Tiếng anh giao tiếp online
Mẫu câu hỏi phỏng vấn qua điện thoại bằng tiếng Anh thường gặp
Mục lục [Ẩn]
- 1. Vì sao doanh nghiệp lựa chọn phỏng vấn qua điện thoại?
- 2. Tổng hợp mẫu câu hỏi phỏng vấn qua điện thoại bằng tiếng Anh thường gặp
- 2.1. Câu hỏi giới thiệu bản thân (Tell me about yourself)
- 2.2. Câu hỏi về kỹ năng và kinh nghiệm làm việc
- 2.3. Câu hỏi tình huống (behavioral questions)
- 2.4. Câu hỏi liên quan đến vị trí ứng tuyển
- 2.5. Câu hỏi kết thúc và phản hồi từ ứng viên
- 3. Hướng dẫn trả lời phỏng vấn qua điện thoại bằng tiếng Anh
- 4. Từ vựng phỏng vấn qua điện thoại bằng tiếng Anh
Phỏng vấn qua điện thoại bằng tiếng Anh đang trở thành xu hướng tuyển dụng phổ biến, đặc biệt tại các doanh nghiệp quốc tế. Việc không nhìn thấy người đối diện khiến nhiều ứng viên dễ bị lúng túng, mất bình tĩnh và bỏ lỡ cơ hội. Chuẩn bị trước các mẫu câu hỏi và cách trả lời phù hợp sẽ giúp bạn tự tin hơn. Trong bài viết dưới đây, Langmaster sẽ tổng hợp đầy đủ những câu hỏi thường gặp và hướng dẫn trả lời hiệu quả nhất.
1. Vì sao doanh nghiệp lựa chọn phỏng vấn qua điện thoại?
Trong thời đại số và xu hướng làm việc từ xa, phỏng vấn qua điện thoại bằng tiếng Anh trở thành hình thức phổ biến với các công ty quốc tế, đặc biệt ở vòng sơ tuyển. Lý do:
- Tiết kiệm thời gian và chi phí cho cả đôi bên
- Đánh giá nhanh kỹ năng ngôn ngữ và giao tiếp cơ bản
- Kiểm tra khả năng phản xạ trong môi trường không trực quan
- Phù hợp với các vị trí làm việc từ xa, freelancer, quốc tế
Vì không có tương tác hình ảnh, bạn càng cần chuẩn bị kỹ càng về từ vựng, giọng nói và phản xạ trả lời câu hỏi bằng tiếng Anh.

Xem thêm: 100+ CÂU PHỎNG VẤN XIN VIỆC BẰNG TIẾNG ANH THEO NGÀNH CỰC ẤN TƯỢNG
2. Tổng hợp mẫu câu hỏi phỏng vấn qua điện thoại bằng tiếng Anh thường gặp
Dưới đây là tổng hợp 50+ câu hỏi phỏng vấn qua điện thoại bằng tiếng Anh thường gặp kèm dịch nghĩa giúp bạn chuẩn bị kỹ lưỡng và tự tin trả lời.
2.1. Câu hỏi giới thiệu bản thân (Tell me about yourself)
Đây là câu hỏi mở đầu quen thuộc. Nhà tuyển dụng không chỉ muốn nghe bạn kể tiểu sử, mà quan trọng hơn là cách bạn trình bày – tự tin, logic, ấn tượng.
Các câu hỏi thường gặp:
- Can you tell me a little about yourself?
(Bạn có thể giới thiệu sơ lược về bản thân không?) - Walk me through your resume.
(Hãy trình bày tóm tắt CV của bạn.) - What should I know about you that’s not on your resume?
(Có điều gì tôi nên biết mà không có trong CV không?) - How would you describe yourself in three words?
(Bạn mô tả bản thân bằng ba từ nào?) - How would your friends or colleagues describe you?
(Bạn bè hoặc đồng nghiệp sẽ nói gì về bạn?) - What motivates you in your work?
(Điều gì thúc đẩy bạn trong công việc?) - What are you passionate about?
(Bạn đam mê điều gì?) - What makes you unique?
(Điều gì khiến bạn khác biệt?) - What do you enjoy doing outside of work?
(Bạn thường làm gì khi rảnh rỗi ngoài công việc?) - How do you stay organized and productive?
(Bạn duy trì sự ngăn nắp và năng suất như thế nào?)

