ƯU ĐÃI 18% HỌC PHÍ KHÓA LUYỆN THI IELTS

CAM KẾT ĐẦU RA 6.5+, COACHING 1-1 CÙNG CHUYÊN GIA

ƯU ĐÃI 18% HỌC PHÍ KHÓA IELTS, CAM KẾT ĐẦU RA 6.5+

Bài mẫu IELTS Writing Task 2 band 6 theo dạng bài

Bài viết này cung cấp một số bài mẫu IELTS Writing Task 2 band 6 theo các dạng bài phổ biến như Opinion Essays, Discuss Both Views, Causes and Solutions, Advantages and Disadvantages, và Two-Part Question. Những bài mẫu này sẽ giúp bạn tham khảo ý tưởng, từ vựng, cấu trúc câu, cách triển khai và cách phát triển bài viết hiệu quả. Bên cạnh đó, bài viết còn giới thiệu mẹo luyện tập giúp bạn nâng cao điểm số trong phần thi Writing, đặc biệt là làm thế nào để đạt band 6+. Hãy cùng Langmaster khám phá ngay dưới đây nhé!

1. Tiêu chí chấm điểm IELTS Writing Task band 6

Dưới đây là bảng tóm tắt 4 tiêu chí chấm điểm IELTS Writing Task 2 band 6 theo Band Descriptors:

Tiêu chí

Mô tả

Task Response (Đáp ứng yêu cầu của đề)

Có nhận xét tổng quan, nhắc đến các chi tiết quan trọng một cách đầy đủ, thông tin có chọn lọc, một vài thông tin có thể không chính xác.

Grammatical Range & Accuracy (Đa dạng và chính xác về ngữ pháp)

Sử dụng cả cấu trúc câu đơn giản và phức tạp, đôi chỗ có lỗi ngữ pháp, có lỗi ngắt nghỉ câu, diễn đạt rõ ràng.

Lexical Resource (Chọn và sử dụng từ vựng)

Vốn từ vựng tương đối đa dạng, có thể dùng chưa chính xác một số từ học thuật, một số lỗi chính tả và hình thái từ, diễn đạt rõ ràng.

Coherence & Cohesion (Tính mạch lạc)

Bố cục thông tin rõ ràng, chia đoạn văn hợp lý, sử dụng phương tiện liên kết hiệu quả, một vài lỗi trong việc nối giữa các câu hoặc trong câu, đại từ thay thế có thể chưa chính xác.

>> Xem thêm: Lộ trình học IELTS Writing từ 0 lên 7.0 hiệu quả tại nhà

2. Bài mẫu IELTS Writing Task 2 band 6

2.1. Dạng Opinion Essays

Some people think that all teenagers should be required to do unpaid work in their free time to help the local community. They believe this would benefit both the individual teenager and society as a whole. Do you agree or disagree?

Bài mẫu: 

In recent years, there has been a growing debate about whether teenagers should be required to participate in unpaid work to help their local communities. While some people believe that this would be beneficial for both the individual and society, I disagree with the idea of making it a mandatory requirement.

Firstly, teenagers already have demanding schedules due to their studies and extracurricular activities. Requiring them to engage in unpaid work would add unnecessary pressure and distract them from their primary goal of education. For instance, teenagers may struggle to balance their schoolwork with volunteer commitments, leading to burnout and negatively impacting their academic performance.

Moreover, while volunteering can offer valuable experiences, not all teenagers are interested in the same types of work. Forcing them to participate in certain activities may result in frustration and a lack of motivation. In contrast, if teenagers are given the freedom to choose the volunteer work that aligns with their interests and future goals, they are more likely to benefit from the experience.

In conclusion, while volunteering is a noble activity, I believe that making it compulsory for teenagers could have negative consequences on their education and personal growth. Instead, it should be encouraged but left as a voluntary activity to ensure that teenagers engage in it willingly and with enthusiasm.

Dạng Opinion Essays band 6

(Trong những năm gần đây, đã có một cuộc tranh luận ngày càng gia tăng về việc liệu thanh thiếu niên có nên được yêu cầu tham gia công việc không lương để giúp đỡ cộng đồng địa phương hay không. Mặc dù một số người cho rằng điều này sẽ có lợi cho cả cá nhân và xã hội, tôi không đồng ý với ý tưởng bắt buộc thanh thiếu niên tham gia.

Đầu tiên, thanh thiếu niên đã có một lịch trình bận rộn do việc học và các hoạt động ngoại khóa. Việc yêu cầu họ tham gia công việc không lương sẽ tạo thêm áp lực không cần thiết và làm sao nhãng mục tiêu chính của họ là học tập. Ví dụ, thanh thiếu niên có thể gặp khó khăn trong việc cân bằng giữa bài tập ở trường và các cam kết tình nguyện, dẫn đến sự kiệt sức và ảnh hưởng tiêu cực đến kết quả học tập.

