HỌC TIẾNG ANH 1 KÈM 1 - ĐỘT PHÁ KỸ NĂNG GIAO TIẾP SAU 3 THÁNG

GIẢM GIÁ ĐẾN 10.000.000Đ

Ưu đãi cực HOT, bấm nhận ngay!

Trọn bộ từ vựng phỏng vấn tiếng Anh thông dụng và hữu ích nhất

Việc chuẩn bị kỹ lưỡng từ vựng phỏng vấn tiếng Anh là một yếu tố quan trọng giúp bạn tự tin và nổi bật trong mắt nhà tuyển dụng. Dù là giới thiệu bản thân hay trả lời các câu hỏi chuyên sâu, việc sử dụng đúng từ vựng sẽ tạo ấn tượng mạnh. Hãy cùng tham khảo bộ từ vựng này để chuẩn bị tốt cho các buổi phỏng vấn sắp tới.

1. Từ vựng phỏng vấn tiếng Anh cơ bản thường gặp

Đây là các từ vựng cơ bản mà bạn sẽ thường xuyên gặp trong các cuộc phỏng vấn tiếng Anh, bao gồm những thuật ngữ liên quan đến hồ sơ ứng tuyển, vị trí công việc, phúc lợi, và quá trình tuyển dụng.

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa

Applicant (noun)

/ˈæplɪkənt/

Người ứng tuyển

Candidate (noun)

/ˈkændɪdeɪt/

Ứng viên

Resume (noun)

/ˈrezəmeɪ/

Sơ yếu lý lịch

Interview (noun)

/ˈɪntərvjuː/

Phỏng vấn

Interviewee (noun)

/ˌɪntərˌvjuːˈiː/

Người được phỏng vấn (ứng viên)

Job position (noun)

/dʒɒb pəˈzɪʃən/

Vị trí công việc

Job description (noun)

/dʒɒb dɪˈskrɪpʃən/

Mô tả công việc

HR (Human Resources) (noun)

/ˌhjuːmən rɪˈsɔːsɪz/

Nhân sự

HR Manager (noun)

/ˈeɪtʃ ɑːr ˈmænɪdʒər/

Quản lý Nhân sự

Reference (noun)

/ˈrɛfərəns/

Tham chiếu, người giới thiệu

Cover letter (noun)

/ˈkʌvər ˈlɛtər/

Thư xin việc

Recruitment (noun)

/rɪˈkruːtmənt/

Quá trình tuyển dụng

Employment (noun)

/ɪmˈplɔɪmənt/

Việc làm

Performance Appraisal (noun)

/pəˈfɔːməns əˈpreɪzl/

Đánh giá hiệu suất làm việc

Salary expectation (noun)

/ˈsæləri ɪkˌspekˈteɪʃən/

Mong đợi về mức lương

Networking (noun)

/ˈnɛtwɜːrkɪŋ/

Mạng lưới quan hệ

Từ vựng phỏng vấn tiếng Anh cơ bản thường gặp

Xem thêm: 200+ Từ vựng tiếng Anh công sở thông dụng nhất cho người đi làm

2. Từ vựng phỏng vấn tiếng Anh theo chủ đề

Dưới đây là các từ vựng được chia theo từng chủ đề trong cuộc phỏng vấn, giúp bạn chuẩn bị kỹ càng hơn cho các câu hỏi về kỹ năng, tính cách, mục tiêu và phúc lợi.

2.1. Chào hỏi và giới thiệu bản thân

Dưới đây là các từ vựng hữu ích mà bạn có thể sử dụng để thể hiện bản thân một cách chuyên nghiệp.

Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

Ability (n)

/əˈbɪlɪti/

Khả năng

Background (n)

/ˈbækɡraʊnd/

Nền tảng

Career (n)

/kəˈrɪər/

Sự nghiệp

Cover letter (np)

/ˈkʌvər ˈletər/

Thư xin việc

Current (adj)

/ˈkʌrənt/

Hiện tại

Expertise (n)

/ˌekspɜːˈtiːz/

Chuyên môn

Fit (v)

/fɪt/

Phù hợp

Graduate (v)

/ˈɡrædʒuət/

Tốt nghiệp

Knowledge (n)

/ˈnɒlɪdʒ/

Kiến thức

Major (in) (v)