Xem thêm:
2.2. Câu hỏi về kỹ năng và kinh nghiệm làm việc
Nhà tuyển dụng muốn đánh giá năng lực chuyên môn và khả năng áp dụng kỹ năng trong thực tế. Dưới đây là một số câu hỏi phổ biến thường gặp:
- What are your greatest strengths?
(Điểm mạnh nhất của bạn là gì?) - What is your biggest weakness?
(Điểm yếu lớn nhất của bạn là gì?) - Can you describe your last job responsibilities?
(Hãy mô tả công việc trước đây của bạn.) - What accomplishment are you most proud of?
(Thành tựu nào khiến bạn tự hào nhất?) - What tools or software do you use regularly?
(Bạn thường xuyên sử dụng phần mềm hay công cụ nào?) - How do you stay updated in your field?
(Bạn làm sao để cập nhật kiến thức trong lĩnh vực của mình?) - Have you ever led a team?
(Bạn đã từng lãnh đạo một nhóm chưa?) - How do you prioritize your tasks?
(Bạn sắp xếp công việc như thế nào?) - Do you work better in a team or independently?
(Bạn làm việc nhóm tốt hơn hay làm việc độc lập tốt hơn?) - What kind of work environment do you thrive in?
(Bạn phát triển tốt nhất trong môi trường làm việc như thế nào?)

Xem thêm:
- Mẫu câu hỏi và trả lời tiếng Anh phỏng vấn xin việc ngành Kỹ thuật
- Những câu hỏi phỏng vấn tiếng Anh Xuất nhập khẩu
2.3. Câu hỏi tình huống (behavioral questions)
Phỏng vấn qua điện thoại vẫn rất hay dùng câu hỏi tình huống để đánh giá kỹ năng giải quyết vấn đề, làm việc nhóm hoặc xử lý áp lực.
Các câu hỏi thường gặp
- Tell me about a time you handled a difficult situation.
(Kể về lần bạn xử lý một tình huống khó khăn.) - Describe a time when you failed and how you handled it.
(Hãy kể về một lần bạn thất bại và cách bạn xử lý.) - Give an example of how you resolved a conflict at work.
(Cho ví dụ bạn đã giải quyết mâu thuẫn nơi làm việc như thế nào.) - Tell me about a time you went above and beyond.
(Kể về lần bạn làm vượt mong đợi.) - Have you ever had to meet a tight deadline? What did you do?
(Bạn đã từng phải hoàn thành công việc gấp không? Bạn làm thế nào?) - Describe a time you received constructive criticism.
(Kể về lần bạn nhận được góp ý mang tính xây dựng.) - Tell me about a decision you made that you regret.
(Kể về một quyết định bạn từng hối tiếc.) - Give an example of multitasking under pressure.
(Cho ví dụ bạn làm nhiều việc cùng lúc dưới áp lực.) - Describe a situation where you had to adapt quickly.
(Hãy mô tả một tình huống bạn phải thích nghi nhanh.) - Have you ever disagreed with a manager? What happened?
(Bạn đã từng bất đồng với quản lý chưa? Chuyện gì đã xảy ra?)

Xem thêm: 5 Hội thoại phỏng vấn xin việc bằng tiếng Anh hay nhất kèm bản dịch
2.4. Câu hỏi liên quan đến vị trí ứng tuyển
Các câu hỏi này giúp đánh giá mức độ hiểu biết, sự phù hợp và động lực ứng tuyển. Một số câu hỏi phổ biến:
- Why are you interested in this position?
(Vì sao bạn hứng thú với vị trí này?) - What do you know about our company?
(Bạn biết gì về công ty chúng tôi?) - Why did you apply for this role?
(Vì sao bạn ứng tuyển vào vai trò này?) - How does your experience align with this job?
(Kinh nghiệm của bạn phù hợp với vị trí này ra sao?) - What can you bring to the team?
(Bạn có thể đóng góp gì cho đội ngũ?) - What do you hope to achieve in the first 90 days?
(Bạn muốn đạt được gì trong 90 ngày đầu tiên?) - Where do you see yourself in 2–3 years?
(Bạn hình dung mình sẽ ở đâu sau 2–3 năm nữa?) - Are you applying for other positions as well?
(Bạn có ứng tuyển vào nơi khác không?) - What are your salary expectations?
(Mức lương kỳ vọng của bạn là bao nhiêu?) - Are you available to work full-time/immediately?
(Bạn có thể làm toàn thời gian hoặc bắt đầu ngay không?)

