HỌC TIẾNG ANH 1 KÈM 1 - ĐỘT PHÁ KỸ NĂNG GIAO TIẾP SAU 3 THÁNG

GIẢM GIÁ LÊN ĐẾN 10.000.000Đ

Ưu đãi cực HOT, bấm nhận ngay!

Against là gì? Định nghĩa - cấu trúc, cách dùng và bài tập chi tiết

Bạn có biết từ "against" trong tiếng Anh mang ý nghĩa gì và được sử dụng như thế nào không? Đây là một giới từ quan trọng, giúp diễn tả sự chống đối, tương phản, hoặc phòng ngừa trong nhiều tình huống giao tiếp. Hiểu đúng và sử dụng linh hoạt từ "against" sẽ giúp bạn nâng cao khả năng giao tiếp và viết tiếng Anh chuyên nghiệp hơn. Hãy cùng Langmaster tìm hiểu ngay trong bài viết này nhé!

1. Against là gì?

"Against" là một giới từ trong tiếng Anh, thường được dùng để diễn tả sự chống đối, phản đối, hoặc so sánh giữa các đối tượng. Ngoài ra, "against" còn mang các nghĩa khác như chỉ sự va chạm, tiếp xúc vật lý, hoặc sự dựa dẫm vào một thứ gì đó.

Ví dụ:

  • She is against the new policy.
    (Cô ấy phản đối chính sách mới.)
  • He leaned against the wall.
    (Anh ấy tựa vào tường.)
Against là gì?

2. Cấu trúc Against

Trong tiếng Anh, "against" thường xuất hiện trong hai cấu trúc chính:

Verb + against + Noun/Noun phrase

Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả sự đối lập, mâu thuẫn, hoặc xung đột giữa các đối tượng.

Ví dụ: She stood against the proposal to cut education funding.
(Cô ấy phản đối đề xuất cắt giảm tài trợ cho giáo dục.)

Verb + Object + against + Noun/Noun phrase

Cấu trúc này thường được dùng để nhấn mạnh hành động bảo vệ, cảnh báo, hoặc phản đối điều gì đó liên quan đến một đối tượng cụ thể.

Ví dụ: The doctor advised the patient against unhealthy eating habits.
(Bác sĩ đã khuyên bệnh nhân tránh thói quen ăn uống không lành mạnh.)

Cấu trúc Against

3. Cách dùng cấu trúc Against trong tiếng Anh

3.1. Diễn tả sự chống đối

"Against" thường được sử dụng để thể hiện sự phản đối, chống lại hoặc đối đầu với một hành động, ý kiến, hoặc đối tượng cụ thể. Các collocation phổ biến bao gồm:

  • Fight against: Chiến đấu chống lại
  • Vote against: Bỏ phiếu chống lại
  • Be against: Chống lại

Ví dụ:

  • The workers protested against the unfair policies.
    (Công nhân đã biểu tình phản đối các chính sách không công bằng.)
  • The students voted against the proposal to extend the school year.
    (Học sinh đã bỏ phiếu chống lại đề xuất kéo dài năm học.)

3.2. Diễn tả sự so sánh

"Against" cũng được dùng để so sánh hoặc làm nổi bật sự khác biệt giữa hai đối tượng hoặc khía cạnh.

Verb + Object + against + Noun/ Noun phrase

Ví dụ:

  • The bright flowers stand out beautifully against the dark background.
    (Những bông hoa rực rỡ nổi bật đẹp đẽ trên nền tối.)
  • Compare your answers against the correct ones to see your mistakes.
    (So sánh câu trả lời của bạn với đáp án đúng để thấy lỗi sai.)

3.3. Diễn tả sự bất lợi

Theo (từ điển Oxford), nghĩa tiếng Anh của cấu trúc này là: “not to the advantage or favour of somebody/something” - nghĩa là không mang lại lợi ích hoặc gây bất lợi cho ai đó/cái gì đó.

  • Be against: Chống lại hoặc không có lợi

Ví dụ:

  • The lack of experience was against him during the job interview.
    (Việc thiếu kinh nghiệm đã gây bất lợi cho anh ấy trong buổi phỏng vấn xin việc.)
  • The weather conditions are against us completing the construction on time.
    (Điều kiện thời tiết không thuận lợi cho việc hoàn thành công trình đúng thời hạn.)

3.4. Diễn tả sự va chạm mạnh, tiếp xúc vật lý

Theo (từ điển Oxford), nghĩa tiếng Anh của cấu trúc này là: “close to, touching or hitting somebody/something” - nghĩa là: ở gần, chạm vào hoặc va vào ai đó/cái gì đó.

