Phân tích bài mẫu là một phần không thể thiếu khi ôn thi IELTS Writing Task 2. Để giúp bạn học đúng cách và hiểu rõ tiêu chí chấm điểm, Langmaster đã tổng hợp 10 bài mẫu band 7+ chất lượng kèm phân tích từ vựng nổi bật và cách triển khai ý. Những bài mẫu này sẽ giúp bạn nắm được cách lập luận logic, viết mạch lạc và sử dụng ngôn ngữ học thuật hiệu quả để tự tin hướng tới điểm số mơ ước!
1. Tiêu chí chấm điểm IELTS Writing band 7
Trong IELTS Writing Task 2, bài viết của bạn được chấm dựa trên bốn tiêu chí chính: Task Response (mức độ đáp ứng yêu cầu đề bài), Lexical Resource (khả năng sử dụng từ vựng), Grammatical Range & Accuracy (sự đa dạng và độ chính xác ngữ pháp) và Coherence & Cohesion (tính mạch lạc và liên kết trong bài). Bạn có thể tìm hiểu thêm bảng tiêu chí chấm Writing cho tất cả band điểm.
Dưới đây là các yêu cầu cốt lõi của IELTS Writing Task 2 Band 7:
Tiêu chí
Mô tả yêu cầu Band 7
Task Response
- Hoàn thành đầy đủ tất cả các yêu cầu của đề bài.
- Quan điểm rõ ràng và nhất quán trong toàn bài.
- Các ý chính được trình bày, phát triển và có thông tin hỗ trợ hợp lý.
- Có thể có xu hướng khái quát hóa hoặc một vài luận điểm phụ chưa thật tập trung.
Coherence & Cohesion
- Thông tin và ý tưởng được tổ chức hợp lý, phát triển rõ ràng.
- Sử dụng đa dạng phương tiện liên kết; đôi lúc có chỗ dùng hơi thiếu hoặc hơi thừa.
- Mỗi đoạn văn nêu rõ chủ đề và bám sát trọng tâm.
Lexical Resource
- Từ vựng đủ rộng để diễn đạt linh hoạt và chính xác.
- Sử dụng được các từ và cụm từ ít phổ biến khi phù hợp.
- Có thể mắc lỗi từ vựng, chính tả hoặc dạng từ nhưng không cản trở việc hiểu bài.
Grammatical Range & Accuracy
- Sử dụng nhiều loại cấu trúc câu, đặc biệt là câu phức.
- Phần lớn câu viết chính xác và không có lỗi.
- Ngữ pháp và dấu câu được kiểm soát tốt, dù có thể xuất hiện vài lỗi nhỏ.
Sau khi đã nắm rõ cách giám khảo chấm điểm trong Writing Task 2, điều tiếp theo bạn nên làm là phân tích những bài mẫu chất lượng để hiểu cách triển khai ý, cách dùng từ và cách xây dựng lập luận đạt chuẩn band 7+. Việc tham khảo bài mẫu không phải để học thuộc, mà để bạn thấy rõ một bài viết tốt được cấu trúc như thế nào và vận dụng chúng vào phong cách viết của riêng mình. Dưới đây là những bài mẫu tiêu biểu theo từng chủ đề để bạn tham khảo và luyện tập hiệu quả hơn.
Đề bài: Any country should be able to sell goods to other countries without the restrictions of the government. Do you agree or disagree?
Bài mẫu:
As global trade becomes increasingly interconnected, some people argue that countries should be free to sell goods internationally without any governmental restrictions. I disagree with this view because although free trade offers clear economic advantages, certain regulations are essential to protect national interests and social welfare.
On the one hand, reducing trade barriers can strongly boost a country’s economic development. When goods move across borders easily, businesses gain access to larger markets, benefit from economies of scale and become more competitive globally. This often results in lower prices and greater variety for consumers. For instance, many developing countries have grown rapidly by exporting agricultural products or manufactured goods to wealthier nations, creating employment and improving living standards. In this sense, overly strict restrictions—such as heavy tariffs or complicated customs procedures—can slow down growth and discourage foreign investment.
