Tiếng anh giao tiếp online
New Year IELTS Speaking Part 3: Từ vựng, bài mẫu band 7+
Mục lục [Ẩn]
- 1. Tổng hợp câu hỏi IELTS Speaking Part 3 topic New Year
- 2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 3 topic New Year thường gặp
- 2.1. How do most people celebrate New Year in your country?
- 2.2. Is there anything you would like to carry from the last year to the new one?
- 2.3. Do you take resolutions in New Year? How many of them do you follow?
- 2.4. What's your take on working on New Year's Day?
- 2.5. Are there any New year’s festivals or celebrations you would like to visit in another country?
- 3. Từ vựng topic New Year Speaking Part 3
- 5. Chinh phục band điểm mơ ước cùng khóa học IELTS Online tại Langmaster
New year là một trong những topic thường xuyên xuất hiện trong đề thi IELTS Speaking Part 3, đặc biệt vào các tháng thi cuối năm - phần thi đòi hỏi thí sinh trình bày quan điểm rõ ràng, sâu sắc và sử dụng từ vựng linh hoạt. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn tổng hợp từ vựng hay, collocation tự nhiên và bài mẫu band 7+ IELTS, giúp bạn tự tin hơn và gây ấn tượng với giám khảo trong phần thi Speaking Part 3.
1. Tổng hợp câu hỏi IELTS Speaking Part 3 topic New Year
Dưới đây là tổng hợp câu hỏi IELTS Speaking Part 3 New year dduocj chia thành các nhóm nội dung chính thường gặp nhất trong kỳ thi thật giúp bạn dễ ôn tập và luyện nói hiệu quả hơn:
Về cách ăn mừng:
- People in your country celebrate New Year in what way? (Mọi người ở đất nước bạn ăn mừng Năm mới theo cách nào?)
- Do you think public celebrations are important? Why? (Bạn có nghĩ rằng các lễ kỷ niệm công cộng có quan trọng không? Tại sao?)
- What are the differences between family parties and parties given by friends? (Sự khác biệt giữa tiệc của gia đình và tiệc bạn bè là gì?)
Về phong tục và truyền thống:
- Are there any traditional celebrations in your country that are disappearing? (Có những lễ hội truyền thống nào ở nước bạn đang dần biến mất không?)
- Do you think people should continue to observe traditional celebrations even if they are not as popular as they used to be? (Bạn có nghĩ mọi người nên tiếp tục tuân thủ các lễ hội truyền thống ngay cả khi chúng không còn phổ biến như trước không?)
- Are there any festivals or celebrations you would like to visit in another country? (Có lễ hội hay lễ kỷ niệm nào bạn muốn ghé thăm ở một quốc gia khác không?)
Về sự thay đổi theo thời gian và toàn cầu hóa:
- What's the difference between the ways festivals are celebrated now and in the past? (Có sự khác biệt gì giữa cách mọi người tổ chức lễ hội bây giờ và trong quá khứ?)
- How may globalization affect different festivals around the world? (Toàn cầu hóa có thể ảnh hưởng đến các lễ hội khác nhau trên thế giới như thế nào?)
- How do you think the importance of celebrating festivals has changed over the years? (Bạn nghĩ tầm quan trọng của việc tổ chức lễ hội đã thay đổi như thế nào qua các năm?)
- What is your opinion on having to work on New Year's Day? (Ý kiến của bạn về việc phải làm việc vào ngày đầu năm mới như thế nào?)
Về kế hoạch cá nhân và xu hướng xã hội:
- Do you take resolutions in New Year? How many of them do you follow? (Bạn có đặt ra các mục tiêu/quyết tâm trong năm mới không? Bạn thực hiện được bao nhiêu mục tiêu?)
- Is there anything you would like to carry from the last year to the new one? (Có điều gì bạn muốn giữ lại từ năm cũ sang năm mới không?)

>> Xem thêm: Tổng hợp đề thi IELTS Speaking tại IDP & BC mới nhất
2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 3 topic New Year thường gặp
2.1. How do most people celebrate New Year in your country?
(Hầu hết mọi người ở đất nước bạn tổ chức Tết Dương lịch như thế nào?)
Sample answer: In my country, people only get one day off for New Year’s Day, so many take the chance to rest or return to their hometowns to gather with family. Others head out to hang out, have coffee, or stroll around the city enjoying the sparkling lights. At the moment the year changes, they often set off fireworks or join countdown events, creating a lively and festive atmosphere.
