Tiếng anh giao tiếp online
Take account of là gì? Ý nghĩa, cách dùng và bài tập chi tiết
Mục lục [Ẩn]
Trong tiếng Anh, có nhiều cụm từ tưởng chừng đơn giản nhưng lại gây khó khăn cho người học khi áp dụng vào thực tế, và “take account of” là một ví dụ điển hình. Vậy take account of là gì, nó mang sắc thái nghĩa như thế nào và thường được dùng trong những tình huống nào? Hãy cùng Langmaster phân tích chi tiết ý nghĩa, cấu trúc, cách dùng và ví dụ minh họa thực tế để bạn hiểu sâu và dùng đúng ngay từ lần đầu.
1. Take account of là gì?
Take account of là một cụm động từ (phrasal verb) trong tiếng Anh, mang nghĩa “tính đến”, “xem xét”, “cân nhắc” hoặc “đưa một yếu tố nào đó vào quá trình đánh giá hay ra quyết định”.
Cụm từ này được dùng khi người nói muốn nhấn mạnh rằng một yếu tố quan trọng không bị bỏ qua, mà đã được xem xét nghiêm túc trước khi đưa ra kết luận, quyết định hoặc hành động. Vì vậy, take account of thường xuất hiện trong các ngữ cảnh mang tính lý trí, phân tích và cân nhắc, đặc biệt phổ biến trong môi trường học thuật, công việc, kinh doanh và pháp lý.
Cấu trúc:
- Take account of + danh từ / cụm danh từ
Trong đó:
-
take là động từ chính
-
account of mang nghĩa “sự tính toán / sự xem xét đối với…”
VD:
- "The manager took account of the team's workload before setting the deadline."
Người quản lý đã cân nhắc khối lượng công việc của cả nhóm trước khi đặt ra thời hạn.
- "Any effective training program should take account of different learning styles."
Một chương trình đào tạo hiệu quả cần tính đến các phong cách học tập khác nhau.
- "The final plan takes account of both cost and long-term benefits."
Kế hoạch cuối cùng đã xem xét cả chi phí lẫn lợi ích lâu dài.
- "We must take account of cultural differences when working with international partners."
Chúng ta phải cân nhắc sự khác biệt văn hóa khi làm việc với đối tác quốc tế.
2. Cách dùng take account of
Một số cách dùng take account of phổ biến:
-
Xem xét một yếu tố quan trọng
VD:
"The company took account of market demand before launching the new product."
Công ty đã tính đến nhu cầu thị trường trước khi tung ra sản phẩm mới.
"When designing the course, we took account of learners’ busy schedules."
Khi thiết kế khóa học, chúng tôi đã cân nhắc lịch trình bận rộn của người học.
-
Tương đương với “consider”
VD:
"The committee took account of safety concerns before approving the proposal."
Hội đồng đã xem xét các vấn đề an toàn trước khi phê duyệt đề xuất.
"Managers should take account of employee motivation when setting performance targets."
Nhà quản lý nên cân nhắc động lực của nhân viên khi đặt ra chỉ tiêu hiệu suất.
-
Trong ngữ cảnh học thuật và thi cử
VD:
"A good argument should take account of both advantages and disadvantages."
Một lập luận tốt cần tính đến cả ưu điểm lẫn nhược điểm.
"Students are encouraged to take account of social factors in their analysis."
Sinh viên được khuyến khích xem xét các yếu tố xã hội trong bài phân tích của mình.
3. Từ đồng nghĩa với take account of
3.1. Consider
Diễn tả hành động nghĩ đến, suy xét một khả năng trong đầu. Người nói chưa cam kết yếu tố đó sẽ ảnh hưởng đến quyết định cuối cùng. Đây là từ phổ thông nhất, dùng nhiều trong giao tiếp hằng ngày.
VD:
"He is considering moving abroad for better career opportunities."
Anh ấy đang cân nhắc việc ra nước ngoài để có cơ hội nghề nghiệp tốt hơn.
3.2. Take into account
Nhấn mạnh việc đưa một yếu tố cụ thể vào quá trình đánh giá tổng thể, và yếu tố đó có tác động thật đến kết quả cuối cùng. Cụm này thể hiện tư duy có phân tích, thường dùng trong công việc.
VD:
"The pricing strategy was revised to take into account customer purchasing habits."
Chiến lược giá đã được điều chỉnh dựa trên thói quen mua sắm của khách hàng.
