Linking words là gì? Tổng hợp các Linking words thông dụng nhất
Mục lục [Ẩn]
- 1. Linking words là gì?
- 2. Các Linking words thông dụng nhất trong tiếng Anh
- 2.1. Linking Words – Result: Chỉ kết quả
- 2.2. Linking Words – Emphasis: Dùng để nhấn mạnh
- 2.3. Linking Words – Addition: Dùng để bổ sung
- 2.4. Linking Words – Reason: Chỉ lý do
- 2.5. Transition Words – Illustration: Dùng minh họa
- 2.6. Linking Words – Contrast: Thể hiện đối lập
- 2.7. Linking Words – Comparison: Dùng so sánh
- 2.8. Linking Words – Sequencing Ideas: Dùng sắp xếp ý tưởng
- 2.9. Linking Words – Summary: Dùng tóm tắt
- 2.10. Linking Words – Condition: Thể hiện điều kiện
- 2.11. Linking Words – Concession: Nhượng bộ
- 3. Mẹo học Linking words trong tiếng Anh hiệu quả
- 3.1. Học theo chức năng nhóm
- 3.2. Sử dụng công cụ hỗ trợ học tập
- 3.3. Làm các đề thi tiếng Anh
- 3.4. Sử dụng sơ đồ tư duy
- 4. Áp dụng Linking words trong bài thi IELTS
- 5. Bài tập luyện tập Linking words kèm đáp án
Linking words là những từ hoặc cụm từ giúp kết nối các ý tưởng, tạo nên sự mạch lạc và logic cho bài viết hoặc bài nói tiếng Anh. Việc sử dụng đúng linking words không chỉ nâng cao khả năng diễn đạt mà còn giúp bạn gây ấn tượng trong giao tiếp và học thuật. Hãy cùng Langmaster tìm hiểu ngay các từ nối thông dụng nhất trong bài viết dưới đây nhé!
1. Linking words là gì?
Linking words, hay từ nối, là những từ hoặc cụm từ được sử dụng để kết nối các ý tưởng, câu hoặc đoạn văn trong tiếng Anh. Chúng giúp bài viết hoặc lời nói trở nên mạch lạc, logic và dễ hiểu hơn. Tùy vào mục đích sử dụng, linking words có thể diễn đạt sự tương phản, bổ sung ý, hoặc giải thích nguyên nhân, kết quả.
Ví dụ:
- However, the plan failed due to unforeseen circumstances. (Tuy nhiên, kế hoạch thất bại vì những tình huống không lường trước được.)
- Therefore, we decided to try a different approach. (Do đó, chúng tôi quyết định thử một cách tiếp cận khác.)
Dưới đây là 13 nhóm linking words phổ biến mà bạn nên biết:
- Result (Kết quả): Diễn đạt kết quả của một hành động hoặc sự kiện.
- Emphasis (Nhấn mạnh): Làm nổi bật ý tưởng hoặc nhấn mạnh một khía cạnh quan trọng.
- Addition (Bổ sung): Thêm thông tin để làm rõ hoặc mở rộng ý tưởng.
- Reason (Nguyên nhân): Giải thích lý do hoặc nguyên nhân của một sự việc.
- Illustration (Minh họa): Cung cấp ví dụ cụ thể để minh họa ý tưởng.
- Contrast (Tương phản): Thể hiện sự đối lập giữa hai ý tưởng.
- Comparison (So sánh): So sánh sự giống nhau hoặc khác biệt.
- Sequencing ideas (Sắp xếp ý tưởng): Diễn tả thứ tự hoặc trình tự các ý tưởng.
- Summary (Tóm tắt): Tổng hợp hoặc đưa ra kết luận.
- Condition (Điều kiện): Nêu điều kiện để một sự việc xảy ra.
- Concession (Nhượng bộ): Thừa nhận một yếu tố trái ngược nhưng không ảnh hưởng đến ý chính.
- Generalisation (Khái quát hóa): Diễn đạt ý tổng quát hoặc kết luận chung.
- Restatement (Nhắc lại, diễn đạt khác): Nhấn mạnh hoặc giải thích lại một ý tưởng.
