Tiếng anh giao tiếp online
Museum and art gallery IELTS Speaking Part 3: Từ vựng, bài mẫu band 8+
Mục lục [Ẩn]
- 1. Tổng hợp câu hỏi IELTS Speaking Part 3 topic Museum and Art gallery
- 2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 3 topic Museum and Art gallery thường gặp
- 2.1. What are the most popular museums and art galleries in your area/where you live?
- 2.2. Do you believe that all museums and art galleries should be free?
- 2.3. What kinds of things make a museum or art gallery an interesting place to visit?
- 2.4. What are the differences between traditional museums and interactive museums?
- 3. Từ vựng topic Speaking Part 3 Museum and Art gallery
- 5. Chinh phục band điểm mơ ước cùng khóa học IELTS Online tại Langmaster
Museum and Art gallery là một trong những topic thường xuyên xuất hiện trong đề thi IELTS Speaking Part 3 - phần thi đòi hỏi thí sinh trình bày quan điểm rõ ràng, sâu sắc và sử dụng từ vựng linh hoạt. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn tổng hợp từ vựng hay, collocation tự nhiên và bài mẫu band 8+ IELTS, giúp bạn tự tin hơn và gây ấn tượng với giám khảo trong phần thi Speaking Part 3.
1. Tổng hợp câu hỏi IELTS Speaking Part 3 topic Museum and Art gallery
Dưới đây là tổng hợp câu hỏi IELTS Speaking Part 3 chủ đề Museum and Art gallery thường gặp nhất trong kỳ thi thật giúp bạn dễ ôn tập và luyện nói hiệu quả hơn:
- What are the most popular museums and art galleries in your area/where you live? (Những bảo tàng và phòng trưng bày nghệ thuật phổ biến nhất ở nơi bạn sống là gì?)
- Do you believe that all museums and art galleries should be free? (Bạn có tin rằng tất cả bảo tàng và phòng trưng bày nghệ thuật nên miễn phí không?)
- What kinds of things make a museum or art gallery an interesting place to visit? (Những yếu tố nào khiến một bảo tàng hoặc phòng trưng bày nghệ thuật trở thành nơi thú vị để ghé thăm?)
- How important is it for museums to preserve national culture and heritage? (Bảo tàng quan trọng như thế nào trong việc gìn giữ văn hóa và di sản quốc gia?)
- Do you think modern technology has changed the way people experience museums? (Bạn có nghĩ rằng công nghệ hiện đại đã thay đổi cách con người trải nghiệm bảo tàng không?)
- Should children be encouraged to visit museums more often? Why or why not? (Trẻ em có nên được khuyến khích đến bảo tàng thường xuyên hơn không? Vì sao?)
- How can museums attract more young visitors? (Bảo tàng có thể làm gì để thu hút nhiều khách trẻ hơn?)
- What are the differences between traditional museums and interactive museums? (Sự khác biệt giữa bảo tàng truyền thống và bảo tàng tương tác là gì?)

>> Xem thêm: Tổng hợp đề thi IELTS Speaking tại IDP & BC mới nhất
2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 3 topic Museum and Art gallery thường gặp
2.1. What are the most popular museums and art galleries in your area/where you live?
(Những bảo tàng và phòng trưng bày nghệ thuật phổ biến nhất ở nơi bạn sống là gì?)
Sample answer: In Vietnam, there are numerous museums and art exhibition spaces spread across the country, but the most popular ones are usually those related to history and culture. For example, the Vietnam Military History Museum and the Museum of Ethnology,.... collect and display valuable artefacts, traditional costumes, and cultural documents that reflect the country’s past and its diverse ethnic groups help visitors learn more about the country’s traditions. These places often host workshops and temporary exhibitions. At the same time, there are modern art spaces like the I-Museum in Trang Tien Plaza, which use 3D mapping and digital installations to create a more contemporary and immersive atmosphere. Together, these museums and galleries offer a rich blend of culture, education, and modern creativity.
(Tại Việt Nam, có rất nhiều bảo tàng và không gian triển lãm nghệ thuật rải rác khắp cả nước, nhưng phổ biến nhất thường là những bảo tàng liên quan đến lịch sử và văn hóa. Ví dụ, Bảo tàng Lịch sử Quân sự Việt Nam và Bảo tàng Dân tộc học sưu tầm và trưng bày những hiện vật quý giá, trang phục truyền thống và các tài liệu văn hóa phản ánh quá khứ của đất nước và sự đa dạng của các dân tộc, giúp du khách hiểu rõ hơn về các truyền thống của Việt Nam. Những nơi này thường tổ chức các workshop và triển lãm tạm thời. Đồng thời, cũng có những không gian nghệ thuật hiện đại như I-Museum ở Tràng Tiền Plaza, sử dụng 3D mapping và các trưng bày kỹ thuật số để tạo ra không gian đương đại và sống động hơn. Tổng thể, các bảo tàng và phòng trưng bày này mang đến sự kết hợp phong phú giữa văn hóa, giáo dục và sáng tạo hiện đại.)

