Tiếng anh giao tiếp online
Trọn bộ từ vựng phỏng vấn tiếng Anh thông dụng và hữu ích nhất
Mục lục [Ẩn]
- 1. Từ vựng phỏng vấn tiếng Anh cơ bản thường gặp
- 2. Từ vựng phỏng vấn tiếng Anh theo chủ đề
- 2.1. Chào hỏi và giới thiệu bản thân
- 2.2. Từ vựng về điểm mạnh, điểm yếu
- 2.3. Từ vựng về bằng cấp, kinh nghiệm
- 2.4. Từ vựng về kỹ năng (Skills)
- 2.5. Từ vựng về tính cách và động lực
- 2.6. Từ vựng về phúc lợi doanh nghiệp
- 2.7. Từ vựng về thời gian làm việc
- 2.8. Từ vựng về hồ sơ, thủ tục làm việc
- 2.9. Từ vựng về thông tin liên lạc
- 3. Các câu hỏi phỏng vấn thông dụng và hướng dẫn cách trả lời
Việc chuẩn bị kỹ lưỡng từ vựng phỏng vấn tiếng Anh là một yếu tố quan trọng giúp bạn tự tin và nổi bật trong mắt nhà tuyển dụng. Dù là giới thiệu bản thân hay trả lời các câu hỏi chuyên sâu, việc sử dụng đúng từ vựng sẽ tạo ấn tượng mạnh. Hãy cùng tham khảo bộ từ vựng này để chuẩn bị tốt cho các buổi phỏng vấn sắp tới.
1. Từ vựng phỏng vấn tiếng Anh cơ bản thường gặp
Đây là các từ vựng cơ bản mà bạn sẽ thường xuyên gặp trong các cuộc phỏng vấn tiếng Anh, bao gồm những thuật ngữ liên quan đến hồ sơ ứng tuyển, vị trí công việc, phúc lợi, và quá trình tuyển dụng.
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa |
Applicant (noun) |
/ˈæplɪkənt/ |
Người ứng tuyển |
Candidate (noun) |
/ˈkændɪdeɪt/ |
Ứng viên |
Resume (noun) |
/ˈrezəmeɪ/ |
Sơ yếu lý lịch |
Interview (noun) |
/ˈɪntərvjuː/ |
Phỏng vấn |
Interviewee (noun) |
/ˌɪntərˌvjuːˈiː/ |
Người được phỏng vấn (ứng viên) |
Job position (noun) |
/dʒɒb pəˈzɪʃən/ |
Vị trí công việc |
Job description (noun) |
/dʒɒb dɪˈskrɪpʃən/ |
Mô tả công việc |
HR (Human Resources) (noun) |
/ˌhjuːmən rɪˈsɔːsɪz/ |
Nhân sự |
HR Manager (noun) |
/ˈeɪtʃ ɑːr ˈmænɪdʒər/ |
Quản lý Nhân sự |
Reference (noun) |
/ˈrɛfərəns/ |
Tham chiếu, người giới thiệu |
Cover letter (noun) |
/ˈkʌvər ˈlɛtər/ |
Thư xin việc |
Recruitment (noun) |
/rɪˈkruːtmənt/ |
Quá trình tuyển dụng |
Employment (noun) |
/ɪmˈplɔɪmənt/ |
Việc làm |
Performance Appraisal (noun) |
/pəˈfɔːməns əˈpreɪzl/ |
Đánh giá hiệu suất làm việc |
Salary expectation (noun) |
/ˈsæləri ɪkˌspekˈteɪʃən/ |
Mong đợi về mức lương |
Networking (noun) |
/ˈnɛtwɜːrkɪŋ/ |
Mạng lưới quan hệ |

