What class are you in là gì? Từ vựng và cách trả lời chính xác
Mục lục [Ẩn]
- 1. What class are you in nghĩa là gì?
- 2. Cách sử dụng cấu trúc What class are you in
- 3. Cách trả lời câu hỏi What class are you in
- 3.1. Trong ngữ cảnh khi hỏi về lớp học/môn học
- 3.2. Trong ngữ cảnh khi nói về hạng ghế ngồi
- 3.3. Trong trường hợp hỏi về tầng lớp xã hội
- 4. Từ vựng trả lời câu hỏi What class are you in
- 5. Đoạn hội thoại What class are you in
Bạn đã bao giờ bối rối khi được hỏi "What class are you in?" chưa? Trong tiếng Anh, câu hỏi này tưởng chừng đơn giản nhưng có thể khiến người dễ bị nhầm lẫn do từ "class" có thể mang nhiều nghĩa khác nhau. Trong bài viết này, hãy cùng Langmaster tìm hiểu chi tiết về “What class are you in?” là gì và cách trả lời chính xác nhất nhé!
1. What class are you in nghĩa là gì?
“What class are you in?" /wɒt klɑːs ɑːr juː ɪn/ là một câu hỏi Wh với nghĩa cơ bản là "Bạn học ở lớp nào?" hoặc "Bạn đang học lớp mấy?". Đây là cách hỏi người khác về lớp học hoặc cấp học mà họ đang tham gia, thường được sử dụng trong môi trường trường học.
Ví dụ:
- A: What class are you in? (Bạn học lớp nào?)
- B: I’m in Class 10A. (Mình học lớp 10A.)
- A: What class are you in this semester? (Học kỳ này bạn học lớp nào?)
- B: I’m in the advanced English class. (Mình học lớp tiếng Anh nâng cao.)
Lưu ý: Ngoài ý nghĩa như trên, câu hỏi “What class are you in?” còn được sử dụng trong giao tiếp với các ngữ cảnh khác, do từ “class” mang nhiều ý nghĩa khác nhau. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết trong phần dưới nhé!
Xem thêm:
2. Cách sử dụng cấu trúc What class are you in
Câu hỏi What class are you in là một câu hỏi Wh- với cấu trúc:
What + Verb (động từ) + Object (tân ngữ)? |
Dưới đây là cách sử dụng cấu trúc “What class are you in” trong giao tiếp:
- Hỏi về lớp học hoặc môn học: Trong ngữ cảnh học đường, từ "class" trong câu hỏi mang nghĩa là một lớp học hoặc một môn học cụ thể mà ai đó đang tham gia.
Ví dụ: What class are you in? (Bạn học lớp nào?)
- Hỏi về hạng ghế ngồi: Khi đi máy bay hoặc phương tiện công cộng, từ "class" trong câu hỏi còn có thể mang nghĩa là hạng ghế ngồi, chẳng hạn như hạng thương gia (business class) hoặc hạng phổ thông (economy class).
Ví dụ: What class are you in on the flight? (Bạn ngồi hạng ghế nào trên chuyến bay?)
- Hỏi về tầng lớp xã hội: Trong bối cảnh xã hội học hoặc kinh tế, "class" còn mang một nghĩa ít phổ biến là tầng lớp xã hội của một người, như tầng lớp lao động (working class), tầng lớp trung lưu (middle class), hoặc thượng lưu (upper class).
Ví dụ: What class are you in, socially? (Bạn thuộc tầng lớp xã hội nào?)
Xem thêm:
3. Cách trả lời câu hỏi What class are you in
3.1. Trong ngữ cảnh khi hỏi về lớp học/môn học
Khi ai đó hỏi “What class are you in?” về lớp học hoặc môn học, bạn có thể trả lời bằng cách nêu tên hoặc cấp lớp, hoặc môn học cụ thể mà bạn đang tham gia.
I'm in [tên lớp hoặc môn học] |
Ví dụ:
- I'm in Class 10A. (Mình học lớp 10A.)
- I'm in advanced English class. (Mình học lớp tiếng Anh nâng cao.)
- I'm in the physics class with Mr. Smith. (Mình học lớp vật lý với thầy Smith.)
3.2. Trong ngữ cảnh khi nói về hạng ghế ngồi
Khi câu hỏi “What class are you in?” liên quan đến hạng ghế ngồi trên máy bay, tàu hỏa hoặc các phương tiện giao thông khác, bạn có thể sử dụng cấu trúc:
I'm in [tên hạng ghế] |
Hiện nay, các hãng bay/phương tiện thường chia thành 4 hạng ghế khác nhau:
- Economy class - Hạng phổ thông
- Premium economy class - Hạng phổ thông đặc biệt
- Business class - Hạng thương gia
- First class - Hạng nhất
Ví dụ:
- I'm in economy class. (Tôi ngồi hạng phổ thông.)
- I'm in business class. (Tôi ngồi hạng thương gia.)
