Nâng trình tiếng Anh giao tiếp cấp tốc cùng Langmaster

Ưu đãi HOT lên đến 10 triệu đồng

Ưu đãi cực HOT, bấm nhận ngay!

TỔNG HỢP 100+ CÂU ĐỐ VUI TIẾNG ANH THÚ VỊ NHẤT KÈM ĐÁP ÁN

Học qua các câu đố vui tiếng Anh là một phương pháp vừa học tập vừa giải trí rất thú vị, đồng thời giúp tăng cường sức khỏe não bộ cũng như gia tăng sự hiệu quả cho quá trình ghi nhớ tiếng Anh. Ngay bây giờ, hãy cùng Langmaster thử sức với một số câu hỏi đố vui tiếng Anh đơn giản và hấp dẫn, kèm theo đáp án và phiên âm dưới đây nhé.

I. Đố vui tiếng Anh là gì?

Đố vui tiếng Anh (English riddles) là những câu hỏi hoặc câu đố mẹo được đưa ra bằng tiếng Anh, thường có tính logic và yêu cầu người chơi suy nghĩ để tìm ra câu trả lời đúng. Những câu đố vui bằng tiếng Anh thường được sử dụng để rèn luyện trí thông minh và khả năng suy luận của người chơi, đồng thời cũng giúp cải thiện khả năng sử dụng tiếng Anh.

Bạn có thể sử dụng các câu đố vui bằng tiếng Anh để chơi với bạn bè hoặc trong các cuộc thi đố mẹo. Những câu đố này thường rất logic, lý thú, đòi hỏi người chơi phải tư duy để tìm ra câu trả lời đúng, qua đó bổ sung thêm những kiến thức còn thiếu trong môn tiếng Anh. 

2. Những câu đố vui bằng tiếng Anh có đáp án hay nhất

1. What doesn't have a body, but has a head and a tail? (Cái gì không có thân, nhưng có đầu và đuôi?)
Answer: A coin. (Một đồng xu.)

2. What can you never see but is constantly right in front of you? (Cái gì luôn luôn ở phía trước bạn nhưng không thể nhìn thấy được?)
Answer: The future. (Tương lai.)

3. What is made up of only one letter and has an E at both the beginning and the end? (Từ gì chỉ gồm một chữ cái và có chữ E ở cả đầu và cuối?)
Answer: An envelope. (Một phong bì.)

4. I don't have lungs, but I need air, I don't have a mouth, but water kills me. I'm not living, but I grow. What am I? (Tôi không có phổi, nhưng tôi cần không khí, tôi không có miệng, nhưng nước có thể làm chết tôi. Tôi không sống, nhưng tôi lớn lên. Tôi là ai?)
Answer: Fire. (Lửa.)

5. What has a heart that doesn't beat? (Cái gì có trái tim mà không đập?)
Answer: An artichoke. (Một cây atiso.)

6. What never moves but travels across cities and over hills? (Cái gì đi qua các thị trấn và qua đồi núi nhưng không bao giờ di chuyển?)
Answer: A road. (Một con đường.)

7. What has a T in it, a T at the beginning and a T at the end? (Từ nào bắt đầu bằng T, kết thúc bằng T và có chứa chữ T?)
Answer: A teapot. (Một cái ấm trà.)

8. What has two arms but no hands, a neck but no head? (Cái gì có hai cánh tay nhưng không có bàn tay, có cổ nhưng không có đầu?)
Answer: A shirt. (Một chiếc áo.)

9. What increases but never decreases? (Cái gì tăng mà không bao giờ giảm?)
Answer: Age. (Tuổi tác)

10. The more you take, the more you leave behind. What am I? (Càng lấy nhiều, càng để lại nhiều. Tôi là gì?)
Answer: Footsteps. (Những bước chân)

11. The letter "T" resembles an island; why is that? (Chữ "T" giống như một hòn đảo; tại sao vậy?)
Answer: Because it is in the middle of water. (Bởi vì nó nằm ở giữa nước.)

12. I'm an odd number. I'm even if you take away a letter. What number am I? (Tôi là một số lẻ. Lấy đi một chữ cái và tôi trở thành số chẵn. Tôi là số mấy?)
Answer: Seven. (Số bảy.)

13. What has four fingers and a thumb but is not alive? (Cái gì có bốn ngón tay và một ngón cái nhưng không sống?)
Answer: A glove. (Một cái găng tay.)

