Giới từ trong tiếng Anh (Prepositions): Cách dùng, phân loại và bài tập

Giới từ là một trong những từ loại tiếng Anh quan trọng, giúp kết nối và làm rõ ý nghĩa của câu văn. Vậy giới từ là gì? Cách sử dụng giới từ như thế nào? Các giới từ thường gặp trong tiếng Anh là gì? Hãy cùng Langmaster tìm hiểu ngay trong bài viết dưới đây. 

1. Giới từ trong tiếng Anh là gì?

Giới từ trong tiếng Anh (Prepositions viết tắt là prep) là từ dùng để liên kết những loại từ khác trong câu, để diễn tả vị trí, thời gian, nguyên nhân, cách thức và mối quan hệ giữa các sự vật sự việc trong câu.

Các giới từ thường gặp trong tiếng Anh là in, on, at, since, for, before, after, ago, during, from, into, out of, up, down, through, along, above, below, behind, in front of, across, over,...

Ví dụ các giới từ trong tiếng Anh:

  • We went into the restaurant. (Chúng tôi đi vào trong nhà hàng.)
  • I was sitting in my car. (Tôi ngồi trong xe ô tô.)
  • Harry  goes to work by train. (Harry  tới chỗ làm bằng tàu.)

Giới từ trong tiếng Anh (Prepositions)

2. Vị trí của giới từ trong câu

Giới từ có thể đứng ở nhiều vị trí khác nhau tuỳ thuộc vào mục đích sử dụng, nhưng phố biến nhất là đứng trước danh từ và đứng sau tính từ, động từ. 

2.1. Giới từ đứng trước danh từ 

Nếu trong câu có danh từ và đi kèm động từ to be, giới từ sẽ đứng SAU to be và TRƯỚC danh từ đó.

Ví dụ:

  • The pencils are inside the box. (Mấy cây bút chì đang ở trong hộp.)
  • The box is on the shelf. (Cái hộp đặt ở trên giá.)
  • We will be in Ho Chi Minh city next month. (Chúng tôi sẽ ở thành phố Hồ Chí Minh tháng sau.)

2.2. Giới từ đứng sau tính từ 

Các giới từ trong tiếng Anh thường sẽ đứng sau tính từ ở trong câu.

Ví dụ:

  • Ron is afraid of spiders. (Ron sợ những con nhện.)
  • The customers are interested in our products. (Các khách hàng có hứng thú với các sản phẩm của chúng tôi.)
  • My parents were surprised at my gift for them. (Bố mẹ tôi ngạc nhiên về món quà mà tôi tặng.)

Lưu ý: Việc kết hợp tính từ và giới từ trong tiếng Anh sẽ cho ra các cụm tính từ. Mỗi tính từ khác nhau sẽ đi kèm giới từ tương ứng. Bạn không thể dùng ngẫu nhiên tính từ và giới từ.

ĐĂNG KÝ NHẬN TÀI LIỆU

    2.3. Giới từ đứng sau động từ 

    Giới từ trong tiếng Anh có thể đứng ngay sau động từ. Việc kết hợp verb và prepositions sẽ tạo thành các cụm động từ (Phrasal verbs). Trong nhiều trường hợp, có thể xuất hiện 1 từ khác chen giữa giới từ và động từ.

    Ví dụ:

    • Take your shoes off, I’ve just cleaned the floor. (Bạn tháo giày ra đi, tôi vừa mới lau sàn xong.)
    • My dad decided to give up smoking. (Bố tôi quyết định bỏ thuốc lá) . (Giáo viên của tôi tới từ Nam Phi.)
    • It’s hot in here, would you mind turning on the AC  for me? (Trong này nóng quá, bạn mở giúp tôi điều hòa nhiệt độ được không?)

    TOP 60 GIỚI TỪ THÔNG DỤNG NHẤT TRONG TIẾNG ANH GIAO TIẾP - Học tiếng Anh Online (Trực tuyến)

    3. Các loại giới từ trong tiếng Anh và cách dùng

    Giới từ trong tiếng Anh có nhiều cách phân loại khác nhau, tùy theo mục đích và ý nghĩa mà chúng mang lại. Trong bài này, Langmaster sẽ hệ thống lại các prepositions theo hướng đơn giản nhất để bạn dễ hiểu, nhớ lâu.