3.3. Take into consideration
Mang sắc thái chính thức và cẩn trọng, thường xuất hiện khi có quy trình đánh giá rõ ràng (họp, xét duyệt, phản biện). Không chỉ là suy nghĩ, mà là xem xét có chủ đích.
VD:
"Your request will be taken into consideration by the management team."
Yêu cầu của bạn sẽ được ban quản lý xem xét.
3.4. Factor in
Dùng khi một yếu tố được xem như một biến số bắt buộc trong phép tính hoặc kế hoạch. Nếu bỏ yếu tố này đi, kết quả sẽ không chính xác hoặc không thực tế.
VD:
"We must factor in exchange rate fluctuations when working with overseas suppliers."
Chúng ta phải tính đến biến động tỷ giá khi làm việc với nhà cung cấp nước ngoài.
3.5. Allow for
Thể hiện việc chừa sẵn không gian hoặc khả năng cho những điều chưa chắc chắn sẽ xảy ra. Cụm này thường gắn với kế hoạch, thời gian, ngân sách hoặc rủi ro.
VD:
"The schedule allows for unexpected delays due to weather."
Lịch trình đã chừa khả năng phát sinh chậm trễ do thời tiết.
Việc hiểu đúng và sử dụng thành thạo cụm từ “take account of” sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách chính xác, logic và chuyên nghiệp hơn trong cả học tập lẫn công việc. Đây là cụm từ thường xuyên xuất hiện trong email công việc, báo cáo, bài luận học thuật hay các tình huống cần phân tích và ra quyết định, vì vậy nắm vững cách dùng take account of sẽ giúp bạn tránh được những lỗi sai không đáng có và nâng tầm cách diễn đạt tiếng Anh.
Tuy nhiên, để thực sự sử dụng tốt những cụm từ mang tính học thuật như take account of, người học không chỉ cần hiểu nghĩa mà còn phải biết đặt chúng vào đúng ngữ cảnh thực tế. Đó cũng chính là lý do Langmaster tập trung vào phương pháp học tiếng Anh giao tiếp ứng dụng, giúp học viên không học vẹt từ vựng mà hiểu sâu và dùng đúng. Với lộ trình học bài bản, linh hoạt và bám sát nhu cầu của người đi làm, Langmaster sẽ giúp bạn tự tin vận dụng tiếng Anh trong công việc, từ những cụm từ cơ bản đến các cấu trúc nâng cao. Đầu tư vào việc học tiếng Anh đúng cách ngay hôm nay chính là nền tảng vững chắc để bạn mở rộng cơ hội nghề nghiệp và phát triển bản thân trong môi trường quốc tế.
>> ĐĂNG KÝ CÁC KHÓA HỌC TIẾNG ANH TẠI LANGMASTER
Nội Dung Hot
KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

KHÓA HỌC IELTS ONLINE
- Sĩ số lớp nhỏ (7-10 học viên), đảm bảo học viên được quan tâm đồng đều, sát sao.
- Giáo viên 7.5+ IELTS, chấm chữa bài trong vòng 24h.
- Lộ trình cá nhân hóa, coaching 1-1 cùng chuyên gia.
- Thi thử chuẩn thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu rõ ràng.
- Cam kết đầu ra, học lại miễn phí.

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM
- Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
- 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
- X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
- Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng
Bài viết khác
Scared đi với giới từ of, to, by để diễn tả sự sợ hãi. Scared of là sợ sự vật hoặc sự việc, scared to là sợ làm gì, còn scared by là sợ do một sự kiện gây ra.
“Out and about” là cụm từ có nghĩa là “ra ngoài”, “đi đây đi đó” và đang tham gia các hoạt động xã hội hoặc di chuyển bên ngoài nơi ở.
Harder là gì? "Harder" (harder) là dạng so sánh hơn của từ "hard" (khó, cứng, vất vả), có nghĩa là "khó hơn," "cứng hơn," hoặc đòi hỏi "nỗ lực/sự cố gắng nhiều hơn,"
Head in the clouds là thành ngữ miêu tả những người đang mải mê suy nghĩ hoặc thường mơ mộng viển vông, không để ý tới những gì xung quanh họ.
Black sheep là thành ngữ tiếng Anh chỉ một người khác biệt trong nhóm, thường mang ý nghĩa tiêu cực. Tìm hiểu nguồn gốc và cách sử dụng "black sheep" đúng nhất!