/ˈmeɪdʒər (ɪn)/

Chuyên ngành

Position (n)

/pəˈzɪʃən/

Vị trí

Profile (n)

/ˈprəʊfaɪl/

Tiểu sử sơ lược

Reference (n)

/ˈrefərəns/

Người giới thiệu

Résumé (n)

/ˈrezjuːmeɪ/

Sơ yếu lý lịch

Study (v)

/ˈstʌdi/

Học tập

Work (v) (n)

/wɜːk/

Làm việc / Công việc

Accomplishment (n)

/əˈkɑːmplɪʃmənt/

Thành tựu

Ambition (n)

/æmˈbɪʃən/

Tham vọng

Competence (n)

/ˈkɒmpɪtəns/

Năng lực

Professional (adj)

/prəˈfɛʃənl/

Chuyên nghiệp

Qualified (adj)

/ˈkwɒlɪfaɪd/

Đủ điều kiện, có khả năng

Resume (n)

/rɪˈzʌmeɪ/

Hồ sơ xin việc

Strengths (n)

/ˈstrɛŋθs/

Điểm mạnh

Teamwork (n)

/ˈtiːmwɜːrk/

Làm việc nhóm

Training (n)

/ˈtreɪnɪŋ/

Đào tạo

Work ethic (n)

/wɜːrk ˈɛθɪk/

Đạo đức nghề nghiệp

Industry (n)

/ˈɪndəstri/

Ngành nghề

Specialization (n)

/ˌspɛʃəlaɪˈzeɪʃən/

Chuyên môn

Từ vựng phỏng vấn tiếng Anh theo chủ đề

Xem thêm: CẨM NANG GIỚI THIỆU BẢN THÂN KHI PHỎNG VẤN BẰNG TIẾNG ANH HAY NHẤT

2.2. Từ vựng về điểm mạnh, điểm yếu

Việc thể hiện điểm mạnh và thừa nhận điểm yếu trong phỏng vấn là một phần quan trọng để nhà tuyển dụng hiểu rõ hơn về bạn.

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa

Strength (noun)

/ˈstrɛŋθ/

Điểm mạnh

Weakness (noun)

/ˈwiːknɪs/

Điểm yếu

Confident (adj)

/ˈkɒnfɪdənt/

Tự tin

Proactive (adj)

/prəʊˈæktɪv/

Chủ động

Detail-oriented (adj)

/ˈdiːteɪl ɔːrɪˈɛntɪd/

Chú ý đến chi tiết

Adaptable (adj)

/əˈdæptəbl/

Dễ thích ứng

Persistent (adj)

/pəˈsɪstənt/

Kiên trì

Từ vựng về điểm mạnh, điểm yếu

Xem thêm: Cách trả lời điểm mạnh điểm yếu tiếng Anh khi phỏng vấn & viết CV

2.3. Từ vựng về bằng cấp, kinh nghiệm

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa

Degree (noun)

/dɪˈɡriː/

Bằng cấp

Bachelor’s degree (noun)

/ˈbætʃələz diːɡriː/

Bằng cử nhân

Master’s degree (noun)

/ˈmæstərz diːɡriː/

Bằng thạc sĩ

PhD (noun)

/ˌpiːeɪtʃ ˈdiː/

Bằng tiến sĩ

Diploma (noun)

/dɪˈpləʊmə/

Bằng tốt nghiệp, chứng chỉ

Certification (noun)

/ˌsɜːrtɪfɪˈkeɪʃən/

Chứng chỉ

Relevant coursework (noun)

/ˈrɛləvənt ˈkɔːrswɜːrk/

Các khóa học liên quan

Internship (noun)

/ˈɪntɜːrnʃɪp/

Thực tập

Work experience (noun)

/wɜːrk ɪksˈpɪəriəns/

Kinh nghiệm làm việc

Professional experience (noun)

/prəˈfɛʃənl ɪksˈpɪəriəns/

Kinh nghiệm chuyên môn

On-the-job training (noun)

/ɒn ðə ʤɒb ˈtreɪnɪŋ/

Đào tạo tại nơi làm việc

Vocational training (noun)

/vəʊˈkeɪʃənl ˈtreɪnɪŋ/

Đào tạo nghề

Hands-on experience (noun)

/ˈhændz-ɒn ɪksˈpɪəriəns/

Kinh nghiệm thực tế

Achievements (noun)