Xem thêm: Cách trả lời điểm mạnh điểm yếu tiếng Anh khi phỏng vấn & viết CV
2.5. Câu hỏi kết thúc và phản hồi từ ứng viên
Cuối cuộc phỏng vấn, bạn thường được hỏi lại để thể hiện sự quan tâm, tìm hiểu thêm hoặc để lại ấn tượng tốt.
- Do you have any questions for me?
(Bạn có câu hỏi nào dành cho tôi không?) - What is the next step in the hiring process?
(Bước tiếp theo trong quy trình tuyển dụng là gì?) - How would you describe the team I’d be joining?
(Bạn mô tả đội ngũ tôi sẽ làm việc cùng như thế nào?) - What are the main challenges of this role?
(Thách thức chính của vị trí này là gì?) - What does a typical day look like for this position?
(Một ngày làm việc điển hình ở vị trí này như thế nào?) - How is success measured in this role?
(Thành công được đánh giá thế nào ở vị trí này?) - Can you tell me more about the company culture?
(Bạn có thể nói thêm về văn hóa công ty không?) - What’s your favorite part about working here?
(Bạn thích nhất điều gì khi làm việc ở đây?) - Are there opportunities for growth or training?
(Công ty có cơ hội thăng tiến hoặc đào tạo không?) - When can I expect to hear back from you?
(Khi nào tôi sẽ nhận được phản hồi từ công ty?)

Xem ngay: TOP NHỮNG CÂU HỎI NÊN HỎI NHÀ TUYỂN DỤNG KHI PHỎNG VẤN XIN VIỆC
3. Hướng dẫn trả lời phỏng vấn qua điện thoại bằng tiếng Anh
Hãy cùng Langmaster luyện tập một số câu hỏi thường gặp cùng hướng dẫn trả lời hiệu quả dưới đây.
Câu hỏi 1. Tell me about yourself
(Hãy giới thiệu về bản thân bạn)
Gợi ý trả lời: “I’m currently working as a sales executive at ABC Company, where I’ve gained experience in building client relationships and driving revenue. I have a background in marketing, and I’m passionate about helping businesses grow through strategic communication. I’m now looking for a new opportunity to expand my skills in a more international environment.”
Dịch: “Tôi hiện đang làm nhân viên kinh doanh tại công ty ABC, nơi tôi tích lũy kinh nghiệm trong việc xây dựng mối quan hệ khách hàng và tăng doanh thu. Tôi có nền tảng về marketing và rất đam mê việc giúp doanh nghiệp phát triển thông qua truyền thông chiến lược. Hiện tại, tôi đang tìm kiếm một cơ hội mới để mở rộng kỹ năng của mình trong môi trường quốc tế.”
Xem thêm: CẨM NANG GIỚI THIỆU BẢN THÂN KHI PHỎNG VẤN BẰNG TIẾNG ANH HAY NHẤT
Câu hỏi 2: What are your strengths?
(Điểm mạnh của bạn là gì?)
Gợi ý trả lời: “One of my greatest strengths is adaptability. I can quickly adjust to new environments and learn new tools or systems. In my previous job, I successfully took over a new project within two days and delivered results on time.”
Dịch: “Một trong những điểm mạnh lớn nhất của tôi là khả năng thích nghi. Tôi có thể nhanh chóng làm quen với môi trường mới và học các công cụ, hệ thống mới. Ở công việc trước, tôi đã tiếp nhận một dự án mới chỉ trong hai ngày và hoàn thành đúng thời hạn.”