Hơn nữa, mặc dù công việc tình nguyện có thể mang lại những trải nghiệm quý báu, không phải tất cả thanh thiếu niên đều quan tâm đến những loại công việc giống nhau. Việc bắt buộc họ tham gia vào những hoạt động nhất định có thể dẫn đến sự thất vọng và thiếu động lực. Ngược lại, nếu thanh thiếu niên được tự do lựa chọn công việc tình nguyện phù hợp với sở thích và mục tiêu tương lai của mình, họ sẽ có nhiều khả năng tận dụng được những lợi ích từ trải nghiệm đó.

Kết luận, mặc dù công việc tình nguyện là một hoạt động đáng khen ngợi, tôi tin rằng việc bắt buộc thanh thiếu niên tham gia có thể gây ra những hậu quả tiêu cực đối với việc học tập và sự phát triển cá nhân của họ. Thay vào đó, nó nên được khuyến khích nhưng để thanh thiếu niên tự nguyện tham gia, từ đó đảm bảo rằng họ tham gia với sự nhiệt tình và hứng thú.)

Phân tích từ vựng

  • Do unpaid work – làm công việc không lương
  • Help the community – giúp đỡ cộng đồng
  • Be required to do – được yêu cầu làm
  • Contribute to society – đóng góp cho xã hội
  • Balance studies and extracurricular activities – cân bằng việc học và hoạt động ngoại khóa
  • Feel frustration – cảm thấy sự bực bội
  • Gain valuable experience – có được kinh nghiệm quý báu
  • Develop life skills – phát triển kỹ năng sống
  • Put pressure on someone – tạo áp lực cho ai đó
  • Lose motivation – mất động lực
  • Cause burnout – gây ra sự kiệt sức
  • Have an impact on – có ảnh hưởng đến
  • Provide freedom of choice – cung cấp sự tự do lựa chọn
  • Engage in volunteer work – tham gia vào công việc tình nguyện
  • Encourage someone to do something – khuyến khích ai đó làm gì

>> Xem thêm: Cách viết Supporting Sentences trong IELTS Writing task 2 hiệu quả

2.2. Dạng Discuss Both Views

In many countries, traditional foods are being replaced by international fast food. Many people think that it is good to eat traditional food while others believe that fast food is a good choice. Discuss both views and give your own opinion.

Bài mẫu: 

The rise of international fast food chains has led to a shift in eating habits, with many traditional foods being replaced. While some people argue that consuming traditional food is healthier and more beneficial, others believe that fast food offers convenience and efficiency. In my opinion, while fast food may be a quick solution, traditional foods should be prioritized due to their cultural and nutritional value.

On one hand, proponents of traditional food argue that it is better for overall health. Traditional dishes are often made with fresh, local ingredients and reflect the culinary heritage of a particular culture. They are typically prepared with care and in a way that preserves their nutritional value. For example, Mediterranean cuisine, known for its use of fresh vegetables, olive oil, and fish, is considered one of the healthiest diets in the world. Additionally, eating traditional food supports local farmers and promotes sustainable food practices, which is vital for the environment.

On the other hand, fast food has become increasingly popular because of its convenience. In today's fast-paced world, people often do not have the time to prepare elaborate meals, making fast food an attractive option. Fast food is readily available, inexpensive, and can be consumed on the go, which is ideal for busy individuals. Furthermore, fast food chains often offer a wide variety of choices, catering to different tastes and preferences, making it an easy option for families and individuals alike.

In conclusion, while fast food may offer convenience, I believe that traditional food should be favored. Not only is it more nutritious, but it also helps preserve cultural identity and supports local economies. Therefore, efforts should be made to encourage the consumption of traditional food, particularly in light of the growing popularity of fast food.

(Sự gia tăng của các chuỗi cửa hàng thức ăn nhanh quốc tế đã dẫn đến sự thay đổi trong thói quen ăn uống, khi nhiều món ăn truyền thống bị thay thế. Trong khi một số người cho rằng ăn thức ăn truyền thống là tốt hơn, thì những người khác lại tin rằng thức ăn nhanh là một lựa chọn hợp lý. Theo ý kiến của tôi, mặc dù thức ăn nhanh có thể là một giải pháp nhanh chóng, nhưng các món ăn truyền thống nên được ưu tiên vì giá trị văn hóa và dinh dưỡng của chúng.

