IELTS Online
Giải đề Cambridge IELTS 5 Writing Task 2 Test 1: Bài mẫu và từ vựng
Mục lục [Ẩn]
- 1. Phân tích đề bài Cambridge IELTS 5 Writing Task 2 Test 1
- 2. Cấu trúc và dàn ý bài viết Cambridge IELTS 5 Writing Task 2 Test 1
- 3. Bài mẫu Cambridge IELTS 5 Writing Task 2 Test 1
- 4. Từ vựng cần lưu ý trong bài Cambridge IELTS 5 Writing Task 2 Test 1
- 5. Khóa học IELTS Online tốt nhất cho người mới bắt đầu tại Langmaster
Bạn đang chuẩn bị cho kỳ thi IELTS và muốn “chinh phục” phần Writing Task 2? Nếu vậy, bài viết này sẽ giúp bạn nắm rõ những chiến lược quan trọng để xử lý đề thi trong Cambridge IELTS 5 Writing Task 2 Test 1. Chúng ta sẽ cùng khám phá cách phân tích đề, xây dựng luận điểm mạch lạc, phát triển ý rõ ràng, và tối ưu hóa việc sử dụng từ vựng lẫn ngữ pháp để đạt được mức điểm cao nhất ở phần thi này.
1. Phân tích đề bài Cambridge IELTS 5 Writing Task 2 Test 1
|
Universities should accept equal numbers of male and female students in every subject. To what extent do you agree and disagree? |
Dịch: Các trường đại học nên tuyển số lượng sinh viên nam và nữ bằng nhau trong mọi ngành học. Bạn đồng ý hay không đồng ý ở mức độ nào?
Chủ đề: Education
Dạng câu hỏi: Opinion essay → Yêu cầu nêu quan điểm cá nhân (agree / disagree / partly agree)
Cách tiếp cận đề bài:
-
Xác định nhiệm vụ bài viết: Đề bài yêu cầu người viết bày tỏ mức độ đồng ý hoặc không đồng ý với quan điểm cho rằng các trường đại học nên tuyển số lượng sinh viên nam và nữ bằng nhau trong mọi ngành học.
-
Xác định nội dung cần triển khai: Phân tích lý do ủng hộ việc thúc đẩy bình đẳng giới trong giáo dục đại học, đồng thời làm rõ vì sao việc áp dụng tỷ lệ nam – nữ ngang bằng cho tất cả các ngành là thiếu thực tế.
-
Lưu ý quan trọng khi viết: Bài viết phải thể hiện rõ lập trường cá nhân ngay từ đầu. Tránh viết trung lập hoặc lan man như bài thảo luận; mọi lập luận cần phục vụ trực tiếp cho mức độ đồng ý hoặc không đồng ý đã lựa chọn.
>>> XEM THÊM: Giải đề Cambridge IELTS 7 Test 4 Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng
2. Cấu trúc và dàn ý bài viết Cambridge IELTS 5 Writing Task 2 Test 1
Cấu trúc bài viết IELTS Writing task 2 Cam 5 test 1 bao gồm:
-
Introduction: Giới thiệu về hoạt động cộng đồng và làm rõ quan điểm của bạn.
-
Body 1: Giải thích vì sao việc cân bằng giới trong đại học giúp thúc đẩy bình đẳng và giảm định kiến giới trong xã hội.
-
Body 2: Phân tích lý do việc bắt buộc tuyển số lượng nam và nữ bằng nhau ở tất cả các ngành là thiếu thực tế và có thể ảnh hưởng đến chất lượng đào tạo.
-
Conclusion: Tổng kết và nhắc lại quan điểm của bạn.
