Tiếng anh giao tiếp online
50+ Câu hỏi phỏng vấn tiếng Anh ngành Ngân hàng và cách trả lời
Mục lục [Ẩn]
- 1. Những câu hỏi phỏng vấn tiếng Anh ngành Ngân hàng về thông tin cá nhân
- 2. Câu hỏi phỏng vấn tiếng Anh ngành Ngân hàng về sự hiểu biết công ty
- 3. Câu hỏi phỏng vấn tiếng Anh ngành Ngân hàng về chuyên môn
- 4. Hướng dẫn trả lời các câu hỏi phỏng vấn tiếng Anh ngành Ngân hàng phổ biến
- 5. Tổng hợp từ vựng phỏng vấn tiếng Anh ngành Ngân hàng thường gặp
Bạn đang chuẩn bị cho buổi phỏng vấn tiếng Anh ngành Ngân hàng nhưng chưa biết sẽ gặp những câu hỏi nào và cách trả lời ra sao? Đừng lo lắng, trong bài viết này, Langmaster sẽ tổng hợp hơn 50+ câu hỏi phỏng vấn phổ biến cùng hướng dẫn trả lời chi tiết giúp bạn tự tin chinh phục nhà tuyển dụng.
1. Những câu hỏi phỏng vấn tiếng Anh ngành Ngân hàng về thông tin cá nhân
Phần này thường giúp nhà tuyển dụng hiểu hơn về bạn và tạo sự thoải mái khi bắt đầu cuộc phỏng vấn. Một số câu hỏi phổ biến:
- Tell me about yourself.
(Hãy giới thiệu về bản thân bạn.) - Why do you want to work in the banking sector?
(Tại sao bạn muốn làm việc trong ngành ngân hàng?) - What are your strengths and weaknesses?
(Điểm mạnh và điểm yếu của bạn là gì?) - Where do you see yourself in five years?
(Bạn thấy mình sẽ ở đâu trong 5 năm tới?) - Why did you choose banking as your career?
(Tại sao bạn chọn ngân hàng làm nghề nghiệp?) - Can you describe your previous banking experience?
(Bạn có thể mô tả kinh nghiệm làm việc trong ngân hàng trước đây không?) - How do you handle stressful situations?
(Bạn xử lý các tình huống căng thẳng như thế nào?) - What motivates you to work in banking?
(Điều gì thúc đẩy bạn làm việc trong ngành ngân hàng?)

Xem thêm: CẨM NANG GIỚI THIỆU BẢN THÂN KHI PHỎNG VẤN BẰNG TIẾNG ANH HAY NHẤT
2. Câu hỏi phỏng vấn tiếng Anh ngành Ngân hàng về sự hiểu biết công ty
Với các câu hỏi phỏng vấn tiếng Anh ngành Ngân hàng về sự hiểu biết công ty, nhà tuyển dụng muốn kiểm tra mức độ nghiên cứu và quan tâm của ứng viên tới công ty ứng tuyển:
- What do you know about our bank?
(Bạn biết gì về ngân hàng chúng tôi?) - Why do you want to work for our bank?
(Tại sao bạn chọn làm việc tại ngân hàng chúng tôi?) - Who are our main competitors?
(Các đối thủ chính của ngân hàng chúng tôi là ai?) - How do you think our bank differs from other banks?
(Bạn nghĩ ngân hàng chúng tôi khác biệt như thế nào so với các ngân hàng khác?) - What can you contribute to our bank?
(Bạn có thể đóng góp gì cho ngân hàng chúng tôi?) - Are you familiar with our bank’s products and services?
(Bạn có quen thuộc với các sản phẩm và dịch vụ của ngân hàng chúng tôi không?) - What attracted you to our bank?
(Điều gì thu hút bạn đến với ngân hàng chúng tôi?)

Xem thêm: 100+ CÂU PHỎNG VẤN XIN VIỆC BẰNG TIẾNG ANH THEO NGÀNH CỰC ẤN TƯỢNG
3. Câu hỏi phỏng vấn tiếng Anh ngành Ngân hàng về chuyên môn
Phần này tập trung đánh giá kiến thức và kỹ năng chuyên sâu của ứng viên về ngành Ngân hàng. Dưới đây là các câu hỏi phỏng vấn tiếng Anh thường gặp:
- Can you explain the difference between savings account and current account?
(Bạn có thể giải thích sự khác biệt giữa tài khoản tiết kiệm và tài khoản thanh toán không?) - What is the role of the Central Bank in the economy?
(Ngân hàng Trung ương đóng vai trò gì trong nền kinh tế?) - How do you handle risk management in banking?
(Bạn xử lý quản lý rủi ro trong ngân hàng như thế nào?) - What banking software or tools are you familiar with?
(Bạn quen thuộc với phần mềm hoặc công cụ ngân hàng nào?) - What are non-performing loans (NPL)?
(Khoản vay không sinh lời là gì?) - Explain the process of loan approval.
(Hãy giải thích quy trình phê duyệt khoản vay.) - What is KYC (Know Your Customer)?
(KYC là gì?) - How do you ensure compliance with banking regulations?
(Làm thế nào để đảm bảo tuân thủ các quy định của ngành ngân hàng?) - What is the importance of financial statements?
(Tại sao báo cáo tài chính lại quan trọng?) - Can you describe the basics of credit analysis?
(Bạn có thể mô tả cơ bản về phân tích tín dụng không?) - What is the difference between retail banking and corporate banking?
(Sự khác biệt giữa ngân hàng bán lẻ và ngân hàng doanh nghiệp là gì?) - How do you manage customer complaints?
(Bạn xử lý khiếu nại khách hàng như thế nào?) - What steps would you take if you suspect fraudulent activity?
(Bạn sẽ làm gì nếu nghi ngờ có hoạt động gian lận?) - What is liquidity risk?
(Rủi ro thanh khoản là gì?) - Explain the term ‘interest rate risk’.
(Giải thích thuật ngữ ‘rủi ro lãi suất’.)

