IELTS Online
Top 10+ bài mẫu IELTS Writing Task 2 chuẩn band 8 [Chủ đề hot nhất]
Mục lục [Ẩn]
- 1. Tiêu chí chấm điểm IELTS Writing band 8
- 2. Bài mẫu IELTS Writing Task 2 band 8+ hay nhất
- 2.1. Bài mẫu IELTS Writing Task 2 band 8 topic Culture
- 2.2. Bài mẫu IELTS Writing Task 2 band 8 topic Children
- 2.3. Bài mẫu IELTS Writing Task 2 band 8 topic Music
- 2.4. Bài mẫu IELTS Writing Task 2 band 8 topic Family
- 2.5. Bài mẫu IELTS Writing Task 2 band 8 topic Education
- 2.6. Các sample IELTS Writing Task 2 band 8+ chủ đề thường gặp khác
- 3. Tips tận dụng bài mẫu IELTS Writing band 8
- 4. Khóa IELTS online tại Langmaster - Cùng bạn chinh phục band điểm IELTS mơ ước
IELTS Writing Task 2 là thử thách lớn với nhiều thí sinh khi đòi hỏi tư duy lập luận chặt chẽ và ngôn ngữ học thuật chính xác. Trong bài viết này, bạn sẽ khám phá Top 10+ bài mẫu IELTS Writing Task 2 chuẩn Band 8 theo các chủ đề “hot” thường gặp, giúp bạn học cách triển khai ý hiệu quả và nâng cao điểm Writing một cách rõ rệt.
1. Tiêu chí chấm điểm IELTS Writing band 8
Trong IELTS Writing Task 2, bài viết được đánh giá dựa trên bốn tiêu chí chấm điểm cốt lõi: Task Response (mức độ đáp ứng yêu cầu đề bài), Coherence and Cohesion (tính mạch lạc và liên kết), Lexical Resource (khả năng sử dụng từ vựng) và Grammatical Range and Accuracy (mức độ đa dạng và chính xác của ngữ pháp). Mỗi tiêu chí chiếm 25% tổng điểm, phản ánh toàn diện năng lực lập luận và sử dụng ngôn ngữ của thí sinh.
Để đạt IELTS Writing Task 2 Band 8, thí sinh phải thể hiện năng lực ngôn ngữ ở mức cao với bài viết đáp ứng trọn vẹn yêu cầu đề bài, lập luận sâu sắc và phát triển ý tưởng thuyết phục. Bài viết cần sử dụng linh hoạt các cấu trúc câu phức tạp với rất ít lỗi; vốn từ vựng học thuật phong phú, chính xác và phù hợp ngữ cảnh; đồng thời đảm bảo tính mạch lạc, logic, trong đó mỗi đoạn văn tập trung triển khai một ý chính rõ ràng.
Dưới đây là mô tả chi tiết tiêu chí chấm điểm một bài IELTS Writing Task 2 đạt band 8.0 :
|
Tiêu chí |
Yêu cầu bài viết |
|
Task Achievement (Hoàn thành yêu cầu đề bài) |
|
|
Coherence and Cohesion (Mạch lạc và liên kết) |
|
|
Lexical Resource (Vốn từ vựng) |
|
|
Grammatical Range and Accuracy (Độ đa dạng và chính xác ngữ pháp) |
|
|
Nhìn chung, để chạm tới Band 8, người viết cần có tư duy phản biện mạnh, biết phân tích vấn đề ở chiều sâu; sử dụng ngôn ngữ học thuật thay cho cách diễn đạt thông thường; và kết hợp đa dạng cấu trúc câu một cách tự nhiên, kiểm soát tốt độ chính xác trong toàn bộ bài viết. |
|
>> Xem thêm: 20 chủ đề IELTS Writing Task 2 phổ biến, thường gặp trong bài thi
2. Bài mẫu IELTS Writing Task 2 band 8+ hay nhất
Sau khi nắm vững tiêu chí chấm điểm IELTS Writing Task 2, bước tiếp theo là tham khảo các bài mẫu chất lượng để hiểu cách triển khai ý, dùng từ và lập luận ở trình độ cao. Việc đọc bài mẫu không nhằm học thuộc, mà để nhận diện cấu trúc một bài viết hiệu quả và vận dụng linh hoạt vào phong cách viết của riêng bạn. Dưới đây là một số bài mẫu đạt chuẩn, theo từng chủ đề thường gặp nhất giúp bạn luyện tập hiệu quả hơn.
2.1. Bài mẫu IELTS Writing Task 2 band 8 topic Culture
Đề bài: Some people argue that there is no point in preserving old buildings when land is so valuable in our cities. Others believe that old buildings are an important part of our heritage and should be preserved. Discuss both views and state your opinion.
Bài mẫu:
While some people maintain that the scarcity and high value of urban land make the preservation of old buildings impractical, others argue that such structures embody historical and cultural significance that warrants protection. This essay will examine both viewpoints before explaining why I believe conserving old buildings remains essential.