Xem thêm: 200+ Từ vựng tiếng Anh công sở thông dụng nhất cho người đi làm
2. Từ vựng phỏng vấn tiếng Anh theo chủ đề
Dưới đây là các từ vựng được chia theo từng chủ đề trong cuộc phỏng vấn, giúp bạn chuẩn bị kỹ càng hơn cho các câu hỏi về kỹ năng, tính cách, mục tiêu và phúc lợi.
2.1. Chào hỏi và giới thiệu bản thân
Dưới đây là các từ vựng hữu ích mà bạn có thể sử dụng để thể hiện bản thân một cách chuyên nghiệp.
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Ability (n) |
/əˈbɪlɪti/ |
Khả năng |
Background (n) |
/ˈbækɡraʊnd/ |
Nền tảng |
Career (n) |
/kəˈrɪər/ |
Sự nghiệp |
Cover letter (np) |
/ˈkʌvər ˈletər/ |
Thư xin việc |
Current (adj) |
/ˈkʌrənt/ |
Hiện tại |
Expertise (n) |
/ˌekspɜːˈtiːz/ |
Chuyên môn |
Fit (v) |
/fɪt/ |
Phù hợp |
Graduate (v) |
/ˈɡrædʒuət/ |
Tốt nghiệp |
Knowledge (n) |
/ˈnɒlɪdʒ/ |
Kiến thức |
Major (in) (v) |
/ˈmeɪdʒər (ɪn)/ |
Chuyên ngành |
Position (n) |
/pəˈzɪʃən/ |
Vị trí |
Profile (n) |
/ˈprəʊfaɪl/ |
Tiểu sử sơ lược |
Reference (n) |
/ˈrefərəns/ |
Người giới thiệu |
Résumé (n) |
/ˈrezjuːmeɪ/ |
Sơ yếu lý lịch |
Study (v) |
/ˈstʌdi/ |
Học tập |
Work (v) (n) |
/wɜːk/ |
Làm việc / Công việc |
Accomplishment (n) |
/əˈkɑːmplɪʃmənt/ |
Thành tựu |
Ambition (n) |
/æmˈbɪʃən/ |
Tham vọng |
Competence (n) |
/ˈkɒmpɪtəns/ |
Năng lực |
Professional (adj) |
/prəˈfɛʃənl/ |
Chuyên nghiệp |
Qualified (adj) |
/ˈkwɒlɪfaɪd/ |
Đủ điều kiện, có khả năng |
Resume (n) |
/rɪˈzʌmeɪ/ |
Hồ sơ xin việc |
Strengths (n) |
/ˈstrɛŋθs/ |
Điểm mạnh |
Teamwork (n) |
/ˈtiːmwɜːrk/ |
Làm việc nhóm |
Training (n) |
/ˈtreɪnɪŋ/ |
Đào tạo |
Work ethic (n) |
/wɜːrk ˈɛθɪk/ |
Đạo đức nghề nghiệp |
Industry (n) |
/ˈɪndəstri/ |
Ngành nghề |
Specialization (n) |
/ˌspɛʃəlaɪˈzeɪʃən/ |
Chuyên môn |

Xem thêm: CẨM NANG GIỚI THIỆU BẢN THÂN KHI PHỎNG VẤN BẰNG TIẾNG ANH HAY NHẤT
2.2. Từ vựng về điểm mạnh, điểm yếu
Việc thể hiện điểm mạnh và thừa nhận điểm yếu trong phỏng vấn là một phần quan trọng để nhà tuyển dụng hiểu rõ hơn về bạn.
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa |
Strength (noun) |
/ˈstrɛŋθ/ |
Điểm mạnh |
Weakness (noun) |
/ˈwiːknɪs/ |
Điểm yếu |
Confident (adj) |
/ˈkɒnfɪdənt/ |
Tự tin |
Proactive (adj) |
/prəʊˈæktɪv/ |
Chủ động |
Detail-oriented (adj) |
/ˈdiːteɪl ɔːrɪˈɛntɪd/ |
Chú ý đến chi tiết |
Adaptable (adj) |
/əˈdæptəbl/ |
Dễ thích ứng |
Persistent (adj) |
/pəˈsɪstənt/ |
Kiên trì |