On the other hand, removing all government control over trade can lead to serious risks. Certain sectors, including energy, food production and healthcare, are vital for national stability. If a country relies too heavily on foreign suppliers in these areas, it may become vulnerable during political tensions or global crises. Moreover, without regulations, some companies might ignore labour rights or environmental standards in order to reduce costs. Trade laws, such as safety requirements or anti-dumping measures, are therefore necessary to protect workers, consumers and local industries.
In conclusion, although free trade can contribute greatly to economic progress, completely unrestricted trade is neither realistic nor responsible. A balanced approach - one that promotes openness while ensuring safety, fairness and national security - is far more beneficial in the long term.
(Trong bối cảnh thương mại toàn cầu ngày càng gắn kết, một số người cho rằng các quốc gia nên được tự do bán hàng hóa ra quốc tế mà không cần bất kỳ sự can thiệp nào từ chính phủ. Tôi không đồng ý với quan điểm này, bởi dù thương mại tự do mang lại nhiều lợi ích kinh tế rõ ràng, một số quy định nhất định vẫn cần thiết để bảo vệ lợi ích quốc gia và phúc lợi xã hội.
Một mặt, việc giảm bớt các rào cản thương mại có thể thúc đẩy mạnh mẽ sự phát triển kinh tế của một quốc gia. Khi hàng hóa dễ dàng lưu thông qua biên giới, doanh nghiệp có cơ hội tiếp cận thị trường lớn hơn, tận dụng lợi thế quy mô và nâng cao năng lực cạnh tranh toàn cầu. Điều này thường dẫn đến giá thành thấp hơn và nhiều lựa chọn hơn cho người tiêu dùng. Ví dụ, nhiều quốc gia đang phát triển đã tăng trưởng nhanh chóng nhờ xuất khẩu các sản phẩm nông nghiệp hoặc hàng may mặc sang những nước giàu hơn, từ đó tạo ra việc làm và cải thiện mức sống. Ở góc độ này, những hạn chế quá chặt chẽ - như thuế nhập khẩu cao hoặc thủ tục hải quan phức tạp - có thể làm chậm tăng trưởng và làm nản lòng các nhà đầu tư nước ngoài.
Mặt khác, việc loại bỏ hoàn toàn sự kiểm soát của chính phủ đối với thương mại có thể dẫn đến những rủi ro nghiêm trọng. Một số lĩnh vực như năng lượng, sản xuất lương thực hoặc y tế đóng vai trò đặc biệt quan trọng đối với sự ổn định của một quốc gia. Nếu các lĩnh vực này phụ thuộc quá nhiều vào nguồn cung nước ngoài, đất nước có thể trở nên dễ bị tổn thương trong thời kỳ căng thẳng chính trị hoặc khủng hoảng toàn cầu. Hơn nữa, nếu thiếu đi các quy định, một số doanh nghiệp có thể tìm cách giảm chi phí bằng cách bỏ qua quyền lao động hoặc các tiêu chuẩn môi trường. Do đó, các luật thương mại như tiêu chuẩn an toàn hay chính sách chống bán phá giá là cần thiết để bảo vệ người lao động, người tiêu dùng và ngành sản xuất trong nước.
Tóm lại, dù thương mại tự do có thể đóng góp đáng kể vào sự phát triển kinh tế, việc hoàn toàn không áp dụng bất kỳ biện pháp kiểm soát nào là không hợp lý và thiếu trách nhiệm. Cách tiếp cận hiệu quả hơn là duy trì sự cân bằng - vừa thúc đẩy mở cửa thương mại, vừa đảm bảo an toàn, công bằng và an ninh quốc gia trong dài hạn.)