Those who support the demolition of old buildings tend to emphasize economic efficiency. In densely populated cities, where space is limited and demand for housing and commercial facilities is high, replacing outdated structures with modern developments can significantly optimize land use. Such projects often lead to higher property values, increased investment, and greater economic returns. Moreover, newly constructed buildings can be designed to incorporate cutting-edge technology and environmentally sustainable features, making them better suited to meet contemporary urban and ecological demands. From this perspective, preserving old buildings is viewed as a constraint on modernization and economic progress.
Despite these arguments, I strongly believe that old buildings play a vital role in preserving a city’s cultural identity. These structures act as tangible connections to the past, showcasing traditional architectural styles, craftsmanship, and social values that would otherwise be lost. Hoi An Ancient Town, for example, illustrates how well-preserved historic buildings can maintain a sense of continuity between past and present. Beyond their cultural value, such sites enhance the distinct character of cities, attract tourists, and foster a sense of pride and belonging among local communities.
In conclusion, although economic considerations lead some to advocate for the removal of old buildings, others recognize their irreplaceable cultural importance. While integrating historic structures into modern urban planning poses challenges, I firmly believe that they should be protected and thoughtfully incorporated into city development to ensure that our shared heritage is preserved for future generations.
Bài dịch:
Trong khi một số người cho rằng sự khan hiếm và giá trị cao của đất đai đô thị khiến việc bảo tồn các công trình cũ trở nên không thực tế, thì những người khác lại lập luận rằng những công trình này mang giá trị lịch sử và văn hóa cần được gìn giữ. Bài viết này sẽ xem xét cả hai quan điểm trước khi giải thích vì sao tôi tin rằng việc bảo tồn các tòa nhà cổ vẫn vô cùng cần thiết.
Những người ủng hộ việc phá bỏ các công trình cũ thường nhấn mạnh đến hiệu quả kinh tế. Tại các thành phố đông dân, nơi quỹ đất hạn hẹp và nhu cầu về nhà ở cũng như không gian thương mại rất cao, việc thay thế các tòa nhà lỗi thời bằng những công trình hiện đại có thể tối ưu hóa việc sử dụng đất. Những dự án như vậy thường làm gia tăng giá trị bất động sản, thu hút đầu tư và mang lại lợi ích kinh tế lớn hơn. Bên cạnh đó, các công trình mới có thể được thiết kế với công nghệ tiên tiến và yếu tố bền vững, giúp đáp ứng tốt hơn các yêu cầu đô thị và môi trường trong bối cảnh hiện nay. Từ góc nhìn này, việc bảo tồn các tòa nhà cũ bị xem là rào cản đối với quá trình hiện đại hóa và phát triển kinh tế.
Tuy nhiên, tôi tin rằng các công trình cổ đóng vai trò then chốt trong việc gìn giữ bản sắc văn hóa của một thành phố. Chúng là những minh chứng hữu hình cho quá khứ, phản ánh phong cách kiến trúc, tay nghề thủ công và các giá trị xã hội của những thời kỳ trước. Phố cổ Hội An, chẳng hạn, cho thấy cách mà những công trình lịch sử được bảo tồn tốt có thể tạo nên sự kết nối liền mạch giữa quá khứ và hiện tại. Không chỉ mang ý nghĩa văn hóa, các di sản này còn góp phần tạo nên nét đặc trưng riêng cho đô thị, thu hút du khách và nuôi dưỡng niềm tự hào cũng như sự gắn bó của cộng đồng địa phương.
Tóm lại, mặc dù những cân nhắc về kinh tế khiến một số người ủng hộ việc phá bỏ các công trình cũ, thì nhiều người khác lại nhận thức rõ giá trị văn hóa không thể thay thế của chúng. Dù việc lồng ghép các công trình lịch sử vào quy hoạch đô thị hiện đại không phải là điều dễ dàng, tôi vẫn tin rằng chúng cần được bảo vệ và tích hợp một cách hợp lý vào sự phát triển của thành phố, nhằm gìn giữ di sản chung cho các thế hệ mai sau.

Phân tích từ vựng quan trọng:
-
scarcity (n): sự khan hiếm
Dùng để diễn tả tình trạng thiếu hụt tài nguyên, đặc biệt là đất đai ở đô thị. Cách diễn đạt học thuật hơn lack và thường xuất hiện trong các bài viết về quy hoạch, kinh tế. -
impractical (adj): không thực tế, khó khả thi
Được dùng khi đánh giá một giải pháp hoặc quan điểm không phù hợp với điều kiện thực tế, rất phổ biến trong các bài discussion và opinion. -
embody (v): hàm chứa, thể hiện (giá trị trừu tượng)
Thường dùng để nói rằng một đối tượng mang trong mình các giá trị văn hóa, lịch sử hoặc tinh thần. Từ này học thuật và tinh tế hơn represent. -
warrants protection (collocation): xứng đáng được bảo vệ
Cụm từ mang tính đánh giá cao, thường dùng trong các chủ đề liên quan đến di sản, môi trường hoặc quyền lợi xã hội. -
economic efficiency (n): hiệu quả kinh tế
Diễn đạt súc tích khái niệm tối ưu chi phí – lợi ích, rất phù hợp khi lập luận theo hướng kinh tế và phát triển đô thị. -
optimize land use (collocation): tối ưu hóa việc sử dụng đất
Cụm từ chuẩn học thuật trong các bài viết về quy hoạch và phát triển thành phố, giúp tăng điểm Lexical Resource nhờ độ chính xác ngữ cảnh. -
cutting-edge technology (adj + n): công nghệ tiên tiến hàng đầu
Cách nói nâng cao so với modern technology, thường dùng trong các bài về công nghệ, môi trường và đô thị thông minh. -
cultural identity (n): bản sắc văn hóa
Khái niệm học thuật quan trọng, xuất hiện thường xuyên trong các bài nói về di sản, toàn cầu hóa và cộng đồng. -
tangible connections to the past (phrase): sự kết nối hữu hình với quá khứ
Cách diễn đạt mang tính hình ảnh và trừu tượng, thể hiện khả năng dùng ngôn ngữ linh hoạt ở mức Band 8+. -
foster a sense of pride (collocation): nuôi dưỡng niềm tự hào
Cụm từ tự nhiên, giàu sắc thái, thường dùng khi nói về tác động tích cực của văn hóa hoặc di sản đối với cộng đồng địa phương.