- I'm in first class. (Tôi ngồi hạng nhất.)
3.3. Trong trường hợp hỏi về tầng lớp xã hội
Nếu câu hỏi “What class are you in?” đề cập đến tầng lớp xã hội, bạn có thể trả lời dựa trên tầng lớp mà bạn cảm thấy phù hợp với hoàn cảnh kinh tế hoặc xã hội của mình.
I'm in [tên tầng lớp] /I'm from a [tên tầng lớp] family |
Xã hội thường được phân chia thành nhiều giai cấp khác nhau:
- Ruling class - Giai cấp thống trị
- Upper class - Giai cấp thượng lưu
- Upper middle class - Tầng lớp trung lưu giàu có
- Middle class - Tầng lớp trung lưu
- Working class - Tầng lớp lao động
Ví dụ:
- I'm from a working class family. (Tôi đến từ một gia đình thuộc tầng lớp lao động.)
- She's in the upper class. (Cô ấy thuộc tầng lớp thượng lưu.)
Xem thêm:
4. Từ vựng trả lời câu hỏi What class are you in
Dưới đây là các từ vựng thông dụng giúp bạn trả lời câu hỏi “What class are you in?” một cách tự tin và chính xác.
Tổng hợp các môn học bằng tiếng Anh thông dụng
Môn học |
Dịch nghĩa |
Mathematics |
Toán học |
Physics |
Vật lý |
Chemistry |
Hóa học |
Biology |
Sinh học |
History |
Lịch sử |
Geography |
Địa lý |
English |
Tiếng Anh |
Literature |
Ngữ văn |
Physical Education (PE) |
Thể dục |
Art |
Mỹ thuật |
Music |
Âm nhạc |
Computer Science |
Tin học |
Economics |
Kinh tế học |
Psychology |
Tâm lý học |
Sociology |
Xã hội học |
Philosophy |
Triết học |
Political Science |
Khoa học chính trị |
Environmental Science |
Khoa học môi trường |
Business Studies |
Nghiên cứu kinh doanh |
Accounting |
Kế toán |
Law |
Luật học |
Astronomy |
Thiên văn học |
Engineering |
Kỹ thuật |
Health Education |
Giáo dục sức khỏe |
Drama |
Kịch nghệ |
Home Economics |
Kinh tế gia đình |
Foreign Language |
Ngoại ngữ |
Calculus |
Giải tích |
Statistics |
Thống kê |
Xem thêm: Tên một số môn học ở Đại học
Từ vựng mở rộng chủ đề “What class are you in?”
Từ vựng |
Dịch nghĩa |
Ví dụ câu |
Class |
Lớp học |
I'm in class 10. (Tôi học lớp 10.) |
Grade |
Lớp, khối |
She is in the third grade. (Cô ấy học lớp 3.) |
Year |
Năm học |
What year are you in? (Bạn đang học năm mấy?) |
Course |
Khóa học |
I'm taking a math course. (Tôi đang học một khóa toán.) |
Major |
Chuyên ngành |
My major is biology. (Chuyên ngành của tôi là sinh học.) |
Program |
Chương trình học |
She enrolled in a master's program. (Cô ấy đã đăng ký chương trình thạc sĩ.) |
Department |
Khoa, phòng |
He works in the English department. (Anh ấy làm việc ở khoa tiếng Anh.) |
Specialization |
Chuyên môn, chuyên ngành |
His specialization is in artificial intelligence. (Chuyên ngành của anh ấy là trí tuệ nhân tạo.) |
Subject |
Môn học |
Math is my favorite subject. (Toán là môn học yêu thích của tôi.) |
Field |
Lĩnh vực |
She is studying in the field of medicine. (Cô ấy học trong lĩnh vực y học.) |
Language |
Ngôn ngữ |
He is fluent in three languages. (Anh ấy thông thạo ba ngôn ngữ.) |
Attending |
Tham gia, theo học |
She is attending the same school as me. (Cô ấy học cùng trường với tôi.) |
Enrolled |
Đăng ký, nhập học |
I enrolled in a new course. (Tôi đã đăng ký một khóa học mới.) |
Lecture |
Bài giảng |
The lecture was about modern art. (Bài giảng về nghệ thuật hiện đại.) |
Seminar |
Hội thảo |
I attended a seminar on health care. (Tôi đã tham dự một hội thảo về chăm sóc sức khỏe.) |
Discipline |
Ngành học, kỷ luật |
Engineering is a difficult discipline. (Kỹ thuật là một ngành học khó.) |
Tuition |
Học phí |
The tuition fee is quite high. (Học phí khá cao.) |
Scholarship |
Học bổng |
She received a full scholarship. (Cô ấy đã nhận được học bổng toàn phần.) |
Graduate |
Tốt nghiệp |
He graduated last year. (Anh ấy đã tốt nghiệp năm ngoái.) |
Postgraduate |
Sau đại học |
She is doing postgraduate studies. (Cô ấy đang học sau đại học.) |
>> ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH
5. Đoạn hội thoại What class are you in
Đoạn hội thoại 1
- A: Hi! Are you new here? (Chào! Bạn mới đến đây à?)