14. What is so fragile that saying its name breaks it? (Cái gì rất mong manh đến nỗi nói tên nó cũng làm nó vỡ tan?)
Answer: Silence. (Sự im lặng.)

15. I have cities but no homes. I don't have any trees, only mountains. There is water here, but no fish. So what am I? (Tôi có thành phố nhưng không có nhà. Tôi không có cây, chỉ có núi. Ở đây có nước, nhưng không có cá. Vậy tôi là gì?)
Answer: A map. (Một tấm bản đồ.)

Xem thêm: 

=> CÁCH KỂ CHUYỆN BẰNG TIẾNG ANH THU HÚT

=>CÁCH MIÊU TẢ TRANH BẰNG TIẾNG ANH HAY NHẤT

null

16. I am not alive, but I can die. What am I? (Tôi không phải vật thể sống, nhưng tôi có thể chết. Tôi là ai?)
Answer: A battery. (Một cục pin.)

17. I am taken from a mine and kept in a wooden case, never allowed to leave although I am utilized by practically everyone. So what am I? (Tôi được lấy từ mỏ và giữ trong hộp gỗ, không bao giờ được phép rời đi mặc dù tôi được hầu như mọi người sử dụng. Vậy tôi là gì?)
Answer: Pencil lead. (Ngòi bút chì.)

18. I don't have a mouth, and I don't have ears. I don't have a body, but wind makes me alive. So what am I? (Tôi không có miệng, và tôi không có tai. Tôi không có cơ thể, nhưng gió làm cho tôi sống động. Vậy tôi là gì?)
Answer: An echo. (Một tiếng vang.)

19. What letter is an exclamation? (Chữ cái nào là câu cảm thán?)
Answer: O (oh!). (Chữ O.)

20. What makes a house more noisy than a dog? (Điều gì làm cho một ngôi nhà ồn ào hơn một con chó?)
Answer: Two dogs. (Hai con chó.)

21. Why is it so difficult to open the piano? (Tại sao mở đàn piano lại khó đến vậy?)
Answer: All the keys are inside. (Tất cả các phím đều ở bên trong.)

22. What is so light it can be carried by the wind but even the strongest man cannot hold it for much more than a minute? (Cái gì nhẹ đến mức có thể bị gió cuốn đi mà ngay cả người mạnh mẽ nhất cũng không thể giữ nó quá một phút?)
Answer: Breath. (Hơi thở.)

23. I live in Africa. I’m yellow and brown. I eat leaves. I’ve a long neck. (Tôi sống ở châu Phi. Tôi màu vàng và nâu. Tôi ăn lá. Tôi có một cái cổ dài.) 
Answer: I’m Giraffe. (Tôi là hươu cao cổ)

24. Why is 10 x 10 = 1000 like your left eye? (Tại sao 10 x 10 = 1000 giống như mắt trái của bạn?)
Answer: It’s not right. (Nó không phải.)

25. What lacks a body but has a head and a foot?? (Cái gì có đầu có chân mà không có thân?)
Answer: Bed. (Cái giường.)

26. Who works just one day a year and never loses his job? (Ai chỉ làm việc một ngày trong năm và không bao giờ mất việc?)
Answer: Santa Claus. (Ông già Nô-en.)

27. What clothing is always sad? (Quần áo gì luôn buồn?)
Answer: Blue jeans. (Quần jean xanh.)

28. Why do dogs avoid sunbathing? (Tại sao chó sợ tắm nắng?)
Answer: They don’t want to become hot-dogs. (Chúng không muốn trở thành xúc xích.)

29. Who always drives his customers away? (Ai luôn xuôi đuổi khách hàng của mình?)
Answer: A taxi-driver. (Người lái taxi.)

30. What has arms but can not hug? (Cái gì có cánh tay mà không thể ôm?)
Answer: Armchair. (Ghế bành.)

31. What gets wetter as it dries more? (Cái gì càng khô càng ướt?)
Answer: A towel. (Khăn tắm.)

32. What is lower with a head than without a head? (Cái gì có đầu thấp hơn không có đầu?)
Answer: A pillow. (Cái gối.)

33. What bank is always short on cash? (Ngân hàng nào luôn không có tiền?)
Answer: The riverbank. (Bờ sông.)

34. What kind of key doesn't lock the door? (Loại chìa khóa nào không khóa cửa?)
Answer: Key. (Đáp án, lời chú thích.)

35. What is it that was the past of tomorrow and the future of yesterday? (Đâu là quá khứ của ngày mai và tương lai của ngày hôm qua?)
Answer: Today. (Hôm nay.)