Phân tích từ vựng
global trade: thương mại toàn cầu; hoạt động trao đổi hàng hóa và dịch vụ giữa các quốc gia.
government interference: sự can thiệp của chính phủ vào hoạt động kinh tế hoặc thương mại.
economic advantages: lợi ích kinh tế, những tác động tích cực đến tăng trưởng hoặc hiệu quả.
trade barriers: rào cản thương mại như thuế quan, hạn ngạch, quy định nhập khẩu.
boost economic development: thúc đẩy sự phát triển kinh tế; giúp tăng trưởng nhanh hơn.
economies of scale: lợi thế kinh tế theo quy mô; sản xuất càng nhiều thì chi phí càng giảm.
competitive globally: có khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế.
foreign investment: nguồn vốn đầu tư từ nước ngoài vào một quốc gia.
national stability: sự ổn định của một quốc gia về kinh tế, xã hội và chính trị.
national interests: lợi ích quốc gia; những yếu tố quan trọng đối với sự phát triển và an ninh quốc gia.
vulnerable: dễ bị tổn thương hoặc ảnh hưởng trước rủi ro chính trị, kinh tế hoặc xã hội.
labour rights: quyền của người lao động, bao gồm điều kiện làm việc, mức lương và an toàn.
environmental standards: các tiêu chuẩn về môi trường mà doanh nghiệp phải tuân thủ.
anti-dumping measures: biện pháp chống bán phá giá để bảo vệ thị trường nội địa khỏi hàng hóa giá rẻ không công bằng.
unrestricted trade: thương mại không giới hạn; không có sự kiểm soát hoặc điều chỉnh của chính phủ.
Đề bài: Task 2: Some people think that it is best to live in a horizontal city while others think of a vertical city. Discuss both views and give your opinion.
Bài mẫu:
As cities continue to grow rapidly, people have different views about whether urban development should expand outward with low-rise housing or upward with high-rise buildings. Although both models offer distinct benefits, I believe vertical cities are a more sustainable and efficient solution for the future.
Those who support horizontal cities argue that low-rise neighbourhoods provide a more comfortable and family-friendly lifestyle. Living in a private house with a garden, wider streets and more open spaces can create a peaceful environment that apartment living sometimes lacks. Families often appreciate having direct access to outdoor areas and enjoying lower noise levels. Horizontal development also feels less crowded and more natural, which many people find psychologically relaxing. However, this model requires a large amount of land, and constant outward expansion can lead to long commuting distances, heavier traffic, and the gradual disappearance of green spaces.
On the other hand, vertical cities are seen as a smarter option for places with high population density and limited land. By building upwards, cities can accommodate more residents within the same area, reducing pressure on land resources. This compact layout makes it easier to develop efficient public transport, concentrate essential services and reduce urban sprawl. Cities such as Hong Kong and Singapore are strong examples of how vertical development can support economic growth while protecting the environment. In my opinion, this approach not only maximises land use but also encourages a cleaner, more organised and more sustainable urban lifestyle.
In conclusion, while horizontal cities may offer a pleasant and spacious living experience, vertical cities are a more practical and environmentally responsible choice for most modern urban areas. Building upwards is a long-term solution that helps cities grow without sacrificing land, infrastructure or quality of life.
(Khi các thành phố tiếp tục phát triển nhanh chóng, mọi người có những quan điểm khác nhau về việc đô thị nên mở rộng theo chiều ngang với nhà thấp tầng hay theo chiều dọc với các tòa nhà cao tầng. Mặc dù cả hai mô hình đều có những lợi ích riêng, tôi tin rằng các thành phố phát triển theo chiều dọc là giải pháp bền vững và hiệu quả hơn cho tương lai.
Những người ủng hộ thành phố phát triển theo chiều ngang cho rằng các khu dân cư thấp tầng mang lại lối sống thoải mái và phù hợp với gia đình hơn. Sống trong một ngôi nhà riêng có sân vườn, đường phố rộng và nhiều không gian mở tạo nên môi trường yên bình mà căn hộ đôi khi không có được. Các gia đình thường đánh giá cao việc có không gian ngoài trời và mức độ tiếng ồn thấp. Bên cạnh đó, mô hình này thường tạo cảm giác rộng rãi, tự nhiên và ít đông đúc, giúp con người cảm thấy thư giãn hơn. Tuy nhiên, kiểu phát triển này cần rất nhiều đất, và việc mở rộng liên tục ra bên ngoài dễ dẫn đến quãng đường đi lại dài, tắc nghẽn giao thông và giảm diện tích cây xanh.