Xem thêm: Tổng hợp các từ và cụm từ nối trong tiếng Anh

2. Các Linking words thông dụng nhất trong tiếng Anh
2.1. Linking Words – Result: Chỉ kết quả
Linking Words thuộc nhóm "Result" được dùng để diễn tả kết quả hoặc hệ quả của một hành động hay sự kiện trước đó. Những từ này giúp câu văn trở nên mạch lạc và dễ hiểu hơn.
Linking Words |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Therefore |
Do đó |
He forgot his umbrella; therefore, he got wet in the rain. (Anh ấy quên ô; do đó, anh ấy bị ướt mưa.) |
Thus |
Vì vậy |
The experiment failed; thus, the scientists had to start over. (Thí nghiệm thất bại; vì vậy, các nhà khoa học phải bắt đầu lại.) |
Consequently |
Kết quả là |
The factory closed down; consequently, many workers lost their jobs. (Nhà máy đóng cửa; kết quả là, nhiều công nhân mất việc.) |
As a result |
Kết quả là |
He didn't study for the test; as a result, he failed. (Cậu ấy không học bài kiểm tra; kết quả là, cậu ấy bị trượt.) |
2.2. Linking Words – Emphasis: Dùng để nhấn mạnh
Nhóm từ nối này giúp nhấn mạnh ý tưởng hoặc làm nổi bật tầm quan trọng của một điều gì đó trong câu, khiến nội dung dễ gây chú ý hơn.
Linking Words |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Indeed |
Thực sự |
He is very talented; indeed, he won an international award. (Anh ấy rất tài năng; thực sự, anh ấy đã giành giải quốc tế.) |
Obviously |
Rõ ràng |
Obviously, we need more time to finish the project. (Rõ ràng, chúng ta cần thêm thời gian để hoàn thành dự án.) |
In fact |
Thực tế là |
She said she was tired; in fact, she worked all night. (Cô ấy nói mệt, thực tế là cô ấy đã làm việc cả đêm.) |
Especially |
Đặc biệt là |
He loves music, especially jazz. (Anh ấy yêu âm nhạc, đặc biệt là nhạc jazz.) |
2.3. Linking Words – Addition: Dùng để bổ sung
Những từ nối trong nhóm "Addition" được sử dụng để thêm thông tin hoặc ý tưởng bổ sung vào câu, giúp câu văn trở nên đầy đủ và chi tiết hơn.
Linking Words |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Hơn nữa |
He is good at math. Moreover, he excels in science. (Anh ấy giỏi toán. Hơn nữa, anh ấy xuất sắc trong khoa học.) |
|
Furthermore |
Hơn nữa |
The hotel is clean; furthermore, it’s affordable. (Khách sạn sạch sẽ; hơn nữa, giá cả phải chăng.) |
In addition |
Ngoài ra |
She is a great singer. In addition, she plays the guitar. (Cô ấy là một ca sĩ giỏi. Ngoài ra, cô ấy chơi đàn guitar.) |
Also |
Cũng vậy |
He speaks French and also Spanish. (Anh ấy nói tiếng Pháp và cũng biết tiếng Tây Ban Nha.) |
2.4. Linking Words – Reason: Chỉ lý do
Nhóm từ nối này được sử dụng để giải thích lý do hoặc nguyên nhân cho một hành động, sự việc đã xảy ra.
Linking Words |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Because |
Vì |
She stayed home because she was sick. (Cô ấy ở nhà vì bị ốm.) |
Since |
Bởi vì |
Since it was raining, we canceled the picnic. (Bởi vì trời mưa, chúng tôi hủy buổi picnic.) |
As |
Vì |
As he was late, the meeting had already started. (Vì anh ấy đến muộn, cuộc họp đã bắt đầu.) |
Due to |
Do, bởi vì |
The event was delayed due to technical issues. (Sự kiện bị hoãn do sự cố kỹ thuật.) |
2.5. Transition Words – Illustration: Dùng minh họa
Linking Words trong nhóm này được dùng để cung cấp ví dụ minh họa hoặc làm rõ ý tưởng, giúp nội dung trở nên cụ thể và dễ hiểu hơn.