Dịch: Ở đất nước tôi, người ta chỉ được nghỉ 1 ngày ấy cho Tết Dương lịch, nên nhiều người tận dụng để nghỉ ngơi hoặc về quê quây quần bên gia đình. Một số khác lại xuống phố rong chơi, đi cafe hoặc ngắm phố phường với ánh đèn lung linh, và khi thời khắc chuyển giao sang năm mới, họ thường bắn pháo hoa hoặc tham gia countdown, tạo nên bầu không khí sôi động và náo nhiệt.

Từ vựng ghi điểm:
- rest: nghỉ ngơi
- return to hometown: về quê
- gather with family: tụ tập quây quần bên gia đình
- traditional meals: bữa ăn truyền thống
- hang out: đi chơi, dạo phố
- stroll around the city: đi dạo quanh thành phố
- sparkling lights: ánh đèn lung linh
2.2. Is there anything you would like to carry from the last year to the new one?
(Có điều gì mà bạn muốn giữ lại từ năm cũ sang năm mới không?)
Sample answer: Yes, there are a few things I would like to carry from the past year into the new one. Firstly, I want to maintain the positive habits I developed, such as exercising regularly, reading more, and managing my time effectively, because they really helped me improve both my physical and mental well. Besides, I would like to preserve the meaningful relationships I built with friends and family, as they provide me with support, encouragement, and happiness.
Dịch: Vâng, có một vài điều tôi muốn giữ lại từ năm cũ sang năm mới. Trước tiên, tôi muốn duy trì những thói quen tích cực mà tôi đã xây dựng, như tập thể dục đều đặn, đọc nhiều sách hơn và quản lý thời gian hiệu quả, vì chúng giúp tôi cải thiện cả sức khỏe thể chất lẫn tinh thần. Bên cạnh đó, tôi muốn giữ gìn những mối quan hệ ý nghĩa với bạn bè và gia đình, đây là một phần không thể thiếu trong cuộc sống của tôi. Họ là niềm động viên, là những người hỗ trợ đắc lực của tôi trong cuộc sống.
Từ vựng ghi điểm:
- maintain positive habits: duy trì những thói quen tích cực
- exercising regularly: tập thể dục đều đặn
- manage time effectively: quản lý thời gian hiệu quả
>> Xem thêm: IELTS Speaking Part 3 topic Hobbies: Từ vựng, bài mẫu band 8+
2.3. Do you take resolutions in New Year? How many of them do you follow?
(Bạn có đặt ra những quyết tâm đầu năm không? Và bạn thực hiện được bao nhiêu trong số đó?)
Sample answer: Certainly, I do make some New Year’s resolutions, mainly to improve my lifestyle and productivity. For instance, I aim to wake up earlier, exercise regularly, and dedicate more time to learning new skills. Usually, I manage to follow through with a few of them, especially the ones that are practical and realistic, while others tend to be more ambitious and harder to maintain. Overall, making resolutions helps me stay focused, motivated, and gradually build better habits throughout the year.
Dịch: Chắc chắn rồi, tôi có đặt ra một vài quyết tâm đầu năm, chủ yếu để cải thiện lối sống và năng suất cá nhân. Ví dụ, tôi đặt mục tiêu dậy sớm hơn, tập thể dục đều đặn và dành nhiều thời gian hơn để học các kỹ năng mới. Thường thì tôi thực hiện được một vài quyết tâm, đặc biệt là những mục tiêu thực tế và khả thi, trong khi một số khác hơi tham vọng nên khó duy trì. Nói chung, việc đặt quyết tâm giúp tôi giữ tập trung, có động lực và dần dần hình thành những thói quen tốt hơn trong suốt cả năm.

Từ vựng ghi điểm:
- New Year’s resolutions: quyết tâm đầu năm
- improve lifestyle: cải thiện lối sống
- productivity: năng suất
- wake up earlier: dậy sớm hơn
- exercise regularly: tập thể dục đều đặn
- dedicate more time to learning new skills: dành nhiều thời gian học kỹ năng mới
2.4. What's your take on working on New Year's Day?
(Quan điểm của bạn về việc làm việc vào ngày đầu năm mới là gì?)
