Tiếng anh giao tiếp online
Phỏng vấn tiếng Anh ngành kế toán: Câu hỏi và cách trả lời hay nhất!
Mục lục [Ẩn]
- 1. Câu hỏi phỏng vấn tiếng Anh kế toán và cách trả lời chuyên nghiệp
- 1.1. Câu hỏi giới thiệu bản thân (Self-introduction)
- 1.2. Câu hỏi về kỹ năng chuyên môn (Technical knowledge)
- 1.3. Câu hỏi tình huống và xử lý công việc (Situational & problem-solving)
- 1.4. Câu hỏi về đạo đức nghề nghiệp và tính cách (Work ethics & personality)
- 1.5. Câu hỏi về định hướng và kỳ vọng (Goals & expectations)
- 2. Từ vựng trả lời phỏng vấn tiếng Anh ngành kế toán
- 3. Lưu ý khi tham gia phỏng vấn tiếng Anh kế toán
- 3.1. Chuẩn bị trước kịch bản trả lời cho các câu hỏi phổ biến
- 3.2. Ưu tiên cách diễn đạt đơn giản, chính xác và dễ hiểu
- 3.3. Luôn đưa ra ví dụ thực tế để minh họa
- 3.4. Luyện phát âm chuẩn các thuật ngữ chuyên ngành
- 3.5. Trang phục, tác phong và thái độ vẫn là yếu tố quyết định
- 3.6. Không ngần ngại xin phép nhắc lại câu hỏi hoặc xin làm rõ
- 3.7. Kết thúc phỏng vấn bằng thái độ tích cực và tinh tế
Bạn là ứng viên đang tìm kiếm cơ hội việc làm trong ngành kế toán? Trong bối cảnh doanh nghiệp ngày càng đề cao ứng viên có kỹ năng toàn diện thì khả năng giao tiếp bằng tiếng Anh trở thành yếu tố quan trọng. Đừng để tiếng Anh trở thành rào cản trên hành trình phát triển sự nghiệp của bạn. Bài viết sau đây sẽ giúp bạn tự tin ứng tuyển với bộ câu hỏi phỏng vấn tiếng Anh kế toán thường gặp và cách trả lời chuyên nghiệp nhất.
1. Câu hỏi phỏng vấn tiếng Anh kế toán và cách trả lời chuyên nghiệp
1.1. Câu hỏi giới thiệu bản thân (Self-introduction)
Nhà tuyển dụng sử dụng nhóm câu hỏi này để đánh giá kỹ năng giao tiếp cơ bản, sự tự tin và cách ứng viên trình bày thông tin cá nhân. Câu trả lời cần ngắn gọn, tập trung vào kinh nghiệm và thế mạnh phù hợp với công việc kế toán.

Can you tell me about yourself?
(Bạn có thể giới thiệu đôi chút về bản thân không?)
Trả lời mẫu: I have over three years of experience working as an accountant in both trading and manufacturing companies. I’m detail-oriented, good with numbers, and always strive to ensure the accuracy of financial records.
Dịch: Tôi có hơn ba năm kinh nghiệm làm kế toán tại các công ty thương mại và sản xuất. Tôi là người chú ý đến chi tiết, giỏi xử lý số liệu và luôn nỗ lực đảm bảo độ chính xác trong các báo cáo tài chính.
What motivated you to pursue a career in accounting?
(Điều gì thúc đẩy bạn theo đuổi nghề kế toán?)
Trả lời mẫu: I’ve always enjoyed working with numbers and solving problems logically. Accounting allows me to apply these strengths in a structured and meaningful way.
Dịch: Tôi luôn yêu thích làm việc với các con số và giải quyết vấn đề một cách logic. Nghề kế toán giúp tôi vận dụng tốt những thế mạnh đó trong một môi trường chuyên nghiệp và có ý nghĩa.
What are your key strengths as an accountant?
(Điểm mạnh chính của bạn với vai trò kế toán là gì?)
Trả lời mẫu: I’m highly organized and have strong analytical skills. I’m also very familiar with accounting software and reporting procedures, which allows me to work efficiently under pressure.
Dịch: Tôi có khả năng tổ chức tốt và kỹ năng phân tích mạnh. Tôi cũng thành thạo phần mềm kế toán và quy trình báo cáo, giúp tôi làm việc hiệu quả ngay cả khi áp lực cao.