>> Xem thêm: Constrained Writing là gì? Cách ứng dụng trong IELTS Writing task 2
2.2. Bài mẫu IELTS Writing Task 2 band 8 topic Children
Đề bài: Children today find it difficult to concentrate on or to pay attention to school. What are the reasons? How can we solve this problem?
Bài mẫu:
Children in the modern world are increasingly struggling to maintain concentration in school, a trend that has raised considerable concern. This essay will explore the primary reasons behind this problem and suggest effective solutions.
One major cause of children’s declining ability to focus is the pervasive influence of digital technology. Many children are constantly exposed to fast-moving and highly stimulating online content, which conditions their brains to expect instant gratification. As a result, the slower and more structured pace of classroom learning often feels dull, making sustained attention difficult. Another significant factor is the growing academic pressure placed on students. Intense competition, frequent examinations and high parental expectations can generate chronic stress, which negatively affects cognitive functions such as concentration and memory.
Addressing this issue requires a comprehensive approach involving both educational institutions and families. One practical solution is to integrate digital literacy into school curricula, enabling students to develop healthier relationships with technology. By learning to manage screen time and use digital tools purposefully, children can reduce distractions and improve focus. In addition, schools should reconsider assessment systems that rely heavily on high-stakes testing. Adopting more holistic evaluation methods and introducing stress-management programs can help create a supportive learning environment that fosters students’ mental well-being.
In conclusion, excessive exposure to digital media and mounting academic pressure are key contributors to children’s poor concentration in school. By promoting responsible technology use and reducing unnecessary academic stress, educators can significantly enhance students’ ability to focus and engage in learning.
Bài dịch:
Trẻ em trong xã hội hiện đại ngày càng gặp khó khăn trong việc duy trì sự tập trung ở trường học, một xu hướng đang gây nhiều lo ngại. Bài viết này sẽ phân tích những nguyên nhân chính của vấn đề và đề xuất các giải pháp hiệu quả.
Một trong những nguyên nhân hàng đầu khiến trẻ suy giảm khả năng tập trung là ảnh hưởng lan rộng của công nghệ số. Việc thường xuyên tiếp xúc với các nội dung trực tuyến có nhịp độ nhanh và kích thích mạnh khiến não bộ của trẻ quen với sự thỏa mãn tức thì. Do đó, nhịp độ chậm và có tính hệ thống của việc học trên lớp dễ trở nên nhàm chán, khiến trẻ khó duy trì sự chú ý trong thời gian dài. Bên cạnh đó, áp lực học tập ngày càng gia tăng cũng là một yếu tố quan trọng. Sự cạnh tranh khốc liệt, các kỳ thi dày đặc và kỳ vọng cao từ phụ huynh có thể tạo ra căng thẳng kéo dài, làm suy giảm các chức năng nhận thức như khả năng tập trung và ghi nhớ.
Để giải quyết vấn đề này, cần có một cách tiếp cận toàn diện với sự phối hợp giữa nhà trường và gia đình. Một giải pháp thiết thực là đưa giáo dục kỹ năng số vào chương trình học, giúp học sinh xây dựng mối quan hệ lành mạnh hơn với công nghệ. Khi biết kiểm soát thời gian sử dụng màn hình và tận dụng công nghệ cho mục đích học tập, trẻ sẽ ít bị xao nhãng hơn. Ngoài ra, các trường học nên xem xét lại hệ thống đánh giá quá phụ thuộc vào các kỳ thi quan trọng. Việc áp dụng phương pháp đánh giá toàn diện hơn và triển khai các chương trình quản lý căng thẳng sẽ góp phần tạo ra môi trường học tập hỗ trợ và tích cực.
Tóm lại, việc tiếp xúc quá mức với công nghệ số cùng với áp lực học tập ngày càng lớn là những nguyên nhân chính khiến trẻ khó tập trung ở trường. Thông qua việc khuyến khích sử dụng công nghệ có trách nhiệm và giảm bớt áp lực không cần thiết, các nhà giáo dục có thể cải thiện đáng kể khả năng tập trung và hứng thú học tập của học sinh.

Phân tích từ vựng quan trọng:
-
maintain concentration: duy trì sự tập trung. Cụm từ học thuật, tự nhiên hơn focus khi nói về khả năng chú ý kéo dài.