Câu hỏi 3: Describe a time you worked under pressure
(Hãy kể về một lần bạn làm việc dưới áp lực)
Gợi ý trả lời: “During the peak season, our team had to handle double the usual number of customer requests. I created a prioritization system and helped coordinate between departments, which allowed us to maintain response times and meet client expectations.”
Dịch: “Trong mùa cao điểm, nhóm tôi phải xử lý gấp đôi số lượng yêu cầu khách hàng so với bình thường. Tôi đã tạo ra một hệ thống ưu tiên và phối hợp với các phòng ban để đảm bảo thời gian phản hồi và đáp ứng kỳ vọng của khách hàng.”
Xem ngay: BÍ KÍP PHỎNG VẤN TIẾNG ANH KHIẾN NHÀ TUYỂN DỤNG ẤN TƯỢNG
Câu hỏi 4: Why do you want to work for our company?
(Vì sao bạn muốn làm việc tại công ty chúng tôi?)
Gợi ý trả lời: “I’ve been following your company’s growth and admire your innovative approach to customer service. I believe my skills in client communication and problem-solving would make a strong contribution to your team.”
Dịch: “Tôi đã theo dõi sự phát triển của công ty bạn và rất ấn tượng với cách tiếp cận sáng tạo trong chăm sóc khách hàng. Tôi tin rằng kỹ năng giao tiếp với khách hàng và giải quyết vấn đề của mình có thể đóng góp tích cực cho đội ngũ của bạn.”