/əˈʧiːvmənts/

Thành tựu

Responsibilities (noun)

/rɪˌspɒnsəˈbɪlətiz/

Trách nhiệm

Leadership experience (noun)

/ˈliːdərʃɪp ɪksˈpɪəriəns/

Kinh nghiệm lãnh đạo

Promotion (noun)

/prəˈmoʊʃən/

Thăng tiến

Project involvement (noun)

/ˈprɒdʒɛkt ɪnˈvɒlvmənt/

Tham gia dự án

Workplace achievements (noun)

/ˈwɜːrkpleɪs əˈʧiːvmənts/

Thành tựu tại nơi làm việc

Từ vựng tiếng anh phỏng vấn về bằng cấp, kinh nghiệm

Xem thêm: NHỮNG KỸ NĂNG CẦN THIẾT KHI MUỐN ỨNG TUYỂN CÔNG TY ĐA QUỐC GIA

2.4. Từ vựng về kỹ năng (Skills)

Kỹ năng là yếu tố quan trọng để ứng viên có thể thuyết phục nhà tuyển dụng về khả năng làm việc của mình. Dưới đây là các từ vựng về kỹ năng bạn có thể sử dụng.

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa

Skills (noun)

/skɪlz/

Kỹ năng

Leadership skills (noun)

/ˈliːdərʃɪp skɪlz/

Kỹ năng lãnh đạo

Problem-solving (noun)

/ˈprɒbləm ˌsɒlvɪŋ/

Kỹ năng giải quyết vấn đề

Communication skills (noun)

/kəˌmjuːnɪˈkeɪʃən skɪlz/

Kỹ năng giao tiếp

Teamwork (noun)

/ˈtiːmwɜːrk/

Kỹ năng làm việc nhóm

Decision-making (noun)

/dɪˈsɪʒən ˌmeɪkɪŋ/

Kỹ năng quyết định

Time management (noun)

/taɪm ˈmænɪdʒmənt/

Quản lý thời gian

Từ vựng tiếng anh phỏng vấn về kỹ năng (Skills)

Xem thêm: NHỮNG KỸ NĂNG CẦN THIẾT KHI MUỐN ỨNG TUYỂN CÔNG TY ĐA QUỐC GIA

2.5. Từ vựng về tính cách và động lực 

Tính cách và động lực là yếu tố quan trọng mà nhà tuyển dụng luôn quan tâm khi phỏng vấn ứng viên.

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa

Ambitious (adj)

/æmˈbɪʃəs/

Có tham vọng

Motivated (adj)

/ˈmoʊtɪveɪtɪd/

Có động lực

Dependable (adj)

/dɪˈpɛndəbl/

Đáng tin cậy

Resilient (adj)

/rɪˈzɪliənt/

Kiên cường

Creative (adj)

/kriˈeɪtɪv/

Sáng tạo

Flexible (adj)

/ˈflɛksəbl/

Linh hoạt

Persistent (adj)

/pəˈsɪstənt/

Kiên trì

Từ vựng tiếng anh phỏng vấn về tính cách và động lực

Xem thêm: 100+ TỪ VỰNG VỀ TÍNH CÁCH CON NGƯỜI

2.6. Từ vựng về phúc lợi doanh nghiệp

Phúc lợi công ty là yếu tố mà nhiều ứng viên quan tâm khi xem xét một công việc. Những từ vựng này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các lợi ích bạn nhận được khi làm việc tại công ty.

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa

Health insurance (noun)

/hɛlθ ɪnˈʃʊərəns/

Bảo hiểm y tế

Dental insurance (noun)

/ˈdɛntəl ɪnˈʃʊərəns/

Bảo hiểm nha khoa

Vision insurance (noun)

/ˈvɪʒən ɪnˈʃʊərəns/

Bảo hiểm mắt

Retirement plan (noun)

/rɪˈtaɪərmənt plæn/

Kế hoạch nghỉ hưu

Paid time off (PTO) (noun)

/peɪd taɪm ɔːf/

Thời gian nghỉ có lương

Sick leave (noun)

/sɪk liːv/

Nghỉ ốm

Maternity leave (noun)

/məˈtɜːrnəti liːv/

Nghỉ thai sản

Paternity leave (noun)

/pəˈtɜːrnəti liːv/

Nghỉ dành cho cha sau sinh

Childcare assistance (noun)