|
Introduction |
Paraphrase đề bài (1–2 câu): Đề bài đề cập đến quan điểm cho rằng các trường đại học nên tuyển số lượng sinh viên nam và nữ bằng nhau trong tất cả các ngành học nhằm thúc đẩy bình đẳng giới trong giáo dục. Giới thiệu nội dung chính của bài: Bài viết sẽ phân tích lý do vì sao việc cân bằng giới tính trong tuyển sinh đại học được ủng hộ, đồng thời xem xét liệu chính sách này có nên được áp dụng cho mọi ngành học hay không. Trả lời câu hỏi đề bài (Thesis statement): Cá nhân tôi cho rằng mặc dù mục tiêu bình đẳng giới là đáng khuyến khích, việc áp đặt số lượng nam và nữ bằng nhau trong mọi môn học là không hoàn toàn hợp lý. |
|
Body 1 |
Topic Sentence: Một trong những lý do chính khiến nhiều người ủng hộ việc tuyển sinh cân bằng giới là vì nó góp phần thúc đẩy bình đẳng và giảm định kiến giới trong xã hội. Supporting idea: Khi cả nam và nữ đều có cơ hội ngang nhau để theo học ở mọi lĩnh vực, những ngành vốn bị coi là “đặc thù giới” như kỹ thuật hay chăm sóc xã hội sẽ trở nên đa dạng hơn. Điều này không chỉ tạo môi trường học tập công bằng mà còn giúp sinh viên phá bỏ các khuôn mẫu truyền thống về vai trò giới. |
|
Body 2 |
Topic Sentence: Tuy nhiên, việc bắt buộc tuyển số lượng nam và nữ bằng nhau trong mọi ngành học cũng tồn tại nhiều hạn chế. Supporting idea: Trên thực tế, sở thích và năng lực của sinh viên ở một số lĩnh vực có sự chênh lệch tự nhiên giữa hai giới. Việc áp dụng chỉ tiêu cứng nhắc có thể khiến các trường phải từ chối những ứng viên có năng lực chỉ để đạt đủ tỷ lệ giới tính, từ đó ảnh hưởng tiêu cực đến chất lượng đào tạo và tính công bằng trong tuyển sinh. |
|
Conclusion |
Nhắc lại quan điểm cá nhân và tổng kết: Tóm lại, việc thúc đẩy cân bằng giới trong giáo dục đại học là cần thiết và mang lại nhiều lợi ích xã hội. Tuy nhiên, tôi cho rằng các trường đại học nên khuyến khích sự đa dạng giới một cách linh hoạt thay vì áp đặt số lượng nam và nữ bằng nhau cho tất cả các ngành học. |
>>> XEM THÊM:
-
20 chủ đề IELTS Writing Task 2 phổ biến, thường gặp trong bài thi
-
Top bài mẫu IELTS Writing Task 2 chuẩn band 9, cập nhật mới nhất
3. Bài mẫu Cambridge IELTS 5 Writing Task 2 Test 1
Bài mẫu:
Many people believe that universities should admit equal numbers of male and female students in every subject in order to promote gender equality in education. This essay will examine why gender-balanced enrolment is often supported and consider whether such a policy should be applied to all academic disciplines. Personally, while the goal of gender equality is admirable, I do not think enforcing equal numbers in every subject is entirely reasonable.
One key reason why gender-balanced admissions are encouraged is that they help promote equality and reduce gender stereotypes in society. When both men and women have the same opportunities to study across all fields, subjects traditionally associated with one gender, such as engineering or social care, can become more diverse. As a result, students are less likely to be influenced by outdated views about gender roles, and universities can provide a fairer and more inclusive learning environment.
However, requiring universities to accept exactly the same number of male and female students in every subject also has several drawbacks. In reality, there are natural differences in interests and abilities between genders in certain fields. If strict quotas are imposed, universities may be forced to reject highly qualified applicants simply to maintain a gender balance. This could undermine academic standards and compromise fairness in the admission process, as students would be selected based on gender rather than merit.
In conclusion, promoting gender balance in higher education is both necessary and beneficial for society as a whole. Nevertheless, I believe universities should encourage gender diversity in a flexible manner instead of rigidly enforcing equal numbers of male and female students in all subjects.
Bản dịch tiếng Việt
Nhiều người cho rằng các trường đại học nên tuyển số lượng sinh viên nam và nữ bằng nhau trong mọi ngành học nhằm thúc đẩy bình đẳng giới trong giáo dục. Bài viết này sẽ phân tích lý do vì sao việc tuyển sinh cân bằng giới thường được ủng hộ, đồng thời xem xét liệu chính sách này có nên được áp dụng cho tất cả các lĩnh vực học thuật hay không. Cá nhân tôi cho rằng mặc dù mục tiêu bình đẳng giới là đáng trân trọng, việc áp đặt số lượng nam và nữ bằng nhau trong mọi môn học là chưa thực sự hợp lý.
Một lý do quan trọng khiến nhiều người ủng hộ tuyển sinh cân bằng giới là vì nó góp phần thúc đẩy sự bình đẳng và giảm định kiến giới trong xã hội. Khi cả nam và nữ đều có cơ hội ngang nhau để theo học ở mọi lĩnh vực, những ngành vốn được xem là đặc thù cho một giới, như kỹ thuật hay chăm sóc xã hội, sẽ trở nên đa dạng hơn. Nhờ đó, sinh viên ít bị ảnh hưởng bởi những quan niệm lỗi thời về vai trò giới, và các trường đại học có thể tạo ra môi trường học tập công bằng và hòa nhập hơn.