Sample answer: New Year’s Day only comes once a year, and everyone deserves the chance to rest and unwind. However, I also understand that certain sectors, such as healthcare or hospitality, simply can’t stop operating. In those cases, I believe employees should receive extra pay or flexible time off to compensate for having to work on such a special day. Overall, I feel it’s much better for people to start the year with a positive mood and a relaxed state of mind rather than stress or exhaustion.
Dịch: Ngày đầu năm chỉ diễn ra một lần, và ai cũng xứng đáng có cơ hội nghỉ ngơi, thư giãn. Tuy nhiên, tôi cũng hiểu rằng một số ngành đặc thù như y tế hay dịch vụ khách sạn thì không thể ngừng hoạt động. trong những trường hợp này, tôi nghĩ nhân viên nên được trả thêm lương hoặc nghỉ bù linh hoạt để bù đắp cho việc phải làm vào ngày đặc biệt như vậy. Nhìn chung, tôi cảm thấy tốt hơn khi mọi người có thể bắt đầu năm mới với tâm trạng tích cực, tâm thế thoải mái thay vì căng thẳng hay kiệt sức.

Từ vựng ghi điểm:
- certain sectors: các lĩnh vực/ ngành nghề nhất định
- healthcare / hospitality: ngành y tế / ngành dịch vụ khách sạn
- can’t stop operating: không thể ngừng hoạt động
- extra pay: lương làm thêm
- flexible time off: nghỉ bù linh hoạt
- compensate for: bù đắp cho
>> Xem thêm: IELTS Speaking Topic Holidays: Từ vựng & Bài mẫu Part 1, 2, 3
2.5. Are there any New year’s festivals or celebrations you would like to visit in another country?
(Có lễ hội Năm mới hay lễ kỷ niệm nào bạn muốn ghé thăm ở một quốc gia khác không?)
Sample answer: Absolutely, I’d love to experience the Japanese New Year, known as Shōgatsu. I’m fascinated by how the celebration focuses on peace, reflection, and spiritual renewal, rather than loud parties or fireworks. I’d especially like to visit a shrine at midnight, where people pray for good fortune, ring the temple bells, and enjoy traditional dishes like osechi ryori. I feel it would be a meaningful way to understand Japanese culture and start the year with a calm and positive mindset.
Dịch: Chắc chắn rồi, tôi rất muốn trải nghiệm Tết Nhật Bản, gọi là Shōgatsu. Tôi bị thu hút bởi cách mà họ tổ chức lễ này, tập trung vào sự bình yên, suy ngẫm và thanh lọc tinh thần, thay vì tiệc tùng hay pháo hoa ồn ào. Tôi đặc biệt muốn ghé thăm một ngôi đền vào lúc nửa đêm, nơi mọi người cầu may, đánh chuông chùa và thưởng thức các món truyền thống như osechi ryori. Tôi cảm thấy đây sẽ là một cách rất ý nghĩa để hiểu văn hóa Nhật Bản và bắt đầu năm mới với tâm thế bình tĩnh, tích cực.
Từ vựng ghi điểm:
- peace, reflection, and spiritual renewal: bình yên, suy ngẫm, và tái tạo tinh thần
- not about loud parties or fireworks: không tập trung vào tiệc tùng hay pháo hoa ồn ào
- visit a shrine at midnight: ghé thăm đền lúc nửa đêm
- pray for good fortune: cầu may
>> Xem thêm:
- Topic Technology IELTS Speaking Part 3: Bài mẫu kèm từ vựng
- Topic Advertisement IELTS Speaking Part 3: Bài mẫu, từ vựng
3. Từ vựng topic New Year Speaking Part 3
Dưới đây là tổng hợp những từ vựng, collocations và cấu trúc hay nhất cho chủ đề New Year thường được dùng trong IELTS Speaking Part 3, giúp bạn nâng band điểm một cách tự nhiên, logic và thuyết phục hơn.
|
Từ / Cụm từ |
Nghĩa |
Ví dụ |
|
New Year’s festivities |
các hoạt động lễ hội Năm mới |
Many cities host New Year’s festivities. (Nhiều thành phố tổ chức các hoạt động lễ hội Năm mới.) |
|
countdown celebration |
lễ đếm ngược |
I enjoy the excitement of a countdown celebration. (Tôi thích sự náo nhiệt của lễ đếm ngược.) |
|
fireworks display |
màn bắn pháo hoa |
The fireworks display was absolutely stunning. (Màn bắn pháo hoa thực sự ngoạn mục.) |
|
family gatherings |
sum họp gia đình |
New Year is perfect for family gatherings. (Năm mới là dịp tuyệt vời để gia đình sum họp.) |
|
symbolic rituals |
nghi thức mang tính biểu tượng |
People take part in symbolic rituals for good luck. (Mọi người thực hiện các nghi thức mang tính biểu tượng để cầu may.) |
|
fresh start |
khởi đầu mới |
Many people see New Year as a fresh start. (Nhiều người xem Năm mới là một khởi đầu mới.) |
|
renewed energy |
năng lượng mới |
A short break gives me renewed energy. (Một kỳ nghỉ ngắn giúp tôi có năng lượng mới.) |
|
reflect on the past year |
nhìn lại năm cũ |
It’s a time to reflect on the past year. (Đây là thời điểm để nhìn lại năm cũ.) |
|
New Year’s resolutions |
quyết tâm đầu năm |
I always set a few New Year’s resolutions. (Tôi luôn đặt ra vài quyết tâm đầu năm.) |
|
realistic and achievable goals |
mục tiêu thực tế và khả thi |
It’s important to set realistic and achievable goals. (Điều quan trọng là đặt ra những mục tiêu thực tế và khả thi.) |
|
follow through with |
thực hiện đến cùng |
I rarely follow through with all my resolutions. (Tôi hiếm khi thực hiện hết tất cả quyết tâm của mình.) |
|
work–life imbalance |
mất cân bằng công việc – cuộc sống |
Working on holidays can cause work–life imbalance. (Làm việc ngày lễ có thể gây mất cân bằng công việc – cuộc sống.) |
|
burnout |
kiệt sức |
Many workers suffer from burnout after long shifts. (Nhiều người lao động bị kiệt sức sau những ca làm dài.) |
|
extra pay |
lương làm thêm |
Employees usually get extra pay for holiday work. (Nhân viên thường được trả thêm lương khi làm dịp lễ.) |
|
flexible time off |
nghỉ bù linh hoạt |
Companies should offer flexible time off. (Các công ty nên cho nhân viên nghỉ bù linh hoạt.) |
|
start the year on a positive note |
bắt đầu năm mới tích cực |
A good rest helps me start the year on a positive note. (Nghỉ ngơi tốt giúp tôi bắt đầu năm mới một cách tích cực.) |
|
cultural traditions |
truyền thống văn hóa |
Each country has unique cultural traditions. (Mỗi quốc gia có những truyền thống văn hóa riêng.) |
|
visit a shrine |
ghé thăm đền/chùa |
Many Japanese people visit a shrine at midnight. (Nhiều người Nhật ghé thăm đền lúc nửa đêm.) |
|
spiritual renewal |
tái tạo tinh thần |
Some prefer quiet celebrations for spiritual renewal. (Một số người thích đón lễ yên tĩnh để tái tạo tinh thần.) |
|
heritage-rich celebrations |
lễ hội giàu bản sắc |
Thailand is famous for its heritage-rich celebrations. (Thái Lan nổi tiếng với các lễ hội giàu bản sắc.) |
>> Xem thêm:
5. Chinh phục band điểm mơ ước cùng khóa học IELTS Online tại Langmaster
Để đạt được band điểm IELTS cao và cải thiện kỹ năng Speaking, người học cần một lộ trình luyện thi rõ ràng, môi trường giao tiếp thực tế và sự hướng dẫn từ giảng viên có chuyên môn cao. Trong số nhiều lựa chọn hiện nay, Langmaster được đánh giá là trung tâm luyện thi IELTS online uy tín tốt nhất dành cho người mất gốc cũng như người mới bắt đầu.
Khóa học IELTS Online tại Langmaster được thiết kế dựa trên giáo trình chuẩn đề thi thật, kết hợp học cá nhân hóa và phản hồi 1-1 từ giảng viên 7.5+ IELTS, giúp học viên phát triển toàn diện cả 4 kỹ năng: Listening, Speaking, Reading, và Writing.
Ưu điểm nổi bật của khóa học IELTS Online Langmaster:
- Lớp học quy mô nhỏ (7–10 học viên): Tại Langmaster, các lớp IELTS online chỉ 7–10 học viên, tạo môi trường học tập tập trung và tương tác cao. Nhờ vậy, giảng viên có thể theo sát, góp ý và chỉnh sửa chi tiết cho từng học viên – điều mà lớp học đông khó đáp ứng.
