IELTS Online
100+ synonyms thông dụng nhất trong IELTS Writing Task 2
Mục lục [Ẩn]
- 1. Synonyms là gì? Tầm quan trọng của Synonyms trong IELTS Writing Task 2
- 2. List Synonyms theo chức năng
- 2.1. Từ chỉ Quan trọng/ Thiết yếu
- 2.2. Từ chỉ Ảnh hưởng/ Tác động
- 2.3. Từ chỉ Vấn đề/ Thách thức
- 2.4. Từ chỉ Biện pháp
- 2.5. Từ chỉ Đồng ý/ Không đồng ý
- 3. List Synonyms theo chủ đề thường gặp
- 3.1. Synonyms topic Work
- 3.2. Synonyms topic Environment
- 3.3. Synonyms topic Society
- 3.4. Synonyms topic Technology
- 3.5. Synonyms topic Health
- 4. Tips sử dụng Synonyms hiệu quả trong IELTS Writing Task 2
- 5. Khóa IELTS online tại Langmaster - Chinh phục band điểm IELTS mơ ước
Trong IELTS Writing Task 2, việc sở hữu vốn từ đồng nghĩa phong phú là chìa khóa giúp bài viết tránh lặp từ, diễn đạt ý tưởng học thuật và ghi điểm Lexical Resource. Bài viết này tổng hợp 100+ synonyms thông dụng nhất, được phân loại theo nhóm từ hay gặp trong đề thi, giúp bạn áp dụng linh hoạt và nâng band Writing hiệu quả.
1. Synonyms là gì? Tầm quan trọng của Synonyms trong IELTS Writing Task 2
Synonyms (từ đồng nghĩa) là những từ khác nhau về mặt hình thức nhưng có ý nghĩa giống hoặc gần giống nhau, được sử dụng để thay thế lẫn nhau trong những ngữ cảnh phù hợp. Ví dụ, các cặp từ như beautiful – attractive, difficult – challenging, hay important – significant đều mang nghĩa tương đồng.

Tuy nhiên, cần lưu ý rằng rất hiếm khi hai từ hoàn toàn đồng nghĩa tuyệt đối. Mỗi từ thường mang sắc thái riêng, khác nhau về:
mức độ trang trọng (formal – informal),
mức độ nhấn mạnh,
và ngữ cảnh sử dụng.
Ví dụ:
cheap và affordable đều liên quan đến “giá rẻ”, nhưng cheap có thể mang nghĩa tiêu cực, trong khi affordable mang sắc thái trung tính, học thuật hơn và phù hợp với IELTS Writing.
big và substantial đều chỉ kích thước hoặc mức độ lớn, nhưng substantial thường dùng trong văn viết học thuật để nhấn mạnh quy mô hoặc tác động.
--> Vì vậy, trong IELTS Writing Task 2, việc hiểu rõ ý nghĩa và sắc thái của từng từ đồng nghĩa quan trọng không kém việc ghi nhớ số lượng từ.
Trong IELTS Writing Task 2, việc sử dụng synonyms đóng vai trò quan trọng giúp thí sinh tránh lặp từ, paraphrase đề bài hiệu quả và nâng cao điểm Lexical Resource. Thay vì lặp lại những từ quen thuộc như important hay problem, người viết có thể linh hoạt sử dụng các từ đồng nghĩa như crucial, significant, issue hoặc challenge để bài viết mạch lạc và học thuật hơn.
Ví dụ, câu “Education is important for society” có thể được nâng cấp thành “Education plays a crucial role in societal development”. Việc lựa chọn từ đồng nghĩa phù hợp ngữ cảnh không chỉ thể hiện vốn từ phong phú mà còn giúp bài viết tự nhiên, chuyên nghiệp hơn, đúng với yêu cầu của IELTS Writing.
>> Xem thêm: 15+ lỗi sai thường gặp trong IELTS Writing Task 2
2. List Synonyms theo chức năng
2.1. Từ chỉ Quan trọng/ Thiết yếu
Synonyms | Sắc thái của từ | Ví dụ |
important | Quan trọng ở mức độ chung, trung tính, dùng phổ biến | Education is important for personal development. (Giáo dục quan trọng đối với sự phát triển cá nhân.) |
crucial | Cực kỳ quan trọng, mang tính quyết định, nếu thiếu sẽ gây hậu quả nghiêm trọng | It is crucial to invest in renewable energy to reduce carbon emissions. (Đầu tư vào năng lượng tái tạo là cực kỳ quan trọng để giảm khí thải carbon.) |
essential | Thiết yếu, cần thiết để một việc xảy ra hoặc vận hành | Basic healthcare is essential for maintaining a healthy society. (Chăm sóc y tế cơ bản là điều thiết yếu để duy trì một xã hội khỏe mạnh.) |
vital | Rất cần thiết, thường dùng cho sự sống, sự tồn tại hoặc thành công lâu dài | Clean drinking water is vital for human survival. (Nước uống sạch là yếu tố sống còn đối với con người.) |
significant | Quan trọng theo nghĩa “đáng kể”, “có tác động lớn” | Technology has had a significant impact on the way people work. (Công nghệ đã có tác động đáng kể đến cách con người làm việc.) |
pivotal | Mang tính then chốt, tạo bước ngoặt cho sự thay đổi | This invention was a pivotal moment in the history of communication. (Phát minh này là bước ngoặt then chốt trong lịch sử truyền thông.) |
indispensable | Không thể thiếu, nếu không có thì không thể thay thế | Teachers are indispensable in shaping students’ future careers. (Giáo viên là những người không thể thiếu trong việc định hướng tương lai nghề nghiệp của học sinh.) |
paramount | Quan trọng nhất, được ưu tiên cao hơn mọi yếu tố khác | Safety should be the paramount concern in public transportation. (An toàn phải là mối quan tâm hàng đầu trong giao thông công cộng.) |
fundamental | Cơ bản, nền tảng, thường dùng cho quyền, nguyên tắc, điều kiện gốc | Freedom of expression is a fundamental principle in democratic societies. (Tự do ngôn luận là nguyên tắc nền tảng trong các xã hội dân chủ.) |
>> Xem thêm: Constrained Writing là gì? Cách ứng dụng trong IELTS Writing task 2
