IELTS Online
Giải đề IELTS Writing task 2 Cam 14 Test 4: Bài mẫu và từ vựng
Mục lục [Ẩn]
IELTS Writing Task 2 luôn là phần thi khiến nhiều thí sinh lo lắng, đặc biệt khi phải phân tích đề và triển khai ý tưởng trong thời gian giới hạn. Trong bài viết này, Langmaster sẽ giải chi tiết đề IELTS Writing task 2 Cam 14 Test 4, cung cấp bài mẫu tham khảo cùng hệ thống từ vựng cần lưu ý, giúp bạn nắm rõ cách làm bài hiệu quả và tự tin hơn khi bước vào phòng thi.
1. Phân tích đề bài IELTS Writing task 2 Cam 14 Test 4
Đề bài: Nowadays, many people choose to be self-employed, rather than to work for a company or organisation.
Why might this be the case?
What could be the disadvantage of being self-employed?
Give reasons for your answer and include any relevant examples from your own knowledge or experience.
Dịch: Ngày nay, nhiều người lựa chọn làm việc tự do (tự kinh doanh) thay vì làm việc cho một công ty hay tổ chức.
Vì sao lại có xu hướng này?
Những bất lợi của việc tự làm chủ là gì?
- Chủ đề: Work (Công việc)
- Dạng bài: Cause & Effect Essay (Nguyên nhân – Hệ quả / Bất lợi)
- Hướng dẫn tiếp cận: Với dạng câu hỏi này, người viết cần nêu ra quan điểm của mình ở đầu và cuối bài. Phần thân bài có 2 ý để trả lời cho câu hỏi đầu (body 1) và 2 ý để trả lời cho câu hỏi thứ 2 (body 2).
>> Xem thêm:
- Cách viết Cause and Solution trong IELTS Writing Task 2 & bài mẫu
- Giải IELTS Writing task 2 Cam 14 Test 3: Bài mẫu và từ vựng
2. Cấu trúc bài viết IELTS Writing task 2 Cam 14 Test 4
Cấu trúc bài IELTS Writing task 2 Cam 14 Test 4 bao gồm:
- Introduction: Giới thiệu về xu hướng self-employed và làm rõ quan điểm của bạn.
- Body 1: Trình bày những lý do tại sao nhiều người chọn self-employed.
- Body 2: Trình bày bất lợi của việc tự làm chủ
- Conclusion: Tổng kết và nhắc lại quan điểm của bạn.
Cụ thể:
|
Introduction |
Paraphrase lại đề: 1-2 câu
|
|
Body 1 |
Vì sao nhiều người chọn self-employed (đưa ra 2 lý do) Idea 1: Sự linh hoạt và tự do Supporting:
Idea 2: Cơ hội thu nhập và phát triển cá nhân Supporting:
-> Có thể đưa ví dụ: freelancer, kinh doanh online, startup nhỏ. |
|
Body 2 |
Nêu bất lợi của việc tự làm chủ Idea 1: Thu nhập không ổn định Supporting:
Idea 2: Thiếu phúc lợi và áp lực cao Supporting:
|
|
Trong phần kết luận, bạn cần nhắc lại quan điểm, ý kiến của mình đã đề cập trong bài. |
>> Xem thêm: IELTS Writing Band Descriptors: Tiêu chí chấm IELTS Writing 2026
3. Bài mẫu IELTS Writing task 2 Cam 14 Test 4
Nowadays, an increasing number of people prefer to be self-employed instead of working for a company or organisation. This trend can be explained by several reasons related to flexibility and financial opportunities. However, being self-employed also brings certain disadvantages that should be taken into consideration.
One of the main reasons why people choose self-employment is the freedom it offers. Self-employed individuals can decide their own working hours and choose the type of work they want to do. This flexibility allows them to manage their time more effectively and maintain a better work-life balance. For example, freelancers can work from home and adjust their schedules to suit their personal needs.
