BỎ TÚI CÁCH PHÂN BIỆT DO VÀ MAKE TRONG TIẾNG ANH

Do và Make là hai động từ đều mang nghĩa là “làm”. Trong quá trình học tiếng Anh, chắc hẳn có nhiều bạn phải “đau đầu” vì không biết sự khác biệt giữa Do và Make. Bài viết dưới đây của Langmaster sẽ giúp chúng ta phân biệt Do và Make một cách chi tiết nhất qua cách dùng và ví dụ minh họa cụ thể. 

1. Do và Make trong tiếng Anh là gì?

1.1 Do 

1.1.1 Do là gì?

a, “Do” khi làm động từ chính

Theo từ điển Cambridge, “Do” có thể đóng vai trò là một động từ hoặc trợ động từ. Chúng ta cũng có thể sử dụng “Do” như một động từ thay thế. Cụ thể:

  • “Do” là một động từ bất quy tắc với ba dạng là do, did, done. Dạng hiện tại đơn ngôi thứ ba số ít của “Do” là does. “Do” khi làm động từ chính có thể mang một số nghĩa thông dụng như: 
  • Thực hiện hoặc tham gia vào một hành động. (Ví dụ: Can I do anything to help? → Tôi có thể giúp gì được không?)
  • Đạt được, hoàn thành hoặc giải quyết một cái gì đó. (Ví dụ: We did 80 miles on the first day of our cycling holiday. → Chúng tôi đã đi được 80 dặm vào ngày đầu tiên trong kỳ nghỉ đạp xe.) 
  • Nghề nghiệp hoặc làm công việc nào đó. (Ví dụ: What does Jackie’s brother do? → Anh trai của Jackie làm gì?)
  • Học một môn nào đó. (Ví dụ: All children have to do English in primary school. → Tất cả trẻ em phải học tiếng Anh ở trường tiểu học.)
  • Sản xuất hay tạo ra thứ gì đó. (Ví dụ: Who did the design for the website? → Ai đã thiết kế cho trang web?)
  • Dọn dẹp, sửa soạn. (Ví dụ: I’ll just do my hair and then I’ll be ready. → Tôi sẽ chỉ làm tóc và sau đó tôi sẽ sẵn sàng.)
  • Đủ, có thể chấp nhận được.
    (Ví dụ: A: What size bag do you need? → Bạn cần ví cỡ bao nhiêu?
    B: A small one will do. (a small one is enough/acceptable) → Một cái nhỏ là được rồi.)

ĐĂNG KÝ NHẬN TÀI LIỆU

b, “Do” khi làm trợ động từ

Chúng ta dùng “Do” để tạo câu phủ định (do + not), để tạo dạng câu hỏi, và để làm cho động từ có tính nhấn mạnh hơn. Chúng ta còn sử dụng trợ động từ “Do” để tạo câu hỏi đuôi.

Ví dụ: 

  • I didn’t see you at the concert the other night. → Tôi đã không gặp bạn ở buổi hòa nhạc tối hôm nọ.
  • Do they open at nine o’clock on weekdays? → Họ có mở cửa lúc 9 giờ các ngày trong tuần không?
  • I do like your new jacket! → Tôi rất thích áo khoác mới của bạn!
  • You work with Peter, don’t you? → Bạn làm việc với Peter phải không?

c, “Do” khi làm động từ thay thế

Chúng ta thường dùng “Do” thay vì lặp lại tất cả các từ trong một mệnh đề.

Ví dụ: 

A: We went to the concert in the park this year. → Năm nay chúng tôi đã đến buổi hòa nhạc ở công viên.

B: Yes, we did too. (Yes, we went to the concert in the park too.) → Vâng, chúng tôi cũng vậy. (Vâng, chúng tôi cũng đã đến buổi hòa nhạc ở công viên.)

Nguồn tham khảo: Do

Cách dùng 'do' trong tiếng Anh

1.1.2 Một số cụm từ thông dụng với “Do”

  • Do a/the crossword: Giải ô chữ
  • Do an experiment: Làm thí nghiệm
  • Do damage (to): Gây hại đến
  • Do exercises: Làm bài tập, tập thể dục
  • Do harm: Có hại, gây hại
  • Do one’s best: Làm hết sức mình
  • Do one’s hair: Làm tóc
  • Do one’s makeup: Trang điểm
  • Do housework: Làm việc nhà
  • Do research: Nghiên cứu
  • Do someone a favor: Giúp đỡ ai
  • Do the dishes: Rửa bát
  • Do the ironing/shopping/washing, etc: Ủi đồ/đi mua sắm/giặt giũ…
Một số cụm từ thông dụng với 'Do'

1.2 Make

1.2.1 Make là gì?

Theo từ điển Cambridge, Make vừa đóng vai trò là một động từ vừa là một danh từ. Cụ thể:

a, Make là động từ

Khi là động từ, Make mang một số nghĩa cơ bản sau đây:

  • Sản xuất một cái gì đó, thường sử dụng một chất hoặc vật liệu cụ thể. (Ví dụ: Do you want me to make some coffee? → Bạn có muốn tôi pha chút cà phê không?)
  • Gây ra điều gì đó. (Ví dụ: The kids made a real mess in the kitchen. → Bọn trẻ đã gây ra một mớ hỗn độn thực sự trong nhà bếp.)
  • Thực hiện một hành động. (Ví dụ: I have to make a phone call. → Tôi phải gọi điện thoại.)
  • Kiếm được tiền. (Ví dụ: She makes $100,000 a year as a doctor. → Cô kiếm được 100.000 đô la một năm với tư cách là bác sĩ.)

b, Make là danh từ

Make đóng vai trò là danh từ mang nghĩa “một loại sản phẩm hoặc tên của công ty sản xuất ra nó”.