    Chúng ta sẽ cùng học kiến thức về 3 loại giới từ cơ bản và quan trọng nhất: giới từ chỉ địa điểm, giới từ chỉ thời gian, giới từ chỉ phương hướng và mở rộng thêm một số các giới từ khác. 

    3.1. Giới từ chỉ địa điểm

    Giới từ chỉ địa điểm (preposition of place) được đùng để chỉ địa điểm, nơi chốn, vị trí và không gian xác định một trười hoặc sự vật, sự việc. Cách dùng các giới từ chỉ địa điểm thông dụng trong tiếng Anh:

    • At: ở, tại

    at + địa điểm cụ thể (at home, at the airport,...)

    at + tòa nhà (at the museum, at the cinema,...)

    at + nơi làm việc/học tập (at work, at school,...)

    at + địa chỉ cụ thể (at 76 Duy Tan street,...)

    • In: trong, bên trong

    in + khoảng không gian (in the room, in space,...)

    in + thành phố/quốc gia (in Hanoi, in England,...)

    in + phương tiện ô tô/taxi (in my car, in a cab,....)

    in + phương hướng/vị trí (in the north, in the west,...)

    • On: phía trên, ở trên

    on + bề mặt (on the wall, on the table on the planet,...)

    on + số tầng nhà (on the 6th floor, on the 1st floor,....)

    on + phương tiện (on a bus, on the plane,...)

    on + vị trí trái phải (on the left, on the right,...)

    • next to/beside/by: bên cạnh

    next to + 1 vật, 1 địa điểm, 1 người (next to the phone, next to the desk,...)

    beside + 1 vật, 1 địa điểm, 1 người (beside the box, beside me,…)

    by + 1 vật, 1 địa điểm, 1 người (by the window, by the lake,...)

    • Under: phía dưới

    under + 1 vật, 1 bề mặt (under the table, under the hood,.…)

    • Above: phía bên trên - có khoảng cách với bề mặt

    above + 1 vật, 1 mốc cao hơn (above my head, above the clouds…)

    • between: nằm giữa - 2 địa điểm cụ thể tách biệt

    between + địa điểm (A và B) (between my house and school,…)

    • among: ở giữa

    vị trí ở giữa những địa điểm không xác định rõ ràng (among the trees, …

    • behind: đằng sau

    vật nằm ở phía đằng sau (behind the scenes…

    • in front of: phía đối diện

    vị trí đối diện với một vật, 1 địa điểm cụ thể nào (in front of the bank, in front of the house…)

    • inside: bên trong

    inside + vật chứa, khoảng không gian (inside the box, inside the house,…)

    • outside: bên ngoài

    outside + vật chứa, khoảng không gian (outside the box, outside the house,…)

    • round/around: phía vòng quanh, xung quanh

    around/round + địa điểm (around the park, round the house,…)

    Cách sử dụng giới từ At

    3.2. Giới từ chỉ thời gian

    Giới từ chỉ thời gian (preposition of time) dùng để diễn tả khoảng thời gian cụ thể như thứ, ngày, tháng, năm, mùa. Cách dùng các giới từ chỉ thời gian phổ biến trong tiếng Anh:

    • At: ở, tại

    at + thời gian cụ thể (at 7 o’clock, at 6.15,...)

    at + thời điểm (at noon, at midnight,...)

    at + kỳ nghỉ (at the weekend, at Christmas,...)

    • In: lúc, vào lúc

    in + tháng (in June, in May,...)

    in + mùa (in spring, in summer,...)

    in + năm (in 2020, in this year,...)

    in + buổi trong ngày (in the morning, in the afternoon,...)

    • On: lúc, vào lúc

    on + ngày trong tuần (on monday, on tuesday,...)

    on + ngày tháng (on 20th April,...)

    on + ngày trong kỳ nghỉ (on Christmas Day,...)

    on + buổi trong ngày cụ thể (on sunday morning,...)

    • Since: kể từ khi

    since + mốc thời gian (since 1995, since last year,...)

    since + mệnh đề chỉ thời gian (since I was born,...)