Một mặt, những người ủng hộ món ăn truyền thống cho rằng chúng tốt hơn cho sức khỏe tổng thể. Các món ăn truyền thống thường được làm từ nguyên liệu tươi và địa phương, phản ánh di sản ẩm thực của một nền văn hóa nhất định. Chúng thường được chế biến một cách cẩn thận và giữ lại giá trị dinh dưỡng của thực phẩm. Ví dụ, ẩm thực Địa Trung Hải, nổi tiếng với việc sử dụng rau tươi, dầu ô liu và cá, được coi là một trong những chế độ ăn lành mạnh nhất trên thế giới. Ngoài ra, việc ăn thức ăn truyền thống còn hỗ trợ nông dân địa phương và thúc đẩy các phương thức thực phẩm bền vững, điều này rất quan trọng đối với môi trường.

Mặt khác, thức ăn nhanh ngày càng trở nên phổ biến vì tính tiện lợi của nó. Trong thế giới nhịp sống nhanh ngày nay, người ta thường không có đủ thời gian để chuẩn bị các bữa ăn cầu kỳ, khiến thức ăn nhanh trở thành một lựa chọn hấp dẫn. Thức ăn nhanh có sẵn, giá rẻ và có thể ăn ngay, điều này rất phù hợp với những người bận rộn. Hơn nữa, các chuỗi thức ăn nhanh thường cung cấp nhiều lựa chọn, phục vụ các khẩu vị và sở thích khác nhau, làm cho nó trở thành một lựa chọn dễ dàng cho các gia đình và cá nhân.

Tóm lại, mặc dù thức ăn nhanh có thể mang lại sự tiện lợi, tôi tin rằng món ăn truyền thống nên được ưa chuộng. Nó không chỉ lành mạnh hơn, mà còn giúp bảo tồn bản sắc văn hóa và hỗ trợ nền kinh tế địa phương. Vì vậy, cần có những nỗ lực để khuyến khích việc tiêu thụ thức ăn truyền thống, đặc biệt là trong bối cảnh thức ăn nhanh ngày càng trở nên phổ biến.)

Phân tích từ vựng

  • Proponents (n): người ủng hộ
  • Culinary heritage (n): di sản ẩm thực
  • Nutritional value (n): giá trị dinh dưỡng
  • Mediterranean cuisine (n): ẩm thực Địa Trung Hải
  • Sustainable food practices (n): phương thức thực phẩm bền vững
  • Convenience (n): sự tiện lợi
  • Fast-paced world (n): thế giới nhịp sống nhanh
  • Inexpensive (adj): giá rẻ
  • On the go (phr): ăn ngay, tiện mang theo
  • Catering (v): phục vụ, đáp ứng nhu cầu

>> Xem thêm: IELTS Writing Task 2: Tổng hợp 10 bài mẫu band 7+ hay nhất

2.3. Dạng Causes and Solutions

The world's natural resources are consumed at an ever-increased rate. What are the causes of this situation? What are the solutions? 

Bài mẫu: 

The consumption of natural resources has been escalating at an alarming rate, leading to concerns about the sustainability of our planet. This growing demand for resources is driven by a combination of factors such as population growth and industrial development. In this essay, I will discuss the causes of this situation and propose solutions to address the issue.

There are two primary causes of the overconsumption of natural resources, leading to resource depletion. First, the rapid growth of the global population increases the demand for food, water, and energy. As more people are born, more land is needed for agriculture, and more resources are required for infrastructure and energy consumption. This puts pressure on natural resources, depleting them faster. Moreover, the rise of emerging economies has led to a surge in industrial production, further depleting resources such as fossil fuels, metals, and water. As these economies grow, their industries require more raw materials and energy, accelerating the consumption of non-renewable resources.

To address this issue, there are several solutions. Firstly, governments and industries should invest more in renewable energy sources such as solar and wind power. This would reduce the reliance on fossil fuels and decrease environmental degradation. Secondly, promoting sustainable practices in agriculture and manufacturing can help minimize the depletion of natural resources. For example, organic farming and energy-efficient production methods can reduce the strain on the environment. Finally, individuals can contribute by reducing waste, recycling, and adopting more sustainable lifestyles, such as using public transportation and reducing consumption.

In conclusion, the overconsumption of natural resources is primarily driven by population growth and the rise of emerging economies. However, by transitioning to renewable energy, promoting sustainable practices, and encouraging individuals to live more eco-friendly, we can slow down the depletion of these precious resources.