Ngược lại, thành phố theo chiều dọc được xem là lựa chọn thông minh hơn cho những khu vực có mật độ dân số cao và quỹ đất hạn chế. Xây dựng theo chiều cao giúp thành phố chứa được nhiều cư dân hơn trong cùng một diện tích, giảm áp lực lên tài nguyên đất. Cấu trúc đô thị tập trung này cũng giúp phát triển hệ thống giao thông công cộng hiệu quả, tập trung các dịch vụ thiết yếu và hạn chế tình trạng lan rộng đô thị. Các thành phố như Hồng Kông và Singapore là ví dụ điển hình cho việc phát triển theo chiều dọc vừa hỗ trợ tăng trưởng kinh tế, vừa bảo vệ môi trường. Theo quan điểm của tôi, cách tiếp cận này không chỉ tối ưu hoá sử dụng đất mà còn tạo ra lối sống đô thị sạch sẽ, khoa học và bền vững hơn.
Tóm lại, mặc dù các thành phố phát triển theo chiều ngang mang lại trải nghiệm sống rộng rãi và dễ chịu, thành phố theo chiều dọc là lựa chọn thực tế và thân thiện với môi trường hơn cho hầu hết các khu đô thị hiện đại. Xây dựng theo chiều cao là giải pháp lâu dài giúp các thành phố phát triển mà không phải đánh đổi tài nguyên đất, cơ sở hạ tầng hay chất lượng cuộc sống.)
Phân tích từ vựng
urban development: phát triển đô thị
low-rise neighbourhoods: khu dân cư thấp tầng
high-rise buildings: các tòa nhà cao tầng
family-friendly lifestyle: lối sống phù hợp cho gia đình
peaceful environment: môi trường yên bình
outdoor areas: khu vực ngoài trời
urban sprawl: sự lan rộng đô thị
densely populated: đông dân cư / mật độ dân số cao
limited land: quỹ đất hạn chế
maximise land use: tối ưu hóa sử dụng đất
public transport: giao thông công cộng
essential services: các dịch vụ thiết yếu
minimise environmental impact: giảm thiểu tác động môi trường
sustainable urban lifestyle: lối sống đô thị bền vững
environmentally responsible: có trách nhiệm với môi trường
Many students find it difficult to focus or pay attention at school nowadays. What are the reasons for this? What can be done to solve this problem?
Bài mẫu:
Many students today struggle to maintain concentration in school, which negatively affects their learning outcomes. This essay will examine the main causes of this issue and suggest practical measures that schools and parents can take to address it.
There are two major reasons why students find it difficult to stay focused in the classroom. One key reason is the increasing influence of digital devices. Many students spend excessive time on smartphones, social media, and online entertainment, which reduces their attention span and makes it harder for them to concentrate during lessons. Constant exposure to fast-paced content trains their minds to expect quick stimulation rather than sustained focus. Another significant reason is the heavy academic pressure placed on students. In many countries, children are required to study long hours and take multiple exams throughout the year. When students feel overwhelmed or mentally exhausted, it becomes challenging for them to pay attention, even in important lessons.
Several solutions can be implemented to mitigate this problem. Firstly, schools and parents should work together to regulate students’ screen time. Setting clear rules for device usage and encouraging offline activities such as reading or sports can help rebuild students’ ability to concentrate. Schools can also design lessons that minimise digital distractions, for example by collecting phones before class. Secondly, the education system should aim to reduce unnecessary academic pressure. Teachers can incorporate more interactive methods, such as group discussions or project-based learning, to make lessons engaging and less stressful. When students are more relaxed and enjoy the learning process, they are more likely to stay attentive.
In conclusion, students’ lack of concentration is mainly caused by the overuse of digital devices and the growing pressure of academic expectations. By limiting screen time and creating a more supportive learning environment, both schools and parents can help students improve their focus and achieve better learning outcomes.
(Ngày nay, nhiều học sinh gặp khó khăn trong việc duy trì sự tập trung ở trường, điều này ảnh hưởng tiêu cực đến kết quả học tập của các em. Bài viết này sẽ phân tích những nguyên nhân chính gây ra vấn đề này và đề xuất các giải pháp thiết thực mà nhà trường và phụ huynh có thể áp dụng.