Ví dụ: What make is your laptop? → Laptop của bạn là hãng gì?

Cách dùng 'make' trong tiếng Anh

1.2.2 Một số cụm từ thông dụng với “Make”

  • Make a bed: Dọn giường
  • Make a cake: Làm bánh
  • Make a contribution to: Góp phần
  • Make a living: Kiếm sống
  • Make a mess: Làm xáo trộn, bừa bộn
  • Make allowance for sb: Chiếu cố cho ai
  • Make an effort: Cố gắng
  • Make an impression on sb: Gây ấn tượng với ai
  • Make friend with sb: Kết bạn với ai
  • Make money: Kiếm tiền
  • Make progress: Tiến bộ
  • Make up for (something): Đền bù cho
  • Make a decision = Make up one’s mind: Quyết định
  • Make a mistake/an error: Phạm lỗi
  • Make a request: Đưa ra yêu cầu
  • Make an offer: Đưa ra đề nghị
  • Make good time: Tận hưởng thời gian vui vẻ
một số cụm từ thông dụng với 'make'

2. Cách phân biệt Do và Make trong tiếng Anh

2.1 Cách phân biệt Do và Make

Theo từ điển Cambridge, cách phân biệt Do và Make khá đơn giản:

Khi chúng ta sử dụng Do và Make với các cụm danh từ, 

  • “Do” tập trung vào quá trình hành động hoặc thực hiện điều gì đó
  • “Make” nhấn mạnh hơn vào sản phẩm hoặc kết quả của một hành động.

Ví dụ: When I was doing the calculations, I made two mistakes. → Khi tôi đang tính toán, tôi đã mắc phải hai sai lầm.

(Phân tích: doing – [action]: diễn tả quá trình thực hiện việc tính toán, trong khi đó made – [outcome]: tập trung vào kết quả của hành động là mắc lỗi sai.)

Phân biệt 'do' và 'make'

2.2 Ví dụ về các danh từ đi với Do và Make

Ngoài cách phân biệt trên, chúng ta cũng cần phải ghi nhớ một số danh từ kết hợp với “Do” và “Make” và sử dụng một cách chính xác nhất, tránh nhầm lẫn. 

2.2.1 Danh từ đi với “Do”

Ví dụ: 

  • I do the shopping on Fridays usually. → Tôi thường đi mua sắm vào thứ Sáu.
  • Could you do a job for me next week? → Bạn có thể làm việc cho tôi vào tuần tới được không?
  • Who does the cooking in your house? → Ai nấu ăn ở nhà bạn?
danh từ đi với 'do'

2.2.2 Danh từ đi với “Make”

Ví dụ: 

They made me an interesting offer of a job in Warsaw. → Họ đưa ra cho tôi một lời đề nghị thú vị về một công việc ở Warsaw.

Not many building firms will make a profit this year. → Không có nhiều công ty xây dựng sẽ kiếm được lợi nhuận trong năm nay.

danh từ đi với 'make'

Nguồn tham khảo: Do or Make

3. Bài tập vận dụng DO và MAKE

Bài tập 1. Chọn “Do” hoặc “Make” điền vào chỗ trống thích hợp trong các câu sau (chia động từ khi cần)

  1. The label on the box said "... in China".
  2. I'll just … sure I've turned the oven off.
  3. You met him at our party, … you?
  4. The photograph … me look about 80!
  5. Please … disturb Georgina when she's working.
  6. Can I … you a cup of coffee?
  7. She runs much faster than he ...
  8. Just seeing Woody Allen's face is enough to … me laugh.
  9. … shut up, Georgia, and get on with your homework.
  10. Butter is … out of/from milk.

Đáp án:

  1. made
  2. make
  3. didn't
  4. makes
  5. don't
  6. make
  7. does
  8. make
  9. Do
  10. made

Đăng ký test

>> ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH

Bài tập 2. Tìm và sửa lại lỗi sai trong các câu sau

  1. Do sit down and do yourself comfortable.
  2. Your rosy cheeks always makes you look so healthy.
  3. Don't stand over me all the time - it does me nervous.
  4. Maria looks much healthier than she made.
  5. You don't understand the question, did you?

Đáp án:

  1. do yourself comfortable → make yourself comfortable
  2. makes → make
  3. does → makes
  4. made → did
  5. did → do

Trên đây là toàn bộ kiến thức tổng hợp về Do và Make, cũng như cách để phân biệt Do và Make một cách dễ hiểu nhất. Đừng quên làm bài tập để ghi nhớ tốt hơn và thường xuyên theo dõi Langmaster để cập nhật thêm nhiều kiến thức tiếng Anh bổ ích khác nhé! 

Ms. Nguyễn Thị Ngọc Linh
Tác giả: Ms. Nguyễn Thị Ngọc Linh
  • Chứng chỉ IELTS 7.5
  • Cử nhân Ngôn Ngữ Anh - Học viện Ngoại Giao
  • 5 năm kinh nghiệm giảng tiếng Anh

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

Khoá học trực tuyến
1 kèm 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA HỌC TIẾNG ANH DOANH NGHIỆP

  • Giáo viên đạt tối thiểu 7.5+ IELTS/900+ TOEIC và có kinh nghiệm giảng dạy tiếng Anh công sở
  • Lộ trình học thiết kế riêng phù hợp với mục tiêu doanh nghiệp.
  • Nội dung học và các kỹ năng tiếng Anh có tính thực tế cao
  • Tổ chức lớp học thử cho công ty để trải nghiệm chất lượng đào tạo

Chi tiết


Bài viết khác