Xem thêm: Cách trả lời điểm mạnh điểm yếu tiếng Anh khi phỏng vấn & viết CV
2.3. Từ vựng về bằng cấp, kinh nghiệm
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa |
Degree (noun) |
/dɪˈɡriː/ |
Bằng cấp |
Bachelor’s degree (noun) |
/ˈbætʃələz diːɡriː/ |
Bằng cử nhân |
Master’s degree (noun) |
/ˈmæstərz diːɡriː/ |
Bằng thạc sĩ |
PhD (noun) |
/ˌpiːeɪtʃ ˈdiː/ |
Bằng tiến sĩ |
Diploma (noun) |
/dɪˈpləʊmə/ |
Bằng tốt nghiệp, chứng chỉ |
Certification (noun) |
/ˌsɜːrtɪfɪˈkeɪʃən/ |
Chứng chỉ |
Relevant coursework (noun) |
/ˈrɛləvənt ˈkɔːrswɜːrk/ |
Các khóa học liên quan |
Internship (noun) |
/ˈɪntɜːrnʃɪp/ |
Thực tập |
Work experience (noun) |
/wɜːrk ɪksˈpɪəriəns/ |
Kinh nghiệm làm việc |
Professional experience (noun) |
/prəˈfɛʃənl ɪksˈpɪəriəns/ |
Kinh nghiệm chuyên môn |
On-the-job training (noun) |
/ɒn ðə ʤɒb ˈtreɪnɪŋ/ |
Đào tạo tại nơi làm việc |
Vocational training (noun) |
/vəʊˈkeɪʃənl ˈtreɪnɪŋ/ |
Đào tạo nghề |
Hands-on experience (noun) |
/ˈhændz-ɒn ɪksˈpɪəriəns/ |
Kinh nghiệm thực tế |
Achievements (noun) |
/əˈʧiːvmənts/ |
Thành tựu |
Responsibilities (noun) |
/rɪˌspɒnsəˈbɪlətiz/ |
Trách nhiệm |
Leadership experience (noun) |
/ˈliːdərʃɪp ɪksˈpɪəriəns/ |
Kinh nghiệm lãnh đạo |
Promotion (noun) |
/prəˈmoʊʃən/ |
Thăng tiến |
Project involvement (noun) |
/ˈprɒdʒɛkt ɪnˈvɒlvmənt/ |
Tham gia dự án |
Workplace achievements (noun) |
/ˈwɜːrkpleɪs əˈʧiːvmənts/ |
Thành tựu tại nơi làm việc |

Xem thêm: NHỮNG KỸ NĂNG CẦN THIẾT KHI MUỐN ỨNG TUYỂN CÔNG TY ĐA QUỐC GIA
2.4. Từ vựng về kỹ năng (Skills)
Kỹ năng là yếu tố quan trọng để ứng viên có thể thuyết phục nhà tuyển dụng về khả năng làm việc của mình. Dưới đây là các từ vựng về kỹ năng bạn có thể sử dụng.
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa |
Skills (noun) |
/skɪlz/ |
Kỹ năng |
Leadership skills (noun) |
/ˈliːdərʃɪp skɪlz/ |
Kỹ năng lãnh đạo |
Problem-solving (noun) |
/ˈprɒbləm ˌsɒlvɪŋ/ |
Kỹ năng giải quyết vấn đề |
Communication skills (noun) |
/kəˌmjuːnɪˈkeɪʃən skɪlz/ |
Kỹ năng giao tiếp |
Teamwork (noun) |
/ˈtiːmwɜːrk/ |
Kỹ năng làm việc nhóm |
Decision-making (noun) |
/dɪˈsɪʒən ˌmeɪkɪŋ/ |
Kỹ năng quyết định |
Time management (noun) |
/taɪm ˈmænɪdʒmənt/ |
Quản lý thời gian |