36. What is the longest word in the English language? (Từ dài nhất trong tiếng Anh là gì?)
Answer: Smiles, because there is a mile between the beginning and the end of it. (Từ “smiles”, bởi vì có một dặm (mile) giữa đầu và đuôi của nó.).

37. Which month does a soldier detest? (Người lính ghét tháng nào?)
Answer: March. (động từ march có nghĩa là hành quân)

38. What has a sneeze-like sound and is made of leather? (Cái gì nghe giống như tiếng hắt hơi và được làm bằng da?)
Answer: A shoe. (Giày.)

39. What two things are never consumed before breakfast? (Hai thứ gì không bao giờ được ăn trước bữa sáng?)
Answer: Lunch and dinner. (Bữa trưa và bữa tối.)

40. What has ears but no hearing ability? (Cái gì có tai nhưng không có khả năng nghe?)
Answer: Corn. (An ear of com: 1 bắp ngô.)

41. Where do the two walls meet each other? (Hai bức tường gặp nhau ở đâu?)
Answer: On the corner. (Ở góc tường.)

42. What is the ideal location for food storage? (Vị trí lý tưởng để lưu trữ thực phẩm là ở đâu?)
Answer: Mouth. (Miệng.)

Xem thêm:

=> SIÊU HOT! TỔNG HỢP NGỮ PHÁP TIẾNG ANH CƠ BẢN TỪ A - Z

=> CÁCH VIẾT EMAIL BẰNG TIẾNG ANH CHUẨN CHUYÊN NGHIỆP!

null

43. What moves a backyard without ever moving? (Cái gì di chuyển quanh một sân sau mà không bao giờ di chuyển?)
Answer: A fence. (Hàng rào.)

44. Picked from a fruit, bitter like a root, bold and scorching, or even chilly when sold. What am I? (Được hái từ quả, có vị đắng như củ, đậm và có mùi khét, thậm chí khi bán còn lạnh.)
Answer: Coffee beans. (Hạt cà phê.)

45. Which type of coat should you put on wet? (Loại áo khoác nào được mặc ướt tốt nhất?)
Answer: A coat of paint. (Một lớp sơn.)

46. Which word appears in every dictionary written incorrectly? (Từ nào được viết sai trong mọi từ điển?)
Answer: Incorrectly. (Từ sai.)

47. You see less as you have more of it. What is it? (Bạn càng có nó, bạn càng thấy ít. Nó là gì?)
Answer: Darkness. (Bóng tối.)

48. What never goes up and only comes down? (Cái gì không bao giờ đi lên mà chỉ đi xuống?)
Answer: Rain. (Mưa.)

49. Heat or cold, which can go more quickly? (Cái nào có thể di chuyển nhanh hơn, nhiệt hay lạnh?)
Answer: Heat, because we can catch cold. (Nhiệt, bởi chúng ta có thể bị cảm lạnh.)

50. What is simple to enter yet difficult to get out? (Cái gì dễ dàng bước vào, nhưng khó thoát ra?)
Answer: Trouble. (Rắc rối.)

51. What wears a cap and has a neck but no head? (Cái gì có cổ nhưng không có đầu và đội mũ?)
Answer: A bottle. (Cái lọ.)

52. What has legs yet is unable to move? (Cái gì có chân mà không thể di chuyển?)
Answer: A table. (Cái bàn.)

53. What was said by the big chimney to the small chimney while they were both working? (Ống khói lớn đã nói gì với ống khói nhỏ khi cả hai đang làm việc?)
Answer: You are not old enough to smoke. (Cậu còn quá trẻ để hút thuốc.)

54. How can we be sure the ocean is friendly? (Làm thế nào chúng ta có thể chắc chắn rằng đại dương là thân thiện?)
Answer: It waves. (Nó vẫy tay.)

55. What has a heart that doesn't beat and a head that doesn't think, but still lives in the ocean? (Con gì có trái tim không đập và cái đầu không suy nghĩ mà vẫn sống trong đại dương?)
Answer: A jellyfish. (Con sứa.)