(Việc tiêu thụ tài nguyên thiên nhiên đang gia tăng với tốc độ đáng báo động, gây ra mối lo ngại về tính bền vững của hành tinh chúng ta. Nhu cầu ngày càng tăng đối với các tài nguyên này chủ yếu là do sự kết hợp của các yếu tố như sự gia tăng dân số và sự phát triển công nghiệp. Bài viết này sẽ thảo luận về nguyên nhân của tình trạng này và đưa ra các giải pháp để giải quyết vấn đề.

Có hai nguyên nhân chính dẫn đến việc tiêu thụ tài nguyên thiên nhiên quá mức, gây cạn kiệt tài nguyên. Đầu tiên, sự gia tăng nhanh chóng của dân số toàn cầu làm tăng nhu cầu về thực phẩm, nước và năng lượng. Khi dân số tăng lên, cần nhiều đất hơn cho nông nghiệp, nhiều tài nguyên hơn cho cơ sở hạ tầng và tiêu thụ năng lượng. Điều này tạo áp lực lên tài nguyên thiên nhiên, khiến chúng bị cạn kiệt nhanh chóng. Mặt khác, sự phát triển của các nền kinh tế mới nổi đã dẫn đến sự gia tăng sản xuất công nghiệp, khiến tài nguyên như nhiên liệu hóa thạch, kim loại và nước bị cạn kiệt. Khi các nền kinh tế này phát triển, các ngành công nghiệp của họ cần nhiều nguyên liệu thô và năng lượng, làm gia tăng tốc độ tiêu thụ tài nguyên không tái tạo.

Để giải quyết vấn đề này, có một số giải pháp. Đầu tiên, chính phủ và các ngành công nghiệp nên đầu tư nhiều hơn vào các nguồn năng lượng tái tạo như năng lượng mặt trời và gió. Điều này sẽ giảm sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch và giảm thiểu sự suy thoái môi trường. Thứ hai, thúc đẩy các phương thức bền vững trong nông nghiệp và sản xuất có thể giúp giảm thiểu sự cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên. Ví dụ, canh tác hữu cơ và phương pháp sản xuất tiết kiệm năng lượng có thể làm giảm áp lực lên môi trường. Cuối cùng, cá nhân cũng có thể đóng góp bằng cách giảm lãng phí, tái chế và áp dụng lối sống bền vững hơn, chẳng hạn như sử dụng phương tiện giao thông công cộng và giảm tiêu thụ.

Tóm lại, việc tiêu thụ tài nguyên thiên nhiên quá mức chủ yếu là do sự gia tăng dân số và sự phát triển của các nền kinh tế mới nổi. Tuy nhiên, bằng cách chuyển sang năng lượng tái tạo, thúc đẩy các phương thức bền vững và khuyến khích cá nhân sống thân thiện với môi trường, chúng ta có thể làm chậm lại việc cạn kiệt các tài nguyên quý giá này.)

Phân tích từ vựng

  • Escalating (adj): gia tăng
  • Sustainability (n): tính bền vững
  • Depletion (n): sự cạn kiệt
  • Reliance (n): sự phụ thuộc
  • Environmental degradation (n): sự suy thoái môi trường
  • Non-renewable resources (n): tài nguyên không tái tạo
  • Promote (v): thúc đẩy
  • Energy-efficient (adj): tiết kiệm năng lượng
  • Strain (n): sự căng thẳng
  • Eco-friendly (adj): thân thiện với môi trường

>> Xem thêm: Problem and Solution IELTS Writing Task 2: Cách viết & bài mẫu

2.4. Dạng Advantages and Disadvantages

In some countries, young people are encouraged to work or travel for a year between finishing high school and starting university studies. Discuss the advantages and disadvantages for young people who decide to do this.

Bài mẫu: 

In recent years, there has been a growing trend in some countries for young people to take a gap year between high school and university. During this time, they often choose to work or travel, and while this experience can offer numerous benefits, it also presents some challenges. 

One of the primary advantages of a gap year is that it provides young people with the opportunity to gain valuable life experience. Traveling to different countries or working in various jobs can help them develop independence, maturity, and a better understanding of the world. For instance, traveling can expose them to new cultures and languages, broadening their horizons and enhancing their interpersonal skills. Additionally, working during a gap year can give them a sense of responsibility and help them acquire useful work skills that will be beneficial in their future careers.

However, there are also several disadvantages to taking a gap year. One major concern is that young people may lose their academic momentum. After spending a year away from their studies, they might find it challenging to return to the rigors of university life. This could result in delays in completing their education or a lack of motivation to study. Furthermore, if the gap year is not spent productively, such as by traveling without a clear purpose or working in low-skill jobs, it may not provide the personal growth that young people expect.