    • For: trong 1 khoảng thời gian

    for + khoảng thời gian (for 2 years, for  a moment, for 3 weeks,...)

    • Ago: trước đó

    khoảng thời gian quá khứ + ago (3 years ago, 10 months ago, not long ago,...)

    • Before: trước khi

    before + mốc thời gian (before 2020, before lunch, before bedtime,...)

    before + một mệnh đề chỉ thời gian (before I met him, before the teacher arrived,...)

    • About: khoảng

    about + 1 mốc/khoảng thời gian (about 5 a.m, about 3 hours,...)

    • To: tới giờ (giờ kém)

    to + số phút (fifteen to seven = 6:50)

    • Past: tới giờ (giờ hơn)

    số phút + past (thirteen past seven = 7:13)

    • Until: cho tới khi, tới lúc

    until + mốc thời gian (until 2020, until lunch, until bedtime,...)

    until + một mệnh đề chỉ thời gian (until I met him, until the teacher arrived,...)

    Langmaster - Tất tần tật cách dùng giới từ chỉ thời gian (P1) [Học tiếng Anh cho người mới bắt đầu]

    3.3. Giới từ chỉ phương hướng

    Giới từ chỉ phương hướng (prepositions of direction) thường dùng để chỉ phương hướng của chuyển động. Dưới đây là các giới từ chỉ phương hướng trong tiếng Anh và cách dùng cụ thể:

    • To: tới, đến 

    to + địa điểm (to school, to the supermarket,...)

    to + quốc gia/địa danh (to London, to France,...)

    • Across: băng qua, ngang qua

    across + mặt phẳng (across the street, across the river, across the bridge,...)

    across + 1 vùng (across the country,...)

    • Into: vào phía bên trong 

    into + vật chứa (into the box, into the room,...)

    • Onto: lên bên trên

    (onto the table,...)

    • From: từ 1 địa điểm nào đó

    (from A to B, from Hanoi...)

    • Away from: ra phía xa

    (away from the building,...)

    • Over: vượt qua

    (over the bridge,...)

    • Around: xung quanh

    (around the supermarket, around the corner...)

    • Under: bên dưới

    (under the chair, under the table,...)

    >> Xem thêm: Giới từ chỉ sự di chuyển trong tiếng Anh

    Cách dùng giới từ chỉ phương hướng

    Cách dùng một số giới từ trong tiếng Anh khác:

    • by: bởi ai

    by + người/vật (by them, by him, by Laura...)

    • with: cùng với ai

    with + người/vật (with them, with him, with Laura...)

    Giới từ trong tiếng Anh chỉ cách thức, phương tiện làm rõ phương thức hỗ trợ tạo nên hành động

    • by/with/on + thiết bị/phương hiện (by car, with my keys, on my laptop,...)

    Giới từ trong tiếng Anh chỉ nguyên nhân, mục đích làm rõ lý do tại sao 1 sự việc xảy ra

    • for: dành cho ai/việc gì (for you, for your sake,...)
    • because of: vì

    because of + Ving/N/mệnh đề (because of the rain, because of the fact that I don’t like him,...)

    • since/as: bởi vì, theo như (since/as I know,...)

    Cách dùng giới từ trong tiếng Anh

    3.4. Cụm giới từ trong tiếng Anh

    Cụm giới từ trong tiếng Anh (Prepositional Phrases) bao gồm giới từ và những bổ ngữ theo sau như cụm danh từ, đại từ, cụm trạng từ, động từ đuôi -ing hoặc mệnh đề. 

    Những giới từ thường được sử dụng trong cụm giới từ là: to, after, by, behind, during, for, from, in, of, about, at, before, over, under và with.

    Ví dụ: 

    To the store: Preposition + Noun (Giới từ + Danh từ)

    By the river: Preposition + Noun (Giới từ + Danh từ)

    Behind the door: Preposition + Noun (Giới từ + Danh từ)

    During the long meeting: Preposition + Adjective + Noun (Giới từ + Tính từ + Danh từ)

    From the top of the mountain: Preposition + Phrase (Giới từ + Cụm từ)

    After a tiring day: Preposition + Adjective + Noun (Giới từ + Tính từ + Danh từ)

    Over the busy street: Preposition + Adjective + Noun (Giới từ + Tính từ + Danh từ)

    With the support of her friends: Preposition + Phrase (Giới từ + Cụm từ)

    Under the blue sky: Preposition + Adjective + Noun (Giới từ + Tính từ + Danh từ)

    At the beginning of the journey: Preposition + Phrase (Giới từ + Cụm từ)

    Cụm giới từ trong tiếng Anh thường dùng để bổ nghĩa cho danh từ, động từ hoặc đóng vai trò như là một danh từ trong câu. 