Xem thêm: NHỮNG KỸ NĂNG CẦN THIẾT KHI MUỐN ỨNG TUYỂN CÔNG TY ĐA QUỐC GIA
2.5. Từ vựng về tính cách và động lực
Tính cách và động lực là yếu tố quan trọng mà nhà tuyển dụng luôn quan tâm khi phỏng vấn ứng viên.
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa |
Ambitious (adj) |
/æmˈbɪʃəs/ |
Có tham vọng |
Motivated (adj) |
/ˈmoʊtɪveɪtɪd/ |
Có động lực |
Dependable (adj) |
/dɪˈpɛndəbl/ |
Đáng tin cậy |
Resilient (adj) |
/rɪˈzɪliənt/ |
Kiên cường |
Creative (adj) |
/kriˈeɪtɪv/ |
Sáng tạo |
Flexible (adj) |
/ˈflɛksəbl/ |
Linh hoạt |
Persistent (adj) |
/pəˈsɪstənt/ |
Kiên trì |

Xem thêm: 100+ TỪ VỰNG VỀ TÍNH CÁCH CON NGƯỜI
2.6. Từ vựng về phúc lợi doanh nghiệp
Phúc lợi công ty là yếu tố mà nhiều ứng viên quan tâm khi xem xét một công việc. Những từ vựng này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các lợi ích bạn nhận được khi làm việc tại công ty.
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa |
Health insurance (noun) |
/hɛlθ ɪnˈʃʊərəns/ |
Bảo hiểm y tế |
Dental insurance (noun) |
/ˈdɛntəl ɪnˈʃʊərəns/ |
Bảo hiểm nha khoa |
Vision insurance (noun) |
/ˈvɪʒən ɪnˈʃʊərəns/ |
Bảo hiểm mắt |
Retirement plan (noun) |
/rɪˈtaɪərmənt plæn/ |
Kế hoạch nghỉ hưu |
Paid time off (PTO) (noun) |
/peɪd taɪm ɔːf/ |
Thời gian nghỉ có lương |
Sick leave (noun) |
/sɪk liːv/ |
Nghỉ ốm |
Maternity leave (noun) |
/məˈtɜːrnəti liːv/ |
Nghỉ thai sản |
Paternity leave (noun) |
/pəˈtɜːrnəti liːv/ |
Nghỉ dành cho cha sau sinh |
Childcare assistance (noun) |
/ˈtʃaɪldˌkɛr əˈsɪstəns/ |
Hỗ trợ chăm sóc trẻ |
Employee discount (noun) |
/ɪmˈplɔɪiː dɪsˈkaʊnt/ |
Giảm giá cho nhân viên |
Tuition reimbursement (noun) |
/tuˈɪʃən ˌriːɪmˈbɜːrsmənt/ |
Hoàn trả học phí |
Gym membership (noun) |
/dʒɪm ˈmɛmbərˌʃɪp/ |
Thẻ tập gym |
Life insurance (noun) |
/laɪf ɪnˈʃʊərəns/ |
Bảo hiểm nhân thọ |
Disability insurance (noun) |
/ˌdɪsəˈbɪləti ɪnˈʃʊərəns/ |
Bảo hiểm tai nạn, bệnh tật |
Profit sharing (noun) |
/ˈprɒfɪt ˌʃɛrɪŋ/ |
Chia sẻ lợi nhuận |
Stock options (noun) |
/stɒk ˈɒpʃənz/ |
Quyền mua cổ phiếu của công ty |
Employee Assistance Program (EAP) (noun) |
/ɪmˈplɔɪiː əˈsɪstəns ˈproʊˌɡræm/ |
Chương trình hỗ trợ nhân viên |
Flexible work schedule (noun) |
/ˈflɛksəbl wɜːrk ˈʃɛdjuːl/ |
Lịch làm việc linh hoạt |
Remote work (noun) |
/rɪˈmoʊt wɜːrk/ |
Làm việc từ xa |
Wellness program (noun) |
/ˈwɛlnəs ˈproʊˌɡræm/ |
Chương trình phúc lợi sức khỏe |
Bereavement leave (noun) |
/bɪˈriːvmənt liːv/ |
Nghỉ phép tang lễ |
Vacation days (noun) |
/vəˈkeɪʃən deɪz/ |
Ngày nghỉ phép |
Paid holidays (noun) |
/peɪd ˈhɒlɪdeɪz/ |
Ngày lễ có lương |
Commuter benefits (noun) |
/kəˈmjuːtər ˈbɛnɪfɪts/ |
Phúc lợi đi lại (giúp đỡ chi phí đi lại) |
Meal vouchers (noun) |
/miːl ˈvaʊtʃərz/ |
Phiếu ăn |
Performance bonuses (noun) |
/pəˈfɔːməns ˈboʊnəsɪz/ |
Thưởng hiệu suất làm việc |