-
pervasive influence: ảnh hưởng lan rộng. Dùng để nhấn mạnh tác động sâu và rộng của một yếu tố trong xã hội.
-
instant gratification: sự thỏa mãn tức thì. Từ khóa học thuật thường dùng trong các bài về công nghệ, tâm lý và giáo dục.
-
sustained attention: sự chú ý lâu dài. Cách diễn đạt nâng cao, ghi điểm Lexical Resource.
-
academic pressure: áp lực học tập. Collocation phổ biến nhưng mang tính học thuật, dùng tốt cho nhiều dạng đề.
-
cognitive functions: chức năng nhận thức. Thuật ngữ học thuật, giúp bài viết có chiều sâu phân tích.
-
comprehensive approach: cách tiếp cận toàn diện. Cụm từ rất hay dùng trong phần solution của bài Band 8+.
-
digital literacy: kỹ năng/hiểu biết số. Từ khóa hiện đại, phù hợp với các chủ đề giáo dục và công nghệ.
-
holistic evaluation methods: phương pháp đánh giá toàn diện. Thay thế tốt cho cách nói đơn giản như different exams.
-
mental well-being: sức khỏe tinh thần. Từ vựng học thuật, mang sắc thái tích cực và hiện đại.
>> Xem thêm: 15+ lỗi sai thường gặp trong IELTS Writing Task 2
2.3. Bài mẫu IELTS Writing Task 2 band 8 topic Music
Đề bài: Some say that music plays an important role in society whilst others think it is simply a form of entertainment. Discuss both views and give your own opinion.
Bài mẫu:
Some people believe that music plays a crucial role in society, whereas others consider it to be nothing more than a source of entertainment. This essay will discuss both perspectives before presenting my own opinion.
Those who view music primarily as entertainment argue that its main purpose is to provide enjoyment and relaxation. From this perspective, music helps individuals unwind and escape from the pressures of daily life, but it has little long-term impact beyond personal pleasure. Since musical preferences vary widely among individuals, critics claim that music functions largely as a commercial product designed to satisfy consumer tastes rather than to contribute meaningfully to society. As a result, they believe its broader social influence is limited.
In contrast, I firmly believe that music fulfils a far more significant role in society. One key function of music is its ability to communicate powerful ideas and inspire social awareness. Throughout history, songs have been used to unite people, express shared struggles and promote movements for equality and justice. Furthermore, music is closely connected to cultural identity. Traditional musical styles reflect the values, beliefs and historical experiences of a community, and they are often preserved and passed down through generations. In this way, music serves as a link between the past and the present, helping societies maintain a sense of continuity and cultural heritage.
In conclusion, although music undoubtedly provides entertainment, its contribution to society extends well beyond amusement alone. By shaping cultural identity and encouraging social reflection, music plays an essential role in social development.
Bài dịch:
Một số người cho rằng âm nhạc giữ vai trò quan trọng trong xã hội, trong khi những người khác lại cho rằng nó chỉ đơn thuần là một hình thức giải trí. Bài viết này sẽ thảo luận cả hai quan điểm trước khi đưa ra ý kiến cá nhân.
Những người coi âm nhạc chủ yếu là giải trí cho rằng mục đích chính của nó là mang lại niềm vui và sự thư giãn. Theo quan điểm này, âm nhạc giúp con người tạm thời thoát khỏi áp lực của cuộc sống hằng ngày, nhưng không tạo ra tác động lâu dài ngoài sự thỏa mãn cá nhân. Do sở thích âm nhạc rất đa dạng, những người phản đối lập luận rằng âm nhạc hoạt động giống một sản phẩm thương mại nhằm đáp ứng thị hiếu người nghe hơn là đóng góp thực sự cho xã hội. Vì vậy, họ cho rằng ảnh hưởng xã hội của âm nhạc là khá hạn chế.
Ngược lại, tôi tin rằng âm nhạc có vai trò sâu rộng hơn nhiều trong đời sống xã hội. Một chức năng quan trọng của âm nhạc là khả năng truyền tải những thông điệp mạnh mẽ và khơi gợi nhận thức xã hội. Trong suốt lịch sử, các ca khúc đã được sử dụng để gắn kết con người, thể hiện những khó khăn chung và thúc đẩy các phong trào vì công bằng và bình đẳng. Bên cạnh đó, âm nhạc gắn liền với bản sắc văn hóa. Những thể loại âm nhạc truyền thống phản ánh giá trị, niềm tin và trải nghiệm lịch sử của cộng đồng, đồng thời được lưu truyền qua nhiều thế hệ. Theo cách này, âm nhạc trở thành cầu nối giữa quá khứ và hiện tại, giúp xã hội duy trì sự liên tục về văn hóa.
Tóm lại, dù âm nhạc mang lại tính giải trí rõ ràng, đóng góp của nó cho xã hội không chỉ dừng lại ở đó. Thông qua việc định hình bản sắc văn hóa và khuyến khích suy ngẫm xã hội, âm nhạc giữ vai trò thiết yếu trong sự phát triển của cộng đồng.