/ˈtʃaɪldˌkɛr əˈsɪstəns/

Hỗ trợ chăm sóc trẻ

Employee discount (noun)

/ɪmˈplɔɪiː dɪsˈkaʊnt/

Giảm giá cho nhân viên

Tuition reimbursement (noun)

/tuˈɪʃən ˌriːɪmˈbɜːrsmənt/

Hoàn trả học phí

Gym membership (noun)

/dʒɪm ˈmɛmbərˌʃɪp/

Thẻ tập gym

Life insurance (noun)

/laɪf ɪnˈʃʊərəns/

Bảo hiểm nhân thọ

Disability insurance (noun)

/ˌdɪsəˈbɪləti ɪnˈʃʊərəns/

Bảo hiểm tai nạn, bệnh tật

Profit sharing (noun)

/ˈprɒfɪt ˌʃɛrɪŋ/

Chia sẻ lợi nhuận

Stock options (noun)

/stɒk ˈɒpʃənz/

Quyền mua cổ phiếu của công ty

Employee Assistance Program (EAP) (noun)

/ɪmˈplɔɪiː əˈsɪstəns ˈproʊˌɡræm/

Chương trình hỗ trợ nhân viên

Flexible work schedule (noun)

/ˈflɛksəbl wɜːrk ˈʃɛdjuːl/

Lịch làm việc linh hoạt

Remote work (noun)

/rɪˈmoʊt wɜːrk/

Làm việc từ xa

Wellness program (noun)

/ˈwɛlnəs ˈproʊˌɡræm/

Chương trình phúc lợi sức khỏe

Bereavement leave (noun)

/bɪˈriːvmənt liːv/

Nghỉ phép tang lễ

Vacation days (noun)

/vəˈkeɪʃən deɪz/

Ngày nghỉ phép

Paid holidays (noun)

/peɪd ˈhɒlɪdeɪz/

Ngày lễ có lương

Commuter benefits (noun)

/kəˈmjuːtər ˈbɛnɪfɪts/

Phúc lợi đi lại (giúp đỡ chi phí đi lại)

Meal vouchers (noun)

/miːl ˈvaʊtʃərz/

Phiếu ăn

Performance bonuses (noun)

/pəˈfɔːməns ˈboʊnəsɪz/

Thưởng hiệu suất làm việc

Từ vựng về phúc lợi doanh nghiệp

Xem thêm: 100+ Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Sales nâng tầm kỹ năng bán hàng

2.7. Từ vựng về thời gian làm việc

Thời gian làm việc là yếu tố quan trọng mà nhà tuyển dụng thường đề cập trong các cuộc phỏng vấn. Dưới đây là các từ vựng bạn sẽ gặp liên quan đến thời gian làm việc:

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa

Work hours (noun)

/wɜːrk aʊəz/

Giờ làm việc

Full-time (adj)

/fʊl taɪm/

Toàn thời gian

Part-time (adj)

/pɑːrt taɪm/

Bán thời gian

Overtime (noun)

/ˈoʊvərˌtaɪm/

Giờ làm thêm

Shift work (noun)

/ʃɪft wɜːrk/

Làm việc theo ca

Flextime (noun)

/ˈflɛkstaɪm/

Thời gian linh hoạt

Core hours (noun)

/kɔːr aʊəz/

Giờ làm việc cố định

Break time (noun)

/breɪk taɪm/

Thời gian nghỉ giải lao

Lunch break (noun)

/lʌntʃ breɪk/

Giờ nghỉ trưa

Commute (noun)

/kəˈmjuːt/

Thời gian đi lại từ nhà đến nơi làm việc

Deadline (noun)

/ˈdɛdlaɪn/

Hạn cuối

Time management (noun)

/taɪm ˈmænɪdʒmənt/

Quản lý thời gian

Remote work (noun)

/rɪˈmoʊt wɜːrk/

Làm việc từ xa

Vacation time (noun)

/vəˈkeɪʃən taɪm/

Thời gian nghỉ phép

Sabbatical (noun)

/səˈbætɪkl/

Nghỉ phép dài hạn, thường là để học hỏi hoặc nghiên cứu

Từ vựng về thời gian làm việc

Xem thêm: 200+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH DU LỊCH THÔNG DỤNG NHẤT

2.8. Từ vựng về hồ sơ, thủ tục làm việc

Dưới đây là các từ vựng hữu ích để bạn chuẩn bị cho các câu hỏi liên quan đến hồ sơ và thủ tục.