In conclusion, while a gap year can offer valuable experiences and help young people develop important life skills, it also carries the risk of disrupting their academic progress and personal development if not utilized effectively. Therefore, it is important for young people to carefully plan their gap year to ensure they make the most of this time before embarking on their university studies.

Dạng Advantages and Disadvantages band 6

(Trong những năm gần đây, một xu hướng ngày càng phổ biến ở một số quốc gia là khuyến khích thanh thiếu niên dành một năm nghỉ giữa cấp ba và đại học. Trong thời gian này, họ thường chọn làm việc hoặc đi du lịch, và mặc dù trải nghiệm này mang lại nhiều lợi ích, nhưng cũng có một số thử thách. 

Một trong những lợi ích chính của việc dành một năm nghỉ là nó cung cấp cho thanh thiếu niên cơ hội để tích lũy kinh nghiệm sống quý giá. Du lịch đến các quốc gia khác hoặc làm việc trong các công việc khác nhau có thể giúp họ phát triển tính tự lập, sự trưởng thành và hiểu biết tốt hơn về thế giới. Ví dụ, du lịch có thể giúp họ tiếp xúc với các nền văn hóa và ngôn ngữ mới, mở rộng tầm nhìn và cải thiện kỹ năng giao tiếp. Bên cạnh đó, làm việc trong một năm nghỉ có thể giúp họ cảm thấy có trách nhiệm và học hỏi được những kỹ năng làm việc hữu ích cho sự nghiệp sau này.

Tuy nhiên, cũng có một số nhược điểm khi dành một năm nghỉ. Một vấn đề lớn là thanh thiếu niên có thể mất đi động lực học tập. Sau khi dành một năm xa rời việc học, họ có thể cảm thấy khó khăn khi quay lại với những yêu cầu khắt khe của cuộc sống đại học. Điều này có thể dẫn đến việc trì hoãn quá trình học tập hoặc thiếu động lực học. Hơn nữa, nếu năm nghỉ không được sử dụng một cách hiệu quả, như chỉ đi du lịch mà không có mục đích rõ ràng hoặc làm việc ở những công việc không đòi hỏi kỹ năng, nó có thể không mang lại sự phát triển cá nhân như mong đợi.

Tóm lại, mặc dù năm nghỉ có thể mang lại những trải nghiệm quý giá và giúp thanh thiếu niên phát triển những kỹ năng sống quan trọng, nhưng nó cũng có nguy cơ làm gián đoạn tiến trình học tập và phát triển cá nhân nếu không được sử dụng một cách hiệu quả. Vì vậy, thanh thiếu niên cần lập kế hoạch cẩn thận cho năm nghỉ của mình để đảm bảo họ tận dụng tối đa thời gian này trước khi bắt đầu việc học ở đại học.)

Phân tích từ vựng

  • Gap year (n): năm nghỉ giữa kỳ
  • Independence (n): sự độc lập
  • Maturity (n): sự trưởng thành
  • Horizons (n): tầm nhìn, quan điểm
  • Interpersonal skills (n): kỹ năng giao tiếp
  • Responsibility (n): sự trách nhiệm
  • Academic momentum (n): động lực học tập
  • Rigors (n): sự khắt khe
  • Productively (adv): một cách hiệu quả
  • Disrupt (v): gây gián đoạn

>> Xem thêm: IELTS Writing Task 2 topic Internet: Ý tưởng, từ vựng và bài mẫu

2.5. Dạng Two - Part Question

Nowadays, the way many people interact with each other has changed because of technology. In what ways has technology affected the types of relationships people make? Has this become a positive or negative development?

Bài mẫu: 

The rapid development of technology has significantly altered the way people interact and form relationships. In my opinion, while technology has made relationships more accessible and convenient, it has also led to a decline in their depth and authenticity, making it a negative development overall.

On the one hand, technology has undeniably made communication easier and more efficient. Social media platforms, messaging apps, and video calls allow individuals to maintain relationships across long distances, helping them stay in touch with friends, family, and colleagues. For example, people living abroad can now easily connect with their loved ones through regular video calls, which helps reduce the emotional distance caused by geographical separation. Furthermore, technology has enabled people to meet others with similar interests through online communities, fostering new relationships that might not have been possible otherwise.

On the other hand, the reliance on digital communication has led to more superficial interactions. While people may have hundreds of online friends or followers, these digital connections often lack the emotional depth and trust found in face-to-face relationships. For instance, people may present idealized versions of themselves on social media, which can create a false sense of connection and lead to miscommunication. Additionally, the time spent on digital platforms often replaces meaningful in-person interactions, leading to feelings of isolation and loneliness despite being "connected" virtually.