What is your biggest professional achievement so far?
(Thành tựu nghề nghiệp lớn nhất của bạn đến thời điểm hiện tại là gì?)
Trả lời mẫu: I led the transition from manual accounting to a digital system at my previous company, reducing reporting errors by 30% and improving team efficiency.
Dịch: Tôi đã dẫn dắt việc chuyển đổi từ kế toán thủ công sang hệ thống số hóa tại công ty trước, giảm 30% lỗi báo cáo và cải thiện hiệu quả làm việc của nhóm.
>> Xem thêm:
- Phỏng vấn tiếng Anh IT: Các câu hỏi thường gặp và cách trả lời
- Cách trả lời điểm mạnh điểm yếu tiếng Anh khi phỏng vấn
1.2. Câu hỏi về kỹ năng chuyên môn (Technical knowledge)
Nhóm câu hỏi này tập trung kiểm tra kiến thức kế toán, hiểu biết về nghiệp vụ, phần mềm, và khả năng áp dụng thực tế. Hãy trả lời đúng trọng tâm, thể hiện tư duy logic và kiến thức vững vàng.

What are the key financial statements and their purposes?
(Những báo cáo tài chính chính là gì và mục đích của chúng?)
Trả lời mẫu: The main financial statements are the balance sheet, income statement, and cash flow statement. They provide insights into a company’s financial position, performance, and cash movements.
Dịch: Ba báo cáo tài chính chính gồm bảng cân đối kế toán, báo cáo kết quả kinh doanh và báo cáo lưu chuyển tiền tệ. Chúng cung cấp cái nhìn tổng quan về tình hình tài chính, kết quả hoạt động và dòng tiền của doanh nghiệp.
Which accounting software are you proficient in?
(Bạn thành thạo những phần mềm kế toán nào?)
Trả lời mẫu: I’m proficient in MISA, Fast Accounting, and Excel. I also have working knowledge of SAP for enterprise-level accounting.
Dịch: Tôi thành thạo MISA, Fast Accounting và Excel. Tôi cũng có kinh nghiệm sử dụng SAP trong kế toán doanh nghiệp.
How do you ensure accuracy in your reports?
(Bạn đảm bảo độ chính xác trong báo cáo bằng cách nào?)
Trả lời mẫu: I always double-check entries, reconcile balances regularly, and use formula-driven templates to minimize human error.
Dịch: Tôi luôn kiểm tra lại các bút toán, đối chiếu số dư thường xuyên và sử dụng biểu mẫu tự động bằng công thức để giảm thiểu sai sót.
What is the difference between cash basis and accrual basis accounting?
(Sự khác biệt giữa kế toán tiền mặt và kế toán dồn tích là gì?)
Trả lời mẫu: Cash basis records income and expenses when cash is received or paid, while accrual basis records them when they are earned or incurred, regardless of payment.
Dịch: Kế toán tiền mặt ghi nhận thu chi khi tiền được nhận hoặc chi trả, còn kế toán dồn tích ghi nhận khi doanh thu được tạo ra hoặc chi phí phát sinh, không phụ thuộc vào thời điểm thanh toán.
1.3. Câu hỏi tình huống và xử lý công việc (Situational & problem-solving)
Mục tiêu của nhóm câu hỏi này là kiểm tra khả năng xử lý tình huống, giải quyết vấn đề và làm việc nhóm. Trả lời bằng cách sử dụng phương pháp STAR (Situation – Task – Action – Result) sẽ rất hiệu quả.

Tell me about a time you had to work under pressure.
(Hãy kể về một lần bạn làm việc dưới áp lực cao.)
Trả lời mẫu: During the year-end closing, I had to finish reports for multiple departments in a tight schedule. I prioritized tasks and worked overtime for a few days to complete everything on time.
Dịch: Trong kỳ chốt sổ cuối năm, tôi phải hoàn thành báo cáo cho nhiều phòng ban trong thời gian rất ngắn. Tôi đã ưu tiên công việc hợp lý và làm thêm giờ trong vài ngày để hoàn thành đúng hạn.
Describe a mistake you made and how you handled it.