Có hai lý do quan trọng khiến học sinh khó tập trung trong lớp học. Lý do đầu tiên là sự tác động ngày càng lớn của các thiết bị điện tử. Nhiều học sinh dành quá nhiều thời gian cho điện thoại, mạng xã hội hoặc các nội dung giải trí trực tuyến, làm giảm khả năng tập trung và khiến các em khó theo dõi bài giảng. Việc liên tục tiếp xúc với nội dung có nhịp độ nhanh khiến não bộ hình thành thói quen cần kích thích liên tục thay vì khả năng tập trung dài hạn. Một nguyên nhân quan trọng khác là áp lực học tập quá lớn. Ở nhiều quốc gia, học sinh phải học trong thời gian dài và trải qua nhiều kỳ thi trong năm. Khi cảm thấy quá tải hoặc kiệt sức, các em rất khó duy trì sự chú ý, ngay cả trong những tiết học quan trọng.
Có nhiều giải pháp có thể áp dụng để giảm bớt vấn đề này. Trước hết, nhà trường và phụ huynh cần phối hợp để kiểm soát thời gian sử dụng thiết bị điện tử của học sinh. Việc đặt ra quy định rõ ràng về việc sử dụng điện thoại và khuyến khích các hoạt động ngoại tuyến như đọc sách hoặc chơi thể thao sẽ giúp cải thiện khả năng tập trung. Nhà trường cũng có thể thiết kế bài học hạn chế tối đa sự phân tâm từ thiết bị điện tử, chẳng hạn như thu điện thoại trước giờ học. Bên cạnh đó, hệ thống giáo dục cần giảm bớt áp lực không cần thiết. Giáo viên có thể đưa vào bài giảng nhiều hoạt động tương tác hơn, như thảo luận nhóm hoặc học theo dự án, giúp tiết học bớt căng thẳng và thu hút học sinh hơn. Khi các em cảm thấy thoải mái và hứng thú với việc học, khả năng tập trung sẽ được cải thiện đáng kể.
Tóm lại, học sinh mất tập trung chủ yếu do sử dụng thiết bị điện tử quá mức và áp lực học tập ngày càng tăng. Bằng cách hạn chế thời gian dùng thiết bị và xây dựng một môi trường học tập hỗ trợ hơn, nhà trường và phụ huynh có thể giúp học sinh nâng cao khả năng tập trung và đạt được kết quả học tập tốt hơn.)
Phân tích từ vựng:
struggle to maintain concentration : chật vật để duy trì sự tập trung
learning outcomes : kết quả học tập
influence of digital devices : sự ảnh hưởng của thiết bị điện tử
attention span : khoảng chú ý / khả năng tập trung
sustained focus : sự tập trung kéo dài
academic pressure : áp lực học tập
mentally exhausted : kiệt sức về tinh thần
regulate screen time : kiểm soát thời gian dùng thiết bị
digital distractions : sự phân tâm từ thiết bị số
supportive learning environment : môi trường học tập hỗ trợ
2.4. Bài mẫu IELTS Writing Task 2 Topic Health band 7
Some people say that the best way to improve public health is by increasing the number of sports facilities. Others, however, say that this would have little effect on public health and that other measures are required. Discuss both these views and give your own opinion.
Bài mẫu:
Public health has become a major concern for many governments, and there is debate over whether building more sports facilities is the most effective way to improve it. While increasing the number of such facilities may bring certain benefits, I believe that additional measures are also necessary to achieve better health outcomes.
There are two reasons why expanding sports facilities may contribute to better public health. First, having more gyms, parks, and sports centres provides people with convenient access to places where they can exercise. When facilities are close to residential areas, individuals may feel more encouraged to participate in physical activities, which can help reduce the risk of obesity and lifestyle-related diseases. Second, modern sports facilities can create a supportive community environment. Many people find it easier to stay motivated when they can join group classes or exercise with others, and this social aspect can promote long-term healthy habits.
However, relying solely on sports facilities is unlikely to solve public health problems. One key reason is that many people lack awareness about the importance of maintaining a balanced lifestyle. Even if facilities are available, individuals who do not understand basic nutrition or do not have healthy daily routines may not see significant improvements in their wellbeing. Another important factor is affordability. Some sports centres charge expensive membership fees, which makes them inaccessible for low-income families. Without broader health policies, such as public campaigns or subsidies, a large part of the population may remain unable to benefit from these facilities.