Another reason is the potential to earn a higher income. Unlike salaried employees, self-employed people are not limited to a fixed monthly wage. If they are skilled and hardworking, they can take on more clients or projects to increase their earnings. In addition, being self-employed gives people a sense of independence and personal achievement, which is highly valued by many.
Despite these advantages, there are several disadvantages of being self-employed. The most significant drawback is income instability.
Self-employed workers do not receive a stable salary and may experience periods with little or no income, especially during economic difficulties. This uncertainty can create financial stress and insecurity. Another disadvantage is the lack of employee benefits.
Unlike company employees, self-employed individuals usually do not receive health insurance, paid holidays, or retirement plans. Moreover, they must handle all responsibilities themselves, such as paying taxes, finding clients, and managing their business. This can result in long working hours and high levels of stress.
In conclusion, many people choose to be self-employed because of the flexibility and income potential it provides. However, this type of work also involves risks, including unstable income and a lack of job security. Therefore, while self-employment can be rewarding, it may not be suitable for everyone.
Dịch nghĩa:
Ngày nay, ngày càng nhiều người lựa chọn làm việc tự do thay vì làm việc cho một công ty hay tổ chức. Xu hướng này có thể được giải thích bởi nhiều lý do liên quan đến sự linh hoạt và cơ hội tài chính. Tuy nhiên, việc tự làm chủ cũng mang lại những bất lợi nhất định cần được cân nhắc.
Một trong những lý do chính khiến nhiều người chọn làm việc tự do là sự tự do mà nó mang lại. Những người tự làm chủ có thể tự quyết định thời gian làm việc và lựa chọn loại công việc mà họ muốn làm. Sự linh hoạt này giúp họ quản lý thời gian hiệu quả hơn và duy trì sự cân bằng tốt hơn giữa công việc và cuộc sống. Ví dụ, những người làm freelancer có thể làm việc tại nhà và điều chỉnh lịch trình phù hợp với nhu cầu cá nhân.
Một lý do khác là tiềm năng kiếm được thu nhập cao hơn. Không giống như nhân viên hưởng lương cố định, người tự làm chủ không bị giới hạn bởi mức lương hàng tháng. Nếu họ có kỹ năng tốt và làm việc chăm chỉ, họ có thể nhận thêm nhiều khách hàng hoặc dự án để tăng thu nhập. Ngoài ra, việc tự làm chủ còn mang lại cảm giác độc lập và thành tựu cá nhân, điều mà nhiều người đánh giá cao.
Mặc dù có những lợi ích này, việc tự làm chủ cũng tồn tại nhiều bất lợi. Hạn chế lớn nhất là thu nhập không ổn định. Những người làm việc tự do không có mức lương cố định và có thể trải qua những giai đoạn có rất ít hoặc không có thu nhập, đặc biệt trong thời kỳ kinh tế khó khăn. Sự thiếu ổn định này có thể gây ra căng thẳng và bất an về tài chính.
Một bất lợi khác là thiếu các chế độ phúc lợi. Không giống như nhân viên công ty, người tự làm chủ thường không có bảo hiểm y tế, nghỉ phép có lương hoặc kế hoạch hưu trí. Hơn nữa, họ phải tự xử lý mọi trách nhiệm như đóng thuế, tìm kiếm khách hàng và quản lý công việc kinh doanh của mình. Điều này có thể dẫn đến thời gian làm việc kéo dài và mức độ căng thẳng cao.
Tóm lại, nhiều người chọn làm việc tự do vì sự linh hoạt và tiềm năng thu nhập mà nó mang lại. Tuy nhiên, hình thức làm việc này cũng đi kèm với nhiều rủi ro như thu nhập không ổn định và thiếu sự đảm bảo về công việc. Vì vậy, dù tự làm chủ có thể mang lại nhiều lợi ích, nó không phù hợp với tất cả mọi người.