2.2. Từ chỉ Ảnh hưởng/ Tác động
Synonyms | Sắc thái của từ | Ví dụ |
effect | Kết quả hoặc tác động chung, trung tính | Social media has a strong effect on young people’s behavior. (Mạng xã hội có ảnh hưởng mạnh đến hành vi của giới trẻ.) |
impact | Tác động rõ rệt, thường mang tính mạnh hoặc trực tiếp | Air pollution has a serious impact on public health. (Ô nhiễm không khí có tác động nghiêm trọng đến sức khỏe cộng đồng.) |
influence | Ảnh hưởng mang tính gián tiếp, lâu dài | Parents have a significant influence on children’s attitudes. (Cha mẹ có ảnh hưởng lớn đến thái độ của trẻ em.) |
consequence | Hệ quả, thường mang nghĩa tiêu cực | One major consequence of unemployment is increased crime rates. (Một hệ quả lớn của thất nghiệp là tỷ lệ tội phạm gia tăng.) |
outcome | Kết quả cuối cùng sau một quá trình | The outcome of this policy remains uncertain. (Kết quả của chính sách này vẫn chưa rõ ràng.) |
repercussion | Hậu quả kéo dài, thường tiêu cực | Poor planning may lead to long-term economic repercussions. (Việc lập kế hoạch kém có thể gây ra hậu quả kinh tế lâu dài.) |

>> Xem thêm: Cách viết Supporting Sentences trong IELTS Writing task 2 hiệu quả
2.3. Từ chỉ Vấn đề/ Thách thức
Synonyms | Sắc thái của từ | Ví dụ (kèm dịch) |
problem | Vấn đề chung, phổ biến | Traffic congestion is a major problem in big cities. (Ùn tắc giao thông là vấn đề lớn ở các thành phố lớn.) |
issue | Vấn đề cần được thảo luận hoặc giải quyết | Environmental issues require global cooperation. (Các vấn đề môi trường cần sự hợp tác toàn cầu.) |
challenge | Thách thức cần nỗ lực để vượt qua | Balancing work and family life is a common challenge. (Cân bằng giữa công việc và gia đình là một thách thức phổ biến.) |
obstacle | Trở ngại cản trở tiến trình | Lack of funding is a major obstacle to educational reform. (Thiếu ngân sách là trở ngại lớn đối với cải cách giáo dục.) |
difficulty | Khó khăn mang tính thực tế | Many students face difficulties when studying abroad. (Nhiều sinh viên gặp khó khăn khi du học.) |
concern | Mối lo ngại, thường dùng trong văn học thuật | Data privacy is a growing concern in the digital age. (Quyền riêng tư dữ liệu là mối lo ngày càng lớn trong thời đại số.) |
>> Xem thêm: Cách viết Cause and Solution trong IELTS Writing Task 2 & bài mẫu
2.4. Từ chỉ Biện pháp
Synonyms | Sắc thái của từ | Ví dụ (kèm dịch) |
solution | Giải pháp chung, trực tiếp | One possible solution is to improve public transport. (Một giải pháp khả thi là cải thiện giao thông công cộng.) |
measure | Biện pháp cụ thể, thường do chính phủ áp dụng | The government introduced strict measures to control inflation. (Chính phủ đã đưa ra các biện pháp nghiêm ngặt để kiểm soát lạm phát.) |
approach | Cách tiếp cận, mang tính chiến lược | A balanced approach is needed to solve this issue. (Cần một cách tiếp cận cân bằng để giải quyết vấn đề này.) |
strategy | Chiến lược dài hạn, có kế hoạch | Education is a key strategy for reducing poverty. (Giáo dục là chiến lược then chốt để giảm nghèo.) |
initiative | Sáng kiến, hành động mới | This initiative aims to promote sustainable development. (Sáng kiến này nhằm thúc đẩy phát triển bền vững.) |
policy | Chính sách chính thức | Environmental protection should be a national policy. (Bảo vệ môi trường nên là chính sách quốc gia.) |

>> Xem thêm: Problem and Solution IELTS Writing Task 2: Cách viết & bài mẫu
2.5. Từ chỉ Đồng ý/ Không đồng ý
Synonyms | Sắc thái của từ | Ví dụ (kèm dịch) |
agree | Đồng ý chung, trung tính | I agree that education should be free for all. (Tôi đồng ý rằng giáo dục nên miễn phí cho mọi người.) |
support | Đồng ý và ủng hộ | Many citizens support the new environmental law. (Nhiều người dân ủng hộ luật môi trường mới.) |
endorse | Đồng ý mạnh mẽ, chính thức | Experts endorse the use of renewable energy. (Các chuyên gia ủng hộ việc sử dụng năng lượng tái tạo.) |
disagree | Không đồng ý | Some people disagree with this viewpoint. (Một số người không đồng ý với quan điểm này.) |
oppose | Phản đối mạnh | Local residents oppose the construction of the factory. (Người dân địa phương phản đối việc xây dựng nhà máy.) |
be against | Không ủng hộ, mang tính rõ ràng | Many parents are against excessive screen time for children. (Nhiều phụ huynh không ủng hộ việc trẻ em dùng màn hình quá nhiều.) |
>> Xem thêm: Các cấu trúc câu trong IELTS Writing task 2 giúp bạn ghi điểm
3. List Synonyms theo chủ đề thường gặp
3.1. Synonyms topic Work
job = occupation = profession = career = post = role = position = line of work: công việc, nghề nghiệp
Từ | Sắc thái / Nghĩa | Ví dụ |
job | Công việc nói chung, trung tính, dùng phổ biến trong văn nói và viết | Many young people struggle to find a stable job after graduation. (Nhiều người trẻ gặp khó khăn trong việc tìm một công việc ổn định sau khi tốt nghiệp.) |