In my view, a combination of measures is necessary to improve public health effectively. Sports facilities can play a role, but they should be supported by educational programmes, affordable healthcare, and campaigns that encourage healthy eating and active living. Only when these strategies are implemented together can a society achieve long-term improvements in health.
(Sức khỏe cộng đồng đã trở thành mối quan tâm lớn của nhiều chính phủ, và vẫn còn tranh luận về việc liệu xây thêm các cơ sở thể thao có phải là cách hiệu quả nhất để cải thiện sức khỏe hay không. Mặc dù việc mở rộng cơ sở thể thao mang lại một số lợi ích nhất định, tôi cho rằng cần thêm nhiều biện pháp khác để đạt được kết quả tốt hơn.
Có hai lý do khiến việc xây dựng thêm cơ sở thể thao có thể góp phần nâng cao sức khỏe cộng đồng. Thứ nhất, việc có nhiều phòng gym, công viên hoặc trung tâm thể thao giúp người dân dễ dàng tiếp cận các địa điểm tập luyện hơn. Khi cơ sở ở gần khu dân cư, mọi người sẽ có xu hướng tham gia hoạt động thể chất thường xuyên hơn, từ đó giảm nguy cơ béo phì và các bệnh liên quan đến lối sống. Thứ hai, các cơ sở thể thao hiện đại có thể tạo ra môi trường cộng đồng tích cực. Nhiều người duy trì động lực tốt hơn khi tham gia lớp học nhóm hoặc tập luyện cùng người khác, và yếu tố xã hội này giúp hình thành thói quen lành mạnh lâu dài.
Tuy nhiên, chỉ dựa vào cơ sở thể thao sẽ khó giải quyết triệt để các vấn đề về sức khỏe cộng đồng. Một lý do quan trọng là nhiều người vẫn thiếu kiến thức về lối sống lành mạnh. Ngay cả khi có cơ sở tập luyện, nếu không hiểu về dinh dưỡng hoặc không duy trì lịch sinh hoạt hợp lý, họ khó cải thiện sức khỏe đáng kể. Một yếu tố khác là vấn đề chi phí. Một số trung tâm thể thao thu phí thành viên cao, khiến các gia đình thu nhập thấp không thể tiếp cận. Nếu không có các chính sách rộng hơn như chiến dịch truyền thông hay hỗ trợ tài chính, nhiều người vẫn sẽ không thể hưởng lợi từ những cơ sở này.
Theo quan điểm của tôi, cần áp dụng kết hợp nhiều biện pháp để cải thiện sức khỏe cộng đồng một cách hiệu quả. Cơ sở thể thao là cần thiết, nhưng phải đi kèm với chương trình giáo dục, chăm sóc sức khỏe giá rẻ và chiến dịch khuyến khích ăn uống, sinh hoạt lành mạnh. Chỉ khi thực hiện đồng thời các giải pháp này, xã hội mới có thể đạt được sự cải thiện lâu dài về sức khỏe.)
Phân tích từ vựng:
public health: sức khỏe cộng đồng
health outcomes: kết quả sức khỏe
convenient access: khả năng tiếp cận thuận tiện
lifestyle-related diseases: các bệnh liên quan đến lối sống
supportive community environment: môi trường cộng đồng hỗ trợ
long-term healthy habits: thói quen lành mạnh lâu dài
balanced lifestyle: lối sống cân bằng
health policies: chính sách về sức khỏe
affordable healthcare: dịch vụ chăm sóc sức khỏe với chi phí hợp lý
Bên cạnh những bài mẫu theo chủ đề đã trình bày ở trên, Langmaster còn xây dựng thêm nhiều bài viết Band 7+ thuộc các nhóm chủ đề quen thuộc trong IELTS Writing Task 2. Đây là những chủ đề thường xuất hiện trong đề thi thật, được chọn lọc và biên soạn nhằm giúp người học mở rộng vốn ý tưởng, tham khảo cách triển khai luận điểm và nâng cao khả năng tư duy học thuật. Một số chủ đề tiêu biểu có thể kể đến như:
Hãy cùng đọc và tham khảo để mở rộng ý tưởng, rèn luyện tư duy học thuật và cải thiện kỹ năng viết một cách hiệu quả hơn nhé!
