HỌC NHANH - NÓI CHUẨN - GIAO TIẾP ĐỈNH CAO CÙNG LANGMASTER!

Ưu đãi HOT lên đến 10.000.000đ

Ưu đãi cực HOT, bấm nhận ngay!

What class are you in là gì? Từ vựng và cách trả lời chính xác

Bạn đã bao giờ bối rối khi được hỏi "What class are you in?" chưa? Trong tiếng Anh, câu hỏi này tưởng chừng đơn giản nhưng có thể khiến người dễ bị nhầm lẫn do từ "class" có thể mang nhiều nghĩa khác nhau. Trong bài viết này, hãy cùng Langmaster tìm hiểu chi tiết về “What class are you in?” là gì và cách trả lời chính xác nhất nhé!

1. What class are you in nghĩa là gì?

“What class are you in?" /wɒt klɑːs ɑːr juː ɪn/ là một câu hỏi Wh với nghĩa cơ bản là "Bạn học ở lớp nào?" hoặc "Bạn đang học lớp mấy?". Đây là cách hỏi người khác về lớp học hoặc cấp học mà họ đang tham gia, thường được sử dụng trong môi trường trường học.

Ví dụ:

  • A: What class are you in? (Bạn học lớp nào?)
  • B: I’m in Class 10A. (Mình học lớp 10A.)
  • A: What class are you in this semester? (Học kỳ này bạn học lớp nào?)
  • B: I’m in the advanced English class. (Mình học lớp tiếng Anh nâng cao.)

Lưu ý: Ngoài ý nghĩa như trên, câu hỏi “What class are you in?” còn được sử dụng trong giao tiếp với các ngữ cảnh khác, do từ “class” mang nhiều ý nghĩa khác nhau. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết trong phần dưới nhé!

What class are you in nghĩa là gì

Xem thêm:

2. Cách sử dụng cấu trúc What class are you in

Câu hỏi What class are you in là một câu hỏi Wh- với cấu trúc: 

What + Verb (động từ) + Object (tân ngữ)?

Dưới đây là cách sử dụng cấu trúc “What class are you in” trong giao tiếp:

  • Hỏi về lớp học hoặc môn học: Trong ngữ cảnh học đường, từ "class" trong câu hỏi mang nghĩa là một lớp học hoặc một môn học cụ thể mà ai đó đang tham gia.

Ví dụ: What class are you in? (Bạn học lớp nào?)

  • Hỏi về hạng ghế ngồi: Khi đi máy bay hoặc phương tiện công cộng, từ  "class" trong câu hỏi còn có thể mang nghĩa là hạng ghế ngồi, chẳng hạn như hạng thương gia (business class) hoặc hạng phổ thông (economy class).

Ví dụ: What class are you in on the flight? (Bạn ngồi hạng ghế nào trên chuyến bay?)

  • Hỏi về tầng lớp xã hội: Trong bối cảnh xã hội học hoặc kinh tế, "class" còn mang một nghĩa ít phổ biến là tầng lớp xã hội của một người, như tầng lớp lao động (working class), tầng lớp trung lưu (middle class), hoặc thượng lưu (upper class).

Ví dụ: What class are you in, socially? (Bạn thuộc tầng lớp xã hội nào?)

Cách sử dụng cấu trúc What class are you in

Xem thêm: 

3. Cách trả lời câu hỏi What class are you in

3.1. Trong ngữ cảnh khi hỏi về lớp học/môn học

Khi ai đó hỏi “What class are you in?” về lớp học hoặc môn học, bạn có thể trả lời bằng cách nêu tên hoặc cấp lớp, hoặc môn học cụ thể mà bạn đang tham gia.

I'm in [tên lớp hoặc môn học]

Ví dụ:

  • I'm in Class 10A. (Mình học lớp 10A.)
  • I'm in advanced English class. (Mình học lớp tiếng Anh nâng cao.)
  • I'm in the physics class with Mr. Smith. (Mình học lớp vật lý với thầy Smith.)

3.2. Trong ngữ cảnh khi nói về hạng ghế ngồi

Khi câu hỏi “What class are you in?” liên quan đến hạng ghế ngồi trên máy bay, tàu hỏa hoặc các phương tiện giao thông khác, bạn có thể sử dụng cấu trúc:

I'm in [tên hạng ghế]

Hiện nay, các hãng bay/phương tiện thường chia thành 4 hạng ghế khác nhau: 

  • Economy class - Hạng phổ thông
  • Premium economy class - Hạng phổ thông đặc biệt
  • Business class - Hạng thương gia
  • First class - Hạng nhất

Ví dụ: 

  • I'm in economy class. (Tôi ngồi hạng phổ thông.)
  • I'm in business class. (Tôi ngồi hạng thương gia.)
  • I'm in first class. (Tôi ngồi hạng nhất.)