occupation | Nghề nghiệp mang tính chính thức, thường dùng trong văn viết học thuật hoặc biểu mẫu | Farming remains the main occupation in many rural areas. (Nông nghiệp vẫn là nghề nghiệp chính ở nhiều vùng nông thôn.) |
profession | Nghề nghiệp đòi hỏi trình độ chuyên môn cao và đào tạo bài bản | Law is a profession that requires years of formal education. (Luật là một nghề đòi hỏi nhiều năm đào tạo chính quy.) |
career | Sự nghiệp lâu dài, nhấn mạnh quá trình phát triển và thăng tiến | Many graduates aim to build a long-term career in international companies. (Nhiều sinh viên tốt nghiệp mong muốn xây dựng sự nghiệp lâu dài trong các công ty quốc tế.) |
post | Chức vụ hoặc vị trí chính thức trong một tổ chức | She was appointed to a managerial post last year. (Cô ấy được bổ nhiệm vào một vị trí quản lý vào năm ngoái.) |
role | Vai trò, chức năng đảm nhận trong công việc hoặc tổ chức | Parents play an important role in their children’s education. (Cha mẹ đóng vai trò quan trọng trong giáo dục của con cái.) |
position | Vị trí làm việc cụ thể, thường gắn với trách nhiệm hoặc cấp bậc | This position requires both experience and leadership skills. (Vị trí này đòi hỏi cả kinh nghiệm và kỹ năng lãnh đạo.) |
line of work | Lĩnh vực hoặc ngành nghề đang theo đuổi | He is considering changing his line of work due to stress. (Anh ấy đang cân nhắc thay đổi lĩnh vực công việc vì áp lực.) |
>> Xem thêm: IELTS Writing Task 2 topic Business: Ý tưởng, từ vựng và bài mẫu
Salary = Remuneration = Wage = Pay = Income = Earnings: lương, thu nhập
Từ | Sắc thái / Nghĩa | Ví dụ |
salary | Lương cố định, trả theo tháng/năm, thường cho công việc văn phòng, chuyên môn | She receives a competitive salary as a software engineer. (Cô ấy nhận mức lương cạnh tranh với vai trò kỹ sư phần mềm.) |
remuneration | Thu nhập mang tính trang trọng, bao gồm lương và các khoản đãi ngộ khác | Executives often receive high remuneration packages. (Các giám đốc điều hành thường nhận gói thù lao cao.) |
wage | Tiền công trả theo giờ/ngày/tuần, phổ biến với lao động tay chân | Factory workers are demanding higher wages. (Công nhân nhà máy đang yêu cầu tăng tiền công.) |
pay | Cách nói chung, trung tính, dùng cho mọi hình thức trả tiền công | Employees expect fair pay for their efforts. (Người lao động mong đợi mức thù lao công bằng cho công sức bỏ ra.) |
income | Tổng thu nhập từ nhiều nguồn khác nhau (lương, kinh doanh, đầu tư) | Many families rely on a single source of income. (Nhiều gia đình phụ thuộc vào một nguồn thu nhập duy nhất.) |
earnings | Số tiền kiếm được trong một khoảng thời gian, thường nhấn mạnh kết quả | His monthly earnings increased after the promotion. (Thu nhập hàng tháng của anh ấy tăng sau khi được thăng chức.) |
Promotion = Move up the career ladder = Climb the ladder (thăng tiến)
Từ / Cụm từ | Sắc thái / Nghĩa | Ví dụ |
promotion | Sự thăng chức chính thức, tăng cấp bậc hoặc trách nhiệm | She received a promotion after three years of hard work. (Cô ấy được thăng chức sau ba năm làm việc chăm chỉ.) |
move up the career ladder | Thăng tiến dần trong sự nghiệp, nhấn mạnh quá trình | Many young professionals aim to move up the career ladder quickly. (Nhiều người trẻ muốn thăng tiến nhanh trong sự nghiệp.) |
climb the career ladder | Cách nói tương tự “move up…”, mang sắc thái ẩn dụ, thường dùng trong văn viết | Continuous learning helps employees climb the career ladder. (Việc học hỏi liên tục giúp nhân viên thăng tiến trong sự nghiệp.) |
>> Xem thêm: IELTS Writing Task 2 topic Education: Ý tưởng, từ vựng và bài mẫu
Get the sack, = Be dismissed = Be fired = Be laid off: bị sa thải
Từ / Cụm từ | Sắc thái / Nghĩa | Ví dụ |
get the sack | Cách nói thân mật, không trang trọng, thường dùng trong văn nói | He got the sack for repeatedly missing deadlines. (Anh ấy bị đuổi việc vì liên tục trễ hạn.) |
be dismissed | Trang trọng, thường dùng trong văn viết, mang tính kỷ luật | The employee was dismissed for violating company regulations. (Nhân viên đó bị sa thải vì vi phạm quy định công ty.) |
be fired | Trung tính, phổ biến trong cả văn nói và viết, lý do thường do hiệu suất kém | She was fired due to poor performance. (Cô ấy bị sa thải vì làm việc kém hiệu quả.) |
be laid off | Mang tính khách quan, thường do kinh tế, tái cơ cấu, không phải lỗi cá nhân | Many workers were laid off during the economic recession. (Nhiều công nhân bị cho nghỉ việc trong thời kỳ suy thoái kinh tế.) |
Job satisfaction = Work satisfaction = Employee satisfaction: Sự hài lòng với công việc nói chung, thường dùng trong bài viết học thuật và báo cáo.
Career fulfillment = Job fulfillment: Cảm giác thỏa mãn sâu sắc, lâu dài với sự nghiệp hoặc công việc mang ý nghĩa cá nhân.
Productivity = Work output: Năng suất lao động, nhấn mạnh số lượng và chất lượng kết quả tạo ra.
Work effectiveness = Task effectiveness: Mức độ đạt được mục tiêu công việc, không chỉ làm nhanh mà làm đúng.