Linking Words |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
For example |
Ví dụ |
Many fruits, for example, apples and bananas, are healthy. (Nhiều loại trái cây, ví dụ như táo và chuối, rất tốt cho sức khỏe.) |
For instance |
Chẳng hạn như |
Some people, for instance, children, are more sensitive to loud noises. (Một số người, chẳng hạn như trẻ em, nhạy cảm hơn với tiếng ồn lớn.) |
To illustrate |
Để minh họa |
To illustrate, let’s consider this case study. (Để minh họa, hãy xem xét nghiên cứu trường hợp này.) |
Such as |
Như là |
He enjoys outdoor activities such as hiking and cycling. (Anh ấy thích các hoạt động ngoài trời như đi bộ đường dài và đạp xe.) |
Xem thêm: Cách dùng liên từ trong tiếng Anh
2.6. Linking Words – Contrast: Thể hiện đối lập
Nhóm từ nối này dùng để chỉ sự đối lập hoặc mâu thuẫn giữa các ý tưởng, giúp làm nổi bật sự khác biệt trong câu hoặc đoạn văn.
Linking Words |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Tuy nhiên |
The product is expensive; however, it is worth the price. (Sản phẩm rất đắt; tuy nhiên, nó đáng giá.) |
|
Nevertheless |
Dẫu vậy |
The movie was poorly reviewed; nevertheless, it attracted a large audience. (Bộ phim nhận được đánh giá kém; dẫu vậy, nó thu hút được nhiều khán giả.) |
Yet |
Nhưng |
She is talented, yet she lacks confidence. (Cô ấy tài năng, nhưng cô ấy thiếu tự tin.) |
On the other hand |
Mặt khác |
Online learning is convenient; on the other hand, it requires self-discipline. (Học trực tuyến tiện lợi; mặt khác, nó đòi hỏi kỷ luật bản thân.) |
2.7. Linking Words – Comparison: Dùng so sánh
Nhóm từ này giúp thể hiện sự tương đồng hoặc khác biệt giữa các ý tưởng, đối tượng trong câu hoặc đoạn văn.
Linking Words |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Similarly |
Tương tự |
He enjoys outdoor activities. Similarly, his brother loves hiking. (Anh ấy thích hoạt động ngoài trời. Tương tự, anh trai anh ấy thích đi bộ đường dài.) |
Likewise |
Giống như vậy |
She was impressed with his performance. Likewise, everyone applauded him. (Cô ấy rất ấn tượng với phần trình diễn của anh ấy. Giống như vậy, mọi người đều vỗ tay.) |
Compared to |
So với |
Compared to last year, profits have increased significantly. (So với năm ngoái, lợi nhuận đã tăng đáng kể.) |
In the same way |
Theo cách tương tự |
In the same way, we should respect each other's opinions. (Theo cách tương tự, chúng ta nên tôn trọng ý kiến của nhau.) |
2.8. Linking Words – Sequencing Ideas: Dùng sắp xếp ý tưởng
Nhóm này được sử dụng để sắp xếp các ý tưởng, hành động hoặc sự kiện theo trình tự thời gian hoặc mức độ.
Linking Words |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
First |
Đầu tiên |
First, gather all the ingredients. (Đầu tiên, hãy thu thập tất cả các nguyên liệu.) |
Next |
Tiếp theo |
Next, mix everything together. (Tiếp theo, hãy trộn mọi thứ lại với nhau.) |
Then |
Sau đó |
Then, bake the mixture in the oven for 20 minutes. (Sau đó, nướng hỗn hợp trong lò 20 phút.) |
Finally |
Cuối cùng |
Finally, let the cake cool before serving. (Cuối cùng, để bánh nguội trước khi dùng.) |
2.9. Linking Words – Summary: Dùng tóm tắt
Nhóm từ này được sử dụng để kết luận hoặc tổng hợp lại các ý chính trong câu hoặc đoạn văn.