Xem thêm:
- Phỏng vấn tiếng Anh ngành nhân sự: các câu hỏi và gợi ý trả lời
- Những câu hỏi phỏng vấn tiếng Anh Xuất nhập khẩu và hướng dẫn trả lời
4. Hướng dẫn trả lời các câu hỏi phỏng vấn tiếng Anh ngành Ngân hàng phổ biến
Dưới đây là một số câu hỏi phỏng vấn tiếng Anh ngành Ngân hàng phổ biến kèm cách trả lời giúp bạn tự tin và chuyên nghiệp hơn khi phỏng vấn.
4.1. Tell me about yourself.
Cách trả lời: Giới thiệu ngắn gọn về học vấn, kinh nghiệm, và điểm mạnh phù hợp với vị trí ứng tuyển.
Ví dụ: "I graduated with a degree in Finance from XYZ University. Over the past 3 years, I have worked at ABC Bank as a credit analyst, where I developed strong skills in evaluating loan applications and managing client relationships. I am detail-oriented and excel at risk assessment, which helped reduce non-performing loans by 15% in my last position."
(Tôi tốt nghiệp ngành Tài chính tại Đại học XYZ. Trong 3 năm qua, tôi đã làm việc tại Ngân hàng ABC với vai trò chuyên viên phân tích tín dụng, nơi tôi phát triển kỹ năng đánh giá hồ sơ vay và quản lý quan hệ khách hàng. Tôi chú trọng chi tiết và có thế mạnh về đánh giá rủi ro, giúp giảm 15% khoản vay không sinh lời tại vị trí trước đây.)
Xem thêm: Phỏng vấn tiếng Anh IT: Các câu hỏi thường gặp và cách trả lời
4.2. What banking software or tools are you familiar with?
Cách trả lời: Liệt kê công cụ → Mô tả cách sử dụng → Minh chứng hiệu quả.
Ví dụ: "I am proficient in using Core Banking Systems like Temenos and Finacle, as well as Microsoft Excel for data analysis. At my previous job, I used Temenos daily to process customer transactions efficiently, reducing errors by 20%. I also created automated Excel reports that improved the accuracy and speed of monthly financial reporting."
(Tôi thành thạo sử dụng các hệ thống Core Banking như Temenos và Finacle, cũng như Microsoft Excel để phân tích dữ liệu. Tại công việc trước, tôi sử dụng Temenos hàng ngày để xử lý giao dịch khách hàng hiệu quả, giảm 20% sai sót. Tôi cũng tạo các báo cáo tự động bằng Excel giúp cải thiện độ chính xác và tốc độ báo cáo tài chính hàng tháng.)

Xem thêm: Cách trả lời điểm mạnh điểm yếu tiếng Anh khi phỏng vấn & viết CV
4.3. How do you handle risk management in banking?
Cách trả lời: Giải thích quy trình hoặc phương pháp → Nêu ví dụ thực tế.
Ví dụ: "My approach to risk management involves identifying potential risks early through thorough credit analysis and monitoring market trends regularly. In my previous role, I developed a risk assessment checklist that helped the team identify high-risk clients promptly, contributing to a 10% decrease in loan defaults."
(Cách tiếp cận của tôi với quản lý rủi ro là xác định sớm các rủi ro tiềm ẩn qua phân tích tín dụng kỹ lưỡng và theo dõi xu hướng thị trường thường xuyên. Tại vị trí trước, tôi đã xây dựng một bảng kiểm tra đánh giá rủi ro giúp nhóm nhanh chóng nhận diện khách hàng có rủi ro cao, góp phần giảm 10% tỷ lệ nợ xấu.)
4.4. Why do you want to work for our bank?
Cách trả lời: Kết nối giá trị cá nhân với văn hóa công ty và mục tiêu phát triển.
Ví dụ: "I admire your bank’s commitment to innovation and customer service excellence. I believe my background in digital banking and passion for improving client experience align well with your goals. I am excited about the opportunity to contribute to your innovative projects and help expand your customer base."
(Tôi đánh giá cao cam kết của ngân hàng trong đổi mới và dịch vụ khách hàng xuất sắc. Tôi tin rằng kinh nghiệm trong lĩnh vực ngân hàng số và niềm đam mê cải thiện trải nghiệm khách hàng của tôi phù hợp với mục tiêu của quý ngân hàng. Tôi rất hào hứng với cơ hội đóng góp vào các dự án đổi mới và mở rộng khách hàng của ngân hàng.)