    • Cụm giới từ bổ nghĩa cho danh từ

    Ví dụ: The book on the shelf belongs to Sarah. (Cuốn sách trên kệ thuộc về Sarah).

    • Cụm giới từ bổ nghĩa cho động từ

    Ví dụ: She sang with all her heart. (Cô ấy đã hát bằng tất cả trái tim).

    • Cụm giới từ đóng vai trò như danh từ

    Ví dụ: Before the meeting, we should review the documents. (Trước buổi họp, chúng ta nên xem lại tài liệu).

    Đăng ký test

    >> ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH

    4. Lưu ý khi sử dụng giới từ trong tiếng Anh

    Trong phần này, chúng ta sẽ học cách sử dụng các loại giới từ trong tiếng Anh theo phân loại thời gian, địa điểm, phương hướng như đã liệt kê ở phần trên. Các bạn ghi chú lại phần này nha, rất quan trọng đó.

    4.1. Giới từ có thể đứng cuối câu

    Giới từ trong tiếng Anh có thể là thành phần kết thúc câu, thường khi chúng năm trong cụm động từ hoặc cụm tính từ. Việc câu kết thúc với giới từ không khiến cho câu của bạn bị sai ngữ pháp.

    Ví dụ:

    • Is there something you don’t know about? (Có việc gì mà bạn không biết không?)
    • Where did you get these pencils from? (Bạn mua mấy cái bút chì này ở đâu thế?)

    4.2. Giới từ like trong tiếng Anh

    Like có dạng động từ và cả dạng giới từ. Khi “like” là giới từ, nó mang nghĩa tương tự, giống với (similar to, similarly to). Theo sau like là danh từ, cụm danh từ hoặc động từ, không theo sau bởi danh từ và động từ.

    Ví dụ: 

    • Your younger sister looks like your mother. (Em gái bạn nhìn giống mẹ.)
    • My brother doesn’t want to be treated like a kid . (Anh trai tôi không thích bị đối xử như trẻ con.)

    4.3. Phân biệt giới từ “in” và “into”; “on” – “onto”

    In và On: giới từ chỉ vị trí, làm rõ chỗ đứng, địa điểm xảy ra sự việc

    Into và Onto: giới từ chỉ chuyển động, làm rõ phương hướng của hành động, sự việc. Theo sau into/onto thường là 1 vật chứa đựng

    Ví dụ:

    • Sarah is swimming in the pool. (Sarah bơi ở trong hồ bơi.)
    • Sarah jumped into the pool. (Sarah nhảy xuống hồ bơi.)
    • The red ball is on the table. (Quả bóng màu đỏ ở trên bàn.)
    • The red ball is placed onto the table. (Quả bóng màu đỏ được đặt lên trên bàn.)

    Phân biệt giới từ “in” và “into”; “on” – “onto”

    4.4. Những giới từ thường gây nhầm lẫn

    Trong tiếng Anh, một số giới từ có hình thức gần giống nhau nhưng diễn đạt ý nghĩa khác nhau. Bạn cần phân biệt những giói từ này để sử dụng đúng khi giao tiếp hoặc làm bài tập.