>> Xem thêm:
- Giải đề IELTS Writing task 2 Cam 9 Test 2: Bài mẫu và từ vựng band 8+
- Giải đề Cambridge IELTS 7 Test 3 Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng
4. Từ vựng cần lưu ý
Trong bài viết này, một số từ vựng quan trọng được sử dụng để mô tả các lý do khiến nhiều người lựa chọn làm việc tự do cũng như những bất lợi của hình thức làm việc này.
Việc hiểu rõ và áp dụng đúng các từ vựng này sẽ giúp người học diễn đạt ý tưởng rõ ràng hơn, cải thiện tiêu chí từ vựng (Lexical Resource) và đạt band điểm cao hơn trong bài thi IELTS Writing Task 2.
Dưới đây là những từ và cụm từ quan trọng mà người học cần đặc biệt chú ý và luyện tập sử dụng trong các chủ đề liên quan đến công việc và việc làm.
- Stability (noun): The quality or state of being stable.
Vietnamese: Sự ổn định
English: Stability
- Self-employed (adjective): Working for oneself rather than for an employer.
Vietnamese: Tự làm chủ, làm việc tự do
English: Self-employed
- Flexibility (noun): The ability to change or be adapted easily.
Vietnamese: Sự linh hoạt
English: Flexibility
- Work-life balance (noun phrase): A healthy balance between work and personal life.
Vietnamese: Sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống
English: Work-life balance
- Fixed salary (noun phrase): A regular and stable amount of money earned each month.
Vietnamese: Lương cố định
English: Fixed salary
- Income instability (noun phrase): A situation in which income is not regular or predictable.
Vietnamese: Thu nhập không ổn định
English: Income instability
- Financial pressure (noun phrase): Stress caused by money-related problems.
Vietnamese: Áp lực tài chính
English: Financial pressure
- Job security (noun phrase): The assurance that a person will keep their job.
Vietnamese: Sự đảm bảo công việc
English: Job security
- Employee benefits (noun phrase): Extra advantages provided by employers, such as insurance or paid leave.
Vietnamese: Phúc lợi cho nhân viên
English: Employee benefits
- Take into consideration (verb phrase): To think carefully about something before making a decision.
Vietnamese: Cân nhắc, xem xét
English: Take into consideration
>> Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề nghề nghiệp thông dụng nhất
5. Luyện IELTS Writing cùng khóa học IELTS online tại Langmaster
Langmaster tin rằng việc tiếp cận bài mẫu IELTS Writing Task 2 Cam 14 Test 4 cùng hệ thống từ vựng theo chủ đề sẽ giúp người học hình dung rõ ràng hơn cách triển khai ý tưởng và tự tin hơn khi bước vào phòng thi với chủ đề Work.
IELTS Writing luôn được xem là kỹ năng “khó nhằn” nhất đối với nhiều thí sinh. Dù bạn đã có nền tảng tiếng Anh tốt hay mới bắt đầu hành trình ôn luyện, việc viết một bài luận đúng trọng tâm, lập luận logic, sử dụng từ vựng phù hợp và kiểm soát tốt tâm lý trong thời gian làm bài vẫn là một thử thách không nhỏ.
Vấn đề không nằm ở việc bạn chưa đủ chăm chỉ hay chưa học đủ nhiều, mà là bạn thiếu một người đồng hành có chuyên môn để chỉ ra lỗi sai cụ thể và hướng dẫn cách luyện tập đúng ngay từ đầu.
Đó chính là lý do Langmaster - trung tâm luyện thi IELTS uy tín nhất hiện nay trở thành lựa chọn đáng tin cậy của hàng nghìn học viên IELTS.
Với mô hình lớp học trực tuyến quy mô nhỏ chỉ từ 7 - 10 học viên, Langmaster đảm bảo mỗi người học đều được giáo viên theo sát, tương tác thường xuyên và hỗ trợ kịp thời trong suốt quá trình học.
Đội ngũ giáo viên tại Langmaster đều sở hữu band IELTS từ 7.5, không chỉ giỏi chuyên môn mà còn được đào tạo bài bản về phương pháp giảng dạy IELTS. Bài tập của học viên được chấm và chữa chi tiết trong vòng 24 giờ, giúp bạn nhận diện lỗi sai ngay khi kiến thức còn “nóng” và cải thiện rõ rệt qua từng bài viết.