Xem ngay: TOP NHỮNG CÂU HỎI NÊN HỎI NHÀ TUYỂN DỤNG KHI PHỎNG VẤN XIN VIỆC
4.5. Can you explain the difference between savings account and current account?
Cách trả lời: Trình bày ngắn gọn đặc điểm → So sánh → Kết luận.
Ví dụ: "A savings account is designed for individuals to save money and earn interest over time, typically with limited withdrawals. In contrast, a current account is mainly used for daily transactions without interest benefits, offering unlimited withdrawals and check-writing capabilities. Both serve different customer needs depending on their financial activities."
(Tài khoản tiết kiệm dành cho cá nhân gửi tiền tiết kiệm và nhận lãi suất theo thời gian, thường giới hạn số lần rút tiền. Trong khi đó, tài khoản thanh toán chủ yếu phục vụ giao dịch hàng ngày, không có lãi suất nhưng cho phép rút tiền và viết séc không giới hạn. Cả hai phục vụ các nhu cầu tài chính khác nhau của khách hàng.)
5. Tổng hợp từ vựng phỏng vấn tiếng Anh ngành Ngân hàng thường gặp
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh ngành Ngân hàng quan trọng bạn nên ghi nhớ để tự tin trả lời phỏng vấn:
Từ vựng |
Ý nghĩa tiếng Việt |
Account holder |
Chủ tài khoản |
Interest rate |
Lãi suất |
Loan |
Khoản vay |
Mortgage |
Thế chấp |
Deposit |
Tiền gửi |
Withdrawal |
Rút tiền |
Credit score |
Điểm tín dụng |
Overdraft |
Thấu chi |
Financial statement |
Báo cáo tài chính |
Asset |
Tài sản |
Liability |
Nợ phải trả |
Compliance |
Tuân thủ |
Risk management |
Quản lý rủi ro |
Audit |
Kiểm toán |
Investment |
Đầu tư |
Xem thêm: 1000+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH CHO NGƯỜI ĐI LÀM
Việc chuẩn bị kỹ càng cho buổi phỏng vấn tiếng Anh ngành Ngân hàng không chỉ giúp bạn gây ấn tượng với nhà tuyển dụng mà còn nâng cao khả năng giao tiếp chuyên nghiệp trong môi trường làm việc quốc tế. Nếu bạn muốn cải thiện nhanh chóng kỹ năng tiếng Anh giao tiếp, đặc biệt là trong lĩnh vực ngân hàng, hãy tham khảo ngay khóa học tiếng Anh giao tiếp online tại Langmaster. Đăng ký hôm nay để nhận được sự hỗ trợ tận tâm và lộ trình học tập phù hợp giúp bạn vững bước trên con đường sự nghiệp!
>> ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH
Nội Dung Hot
KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.
KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP ONLINE
- Học theo nhóm (8-10 người), môi trường học tương tác và giao tiếp liên tục.
- Giáo viên đạt tối thiểu 7.0 IELTS/900 TOEIC.
- Học online chất lượng như offline.
- Chi phí tương đối, chất lượng tuyệt đối.
- Kiểm tra đầu vào, đầu ra và tư vấn lộ trình miễn phí
KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM
- Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
- 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
- X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
- Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng
Bài viết khác

Bạn sắp chia tay công ty cũ nhưng không biết gửi lời chúc tới đồng nghiệp như thế nào? Cùng tham khảo 60+ lời chúc chia tay đồng nghiệp tiếng Anh hay nhất sau nhé!

Nhắc nhở thanh toán là một việc có thể ảnh hưởng rất lớn đến mối quan hệ hợp tác. Vậy làm sao để viết thư nhắc nhở thanh toán bằng tiếng Anh lịch sự, hiệu quả?

Viết thư là một phần quan trọng mà các thí sinh cần vượt qua ở mọi kỳ thi tiếng Anh B1. Cùng tham khảo các mẫu viết thư bằng tiếng Anh B1 hay nhất theo chủ đề nhé!

Khi gửi lời mời đến bất kỳ vị khách nào dù trong công việc hay hoạt động thường ngày đều cần sự chuyên nghiệp. Vậy làm sao để viết một thư mời tiếng Anh đúng chuẩn?

Bạn cần gửi email báo giá bằng tiếng Anh tới khách hàng tiềm năng? Cùng tiếng Anh giao tiếp Langmaster tìm hiểu mẫu email báo giá bằng tiếng Anh nhé!