Xem thêm: 100+ Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Sales nâng tầm kỹ năng bán hàng
2.7. Từ vựng về thời gian làm việc
Thời gian làm việc là yếu tố quan trọng mà nhà tuyển dụng thường đề cập trong các cuộc phỏng vấn. Dưới đây là các từ vựng bạn sẽ gặp liên quan đến thời gian làm việc:
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa |
Work hours (noun) |
/wɜːrk aʊəz/ |
Giờ làm việc |
Full-time (adj) |
/fʊl taɪm/ |
Toàn thời gian |
Part-time (adj) |
/pɑːrt taɪm/ |
Bán thời gian |
Overtime (noun) |
/ˈoʊvərˌtaɪm/ |
Giờ làm thêm |
Shift work (noun) |
/ʃɪft wɜːrk/ |
Làm việc theo ca |
Flextime (noun) |
/ˈflɛkstaɪm/ |
Thời gian linh hoạt |
Core hours (noun) |
/kɔːr aʊəz/ |
Giờ làm việc cố định |
Break time (noun) |
/breɪk taɪm/ |
Thời gian nghỉ giải lao |
Lunch break (noun) |
/lʌntʃ breɪk/ |
Giờ nghỉ trưa |
Commute (noun) |
/kəˈmjuːt/ |
Thời gian đi lại từ nhà đến nơi làm việc |
Deadline (noun) |
/ˈdɛdlaɪn/ |
Hạn cuối |
Time management (noun) |
/taɪm ˈmænɪdʒmənt/ |
Quản lý thời gian |
Remote work (noun) |
/rɪˈmoʊt wɜːrk/ |
Làm việc từ xa |
Vacation time (noun) |
/vəˈkeɪʃən taɪm/ |
Thời gian nghỉ phép |
Sabbatical (noun) |
/səˈbætɪkl/ |
Nghỉ phép dài hạn, thường là để học hỏi hoặc nghiên cứu |

Xem thêm: 200+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH DU LỊCH THÔNG DỤNG NHẤT
2.8. Từ vựng về hồ sơ, thủ tục làm việc
Dưới đây là các từ vựng hữu ích để bạn chuẩn bị cho các câu hỏi liên quan đến hồ sơ và thủ tục.
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa |
Application form (noun) |
/ˌæplɪˈkeɪʃən fɔːrm/ |
Mẫu đơn xin việc |
Interview process (noun) |
/ˈɪntərvjuː ˈprəʊsɛs/ |
Quy trình phỏng vấn |
Offer letter (noun) |
/ˈɔːfər ˈlɛtər/ |
Thư mời làm việc |
Contract (noun) |
/ˈkɒntrækt/ |
Hợp đồng |
Background check (noun) |
/ˈbækɡraʊnd ʧɛk/ |
Kiểm tra lý lịch |
Reference check (noun) |
/ˈrɛfərəns ʧɛk/ |
Kiểm tra thông tin tham chiếu |
Employment history (noun) |
/ɪmˈplɔɪmənt ˈhɪstəri/ |
Lịch sử công việc |
Tax forms (noun) |
/tæks fɔːrmz/ |
Mẫu thuế |
Work permit (noun) |
/wɜːrk ˈpɜːrmɪt/ |
Giấy phép làm việc |
Non-disclosure agreement (NDA) (noun) |
/nɒn-dɪsˈkləʊʒər əˈɡriːmənt/ |
Thỏa thuận không tiết lộ thông tin |
Probation period (noun) |
/prəʊˈbeɪʃən ˈpɪərɪəd/ |
Thời gian thử việc |
Onboarding (noun) |
/ˈɒnbɔːdɪŋ/ |
Quá trình đào tạo và làm quen khi mới vào làm |
Payroll (noun) |
/ˈpeɪrəʊl/ |
Sổ lương, hệ thống thanh toán lương |
Employee benefits (noun) |
/ɪmˈplɔɪiː ˈbɛnɪfɪts/ |
Phúc lợi nhân viên |