Linking Words |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
In conclusion |
Tóm lại |
In conclusion, teamwork is essential for success. (Tóm lại, làm việc nhóm là yếu tố cần thiết để thành công.) |
To sum up |
Để tổng kết |
To sum up, we need to allocate more resources for education. (Để tổng kết, chúng ta cần phân bổ thêm nguồn lực cho giáo dục.) |
Overall |
Nhìn chung |
Overall, the project was a success despite some challenges. (Nhìn chung, dự án đã thành công mặc dù có một số khó khăn.) |
In summary |
Tóm lại |
In summary, regular exercise and a balanced diet are key to good health. (Tóm lại, tập thể dục đều đặn và chế độ ăn uống cân bằng là chìa khóa để có sức khỏe tốt.) |
2.10. Linking Words – Condition: Thể hiện điều kiện
Những từ nối này chỉ ra một điều kiện cần thiết hoặc đủ để một sự việc xảy ra.
Linking Words |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Nếu |
If you study hard, you will pass the exam. (Nếu bạn học chăm chỉ, bạn sẽ vượt qua kỳ thi.) |
|
Unless |
Trừ khi |
You won’t succeed unless you put in more effort. (Bạn sẽ không thành công trừ khi bạn nỗ lực hơn.) |
Provided that |
Miễn là |
You can borrow my car provided that you return it on time. (Bạn có thể mượn xe của tôi miễn là bạn trả đúng giờ.) |
As long as |
Miễn là, nếu |
I’ll help you as long as you ask nicely. (Tôi sẽ giúp bạn miễn là bạn yêu cầu một cách lịch sự.) |
2.11. Linking Words – Concession: Nhượng bộ
Nhóm từ nối này thừa nhận một ý kiến hoặc tình huống trái ngược nhưng không làm thay đổi ý chính.
Linking Words |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Mặc dù |
Although it was raining, they went out for a walk. (Mặc dù trời mưa, họ vẫn đi dạo.) |
|
Even though |
Dù cho |
Even though he was tired, he finished the project. (Dù cho anh ấy mệt, anh ấy vẫn hoàn thành dự án.) |
Despite |
Bất chấp |
Despite the difficulties, she achieved her goals. (Bất chấp những khó khăn, cô ấy đã đạt được mục tiêu của mình.) |
Nevertheless |
Dẫu vậy |
The task was hard; nevertheless, they completed it on time. (Nhiệm vụ rất khó; dẫu vậy, họ đã hoàn thành đúng hạn.) |

3. Mẹo học Linking words trong tiếng Anh hiệu quả
Do có quá nhiều Linking words trong tiếng Anh với các chức năng khác nhau, việc học và sử dụng đôi khi trở thành thử thách. Tuy nhiên, bạn có thể áp dụng một số mẹo học Linking words dưới đây:
3.1. Học theo chức năng nhóm
Một trong những cách học Linking words dễ dàng nhất là chia chúng theo từng nhóm chức năng. Linking words có thể được phân loại dựa trên mục đích sử dụng như: bổ sung ý, tương phản, nguyên nhân – kết quả, hoặc diễn đạt ví dụ. Khi học theo nhóm, bạn sẽ dễ ghi nhớ và sử dụng chính xác hơn trong từng ngữ cảnh.
Một số từ nối nhóm phổ biến:
- Đồng tình / Bổ sung / Tương tự
- Ví dụ / Hỗ trợ / Nhấn mạnh
- Nguyên nhân / Hậu quả / Kết quả
- Đối lập / Giới hạn / Mâu thuẫn
3.2. Sử dụng công cụ hỗ trợ học tập
Ngày nay, có rất nhiều công cụ học tập trực tuyến giúp việc học Linking words trở nên thú vị và hiệu quả hơn. Các công cụ này hỗ trợ bạn ghi nhớ từ vựng, thực hành sử dụng trong ngữ cảnh, và cải thiện kỹ năng viết lách.
Xem thêm: 13 App học từ vựng tiếng Anh miễn phí hiệu quả
3.3. Làm các đề thi tiếng Anh
Thực hành làm đề thi không chỉ giúp bạn rèn luyện kỹ năng sử dụng Linking words mà còn giúp bạn hiểu cách áp dụng chúng trong các bài thi thực tế. Bạn có thể làm các đề thi mẫu IELTS, TOEIC hoặc TOEFL. Trong phần Writing, hãy chú ý sử dụng từ nối ở mỗi đoạn văn. Hoặc nghiên cứu các bài mẫu từ sách hoặc trang web học tiếng Anh, đánh dấu cách các từ nối được sử dụng.
