TIẾNG ANH 1 KÈM 1 - ĐỘT PHÁ KỸ NĂNG GIAO TIẾP SAU 3 THÁNG

KIỂM TRA TRÌNH ĐỘ MIỄN PHÍ & NHẬN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓA

HỌC TIẾNG ANH 1 KÈM 1 CÁ NHÂN HÓA

ƯU ĐÃI ĐẾN 25% HỌC PHÍ

Harder là gì? Ý nghĩa, cách dùng và bài tập vận dụng

Harder trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Nhiều người học vẫn nhầm lẫn giữa hard, harder và hardest, dẫn đến sai ngữ pháp hoặc dùng chưa đúng ngữ cảnh. Trong bài viết này, Langmaster sẽ giải thích chi tiết harder là gì, cách phát âm, cấu trúc so sánh của tính từ/trạng từ hard, kèm ví dụ dễ hiểu.

1. Harder là gì?

"Harder" (harder) là dạng so sánh hơn của từ "hard" (khó, cứng, vất vả), có nghĩa là "khó hơn," "cứng hơn," hoặc đòi hỏi "nỗ lực/sự cố gắng nhiều hơn," thường được dùng trong tiếng Anh để nhấn mạnh mức độ, cũng có thể là tên riêng. 

VD: 

  • This math problem is harder than I expected → Bài toán này khó hơn tôi nghĩ.

  • Learning a new language becomes harder as you get older. → Học một ngôn ngữ mới trở nên khó hơn khi bạn lớn tuổi.

  • It’s getting harder to find a good job these days. → Ngày nay khó hơn để tìm được một công việc tốt.

  • After the accident, walking became harder for him. → Sau tai nạn, việc đi lại trở nên khó khăn hơn với anh ấy.

Harder là gì?

>> Xem thêm: Bài tập so sánh hơn và so sánh nhất có đáp án chi tiết

2. Ý nghĩa và cách dùng harder

Harder được dùng chủ yếu để diễn tả mức độ tăng lên (khó hơn, chăm chỉ hơn, nỗ lực hơn) trong các cấu trúc so sánh và nhấn mạnh sự tiến triển của hành động/trạng thái. Dưới đây là những cách dùng phổ biến và quan trọng nhất.

Ý nghĩa và cách dùng harder

2.1. Harder trong so sánh hơn

Dùng khi muốn so sánh mức độ giữa hai người, hai việc hay hai trạng thái.

  • Công thức: S + V + harder + than + O

VD:

  • This lesson is harder than the previous one. → Bài học này khó hơn bài trước.

  • She works harder than her colleagues.  → Cô ấy làm việc chăm chỉ hơn các đồng nghiệp.

  • Studying online is harder than studying in a classroom for some students.  → Với một số học viên, học online khó hơn học trên lớp.

2.2. Cấu trúc Càng….càng

Cấu trúc này dùng để nhấn mạnh sự tăng tiến, cho thấy khi một yếu tố thay đổi thì yếu tố còn lại cũng thay đổi theo.

  • Công thức: The harder + S + V, the + (more/less) + adj/adv + S + V

VD:

  • The harder you study, the better your results will be.  → Càng học chăm chỉ, kết quả càng tốt.

  • The harder the test becomes, the more nervous students feel.  → Càng khó, học sinh càng cảm thấy lo lắng.

  • The harder he tries, the more confident he becomes.  → Càng cố gắng, anh ấy càng tự tin.

>> Xem thêm:

2.3. Nhấn mạnh sự tăng tiến

Trong nhiều ngữ cảnh, harder không chỉ đơn thuần là so sánh, mà còn nhấn mạnh việc mức độ đang tăng lên rõ rệt theo thời gian hoặc hoàn cảnh.

VD;

  • It’s getting harder to balance work and study. → Việc cân bằng giữa công việc và học tập đang ngày càng khó hơn.

  • As competition increases, people have to work harder to succeed. → Khi cạnh tranh tăng, con người phải làm việc nỗ lực hơn để thành công.

3. Phân biệt hard, harder và hardly

Ba từ hard – harder – hardly rất dễ gây nhầm lẫn cho người học tiếng Anh vì giống hình thức nhưng khác hoàn toàn về nghĩa và cách dùng. Dưới đây là bảng so sánh và giải thích chi tiết giúp bạn ghi nhớ nhanh.

Phân biệt hard, harder và hardly

Từ

Loại từ

Nghĩa

Cách dùng

Ví dụ

hard

Tính từ / Trạng từ

(Adj) khó, khó khăn

(Adv) chăm chỉ, nỗ lực

Mô tả mức độ khó hoặc cách thực hiện hành động

This is a hard question.

She works hard every day.

harder

Tính từ / Trạng từ (so sánh hơn)

khó hơn, chăm chỉ hơn, nỗ lực hơn

So sánh mức độ giữa hai đối tượng hoặc nhấn mạnh sự tăng lên

This task is harder than the last one.

You need to try harder.

hardly

Trạng từ

hầu như không, gần như không

Diễn tả mức độ gần như không xảy ra (mang nghĩa phủ định)

I hardly understand the lesson.

He hardly has free time.

Hiểu và sử dụng đúng cụm từ "harder" không chỉ giúp bạn làm phong phú vốn từ vựng mà còn giúp giao tiếp tiếng Anh của bạn trở nên tự nhiên và mượt mà hơn. Cụm từ này, với ý nghĩa bao quát và linh hoạt, có thể áp dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau—từ việc miêu tả sự tồn tại rộng lớn, cho đến việc nhấn mạnh sự đa dạng hoặc phạm vi vô hạn của một điều gì đó. Khi sử dụng "under the sun" một cách chính xác, bạn sẽ tránh được sự hiểu nhầm và thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ một cách tinh tế, gần gũi với người bản xứ.

Nếu bạn đang tìm kiếm một cách học tiếng Anh hiệu quả và bài bản, các khóa học online của Langmaster là một sự lựa chọn đáng tin cậy. Với phương pháp học giao tiếp thực tế, kết hợp với đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm và chương trình học linh hoạt, Langmaster sẽ giúp bạn nhanh chóng nâng cao kỹ năng ngôn ngữ, từ việc làm chủ các cụm từ như "harder" cho đến cải thiện khả năng nói và viết trong mọi tình huống. Đây chính là nền tảng vững chắc giúp bạn tiến gần hơn đến mục tiêu tiếng Anh của mình và phát triển sự nghiệp trong tương lai.

CTA khoá 1 kèm 1

 >> ĐĂNG KÝ CÁC KHÓA HỌC TIẾNG ANH TẠI LANGMASTER

Học tiếng Anh Langmaster

Học tiếng Anh Langmaster

Langmaster là hệ sinh thái đào tạo tiếng Anh toàn diện với 16+ năm uy tín, bao gồm các chương trình: Tiếng Anh giao tiếp, Luyện thi IELTS và tiếng Anh trẻ em. 800.000+ học viên trên toàn cầu, 95% học viên đạt mục tiêu đầu ra.

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

khóa ielts online

KHÓA HỌC IELTS ONLINE

  • Sĩ số lớp nhỏ (7-10 học viên), đảm bảo học viên được quan tâm đồng đều, sát sao.
  • Giáo viên 7.5+ IELTS, chấm chữa bài trong vòng 24h.
  • Lộ trình cá nhân hóa, coaching 1-1 cùng chuyên gia.
  • Thi thử chuẩn thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu rõ ràng.
  • Cam kết đầu ra, học lại miễn phí.

Chi tiết

null

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM

  • Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
  • 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
  • X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
  • Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng

Chi tiết


Bài viết khác