Xem thêm: LỘ TRÌNH HỌC TIẾNG ANH CHO NGƯỜI ĐI LÀM CHI TIẾT NHẤT
2.9. Từ vựng về thông tin liên lạc
Khi tham gia phỏng vấn, bạn cần cung cấp các thông tin liên lạc của mình để nhà tuyển dụng có thể liên hệ với bạn. Dưới đây là các từ vựng về thông tin liên lạc quan trọng.
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa |
Contact details (noun) |
/ˈkɒntækt ˈdɛteɪlz/ |
Thông tin liên lạc |
Phone number (noun) |
/fəʊn ˈnʌmbər/ |
Số điện thoại |
Email address (noun) |
/ˈiːmeɪl əˈdrɛs/ |
Địa chỉ email |
LinkedIn profile (noun) |
/ˈlɪŋktɪn ˈproʊfaɪl/ |
Hồ sơ LinkedIn |
Home address (noun) |
/hoʊm əˈdrɛs/ |
Địa chỉ nhà |
Postal code (noun) |
/ˈpəʊstəl koʊd/ |
Mã bưu điện |
Social media (noun) |
/ˈsəʊʃəl ˈmiːdɪə/ |
Mạng xã hội |
Fax number (noun) |
/fæks ˈnʌmbər/ |
Số fax |
Skype ID (noun) |
/skaɪp aɪ ˈdiː/ |
ID Skype |
Website (noun) |
/ˈwɛbsaɪt/ |
Trang web |
Emergency contact (noun) |
/ɪˈmɜːdʒənsi ˈkɒntækt/ |
Liên hệ khẩn cấp |