Phân tích từ vựng quan trọng:
-
crucial role: vai trò then chốt, học thuật hơn important role
-
source of entertainment: nguồn giải trí, cụm từ chuẩn trong dạng discussion
-
commercial product: sản phẩm thương mại, dùng để phê phán sự thương mại hóa
-
broader social influence: ảnh hưởng xã hội rộng lớn, giúp lập luận sâu hơn
-
communicate powerful ideas: truyền tải những ý tưởng mạnh mẽ, collocation ghi điểm
-
social awareness: nhận thức xã hội, từ khóa quen thuộc nhưng cần dùng đúng ngữ cảnh
-
cultural identity: bản sắc văn hóa, khái niệm học thuật rất hay dùng
-
passed down through generations: được lưu truyền qua nhiều thế hệ, diễn đạt tự nhiên
-
a link between the past and the present: cầu nối giữa quá khứ và hiện tại, cách nói ẩn dụ
-
essential role: vai trò thiết yếu, kết luận mạnh và học thuật
>> Xem thêm: Cách viết Supporting Sentences trong IELTS Writing task 2 hiệu quả
2.4. Bài mẫu IELTS Writing Task 2 band 8 topic Family
Đề bài: In many parts of the world, people do research on their family history. Some people believe that finding out about previous generations is a useful thing to do. However, others believe that it is better to focus on present and future generations. Discuss both views and give your own opinion.
Bài mẫu:
In many societies today, researching family history has become increasingly popular. While some people believe that learning about previous generations is highly beneficial, others argue that greater attention should be paid to the present and future. This essay will discuss both viewpoints before presenting my own opinion.
Those who support researching family history argue that it plays an important role in shaping personal identity. By exploring the lives of ancestors, individuals can gain a deeper understanding of their cultural roots, traditions and values. This process often fosters a strong sense of belonging and continuity, as people become more aware of the experiences and sacrifices that shaped their families. In addition, preserving stories and knowledge from older generations helps ensure that valuable lessons and cultural heritage are not lost over time, making family history research both meaningful and educational.
On the other hand, advocates of focusing on the present and future believe that excessive attention to the past can hinder progress. They argue that dwelling too much on ancestral history may prevent individuals from adapting to change and pursuing innovation. Instead of investing time and energy in studying previous generations, people should concentrate on addressing current challenges and preparing younger generations for the future. By prioritizing present responsibilities, individuals are better positioned to make practical contributions to society and improve overall well-being.
In conclusion, while researching family history can enrich individuals’ sense of identity and cultural awareness, an exclusive focus on the past may limit personal and social development. Therefore, I firmly believe that a balanced approach is essential, one that values the wisdom of past generations while remaining committed to the needs of the present and the opportunities of the future.

Bài dịch:
Ở nhiều xã hội ngày nay, việc tìm hiểu lịch sử gia đình ngày càng trở nên phổ biến. Trong khi một số người cho rằng việc tìm hiểu về các thế hệ trước mang lại nhiều lợi ích, thì những người khác lại tin rằng chúng ta nên dành nhiều sự quan tâm hơn cho hiện tại và tương lai. Bài viết này sẽ thảo luận cả hai quan điểm trước khi đưa ra ý kiến cá nhân.
Những người ủng hộ việc nghiên cứu lịch sử gia đình cho rằng điều này đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành bản sắc cá nhân. Thông qua việc tìm hiểu về tổ tiên, mỗi người có thể hiểu sâu hơn về nguồn cội văn hóa, truyền thống và các giá trị của gia đình mình. Quá trình này giúp nuôi dưỡng cảm giác gắn bó và sự tiếp nối giữa các thế hệ, khi con người nhận thức rõ hơn về những trải nghiệm và hy sinh đã định hình gia đình họ. Ngoài ra, việc lưu giữ những câu chuyện và tri thức từ thế hệ trước còn giúp bảo tồn các bài học quý giá và di sản văn hóa theo thời gian.
Ngược lại, những người cho rằng nên tập trung vào hiện tại và tương lai tin rằng việc quá chú trọng vào quá khứ có thể cản trở sự phát triển. Họ lập luận rằng việc sa đà vào lịch sử tổ tiên có thể khiến con người chậm thích nghi với sự thay đổi và đổi mới. Thay vì dành nhiều thời gian cho việc nghiên cứu các thế hệ trước, mỗi người nên tập trung giải quyết các vấn đề hiện tại và chuẩn bị tốt hơn cho thế hệ trẻ. Khi ưu tiên những trách nhiệm trước mắt, con người có thể đóng góp thiết thực hơn cho xã hội và nâng cao chất lượng cuộc sống.
Tóm lại, mặc dù việc tìm hiểu lịch sử gia đình có thể làm giàu thêm bản sắc và hiểu biết văn hóa, nhưng nếu chỉ tập trung vào quá khứ thì điều đó có thể hạn chế sự phát triển cá nhân và xã hội. Vì vậy, tôi tin rằng một cách tiếp cận cân bằng là cần thiết, vừa trân trọng giá trị của các thế hệ đi trước, vừa hướng tới hiện tại và tương lai.
Phân tích từ vựng quan trọng:
-
family history research: nghiên cứu lịch sử gia đình. Cụm từ học thuật, dùng tự nhiên trong các bài về family và culture.