Mỗi học viên khi tham gia khóa học IELTS online tại Langmaster đều được xây dựng lộ trình học cá nhân hóa theo mục tiêu band điểm. Trước khi bắt đầu, bạn sẽ làm bài kiểm tra đầy đủ bốn kỹ năng để xác định trình độ hiện tại. Dựa trên kết quả đó, trung tâm sẽ xếp lớp phù hợp và thiết kế hệ thống bài tập chuyên sâu cho từng kỹ năng. Hàng tháng, học viên nhận được báo cáo học tập chi tiết, chỉ rõ điểm mạnh, điểm yếu và định hướng cải thiện trong giai đoạn tiếp theo.
Một trong những yếu tố tạo nên sự khác biệt của Langmaster chính là cam kết đầu ra bằng văn bản. Nếu sau khóa học bạn chưa đạt được band điểm mục tiêu, bạn sẽ được học lại hoàn toàn miễn phí cho đến khi đạt yêu cầu. Cam kết này giúp người học yên tâm rằng dù học online, chất lượng đào tạo và mức độ hỗ trợ vẫn được đảm bảo tối đa.
Trong mỗi buổi học, giáo viên luôn duy trì sự tương tác bằng cách gọi tên từng học viên, kết hợp lý thuyết với thực hành ngay trên lớp để giữ sự tập trung và nâng cao hiệu quả tiếp thu. Bên cạnh đó, học viên còn có cơ hội tham gia các buổi coaching 1-1 với chuyên gia, nhằm giải quyết những khó khăn cá nhân và tối ưu kỹ năng theo mục tiêu riêng.
Nếu bạn vẫn còn băn khoăn về chất lượng giảng dạy, Langmaster hiện đang triển khai chương trình học thử miễn phí. Đây là cơ hội để bạn trực tiếp trải nghiệm môi trường học tập, phương pháp giảng dạy và sự hỗ trợ thực tế trước khi đưa ra quyết định.
Đăng ký ngay hôm nay và bắt đầu lộ trình học IELTS online hiệu quả cùng Langmaster.
Nội Dung Hot
KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

KHÓA HỌC IELTS ONLINE
- Sĩ số lớp nhỏ (7-10 học viên), đảm bảo học viên được quan tâm đồng đều, sát sao.
- Giáo viên 7.5+ IELTS, chấm chữa bài trong vòng 24h.
- Lộ trình cá nhân hóa, coaching 1-1 cùng chuyên gia.
- Thi thử chuẩn thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu rõ ràng.
- Cam kết đầu ra, học lại miễn phí.

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM
- Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
- 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
- X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
- Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng
Bài viết khác
Giải đề IELTS Writing Cambridge 14 Test 3 Task 2, bao gồm: Đề thi và phân tích đề thi, Bài mẫu tham khảo và Từ vựng hay trong bài.
Trong IELTS Writing Task 2, sử dụng synonyms thể hiện vốn từ vựng đa dạng, tránh lặp từ và tăng điểm Lexical Resource; bạn cần thay thế các từ như good, big, important, reason, effect bằng các từ như superb, significant, crucial, rationale, consequence,...
Để có từ vựng IELTS Writing Task 2, bạn cần ôn tập theo các chủ đề phổ biến như Công nghệ, Môi trường, Giáo dục, Kinh tế và Xã hội, kết hợp với các từ nối quan trọng.
Các từ nối trong IELTS Writing Task 1 thể hiện mối quan hệ giữa các thông tin như: Adding information (Firstly, moreover), Contrasting (However, on the other hand), Sequencing (Next, then), và Giving examples (For example, such as)
Các cấu trúc câu trong Writing IELTS Task 1 gồm cấu trúc dự đoán, cấu trúc miêu tả, cấu trúc so sánh (so sánh hơn/kém, nhất, ngang bằng…)