In conclusion, although technology has made it easier to maintain and form relationships, it has also resulted in a decline in the quality of these relationships. Therefore, I believe that while technology offers many benefits, it has caused a shift toward more superficial connections, and this development should be approached with caution.

(Sự phát triển nhanh chóng của công nghệ đã thay đổi mạnh mẽ cách thức mọi người tương tác và hình thành các mối quan hệ. Trong khi một số người cho rằng công nghệ đã làm cho các mối quan hệ trở nên dễ dàng và tiện lợi hơn, những người khác lại tin rằng công nghệ đã làm suy giảm chiều sâu và sự chân thật của những kết nối này. Theo tôi, mặc dù công nghệ đã làm cho các mối quan hệ trở nên dễ tiếp cận và tiện lợi, nhưng nó cũng đã dẫn đến sự suy giảm về chiều sâu và tính chân thực của chúng, làm cho đây trở thành một sự phát triển tiêu cực tổng thể.

Một mặt, công nghệ rõ ràng đã làm cho việc giao tiếp trở nên dễ dàng và hiệu quả hơn. Các nền tảng mạng xã hội, ứng dụng nhắn tin và cuộc gọi video cho phép mọi người duy trì các mối quan hệ dù ở khoảng cách xa, giúp họ giữ liên lạc với bạn bè, gia đình và đồng nghiệp. Ví dụ, những người sống ở nước ngoài hiện có thể dễ dàng kết nối với người thân qua các cuộc gọi video thường xuyên, giúp giảm bớt khoảng cách cảm xúc do sự chia ly về địa lý. Hơn nữa, công nghệ đã giúp mọi người gặp gỡ những người có cùng sở thích thông qua các cộng đồng trực tuyến, tạo ra những mối quan hệ mới mà nếu không có công nghệ thì sẽ rất khó xảy ra.

Mặt khác, việc phụ thuộc vào giao tiếp kỹ thuật số đã dẫn đến những tương tác hời hợt. Mặc dù mọi người có thể có hàng trăm bạn bè hoặc người theo dõi trực tuyến, nhưng những kết nối kỹ thuật số này thường thiếu đi chiều sâu cảm xúc và sự tin tưởng như trong các mối quan hệ trực tiếp. Ví dụ, mọi người có thể trình bày một phiên bản lý tưởng của bản thân trên mạng xã hội, điều này có thể tạo ra cảm giác kết nối giả tạo và dẫn đến sự hiểu lầm. Thêm vào đó, thời gian dành cho các nền tảng kỹ thuật số thường thay thế các cuộc giao tiếp trực tiếp có ý nghĩa, dẫn đến cảm giác cô đơn và lạc lõng mặc dù vẫn "kết nối" qua mạng.

Tóm lại, mặc dù công nghệ đã giúp việc duy trì và hình thành các mối quan hệ trở nên dễ dàng hơn, nhưng nó cũng dẫn đến sự suy giảm chất lượng của những mối quan hệ này. Vì vậy, tôi tin rằng mặc dù công nghệ mang lại nhiều lợi ích, nhưng nó đã gây ra sự chuyển biến hướng tới các kết nối hời hợt, và sự phát triển này cần phải được tiếp cận một cách thận trọng.)

Phân tích từ vựng

  • Rapid development: sự phát triển nhanh chóng
  • Alter the way: thay đổi cách thức
  • Form relationships: hình thành các mối quan hệ
  • Weaken the depth: làm suy yếu chiều sâu
  • Present idealized versions: trình bày phiên bản lý tưởng
  • Feelings of loneliness: cảm giác cô đơn
  • Face-to-face relationships: mối quan hệ trực tiếp
  • Emotional depth: chiều sâu cảm xúc
  • Genuine connections: kết nối chân thật
  • Digital communication: giao tiếp kỹ thuật số
  • Social media platforms: nền tảng mạng xã hội
  • Substitute for: thay thế cho
  • Virtual connections: kết nối ảo
  • Balance between: cân bằng giữa
  • Caution about: sự thận trọng về

>> Xem thêm: IELTS Writing Task 2 topic Business: Ý tưởng, từ vựng và bài mẫu

3. Mẹo luyện thi IELTS Writing band 6+

Mẹo luyện thi IELTS Writing band 6+

3.1. Đọc kỹ đề bài và lập dàn ý trước khi viết

Đầu tiên, bạn cần đọc kỹ đề bài và lập dàn ý trước khi bắt đầu viết.Điều này giúp bạn tránh đi lạc đề và viết một bài đúng trọng tâm. Sau khi đọc kỹ đề, hãy dành vài phút để lập dàn ý:

  • Xác định câu hỏi chính: Hãy chắc chắn bạn hiểu rõ câu hỏi yêu cầu bạn làm gì: Discuss Both Views, Opinion, Causes and Solutions, v.v.
  • Lập dàn ý: Chia bài viết thành các phần rõ ràng: Introduction, Body paragraphs (từ 2-3 đoạn tùy theo câu hỏi), Conclusion. Đừng quên ghi ra các ý chính cho từng phần.
  • Sắp xếp các ý: Trước khi viết, hãy lên kế hoạch cho mỗi đoạn văn, đảm bảo rằng bạn sẽ đưa ra các luận điểm hợp lý và ví dụ minh họa cho từng ý.