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa

Application form (noun)

/ˌæplɪˈkeɪʃən fɔːrm/

Mẫu đơn xin việc

Interview process (noun)

/ˈɪntərvjuː ˈprəʊsɛs/

Quy trình phỏng vấn

Offer letter (noun)

/ˈɔːfər ˈlɛtər/

Thư mời làm việc

Contract (noun)

/ˈkɒntrækt/

Hợp đồng

Background check (noun)

/ˈbækɡraʊnd ʧɛk/

Kiểm tra lý lịch

Reference check (noun)

/ˈrɛfərəns ʧɛk/

Kiểm tra thông tin tham chiếu

Employment history (noun)

/ɪmˈplɔɪmənt ˈhɪstəri/

Lịch sử công việc

Tax forms (noun)

/tæks fɔːrmz/

Mẫu thuế

Work permit (noun)

/wɜːrk ˈpɜːrmɪt/

Giấy phép làm việc

Non-disclosure agreement (NDA) (noun)

/nɒn-dɪsˈkləʊʒər əˈɡriːmənt/

Thỏa thuận không tiết lộ thông tin

Probation period (noun)

/prəʊˈbeɪʃən ˈpɪərɪəd/

Thời gian thử việc

Onboarding (noun)

/ˈɒnbɔːdɪŋ/

Quá trình đào tạo và làm quen khi mới vào làm

Payroll (noun)

/ˈpeɪrəʊl/

Sổ lương, hệ thống thanh toán lương

Employee benefits (noun)

/ɪmˈplɔɪiː ˈbɛnɪfɪts/

Phúc lợi nhân viên

Từ vựng tiếng Anh phỏng vấn về hồ sơ, thủ tục làm việc

Xem thêm: LỘ TRÌNH HỌC TIẾNG ANH CHO NGƯỜI ĐI LÀM CHI TIẾT NHẤT

2.9. Từ vựng về thông tin liên lạc

Khi tham gia phỏng vấn, bạn cần cung cấp các thông tin liên lạc của mình để nhà tuyển dụng có thể liên hệ với bạn. Dưới đây là các từ vựng về thông tin liên lạc quan trọng.

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa

Contact details (noun)

/ˈkɒntækt ˈdɛteɪlz/

Thông tin liên lạc

Phone number (noun)

/fəʊn ˈnʌmbər/

Số điện thoại

Email address (noun)

/ˈiːmeɪl əˈdrɛs/

Địa chỉ email

LinkedIn profile (noun)

/ˈlɪŋktɪn ˈproʊfaɪl/

Hồ sơ LinkedIn

Home address (noun)

/hoʊm əˈdrɛs/

Địa chỉ nhà

Postal code (noun)

/ˈpəʊstəl koʊd/

Mã bưu điện

Social media (noun)

/ˈsəʊʃəl ˈmiːdɪə/

Mạng xã hội

Fax number (noun)

/fæks ˈnʌmbər/

Số fax

Skype ID (noun)

/skaɪp aɪ ˈdiː/

ID Skype

Website (noun)

/ˈwɛbsaɪt/

Trang web

Emergency contact (noun)

/ɪˈmɜːdʒənsi ˈkɒntækt/

Liên hệ khẩn cấp

Từ vựng tiếng anh phỏng vấn về thông tin liên lạc

Xem thêm: 1000+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH CHO NGƯỜI ĐI LÀM

3. Các câu hỏi phỏng vấn thông dụng và hướng dẫn cách trả lời 

Trong mỗi cuộc phỏng vấn, việc chuẩn bị cho các câu hỏi thông dụng là rất quan trọng để tạo ấn tượng mạnh mẽ với nhà tuyển dụng. Dưới đây là những câu hỏi phỏng vấn phổ biến và hướng dẫn trả lời chi tiết

3.1. Câu hỏi giới thiệu về bản thân

Câu hỏi phổ biến:

  • "Tell me about yourself." (Giới thiệu về bản thân)
  • "Tell me about your education." (Nói về nền tảng học vấn của bạn.)
  • "Tell me a little bit more about your background." (Hãy nói thêm một chút về nền tảng của bạn.)