3.2. Synonyms topic Environment
Environment = Ecosystem = Natural world = Biosphere = Surroundings = The Earth: Môi trường tự nhiên nói chung
Từ / Cụm từ | Sắc thái / Nghĩa | Ví dụ |
Environment | Môi trường nói chung; cách dùng trung tính, phổ biến trong cả văn nói và học thuật. | Environmental pollution has become a major global concern. (Ô nhiễm môi trường đã trở thành mối quan tâm lớn trên toàn cầu.) |
Ecosystem | Hệ sinh thái; nhấn mạnh sự tương tác giữa sinh vật và môi trường sống, mang tính học thuật. | Human activities can seriously disrupt fragile ecosystems. (Hoạt động của con người có thể phá vỡ nghiêm trọng các hệ sinh thái mong manh.) |
Natural world | Thế giới tự nhiên; mang sắc thái mô tả, nhấn mạnh thiên nhiên chưa bị con người can thiệp. | Modern lifestyles are increasingly disconnected from the natural world. (Lối sống hiện đại ngày càng xa rời thế giới tự nhiên.) |
Biosphere | Sinh quyển; thuật ngữ học thuật cao, chỉ toàn bộ khu vực trên Trái Đất nơi sự sống tồn tại. | Climate change threatens the stability of the Earth’s biosphere. (Biến đổi khí hậu đe dọa sự ổn định của sinh quyển Trái Đất.) |
Surroundings | Môi trường xung quanh gần gũi, thường là không gian sống trực tiếp của con người. | Children’s development is strongly influenced by their surroundings. (Sự phát triển của trẻ em chịu ảnh hưởng mạnh mẽ từ môi trường xung quanh.) |
The Earth | Trái Đất như một hành tinh; dùng khi nói về các vấn đề mang tính toàn cầu. | Protecting the Earth is a shared responsibility of all nations. (Bảo vệ Trái Đất là trách nhiệm chung của tất cả các quốc gia.) |
>> Xem thêm: Environment IELTS Writing task 2: cách lên ý tưởng & bài mẫu chi tiết
Biodiversity = variety of life = species diversity = richness of nature: phong phú và đa dạng của các dạng sống trên Trái Đất
Từ / Cụm từ | Sắc thái / Nghĩa | Ví dụ |
Biodiversity | Đa dạng sinh học; thuật ngữ học thuật, dùng phổ biến trong IELTS và các văn bản môi trường. | Biodiversity plays a vital role in maintaining ecological stability. (Đa dạng sinh học đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự ổn định sinh thái.) |
Variety of life | Sự phong phú của các dạng sống; diễn đạt mang tính mô tả, dễ hiểu, ít học thuật hơn. | The destruction of forests reduces the variety of life on Earth. (Việc phá rừng làm giảm sự phong phú của các dạng sống trên Trái Đất.) |
Species diversity | Sự đa dạng về các loài; nhấn mạnh số lượng và sự khác biệt giữa các loài sinh vật. | Coral reefs are known for their high level of species diversity. (Các rạn san hô nổi tiếng nhờ mức độ đa dạng loài rất cao.) |
Richness of nature | Sự giàu có của thiên nhiên; cách diễn đạt mang tính khái quát, giàu hình ảnh, phù hợp Writing Task 2. | Industrial expansion threatens the richness of nature in many regions. (Sự mở rộng công nghiệp đang đe dọa sự giàu có của thiên nhiên ở nhiều khu vực.) |
Pollution = contamination = degradation = deterioration = effluence: ô nhiễm
Từ / Cụm từ | Sắc thái / Nghĩa | Ví dụ (kèm dịch) |
pollution | Ô nhiễm nói chung, dùng phổ biến trong văn viết IELTS | Pollution has become a serious issue in many industrial cities. (Ô nhiễm đã trở thành vấn đề nghiêm trọng ở nhiều thành phố công nghiệp.) |
contamination | Sự nhiễm bẩn do chất độc hại, thường dùng trong ngữ cảnh khoa học | Water contamination can threaten human health. (Sự nhiễm bẩn nguồn nước có thể đe dọa sức khỏe con người.) |
environmental degradation | Sự suy thoái môi trường trên diện rộng, mang tính học thuật cao | Environmental degradation is largely caused by human activities. (Sự suy thoái môi trường phần lớn do các hoạt động của con người gây ra.) |
deterioration | Quá trình môi trường xuống cấp dần theo thời gian | Air quality deterioration has been observed in major cities. (Chất lượng không khí xuống cấp đã được ghi nhận ở các thành phố lớn.) |
>> Xem thêm: Topic Animal trong IELTS Writing Task 2: Ý tưởng & bài mẫu chi tiết
Emissions = fumes = waste: chất gây ô nhiễm
emissions | Khí thải được thải ra từ nhà máy, phương tiện giao thông | Carbon emissions contribute significantly to climate change. (Khí thải carbon góp phần lớn vào biến đổi khí hậu.) |
fumes | Khói, khí độc, thường từ phương tiện hoặc nhà máy | Vehicle fumes are harmful to residents in urban areas. (Khói xe gây hại cho người dân ở khu vực đô thị.) |
waste | Rác thải, chất thải rắn | Plastic waste poses a serious threat to marine life. (Rác thải nhựa gây mối đe dọa nghiêm trọng cho sinh vật biển.) |
Global Warming = climate change = rising global temperature: hiện tượng nóng lên toàn cầu
Từ / Cụm từ | Sắc thái / Nghĩa | Ví dụ |
global warming | Hiện tượng nóng lên toàn cầu | Global warming is causing glaciers to melt. (Nóng lên toàn cầu đang khiến băng tan.) |
climate change | Biến đổi khí hậu, khái niệm rộng hơn | Climate change affects weather patterns worldwide. (Biến đổi khí hậu ảnh hưởng đến các kiểu thời tiết trên toàn thế giới.) |
rising global temperatures | Diễn đạt mô tả hiện tượng nhiệt độ tăng | Rising global temperatures threaten food security. (Nhiệt độ toàn cầu tăng đe dọa an ninh lương thực.) |

Overpopulation = population pressure = excessive numbers of people: Tình trạng dân số tăng quá mức, gây áp lực lên tài nguyên, môi trường và hạ tầng xã hội.
Carbon footprint = amount of carbon dioxide emitted: Lượng khí CO₂ (và các khí nhà kính) được thải ra từ các hoạt động của con người như giao thông, sản xuất và tiêu dùng.
Protect = preserve = conserve = safeguard = sustain = shield = defend: Bảo vệ, gìn giữ trước nguy cơ bị hủy hoại hoặc suy thoái, thường dùng trong bối cảnh môi trường, tài nguyên, sức khỏe và quyền con người.
Renewable energy = alternative energy sources = clean energy: Nguồn năng lượng tái tạo, thân thiện với môi trường, có thể tái tạo tự nhiên như năng lượng mặt trời, gió và thủy điện.
Sustainable development = eco-friendly practices = environmentally sound policies: Phát triển bền vững, cân bằng giữa tăng trưởng kinh tế, bảo vệ môi trường và phúc lợi xã hội cho các thế hệ hiện tại và tương lai.
Waste management = proper disposal = recycling strategies: Quản lý rác thải hiệu quả, bao gồm thu gom, xử lý và tái chế nhằm giảm tác động tiêu cực đến môi trường.