Một số cụm từ phổ biến:

  • Beat against: Đập vào
  • Put something against: Đặt gì đó chạm vào
  • Lean against: Tựa vào

Ví dụ:

  • He leaned against the wall while waiting for the bus.
    (Anh ấy dựa vào tường trong khi chờ xe buýt.)
  • She pressed her forehead against the cold glass.
    (Cô ấy áp trán vào tấm kính lạnh.)
Cách dùng cấu trúc Against trong tiếng Anh

4. Against đi với giới từ gì?

Mặc dù "against" thường được sử dụng độc lập, tuy nhiên nó cũng có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm giới từ mang ý nghĩa cụ thể trong từng ngữ cảnh.

Một số cụm từ phổ biến với "against":

  • Against the law (Trái với pháp luật)
    • Smoking in public places is against the law in many countries.
      (Hút thuốc ở nơi công cộng là trái với pháp luật ở nhiều quốc gia.)
  • Against the rules (Trái với quy định)
    • Bringing outside food into the theater is against the rules.
      (Mang đồ ăn từ bên ngoài vào rạp chiếu phim là trái với quy định.)
  • Against time (Chạy đua với thời gian)
    • The team worked tirelessly against time to finish the project.
      (Đội nhóm đã làm việc không ngừng nghỉ để hoàn thành dự án đúng hạn.)
  • Against all odds (Bất chấp mọi khó khăn)
    • Against all odds, the small startup became a global success.
      (Bất chấp mọi khó khăn, công ty khởi nghiệp nhỏ đã trở thành một thành công toàn cầu.)
  • Against someone’s will (Trái với ý muốn của ai đó)
    • They cannot force you to do something against your will.
      (Họ không thể ép bạn làm điều gì đó trái với ý muốn của bạn.)
  • Against the wind (Ngược gió)
    • The cyclist struggled to ride against the wind.
      (Người đi xe đạp phải vất vả để đạp xe ngược gió.)
  • Against the current (Ngược dòng)
    • Canoeing against the current is much more challenging.
      (Chèo thuyền ngược dòng khó khăn hơn rất nhiều.)
  • Against the odds (Dù gặp nhiều trở ngại)
    • She achieved her dream against the odds.
      (Cô ấy đã đạt được ước mơ của mình dù gặp nhiều trở ngại.)

Xem thêm:

Against đi với giới từ gì?

5. Các cụm từ thường đi với cấu trúc against

"Against" là một giới từ phổ biến, thường xuất hiện trong nhiều cụm từ cố định với các ý nghĩa đa dạng. Dưới đây là một số cụm từ thông dụng với "against" cùng ý nghĩa và ví dụ minh họa:

Guard against: Cảnh giác, phòng chống

  • Eating a balanced diet can help guard against various health issues.
    (Ăn uống cân bằng có thể giúp phòng tránh nhiều vấn đề sức khỏe.)

Fight against: Chiến đấu lại, chống lại

  • The community joined hands to fight against pollution in the river.
    (Cộng đồng đã cùng nhau đấu tranh chống lại ô nhiễm ở con sông.)

Protect against: Bảo vệ khỏi, phòng tránh

  • A sturdy lock on the door can protect against potential break-ins.
    (Một chiếc khóa chắc chắn trên cửa có thể bảo vệ khỏi những vụ đột nhập tiềm ẩn.)

Prejudice against: Có thành kiến với

  • Society must work to eliminate prejudice against marginalized groups.
    (Xã hội cần nỗ lực loại bỏ những thành kiến đối với các nhóm yếu thế.)

Lean against: Dựa vào, tựa vào

  • He leaned against the old oak tree to rest for a moment.
    (Anh ấy dựa vào cây sồi già để nghỉ ngơi một chút.)

Rub against: Chà xát vào

  • The cat rubbed against my legs, purring softly.
    (Con mèo cọ vào chân tôi và kêu rừ rừ.)

Against the clock: Vội vã, chạy đua với thời gian

  • They were working against the clock to prepare for the product launch.
    (Họ đang chạy đua với thời gian để chuẩn bị cho việc ra mắt sản phẩm.)
50 CỤM ĐỘNG TỪ thông dụng nhất trong tiếng Anh

6. Sau against là to V hay Ving?

Khi sử dụng "against", động từ đi sau giới từ này luôn được chia ở dạng V-ing. Điều này là do sau giới từ trong tiếng Anh, động từ thường được dùng ở dạng danh động từ (gerund).

Against + V-ing được sử dụng khi muốn nhấn mạnh hành động phản đối, cảnh báo, hoặc phòng ngừa một việc gì đó.

Ví dụ:

  • They warned us against going into the forest at night.
    (Họ đã cảnh báo chúng tôi không nên vào rừng vào ban đêm.)
  • The government is taking measures against polluting the environment.
    (Chính phủ đang thực hiện các biện pháp để chống lại việc gây ô nhiễm môi trường.)
  • She advised him against making the same mistake again.
    (Cô ấy khuyên anh ấy không nên phạm sai lầm đó một lần nữa.)

ĐĂNG KÝ NHẬN TÀI LIỆU - Fake Tết

7. Bài tập luyện tập cấu trúc Against

Bài tập 1: Điền từ "against" vào chỗ trống để hoàn thành câu:

  1. The citizens protested ______ the unfair tax increase.
  2. He leaned ______ the wall while waiting for the bus.
  3. Vaccinating children is essential to protect them ______ dangerous diseases.
  4. The team worked ______ the clock to complete the project on time.
  5. She warned her friend ______ taking unnecessary risks.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng nhất để hoàn thành câu:

  1. They advised him ______ the dangers of smoking.
    a. to avoid
    b. against
    c. avoiding
  2. The boat sailed ______ the wind, making it difficult to move forward.
    a. toward
    b. against
    c. with
  3. The new rules are ______ small businesses, making it harder for them to compete.
    a. in favor of
    b. against
    c. supportive of
  4. She fought bravely ______ all odds to achieve her dreams.
    a. against
    b. for
    c. to
  5. The old man rested his cane ______ the chair as he sat down.
    a. over
    b. against
    c. under

Bài tập 3: Biến đổi các câu sau sang câu chứa cấu trúc với "against":

  1. The teacher warned the students not to cheat during the exam.
    → The teacher warned the students ______ cheating during the exam.
  2. They struggled to win despite all the challenges.
    → They fought ______ all the challenges to win.
  3. The law does not allow driving without a license.
    → Driving without a license is ______ the law.

Bài tập 4: Sử dụng cấu trúc với "against" để viết lại các câu sau:

  1. He worked tirelessly to complete the task before the deadline.
    → He worked ______ the clock to complete the task.
  2. The rules prohibit bringing food into the library.
    → Bringing food into the library is ______ the rules.
  3. They are taking steps to prevent data breaches.
    → They are taking steps to protect ______ data breaches.

Đáp án gợi ý:

Bài tập 1:

  1. against
  2. against
  3. against
  4. against
  5. against

Bài tập 2:

  1. b. against
  2. b. against
  3. b. against
  4. a. against
  5. b. against

Bài tập 3:

  1. The teacher warned the students against cheating during the exam.
  2. They fought against all the challenges to win.
  3. Driving without a license is against the law.

Bài tập 4:

  1. He worked against the clock to complete the task.
  2. Bringing food into the library is against the rules.
  3. They are taking steps to protect against data breaches.

Trên đây là những kiến thức đầy đủ và chi tiết về cấu trúc, cách dùng cũng như các cụm từ thường gặp với "against". Việc hiểu rõ và sử dụng thành thạo từ này không chỉ giúp bạn cải thiện ngữ pháp mà còn tăng khả năng diễn đạt trong giao tiếp tiếng Anh.

Nếu bạn đang tìm kiếm một phương pháp học tiếng Anh giao tiếp hiệu quả, linh hoạt và phù hợp với người mới bắt đầu, hãy tham gia ngay khóa học tiếng Anh giao tiếp trực tuyến tại Langmaster. Với đội ngũ giáo viên đạt chuẩn Quốc tế, lộ trình học cá nhân hóa và phương pháp hiện đại hiệu quả, Langmaster sẽ giúp bạn tự tin giao tiếp tiếng Anh!

Đăng ký test

>> ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH

Ms. Nguyễn Thị Ngọc Linh
Tác giả: Ms. Nguyễn Thị Ngọc Linh
  • Chứng chỉ IELTS 7.5
  • Cử nhân Ngôn Ngữ Anh - Học viện Ngoại Giao
  • 5 năm kinh nghiệm giảng tiếng Anh

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

KHÓA HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.0 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA HỌC TRỰC TUYẾN NHÓM

  • Học theo nhóm (8-10 người), môi trường học tương tác và giao tiếp liên tục.
  • Giáo viên đạt tối thiểu 7.0 IELTS/900 TOEIC.
  • Học online chất lượng như offline.
  • Chi phí tương đối, chất lượng tuyệt đối.
  • Kiểm tra đầu vào, đầu ra và tư vấn lộ trình miễn phí

Chi tiết


Bài viết khác