Hướng dẫn/gợi ý trả lời: Đây là câu hỏi mở đầu phổ biến trong mọi cuộc phỏng vấn. Bạn nên trả lời một cách ngắn gọn, tập trung vào thông tin quan trọng như tên, nền tảng học vấn, kinh nghiệm làm việc và mục tiêu nghề nghiệp. Cố gắng liên kết câu trả lời của bạn với công việc mà bạn đang ứng tuyển.

Ví dụ:

  • "My name is John Doe. I graduated with a Bachelor’s degree in Marketing from XYZ University. I have 3 years of experience in digital marketing, where I helped companies improve their online presence. I am passionate about creating data-driven marketing strategies and I am excited to apply for this position to contribute to your team."
  • (Dịch nghĩa): "Tên tôi là John Doe. Tôi tốt nghiệp cử nhân ngành Marketing từ Đại học XYZ. Tôi có 3 năm kinh nghiệm trong marketing kỹ thuật số, nơi tôi giúp các công ty cải thiện sự hiện diện trực tuyến của họ. Tôi đam mê xây dựng các chiến lược marketing dựa trên dữ liệu và tôi rất vui khi ứng tuyển vào vị trí này để đóng góp cho đội ngũ của bạn."

Xem thêm: CÁCH GIỚI THIỆU BẢN THÂN BẰNG TIẾNG ANH ẤN TƯỢNG

ĐĂNG KÝ NHẬN TÀI LIỆU

    3.2. Câu hỏi về mô tả kinh nghiệm làm việc

    Câu hỏi phổ biến:

    • "Can you describe your previous job experience?" (Bạn có thể mô tả công việc trước đây của bạn không?)
    • "What were your responsibilities in your last job?" (Bạn có thể mô tả trách nhiệm trong công việc trước đây của bạn không?)
    • "How does your previous experience relate to this position?" (Kinh nghiệm trước đây của bạn liên quan như thế nào đến vị trí này?)

    Hướng dẫn/gợi ý trả lời: Hãy trả lời chi tiết về các công việc bạn đã làm trong quá khứ. Nói rõ về trách nhiệm chính của bạn, những kỹ năng bạn đã áp dụng, và các kết quả bạn đạt được.

    Ví dụ:

    • "In my previous role as a marketing coordinator, I was responsible for managing social media campaigns, analyzing customer data, and developing content strategies. I successfully increased social media engagement by 30% within six months. This experience has honed my ability to analyze data and make strategic decisions, skills that I believe will be valuable in this role."
    • (Dịch nghĩa): "Trong vai trò trước đây của tôi là điều phối viên marketing, tôi chịu trách nhiệm quản lý các chiến dịch truyền thông xã hội, phân tích dữ liệu khách hàng và phát triển các chiến lược nội dung. Tôi đã thành công trong việc tăng cường sự tương tác trên mạng xã hội lên 30% trong vòng sáu tháng. Kinh nghiệm này đã rèn luyện khả năng phân tích dữ liệu và đưa ra các quyết định chiến lược, những kỹ năng tôi tin là có giá trị trong vị trí này."

    Xem thêm: Những câu hỏi phỏng vấn tiếng Anh đi du học thường gặp nhất

    3.3. Câu hỏi về kỹ năng và điểm mạnh/điểm yếu

    Câu hỏi phổ biến:

    • "What are your strengths?" (Điểm mạnh của bạn là gì?)
    • "What are your weaknesses?" (Điểm yếu của bạn là gì?)
    • "Can you share an example of how you’ve used your strengths in the workplace?" (Bạn có thể chia sẻ ví dụ về cách bạn sử dụng điểm mạnh của mình trong công việc không?)

    Hướng dẫn/gợi ý trả lời: Câu trả lời của bạn cần trung thực nhưng cũng phải thể hiện bạn hiểu rõ về bản thân. Đưa ra ví dụ về điểm mạnh của bạn và cách bạn áp dụng nó trong công việc. Khi trả lời về điểm yếu, hãy chọn một điểm mà không ảnh hưởng nghiêm trọng đến công việc và thể hiện rằng bạn đang nỗ lực cải thiện.