- B: Yes, I just transferred this semester. (Đúng rồi, mình vừa chuyển trường học kỳ này.)
- A: Cool! What class are you in? (Tuyệt! Bạn học lớp nào?)
- B: I’m in 10th grade, class 10B. (Mình học lớp 10, lớp 10B.)
- A: Oh, that’s great! I’m in 10A. We’re in the same grade! (Ồ, hay quá! Mình học lớp 10A. Chúng ta cùng khối rồi!)
- B: Awesome! Do you know if we have any classes together? (Tuyệt vời! Bạn có biết chúng ta có lớp nào học cùng nhau không?)
- A: I think we both have English and Math with Mr. Johnson. (Mình nghĩ là cả hai chúng ta đều có lớp Tiếng Anh và Toán với thầy Johnson.)
Xem thêm: Hội thoại tiếng Anh thông dụng theo tình huống
Đoạn hội thoại 2
- Teacher: Good morning! Are you a new student here? (Chào buổi sáng! Em là học sinh mới ở đây phải không?)
- Student: Yes, I am. (Vâng, đúng rồi ạ.)
- Teacher: Nice to meet you! What class are you in? (Rất vui được gặp em! Em học lớp nào?)
- Student: I’m in 7A. (Em học lớp 7A.)
- Teacher: Great! That’s Ms. Kim’s class, right? (Tuyệt! Đó là lớp của cô Kim, đúng không?)
- Student: Yes, that’s correct. (Vâng, đúng rồi ạ.)
- Teacher: Wonderful! If you need any help, feel free to ask me. (Tuyệt vời! Nếu em cần bất kỳ sự giúp đỡ nào, cứ thoải mái hỏi thầy nhé.)
- Student: Thank you, I will! (Cảm ơn thầy, em sẽ làm vậy!)
Đoạn hội thoại 3
- Flight Attendant: Excuse me, sir. May I check your boarding pass? (Xin lỗi, thưa ông. Tôi có thể kiểm tra thẻ lên máy bay của ông không?)
- Passenger: Sure, here it is. (Dạ vâng, nó đây.)
- Flight Attendant: Thank you! What class are you in? (Cảm ơn ông! Ông ngồi hạng ghế nào?)
- Passenger: I’m in business class. (Tôi ngồi hạng thương gia.)
- Flight Attendant: Great! Please follow me; I’ll show you to your seat. (Tuyệt! Xin mời ông đi theo tôi; tôi sẽ dẫn ông đến chỗ ngồi.)
- Passenger: Thank you very much! (Cảm ơn cô rất nhiều!)
Qua bài viết này, hy vọng bạn đã nắm vững cách hiểu và trả lời câu hỏi "What class are you in?" trong các ngữ cảnh khác nhau. Dù là khi nói về lớp học, hạng ghế ngồi, hay tầng lớp xã hội, việc sử dụng cách hỏi và trả lời sẽ giúp bạn giao tiếp tự nhiên và chính xác hơn. Đừng quên kiểm tra trình độ tiếng Anh online miễn phí tại Langmaster để cải thiện kỹ năng của mình!
Nội Dung Hot
Khoá học trực tuyến
1 kèm 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.
KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM
- Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
- Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
- Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
- Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...
KHÓA HỌC TIẾNG ANH DOANH NGHIỆP
- Giáo viên đạt tối thiểu 7.5+ IELTS/900+ TOEIC và có kinh nghiệm giảng dạy tiếng Anh công sở
- Lộ trình học thiết kế riêng phù hợp với mục tiêu doanh nghiệp.
- Nội dung học và các kỹ năng tiếng Anh có tính thực tế cao
- Tổ chức lớp học thử cho công ty để trải nghiệm chất lượng đào tạo
Bài viết khác
Thành thạo ngữ pháp cơ bản với bài tập các thì trong tiếng Anh là bước quan trọng để bạn nâng cao trình độ ngoại ngữ.
Làm chủ kiến thức về trọng âm sẽ giúp bạn phát âm chuẩn tiếng Anh. Cùng làm các bài tập trọng âm tiếng Anh (có PDF) trong bài viết sau nhé!
Cải thiện ngữ pháp tiếng Anh cơ bản qua các bài tập câu điều kiện loại 1 trong bài viết của Langmaster nhé!
Các mẫu câu so sánh là phần kiến thức rất quan trọng của ngữ pháp tiếng Anh. Hôm nay, cùng Langmaster ôn lại bài và luyện tập với các bài tập so sánh hay nhất (có PDF) nhé!
Để có thể tự tin trong giao tiếp, bạn không buộc phải học cả 12 thì mà chỉ cần nắm vững 6 thì cơ bản trong tiếng Anh. Vậy đó là 6 thì nào? Cùng đọc bài viết sau nhé!