56. Which months have the 28th day? (Những tháng nào có ngày 28?)
Answer: All months. (Tất cả các tháng.)

57. I have a bed but never sleeps, can murmur but never speak, and can open my mouth but never eat? What am I? (Tôi có một cái giường nhưng không bao giờ ngủ, có thể lẩm bẩm nhưng không bao giờ nói, và có thể mở miệng nhưng không bao giờ ăn? Tôi là ai?)
Answer: A river. (Một dòng sông.)

58. I have a heart that doesn't beat, a mouth that doesn't speak, and a head that doesn't think. What am I? (Tôi có một trái tim không đập, một cái miệng không nói và một cái đầu không suy nghĩ. Tôi là ai?)
Answer: A cabbage. (Cây bắp cải.)

59. What has an orange color and a parrot-like voice? (Cái gì màu cam và có âm thanh như một con vẹt?)
Answer: A carrot. (Một củ cà rốt.)

60. What is the similarity between Winnie the Pooh and Alexander the Great? (Điểm chung giữa Alexander Đại đế và Winnie The Pooh là gì?)
Answer: Same middle name. (Cùng tên đệm.) 

61. People sleep the least during what month? (Mọi người ngủ ít nhất vào tháng nào?)
Answer: February, it's the shortest month. (Tháng 2, đó là tháng ngắn nhất.)

62. What was the tallest mountain in the world prior to the discovery of Mt. Everest? (Trước khi Everest được phát hiện, ngọn núi cao nhất thế giới là gì?)
Answer: Mt. Everest; it just wasn't discovered yet. (Vẫn là núi Everest; nó chỉ chưa được phát hiện ra.)

63. Ten ladies tried to fit under a small umbrella, none of them got wet. How did they do it? (Mười phụ nữ cố gắng chui vào một chiếc ô nhỏ, không ai trong số họ bị ướt. Họ đã như thế nào vậy?)
Answer: It wasn't raining! (Trời không mưa!)

64. I always sleep with my shoes on? What am I? (Tôi luôn luôn đi ngủ với đôi giày của mình? Tôi là ai?)
Answer: A horse. (Con ngựa.)

65. What are four and five if two is company and three is a crowd? (Bốn với năm là gì nếu hai là công ty và ba là một đám đông?)
Answer: Nine of course. (Tất nhiên là chín.)

66. Which dictionary words with five letters still have the same pronunciation when four of those letters are dropped? (Từ 5 chữ cái nào trong từ điển có thể được phát âm giống nhau, ngay cả khi nó bị bỏ đi 4 chữ cái?)
Answer: Queue. 

67. Why would a woman who lived in Australia never be buried in New Zealand?  (Tại sao một phụ nữ sống ở Úc sẽ không bao giờ được chôn cất ở New Zealand?)
Answer: Because she is living. (Vì cô ta đang còn sống.)

68. What rock group consists of four men who don't sing? (Nhóm nhạc rock nào có bốn người đàn ông nhưng không hát?)
Answer: Mount Rushmore. (Núi Rushmore.)

69. What has several holes but nevertheless manages to keep water? (Cái gì có nhiều lỗ nhưng vẫn giữ được nước?)
Answer: A sponge. (Một miếng bọt biển.)

ĐĂNG KÝ NHẬN TÀI LIỆU

3. Những câu đố vui bằng tiếng Anh cho trẻ em đơn giản, thú vị

1. I have a hump on my back? What am I? (Tôi có một cái bướu trên lưng? Tôi là ai?)
Answer: A camel. (Con lạc đà.) 

null

2. I have stripes and I'm related to a horse. What am I? (Tôi có sọc và tôi có quan hệ họ hàng với ngựa. Tôi là ai?)
Answer: A zebra. (Một con ngựa vằn.)

3. What animal makes a sound like "quack, quack"? (Con vật nào phát ra âm thanh nghe như "quạc, quạc"?)
Answer: A duck. (Một con vịt.)

4. I have eight legs and I am not a spider. What am I? (Tôi có tám chân và tôi không phải là nhện. Tôi là ai?)
Answer: An octopus. (Con bạch tuộc.)

5. What animal has a long nose that it uses to pick things up? (Con vật nào có chiếc mũi dài dùng để nhặt đồ vật?)
Answer: An elephant. (Con voi.)