    Giới từ Ý  nghĩa
    on time đúng giờ
    in time kịp lúc
    in the end cuối cùng
    at the end (of sth) thời điểm kết thúc (của cái gì đó)
    beside bên cạnh
    besides ngoài ra, thêm vào đó

    Xem thêm:

    5. Bài tập về giới từ trong tiếng Anh [có đáp án]

    Bài tập 1: Điền giới từ đúng để hoàn thành những câu sau

    1. The price of petrol is going up fast ________ July.

    2. I met Harper _____ 1999. 

    3. I was waiting _____ 9 o’clock and then went home

    4. I could not see Thomas because he was sitting _____ me. 

    5. They will come and visit us _____ my birthday.

    6. You cannot buy things _____ money.

    7. Did you have a good time _____ Christmas with your family?

    8. I was sitting _____ Mr. Brown and Mrs. White.

    9. My cats are very fond _____ cookies.

    10. Please give this parcel _____ your mom. 

    Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

    1. Mary is not interested _______ going to dance club.

    A. in                         B. of                    C. with                                D. at      

    2. Students should comply _____ the school rules.

    A. to                       B. about                C. with                         D. in

    3. The thief was caught and put _______ prison.

    A. to                        B. from                 C. into                                D. at                                    

    4. Elder people like to descend _______ past memories.

    A. in                       B. on                     C. with                        D. for

    5. I saw him on the street __________ noon.

    A. for                      B. with                 C. against                             D. at                                    

    6. Don’t believe Clara! She just makes _____ the story.

    A. of                       B. off                     C. up                           D. out

    7. Children like to go ___________ a picnic.

    A. for                      B. on                    C. both A and B      D. by

    8. The cashier _______ that counter said those bags were _____ sale.

    A. at/on                  B. at/in                C.  on/on                      D. in/for          

    9. She burst ______ tears after hearing my story.

    A. out of                 B. into                   C. for                                D. in  

    10. My professor is busy _____ his work in the laboratory.

    A. with                    B. in                      C. at                            D. of

    Bài tập 3: Sử dụng những giới từ cho sẵn ở bảng để hoàn thành câu 

    IN ON AT TO BY WITH FOR

    1. Tony has been addicted ________ drugs for years.

    2. Petrols are very much ________ demand at the moment.

    3. Their story was love _______ first sight.

    4. There isn't any access _______ the building because _______ the flood.

    5. I'm afraid I'm not very good _______ children.

    6. We were so shocked _______ Sam's behavior.

    7. My sister was _______ charge of cooking when my mother was away.

    8. Kate broke the vase _______ mistake.

    9. She can’t visit him _______ a regular basis.

    10. They tried so hard but didn't come up _______ a solution _______ the problem.

    Đáp án bài tập giới từ

    Bài tập 1:

    1. in 2. in

    3. until 4. behind

    5. on 6. without

    7. on 8. with

    9. of 10. to

    Bài tập 2:

    1. A 2. C

    3. C 4. B

    5. D 6. C

    7. C 8. A

    9. B 10. A

    Bài tập 3:

    1. TO 2. IN

    2. AT 4. TO/OF

    3. WITH 6. AT

    4. IN 8. BY

    5. ON 10. WITH/FOR

    >> Xem thêm: Tổng hợp bài tập giới từ hay nhất

    Phần bài tập này các bạn làm đúng được bao nhiêu câu? Hy vọng các bạn đã hiểu được hết các kiến thức về chủ đề giới từ trong tiếng Anh. Bạn muốn tìm hiểu về nội dung tiếng Anh cơ bản nào tiếp theo, hãy để lại bình luận cho Langmaster biết nhé.

    Ms. Nguyễn Thị Ngọc Linh
    Tác giả: Ms. Nguyễn Thị Ngọc Linh
    • Chứng chỉ IELTS 7.5
    • Cử nhân Ngôn Ngữ Anh - Học viện Ngoại Giao
    • 5 năm kinh nghiệm giảng tiếng Anh

    Nội Dung Hot

    KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

    Khoá học trực tuyến
    1 kèm 1

    • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
    • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
    • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
    • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
    • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

    Chi tiết

    null

    KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

    • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
    • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
    • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
    • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

    Chi tiết

    null

    KHÓA HỌC TIẾNG ANH DOANH NGHIỆP

    • Giáo viên đạt tối thiểu 7.5+ IELTS/900+ TOEIC và có kinh nghiệm giảng dạy tiếng Anh công sở
    • Lộ trình học thiết kế riêng phù hợp với mục tiêu doanh nghiệp.
    • Nội dung học và các kỹ năng tiếng Anh có tính thực tế cao
    • Tổ chức lớp học thử cho công ty để trải nghiệm chất lượng đào tạo

    Chi tiết


    Bài viết khác