>> Xem thêm: Global Warming IELTS Writing Task 2: Ý tưởng & bài mẫu Band 8.0+
3.3. Synonyms topic Society
Society = Community = Public = Civilization : xã hội, công chúng
Từ / Cụm từ | Sắc thái / Nghĩa | Ví dụ (kèm dịch) |
Society | Xã hội nói chung, nhấn mạnh hệ thống con người, mối quan hệ, chuẩn mực và thể chế. Mang tính học thuật. | Modern society places increasing importance on equality. (Xã hội hiện đại ngày càng coi trọng sự bình đẳng.) |
Community | Cộng đồng nhỏ hơn trong xã hội, có thể theo địa lý hoặc mối quan tâm chung. | Local communities play a vital role in environmental protection. (Các cộng đồng địa phương đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ môi trường.) |
Public | Công chúng, người dân nói chung; thường dùng khi nói đến lợi ích hoặc ý kiến chung. | Public awareness of health issues has increased significantly. (Nhận thức của công chúng về các vấn đề sức khỏe đã tăng đáng kể.) |
Civilization | Nền văn minh, trình độ phát triển xã hội về văn hóa, khoa học, tổ chức. Mang tính khái quát và học thuật cao. | Technological advances have transformed modern civilization. (Những tiến bộ công nghệ đã làm thay đổi nền văn minh hiện đại.) |
People = Individuals = Human beings = Populace = Citizenry = Residents = Inhabitants = The public: con người, người dân
Từ / Cụm từ | Sắc thái / Nghĩa | Ví dụ (kèm dịch) |
People | Con người, dân chúng nói chung; rất phổ biến, trung tính, dùng linh hoạt trong cả văn nói và viết. | Many people are concerned about rising living costs. (Nhiều người lo ngại về chi phí sinh hoạt ngày càng tăng.) |
Individuals | Cá nhân riêng lẻ, nhấn mạnh từng người độc lập; mang tính học thuật. | Individuals should take responsibility for their own health. (Mỗi cá nhân nên chịu trách nhiệm cho sức khỏe của mình.) |
Human beings | Con người với tư cách loài người; trang trọng, học thuật, thường dùng trong lập luận khái quát. | Technology has significantly changed the way human beings communicate. (Công nghệ đã thay đổi đáng kể cách con người giao tiếp.) |
Populace | Dân chúng của một khu vực hoặc quốc gia; mang tính trang trọng, thường dùng trong văn viết. | The local populace strongly opposed the new policy. (Dân chúng địa phương phản đối mạnh mẽ chính sách mới.) |
Citizenry | Toàn thể công dân của một quốc gia, nhấn mạnh khía cạnh chính trị – xã hội. | An informed citizenry is essential for a healthy democracy. (Một cộng đồng công dân có hiểu biết là yếu tố thiết yếu cho nền dân chủ lành mạnh.) |
Residents | Người cư trú tại một địa điểm cụ thể; trung tính, hay dùng trong các vấn đề đô thị, môi trường. | Residents living near the factory complained about noise pollution. (Những người dân sống gần nhà máy phàn nàn về ô nhiễm tiếng ồn.) |
Inhabitants | Cư dân sinh sống ở một khu vực; trang trọng hơn residents, thường dùng trong văn học thuật. | The inhabitants of rural areas often face limited access to healthcare. (Cư dân ở vùng nông thôn thường gặp khó khăn trong việc tiếp cận dịch vụ y tế.) |
The public | Công chúng nói chung; thường dùng khi đề cập đến ý kiến, lợi ích hoặc nhận thức xã hội. | The public has become more aware of environmental issues. (Công chúng ngày càng nhận thức rõ hơn về các vấn đề môi trường.) |
>> Xem thêm: Giải đề Cambridge IELTS 5 Writing Task 2 Test 1: Bài mẫu và từ vựng
Government = Authorities = Administrative = Ruling body = State: cơ quan có thẩm quyền
Từ / Cụm từ | Sắc thái / Nghĩa | Ví dụ (kèm dịch) |
Government | Chính phủ nói chung, trung tính, dùng phổ biến trong mọi dạng bài. | The government should invest more in public education. (Chính phủ nên đầu tư nhiều hơn vào giáo dục công.) |
Authorities | Các cơ quan chức năng hoặc nhà chức trách; trang trọng, hay dùng trong văn học thuật. | Local authorities are responsible for urban planning. (Chính quyền địa phương chịu trách nhiệm về quy hoạch đô thị.) |
Administration | Bộ máy điều hành của chính phủ trong một giai đoạn cụ thể. | The current administration focuses on economic growth. (Chính quyền đương nhiệm tập trung vào tăng trưởng kinh tế.) |
Ruling body | Tổ chức hoặc nhóm nắm quyền cai trị; mang tính chính trị. | The ruling body introduced stricter laws. (Cơ quan cầm quyền đã ban hành các luật nghiêm ngặt hơn.) |
State | Nhà nước với tư cách thực thể chính trị – pháp lý. | The state plays a key role in social welfare. (Nhà nước đóng vai trò then chốt trong phúc lợi xã hội.) |
Regime | Chính quyền với sắc thái trung tính hoặc tiêu cực, thường dùng trong bối cảnh phê phán. | The regime restricted freedom of speech. (Chế độ này hạn chế quyền tự do ngôn luận.) |
Poverty = Destitution = Indigence = Impoverishment = Hardship = Deprivation: sự nghèo khổ
Từ / Cụm từ | Sắc thái / Nghĩa | Ví dụ (kèm dịch) |
Poverty | Nghèo đói nói chung; trung tính, rất phổ biến. | Poverty remains a major global challenge. (Nghèo đói vẫn là một thách thức toàn cầu lớn.) |
Destitution | Nghèo cùng cực, thiếu thốn trầm trọng. | Many families live in destitution after natural disasters. (Nhiều gia đình sống trong cảnh cùng quẫn sau thiên tai.) |
Indigence | Nghèo khổ kéo dài; trang trọng, học thuật. | Indigence limits access to education and healthcare. (Sự nghèo khổ hạn chế khả năng tiếp cận giáo dục và y tế.) |
Impoverishment | Quá trình trở nên nghèo đi; nhấn mạnh nguyên nhân – hệ quả. | War often leads to the impoverishment of communities. (Chiến tranh thường dẫn đến sự nghèo hóa của cộng đồng.) |
Hardship | Hoàn cảnh sống khó khăn, không nhất thiết là nghèo tuyệt đối. | Economic hardship affects many low-income workers. (Khó khăn kinh tế ảnh hưởng đến nhiều lao động thu nhập thấp.) |
Deprivation | Thiếu thốn các nhu cầu cơ bản (giáo dục, y tế…). | Social deprivation can harm children’s development. (Sự thiếu thốn xã hội có thể gây hại cho sự phát triển của trẻ em.) |