- Lộ trình cá nhân hóa: Langmaster xây dựng lộ trình học cá nhân hóa dựa trên kết quả kiểm tra đầu vào, tập trung vào kỹ năng còn yếu và nội dung theo band điểm mục tiêu. Nhờ vậy, học viên được học đúng trình độ, rút ngắn thời gian và đạt hiệu quả tối ưu.
- Giảng viên 7.5+ IELTS – chuyên gia luyện thi uy tín: Tại Langmaster, 100% giảng viên sở hữu IELTS từ 7.5 trở lên, có chứng chỉ sư phạm quốc tế CELTA và nhiều năm kinh nghiệm luyện thi. Đặc biệt, giáo viên luôn chấm và phản hồi bài trong vòng 24h, giúp học viên tiến bộ nhanh và duy trì hiệu quả học tập liên tục.
- Các buổi coaching 1-1 với chuyên gia – Tăng tốc hiệu quả: Trong suốt khóa học, học viên được kèm cặp qua các buổi coaching 1-1 với chuyên gia IELTS, tập trung ôn luyện chuyên sâu, khắc phục điểm yếu và củng cố kiến thức. Đây là yếu tố quan trọng giúp cải thiện điểm số nhanh chóng và bứt phá hiệu quả.
- Thi thử định kỳ chuẩn đề thật: Học viên được tham gia thi thử định kỳ mô phỏng phòng thi thật, giúp rèn luyện tâm lý và kỹ năng làm bài thi hiệu quả. Sau mỗi lần thi, bạn sẽ nhận được bản đánh giá chi tiết về điểm mạnh – điểm yếu, cùng với định hướng cải thiện rõ ràng cho từng kỹ năng.
- Cam kết đầu ra – học lại miễn phí: Langmaster là một trong số ít đơn vị cam kết band điểm đầu ra bằng văn bản. Trong trường hợp học viên không đạt band điểm mục tiêu dù đã hoàn thành đầy đủ yêu cầu khóa học, sẽ được học lại hoàn toàn miễn phí.
- Học trực tuyến linh hoạt: Lịch học online linh hoạt, tiết kiệm thời gian di chuyển và dễ dàng ghi lại buổi học để ôn tập.Giáo viên theo sát và gọi tên từng học viên, kết hợp bài tập thực hành ngay trong buổi học. Không lo sao nhãng, không lo mất động lực học.
Hãy đăng ký khóa IELTS online tại Langmaster ngay hôm nay để nhận được buổi HỌC THỬ MIỄN PHÍ trước khi đăng ký.
Kết luận:
Trên đây là tổng hợp câu hỏi, bài mẫu và từ vựng chủ đề New Year IELTS Speaking Part 3, giúp bạn hiểu rõ cách triển khai ý, mở rộng vốn từ và tự tin giao tiếp tự nhiên hơn trong phòng thi. Hy vọng bài viết này sẽ là hành trang hữu ích để bạn sẵn sàng chinh phục kỳ thi IELTS sắp tới.
Nếu bạn đang tìm kiếm khóa học IELTS online tốt nhất, phù hợp cho cả người mới bắt đầu lẫn người mất gốc, Langmaster chính là lựa chọn đáng tin cậy để bứt phá band điểm IELTS mơ ước.
Nội Dung Hot
KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

KHÓA HỌC IELTS ONLINE
- Sĩ số lớp nhỏ (7-10 học viên), đảm bảo học viên được quan tâm đồng đều, sát sao.
- Giáo viên 7.5+ IELTS, chấm chữa bài trong vòng 24h.
- Lộ trình cá nhân hóa, coaching 1-1 cùng chuyên gia.
- Thi thử chuẩn thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu rõ ràng.
- Cam kết đầu ra, học lại miễn phí.

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM
- Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
- 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
- X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
- Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng
Bài viết khác
“What are your hobbies” có nghĩa là sở thích của bạn là gì? Cách trả lời What are your hobbies: S + enjoy + V-ing, For example: I really love hiking on the weekends.
Cách trả lời câu hỏi What is your major trong tiếng Anh chính xác giúp bạn tự tin khi giao tiếp hằng ngày hoặc trả lời câu hỏi trong bài thi IELTS Speaking.
What sports do you like? (Bạn thích môn thể thao nào ?). Trả lời: I like play soccer or basketball. Các môn thể thao phổ biến: Soccer, Swimming, Basketball, Tennis….



