HỌC TIẾNG ANH 1 KÈM 1 - ĐỘT PHÁ KỸ NĂNG GIAO TIẾP SAU 3 THÁNG

GIẢM GIÁ ĐẾN 10.000.000Đ

Ưu đãi cực HOT, bấm nhận ngay!
2
Ngày
13
Giờ
59
Phút
57
Giây

Cách hỏi và chỉ đường trong tiếng Anh siêu dễ cho người mới bắt đầu

Khi đi du lịch nước ngoài, hỏi và chỉ đường bằng tiếng Anh là một trong những tình huống giao tiếp phổ biến nhất. Tuy nhiên, không phải ai cũng biết cách sử dụng từ vựng và mẫu câu phù hợp để diễn đạt rõ ràng, dễ hiểu. Trong bài viết này, bạn sẽ được học trọn bộ cách hỏi và chỉ đường bằng tiếng Anh, bao gồm từ vựng, mẫu câu, hội thoại thực tế giúp bạn tự tin hơn trong mọi tình huống giao tiếp.

1. Cách hỏi đường bằng tiếng Anh

1.1. Cách hỏi đường bằng tiếng Anh chung

Những mẫu câu hỏi đường bằng tiếng Anh bạn có thể áp dụng:

  • Excuse me, could you tell me how to get to …? (Xin lỗi, bạn có thể chỉ cho tôi đường đến … không?)
  • Excuse me, do you know where the … is? (Xin lỗi, bạn có biết … ở đâu không?)
  • I'm sorry, I don't know.(Xin lỗi, tôi không biết)
  • Sorry, I'm not from around here.(Xin lỗi, tôi không ở khu này)
  • I'm looking for … (Tôi đang tìm …)
  • Are we on the right road for …? (Chúng tôi có đang đi đúng đường tới … không?)
  • Is this the right way for …? (Đây có phải đường đi … không?)
  • Do you have a map? (Bạn có bản đồ không?)
  • Can you show me the map? (Bạn có thể chỉ cho tôi trên bản đồ không?)
  • Where is the J supermarket, please? (Làm ơn cho biết siêu thị J ở đâu?)
  • Excuse me, where am I? (Xin lỗi,tôi đang ở chỗ nào?)
  • I have lost my way. (Tôi đi lạc)
  • Excuse me, can you show me the way to the station, please? (Xin lỗi,làm ơn chỉ dùm tôi đường ra ga)
  • Is this the train for Hue? (Có phải tàu lửa đi Huế không?)
  • Please tell me the way to the waiting room. (Làm ơn chỉ dùm tôi đường đi đến phòng đợi)
  • Please show me the way.(Làm ơn chỉ đường giúp tôi)
  • Will you please tell me where am I? (Làm ơn cho tôi biết tôi đang ở đâu?)
  • I don't remember the street.  (Tôi quên đường rồi)
  • Where is the police station? (Trụ sở công an ở đâu?)
  • Please tell me the way to the custom-office. (Làm ơn chỉ giúp tôi đường đến cục hải quan)
  • Pardon me,can you tell me what this office is?(Xin lỗi ông có thể cho biết cơ quan gì đây không?)
  • Where do i turn? (Tôi phải rẽ ngã nào?)
Cách hỏi và chỉ đường bằng tiếng Anh
Cách hỏi và chỉ đường bằng tiếng Anh

>> Xem thêm: Chủ đề tiếng Anh giao tiếp cho người mới bắt đầu 

1.2. Cách hỏi quãng đường trong tiếng Anh

Trong giao tiếp hằng ngày, bên cạnh việc hỏi đường đi đến đâu, nhiều người còn cần hỏi về quãng đường – tức là khoảng cách, thời gian hoặc cách di chuyển. Dưới đây là một số mẫu câu phổ biến giúp bạn hỏi quãng đường bằng tiếng Anh một cách lịch sự và tự nhiên.