>> Xem thêm: Top 10+ bài mẫu IELTS Writing Task 2 chuẩn band 8 [Chủ đề hot nhất]
Equality = Equity = Fairness = Parity = Impartiality = Social justics: sự bình đẳng
Từ / Cụm từ | Sắc thái / Nghĩa | Ví dụ (kèm dịch) |
Equality | Bình đẳng về quyền và cơ hội; khái niệm chung. | Gender equality should be promoted in the workplace. (Bình đẳng giới nên được thúc đẩy tại nơi làm việc.) |
Equity | Bình đẳng dựa trên sự công bằng, xét đến hoàn cảnh khác nhau. | Equity in education helps disadvantaged students. (Công bằng trong giáo dục giúp học sinh yếu thế.) |
Fairness | Sự công bằng trong đối xử; dễ dùng, ít học thuật hơn. | Fairness is essential in the legal system. (Sự công bằng là yếu tố thiết yếu của hệ thống pháp luật.) |
Parity | Bình đẳng về số lượng hoặc vị thế. | Wage parity between men and women remains an issue. (Bình đẳng lương giữa nam và nữ vẫn là vấn đề.) |
Impartiality | Sự không thiên vị; thường dùng trong luật pháp, chính sách. | Judicial impartiality builds public trust. (Sự công tâm của tòa án xây dựng niềm tin công chúng.) |
Social justice | Công bằng xã hội ở quy mô cộng đồng. | Social justice aims to reduce inequality. (Công bằng xã hội nhằm giảm bất bình đẳng.) |

3.4. Synonyms topic Technology
Technology = Innovation = Advancements = Digital tools = ICT = Modern machinery = The digital realm: công nghệ
Từ / Cụm từ | Sắc thái / Nghĩa | Ví dụ (kèm dịch) |
Technology | Công nghệ nói chung, trung tính, dùng phổ biến nhất | Technology has transformed the way people communicate. (Công nghệ đã thay đổi cách con người giao tiếp.) |
Innovation | Sự đổi mới, sáng tạo công nghệ; nhấn mạnh cái mới | Innovation drives economic growth. (Đổi mới thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.) |
Advancements | Những bước tiến, cải tiến công nghệ | Technological advancements improve productivity. (Những tiến bộ công nghệ cải thiện năng suất.) |
Digital tools | Công cụ số phục vụ học tập, làm việc | Digital tools support remote learning. (Công cụ số hỗ trợ học tập từ xa.) |
ICT | Công nghệ thông tin và truyền thông; rất học thuật | ICT plays a vital role in modern education. (ICT đóng vai trò quan trọng trong giáo dục hiện đại.) |
Modern machinery | Máy móc hiện đại, thiên về sản xuất | Modern machinery increases industrial efficiency. (Máy móc hiện đại nâng cao hiệu quả công nghiệp.) |
The digital realm | Thế giới số nói chung, mang tính khái quát | Privacy is a major concern in the digital realm. (Quyền riêng tư là mối lo lớn trong thế giới số.) |
Internet / Social Media = Cyberspace = Online platforms = Virtual networks = Social networking applications = The digital world: mạng xã hội
Từ / Cụm từ | Sắc thái / Nghĩa | Ví dụ (kèm dịch) |
Internet / Social media | Internet và mạng xã hội nói chung | Social media influences public opinion. (Mạng xã hội ảnh hưởng đến dư luận.) |
Cyberspace | Không gian mạng; trang trọng, học thuật | Cybercrime is increasing in cyberspace. (Tội phạm mạng đang gia tăng trong không gian mạng.) |
Online platforms | Các nền tảng trực tuyến (Facebook, YouTube…) | Online platforms enable global interaction. (Nền tảng trực tuyến cho phép tương tác toàn cầu.) |
Virtual networks | Mạng lưới ảo, cộng đồng trực tuyến | Virtual networks connect professionals worldwide. (Mạng lưới ảo kết nối chuyên gia toàn cầu.) |
Social networking applications | Ứng dụng mạng xã hội; cụ thể, học thuật | Social networking applications affect teenagers’ behavior. (Ứng dụng mạng xã hội ảnh hưởng đến hành vi của thanh thiếu niên.) |
The digital world | Thế giới số nói chung | Children are growing up in the digital world. (Trẻ em đang lớn lên trong thế giới số.) |
>> Xem thêm: Topic Technology trong IELTS Writing Task 2: ý tưởng & bài mẫu chi tiết
- Development / Progress = Evolution = Breakthrough = Advancement = Growth: Sự phát triển hoặc tiến bộ theo thời gian, đặc biệt trong công nghệ, khoa học và xã hội.
Từ / Cụm từ | Sắc thái / Nghĩa | Ví dụ (kèm dịch) |
Development / Progress | Sự phát triển, tiến bộ nói chung | Technological progress benefits society. (Tiến bộ công nghệ mang lại lợi ích cho xã hội.) |
Evolution | Sự phát triển dần dần theo thời gian | The evolution of smartphones has changed lifestyles. (Sự phát triển của điện thoại thông minh đã thay đổi lối sống.) |
Breakthrough | Đột phá lớn, mang tính bước ngoặt | A medical breakthrough saved many lives. (Một đột phá y học đã cứu sống nhiều người.) |
Advancement | Tiến bộ cụ thể trong một lĩnh vực | Scientific advancement improves healthcare. (Tiến bộ khoa học cải thiện y tế.) |
Growth | Sự tăng trưởng về quy mô, mức độ | Rapid technological growth creates new jobs. (Sự tăng trưởng công nghệ nhanh tạo ra việc làm mới.) |
- Device / Gadget = Digital tool = Gadget = Hardware: thiết bị
Từ / Cụm từ | Sắc thái / Nghĩa | Ví dụ (kèm dịch) |
Device / Gadget | Thiết bị điện tử nói chung | Mobile devices are widely used by students. (Thiết bị di động được sinh viên sử dụng rộng rãi.) |
Digital tool | Thiết bị/công cụ phục vụ mục đích cụ thể | This digital tool enhances productivity. (Công cụ số này nâng cao năng suất.) |
Gadget | Thiết bị nhỏ, hiện đại; văn phong nhẹ | Smart gadgets simplify daily tasks. (Thiết bị thông minh đơn giản hóa công việc hằng ngày.) |
Hardware | Phần cứng máy móc, kỹ thuật | Hardware upgrades improve system performance. (Nâng cấp phần cứng cải thiện hiệu suất hệ thống.) |

>> Xem thêm: Giải đề IELTS Writing Task 2 Cambridge 16 TEST 2: Bài mẫu và từ vựng
3.5. Synonyms topic Health
Health = Well-being = Welfare = Public health = Physical fitness = Mental health: Sức khỏe nói chung, bao gồm trạng thái thể chất, tinh thần và sự an toàn, hạnh phúc của cá nhân hoặc cộng đồng.