(Mô tả một sai sót bạn từng mắc và cách bạn giải quyết.)
Trả lời mẫu: I once entered a wrong invoice number which affected the reconciliation. I immediately reported it, corrected the entry, and reviewed the process to avoid repeating the mistake.
Dịch: Tôi từng nhập sai số hóa đơn khiến việc đối chiếu bị sai lệch. Tôi đã báo cáo ngay, chỉnh sửa bút toán và rà soát lại quy trình để tránh sai sót lặp lại.
How do you manage multiple deadlines?
(Bạn quản lý nhiều hạn chót như thế nào?)
Trả lời mẫu: I use task management tools like Trello or Excel checklists to plan ahead and track progress. I also communicate with stakeholders regularly to adjust priorities if needed.
Dịch: Tôi sử dụng công cụ quản lý công việc như Trello hoặc bảng checklist trong Excel để lên kế hoạch và theo dõi tiến độ. Tôi cũng thường xuyên trao đổi với các bên liên quan để điều chỉnh thứ tự ưu tiên nếu cần.
What would you do if you found a discrepancy in financial data?
(Bạn sẽ làm gì nếu phát hiện sai lệch trong dữ liệu tài chính?)
Trả lời mẫu:I would recheck the source documents, consult with relevant team members, and trace the error step-by-step to correct it and prevent future occurrences.
Dịch: Tôi sẽ kiểm tra lại chứng từ gốc, trao đổi với các thành viên liên quan và lần theo sai sót từng bước để khắc phục và phòng tránh tái diễn.
1.4. Câu hỏi về đạo đức nghề nghiệp và tính cách (Work ethics & personality)
Nhóm câu hỏi này nhằm đánh giá phẩm chất cá nhân và đạo đức nghề nghiệp của ứng viên. Đối với vị trí kế toán, nhà tuyển dụng đặc biệt quan tâm đến sự trung thực, cẩn thận và khả năng làm việc nhóm.

How do you handle confidential information?
(Bạn xử lý thông tin bảo mật như thế nào?)
Trả lời mẫu: I understand the importance of confidentiality in accounting. I strictly adhere to company policies and ensure that sensitive information is only accessible to authorized personnel.
Dịch: Tôi hiểu tầm quan trọng của việc bảo mật trong kế toán. Tôi tuân thủ nghiêm ngặt các chính sách của công ty và đảm bảo rằng thông tin nhạy cảm chỉ được truy cập bởi những người có thẩm quyền.
Describe a time when you had to work closely with someone whose personality was very different from yours.
Hãy mô tả một lần bạn phải làm việc chặt chẽ với người có tính cách rất khác biệt với bạn.
Trả lời mẫu: In my previous job, I collaborated with a colleague who was very detail-oriented, while I tend to focus on the big picture. We learned to appreciate each other's strengths and divided tasks accordingly, which improved our overall productivity.
Dịch: Trong công việc trước đây, tôi hợp tác với một đồng nghiệp rất chú trọng đến chi tiết, trong khi tôi thường tập trung vào tổng thể. Chúng tôi học cách trân trọng điểm mạnh của nhau và phân chia công việc phù hợp, từ đó nâng cao hiệu suất chung.
What would you do if you noticed a colleague was violating company policy?
(Bạn sẽ làm gì nếu phát hiện một đồng nghiệp vi phạm chính sách công ty?)
Trả lời mẫu: I would first ensure I have accurate information. If confirmed, I would report the issue to the appropriate supervisor or department, as maintaining ethical standards is crucial for the company's integrity.
Dịch: Tôi sẽ đảm bảo mình có thông tin chính xác. Nếu được xác nhận, tôi sẽ báo cáo vấn đề cho cấp quản lý hoặc bộ phận phù hợp, vì duy trì các tiêu chuẩn đạo đức là điều quan trọng đối với sự liêm chính của công ty.
How do you prioritize your work when you have multiple deadlines?
(Bạn ưu tiên công việc như thế nào khi có nhiều nhiệm vụ cần hoàn thành?)
Trả lời mẫu: I assess the urgency and importance of each task, create a schedule, and allocate time accordingly. I also communicate with stakeholders to manage expectations and ensure timely completion.
