ƯU ĐÃI 18% HỌC PHÍ KHÓA LUYỆN THI IELTS

CAM KẾT ĐẦU RA 6.5+, COACHING 1-1 CÙNG CHUYÊN GIA

ƯU ĐÃI 18% HỌC PHÍ KHÓA IELTS, CAM KẾT ĐẦU RA 6.5+

IELTS Speaking Topic Praise and Compliments Part 1: Bài mẫu & từ vựng

Để chuẩn bị cho phần thi IELTS Speaking Part 1 về chủ đề "Khen ngợi và động viên", bạn nên tập trung vào các câu hỏi về những lần bạn khen ngợi người khác, cảm giác khi được khen, tần suất bạn khen ngợi, và kinh nghiệm nhận được lời khen từ giáo viên. Dưới đây là tổng hợp các câu hỏi, bài mẫu IELTS Speaking Part 1, cùng từ vựng và cách diễn đạt hữu ích, giúp bạn tự tin chinh phục chủ đề Praise and Compliments trong kỳ thi IELTS.

1. Câu hỏi IELTS Speaking Part 1 chủ đề Praise and Compliments

Ở phần thi IELTS Speaking Part 1, giám khảo thường đặt những câu hỏi xoay quanh thói quen, quan điểm cá nhân và trải nghiệm thực tế, thí sinh có thể bắt gặp những câu hỏi thuộc đề tài Praise and Compliments Dưới đây là gợi ý một số câu hỏi IELTS Speaking Part 1 về Topic Praise and Compliments: 

  • Have you ever been praised or encouraged by your teacher? (Bạn đã bao giờ được giáo viên khen hoặc động viên chưa?)

  • Do you think parents should often praise and encourage their children? (Bạn có nghĩ cha mẹ nên thường xuyên khen ngợi và động viên con cái không?)

  • When was the last time you praised someone? What did they do? (Lần cuối bạn khen ngợi ai đó là khi nào? Họ đã làm gì?)

  • How do you feel when someone says to you, "You did well"? (Bạn cảm thấy thế nào khi ai đó nói với bạn “Bạn đã làm tốt”?)

  • Do you often compliment others when they do something well? (Bạn có thường khen ngợi người khác khi họ làm tốt một việc gì đó không?)

  • Have you had any achievements recently? (Gần đây bạn có thành tích gì không?)

Câu hỏi IELTS Speaking Part 1 chủ đề Praise and Compliments

>>> XEM THÊM: 

2. Bài mẫu chủ đề Praise and Compliments - IELTS Speaking Part 1

2.1. Have you ever been praised or encouraged by your teacher?

Have you ever been praised or encouraged by your teacher? (Bạn đã bao giờ được giáo viên khen ngợi hoặc động viên chưa?)

Yes, I have. I still remember when my English teacher praised me for my class presentation. She said I spoke naturally and confidently, which really made me feel proud. That moment encouraged me to keep improving my English and made me realize that hard work truly pays off.

(Có chứ. Tôi vẫn nhớ khi cô giáo tiếng Anh khen tôi vì bài thuyết trình trong lớp. Cô nói tôi nói chuyện tự nhiên và tự tin, điều đó khiến tôi rất tự hào. Khoảnh khắc ấy đã khích lệ tôi tiếp tục rèn luyện tiếng Anh và giúp tôi nhận ra rằng nỗ lực thật sự sẽ mang lại kết quả xứng đáng.)

Vocabulary ghi điểm:

  • Be praised for something: được khen vì điều gì đó

  • Speak naturally and confidently: nói chuyện tự nhiên và tự tin

  • Hard work pays off: nỗ lực sẽ được đền đáp

  • Encourage someone to keep improving: khích lệ ai đó tiếp tục tiến bộ

2.2. Do you think parents should often praise and encourage their children?

Do you think parents should often praise and encourage their children? (Bạn có nghĩ rằng cha mẹ nên thường xuyên khen ngợi và động viên con cái không?)

Yes, I definitely think so. Praising and encouraging children can help them build self-confidence and stay motivated to do better. When parents recognize their kids’ efforts, it makes them feel valued and teaches them that hard work is appreciated. However, I think praise should be genuine and balanced,  not too much, or children might become overconfident or dependent on compliments.

(Tôi hoàn toàn nghĩ là nên. Việc khen ngợi và động viên giúp trẻ tự tin hơn và có thêm động lực để cố gắng. Khi cha mẹ ghi nhận nỗ lực của con, điều đó khiến chúng cảm thấy được trân trọng và hiểu rằng sự cố gắng luôn được đánh giá cao. Tuy nhiên, lời khen nên chân thành và vừa phải, nếu quá nhiều, trẻ có thể trở nên tự mãn hoặc phụ thuộc vào lời khen.)