Từ / Cụm từ | Sắc thái / Nghĩa | Ví dụ (kèm dịch) |
Health | Khái niệm chung, trung tính | Good health is essential for a productive life. (Sức khỏe tốt là điều thiết yếu cho một cuộc sống hiệu quả.) |
Well-being | Trạng thái khỏe mạnh tổng thể, cả thể chất và tinh thần | Exercise improves both physical and mental well-being. (Tập thể dục cải thiện cả sức khỏe thể chất và tinh thần.) |
Welfare | Phúc lợi, thường dùng ở cấp xã hội/chính sách | Governments invest in welfare to improve citizens’ quality of life. (Chính phủ đầu tư vào phúc lợi để nâng cao chất lượng sống.) |
Public health | Sức khỏe cộng đồng, rất học thuật | Public health campaigns reduce the spread of disease. (Các chiến dịch y tế cộng đồng làm giảm sự lây lan bệnh tật.) |
Physical fitness | Thể lực, khả năng vận động | Physical fitness declines without regular exercise. (Thể lực suy giảm nếu không tập luyện thường xuyên.) |
Mental health | Sức khỏe tinh thần | Mental health issues are increasingly common among young people. (Các vấn đề sức khỏe tinh thần ngày càng phổ biến ở người trẻ.) |
Illness = Disease = Ailment = Malady = Infirmity = Sickness = Condition: Tình trạng sức khỏe không bình thường, bệnh tật hoặc suy yếu về thể chất hay tinh thần.
Từ / Cụm từ | Sắc thái / Nghĩa | Ví dụ (kèm dịch) |
Illness | Bệnh nói chung, trung tính | Chronic illness affects daily life. (Bệnh mãn tính ảnh hưởng đến cuộc sống hằng ngày.) |
Disease | Bệnh lý cụ thể, mang tính y học | Heart disease is a leading cause of death. (Bệnh tim là nguyên nhân tử vong hàng đầu.) |
Ailment | Bệnh nhẹ, không nghiêm trọng | Minor ailments can often be treated at home. (Các bệnh nhẹ thường có thể chữa tại nhà.) |
Malady | Trang trọng, học thuật | Mental malady can reduce work performance. (Rối loạn tinh thần có thể làm giảm hiệu suất làm việc.) |
Infirmity | Sự suy yếu lâu dài, thường do tuổi tác | Age-related infirmity limits mobility. (Sự suy yếu do tuổi tác hạn chế khả năng vận động.) |
Sickness | Trạng thái bị ốm | Poor hygiene causes sickness. (Vệ sinh kém gây ra bệnh tật.) |
Condition | Tình trạng bệnh (trung tính) | This condition requires long-term treatment. (Tình trạng này cần điều trị lâu dài.) |
>> Xem thêm: Topic Health trong IELTS Writing task 2: ý tưởng & bài mẫu chi tiết
Healthcare = Medical services = Public health system = Clinical care = Health provision: Hệ thống và dịch vụ chăm sóc sức khỏe nhằm phòng ngừa, điều trị và cải thiện tình trạng sức khỏe con người.
Từ / Cụm từ | Sắc thái / Nghĩa | Ví dụ (kèm dịch) |
Healthcare | Khái niệm chung | Affordable healthcare is a basic human need. (Chăm sóc y tế giá cả hợp lý là nhu cầu cơ bản của con người.) |
Medical services | Dịch vụ y tế cụ thể | Medical services should be accessible to all. (Dịch vụ y tế nên доступ cho mọi người.) |
Public health system | Hệ thống y tế công | A strong public health system prevents epidemics. (Hệ thống y tế công vững mạnh ngăn ngừa dịch bệnh.) |
Clinical care | Chăm sóc lâm sàng, điều trị trực tiếp | Clinical care improves patient outcomes. (Chăm sóc lâm sàng cải thiện kết quả điều trị.) |
Health provision | Việc cung cấp dịch vụ y tế | Unequal health provision widens social gaps. (Việc cung cấp y tế không đồng đều làm gia tăng khoảng cách xã hội.) |

4. Tips sử dụng Synonyms hiệu quả trong IELTS Writing Task 2
Học từ theo chủ đề và theo cụm (collocations): Thay vì học từ đơn lẻ, người học nên ghi nhớ synonyms theo từng chủ đề quen thuộc trong IELTS như Education, Environment, Health, Technology và học kèm các cụm từ đi chung. Cách này giúp tránh dùng từ “đúng nghĩa nhưng sai ngữ cảnh”, đồng thời tăng điểm Lexical Resource vì bài viết trở nên tự nhiên và giống cách dùng của người bản xứ hơn.
Sử dụng từ điển thông minh để hiểu ngữ cảnh: Khi tra từ đồng nghĩa, không nên chỉ xem nghĩa tiếng Việt mà cần đọc ví dụ, chú ý văn phong (trang trọng hay trung tính), và cách từ đó xuất hiện trong câu. Việc quan sát từ trong ngữ cảnh thực tế giúp người học chọn đúng từ cho bài viết học thuật, tránh các lỗi dùng từ không phù hợp trong IELTS Writing Task 2.
Luyện paraphrase một cách chủ động: Paraphrase không chỉ là thay từ bằng synonyms, mà còn là thay đổi cấu trúc câu, chuyển đổi loại từ và diễn đạt lại ý theo cách khác. Người học nên luyện viết lại đề bài và các câu chủ đề bằng nhiều cách khác nhau để hình thành phản xạ sử dụng từ vựng linh hoạt và chính xác.
Đọc rộng để tích lũy cách dùng từ tự nhiên: Việc đọc các bài mẫu Writing band cao, bài báo học thuật hoặc tài liệu IELTS chuẩn giúp người học tiếp xúc với cách dùng synonyms trong ngữ cảnh thật. Qua đó, người học học được không chỉ từ vựng mà còn cả logic lập luận và cách triển khai ý tưởng hiệu quả.
Ghi chú từ vựng có chọn lọc và hệ thống: Thay vì ghi chép tràn lan, người học nên xây dựng một bộ sưu tập từ vựng theo chủ đề, mỗi từ kèm sắc thái nghĩa, collocations phổ biến và ví dụ ngắn. Cách ghi chú này giúp ôn tập nhanh và áp dụng chính xác khi viết bài.