Câu hỏi 5: Do you have any questions for me?
(Bạn có câu hỏi nào dành cho tôi không?)
Gợi ý trả lời: “Yes, I’d love to know more about the team I’d be working with and how success is typically measured in this position.”
Dịch: “Có, tôi muốn biết thêm về đội nhóm mà tôi sẽ làm việc cùng và tiêu chí đánh giá thành công cho vị trí này là gì.”
Xem thêm: Cách trả lời Do you have any question trong phỏng vấn tiếng Anh
4. Từ vựng phỏng vấn qua điện thoại bằng tiếng Anh
Việc chuẩn bị từ vựng đúng và đủ sẽ giúp bạn diễn đạt ý trôi chảy, tự tin phản xạ, và tạo ấn tượng chuyên nghiệp trong buổi phỏng vấn tiếng Anh qua điện thoại. Dưới đây là một số từ vựng và cụm từ thông dụng mà bạn nên nắm vững.
Từ vựng mô tả bản thân & kỹ năng cá nhân
Từ vựng |
Nghĩa tiếng Việt |
Reliable |
Đáng tin cậy |
Detail-oriented |
Tỉ mỉ, chú trọng chi tiết |
Fast learner |
Người học nhanh |
Goal-oriented |
Hướng đến mục tiêu |
Hard-working |
Chăm chỉ |
Self-motivated |
Tự tạo động lực |
Team player |
Làm việc nhóm tốt |
Problem-solving skills |
Kỹ năng giải quyết vấn đề |
Time management |
Quản lý thời gian |
Communication skills |
Kỹ năng giao tiếp |
Xem thêm: 1000+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH CHO NGƯỜI ĐI LÀM
Từ vựng về kinh nghiệm làm việc & vị trí công việc
Từ vựng |
Nghĩa tiếng Việt |
Previous position |
Vị trí công việc trước đây |
Job responsibilities |
Trách nhiệm công việc |
Achievements |
Thành tựu |
Career path |
Lộ trình nghề nghiệp |
Internship |
Thực tập |
Full-time / Part-time |
Toàn thời gian / Bán thời gian |
Remote work |
Làm việc từ xa |
Promotion |
Thăng chức |
Multitask |
Làm nhiều việc cùng lúc |
Deadline |
Hạn chót |
Từ vựng mô tả công ty & môi trường làm việc
Từ vựng |
Nghĩa tiếng Việt |
Company culture |
Văn hóa công ty |
Dynamic environment |
Môi trường năng động |
Innovative team |
Nhóm sáng tạo |
International workplace |
Môi trường làm việc quốc tế |
Collaborative team |
Nhóm phối hợp tốt |
Professional development |
Phát triển chuyên môn |
Career growth |
Cơ hội phát triển nghề nghiệp |
Onboarding process |
Quy trình hội nhập nhân sự mới |
Management style |
Phong cách quản lý |
Flat hierarchy |
Cấu trúc tổ chức phẳng |
Cụm từ thường dùng trong câu trả lời phỏng vấn
Cụm từ tiếng Anh |
Nghĩa tiếng Việt |
I’m confident that… |
Tôi tự tin rằng… |
I was responsible for… |
Tôi chịu trách nhiệm về… |
I managed to… |
Tôi đã xoay xở để… |
I’m passionate about… |
Tôi đam mê… |
I look forward to contributing to your team. |
Tôi mong muốn đóng góp cho đội ngũ của bạn. |
I’m excited about this opportunity. |
Tôi hào hứng với cơ hội này. |
I handled multiple tasks under pressure. |
Tôi đã xử lý nhiều công việc dưới áp lực. |
My experience aligns well with this position. |
Kinh nghiệm của tôi phù hợp với vị trí này. |
I’m eager to learn and grow professionally. |
Tôi khao khát học hỏi và phát triển chuyên môn. |
I believe I would be a great fit for your team. |
Tôi tin rằng mình phù hợp với đội ngũ của bạn. |
Chuẩn bị kỹ lưỡng trước buổi phỏng vấn qua điện thoại bằng tiếng Anh sẽ giúp bạn nâng cao khả năng phản xạ, truyền đạt ý rõ ràng và để lại ấn tượng chuyên nghiệp với nhà tuyển dụng. Hy vọng danh sách mẫu câu hỏi và từ vựng thực tế trong bài viết đã giúp bạn tự tin hơn trên hành trình chinh phục công việc mơ ước.
Nếu bạn đang muốn cải thiện khả năng nói tiếng Anh thực tế, luyện phản xạ trả lời phỏng vấn và sử dụng tiếng Anh tự nhiên hơn mỗi ngày, đừng bỏ qua khóa học tiếng Anh giao tiếp online tại Langmaster. Với lộ trình cá nhân hóa, phương pháp siêu phản xạ và đội ngũ giáo viên chuyên nghiệp, Langmaster sẽ đồng hành cùng bạn từ mất gốc đến phỏng vấn trôi chảy.
>> ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH
Nội Dung Hot
KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.
KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP ONLINE
- Học theo nhóm (8-10 người), môi trường học tương tác và giao tiếp liên tục.
- Giáo viên đạt tối thiểu 7.0 IELTS/900 TOEIC.
- Học online chất lượng như offline.
- Chi phí tương đối, chất lượng tuyệt đối.
- Kiểm tra đầu vào, đầu ra và tư vấn lộ trình miễn phí
KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM
- Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
- 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
- X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
- Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng
Bài viết khác

Bạn sắp chia tay công ty cũ nhưng không biết gửi lời chúc tới đồng nghiệp như thế nào? Cùng tham khảo 60+ lời chúc chia tay đồng nghiệp tiếng Anh hay nhất sau nhé!

Nhắc nhở thanh toán là một việc có thể ảnh hưởng rất lớn đến mối quan hệ hợp tác. Vậy làm sao để viết thư nhắc nhở thanh toán bằng tiếng Anh lịch sự, hiệu quả?

Viết thư là một phần quan trọng mà các thí sinh cần vượt qua ở mọi kỳ thi tiếng Anh B1. Cùng tham khảo các mẫu viết thư bằng tiếng Anh B1 hay nhất theo chủ đề nhé!

Khi gửi lời mời đến bất kỳ vị khách nào dù trong công việc hay hoạt động thường ngày đều cần sự chuyên nghiệp. Vậy làm sao để viết một thư mời tiếng Anh đúng chuẩn?

Bạn cần gửi email báo giá bằng tiếng Anh tới khách hàng tiềm năng? Cùng tiếng Anh giao tiếp Langmaster tìm hiểu mẫu email báo giá bằng tiếng Anh nhé!