Xem thêm: 1000+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH CHO NGƯỜI ĐI LÀM
3. Các câu hỏi phỏng vấn thông dụng và hướng dẫn cách trả lời
Trong mỗi cuộc phỏng vấn, việc chuẩn bị cho các câu hỏi thông dụng là rất quan trọng để tạo ấn tượng mạnh mẽ với nhà tuyển dụng. Dưới đây là những câu hỏi phỏng vấn phổ biến và hướng dẫn trả lời chi tiết
3.1. Câu hỏi giới thiệu về bản thân
Câu hỏi phổ biến:
- "Tell me about yourself." (Giới thiệu về bản thân)
- "Tell me about your education." (Nói về nền tảng học vấn của bạn.)
- "Tell me a little bit more about your background." (Hãy nói thêm một chút về nền tảng của bạn.)
Hướng dẫn/gợi ý trả lời: Đây là câu hỏi mở đầu phổ biến trong mọi cuộc phỏng vấn. Bạn nên trả lời một cách ngắn gọn, tập trung vào thông tin quan trọng như tên, nền tảng học vấn, kinh nghiệm làm việc và mục tiêu nghề nghiệp. Cố gắng liên kết câu trả lời của bạn với công việc mà bạn đang ứng tuyển.
Ví dụ:
- "My name is John Doe. I graduated with a Bachelor’s degree in Marketing from XYZ University. I have 3 years of experience in digital marketing, where I helped companies improve their online presence. I am passionate about creating data-driven marketing strategies and I am excited to apply for this position to contribute to your team."
- (Dịch nghĩa): "Tên tôi là John Doe. Tôi tốt nghiệp cử nhân ngành Marketing từ Đại học XYZ. Tôi có 3 năm kinh nghiệm trong marketing kỹ thuật số, nơi tôi giúp các công ty cải thiện sự hiện diện trực tuyến của họ. Tôi đam mê xây dựng các chiến lược marketing dựa trên dữ liệu và tôi rất vui khi ứng tuyển vào vị trí này để đóng góp cho đội ngũ của bạn."
Xem thêm: CÁCH GIỚI THIỆU BẢN THÂN BẰNG TIẾNG ANH ẤN TƯỢNG
3.2. Câu hỏi về mô tả kinh nghiệm làm việc
Câu hỏi phổ biến:
- "Can you describe your previous job experience?" (Bạn có thể mô tả công việc trước đây của bạn không?)
- "What were your responsibilities in your last job?" (Bạn có thể mô tả trách nhiệm trong công việc trước đây của bạn không?)
- "How does your previous experience relate to this position?" (Kinh nghiệm trước đây của bạn liên quan như thế nào đến vị trí này?)
Hướng dẫn/gợi ý trả lời: Hãy trả lời chi tiết về các công việc bạn đã làm trong quá khứ. Nói rõ về trách nhiệm chính của bạn, những kỹ năng bạn đã áp dụng, và các kết quả bạn đạt được.
Ví dụ:
- "In my previous role as a marketing coordinator, I was responsible for managing social media campaigns, analyzing customer data, and developing content strategies. I successfully increased social media engagement by 30% within six months. This experience has honed my ability to analyze data and make strategic decisions, skills that I believe will be valuable in this role."
- (Dịch nghĩa): "Trong vai trò trước đây của tôi là điều phối viên marketing, tôi chịu trách nhiệm quản lý các chiến dịch truyền thông xã hội, phân tích dữ liệu khách hàng và phát triển các chiến lược nội dung. Tôi đã thành công trong việc tăng cường sự tương tác trên mạng xã hội lên 30% trong vòng sáu tháng. Kinh nghiệm này đã rèn luyện khả năng phân tích dữ liệu và đưa ra các quyết định chiến lược, những kỹ năng tôi tin là có giá trị trong vị trí này."
Xem thêm: Những câu hỏi phỏng vấn tiếng Anh đi du học thường gặp nhất
3.3. Câu hỏi về kỹ năng và điểm mạnh/điểm yếu
Câu hỏi phổ biến:
- "What are your strengths?" (Điểm mạnh của bạn là gì?)
- "What are your weaknesses?" (Điểm yếu của bạn là gì?)
- "Can you share an example of how you’ve used your strengths in the workplace?" (Bạn có thể chia sẻ ví dụ về cách bạn sử dụng điểm mạnh của mình trong công việc không?)
Hướng dẫn/gợi ý trả lời: Câu trả lời của bạn cần trung thực nhưng cũng phải thể hiện bạn hiểu rõ về bản thân. Đưa ra ví dụ về điểm mạnh của bạn và cách bạn áp dụng nó trong công việc. Khi trả lời về điểm yếu, hãy chọn một điểm mà không ảnh hưởng nghiêm trọng đến công việc và thể hiện rằng bạn đang nỗ lực cải thiện.
Ví dụ:
- "One of my greatest strengths is my attention to detail (chú ý đến chi tiết), which helps me catch mistakes before they become problems. As for weaknesses, I tend to be a bit of a perfectionist (người cầu toàn), but I’m learning to balance perfection with efficiency."
- (Dịch nghĩa): "Một trong những điểm mạnh lớn nhất của tôi là chú ý đến chi tiết, giúp tôi phát hiện lỗi trước khi chúng trở thành vấn đề. Về điểm yếu, tôi có xu hướng là người cầu toàn, nhưng tôi đang học cách cân bằng giữa sự hoàn hảo và hiệu quả."
3.4. Câu hỏi về thành tích và mục tiêu
Câu hỏi phổ biến:
- "What are your achievements?" (Thành tích của bạn là gì?)
- "What are your career goals?" (Mục tiêu nghề nghiệp của bạn là gì?)
- "Where do you see yourself in five years?" (Bạn thấy mình ở đâu trong 5 năm tới?)
Hướng dẫn/gợi ý trả lời: Trong phần này, bạn cần chia sẻ các thành tích quan trọng trong công việc trước đây và mục tiêu nghề nghiệp dài hạn.
- Nêu rõ các thành tích cụ thể và kết quả bạn đạt được (tăng trưởng doanh thu, giải quyết vấn đề quan trọng, hoặc cải thiện quy trình làm việc).
- Đối với mục tiêu nghề nghiệp, bạn có thể nói về việc bạn muốn phát triển kỹ năng nào trong công việc và đóng góp như thế nào cho công ty.
Ví dụ:
- "One of my proudest achievements was successfully managing a team that completed a major project ahead of schedule, resulting in a 15% increase in company revenue. My goal is to continue developing my leadership skills and eventually manage a team to contribute to the company’s long-term growth."
- (Dịch nghĩa): "Một trong những thành tựu mà tôi tự hào nhất là việc quản lý thành công một đội ngũ hoàn thành dự án lớn trước thời hạn, dẫn đến việc tăng trưởng doanh thu công ty lên 15%. Mục tiêu của tôi là tiếp tục phát triển kỹ năng lãnh đạo và cuối cùng quản lý một đội ngũ để đóng góp vào sự phát triển lâu dài của công ty."
Việc sử dụng đúng và chuẩn xác từ vựng phỏng vấn tiếng Anh không chỉ giúp bạn thể hiện tốt trong các buổi phỏng vấn, mà còn tạo dựng ấn tượng chuyên nghiệp với nhà tuyển dụng. Nếu bạn muốn cải thiện khả năng giao tiếp và làm chủ tiếng Anh trong mọi tình huống, đừng bỏ qua cơ hội tham gia khóa học tiếng Anh giao tiếp online tại Langmaster. Với phương pháp học hiệu quả và đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm, Langmaster sẽ giúp bạn tự tin hơn trong việc sử dụng từ vựng phỏng vấn tiếng Anh, từ đó mở ra nhiều cơ hội nghề nghiệp mới. Hãy đăng ký ngay để nâng cao kỹ năng tiếng Anh của bạn!
>> ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH
Nội Dung Hot
KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.
KHÓA TIẾNG ANH CHO NGƯỜI ĐI LÀM
- Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
- Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
- Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.0 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
- Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...
KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP ONLINE
- Học theo nhóm (8-10 người), môi trường học tương tác và giao tiếp liên tục.
- Giáo viên đạt tối thiểu 7.0 IELTS/900 TOEIC.
- Học online chất lượng như offline.
- Chi phí tương đối, chất lượng tuyệt đối.
- Kiểm tra đầu vào, đầu ra và tư vấn lộ trình miễn phí
Bài viết khác

Bạn sắp chia tay công ty cũ nhưng không biết gửi lời chúc tới đồng nghiệp như thế nào? Cùng tham khảo 60+ lời chúc chia tay đồng nghiệp tiếng Anh hay nhất sau nhé!

Nhắc nhở thanh toán là một việc có thể ảnh hưởng rất lớn đến mối quan hệ hợp tác. Vậy làm sao để viết thư nhắc nhở thanh toán bằng tiếng Anh lịch sự, hiệu quả?

Viết thư là một phần quan trọng mà các thí sinh cần vượt qua ở mọi kỳ thi tiếng Anh B1. Cùng tham khảo các mẫu viết thư bằng tiếng Anh B1 hay nhất theo chủ đề nhé!

Khi gửi lời mời đến bất kỳ vị khách nào dù trong công việc hay hoạt động thường ngày đều cần sự chuyên nghiệp. Vậy làm sao để viết một thư mời tiếng Anh đúng chuẩn?

Bạn cần gửi email báo giá bằng tiếng Anh tới khách hàng tiềm năng? Cùng tiếng Anh giao tiếp Langmaster tìm hiểu mẫu email báo giá bằng tiếng Anh nhé!