Ưu tiên sự phù hợp và tránh lạm dụng synonyms: Dùng nhiều từ nâng cao không đồng nghĩa với bài viết tốt hơn. Trong IELTS Writing Task 2, giám khảo đánh giá cao sự chính xác và tự nhiên, vì vậy chỉ nên thay từ khi thật sự cần thiết và phù hợp với ngữ cảnh, tránh việc “nhồi nhét” synonyms khiến câu văn gượng gạo hoặc sai nghĩa.

>> Xem thêm: Từ đồng nghĩa (Synonyms) trong IELTS Writing Task 1 thông dụng nhất
5. Khóa IELTS online tại Langmaster - Chinh phục band điểm IELTS mơ ước
Để đạt được band điểm IELTS cao và cải thiện kĩ năng Writing, người học cần một lộ trình luyện thi rõ ràng, môi trường giao tiếp thực tế và sự hướng dẫn từ giảng viên có chuyên môn cao. Trong số nhiều lựa chọn hiện nay, Langmaster được đánh giá là trung tâm luyện thi IELTS online uy tín tốt nhất dành cho người mất gốc cũng như người mới bắt đầu.
Khóa học IELTS Online tại Langmaster được thiết kế dựa trên giáo trình chuẩn đề thi thật, kết hợp học cá nhân hóa và phản hồi 1-1 từ giảng viên 7.5+ IELTS, giúp học viên phát triển toàn diện cả 4 kỹ năng: Listening, Speaking, Reading, và Writing.
[banner=22]
Ưu điểm nổi bật của khóa học IELTS Online Langmaster:
Lớp học quy mô nhỏ (7–10 học viên): Tại Langmaster, các lớp IELTS online chỉ 7–10 học viên, tạo môi trường học tập tập trung và tương tác cao. Nhờ vậy, giảng viên có thể theo sát, góp ý và chỉnh sửa chi tiết cho từng học viên – điều mà lớp học đông khó đáp ứng.
Lộ trình cá nhân hóa: Langmaster xây dựng lộ trình học cá nhân hóa dựa trên kết quả kiểm tra đầu vào, tập trung vào kỹ năng còn yếu và nội dung theo band điểm mục tiêu. Nhờ vậy, học viên được học đúng trình độ, rút ngắn thời gian và đạt hiệu quả tối ưu.
Giảng viên 7.5+ IELTS – chuyên gia luyện thi uy tín: Tại Langmaster, 100% giảng viên sở hữu IELTS từ 7.5 trở lên, có chứng chỉ sư phạm quốc tế CELTA và nhiều năm kinh nghiệm luyện thi. Đặc biệt, giáo viên luôn chấm và phản hồi bài trong vòng 24h, giúp học viên tiến bộ nhanh và duy trì hiệu quả học tập liên tục.
Các buổi coaching 1-1 với chuyên gia – Tăng tốc hiệu quả: Trong suốt khóa học, học viên được kèm cặp qua các buổi coaching 1-1 với chuyên gia IELTS, tập trung ôn luyện chuyên sâu, khắc phục điểm yếu và củng cố kiến thức. Đây là yếu tố quan trọng giúp cải thiện điểm số nhanh chóng và bứt phá hiệu quả.
Thi thử định kỳ chuẩn đề thật: Học viên được tham gia thi thử định kỳ mô phỏng phòng thi thật, giúp rèn luyện tâm lý và kỹ năng làm bài thi hiệu quả. Sau mỗi lần thi, bạn sẽ nhận được bản đánh giá chi tiết về điểm mạnh – điểm yếu, cùng với định hướng cải thiện rõ ràng cho từng kỹ năng.
Cam kết đầu ra – học lại miễn phí: Langmaster là một trong số ít đơn vị cam kết band điểm đầu ra bằng văn bản. Trong trường hợp học viên không đạt band điểm mục tiêu dù đã hoàn thành đầy đủ yêu cầu khóa học, sẽ được học lại hoàn toàn miễn phí.
Học trực tuyến linh hoạt: Lịch học online linh hoạt, tiết kiệm thời gian di chuyển và dễ dàng ghi lại buổi học để ôn tập. Giáo viên theo sát và gọi tên từng học viên, kết hợp bài tập thực hành ngay trong buổi học. Không lo sao nhãng, không lo mất động lực học.
Hãy đăng ký khóa IELTS online tại Langmaster ngay hôm nay để nhận được buổi HỌC THỬ MIỄN PHÍ trước khi chính thức tham gia khóa học.
KẾT LUẬN: Như vậy, bài viết trên đã tổng hợp những synonyms quan trọng trong IELTS Writing Task 2, giúp bạn tránh lặp từ, paraphrase đề bài hiệu quả và nâng cao điểm Lexical Resource. Hãy học từ theo chủ đề, dùng đúng ngữ cảnh và sắc thái, đồng thời luyện viết thường xuyên để áp dụng linh hoạt. Chúc bạn sớm cải thiện kỹ năng Writing và đạt band điểm IELTS như mong muốn.
Nội Dung Hot
KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

KHÓA HỌC IELTS ONLINE
- Sĩ số lớp nhỏ (7-10 học viên), đảm bảo học viên được quan tâm đồng đều, sát sao.
- Giáo viên 7.5+ IELTS, chấm chữa bài trong vòng 24h.
- Lộ trình cá nhân hóa, coaching 1-1 cùng chuyên gia.
- Thi thử chuẩn thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu rõ ràng.
- Cam kết đầu ra, học lại miễn phí.

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM
- Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
- 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
- X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
- Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng
Bài viết khác
Giải đề IELTS Writing Cambridge 14 Test 3 Task 2, bao gồm: Đề thi và phân tích đề thi, Bài mẫu tham khảo và Từ vựng hay trong bài.
Trong IELTS Writing Task 2, sử dụng synonyms thể hiện vốn từ vựng đa dạng, tránh lặp từ và tăng điểm Lexical Resource; bạn cần thay thế các từ như good, big, important, reason, effect bằng các từ như superb, significant, crucial, rationale, consequence,...
Để có từ vựng IELTS Writing Task 2, bạn cần ôn tập theo các chủ đề phổ biến như Công nghệ, Môi trường, Giáo dục, Kinh tế và Xã hội, kết hợp với các từ nối quan trọng.
Các từ nối trong IELTS Writing Task 1 thể hiện mối quan hệ giữa các thông tin như: Adding information (Firstly, moreover), Contrasting (However, on the other hand), Sequencing (Next, then), và Giving examples (For example, such as)
Các cấu trúc câu trong Writing IELTS Task 1 gồm cấu trúc dự đoán, cấu trúc miêu tả, cấu trúc so sánh (so sánh hơn/kém, nhất, ngang bằng…)