Dịch: Tôi đánh giá mức độ khẩn cấp và tầm quan trọng của từng nhiệm vụ, lập kế hoạch và phân bổ thời gian phù hợp. Tôi cũng giao tiếp với các bên liên quan để quản lý kỳ vọng và đảm bảo hoàn thành đúng hạn.
>> Xem thêm:
- 100+ Câu phỏng vấn xin việc bằng tiếng Anh theo ngành cực ấn tượng
- Top những câu hỏi nên hỏi nhà tuyển dụng khi phỏng vấn xin việc
1.5. Câu hỏi về định hướng và kỳ vọng (Goals & expectations)
Nhóm câu hỏi này giúp nhà tuyển dụng đánh giá tầm nhìn nghề nghiệp, mức độ phù hợp với vị trí ứng tuyển và khả năng gắn bó lâu dài của ứng viên. Hãy thể hiện bạn là người có định hướng rõ ràng, biết mình muốn gì và luôn sẵn sàng học hỏi để phát triển.

Where do you see yourself in the next five years?
(Bạn thấy mình ở đâu trong 5 năm tới?)
Trả lời mẫu: In five years, I hope to become a senior accountant or take on a supervisory role where I can lead a team, manage more complex financial projects, and contribute to strategic decision-making.
Dịch: Trong 5 năm tới, tôi mong muốn trở thành kế toán cao cấp hoặc đảm nhận vai trò giám sát, nơi tôi có thể dẫn dắt nhóm, quản lý các dự án tài chính phức tạp hơn và đóng góp vào các quyết định chiến lược của công ty.
What are your salary expectations for this position?
(Mức lương mong muốn của bạn cho vị trí này là bao nhiêu?)
Trả lời mẫu: I’m looking for a salary that reflects my qualifications and experience, as well as the responsibilities of the role. I’m also open to discussing it further based on your budget and the overall benefits package.
Dịch: Tôi mong muốn một mức lương phù hợp với trình độ và kinh nghiệm của mình, cũng như với trách nhiệm của vị trí. Tôi cũng sẵn sàng trao đổi thêm dựa trên ngân sách của công ty và gói phúc lợi tổng thể.
What are your career goals in the accounting field?
(Mục tiêu nghề nghiệp của bạn trong lĩnh vực kế toán là gì?)
Trả lời mẫu: My goal is to deepen my expertise in financial analysis and eventually move into a finance manager position. I want to contribute to the company’s growth through data-driven decision-making.
Dịch: Mục tiêu của tôi là nâng cao chuyên môn trong phân tích tài chính và sau đó phát triển lên vị trí quản lý tài chính. Tôi muốn đóng góp cho sự phát triển của công ty thông qua các quyết định dựa trên dữ liệu.
What do you expect from your future employer?
(Bạn kỳ vọng điều gì ở nhà tuyển dụng trong tương lai?)
Trả lời mẫu:: I expect a collaborative and professional working environment, opportunities for learning and growth, and clear communication regarding expectations and performance.
Dịch: Tôi mong muốn một môi trường làm việc hợp tác và chuyên nghiệp, có cơ hội học hỏi và phát triển, cũng như sự rõ ràng trong giao tiếp về kỳ vọng và đánh giá hiệu quả công việc.
Are you planning to pursue any certifications in the future?
(Bạn có dự định theo học chứng chỉ nào trong tương lai không?)
Trả lời mẫu: Yes, I’m planning to pursue the CPA (Certified Public Accountant) certification to enhance my qualifications and open up more career advancement opportunities.
Dịch: Có, tôi dự định theo học chứng chỉ CPA (Kế toán viên công chứng) để nâng cao trình độ và mở rộng cơ hội thăng tiến trong sự nghiệp.
2. Từ vựng trả lời phỏng vấn tiếng Anh ngành kế toán
Khi tham gia phỏng vấn kế toán bằng tiếng Anh, việc sử dụng chính xác từ vựng chuyên ngành không chỉ giúp bạn truyền đạt thông tin rõ ràng mà còn thể hiện sự chuyên nghiệp và hiểu biết sâu về lĩnh vực tài chính - kế toán. Dưới đây là nhóm từ vựng chuyên ngành kế toán quan trọng, thường gặp trong các buổi phỏng vấn.