-
shape personal identity: định hình bản sắc cá nhân. Cách diễn đạt nâng cao, ghi điểm Lexical Resource.
-
cultural roots: nguồn cội văn hóa. Từ vựng mang tính học thuật, dùng tốt khi nói về heritage.
-
sense of belonging: cảm giác gắn bó. Collocation rất phổ biến trong bài Band 7.5 đến 8+.
-
preserve valuable lessons: bảo tồn những bài học quý giá. Cách dùng từ trừu tượng, phù hợp văn phong học thuật.
-
excessive attention to the past: sự chú trọng quá mức vào quá khứ. Diễn đạt rõ lập luận phản biện.
-
hinder progress: cản trở sự phát triển. Cụm từ súc tích, thay thế tốt cho block development.
-
adapt to change: thích nghi với sự thay đổi. Collocation tự nhiên, dùng tốt trong nhiều topic.
-
make practical contributions: tạo ra những đóng góp thiết thực. Cụm từ hay cho phần giải pháp hoặc kết luận.
-
a balanced approach: cách tiếp cận cân bằng. Cụm từ rất quen thuộc trong kết bài Band 8+.
>> Xem thêm: Cách viết Argumentative Essay IELTS Writing Task 2 & bài mẫu
2.5. Bài mẫu IELTS Writing Task 2 band 8 topic Education
Đề bài: The best way to reduce poverty in developing countries is by giving up to six years of free education, so that they can at least read, write and use numbers. To what extent do you agree or disagree?
Bài mẫu:
Providing up to six years of free education is often regarded as an effective solution to reduce poverty in developing countries. While I acknowledge the important role that basic education plays, I do not fully agree that this measure alone is sufficient to tackle poverty in a comprehensive manner.
Supporters of free primary education argue that it lays a strong foundation for individual and social development. By acquiring basic literacy and numeracy skills, people are better equipped to make informed decisions, participate in economic activities and improve their chances of employment. In addition, free education significantly reduces the financial burden on low income families, enabling children from disadvantaged backgrounds to attend school. As a result, education becomes more accessible, which may help break the cycle of poverty over time.
However, I believe that limiting free education to only six years cannot fully address the complexity of poverty. In today’s rapidly globalizing world, primary education alone often fails to provide the advanced skills required in modern labor markets. Therefore, access to secondary and even higher education is essential to enhance employability and long term income prospects. Moreover, poverty is a deeply rooted and multifaceted issue influenced by factors such as healthcare, infrastructure, job availability and social welfare systems. Focusing solely on education risks overlooking these critical dimensions.
In conclusion, although offering six years of free education is a positive and necessary step toward poverty reduction, it should not be viewed as a standalone solution. I strongly believe that a broader and more integrated approach, combining extended education with economic and social reforms, is required to effectively combat poverty in developing countries.

Bài dịch:
Việc cung cấp tối đa sáu năm giáo dục miễn phí thường được xem là một giải pháp hiệu quả nhằm giảm nghèo ở các quốc gia đang phát triển. Mặc dù tôi thừa nhận vai trò quan trọng của giáo dục cơ bản, tôi không hoàn toàn đồng ý rằng biện pháp này một mình có thể giải quyết vấn đề nghèo đói một cách toàn diện.
Những người ủng hộ giáo dục tiểu học miễn phí cho rằng nó tạo nền tảng vững chắc cho sự phát triển của cá nhân và xã hội. Khi có được các kỹ năng đọc viết và tính toán cơ bản, con người có thể đưa ra quyết định sáng suốt hơn, tham gia vào các hoạt động kinh tế và cải thiện cơ hội việc làm. Ngoài ra, giáo dục miễn phí giúp giảm đáng kể gánh nặng tài chính cho các gia đình thu nhập thấp, tạo điều kiện cho trẻ em có hoàn cảnh khó khăn được đến trường. Nhờ đó, giáo dục trở nên dễ tiếp cận hơn và có thể góp phần phá vỡ vòng luẩn quẩn của đói nghèo theo thời gian.
Tuy nhiên, tôi cho rằng việc chỉ giới hạn giáo dục miễn phí trong sáu năm là chưa đủ để giải quyết bản chất phức tạp của nghèo đói. Trong bối cảnh toàn cầu hóa nhanh chóng hiện nay, giáo dục tiểu học thường không cung cấp đủ các kỹ năng nâng cao cần thiết cho thị trường lao động hiện đại. Vì vậy, việc tiếp cận giáo dục trung học và thậm chí là giáo dục đại học là cần thiết để nâng cao khả năng có việc làm và thu nhập lâu dài. Hơn nữa, nghèo đói là một vấn đề ăn sâu và đa chiều, chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố như y tế, cơ sở hạ tầng, cơ hội việc làm và hệ thống an sinh xã hội. Chỉ tập trung vào giáo dục có thể bỏ qua những khía cạnh then chốt này.
Tóm lại, mặc dù việc cung cấp sáu năm giáo dục miễn phí là một bước đi tích cực và cần thiết trong nỗ lực giảm nghèo, nó không nên được coi là giải pháp duy nhất. Tôi tin rằng một cách tiếp cận toàn diện hơn, kết hợp giáo dục mở rộng với các cải cách kinh tế và xã hội, mới có thể giải quyết hiệu quả vấn đề nghèo đói ở các quốc gia đang phát triển.