  • How far is it? Chỗ đó cách đây bao xa?)
  • How far is it to … from here? (… cách đây bao xa?)
  • Is it a long way? (Chỗ đó có xa không?)
  • It's … Chỗ đó …

          Not far                                 không xa

          Quite close                          khá gần

          Quite a long way                 khá xa

          A long way on foot              khá xa nếu đi bộ

          A long way to walk              khá xa nếu đi bộ

  • How far am I from the ASIA commercial bank? (Tôi còn cách ngân hàng thương mại Á châu bao xa?)
  • You're one hundred meters away from it. (Ông còn cách 100 m)
  • How long does it take to go on foot from here to the bookshop?  (Đi bộ từ đây tới nhà sách đó bao xa?)

>> Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch 

2. Cách chỉ đường bằng tiếng Anh

Sau khi biết cách hỏi đường, bước tiếp theo quan trọng không kém là biết cách chỉ đường bằng tiếng Anh – đặc biệt khi bạn là người được hỏi. Việc sử dụng đúng từ vựng, mẫu câu và hướng dẫn rõ ràng sẽ giúp người đối diện hiểu chính xác điều bạn muốn truyền đạt. Dưới đây là những cách chỉ đường bằng tiếng Anh phổ biến: 

2.1. Cách chỉ đường bằng tiếng Anh chung

  • It's this way. (Hỗ đó ở phía này)
  • It's that way. (Chỗ đó ở phía kia)
  • You're going the wrong way. (Bạn đang đi sai đường rồi)
  • You're going in the wrong direction. (Bạn đang đi sai hướng rồi)
  • Take this road. (Đi đường này)
  • Take the first on the left. (Rẽ trái ở ngã rẽ đầu tiên)
  • Take the second on the right. (Rẽ phải ở ngã rẽ thứ hai)
  • Continue straight ahead for about a mile. (Tiếp tục đi thẳng khoảng 1 dặm nữa (1 dặm xấp xỉ bằng 1,6km)
  • Continue past the fire station. (Tiếp tục đi qua trạm cứu hỏa)
  • Here it is. (Ở đây)
  • It's over there. (Ở đằng kia)
  • Go straight. Turn to the left. (Hãy đi thẳng, rẽ bên trái)
  • Turn around, you're going the wrong way. (Hãy quay trở lại đi, ông nhầm đường rồi)
  • At the first crossroad, turn to the left. (Tới ngã đường thứ nhất, rẽ trái)
  • Go straight ahead. (Đi thẳng về phía trước)
  • Is there a bus station near here? (Gần đây có trạm xe buýt nào không?)

2.2. Cách chỉ đường bằng tiếng Anh theo hướng cụ thể

Dưới đây là các mẫu câu thông dụng khi bạn muốn chỉ đường theo hướng cụ thể trong tiếng Anh. Những câu này thường sử dụng các động từ chỉ hành động và phương hướng để người nghe dễ dàng hình dung cách di chuyển.

  • Go straight ahead. (Đi thẳng về phía trước.)
  • Go along this street. (Đi dọc theo con đường này.)
  • Turn left at the traffic lights. (Rẽ trái tại đèn giao thông.)
  • Turn right at the corner. (Rẽ phải ở góc đường.)
  • Take the second turning on the left. (Rẽ vào ngã rẽ thứ hai bên trái.)
  • Keep going until you see the church. (Cứ đi tiếp cho đến khi bạn thấy nhà thờ.)
  • Go past the supermarket. (Đi ngang qua siêu thị.)
  • Cross the road at the zebra crossing. (Băng qua đường tại vạch dành cho người đi bộ.)
  • It's on your left/right. (Nó ở bên trái/phải của bạn.)
  • You’ll see it on your right-hand side. (Bạn sẽ thấy nó bên tay phải.)
  • Walk down the street until you reach the roundabout. (Đi bộ xuống đường cho đến khi bạn tới vòng xoay.)
  • Go up/down the hill. (Đi lên/xuống dốc.)
  • Head north/south/east/west on Main Street. (Hướng về phía bắc/nam/đông/tây theo đường Main Street.)
  • Take the overpass/underpass. (Đi qua cầu vượt/hầm chui.)
  • Stop at the intersection. (Dừng lại ở ngã tư.)
  • It’s just around the corner. (Nó ngay gần đây thôi, rẽ là tới.)

>> Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh về đường phố 

2.3. Cách chỉ đường bằng tiếng Anh bằng khoảng cách

Trong nhiều tình huống, người nghe không chỉ cần biết hướng đi mà còn muốn biết khoảng cách cụ thể để ước lượng thời gian di chuyển. Dưới đây là những mẫu câu thông dụng giúp bạn chỉ đường bằng khoảng cách một cách tự nhiên và dễ hiểu trong tiếng Anh:

  • It's about 500 meters from here. (Nó cách đây khoảng 500 mét.)
  • It’s just a five-minute walk. (Chỉ mất khoảng 5 phút đi bộ thôi.)
  • It’s around two blocks from here. (Cách đây khoảng hai dãy nhà.)
  • It’s about 10 minutes by car. (Khoảng 10 phút lái xe.)
  • It’s a short walk from here. (Chỉ cách đây một đoạn ngắn đi bộ.)
  • It’s quite far – maybe 30 minutes on foot. (Khá xa đấy – có thể mất 30 phút đi bộ.)
  • It’s less than a mile away. (Nó cách đây chưa đến 1 dặm (khoảng 1,6km).
  • Drive for about two kilometers, then turn right. (Lái xe khoảng 2km rồi rẽ phải.)
  • You’ll get there in no time. (Bạn sẽ đến đó ngay thôi.)
  • It’s right across the street. (Nó ngay bên kia đường.)
  • Go straight for about 100 meters, then it’ll be on your left. (Đi thẳng khoảng 100 mét, sau đó nó sẽ ở bên tay trái.)
  • It’s next to the gas station, just 200 meters ahead. (Nó nằm cạnh trạm xăng, chỉ cách đây 200 mét.)
Cách chỉ đường bằng tiếng Anh
Cách chỉ đường bằng tiếng Anh

2.4. Cách chỉ đường bằng tiếng Anh với sa hình

  • Follow the signs for (the town center) (Đi theo biển chỉ dẫn đến trung tâm thành phố)
  • Continue straight past some traffic lights. (Tiếp tục đi thẳng qua đèn giao thông)
  • Go over the roundabout. (Đi qua bùng binh)
  • Take the second exit at the roundabout. (Đến chỗ bùng binh thì đi theo lối ra thứ 2)
  • Turn right at the T-junction. (Rẽ phải ở ngã ba hình chữ T)
  • You'll cross some railway lines. (Bạn sẽ đi cắt qua một số đường ray)

3. Các từ vựng dùng trong câu hỏi và chỉ đường

Trong tiếng Anh, khi bắt đầu một chủ đề mới bạn cần tìm hiểu hệ thống từ vựng tiếng Anh của chủ đề đó. Cùng xem những từ vựng về chỉ đường ngay dưới đây nhé!

3.1. Từ hoặc cụm từ chỉ đường trong tiếng Anh

  • Head to: Đi thẳng đến
  • Walk along/ walk straight down: Đi dọc theo
  • Turn left/ right: Rẽ trái/ phải
  • Make a left/ right turn: Rẽ bên trái/ phải
  • Take the first/second left/right turn: Rẽ vào ngã rẽ trái/ phải thứ nhất/ hai
  • Continue down/ Follow: Tiếp tục đi theo đường

3.2. Giới từ dùng trong chỉ đường

  • Between: Ở giữa
  • Behind: Đằng sau
  • Near: Gần
  • Next to: Ngay bên cạnh
  • Beside: Bên cạnh
  • Next to: Kế bên
  • Opposite : Đối diện
  • In front of: Ở phía trước

>> Xem thêm: Giới từ trong tiếng Anh mà bạn cần biết 

4. Học cách hỏi đường bằng tiếng Anh qua đoạn hội thoại mẫu

Việc luyện tập qua hội thoại thực tế là cách hiệu quả để bạn ghi nhớ mẫu câu hỏi và chỉ đường tiếng Anh một cách tự nhiên. Dưới đây là đoạn hội thoại mẫu bạn có thể tham khảo: 

Đoạn mẫu 1 

Visitor: Excuse me. Can you tell me the way to the central library? 