3.4. Sử dụng sơ đồ tư duy
Sơ đồ tư duy (mind map) là công cụ học tập sáng tạo, giúp bạn ghi nhớ Linking words một cách trực quan và hiệu quả.
Cách thực hiện:
- Tạo sơ đồ tư duy theo nhóm: Vẽ một sơ đồ lớn, với trung tâm là “Linking words”. Từ đó, tạo các nhánh nhỏ đại diện cho từng nhóm như bổ sung, nguyên nhân – kết quả, tương phản, ví dụ.
- Sử dụng hình ảnh minh họa: Kết hợp hình ảnh, biểu tượng để dễ hình dung. Ví dụ, dùng biểu tượng mũi tên cho nhóm nguyên nhân – kết quả hoặc biểu tượng hai mũi tên đối lập cho nhóm tương phản.
- Cập nhật thường xuyên: Thêm các từ nối mới khi bạn học được hoặc tìm thấy từ nối thú vị trong bài đọc.
Xem thêm: Cách học từ vựng tiếng Anh hiệu quả

4. Áp dụng Linking words trong bài thi IELTS
Linking words đóng vai trò quan trọng trong bài thi IELTS, đặc biệt ở hai kỹ năng Writing và Speaking. Việc sử dụng từ nối đúng cách giúp bài viết và bài nói trở nên mạch lạc, có tính logic, đồng thời nâng cao điểm số ở tiêu chí Coherence and Cohesion (Mạch lạc và Gắn kết).
4.1. Linking Words trong IELTS Writing
Từ nối để liệt kê ý tưởng (Listing Words)
Từ nối |
Chức năng |
Ví dụ |
Firstly, Secondly, Thirdly |
Liệt kê các ý chính |
Firstly, education is vital for personal growth. Secondly, it promotes equality. |
To begin with, To start with |
Mở đầu ý đầu tiên |
To begin with, the government should prioritize education reforms. |
Moreover, Furthermore, In addition |
Bổ sung ý tương đồng |
Moreover, technology supports the learning process. |
Last but not least |
Đề cập đến ý cuối cùng quan trọng |
Last but not least, health education is crucial. |
Từ nối để so sánh và đối lập (Contrast Words)
Từ nối |
Chức năng |
Ví dụ |
However, Nevertheless, Nonetheless |
Thể hiện sự mâu thuẫn hoặc ngoại lệ |
Technology is helpful. However, it also has downsides. |
On the other hand, Conversely |
Thể hiện ý kiến đối lập |
Conversely, some argue that traditional teaching methods are outdated. |
While, Whereas |
So sánh hai ý trái ngược |
While online learning is flexible, it lacks personal interaction. |
In contrast |
Thể hiện sự tương phản giữa hai luận điểm |
In contrast, rural areas often lack access to quality education. |
Từ nối thể hiện nguyên nhân và kết quả (Cause and Effect Words)
Từ nối |
Chức năng |
Ví dụ |
Because, Since, As |
Đưa ra lý do |
Many students fail exams because they lack proper preparation. |
Due to, Owing to |
Thể hiện nguyên nhân |
Due to the pandemic, many schools shifted to online learning. |
Therefore, Thus, Hence |
Thể hiện kết quả |
Schools lack funding; therefore, educational quality decreases. |
As a result, Consequently |
Chỉ kết quả |
Consequently, students face greater challenges in higher education. |
Từ nối đưa ví dụ và minh họa (Example Words)
Từ nối |
Chức năng |
Ví dụ |
For example, For instance |
Đưa ra ví dụ cụ thể |
For example, group projects encourage teamwork skills. |
Such as, Including |
Liệt kê các ví dụ |
Subjects such as mathematics and science are fundamental. |
To illustrate |
Minh họa |
To illustrate, students who read regularly perform better academically. |
One clear example is that |
Đưa ra minh chứng |
One clear example is that well-funded schools often outperform underfunded ones. |
Từ nối kết luận và tóm tắt (Conclusion Words)
Từ nối |
Chức năng |
Ví dụ |
In conclusion, To sum up |
Tóm tắt bài viết |
In conclusion, investing in education benefits society as a whole. |
Overall, To summarize |
Tổng hợp ý chính |
Overall, education plays a critical role in reducing inequality. |
To conclude |
Kết luận |
To conclude, linking words improve both writing and speaking in IELTS. |
Ví dụ - Writing Task 1
Đề bài: The bar chart shows the percentage of people who took part in physical activities in 2010, categorized by gender and age group.