Việc lập dàn ý giúp bạn tổ chức bài viết, tránh lạc đề và tiết kiệm thời gian khi viết bài. Điều này rất quan trọng để bài viết của bạn không chỉ đầy đủ ý mà còn mạch lạc và logic.

Khi viết Body paragraphs, đặc biệt là double- idea paragraph (đoạn văn 2 ý chính), mỗi đoạn cần có một topic sentence để nêu rõ nội dung tổng quan của đoạn. Tiếp đến là các ý chính, sau đó phát triển ý chính đó với các supporting ideas (ý phụ) bằng những phương pháp như đưa ra ví dụ, giải thích chi tiết hoặc liên kết với thông tin từ kinh nghiệm cá nhân.

Ngoài ra, để đoạn văn mạch lạc, hãy sử dụng các từ nối như "for example", "in addition", "moreover", "therefore".... Những từ này sẽ giúp bạn kết nối các câu và đoạn văn một cách trôi chảy.

Việc phát triển ý một cách rõ ràng và đầy đủ sẽ giúp bài viết của bạn có chiều sâu, giúp bạn đạt band 6+.

Test IELTS Online

Một trong những yếu tố quan trọng giúp bài viết của bạn đạt band 6+ là sử dụng từ vựng phong phú và tránh lặp lại từ quá nhiều. Hãy chú ý đến việc sử dụng các từ đồng nghĩa và cụm từ thay thế để bài viết trở nên tự nhiên và ấn tượng hơn.

  • Sử dụng từ đồng nghĩa: Thay vì dùng một từ quá nhiều lần, hãy tìm các từ đồng nghĩa. Ví dụ, thay vì dùng "important", bạn có thể thay bằng "crucial", "significant", "vital", v.v.
  • Từ vựng học thuật: Nếu đề bài yêu cầu về các chủ đề học thuật, hãy chú ý sử dụng từ vựng liên quan đến chủ đề đó. Ví dụ, với bài về Environment, bạn có thể sử dụng từ như "sustainability", "depletion", "biodiversity", v.v.

Việc sử dụng từ vựng phong phú giúp bạn cải thiện khả năng diễn đạt, đồng thời tạo ra ấn tượng tốt hơn cho người chấm thi.

Sau khi viết xong, bạn cần dành thời gian để kiểm tra và chỉnh sửa bài viết.

  • Kiểm tra ngữ pháp: Đảm bảo rằng bạn đã sử dụng đúng thì động từ, chia động từ đúng với chủ ngữ, và không mắc lỗi cơ bản về ngữ pháp.
  • Kiểm tra từ vựng: Đảm bảo rằng từ vựng bạn sử dụng chính xác và phù hợp với ngữ cảnh bài viết.
  • Kiểm tra cấu trúc câu: Đảm bảo các câu văn không quá dài hoặc phức tạp, để người đọc dễ dàng theo dõi. Hãy chia câu dài thành các câu ngắn gọn nếu cần.
  • Kiểm tra cấu trúc đoạn văn: Hãy rà soát xem bài văn có đủ các phần là mở bài, thân bài, kết bài hay chưa. 

Đọc lại bài viết sẽ giúp bạn phát hiện các lỗi không đáng có và nâng cao chất lượng bài viết, giúp bạn đạt điểm cao hơn.

3.5. Phân tích bài mẫu và học từ bài viết mẫu

Một cách hiệu quả để cải thiện kỹ năng viết là phân tích các bài mẫu IELTS. Khi phân tích bài mẫu, bạn cần chú ý vào:

  • Cấu trúc bài viết: Quan sát cách bài viết được chia thành các đoạn, cách phát triển ý trong từng đoạn, và cách kết nối các ý tưởng.
  • Cách sử dụng từ vựng và ngữ pháp: Chú ý đến cách người viết sử dụng từ vựng, đặc biệt là các từ học thuật, từ đồng nghĩa và các cụm từ thay thế.
  • Cách giải quyết đề bài: Lưu ý cách bài mẫu trả lời đúng trọng tâm đề bài, phát triển các luận điểm hợp lý và đưa ra ví dụ thuyết phục.