(Xin lỗi. Bạn có thể chỉ đường đến thư viện trung tâm cho tôi được không?)

Women: Yes, sure. Turn left at the end of this street. 

(Vâng, tất nhiên rồi. Rẽ trái lúc đi đến cuối đường)

Visitor: At the traffic lights or the crossroad? 

(Ở chỗ đèn giao thông hay chỗ ngã tư?)

Women: At the crossroad, then go as far as the roundabout. 

(Ở chỗ ngã tư, sau đó đi tới chỗ vòng xuyến)

Visitor: And what do I do next? 

(Sau đó nữa thì sao?)

Women: Turn right at the roundabout into Quang Trung Road. 

(Đến vòng xuyến, bạn rẽ phải vào đường Quang Trung)

Visitor: OK … right at the roundabout. 

(Tôi hiểu, rẽ phải ở chỗ vòng xuyến)

Women: Go down Quang Trung Road. The library is on the right. 

(Tiếp tục đi trên đường Quang Trung. Thư viện ở bên tay phải)

Visitor: Thank you very much. 

(Cảm ơn bạn rất nhiều)

Women: You’re welcome. 

(Không cần khách sáo)

Đoạn mẫu 2

Tourist: Excuse me, how can I get to the train station? (Xin lỗi, bạn có thể chỉ cho tôi cách đến ga tàu được không?

Local: Sure! Go straight ahead for two blocks, then turn right. (Chắc chắn rồi! Đi thẳng hai dãy nhà, sau đó rẽ phải.)

Tourist: Is it far from here? (Nó có xa đây không?)

Local: No, it’s just a 5-minute walk. (Không đâu, chỉ mất khoảng 5 phút đi bộ thôi.)

Tourist: Thank you so much! (Cảm ơn bạn rất nhiều!)

Local: You're welcome. Have a nice day! (Không có gì. Chúc bạn một ngày tốt lành!)

Vậy là bạn đã cùng Langmaster điểm lại những mẫu câu dùng để hỏi và chỉ đường trong tiếng Anh. Chỉ cần nắm chắc bài viết này, bạn sẽ không còn lo sợ với những mẫu giao tiếp về đường đi. Chúc các bạn học tốt!

Đăng ký test

Nếu bạn muốn cải thiện khả năng viết tiếng Anh của mình và nâng cao các kỹ giao tiếp, hãy đăng ký ngay khóa học tiếng Anh Langmaster. Hãy bắt đầu hành trình học tiếng Anh của bạn ngay hôm nay!

>> ĐĂNG KÝ CÁC KHÓA HỌC TIẾNG ANH

Trung tâm tiếng Anh giao tiếp Langmaster

Trung tâm tiếng Anh giao tiếp Langmaster

Langmaster là trung tâm tiếng Anh giao tiếp DUY NHẤT trên thị trường cam kết chuẩn đầu ra theo CEFR. Không chỉ dừng lại ở việc đào tạo tiếng Anh, chúng tôi muốn truyền cảm hứng cho học viên, thay đổi niềm tin và thói quen để trở thành những người thành đạt có trách nhiệm với gia đình và xã hội!

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP ONLINE

  • Học theo nhóm (8-10 người), môi trường học tương tác và giao tiếp liên tục.
  • Giáo viên đạt tối thiểu 7.0 IELTS/900 TOEIC.
  • Học online chất lượng như offline.
  • Chi phí tương đối, chất lượng tuyệt đối.
  • Kiểm tra đầu vào, đầu ra và tư vấn lộ trình miễn phí

Chi tiết

null

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM

  • Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
  • 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
  • X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
  • Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng

Chi tiết


Bài viết khác

Let's chat