Phân tích từ vựng quan trọng:
-
reduce poverty: giảm nghèo. Cụm từ học thuật trung tâm của chủ đề development.
-
basic literacy and numeracy skills: kỹ năng đọc viết và tính toán cơ bản. Cách diễn đạt chuẩn IELTS, ghi điểm từ vựng.
-
financial burden: gánh nặng tài chính. Collocation phổ biến trong bài về education và economy.
-
disadvantaged backgrounds: hoàn cảnh khó khăn. Cụm từ nâng cao thay cho poor families.
-
break the cycle of poverty: phá vỡ vòng luẩn quẩn của nghèo đói. Thành ngữ học thuật rất hay cho Task 2.
-
complexity of poverty: tính phức tạp của nghèo đói. Cách diễn đạt trừu tượng, thể hiện tư duy phân tích.
-
modern labor markets: thị trường lao động hiện đại. Từ vựng học thuật, phù hợp bối cảnh toàn cầu hóa.
-
deeply rooted and multifaceted issue: vấn đề ăn sâu và đa chiều. Cụm từ Band 8+ thể hiện lập luận sâu.
-
standalone solution: giải pháp đơn lẻ. Từ vựng học thuật giúp phản biện mạnh.
-
integrated approach: cách tiếp cận tổng thể. Cụm từ rất thường xuất hiện trong kết bài Band cao
2.6. Các sample IELTS Writing Task 2 band 8+ chủ đề thường gặp khác
Bên cạnh các bài mẫu, Langmaster còn cung cấp thêm nhiều bài viết đạt Band 8+ khác xoay quanh những nhóm chủ đề quen thuộc trong IELTS Writing Task 2.
Đây đều là những topic thường xuyên xuất hiện trong đề thi thật, được chọn lọc và biên soạn có hệ thống nhằm giúp người học mở rộng nguồn ý tưởng, nắm bắt cách triển khai luận điểm chặt chẽ và từng bước nâng cao tư duy học thuật. Thông qua việc tham khảo các bài viết này, người học không chỉ cải thiện kỹ năng lập luận mà còn học được cách diễn đạt tự nhiên, thuyết phục và phù hợp với tiêu chí chấm điểm của IELTS.
-
IELTS Writing Task 2 topic Business: Ý tưởng, từ vựng và bài mẫu
-
IELTS Writing Task 2 topic Crime: Ý tưởng & bài mẫu band 8.0+
-
IELTS Writing Task 2 topic Advertisement: Ý tưởng & bài mẫu chuẩn band 8+
-
IELTS Writing Task 2 topic Global Warming: Ý tưởng & bài mẫu Band 8.0+
-
IELTS Writing task 2 topic Waste Recycling: Bài mẫu và từ vựng
-
IELTS Writing Task 2 topic Technology trong: Ý tưởng & bài mẫu chi tiết
-
IELTS Writing Task 2 topic Animal trong: Ý tưởng & bài mẫu chi tiết
3. Tips tận dụng bài mẫu IELTS Writing band 8
Để khai thác hiệu quả bài mẫu IELTS Writing Band 8, bạn không nên chỉ đọc lướt qua hay chép lại nguyên văn mà cần áp dụng đúng phương pháp. Dưới đây là những tips quan trọng giúp bạn tận dụng bài mẫu một cách tối ưu, từ đó cải thiện tư duy học thuật và nâng cao điểm số.
- Đọc bài mẫu với mục tiêu rõ ràng: Hãy xác định bạn đang học gì từ bài mẫu: cách phân tích đề, triển khai luận điểm, dùng từ hay cấu trúc câu. Đọc có mục tiêu sẽ giúp bạn tiếp thu sâu hơn thay vì chỉ hiểu nội dung chung.
- Phân tích cách trả lời trực tiếp câu hỏi: Quan sát cách bài mẫu đáp ứng từng phần của đề, đặc biệt là cách thể hiện quan điểm và mức độ phát triển ý. Đây là yếu tố cốt lõi để đạt điểm cao ở tiêu chí Task Response.
- Ghi chép cấu trúc và collocations nổi bật: Tập trung vào các cụm từ học thuật, cách diễn đạt tự nhiên và các cấu trúc câu linh hoạt. Việc học theo cụm giúp bạn nâng band Lexical Resource và tránh lỗi dùng từ không tự nhiên.
- Học cách phát triển ý thay vì sao chép ý: Hãy phân tích vì sao tác giả chọn ví dụ đó, cách giải thích được mở rộng như thế nào. Mục tiêu là học tư duy triển khai luận điểm, không phải chép lại nội dung.
- Luyện viết lại và so sánh: Sau khi học xong, hãy thử viết lại bài hoặc một đoạn theo ý của bạn, sau đó so sánh với bài mẫu để nhận ra điểm mạnh và điểm cần cải thiện. Đây là cách hiệu quả nhất để biến bài mẫu thành kỹ năng thực tế.