Từ vựng ghi điểm:
- Exhibition spaces: không gian triển lãm
- Related to history and culture: liên quan đến lịch sử và văn hóa
- Collect and display valuable artefacts: sưu tầm và trưng bày hiện vật quý giá
- Traditional costumes: trang phục truyền thống
- Cultural documents: tài liệu văn hóa
- Reflect the country’s past / diverse ethnic groups: phản ánh quá khứ đất nước / các dân tộc đa dạng
2.2. Do you believe that all museums and art galleries should be free?
(Bạn có tin rằng tất cả bảo tàng và phòng trưng bày nghệ thuật nên miễn phí không?)
Sample answer: Of course, I believe that museums and art galleries should offer free entry. Most history and culture museums are funded by the government, and free admission would make cultural and educational resources more accessible to everyone, encouraging young people to learn about history and art without financial barriers. However, I also understand that running a museum or gallery is quite costly, including maintaining exhibits, paying staff, and organising events. Therefore, in general, charging a small, reasonable fee is understandable, and I am perfectly fine with that.
(Tất nhiên, tôi tin rằng các bảo tàng và phòng trưng bày nghệ thuật nên miễn phí vào cửa. Hầu hết các bảo tàng lịch sử và văn hóa đều được nhà nước tài trợ, và việc miễn phí vé sẽ giúp các nguồn tài nguyên văn hóa và giáo dục trở nên dễ tiếp cận hơn với mọi người, khuyến khích giới trẻ tìm hiểu về lịch sử và nghệ thuật mà không gặp rào cản về tài chính. Tuy nhiên, tôi cũng hiểu rằng việc vận hành một bảo tàng hay phòng trưng bày tốn kém đáng kể, bao gồm chi phí bảo trì hiện vật, trả lương nhân viên và tổ chức các sự kiện. Do đó, nhìn chung, việc thu một khoản phí nhỏ, hợp lý là điều dễ hiểu, và tôi hoàn toàn chấp nhận điều đó.)
Từ vựng ghi điểm:
- Offer free entry: miễn phí vào cửa
- Funded by the government: được tài trợ bởi nhà nước
- Cultural and educational resources: nguồn tài nguyên văn hóa và giáo dục
- Accessible to everyone: dễ tiếp cận với mọi người
- Financial barriers: rào cản về tài chính
>> Xem thêm: IELTS Speaking Part 3 topic Hobbies: Từ vựng, bài mẫu band 8+
2.3. What kinds of things make a museum or art gallery an interesting place to visit?
(Những yếu tố nào khiến một bảo tàng hoặc phòng trưng bày nghệ thuật trở thành nơi thú vị để ghé thăm?)
Sample answer: I think a museum or art gallery becomes interesting when it offers more than static displays. Interactive exhibits, multimedia presentations, and virtual reality experiences can make learning about history or art much more engaging. Temporary exhibitions and workshops also add variety and encourage visitors to return. For instance, at the Museum of Ethnology in Vietnam, there are workshops where people can try making traditional hats, creating Dong Ho paintings, or attending talk shows to learn about the customs of ethnic minority groups. Overall, interactivity, cultural activities, and thoughtful presentation make a museum truly appealing.
(Tôi nghĩ một bảo tàng hay phòng trưng bày trở nên thú vị khi nó mang đến nhiều hơn những hiện vật tĩnh. Các triển lãm tương tác, trình chiếu đa phương tiện và trải nghiệm thực tế ảo có thể giúp việc tìm hiểu lịch sử hoặc nghệ thuật trở nên hấp dẫn hơn. Các triển lãm tạm thời và workshop cũng tạo sự đa dạng và khuyến khích khách quay lại. Ví dụ, tại Bảo tàng Dân tộc học ở Việt Nam, có các workshop nơi mọi người có thể thử làm nón truyền thống, tạo tranh Đông Hồ hoặc tham gia các buổi talkshow tìm hiểu về phong tục của các dân tộc thiểu số. Nhìn chung, sự tương tác, các hoạt động văn hóa và cách trưng bày có bài bản khiến bảo tàng trở nên thật sự hấp dẫn.)