Việc phân tích các bài mẫu sẽ giúp bạn học được các kỹ năng viết tốt, từ đó áp dụng vào bài viết của mình trong kỳ thi IELTS.

4. Bứt phá band điểm Writing với khoá học online tại Langmaster

Để tự đạt IELTS Writing 6+ không phải là điều quá khó, nhưng chắc chắn cũng không hề dễ dàng. Bạn cần sự kiên nhẫn, chiến lược học hiệu quả và một người đồng hành để giúp bạn nhận ra lỗi sai, điều chỉnh và cung cấp lộ trình học phù hợp. Nếu bạn đang tìm kiếm một nơi như vậy, Langmaster - trung tâm uy tín nhất thị trường hiện nay chính là lựa chọn lý tưởng dành cho bạn. 

Khóa IELTS

Với lớp học chỉ từ 7–10 người, bạn sẽ được làm việc trực tiếp với giảng viên và nhận phản hồi chi tiết ngay trong buổi học. Quy mô lớp nhỏ giúp loại bỏ nỗi lo “lớp quá đông, giáo viên không kịp theo sát” mà nhiều bạn thường lo ngại khi chọn trung tâm luyện thi IELTS.

Đội ngũ giảng viên tại Langmaster đều đạt IELTS 7.5+ và được đào tạo bài bản về phương pháp giảng dạy. Bên cạnh chuyên môn vững vàng, các thầy cô còn theo dõi sát sao tiến độ của từng học viên, cam kết chấm và chữa bài trong vòng 24 giờ. Nhờ đó, bạn luôn nắm được lỗi sai, hướng cải thiện và sự tiến bộ của mình theo từng giai đoạn.

Tại Langmaster, mỗi học viên được thiết kế một lộ trình học cá nhân hóa dựa trên mục tiêu band điểm. Trước khi bắt đầu khóa học, bạn sẽ làm bài kiểm tra 4 kỹ năng để xác định trình độ hiện tại. Dựa trên kết quả này, trung tâm sẽ xếp lớp phù hợp và giao bài tập theo từng cấp độ, giúp bạn học đúng trọng tâm. Ngoài ra, mỗi tháng bạn sẽ nhận được báo cáo học tập cá nhân với nhận xét rõ ràng về điểm mạnh và điểm cần cải thiện.

Một yếu tố tạo nên sự yên tâm cho học viên là cam kết đầu ra bằng văn bản cho từng khóa học. Nếu chưa đạt band điểm mục tiêu, bạn sẽ được học lại hoàn toàn miễn phí cho đến khi đạt chuẩn. Nhờ đó, dù học online, bạn vẫn có được chất lượng tương đương lớp học trực tiếp.

Các buổi học trực tuyến được thiết kế linh hoạt về thời gian, giúp tiết kiệm thời gian di chuyển và hỗ trợ ghi lại bài giảng để bạn dễ dàng ôn tập. Trong suốt buổi học, giảng viên luôn tương tác thường xuyên, gọi tên từng học viên và kết hợp thực hành ngay trên lớp để đảm bảo mức độ tập trung. Ngoài ra, bạn còn có thể tham gia các buổi coaching 1-1 với chuyên gia để được hướng dẫn chuyên sâu theo nhu cầu cá nhân.

Hiện Langmaster đang có chương trình học thử miễn phí. Hãy đăng ký ngay hôm nay để trải nghiệm lớp học chất lượng và bắt đầu hành trình chinh phục IELTS của bạn!

Học tiếng Anh Langmaster

Học tiếng Anh Langmaster

Langmaster là hệ sinh thái đào tạo tiếng Anh toàn diện với 16+ năm uy tín, bao gồm các chương trình: Tiếng Anh giao tiếp, Luyện thi IELTS và tiếng Anh trẻ em. 800.000+ học viên trên toàn cầu, 95% học viên đạt mục tiêu đầu ra.

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

khóa ielts online

KHÓA HỌC IELTS ONLINE

  • Sĩ số lớp nhỏ (7-10 học viên), đảm bảo học viên được quan tâm đồng đều, sát sao.
  • Giáo viên 7.5+ IELTS, chấm chữa bài trong vòng 24h.
  • Lộ trình cá nhân hóa, coaching 1-1 cùng chuyên gia.
  • Thi thử chuẩn thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu rõ ràng.
  • Cam kết đầu ra, học lại miễn phí.

Chi tiết

null

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM

  • Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
  • 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
  • X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
  • Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng

Chi tiết


Bài viết khác