ĐĂNG KÝ NHẬN TÀI LIỆU

3.3. Trong trường hợp hỏi về tầng lớp xã hội

Nếu câu hỏi “What class are you in?” đề cập đến tầng lớp xã hội, bạn có thể trả lời dựa trên tầng lớp mà bạn cảm thấy phù hợp với hoàn cảnh kinh tế hoặc xã hội của mình.

I'm in [tên tầng lớp] /I'm from a [tên tầng lớp] family

Xã hội thường được phân chia thành nhiều giai cấp khác nhau:

  • Ruling class - Giai cấp thống trị
  • Upper class - Giai cấp thượng lưu
  • Upper middle class - Tầng lớp trung lưu giàu có
  • Middle class - Tầng lớp trung lưu
  • Working class - Tầng lớp lao động

Ví dụ: 

  • I'm from a working class family. (Tôi đến từ một gia đình thuộc tầng lớp lao động.)
  • She's in the upper class. (Cô ấy thuộc tầng lớp thượng lưu.)
Trả lời câu hỏi What class are you in

Xem thêm: 

4. Từ vựng trả lời câu hỏi What class are you in

Dưới đây là các từ vựng thông dụng giúp bạn trả lời câu hỏi “What class are you in?” một cách tự tin và chính xác.

Tổng hợp các môn học bằng tiếng Anh thông dụng

Môn học

Dịch nghĩa

Mathematics

Toán học

Physics

Vật lý

Chemistry

Hóa học

Biology

Sinh học

History

Lịch sử

Geography

Địa lý

English

Tiếng Anh

Literature

Ngữ văn

Physical Education (PE)

Thể dục

Art

Mỹ thuật

Music

Âm nhạc

Computer Science

Tin học

Economics

Kinh tế học

Psychology

Tâm lý học

Sociology

Xã hội học

Philosophy

Triết học

Political Science

Khoa học chính trị

Environmental Science

Khoa học môi trường

Business Studies

Nghiên cứu kinh doanh

Accounting

Kế toán

Law

Luật học

Astronomy

Thiên văn học

Engineering

Kỹ thuật

Health Education

Giáo dục sức khỏe

Drama

Kịch nghệ

Home Economics

Kinh tế gia đình

Foreign Language

Ngoại ngữ

Calculus

Giải tích

Statistics

Thống kê

Từ vựng trả lời câu hỏi What class are you in

Xem thêm: Tên một số môn học ở Đại học 

Từ vựng mở rộng chủ đề “What class are you in?”

Từ vựng

Dịch nghĩa

Ví dụ câu

Class

Lớp học

I'm in class 10. (Tôi học lớp 10.)

Grade

Lớp, khối

She is in the third grade. (Cô ấy học lớp 3.)

Year

Năm học

What year are you in? (Bạn đang học năm mấy?)

Course

Khóa học

I'm taking a math course. (Tôi đang học một khóa toán.)

Major

Chuyên ngành

My major is biology. (Chuyên ngành của tôi là sinh học.)

Program

Chương trình học

She enrolled in a master's program. (Cô ấy đã đăng ký chương trình thạc sĩ.)

Department

Khoa, phòng

He works in the English department. (Anh ấy làm việc ở khoa tiếng Anh.)

Specialization

Chuyên môn, chuyên ngành

His specialization is in artificial intelligence. (Chuyên ngành của anh ấy là trí tuệ nhân tạo.)

Subject

Môn học

Math is my favorite subject. (Toán là môn học yêu thích của tôi.)

Field

Lĩnh vực

She is studying in the field of medicine. (Cô ấy học trong lĩnh vực y học.)

Language

Ngôn ngữ

He is fluent in three languages. (Anh ấy thông thạo ba ngôn ngữ.)

Attending

Tham gia, theo học

She is attending the same school as me. (Cô ấy học cùng trường với tôi.)

Enrolled

Đăng ký, nhập học

I enrolled in a new course. (Tôi đã đăng ký một khóa học mới.)

Lecture

Bài giảng

The lecture was about modern art. (Bài giảng về nghệ thuật hiện đại.)

Seminar

Hội thảo

I attended a seminar on health care. (Tôi đã tham dự một hội thảo về chăm sóc sức khỏe.)

Discipline

Ngành học, kỷ luật

Engineering is a difficult discipline. (Kỹ thuật là một ngành học khó.)

Tuition

Học phí

The tuition fee is quite high. (Học phí khá cao.)

Scholarship

Học bổng

She received a full scholarship. (Cô ấy đã nhận được học bổng toàn phần.)