Từ vựng ghi điểm:
- Static displays : hiện vật tĩnh
- Interactive exhibits : triển lãm tương tác
- Multimedia presentations : trình chiếu đa phương tiện
- Virtual reality experiences : trải nghiệm thực tế ảo
- Temporary exhibitions : triển lãm tạm thời / luân phiên
2.4. What are the differences between traditional museums and interactive museums?
(Sự khác biệt giữa bảo tàng truyền thống và bảo tàng tương tác là gì?)
Sample answer: Interactive museums differ from traditional ones mainly in how visitors engage with cultural and historical exhibits. Traditional museums usually display artefacts and historical items in a static way, often behind glass, so visitors mainly observe. Interactive museums, however, provide hands-on activities, multimedia displays, and workshops that let people actively explore history, traditions, and cultural practices. While traditional museums focus on careful preservation and explanation, interactive museums aim to make learning about culture and history more engaging, memorable, and accessible to younger audiences.
(Bảo tàng tương tác khác với bảo tàng truyền thống chủ yếu ở cách khách tham quan tiếp cận các hiện vật văn hóa và lịch sử. Bảo tàng truyền thống thường trưng bày hiện vật và các hiện vật lịch sử một cách tĩnh, thường đặt sau kính, nên khách chủ yếu quan sát. Trong khi đó, bảo tàng tương tác cung cấp các hoạt động thực hành, trưng bày đa phương tiện và workshop, cho phép mọi người trực tiếp khám phá lịch sử, truyền thống và phong tục văn hóa. Bảo tàng truyền thống tập trung vào bảo tồn và giải thích cẩn thận, còn bảo tàng tương tác nhằm làm việc học về văn hóa và lịch sử trở nên hấp dẫn, đáng nhớ và dễ tiếp cận hơn với giới trẻ.)

Từ vựng ghi điểm:
- Visitors engage with exhibits : khách tham quan tương tác với các hiện vật
- Cultural and historical exhibits : hiện vật văn hóa và lịch sử
- Hands-on activities : hoạt động thực hành
- Multimedia displays : trưng bày đa phương tiện
>> Xem thêm: IELTS Speaking Topic Holidays: Từ vựng & Bài mẫu Part 1, 2, 3
3. Từ vựng topic Speaking Part 3 Museum and Art gallery
Dưới đây là tổng hợp những từ vựng, collocations và cấu trúc hay nhất cho chủ đề Museum and Art gallery thường được dùng trong IELTS Speaking Part 3, giúp bạn nâng band điểm một cách tự nhiên, logic và thuyết phục hơn.
|
Từ / Cụm từ |
Nghĩa |
Ví dụ |
|
Museums and galleries |
bảo tàng và phòng trưng bày |
Museums and galleries play an important role in preserving cultural heritage. (Bảo tàng và phòng trưng bày đóng vai trò quan trọng trong việc bảo tồn di sản văn hóa.) |
|
Interactive museums |
bảo tàng tương tác |
Interactive museums allow visitors to participate in hands-on activities. (Bảo tàng tương tác cho phép khách tham quan tham gia các hoạt động thực hành.) |
|
Traditional museums |
bảo tàng truyền thống |
Traditional museums often display artefacts behind glass. (Bảo tàng truyền thống thường trưng bày hiện vật phía sau kính.) |
|
Exhibits / artefacts |
hiện vật |
The museum has a wide range of historical artefacts. (Bảo tàng có nhiều hiện vật lịch sử đa dạng.) |
|
Cultural heritage |
di sản văn hóa |
Preserving cultural heritage is essential for future generations. (Bảo tồn di sản văn hóa là rất quan trọng cho các thế hệ tương lai.) |
|
Hands-on activities |
hoạt động thực hành |
Workshops and hands-on activities make museums more engaging. (Các workshop và hoạt động thực hành làm bảo tàng trở nên hấp dẫn hơn.) |
|
Multimedia presentations / digital installations |
trưng bày đa phương tiện / kỹ thuật số |
Multimedia presentations help visitors understand history better. (Trưng bày đa phương tiện giúp khách tham quan hiểu lịch sử tốt hơn.) |
|
Virtual reality (VR) experiences |
trải nghiệm thực tế ảo |
VR experiences allow people to explore historical sites virtually. (Trải nghiệm thực tế ảo cho phép mọi người khám phá các địa điểm lịch sử một cách ảo.) |
|
Workshops / talk shows |
workshop / buổi talkshow |
The museum hosts workshops on traditional crafts and talk shows about ethnic customs. (Bảo tàng tổ chức các workshop về thủ công truyền thống và talkshow về phong tục dân tộc.) |
|
Educational resources |
nguồn tài nguyên giáo dục |
Museums provide valuable educational resources for students. (Bảo tàng cung cấp nguồn tài nguyên giáo dục quý giá cho học sinh, sinh viên.) |
|
Accessible to everyone |
dễ tiếp cận với mọi người |
Free admission makes museums more accessible to everyone. (Miễn phí vé giúp bảo tàng dễ tiếp cận hơn với mọi người.) |
|
Immersive atmosphere |
không gian sống động, nhập vai |
Digital installations create an immersive atmosphere for visitors. (Các trưng bày kỹ thuật số tạo ra không gian sống động, nhập vai cho khách tham quan.) |
>> Xem thêm:
5. Chinh phục band điểm mơ ước cùng khóa học IELTS Online tại Langmaster
Để đạt được band điểm IELTS cao và cải thiện kỹ năng Speaking, người học cần một lộ trình luyện thi rõ ràng, môi trường giao tiếp thực tế và sự hướng dẫn từ giảng viên có chuyên môn cao. Trong số nhiều lựa chọn hiện nay, Langmaster được đánh giá là trung tâm luyện thi IELTS online uy tín tốt nhất dành cho người mất gốc cũng như người mới bắt đầu.