Từ vựng tiếng Anh |
Phiên âm IPA |
Nghĩa tiếng Việt |
Accounting |
/əˈkaʊntɪŋ/ |
Kế toán |
Accountant |
/əˈkaʊntənt/ |
Kế toán viên |
Financial statement |
/faɪˈnænʃl ˈsteɪtmənt/ |
Báo cáo tài chính |
Balance sheet |
/ˈbæl.əns ʃiːt/ |
Bảng cân đối kế toán |
Income statement |
/ˈɪnkʌm ˈsteɪtmənt/ |
Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh |
Cash flow |
/kæʃ fləʊ/ |
Dòng tiền |
Bookkeeping |
/ˈbʊkˌkiː.pɪŋ/ |
Ghi sổ kế toán |
Ledger |
/ˈledʒə(r)/ |
Sổ cái |
Journal entry |
/ˈdʒɜːnl ˈentri/ |
Bút toán nhật ký |
Debit |
/ˈdebɪt/ |
Ghi nợ |
Credit |
/ˈkredɪt/ |
Ghi có |
Invoice |
/ˈɪnvɔɪs/ |
Hóa đơn |
Revenue |
/ˈrevənjuː/ |
Doanh thu |
Expense |
/ɪkˈspens/ |
Chi phí |
Assets |
/ˈæsets/ |
Tài sản |
Liabilities |
/ˌlaɪəˈbɪlətiz/ |
Nợ phải trả |
Equity |
/ˈekwɪti/ |
Vốn chủ sở hữu |
Trial balance |
/ˈtraɪəl ˈbæl.əns/ |
Bảng cân đối thử |
Reconciliation |
/ˌrekənsɪliˈeɪʃn/ |
Đối chiếu sổ sách |
Audit |
/ˈɔːdɪt/ |
Kiểm toán |
Fiscal year |
/ˈfɪskl jɪə(r)/ |
Năm tài chính |
Tax return |
/tæks rɪˈtɜːn/ |
Tờ khai thuế |
Depreciation |
/dɪˌpriːʃiˈeɪʃn/ |
Khấu hao |
Accrual basis |
/əˈkruːəl ˈbeɪsɪs/ |
Cơ sở dồn tích |
Cash basis |
/kæʃ ˈbeɪsɪs/ |
Cơ sở tiền mặt |
Internal control |
/ɪnˈtɜːnl kənˈtrəʊl/ |
Kiểm soát nội bộ |
Compliance |
/kəmˈplaɪəns/ |
Tuân thủ quy định |
Variance analysis |
/ˈveəriəns əˈnæləsɪs/ |
Phân tích chênh lệch |
Forecasting |
/ˈfɔːkɑːstɪŋ/ |
Dự báo |
Cost allocation |
/kɒst ˌæləˈkeɪʃn/ |
Phân bổ chi phí |
Break-even point |
/ˌbreɪk ˈiːvn pɔɪnt/ |
Điểm hòa vốn |
Profit margin |
/ˈprɒfɪt ˈmɑːdʒɪn/ |
Biên lợi nhuận |
Analytical thinking |
/ˌænəˈlɪtɪkl ˈθɪŋkɪŋ/ |
Tư duy phân tích |
Attention to detail |
/əˈtenʃn tuː ˈdiːteɪl/ |
Chú ý đến chi tiết |
Problem-solving |
/ˈprɒbləm ˌsɒlvɪŋ/ |
Giải quyết vấn đề |
Time management |
/taɪm ˈmænɪdʒmənt/ |
Quản lý thời gian |
Team collaboration |
/tiːm kəˌlæbəˈreɪʃn/ |
Hợp tác nhóm |
Deadline |
/ˈdedlaɪn/ |
Hạn chót |
>> Xem thêm: KHÓA HỌC TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH KẾ TOÁN UY TÍN NHẤT
3. Lưu ý khi tham gia phỏng vấn tiếng Anh kế toán
Dưới đây là những lưu ý quan trọng giúp bạn tạo ấn tượng tốt và nâng cao khả năng trúng tuyển.

3.1. Chuẩn bị trước kịch bản trả lời cho các câu hỏi phổ biến
Hãy xác định trước các câu hỏi thường gặp như: giới thiệu bản thân, điểm mạnh – điểm yếu, kinh nghiệm xử lý sai sót tài chính, sử dụng phần mềm kế toán, v.v. Với mỗi câu hỏi, bạn nên tự xây dựng kịch bản trả lời theo cấu trúc rõ ràng: mở đầu – nội dung chính – kết thúc. Tuyệt đối không học thuộc lòng, thay vào đó hãy hiểu rõ ý tưởng và luyện nói tự nhiên.
Gợi ý: Dành thời gian luyện nói trước gương hoặc với bạn bè, đặc biệt là phần giới thiệu bản thân – phần mở đầu tạo ấn tượng đầu tiên.
>> Xem thêm:
- 100+ Tình huống giao tiếp tiếng Anh công sở thông dụng nhất cho người đi làm
- 200+ Từ vựng tiếng Anh công sở thông dụng nhất cho người đi làm
3.2. Ưu tiên cách diễn đạt đơn giản, chính xác và dễ hiểu
Trong phỏng vấn kế toán, sự rõ ràng và chính xác luôn được ưu tiên hàng đầu. Thay vì cố gắng sử dụng những cấu trúc quá phức tạp hoặc từ vựng "cao siêu", hãy trình bày ý tưởng một cách mạch lạc, dễ hiểu và không sai ngữ pháp.
Ví dụ: Thay vì nói "I am an individual who consistently demonstrates a high level of numerical accuracy in financial statement preparation", bạn chỉ cần nói "I always pay attention to detail when preparing financial statements."
3.3. Luôn đưa ra ví dụ thực tế để minh họa
Nhà tuyển dụng đánh giá cao những câu trả lời có tính ứng dụng, gắn liền với kinh nghiệm thực tế. Khi được hỏi về kỹ năng, hãy sử dụng ví dụ cụ thể: bạn đã từng xử lý hóa đơn sai như thế nào, cách bạn phối hợp với kiểm toán viên ra sao, hoặc bạn đã cải tiến quy trình nào trong báo cáo tài chính.
Mẹo: Dùng phương pháp STAR (Situation – Task – Action – Result) để kể chuyện logic, súc tích và có trọng tâm.
3.4. Luyện phát âm chuẩn các thuật ngữ chuyên ngành
Phỏng vấn bằng tiếng Anh không yêu cầu bạn phải nói như người bản xứ, nhưng bạn cần phát âm rõ ràng – đúng ngữ âm đặc biệt là với các từ khóa liên quan đến ngành kế toán như: “liabilities”, “depreciation”, “reconciliation”, “equity”, “revenue”… Việc phát âm sai có thể khiến nhà tuyển dụng hiểu nhầm nội dung bạn nói. Bạn có thể luyện tập phát âm bằng cách ghi âm và nghe lại phần trả lời của bạn, kết hợp từ điển có âm thanh IPA như Cambridge, Oxford.
3.5. Trang phục, tác phong và thái độ vẫn là yếu tố quyết định
Dù kỹ năng tiếng Anh tốt đến đâu, nếu bạn xuất hiện trong buổi phỏng vấn với tác phong thiếu chuyên nghiệp thì ấn tượng sẽ bị ảnh hưởng. Hãy chọn trang phục trang nhã, lịch sự; đến đúng giờ hoặc sớm 5–10 phút nếu phỏng vấn trực tiếp; giữ ánh mắt tự tin và thái độ cầu thị.
Lưu ý: Trong phỏng vấn online, hãy kiểm tra âm thanh, ánh sáng và kết nối mạng ổn định trước 15 phút để tránh sự cố kỹ thuật làm gián đoạn.
3.6. Không ngần ngại xin phép nhắc lại câu hỏi hoặc xin làm rõ
Nếu bạn nghe chưa rõ câu hỏi, đừng cố trả lời cho xong. Bạn hoàn toàn có thể nói:
- Could you please repeat the question?
- May I clarify something before answering?
Việc chủ động kiểm soát cuộc trò chuyện thể hiện bạn là người chuyên nghiệp, tôn trọng nội dung phỏng vấn và luôn muốn trả lời đúng trọng tâm.
3.7. Kết thúc phỏng vấn bằng thái độ tích cực và tinh tế
Khi phỏng vấn gần kết thúc, bạn nên cảm ơn nhà tuyển dụng bằng tiếng Anh và thể hiện mong muốn được đồng hành cùng công ty. Một vài câu nói chuyên nghiệp như:
- Thank you for the opportunity to interview. I look forward to contributing to your accounting team.
- It was a pleasure discussing this role. I’m excited about the possibility of joining your organization.
Đây là cách kết thúc khéo léo để nhà tuyển dụng cảm nhận được thiện chí và sự chuyên nghiệp của bạn.
>> Xem thêm:
- Người đi làm nên học tiếng Anh gì phù hợp để thăng tiến sự nghiệp?
- 40 Chủ đề tự học tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm tự tin thăng tiến
Bên cạnh đó, nếu bạn muốn nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh trong môi trường công sở nhưng có quỹ thời gian eo hẹp, khó khăn trong việc di chuyển đến các lớp học trực tiếp thì khóa tiếng Anh giao tiếp online Langmaster chính là lựa chọn hoàn hảo:
Nhiều người đi làm ngành kế toán đã lựa chọn khóa Tiếng Anh giao tiếp online tại Langmaster để nâng cao kỹ năng phản xạ, nói đúng – rõ – phù hợp với mục tiêu công việc.
- Học 100% online, linh hoạt thời gian, không ảnh hưởng đến công việc cá nhân.
- Tình huống thực tế: luyện nói theo các ngữ cảnh doanh nghiệp như viết email, báo cáo tài chính, trao đổi công việc.
- Lớp học tương tác cao (8–10 học viên), giáo viên chỉnh sửa trực tiếp, sát sao từng học viên.
- Kiểm tra đầu vào miễn phí, học đúng trình độ với cam kết đầu ra theo CEFR.
- Giáo viên chuyên môn cao, có kinh nghiệm dạy tiếng Anh cho người đi làm.
Ngoài ra, bạn có thể chọn khóa học tiếng Anh giao tiếp online 1 kèm 1 nếu mong muốn có lộ trình học cá nhân hóa 100% theo mục tiêu công việc, cải thiện rõ rệt sau từng buổi học.
Phỏng vấn tiếng Anh kế toán không còn là thử thách nếu bạn có chiến lược đúng đắn và luyện tập kỹ lưỡng. Hãy chuẩn bị kỹ về nội dung chuyên môn, phát âm rõ ràng, thái độ tích cực và sẵn sàng học hỏi. Mỗi bước chuẩn bị hôm nay sẽ giúp bạn tiến gần hơn đến công việc mơ ước trong lĩnh vực kế toán.
Nội Dung Hot
KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.
KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP ONLINE
- Học theo nhóm (8-10 người), môi trường học tương tác và giao tiếp liên tục.
- Giáo viên đạt tối thiểu 7.0 IELTS/900 TOEIC.
- Học online chất lượng như offline.
- Chi phí tương đối, chất lượng tuyệt đối.
- Kiểm tra đầu vào, đầu ra và tư vấn lộ trình miễn phí
KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM
- Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
- 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
- X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
- Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng
Bài viết khác

Bạn sắp chia tay công ty cũ nhưng không biết gửi lời chúc tới đồng nghiệp như thế nào? Cùng tham khảo 60+ lời chúc chia tay đồng nghiệp tiếng Anh hay nhất sau nhé!

Nhắc nhở thanh toán là một việc có thể ảnh hưởng rất lớn đến mối quan hệ hợp tác. Vậy làm sao để viết thư nhắc nhở thanh toán bằng tiếng Anh lịch sự, hiệu quả?

Viết thư là một phần quan trọng mà các thí sinh cần vượt qua ở mọi kỳ thi tiếng Anh B1. Cùng tham khảo các mẫu viết thư bằng tiếng Anh B1 hay nhất theo chủ đề nhé!

Khi gửi lời mời đến bất kỳ vị khách nào dù trong công việc hay hoạt động thường ngày đều cần sự chuyên nghiệp. Vậy làm sao để viết một thư mời tiếng Anh đúng chuẩn?

Bạn cần gửi email báo giá bằng tiếng Anh tới khách hàng tiềm năng? Cùng tiếng Anh giao tiếp Langmaster tìm hiểu mẫu email báo giá bằng tiếng Anh nhé!