Bài mẫu với Linking Words:
In the youngest age category (15 to 24), nearly 53% of Australian men but only 47.7% of women engaged in regular physical activity in 2010. However, participation among men decreased significantly in older age groups. In contrast, the percentage of women participating in physical activity remained relatively stable.
For instance, in the 35 to 44 age group, only 39.5% of men exercised regularly compared to 52.5% of women. Overall, women showed a consistently higher rate of physical activity across all age groups except the youngest category.
Phân tích từ nối được sử dụng:
- However: Thể hiện sự đối lập giữa nhóm tuổi trẻ và nhóm tuổi cao hơn.
- In contrast: Nhấn mạnh sự khác biệt giữa nam và nữ.
- For instance: Đưa ví dụ cụ thể để minh họa ý trên.
- Overall: Tóm tắt ý chính của bài phân tích.
Ví dụ - Writing Task 2
Đề bài: Some people believe that technology makes life more complex, so we should simplify our lives. To what extent do you agree or disagree?
Bài mẫu với Linking Words:
Technology has undoubtedly transformed modern life. To begin with, advancements such as smartphones and artificial intelligence have increased productivity. For example, workers can now complete tasks remotely, saving time and resources.
However, technology has also introduced complexities. For instance, the overuse of social media has led to issues like cyberbullying and mental health concerns. Moreover, constant notifications disrupt focus, reducing overall efficiency.
In conclusion, while technology simplifies certain aspects of life, it also creates new challenges. Therefore, striking a balance between embracing technology and maintaining simplicity is essential.
Phân tích từ nối được sử dụng:
- To begin with: Mở đầu luận điểm đầu tiên.
- For example: Đưa ví dụ minh họa.
- However: Đưa ra quan điểm đối lập.
- Moreover: Bổ sung ý kiến.
- In conclusion: Tóm tắt bài viết.
- Therefore: Thể hiện kết quả và hướng giải quyết.
>> ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp TRỰC TUYẾN 1 kèm 1
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp dành riêng cho người đi làm
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp TRỰC TUYẾN NHÓM
- Test trình độ tiếng Anh miễn phí
- Đăng ký nhận tài liệu tiếng Anh
4.2. Linking Words trong IELTS Speaking
Chức năng |
Linking Words (Từ nối) |
Giới thiệu ý kiến |
To start with, To begin with, Personally, In my opinion, For me |
Chuyển ý hoặc thêm ý |
Furthermore, Moreover, In addition, Another point worth mentioning is that |
Thể hiện sự đối lập |
However, On the other hand, Nevertheless, Nonetheless, While |
Đưa ví dụ cụ thể |
For example, For instance, To illustrate, A case to illustrate my point is that |
Tóm tắt hoặc kết luận |
To sum up, In conclusion, Overall |
Ví dụ - Speaking Part 2
Đề bài: Describe a time when you helped someone. You should say: who you helped, what you did, and how you felt about it.
Bài mẫu với Linking Words:
Last year, I helped my neighbor fix his computer. To start with, he had trouble accessing important work files because his system crashed. At first, I wasn’t sure how to fix it, but I decided to give it a try.
In addition, I looked up online tutorials and spent hours troubleshooting the issue. Eventually, I was able to recover his files. For instance, I used a data recovery tool to retrieve his documents.
Overall, it was a challenging but rewarding experience. In my opinion, helping others not only builds relationships but also gives us a sense of accomplishment.