Khóa học IELTS Online tại Langmaster được thiết kế dựa trên giáo trình chuẩn đề thi thật, kết hợp học cá nhân hóa và phản hồi 1-1 từ giảng viên 7.5+ IELTS, giúp học viên phát triển toàn diện cả 4 kỹ năng: Listening, Speaking, Reading, và Writing.
Ưu điểm nổi bật của khóa học IELTS Online Langmaster:
- Lớp học quy mô nhỏ (7–10 học viên): Tại Langmaster, các lớp IELTS online chỉ 7–10 học viên, tạo môi trường học tập tập trung và tương tác cao. Nhờ vậy, giảng viên có thể theo sát, góp ý và chỉnh sửa chi tiết cho từng học viên – điều mà lớp học đông khó đáp ứng.
- Lộ trình cá nhân hóa: Langmaster xây dựng lộ trình học cá nhân hóa dựa trên kết quả kiểm tra đầu vào, tập trung vào kỹ năng còn yếu và nội dung theo band điểm mục tiêu. Nhờ vậy, học viên được học đúng trình độ, rút ngắn thời gian và đạt hiệu quả tối ưu.
- Giảng viên 7.5+ IELTS – chuyên gia luyện thi uy tín: Tại Langmaster, 100% giảng viên sở hữu IELTS từ 7.5 trở lên, có chứng chỉ sư phạm quốc tế CELTA và nhiều năm kinh nghiệm luyện thi. Đặc biệt, giáo viên luôn chấm và phản hồi bài trong vòng 24h, giúp học viên tiến bộ nhanh và duy trì hiệu quả học tập liên tục.
- Các buổi coaching 1-1 với chuyên gia – Tăng tốc hiệu quả: Trong suốt khóa học, học viên được kèm cặp qua các buổi coaching 1-1 với chuyên gia IELTS, tập trung ôn luyện chuyên sâu, khắc phục điểm yếu và củng cố kiến thức. Đây là yếu tố quan trọng giúp cải thiện điểm số nhanh chóng và bứt phá hiệu quả.
- Thi thử định kỳ chuẩn đề thật: Học viên được tham gia thi thử định kỳ mô phỏng phòng thi thật, giúp rèn luyện tâm lý và kỹ năng làm bài thi hiệu quả. Sau mỗi lần thi, bạn sẽ nhận được bản đánh giá chi tiết về điểm mạnh – điểm yếu, cùng với định hướng cải thiện rõ ràng cho từng kỹ năng.
- Cam kết đầu ra – học lại miễn phí: Langmaster là một trong số ít đơn vị cam kết band điểm đầu ra bằng văn bản. Trong trường hợp học viên không đạt band điểm mục tiêu dù đã hoàn thành đầy đủ yêu cầu khóa học, sẽ được học lại hoàn toàn miễn phí.
- Học trực tuyến linh hoạt: Lịch học online linh hoạt, tiết kiệm thời gian di chuyển và dễ dàng ghi lại buổi học để ôn tập.Giáo viên theo sát và gọi tên từng học viên, kết hợp bài tập thực hành ngay trong buổi học. Không lo sao nhãng, không lo mất động lực học.
Hãy đăng ký khóa IELTS online tại Langmaster ngay hôm nay để nhận được buổi HