TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ CÁC HOẠT ĐỘNG HÀNG NGÀY

Từ vựng tiếng Anh về các hoạt động hàng ngày là kiến thức vô cùng cơ bản trong giao tiếp. Tuy nhiên, không phải ai cũng nắm vững về các từ vựng hoạt động động hàng ngày bằng tiếng Anh này. Vì thế, hãy cùng Langmaster tìm hiểu ngay dưới đây nhé.

1. Từ vựng tiếng Anh về hoạt động hàng ngày

- Brush my teeth /brʌʃ ti:θ/: đánh răng

- Buy /bai/: mua

- Comb the hair /koum ðə heə /: chải tóc

- Cook /kuk/: nấu ăn

- Do exercise / du: eksəsaiz/: tập thể dục

- Do homework  /du ‘houmwə:k/: làm bài tập về nhà

- Eat out /i:t aut/: đi ăn tiệm

- Feed the dog /fi:d ðə dɔg/: cho chó ăn

- Finish working  /’finiʃ ˈwəːkɪŋ/: kết thúc việc

- Gardening / ga:rdəniŋ/: làm vườn

- Get dressed /get drest/: mặc quần áo

- Get up /get ʌp/: thức dậy

- Go home / gou houm/: về nhà

- Go shopping / gou ʃɔpiŋ/: Đi mua sắm

- Go to bed /gou tə bed/: đi ngủ

- Go to café / gou tu ka:fei/ : đi uống cà phê

- Go to the movies /gou tu ðə mu:viz/: Đi xem phim

- Have a bath  /hæv ə ‘bɑ:θ/ đi tắm

- Have a nap /hæv ə ‘næp/: Ngủ ngắn

- Have breakfast /brekf əst/: ăn sáng

- Have dinner /’dinə/: bữa tối

- Have lunch /hæv lʌntʃ/: ăn trưa

null

Từ vựng tiếng Anh về hoạt động hàng ngày

- Have shower /hæv ‘ʃouə/: tắm vòi hoa sen

- Listen to music /‘ mju:zik/: nghe nhạc

- Make breakfast /meik ‘brekfəst/: làm bữa sáng

- Make up /meik ʌp/: trang điểm

- Play an instrument /‘instru:mənt/: Chơi nhạc cụ

- Play outside /autsaid/: Đi ra ngoài chơi

- Play sport /spɔ:rt/: chơi thể thao

- Press snooze button /pres snu:z ‘bʌtn/: ấn nút báo thức

- Read book /bu:k/: đọc sách

- Read newspaper /ri:d’nju:z,peipə/:  đọc báo

- Relax /rilæks/: thư giãn

- Set the alarm /set ðə ə’lɑ:m/: đặt chuông báo thức

- Shave /∫eiv/: cạo râu

- Sleep /sli:p/: ngủ

- Study /stʌdi/: học tập hoặc nghiên cứu

- Surf the internet /sə:rf ði intə:rnet/: lướt mạng

- Take the rubbish out /teik  ðə ‘rʌbiʃ aut/: đi đổ rác

- To drink /tə driɳk/: uống

- Turn off /tə:n ɔ:f/: tắt

- Wake up /weik ʌp/: tỉnh giấc

- Wash face /wɔʃ feis/: rửa mặt

- Wash the dishes /wɔʃ ðə dɪʃ/: rửa bát đĩa

- Watch television /wɔtʃ ‘teli,viʤn/: xem ti vi

- Work /wə:rk/: làm việc

Xem thêm:

2. Từ vựng tiếng Anh về vệ sinh cá nhân

- Washing face /ˈwɒʃ.ɪŋ feɪs/: Rửa mặt

- Washing hands /ˈwɒʃ.ɪŋ hændz/: Rửa tay

- Washing hair /ˈwɒʃ.ɪŋ heər/: Gội đầu

- Brushing hair /brʌʃ ɪŋ heər/: Chải đầu

- Drying hair /draɪ ɪŋ heər/: Sấy tóc

- Take a shower /teɪk ə ʃaʊər/: Tắm bằng vòi hoa sen

- Brushing teeth /brʌʃɪŋ tiːθ/: Đánh răng

- Shave /ʃeɪv/: Cạo râu

- Washing clothes /ˈwɒʃ.ɪŋ kləʊðz/: Giặt quần áo

- Cutting nails /ˈkʌt.ɪŋ neɪlz/: Cắt móng tay

null

Từ vựng tiếng Anh về vệ sinh cá nhân

Xem thêm từ vựng tiếng anh giao tiếp:

=> BỘ 1500 TỪ TIẾNG ANH THÔNG DỤNG NHẤT THEO CHỦ ĐỀ

=> TỔNG HỢP 3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG THEO CHỦ ĐỀ

3. Từ vựng tiếng Anh về hoạt động vui chơi, giải trí

- Go jogging /gəʊ ˈʤɒgɪŋ/: đi bộ thể dục

- Go horse-riding /gəʊ hɔːs-ˈraɪdɪŋ/: cưỡi ngựa

- Go parachuting /gəʊ ˈpærəʃuːtɪŋ/: nhảy dù

- Go hang-gliding /gəʊ hæŋ-ˈglaɪdɪŋ/: bay lượn bằng diều

- Go skydiving /gəʊ ˈskaɪˌdaɪvɪŋ/: nhảy dù lượn

- Play sports /pleɪ spɔːts/: chơi thể thao

- Play football /pleɪ ˈfʊtbɔːl/: chơi bóng đá

- Play tennis /pleɪ ˈtɛnɪs/: chơi quần vợt

- Play badminton /pleɪ ˈbædmɪntən/: chơi cầu lông

- Play volleyball /pleɪ ˈbædmɪntən/: chơi bóng chuyền

- Play baseball /pleɪ ˈbeɪsbɔːl/: chơi bóng chày

- Play golf /pleɪ gɒlf/: chơi golf

- Play rugby /pleɪ ˈrʌgbi/: chơi bóng rugby

- Play cricket /pleɪ ˈkrɪkɪt/: chơi cricket

- Play chess /pleɪ ʧɛs/: chơi cờ vua

- Play netball /pleɪ ˈnɛtbɔːl/: chơi bóng ném

- Play snooker /pleɪ ˈsnuːkə/: chơi bi-a

- Go fishing /gəʊ ˈfɪʃɪŋ/: đi câu

- Go snowboarding /gəʊ ˈsnəʊˌbɔːdɪŋ/: trượt ván trên tuyết

- Go for a hike /gəʊ fɔːr ə haɪk/: đi bộ đường dài

- Go windsurfing /gəʊ ˈwɪndˌsɜːfɪŋ/: lướt sóng

- Go kayaking /gəʊ ˈkaɪækɪŋ/: chơi thuyền kayak

- Go hiking /gəʊ ˈhaɪkɪŋ/: trượt tuyết

- Go sailing /gəʊ ˈseɪlɪŋ/: chèo thuyền buồm

- Go canoeing /gəʊ kəˈnuːɪŋ/: bơi xuồng

- Go rock climbing /gəʊ rɒk ˈklaɪmɪŋ/: leo vách đá

- Go bowling /gəʊ ˈbəʊlɪŋ/: chơi bowling

- Go jogging /gəʊ ˈʤɒgɪŋ/: đi bộ tập thể dục

- Go dancing /gəʊ ˈdɑːnsɪŋ/: khiêu vũ

- Do martial art /duː ˈmɑːʃəl ɑːt/: tập võ

- Do Karate /duː kəˈrɑːti/: tập Karate

- Do gymnastics /duː ʤɪmˈnæstɪks/: tập gym

- Do yoga /duː ˈjəʊgə/: tập yoga

- Go surfing /gəʊ ˈsɜːfɪŋ/: lướt sóng

- Ride a bike /raɪd ə baɪk/: đạp xe

- Work out /wɜːk aʊt/: tập thể dục

- Skip rope /skɪp rəʊp/: nhảy dây

- Swim /swɪm/: bơi lội

- Walk /wɔːk/: đi bộ

- Run /rʌn/: chạy

null

Từ vựng tiếng Anh về hoạt động vui chơi, giải trí

Xem thêm:

4. Các trạng từ chỉ tần suất về các hoạt động hàng ngày

Ngoài những từ vựng tiếng Anh về hoạt động hàng ngày ở trên thì bạn có thể tham khảo thêm những trạng từ chỉ tần suất về hoạt động này. Thông thường, các trạng từ này xuất hiện trong thì hiện tại đơn dùng để diễn tả các hành động lặp đi lặp lại, hoặc thói quen:

- Always /ˈɔːlweɪz/: Luôn luôn

- Usually /ˈjuːʒʊəli/: Thường xuyên

- Normally/Generally /ˈnɔːməli/ˈʤɛnərəli/: Thông thường

- Often/Frequently /ˈɒf(ə)n/ˈfriːkwəntli/: Thường thường

- Sometimes /ˈsʌmtaɪmz/: Thỉnh thoảng

- Occasionally /əˈkeɪʒnəli/: Đôi lúc

- Hardly ever /ˈhɑːdli ˈɛvə/: Hầu như không bao giờ

- Rarely/Seldom /ˈreəli/ ˈsɛldəm/: Hiếm khi

- Never /ˈnɛvə/: Không bao giờ

5. Những mẫu câu về hoạt động hàng ngày

Dưới đây là những cấu trúc, mẫu câu về hoạt động hàng ngày thông dụng để bạn tham khảo:

- I spend a lot of time + V-ing/on N: Tôi dành thời gian vào việc ….

Ví dụ: She spends her time playing games. This makes her academic results even worse. (Cô ấy dành thời gian vào việc chơi game. Điều này khiến kết quả học tập của cô ấy ngày càng sa sút.)

- I (often) tend to…+ to Verb: Tôi thường có xu hướng ….

Ví dụ: I often tend to go home after school. (Tôi thường có xu hướng về nhà sau khi tan học.)

- You will always find me + V-ing: Bạn sẽ luôn nhận thấy tôi …..

Ví dụ: You will always find me doing housework every weekend. (Bạn sẽ luôn thấy tôi đang làm việc nhà mỗi cuối tuần.)

- V-ing is a big part of my life: …. chiếm phần lớn trong cuộc sống của tôi

Ví dụ: Going to school is a big part of my life. (Đi học là một phần lớn trong cuộc sống của tôi)

- I make a point of + Noun/Ving: Tôi cho rằng việc…rất quan trọng đối với tôi

Ví dụ: I make taking care of my family is very important to me (Tôi cho rằng việc chăm sóc gia đình rất quan trọng với tôi.)

- Whenever I get the chance, I…+ S + V: Bất cứ khi nào có cơ hội, tôi vẫn …

Ví dụ: Whenever I have a chance, I will read books (Bất cứ khi nào có cơ hội, tôi sẽ đọc sách.)

- I have a habit of...+ Noun/V-ing: Tôi hay có thói quen…

Ví dụ: I have a habit of playing basketball every afternoon. (Tôi có thói quen chơi bóng rổ vào mỗi buổi chiều.)

- I rarely ….: Tôi hiếm khi ….

Ví dụ: I rarely use my phone at night before I go to bed. (Tôi hiếm khi dùng điện thoại vào buổi tối trước khi đi ngủ.)

null

Những mẫu câu về hoạt động hàng ngày

6. Đoạn văn về hoạt động hàng ngày bằng tiếng Anh

Everyone has their own habits, preferences and life, no one is the same. Indeed, my day starts at 6 am, I wake up, do personal hygiene, have breakfast and go to school. Then I'll be back home at 7pm. Dinner is the time when my whole family can gather together, enjoy relaxing moments. After eating, we would watch the news together, and tell each other about the long day. Around 8:30 pm I will study and go to bed at 11 o'clock. Usually, on my free days, I often watch movies, read books or go out to meet friends to relax my mind. 

Dịch:

Mỗi người đều có một thói quen, sở thích và cuộc sống của riêng mình, không ai giống ai. Quả thật, một ngày của tôi bắt đầu từ lúc 6 giờ sáng, tôi thức dậy, vệ sinh cá nhân, ăn sáng và đi học. Sau đó tôi sẽ trở về nhà vào lúc 7 giờ tối. Bữa tối là thời gian cả gia đình tôi có thể quây quần bên nhau, tận hưởng những phút giây thư giãn. Ăn xong, chúng tôi sẽ cùng xem thời sự, và kể nhau nghe về một ngày dài. Khoảng 8:30 tối tôi sẽ học bài và đi ngủ vào lúc 11h. Thông thường, vào những ngày rảnh rỗi, thì tôi thường xem phim, đọc sách hoặc ra ngoài gặp bạn bè để thư giãn đầu óc.

Phía trên là toàn bộ từ vựng tiếng Anh về các hoạt động hàng ngày để các bạn tham khảo. Hy vọng sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình nâng cao kỹ năng tiếng Anh của mình. Các bạn có thể đăng ký test online để kiểm tra trình độ tiếng Anh hiện tại của mình nhé! Ngoài ra, đừng quên truy cập Langmaster thường xuyên để cập nhật các bài học tiếng Anh về cấu trúc, từ vựng, phát âm mới nhất mỗi ngày nhé.

Tags: #hoc tu vung
Trung tâm tiếng Anh giao tiếp Langmaster

Trung tâm tiếng Anh giao tiếp Langmaster

Langmaster là trung tâm tiếng Anh giao tiếp DUY NHẤT trên thị trường cam kết chuẩn đầu ra theo CEFR. Không chỉ dừng lại ở việc đào tạo tiếng Anh, chúng tôi muốn truyền cảm hứng cho học viên, thay đổi niềm tin và thói quen để trở thành những người thành đạt có trách nhiệm với gia đình và xã hội!

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

Khoá học trực tuyến
1 kèm 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA HỌC TIẾNG ANH DOANH NGHIỆP

  • Giáo viên đạt tối thiểu 7.5+ IELTS/900+ TOEIC và có kinh nghiệm giảng dạy tiếng Anh công sở
  • Lộ trình học thiết kế riêng phù hợp với mục tiêu doanh nghiệp.
  • Nội dung học và các kỹ năng tiếng Anh có tính thực tế cao
  • Tổ chức lớp học thử cho công ty để trải nghiệm chất lượng đào tạo

Chi tiết


Bài viết khác