Phân tích từ nối được sử dụng:
- To start with, At first: Mở đầu và thiết lập ngữ cảnh.
- In addition: Thêm thông tin chi tiết về hành động.
- Eventually: Chỉ kết quả đạt được.
- For instance: Đưa ra ví dụ minh họa.
- Overall: Tóm tắt cảm xúc và trải nghiệm.
- In my opinion: Thể hiện ý kiến cá nhân.
5. Bài tập luyện tập Linking words kèm đáp án
Bài 1: Chọn từ nối đúng để hoàn thành các câu sau.
- Technology has made life more convenient; (however / therefore), it has also introduced new challenges.
- Many people enjoy traveling to new places. (For example / However), they might feel homesick during long trips.
- There are many benefits to exercising regularly. (Moreover / Despite), it can help reduce stress and improve health.
- The company was successful last year. (On the other hand / As a result), they plan to expand their operations this year.
- (Although / In addition) he was tired, he continued working late to finish the project.
Đáp án:
- however
- For example
- Moreover
- As a result
- Although
Bài 2: Điền từ nối phù hợp vào chỗ trống để hoàn thành câu, chọn từ nối từ danh sách sau: because, therefore, however, for instance, in conclusion.
- The lecture was canceled ______ the professor was unwell.
- Students should practice speaking regularly. ______, they can improve their fluency and confidence.
- Traveling abroad is an enriching experience. ______, it can be quite expensive for some people.
- ______, social media platforms have both advantages and disadvantages.
- Some renewable energy sources, ______ solar and wind power, are becoming increasingly popular.
Đáp án:
- because
- Therefore
- However
- In conclusion
- for instance
Việc sử dụng linking words đúng ngữ cảnh không chỉ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh một cách trôi chảy mà còn tăng sự chuyên nghiệp và thuyết phục trong bài viết hoặc bài nói. Để làm chủ tiếng Anh và sử dụng từ nối một cách tự nhiên, bạn cần luyện tập thường xuyên trong cả môi trường học thuật và giao tiếp hàng ngày.
Nếu bạn đang tìm kiếm một lộ trình học tiếng Anh giao tiếp bài bản và hiệu quả, hãy tham gia khóa học tiếng Anh giao tiếp trực tuyến tại Langmaster. Đội ngũ giáo viên giàu chuẩn Quốc tế và phương pháp học tập hiện đại sẽ giúp bạn tự tin chinh phục tiếng Anh ngay từ hôm nay!
Nội Dung Hot
KHÓA HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.
KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM
- Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
- Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
- Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.0 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
- Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...
KHÓA HỌC TRỰC TUYẾN NHÓM
- Học theo nhóm (8-10 người), môi trường học tương tác và giao tiếp liên tục.
- Giáo viên đạt tối thiểu 7.0 IELTS/900 TOEIC.
- Học online chất lượng như offline.
- Chi phí tương đối, chất lượng tuyệt đối.
- Kiểm tra đầu vào, đầu ra và tư vấn lộ trình miễn phí
Bài viết khác

Thì hiện tại tiếp diễn trong tiếng Anh là một thì cơ bản. Hãy cùng Langmaster học và tải free file về cấu trúc, cách dùng, dấu hiệu nhận biết và bài tập nhé!

Thực hành làm bài tập thì hiện tại đơn để hiểu sâu hơn và dễ áp dụng vào giao tiếp tiếng Anh hằng ngày và trong công viêc. Cùng Langmaster học ngay nhé!

Bài tập thì hiện tại tiếp diễn từ cơ bản đến nâng cao sẽ giúp bạn ghi nhớ sâu kiến thức về thì hiện tại tiếp diễn. Hãy cùng Langmaster luyện tập nhé!

Phrasal verb là một chủ đề tiếng Anh vừa hay vừa khó nhưng lại rất quan trọng, đòi hỏi thực hành thường xuyên. Cùng thực hành ngay với 100+ bài tập Phrasal Verb nhé!

Tính từ là một mảng kiến thức rất rộng và quan trọng hàng đầu khi học tiếng Anh. Cùng ôn tập kiến thức và thực hành với các bài tập về tính từ trong tiếng Anh nhé!