    Ví dụ:

    • "One of my greatest strengths is my attention to detail (chú ý đến chi tiết), which helps me catch mistakes before they become problems. As for weaknesses, I tend to be a bit of a perfectionist (người cầu toàn), but I’m learning to balance perfection with efficiency."
    • (Dịch nghĩa): "Một trong những điểm mạnh lớn nhất của tôi là chú ý đến chi tiết, giúp tôi phát hiện lỗi trước khi chúng trở thành vấn đề. Về điểm yếu, tôi có xu hướng là người cầu toàn, nhưng tôi đang học cách cân bằng giữa sự hoàn hảo và hiệu quả."

    Đăng ký test

    3.4. Câu hỏi về thành tích và mục tiêu

    Câu hỏi phổ biến:

    • "What are your achievements?" (Thành tích của bạn là gì?)
    • "What are your career goals?" (Mục tiêu nghề nghiệp của bạn là gì?)
    • "Where do you see yourself in five years?" (Bạn thấy mình ở đâu trong 5 năm tới?)

    Hướng dẫn/gợi ý trả lời: Trong phần này, bạn cần chia sẻ các thành tích quan trọng trong công việc trước đây và mục tiêu nghề nghiệp dài hạn.

    • Nêu rõ các thành tích cụ thể và kết quả bạn đạt được (tăng trưởng doanh thu, giải quyết vấn đề quan trọng, hoặc cải thiện quy trình làm việc).

    • Đối với mục tiêu nghề nghiệp, bạn có thể nói về việc bạn muốn phát triển kỹ năng nào trong công việc và đóng góp như thế nào cho công ty.

    Ví dụ:

    • "One of my proudest achievements was successfully managing a team that completed a major project ahead of schedule, resulting in a 15% increase in company revenue. My goal is to continue developing my leadership skills and eventually manage a team to contribute to the company’s long-term growth."
    • (Dịch nghĩa): "Một trong những thành tựu mà tôi tự hào nhất là việc quản lý thành công một đội ngũ hoàn thành dự án lớn trước thời hạn, dẫn đến việc tăng trưởng doanh thu công ty lên 15%. Mục tiêu của tôi là tiếp tục phát triển kỹ năng lãnh đạo và cuối cùng quản lý một đội ngũ để đóng góp vào sự phát triển lâu dài của công ty."

    Việc sử dụng đúng và chuẩn xác từ vựng phỏng vấn tiếng Anh không chỉ giúp bạn thể hiện tốt trong các buổi phỏng vấn, mà còn tạo dựng ấn tượng chuyên nghiệp với nhà tuyển dụng. Nếu bạn muốn cải thiện khả năng giao tiếp và làm chủ tiếng Anh trong mọi tình huống, đừng bỏ qua cơ hội tham gia khóa học tiếng Anh giao tiếp online tại Langmaster. Với phương pháp học hiệu quả và đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm, Langmaster sẽ giúp bạn tự tin hơn trong việc sử dụng từ vựng phỏng vấn tiếng Anh, từ đó mở ra nhiều cơ hội nghề nghiệp mới. Hãy đăng ký ngay để nâng cao kỹ năng tiếng Anh của bạn!

    >> ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH

    Trung tâm tiếng Anh giao tiếp Langmaster

    Trung tâm tiếng Anh giao tiếp Langmaster

    Langmaster là trung tâm tiếng Anh giao tiếp DUY NHẤT trên thị trường cam kết chuẩn đầu ra theo CEFR. Không chỉ dừng lại ở việc đào tạo tiếng Anh, chúng tôi muốn truyền cảm hứng cho học viên, thay đổi niềm tin và thói quen để trở thành những người thành đạt có trách nhiệm với gia đình và xã hội!

    Nội Dung Hot

    KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

    KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1

    • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
    • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
    • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
    • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
    • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

    Chi tiết

    null

    KHÓA TIẾNG ANH CHO NGƯỜI ĐI LÀM

    • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
    • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
    • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.0 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
    • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

    Chi tiết

    null

    KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP ONLINE

    • Học theo nhóm (8-10 người), môi trường học tương tác và giao tiếp liên tục.
    • Giáo viên đạt tối thiểu 7.0 IELTS/900 TOEIC.
    • Học online chất lượng như offline.
    • Chi phí tương đối, chất lượng tuyệt đối.
    • Kiểm tra đầu vào, đầu ra và tư vấn lộ trình miễn phí

    Chi tiết


    Bài viết khác