Tuy nhiên, việc bắt buộc các trường phải tuyển số lượng nam và nữ bằng nhau trong mọi ngành học cũng tồn tại nhiều hạn chế. Trên thực tế, ở một số lĩnh vực, sở thích và năng lực giữa hai giới có sự khác biệt tự nhiên. Nếu áp dụng các chỉ tiêu cứng nhắc, các trường đại học có thể buộc phải từ chối những thí sinh có năng lực cao chỉ để duy trì sự cân bằng giới. Điều này có thể làm suy giảm chất lượng học thuật và ảnh hưởng đến tính công bằng trong quá trình tuyển sinh, khi giới tính được ưu tiên hơn năng lực thực sự.
Tóm lại, việc thúc đẩy cân bằng giới trong giáo dục đại học là cần thiết và mang lại nhiều lợi ích cho xã hội. Tuy nhiên, tôi cho rằng các trường đại học nên khuyến khích sự đa dạng giới một cách linh hoạt thay vì áp đặt cứng nhắc số lượng sinh viên nam và nữ bằng nhau trong tất cả các ngành học.
>>> XEM THÊM:
-
Giải đề IELTS Writing task 2 Cam 9 Test 2: Bài mẫu và từ vựng band 8+
-
Giải đề IELTS Writing Task 2 Cambridge 16 TEST 2: Bài mẫu và từ vựng
4. Từ vựng cần lưu ý trong bài Cambridge IELTS 5 Writing Task 2 Test 1
Trong bài IELTS Writing Task 2, việc sử dụng từ vựng chính xác sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng rõ ràng và thuyết phục hơn. Dưới đây là một số từ vựng về Education quan trọng mà bạn có thể áp dụng trong bài viết của mình:
|
Từ vựng |
Nghĩa |
Câu ví dụ |
|
gender equality |
bình đẳng giới |
Gender equality in education ensures that both men and women have equal access to academic opportunities. (Bình đẳng giới trong giáo dục đảm bảo rằng cả nam và nữ đều có cơ hội học tập ngang nhau.) |
|
academic disciplines |
các ngành học thuật |
This policy may not be suitable for all academic disciplines due to differences in student interests. (Chính sách này có thể không phù hợp với tất cả các ngành học thuật do sự khác biệt về sở thích của sinh viên.) |
|
gender stereotypes |
định kiến giới |
Encouraging both genders to study all subjects can help reduce gender stereotypes in society. (Khuyến khích cả hai giới học mọi ngành có thể giúp giảm định kiến giới trong xã hội.) |
|
traditionally associated with |
gắn liền với |
Some subjects are traditionally associated with one gender, such as engineering or nursing. (Một số ngành học vốn gắn liền với một giới, như kỹ thuật hay điều dưỡng.) |
|
outdated views |
quan điểm lỗi thời |
Universities play an important role in challenging outdated views about gender roles. (Các trường đại học đóng vai trò quan trọng trong việc thay đổi những quan điểm lỗi thời về vai trò giới.) |
|
strict quotas |
chỉ tiêu cứng nhắc |
Imposing strict quotas may lead to unfair admission decisions. (Áp đặt chỉ tiêu cứng nhắc có thể dẫn đến các quyết định tuyển sinh thiếu công bằng.) |
|
undermine academic standards |
làm suy giảm tiêu chuẩn học thuật |
Selecting students based on gender rather than ability could undermine academic standards. (Việc chọn sinh viên dựa trên giới tính thay vì năng lực có thể làm suy giảm tiêu chuẩn học thuật.) |
|
merit |
năng lực, thực lực |
University admission should be based on merit rather than gender. (Tuyển sinh đại học nên dựa trên năng lực thay vì giới tính.) |
|
flexible manner |
cách tiếp cận linh hoạt |
Gender diversity should be encouraged in a flexible manner rather than through rigid policies. (Sự đa dạng giới nên được khuyến khích theo cách linh hoạt thay vì bằng các chính sách cứng nhắc.) |
>>> XEM THÊM: Tổng hợp từ vựng IELTS Writing Task 2 theo chủ đề mới nhất
5. Khóa học IELTS Online tốt nhất cho người mới bắt đầu tại Langmaster
Langmaster tin rằng bài mẫu Cambridge IELTS 5 Writing Task 2 Test 1 và từ vựng theo chủ đề trong bài viết sẽ giúp bạn tự tin hơn khi đối diện câu hỏi về chủ đề Education trong phòng thi. Tuy nhiên, muốn bứt phá band điểm IELTS, bạn cần tiếp tục luyện nhiều chủ đề khác, có lộ trình cải thiện rõ ràng, được giáo viên sửa lỗi chi tiết và học tập trong môi trường cá nhân hóa. Đó chính là giá trị mà khóa học IELTS Online tại Langmaster mang đến cho bạn.