3. Cách tận dụng bài mẫu IELTS Writing band 7
Bài mẫu chỉ thực sự hữu ích khi bạn biết cách khai thác đúng. Thay vì đọc lướt qua cho có, bạn nên biến bài mẫu thành “tài liệu học sâu” để rèn tư duy, mở rộng vốn từ và hình thành phong cách viết chuẩn IELTS. Dưới đây là những bước giúp bạn tận dụng bài mẫu một cách hiệu quả nhất.
Bước 1: Đọc bài mẫu để hiểu cách tác giả xử lý đề bài Hãy quan sát xem bài mẫu trả lời câu hỏi như thế nào: cách paraphrase đề, cách đưa luận điểm, cách phát triển ý và cách kết bài. Việc nắm rõ bố cục sẽ giúp bạn hiểu thế nào là một bài Task 2 mạch lạc và đúng chuẩn giám khảo mong muốn.
Bước 2: Ghi lại các cấu trúc câu hay và cách liên kết ý Không chỉ học từ vựng, bạn cần chú ý đến các cấu trúc câu học thuật, cách nối ý và các cụm từ chuyển đoạn. Đây là những yếu tố giúp bài viết mượt mà hơn và nâng band Coherence & Cohesion.
Bước 3: Học từ vựng theo cụm (collocations) Trong bài mẫu luôn có nhiều cụm từ học thuật như economic development, environmental impact, public health concern… Việc ghi lại những collocations này giúp bạn dùng từ tự nhiên và chính xác hơn, cải thiện mạnh band Lexical Resource.
Bước 4: Phân tích cách phát triển luận điểm Hãy xem tác giả đưa lý do – giải thích – ví dụ như thế nào. Đây là “khung” cần nắm để viết Task 2 đạt band 7+. Bạn có thể học cách mở rộng ý tưởng mà không lan man.
Bước 5: Viết lại đoạn văn dựa trên bài mẫu theo cách của riêng bạn Sau khi hiểu cách viết, hãy thử viết lại một đoạn (hoặc cả bài) dựa vào ý tưởng của riêng bạn. Việc này giúp bạn chuyển từ “hiểu bài mẫu” sang “vận dụng bài mẫu”, là bước quan trọng nhất để cải thiện điểm.
Bước 6: So sánh bài viết của bạn với bài mẫu để tự sửa lỗi Hãy đối chiếu từng đoạn: bạn thiếu ý nào? diễn đạt có rõ ràng không? dùng từ có chính xác không? cách nối ý đã mượt chưa? Việc tự phân tích như vậy sẽ giúp bạn nhận ra điểm yếu của mình nhanh hơn và tránh lặp lại lỗi.
4. Tăng band thần tốc với khoá học IELTS online tại Langmaster
Trong bốn kỹ năng của IELTS, Writing luôn là kỹ năng khó cải thiện nhất. Bạn có thể tự luyện Reading hay Listening, nhưng với Writing, nếu không có người chữa bài về ngữ pháp, từ vựng và đặc biệt là cách phát triển ý tưởng, bạn rất khó nhận ra lỗi sai của chính mình — và càng khó để tiến bộ. Nhiều bạn luyện mãi vẫn “giậm chân tại chỗ” chỉ vì viết theo cảm tính và không nhận được phản hồi đúng trọng tâm.
Đó là lý do bạn nên tìm một người đồng hành giúp định hướng rõ ràng, chỉ ra điểm yếu, chữa bài chi tiết và hướng dẫn cách viết chuẩn theo tiêu chí giám khảo. Việc tham gia khóa học IELTS Online tại Langmaster - trung tam IELTS uy tín nhất hiện nay sẽ là lựa chọn đáng cân nhắc.