Vocabulary ghi điểm:

  • Build self-confidence: xây dựng sự tự tin

  • Stay motivated: duy trì động lực

  • Recognize someone’s efforts: ghi nhận nỗ lực của ai đó

  • Be genuine and balanced: chân thành và cân bằng

  • Dependent on compliments: phụ thuộc vào lời khen

Do you think parents should often praise and encourage their children?

2.3. When was the last time you praised someone? What did they do?

When was the last time you praised someone? What did they do? (Lần cuối cùng bạn khen ai đó là khi nào? Họ đã làm gì?)

The last time I praised someone was just last week. One of my classmates gave a really impressive presentation about environmental protection. She spoke fluently and used clear examples, so I told her she did an amazing job. I think it’s important to give compliments when someone truly puts effort into what they do, it can really make their day. 

(Lần gần đây nhất tôi khen ai đó là vào tuần trước. Một người bạn cùng lớp của tôi đã có bài thuyết trình rất ấn tượng về chủ đề bảo vệ môi trường. Cô ấy nói trôi chảy và đưa ra ví dụ rất rõ ràng, nên tôi đã nói rằng cô ấy làm rất tốt. Tôi nghĩ việc khen ngợi là cần thiết khi ai đó thật sự cố gắng, điều đó có thể khiến họ vui cả ngày.)

Vocabulary ghi điểm:

  • Impressive presentation: bài thuyết trình ấn tượng

  • Speak fluently: nói trôi chảy

  • Put effort into something: nỗ lực vào việc gì đó

  • Make someone’s day: khiến ai đó cảm thấy rất vui

2.4. How do you feel when someone says to you, "You did well"?

How do you feel when someone says to you, “You did well”? (Bạn cảm thấy thế nào khi ai đó nói với bạn rằng “Bạn làm tốt lắm”?)

I feel really happy and encouraged when someone says that to me. It’s a simple phrase, but it means a lot because it shows that my effort is recognized. Hearing those words gives me more confidence and motivates me to keep doing my best. Even a small compliment like that can completely change my mood for the better.

(Tôi cảm thấy rất vui và được khích lệ khi ai đó nói câu đó với tôi. Đó là một lời khen đơn giản, nhưng rất có ý nghĩa vì nó cho thấy nỗ lực của tôi được ghi nhận. Nghe những lời như vậy giúp tôi tự tin hơn và có thêm động lực để tiếp tục cố gắng. Thậm chí, một lời khen nhỏ như vậy cũng có thể khiến tâm trạng tôi tốt lên hẳn.)

Vocabulary ghi điểm:

  • Be recognized: được ghi nhận

  • Motivate someone to do something: tạo động lực cho ai đó làm gì

  • Change one’s mood for the better: khiến tâm trạng tốt hơn

  • A small compliment: một lời khen nhỏ

2.5. Do you often compliment others when they do something well?

Do you often compliment others when they do something well? (Bạn có thường khen người khác khi họ làm tốt điều gì đó không?)

If you do…

Yes, I do. I think giving compliments is a simple but meaningful way to make people feel appreciated. Whenever someone does something well, like completing a project or helping others,I try to acknowledge their effort. A few kind words can really create positive energy and strengthen relationships.

(Có chứ. Tôi nghĩ việc khen ngợi là một cách đơn giản nhưng ý nghĩa để khiến người khác cảm thấy được trân trọng. Bất cứ khi nào ai đó làm tốt điều gì, chẳng hạn hoàn thành một dự án hay giúp đỡ người khác, tôi luôn cố gắng ghi nhận nỗ lực của họ. Vài lời tốt đẹp có thể tạo ra năng lượng tích cực và giúp gắn kết các mối quan hệ.)

If you don’t…

Not as often as I should, to be honest. Sometimes I notice when people do something impressive, but I don’t always say it. I guess I tend to keep it to myself. However, I’ve realized that a genuine compliment can really make someone’s day, so I’m trying to be more expressive. 

(Thành thật mà nói thì tôi chưa làm điều đó thường xuyên như mình nên làm. Đôi khi tôi nhận thấy người khác làm điều gì đáng khen, nhưng lại không nói ra. Có lẽ tôi thường giữ suy nghĩ đó cho riêng mình. Tuy nhiên, tôi nhận ra rằng một lời khen chân thành có thể khiến người khác vui cả ngày, nên tôi đang cố gắng thể hiện nhiều hơn.)

Vocabulary ghi điểm:

  • Make people feel appreciated: khiến người khác cảm thấy được trân trọng

  • Acknowledge someone’s effort: ghi nhận nỗ lực của ai đó

  • Create positive energy: tạo năng lượng tích cực

  • Keep it to oneself: giữ trong lòng, không nói ra

  • Be more expressive: thể hiện cảm xúc nhiều hơn

2.6. Have you had any achievements recently?

Have you had any achievements recently? (Bạn có đạt được thành tựu nào gần đây không?)

Yes, I have. Recently, I managed to complete a big group project at university, and our team received very positive feedback from the lecturer. I put a lot of time and effort into it, so hearing that our work was appreciated really felt rewarding. It wasn’t something huge, but it gave me a sense of accomplishment and motivation to aim higher next time.

(Có chứ. Gần đây tôi đã hoàn thành một dự án nhóm lớn ở trường đại học, và nhóm của tôi nhận được phản hồi rất tích cực từ giảng viên. Tôi đã dành rất nhiều thời gian và công sức cho dự án đó, nên việc được ghi nhận khiến tôi cảm thấy rất đáng giá. Dù không phải là điều gì to tát, nhưng nó mang lại cho tôi cảm giác tự hào và động lực để cố gắng hơn trong lần tới.)

Vocabulary ghi điểm:

  • Positive feedback: phản hồi tích cực

  • Put a lot of time and effort into something: dành nhiều thời gian và công sức cho việc gì

  • Feel rewarding: cảm thấy xứng đáng, đáng giá

  • A sense of accomplishment: cảm giác thành tựu

  • Aim higher: đặt mục tiêu cao hơn

Ielts Speaking part 1: Have you had any achievements recently?

>>> XEM THÊM: 

3. Từ vựng Topic Praise and Compliments - IELTS Speaking Part 1

3.1. Từ vựng Topic Praise and Compliments

Khi luyện thi IELTS Speaking, đặc biệt với chủ đề Praise and Compliments, việc xây dựng vốn từ vựng theo kế hoạch rõ ràng sẽ là yếu tố then chốt giúp bạn nâng cao band điểm. Dưới đây là tổng hợp những từ vựng quan trọng và sát chủ đề giúp bạn mở rộng ý tưởng, diễn đạt tự nhiên hơn và tự tin chinh phục bài thi Speaking thật.

Từ / Cụm từ

Nghĩa 

Ví dụ

compliment (n/v)

lời khen / khen ngợi

She complimented me on my presentation skills. (Cô ấy khen tôi về kỹ năng thuyết trình.)

give someone praise

khen ngợi ai đó

Teachers should give students praise when they do well. (Giáo viên nên khen học sinh khi các em làm tốt.)

pay someone a compliment

dành cho ai đó một lời khen

He paid me a compliment on my outfit. (Anh ấy khen tôi về trang phục hôm nay.)

flatter (v)

tâng bốc, nịnh

I don’t like people who flatter others just to get attention. (Tôi không thích những người nịnh bợ để được chú ý.)

admire (v)

ngưỡng mộ

I really admire people who stay calm under pressure. (Tôi thật sự ngưỡng mộ những người bình tĩnh khi gặp áp lực.)

appreciate (v)

trân trọng, đánh giá cao

I really appreciate your kind words. (Tôi thật sự trân trọng những lời tốt đẹp của bạn.)

show gratitude

thể hiện lòng biết ơn

It’s important to show gratitude when someone helps you. (Điều quan trọng là thể hiện lòng biết ơn khi ai đó giúp bạn.)

acknowledge (v)

ghi nhận, công nhận

It’s nice when your hard work is acknowledged. (Thật tuyệt khi công sức của bạn được ghi nhận.)

encouragement (n)

sự động viên

A little encouragement can boost someone’s confidence. (Một chút động viên có thể giúp ai đó tự tin hơn.)

motivating (adj)

truyền cảm hứng, khích lệ

His positive words were really motivating. (Những lời nói tích cực của anh ấy thật sự truyền cảm hứng.)

boost someone’s confidence

tăng sự tự tin cho ai đó

Her compliment really boosted my confidence. (Lời khen của cô ấy khiến tôi tự tin hơn hẳn.)

words of praise

lời khen ngợi

He smiled proudly after hearing words of praise from his boss. (Anh ấy mỉm cười tự hào sau khi nghe lời khen từ sếp.)

well-deserved compliment

lời khen xứng đáng

She received a well-deserved compliment for her hard work. (Cô ấy nhận được lời khen xứng đáng cho nỗ lực của mình.)

shower someone with compliments

dành nhiều lời khen cho ai đó

The teacher showered the students with compliments after their performance. (Cô giáo dành rất nhiều lời khen cho học sinh sau buổi biểu diễn.)

give credit where it’s due

ghi nhận công lao xứng đáng

I always try to give credit where it’s due. (Tôi luôn cố gắng ghi nhận công sức của người xứng đáng.)

be full of praise for someone

hết lời khen ngợi ai đó

Everyone was full of praise for the new manager. (Mọi người đều hết lời khen ngợi vị quản lý mới.)

humble (adj)

khiêm tốn

Even after receiving compliments, she stayed humble. (Dù nhận được nhiều lời khen, cô ấy vẫn rất khiêm tốn.)

accept compliments gracefully

đón nhận lời khen một cách lịch thiệp

It’s good to accept compliments gracefully instead of denying them. (Thật tốt khi biết đón nhận lời khen một cách lịch sự thay vì phủ nhận.)

recognition (n)

sự công nhận

He finally got the recognition he deserved. (Anh ấy cuối cùng cũng nhận được sự công nhận xứng đáng.)

be praised to the skies

được khen ngợi hết lời

The new employee was praised to the skies for his creativity. (Nhân viên mới được khen ngợi hết lời vì sự sáng tạo của anh ấy.)

>>> XEM THÊM: 

3.2. Những cụm từ/idiom ghi điểm trong chủ đề Praise and Compliments

Dưới đây là bảng cụm từ/idiom ghi điểm trong Topic Praise and Compliments:

Idiom / Cụm từ

Nghĩa 

Ví dụ 

Sing someone’s praises

Hết lời khen ngợi ai đó

Everyone kept singing her praises after the event. (Mọi người đều hết lời khen ngợi cô ấy sau sự kiện.)

Give credit where it’s due

Ghi nhận công lao xứng đáng

We should give credit where it’s due she worked tirelessly. (Chúng ta nên ghi nhận công lao xứng đáng, cô ấy đã làm việc không ngừng nghỉ.)

Be on cloud nine

Cảm thấy hạnh phúc tột độ (vì được khen/ngợi ca)

He was on cloud nine after his boss complimented his effort. (Anh ấy cực kỳ vui sau khi sếp khen ngợi nỗ lực của mình.)

Make someone’s day

Làm ai đó vui cả ngày

Your kind words really made my day. (Lời khen của bạn khiến tôi vui cả ngày.)

Blow one’s own trumpet

Tự khen, khoe khoang bản thân

I don’t mean to blow my own trumpet, but I did quite well. (Tôi không định tự khen đâu, nhưng tôi đã làm khá tốt đấy.)

Be praised to the skies

Được khen ngợi hết lời

The singer was praised to the skies for her live performance. (Cô ca sĩ được khen ngợi hết lời vì màn trình diễn trực tiếp.)

Give someone props (informal)

Thừa nhận, công nhận nỗ lực ai đó

I’ve got to give her props for organizing such a great event. (Tôi phải công nhận cô ấy đã tổ chức một sự kiện tuyệt vời như vậy.)

Take one’s hat off to someone

Ngả mũ thán phục ai đó

I really take my hat off to teachers who stay patient with their students. (Tôi thật sự nể phục những giáo viên luôn kiên nhẫn với học sinh.)

A feather in one’s cap

Một thành tích đáng tự hào

Getting that award was another feather in her cap. (Giành được giải thưởng đó là một thành tích đáng tự hào của cô ấy.)

Earn brownie points

Ghi điểm (với ai đó) nhờ làm điều tốt

He’s just trying to earn brownie points by helping the boss. (Anh ta chỉ đang cố ghi điểm với sếp bằng cách giúp đỡ thôi.)

Go the extra mile

Nỗ lực hơn mong đợi

She always goes the extra mile to help her colleagues. (Cô ấy luôn cố gắng hơn mong đợi để giúp đồng nghiệp.)

Put someone on a pedestal

Tôn sùng, coi ai đó là hình mẫu

I used to put my mentor on a pedestal because she inspired me a lot. (Tôi từng rất ngưỡng mộ cô cố vấn của mình vì cô ấy truyền cảm hứng cho tôi rất nhiều.)

Win someone over

Làm ai đó yêu mến / công nhận mình

His sincerity won everyone over. (Sự chân thành của anh ấy đã khiến mọi người yêu mến.)

Pat yourself on the back

Tự khen, tự công nhận bản thân

You should pat yourself on the back for how much you’ve improved. (Bạn nên tự khen mình vì đã tiến bộ rất nhiều.)

>>> XEM THÊM: 

4. Khóa học IELTS online hiệu quả tại Langmaster

Luyện tập kỹ năng nói với các chủ đề quen thuộc như Praise and Compliments giúp bạn mở rộng vốn từ vựng IELTS Speaking và giao tiếp tự nhiên hơn mỗi ngày. 

Langmaster tin rằng bài mẫu Speaking, từ vựng theo chủ đề trong bài viết sẽ giúp bạn tự tin hơn khi đối diện câu hỏi về Praise and Compliments trong phòng thi. Tuy nhiên, muốn bứt phá band điểm IELTS, bạn cần tiếp tục luyện nhiều chủ đề khác, có lộ trình cải thiện rõ ràng, được giáo viên sửa lỗi chi tiết và học tập trong môi trường cá nhân hóa. Đó chính là giá trị mà khóa học IELTS Online tại Langmaster mang đến cho bạn: Tối ưu kỹ năng Speaking, gia tăng vốn từ và đạt mục tiêu band điểm hiệu quả.

Khóa IELTS 

Tại Langmaster học viên được:

  • Giáo viên 7.5+ IELTS: Chấm chữa bài trong 24 giờ, giúp bạn cải thiện nhanh chóng và rõ rệt.

  • Coaching 1 - 1 với chuyên gia: Học viên được kèm riêng để khắc phục điểm yếu, phân bổ thời gian thi chi tiết, tập trung rèn kỹ năng chưa vững và rút ngắn lộ trình nâng band.

  • Sĩ số lớp nhỏ, 7 - 10 học viên: Giáo viên theo sát từng bạn, nhiều cơ hội trao đổi và nhận phản hồi chi tiết.

  • Lộ trình học cá nhân hóa: Thiết kế dựa trên trình độ đầu vào và mục tiêu điểm số, kèm báo cáo tiến bộ hàng tháng.

  • Thi thử định kỳ: Mô phỏng áp lực thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu để điều chỉnh chiến lược học.

  • Học online tiện lợi, chất lượng như offline: Có bản ghi để xem lại, linh hoạt, tiết kiệm thời gian  và chi phí.

  • Cam kết đầu ra: Đảm bảo kết quả, giảm thiểu rủi ro “học xong vẫn chưa đạt mục tiêu”, học lại hoàn toàn miễn phí.

  • Hệ sinh thái học tập toàn diện: Tài liệu chuẩn, bài tập online, cộng đồng học viên và cố vấn luôn đồng hành.

Đăng ký học thử IELTS Online miễn phí tại Langmaster – trung tâm luyện thi IELTS uy tín, tốt nhất cho người mới bắt đầu. Trải nghiệm lớp học thực tế và nhận lộ trình học cá nhân hóa ngay hôm nay!

Luyện nói IELTS Speaking theo chủ đề Praise and Compliments giúp bạn mở rộng vốn từ vựng về lời khen, cách động viên và biểu đạt sự trân trọng đối với người khác. Chủ đề này giúp bạn rèn luyện khả năng giao tiếp tự nhiên, tích cực và tinh tế trong các tình huống hàng ngày, đồng thời phát triển kỹ năng biểu đạt cảm xúc và xây dựng mối quan hệ bằng tiếng Anh. Hãy luyện tập thường xuyên để nâng cao phản xạ nói và tự tin đạt band điểm IELTS Speaking như mong đợi!

Học tiếng Anh Langmaster

Học tiếng Anh Langmaster

Langmaster là hệ sinh thái đào tạo tiếng Anh toàn diện với 16+ năm uy tín, bao gồm các chương trình: Tiếng Anh giao tiếp, Luyện thi IELTS và tiếng Anh trẻ em. 800.000+ học viên trên toàn cầu, 95% học viên đạt mục tiêu đầu ra.

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

khóa ielts online

KHÓA HỌC IELTS ONLINE

  • Sĩ số lớp nhỏ (7-10 học viên), đảm bảo học viên được quan tâm đồng đều, sát sao.
  • Giáo viên 7.5+ IELTS, chấm chữa bài trong vòng 24h.
  • Lộ trình cá nhân hóa, coaching 1-1 cùng chuyên gia.
  • Thi thử chuẩn thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu rõ ràng.
  • Cam kết đầu ra, học lại miễn phí.

Chi tiết

null

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM

  • Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
  • 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
  • X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
  • Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng

Chi tiết


Bài viết khác