Tại Langmaster học viên được:
-
Lớp sĩ số nhỏ 7–10 học viên: Giáo viên theo sát từng học viên, tăng cơ hội tương tác và nhận phản hồi cá nhân hóa sau mỗi buổi học
- Coaching 1–1 với chuyên gia: Kèm riêng theo từng điểm yếu, hướng dẫn phân bổ thời gian làm bài và rút ngắn lộ trình nâng band
-
Đội ngũ giáo viên 7.5+ IELTS: Bài tập được chấm trong 24 giờ giúp nhận diện lỗi nhanh và cải thiện kỹ năng rõ rệt
-
Lộ trình học cá nhân hóa: Thiết kế theo trình độ đầu vào và mục tiêu band điểm, kèm báo cáo tiến bộ định kỳ
-
Thi thử định kỳ: Mô phỏng áp lực thi thật, phân tích điểm mạnh, hạn chế để tối ưu chiến lược luyện thi
-
Học online linh hoạt: Chất lượng tương đương học trực tiếp, có bản ghi xem lại, tiết kiệm thời gian và chi phí
-
Cam kết đầu ra: Đảm bảo kết quả theo mục tiêu; trường hợp chưa đạt band cam kết sẽ được học lại miễn phí
-
Hệ sinh thái học tập toàn diện: Tài liệu chuẩn hóa, bài tập online, cộng đồng học viên và đội ngũ cố vấn đồng hành xuyên suốt
Đăng ký ngay khóa học IELTS online tốt nhất cho người mới bắt đầu tại Langmaster để trải nghiệm lớp học thực tế và nhận lộ trình học cá nhân hóa, phù hợp mục tiêu nâng band nhanh chóng!
Hy vọng qua bài viết trên, bạn đã có cái nhìn toàn diện về bài Cambridge IELTS 5 Writing Task 2 Test 1. Hãy bắt đầu lên kế hoạch luyện tập đều đặn để củng cố kỹ năng viết học thuật và từng bước tiến gần hơn tới band điểm mà bạn mong muốn!
Nội Dung Hot
KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

KHÓA HỌC IELTS ONLINE
- Sĩ số lớp nhỏ (7-10 học viên), đảm bảo học viên được quan tâm đồng đều, sát sao.
- Giáo viên 7.5+ IELTS, chấm chữa bài trong vòng 24h.
- Lộ trình cá nhân hóa, coaching 1-1 cùng chuyên gia.
- Thi thử chuẩn thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu rõ ràng.
- Cam kết đầu ra, học lại miễn phí.

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM
- Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
- 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
- X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
- Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng
Bài viết khác
Giải đề IELTS Writing Cambridge 14 Test 3 Task 2, bao gồm: Đề thi và phân tích đề thi, Bài mẫu tham khảo và Từ vựng hay trong bài.
Trong IELTS Writing Task 2, sử dụng synonyms thể hiện vốn từ vựng đa dạng, tránh lặp từ và tăng điểm Lexical Resource; bạn cần thay thế các từ như good, big, important, reason, effect bằng các từ như superb, significant, crucial, rationale, consequence,...
Để có từ vựng IELTS Writing Task 2, bạn cần ôn tập theo các chủ đề phổ biến như Công nghệ, Môi trường, Giáo dục, Kinh tế và Xã hội, kết hợp với các từ nối quan trọng.
Các từ nối trong IELTS Writing Task 1 thể hiện mối quan hệ giữa các thông tin như: Adding information (Firstly, moreover), Contrasting (However, on the other hand), Sequencing (Next, then), và Giving examples (For example, such as)
Các cấu trúc câu trong Writing IELTS Task 1 gồm cấu trúc dự đoán, cấu trúc miêu tả, cấu trúc so sánh (so sánh hơn/kém, nhất, ngang bằng…)