6. What animal is known for its black and white stripes? (Con vật nào được biết đến với sọc đen và trắng?)
Answer: A zebra. (Con ngựa vằn.)

7. I have a shell on my back? Who am I? (Tôi có một cái vỏ trên lưng? Tôi là ai?)
Answer: A turtle. (Con rùa.)

8. I am the king of the jungle. What am I? (Tôi là vua của rừng rậm. Tôi là ai?)
Answer: A lion. (Con sư tử.)

9. What bird is known for being a symbol of peace? (Loài chim nào được biết đến là biểu tượng của hòa bình?)
Answer: A dove. (Con chim bồ câu.)

10. I am known for my long neck? Who am I? (Tôi được biết đến với cổ dài của tôi? Tôi là ai?)
Answer: A giraffe. (Con hươu cao cổ.)

11. What type of room doesn't have any windows or doors? (Loại phòng nào không có cửa sổ hoặc cửa ra vào?)
Answer: A mushroom. (Một cây nấm.)

12. When I'm young, I'm tall, and when I'm older, I'm short. So who am I? (Khi tôi còn trẻ, tôi cao, và khi tôi lớn hơn, tôi thấp. Vậy tôi là ai?)
Answer: A candle. (Một cây nến.)

13. I constantly follow you and mimic your every action, but you are unable to grab a hold of me or catch me. So who am I? (Tôi liên tục theo dõi bạn và bắt chước mọi hành động của bạn, nhưng bạn không thể nắm lấy tôi hoặc bắt được tôi. Vậy tôi là gì?)
Answer: Your shadow. (Cái bóng của bạn.)

14. What invention enables you to see straight through a wall? (Phát minh nào cho phép bạn nhìn xuyên qua tường?)
Answer: A window. (Cái cửa sổ.)

15. I'm hollow, and if you touch me, I'll die. So who am I? (Tôi rỗng tuếch, và nếu bạn chạm vào tôi, tôi sẽ biến mất. Vậy tôi là ai?)
Answer: A bubble. (Bong bóng.)

16. What is capable of traveling the globe without ever leaving its corner? (Cái gì có khả năng đi khắp thế giới mà không bao giờ rời khỏi góc của nó?)
Answer: A stamp. (Con tem.)

17. If you approach too close, I'll make you cry. Also, I add a lot of flavors and have numerous layers. So who am I? (Nếu bạn tiếp cận quá gần, tôi sẽ làm bạn khóc. Ngoài ra, tôi thêm rất nhiều hương vị và có nhiều lớp. Vậy tôi là ai?)
Answer: An onion. (Củ hành tây.)

18. What word has all 26 letters in it? (Từ nào chứa tất cả 26 chữ cái?)
Answer: Alphabet. (Bảng chữ cái.)

19. What letter is a vegetable? (Chữ cái nào là một loại rau củ?)
Answer: P (pea). 

20. Which letter is searching for reasons? (Chữ cái nào đang tìm kiếm nguyên nhân?)
Answer: Y (why).

21. What family members rely on "you"? (Những người thân nào đang phụ thuộc vào “bạn”?)
Answer: Aunt, uncle, cousin. They all need “U”. (Dì, chú, em họ. Tất cả họ đều cần chữ “U”.)

22. I am heavy moving forward, but not heavy moving backward. So who am I? (Tôi nặng về phía trước, nhưng tôi không nặng về phía sau. Tôi là ai?)
Answer: The word Ton. (Từ Ton.)

23. I am the letter that comes after a nation's name. The word turns into a body part if you remove me. Who am I? (Tôi là một chữ cái ở cuối tên của một quốc gia. Nếu bạn bỏ tôi đi, từ trở thành một phần cơ thể. Tôi là ai?)
Answer: The letter ‘a’ in China. (chin nghĩa là cái cằm) 

24. When is meeting a white cat unlucky? (Khi nào gặp mèo trắng là xui xẻo?)
Answer: When you’re the mouse. (Khi bạn là một con chuột.)

25. What is toothy yet unable to bite? (Cái gì có nhiều răng nhưng không thể cắn được?)
Answer: A comb (“Răng” lược)

26. The possessor does not hold onto it. It is either big or little. It can take on any shape. It is what? (Người sở hữu không nắm giữ nó. Nó lớn hoặc nhỏ. Nó có thể ở bất kỳ hình dạng nào. Nó là gì?)
Answer: A gift. (Một món quà.)

27. Mary’s parents have four daughters: Jane, Anne, Linda and what’s the name of the fourth daughter? (Bố mẹ Mary có bốn cô con gái: Jane, Anne, Linda và cô con gái thứ tư tên là gì?)
Answer: Mary.

28. What kind of dance does a rabbit like to do best? (Điệu nhảy ưa thích của con thỏ là gì?)
Answer: HIP HOP! (hop: bật nhảy)

Đăng ký test

>> ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH

    4. Một số câu đố vui tiếng Anh bằng hình ảnh đuổi hình bắt chữ (Catchphrase)

    1. _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _: This is a type of fruit that is often associated with the tropics. It's green on the outside, and pink or red on the inside. What word does this describe? (Đây là loại trái cây thường gắn liền với vùng nhiệt đới. Nó có màu xanh lá cây ở bên ngoài và màu hồng hoặc đỏ ở bên trong. Loại quả nào đang được miêu tả?)

    null
    Answer: Watermelon (Quả dưa hấu)

    2. _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _: This is a food that is often served as an appetizer. It is made from mashed chickpeas and is usually eaten with pita bread. What word does this describe? (Đây là món ăn thường được dùng làm món khai vị. Nó được làm từ đậu xanh nghiền và thường được ăn với bánh mì pita. Câu này miêu tả món gì?)

    null
    Answer: Hummus (Sốt Hummus)

    3. _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _: This is a type of food that is often served for breakfast. It is made from ground cornmeal and is often topped with butter and syrup. What word does this describe? (Đây là một loại thực phẩm thường được phục vụ cho bữa sáng. Nó được làm từ bột ngô xay và thường được phủ bơ và xi-rô. Câu này miêu tả món gì?)

    null
    Answer: Pancakes (Bánh nướng chảo)

    4. _ _ _ _ _ _ _ _ _: This is a type of food that is often eaten as a snack. It is made from potatoes that have been cut into thin strips and deep-fried. What word does this describe? (Đây là một loại thực phẩm thường được ăn như một đồ ăn nhẹ. Nó được làm từ khoai tây đã được cắt thành dải mỏng và chiên giòn. Câu này miêu tả món gì?)

    null
    Answer: French Fries (Khoai tây chiên)

    5. _ _ _: This is a type of food that is often eaten as a sandwich. It is made from sliced meat that has been cured and smoked. What word does this describe? (Đây là một loại thực phẩm thường được ăn như bánh sandwich. Nó được làm từ thịt thái lát đã được xử lý và hun khói. Câu này diễn tả món gì?)

    null
    Answer: Ham (Thịt xông khói)

    Kết luận

    Trên đây là tổng hợp hơn 100 câu đố vui tiếng Anh thú vị và vui nhộn nhất. Hy vọng những câu đố mẹo này vừa có thể giúp bạn thư giãn sau những giờ học tập, làm việc căng thẳng, vừa có thể đem lại cho bạn những từ vựng, cấu trúc tiếng Anh mới một cách hiệu quả. Langmaster chúc bạn một ngày học tập và làm việc nhiều năng lượng!

    Ms. Lê Thị Hương Lan
    Tác giả: Ms. Lê Thị Hương Lan
    • 920 TOEIC
    • Tốt nghiệp loại Giỏi, Cử nhân Ngôn Ngữ Anh, trường Đại học Ngoại ngữ (ĐHQG)
    • 7 năm kinh nghiệm giảng tiếng Anh

    Nội Dung Hot

    KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

    Khoá học trực tuyến
    1 kèm 1

    • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
    • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
    • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
    • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
    • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

    Chi tiết

    null

    KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

    • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
    • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
    • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
    • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

    Chi tiết

    null

    KHÓA HỌC TIẾNG ANH DOANH NGHIỆP

    • Giáo viên đạt tối thiểu 7.5+ IELTS/900+ TOEIC và có kinh nghiệm giảng dạy tiếng Anh công sở
    • Lộ trình học thiết kế riêng phù hợp với mục tiêu doanh nghiệp.
    • Nội dung học và các kỹ năng tiếng Anh có tính thực tế cao
    • Tổ chức lớp học thử cho công ty để trải nghiệm chất lượng đào tạo

    Chi tiết


    Bài viết khác