Với sĩ số lớp giới hạn chỉ từ 7–10 học viên, mỗi buổi học tại Langmaster luôn đảm bảo bạn được tương tác trực tiếp với giáo viên và nhận phần chữa bài chi tiết ngay trong giờ học. Mô hình lớp nhỏ giúp thầy cô theo sát từng cá nhân, hỗ trợ kịp thời và loại bỏ hoàn toàn nỗi lo “lớp quá đông, giáo viên không để ý”, điều mà nhiều bạn còn băn khoăn khi tìm một lớp IELTS phù hợp.
Đội ngũ giảng viên tại Langmaster đều sở hữu IELTS 7.5+ và được đào tạo bài bản về phương pháp giảng dạy. Không chỉ nắm chắc kiến thức chuyên môn, thầy cô còn cực kỳ tận tâm, luôn theo dõi sát sao tiến độ học tập của mỗi học viên và đảm bảo chấm chữa trong vòng 24 giờ. Nhờ vậy, bạn luôn biết chính xác mình đang mắc lỗi gì, cần cải thiện điểm nào và đang tiến bộ ra sao sau từng buổi học.
Toàn bộ chương trình học được cá nhân hóa theo mục tiêu band điểm riêng của bạn. Trước khi bắt đầu, bạn sẽ thực hiện bài kiểm tra đánh giá cả bốn kỹ năng để xác định trình độ hiện tại. Dựa trên kết quả đó, Langmaster sẽ xếp lớp phù hợp, xây dựng lộ trình chi tiết và giao bài tập phân tầng đúng năng lực. Mỗi tháng, bạn còn nhận được báo cáo học tập kèm nhận xét cụ thể của giảng viên về điểm mạnh – điểm yếu để theo dõi hành trình tiến bộ của chính mình.
Một điểm khác biệt tạo nên uy tín của Langmaster là cam kết đầu ra bằng văn bản cho từng khóa học. Học viên sẽ được học lại hoàn toàn miễn phí cho đến khi đạt band điểm đã đăng ký. Nhờ vậy, bạn hoàn toàn yên tâm về chất lượng dù học online, bởi hiệu quả đạt được tương đương khi học trực tiếp tại trung tâm.
Bên cạnh đó, các buổi học online được thiết kế linh hoạt, giúp bạn tiết kiệm thời gian di chuyển và dễ dàng xem lại bài giảng nếu cần ôn tập thêm. Trong suốt buổi học, giáo viên luôn gọi tên tương tác, đặt câu hỏi, theo sát từng bạn và lồng ghép bài tập thực hành ngay tại lớp, đảm bảo bạn luôn tập trung và học hiệu quả. Ngoài giờ học chính, bạn còn có cơ hội tham gia các buổi coaching 1–1 với chuyên gia để được hướng dẫn chuyên sâu hơn, đặc biệt hữu ích với kỹ năng Writing và Speaking.
Hiện Langmaster đang triển khai chương trình học thử miễn phí dành cho học viên mới. Hãy đăng ký ngay hôm nay để trải nghiệm lớp học chất lượng cao và bắt đầu hành trình chinh phục IELTS của bạn một cách tự tin nhất!
Học tiếng Anh Langmaster
Langmaster là hệ sinh thái đào tạo tiếng Anh toàn diện với 16+ năm uy tín, bao gồm các chương trình: Tiếng Anh giao tiếp, Luyện thi IELTS và tiếng Anh trẻ em. 800.000+ học viên trên toàn cầu, 95% học viên đạt mục tiêu đầu ra.
Trong IELTS Writing Task 2, sử dụng synonyms thể hiện vốn từ vựng đa dạng, tránh lặp từ và tăng điểm Lexical Resource; bạn cần thay thế các từ như good, big, important, reason, effect bằng các từ như superb, significant, crucial, rationale, consequence,...
Để có từ vựng IELTS Writing Task 2, bạn cần ôn tập theo các chủ đề phổ biến như Công nghệ, Môi trường, Giáo dục, Kinh tế và Xã hội, kết hợp với các từ nối quan trọng.
Các từ nối trong IELTS Writing Task 1 thể hiện mối quan hệ giữa các thông tin như: Adding information (Firstly, moreover), Contrasting (However, on the other hand), Sequencing (Next, then), và Giving examples (For example, such as)