Graduate

Tốt nghiệp

He graduated last year. (Anh ấy đã tốt nghiệp năm ngoái.)

Postgraduate

Sau đại học

She is doing postgraduate studies. (Cô ấy đang học sau đại học.)

ĐĂNG KÝ NHẬN TÀI LIỆU

>> ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH

5. Đoạn hội thoại What class are you in

Đoạn hội thoại 1

  • A: Hi! Are you new here? (Chào! Bạn mới đến đây à?)
  • B: Yes, I just transferred this semester. (Đúng rồi, mình vừa chuyển trường học kỳ này.)
  • A: Cool! What class are you in? (Tuyệt! Bạn học lớp nào?)
  • B: I’m in 10th grade, class 10B. (Mình học lớp 10, lớp 10B.)
  • A: Oh, that’s great! I’m in 10A. We’re in the same grade! (Ồ, hay quá! Mình học lớp 10A. Chúng ta cùng khối rồi!)
  • B: Awesome! Do you know if we have any classes together? (Tuyệt vời! Bạn có biết chúng ta có lớp nào học cùng nhau không?)
  • A: I think we both have English and Math with Mr. Johnson. (Mình nghĩ là cả hai chúng ta đều có lớp Tiếng Anh và Toán với thầy Johnson.)

Xem thêm: Hội thoại tiếng Anh thông dụng theo tình huống

Đoạn hội thoại 2

  • Teacher: Good morning! Are you a new student here? (Chào buổi sáng! Em là học sinh mới ở đây phải không?)
  • Student: Yes, I am. (Vâng, đúng rồi ạ.)
  • Teacher: Nice to meet you! What class are you in? (Rất vui được gặp em! Em học lớp nào?)
  • Student: I’m in 7A. (Em học lớp 7A.)
  • Teacher: Great! That’s Ms. Kim’s class, right? (Tuyệt! Đó là lớp của cô Kim, đúng không?)
  • Student: Yes, that’s correct. (Vâng, đúng rồi ạ.)
  • Teacher: Wonderful! If you need any help, feel free to ask me. (Tuyệt vời! Nếu em cần bất kỳ sự giúp đỡ nào, cứ thoải mái hỏi thầy nhé.)
  • Student: Thank you, I will! (Cảm ơn thầy, em sẽ làm vậy!)

Đoạn hội thoại 3

  • Flight Attendant: Excuse me, sir. May I check your boarding pass? (Xin lỗi, thưa ông. Tôi có thể kiểm tra thẻ lên máy bay của ông không?)
  • Passenger: Sure, here it is. (Dạ vâng, nó đây.)
  • Flight Attendant: Thank you! What class are you in? (Cảm ơn ông! Ông ngồi hạng ghế nào?)
  • Passenger: I’m in business class. (Tôi ngồi hạng thương gia.)
  • Flight Attendant: Great! Please follow me; I’ll show you to your seat. (Tuyệt! Xin mời ông đi theo tôi; tôi sẽ dẫn ông đến chỗ ngồi.)
  • Passenger: Thank you very much! (Cảm ơn cô rất nhiều!)

    Qua bài viết này, hy vọng bạn đã nắm vững cách hiểu và trả lời câu hỏi "What class are you in?" trong các ngữ cảnh khác nhau. Dù là khi nói về lớp học, hạng ghế ngồi, hay tầng lớp xã hội, việc sử dụng cách hỏi và trả lời sẽ giúp bạn giao tiếp tự nhiên và chính xác hơn. Đừng quên kiểm tra trình độ tiếng Anh online miễn phí tại Langmaster để cải thiện kỹ năng của mình!

    Ms. Nguyễn Thị Ngọc Linh
    Tác giả: Ms. Nguyễn Thị Ngọc Linh
    • Chứng chỉ IELTS 7.5
    • Cử nhân Ngôn Ngữ Anh - Học viện Ngoại Giao
    • 5 năm kinh nghiệm giảng tiếng Anh

    Nội Dung Hot

    KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

    KHÓA HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

    • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
    • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
    • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
    • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
    • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

    Chi tiết

    null

    KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

    • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
    • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
    • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.0 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
    • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

    Chi tiết

    null

    KHÓA HỌC TRỰC TUYẾN NHÓM

    • Học theo nhóm (8-10 người), môi trường học tương tác và giao tiếp liên tục.
    • Giáo viên đạt tối thiểu 7.0 IELTS/900 TOEIC.
    • Học online chất lượng như offline.
    • Chi phí tương đối, chất lượng tuyệt đối.
    • Kiểm tra đầu vào, đầu ra và tư vấn lộ trình miễn phí

    Chi tiết


    Bài viết khác