4. Khóa IELTS online tại Langmaster - Cùng bạn chinh phục band điểm IELTS mơ ước
Nếu bạn muốn bứt phá trong bài thi IELTS Writing Task 2, nâng điểm band overall, người học cần xác định lộ trình luyện thi rõ ràng, học tập trong môi trường giao tiếp thực tế và sự hướng dẫn từ giảng viên có chuyên môn cao. Trong số nhiều lựa chọn hiện nay, Langmaster được đánh giá là trung tâm luyện thi IELTS online uy tín tốt nhất dành cho người mất gốc cũng như người mới bắt đầu.
Khóa học IELTS Online tại Langmaster được thiết kế dựa trên giáo trình chuẩn đề thi thật, kết hợp học cá nhân hóa và phản hồi 1-1 từ giảng viên 7.5+ IELTS, giúp học viên phát triển toàn diện cả 4 kỹ năng: Listening, Speaking, Reading, và Writing.
Ưu điểm nổi bật của khóa học IELTS Online Langmaster:
-
Lớp học sĩ số nhỏ – Chất lượng cao, tương tác cao: Lớp học chỉ 7-10 người, giúp tăng tương tác và nhận sự hướng dẫn sát sao.
-
Lộ trình học cá nhân hóa: Langmaster thiết kế lộ trình học riêng biệt cho từng học viên, giúp bạn tập trung vào điểm yếu và phát huy điểm mạnh, tối ưu hóa quá trình học tập.
-
Các buổi coaching 1-1 với chuyên gia – Tăng tốc hiệu quả: Các buổi coaching riêng giúp bạn tăng tốc, tháo gỡ mọi vướng mắc và nhận lời khuyên chiến lược trực tiếp từ giảng viên
-
Đội ngũ giảng viên chuẩn quốc tế: Đội ngũ giảng viên với trình độ IELTS từ 7.5 trở lên, đồng thời sở hữu chứng chỉ CELTA cùng kinh nghiệm luyện thi phong phú. Đồng hành cùng bạn tự tin chinh phục mọi mục tiêu.
-
Thi thử định kỳ – Phân tích kết quả chuyên sâu: Những buổi thi thử hàng tháng giúp học viên làm quen với áp lực phòng thi và đánh giá chính xác trình độ hiện tại.
-
Cam kết đầu ra bằng văn bản – Không đạt, học lại miễn phí: Đây là lời khẳng định mạnh mẽ nhất, mang lại sự yên tâm tuyệt đối cho bạn. Nếu không đạt được mục tiêu đã cam kết, bạn sẽ được học lại hoàn toàn miễn phí, đảm bảo bạn chắc chắn đạt được band điểm mong muốn.
KẾT LUẬN: Như vậy, bài viết trên đã tổng hợp Top 10+ bài mẫu IELTS Writing Task 2 chuẩn band 8 theo những chủ đề “hot” thường gặp trong đề thi thật, giúp bạn hiểu rõ cách phân tích đề, triển khai lập luận và sử dụng ngôn ngữ học thuật đúng chuẩn giám khảo. Đừng chỉ dừng lại ở việc đọc, hãy chủ động phân tích từng bài mẫu, ghi lại cấu trúc hay, từ vựng giá trị và luyện viết lại theo cách của riêng bạn. Kiên trì luyện tập đúng phương pháp mỗi ngày sẽ giúp bạn nâng cao tư duy học thuật, cải thiện điểm Writing rõ rệt và tự tin chinh phục mục tiêu Band 8+ trong IELTS Writing Task 2.
Nội Dung Hot
KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

KHÓA HỌC IELTS ONLINE
- Sĩ số lớp nhỏ (7-10 học viên), đảm bảo học viên được quan tâm đồng đều, sát sao.
- Giáo viên 7.5+ IELTS, chấm chữa bài trong vòng 24h.
- Lộ trình cá nhân hóa, coaching 1-1 cùng chuyên gia.
- Thi thử chuẩn thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu rõ ràng.
- Cam kết đầu ra, học lại miễn phí.

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM
- Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
- 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
- X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
- Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng
Bài viết khác
Giải đề IELTS Writing Cambridge 14 Test 3 Task 2, bao gồm: Đề thi và phân tích đề thi, Bài mẫu tham khảo và Từ vựng hay trong bài.
Trong IELTS Writing Task 2, sử dụng synonyms thể hiện vốn từ vựng đa dạng, tránh lặp từ và tăng điểm Lexical Resource; bạn cần thay thế các từ như good, big, important, reason, effect bằng các từ như superb, significant, crucial, rationale, consequence,...
Để có từ vựng IELTS Writing Task 2, bạn cần ôn tập theo các chủ đề phổ biến như Công nghệ, Môi trường, Giáo dục, Kinh tế và Xã hội, kết hợp với các từ nối quan trọng.
Các từ nối trong IELTS Writing Task 1 thể hiện mối quan hệ giữa các thông tin như: Adding information (Firstly, moreover), Contrasting (However, on the other hand), Sequencing (Next, then), và Giving examples (For example, such as)
Các cấu trúc câu trong Writing IELTS Task 1 gồm cấu trúc dự đoán, cấu trúc miêu tả, cấu trúc so sánh (so sánh hơn/kém, nhất, ngang bằng…)



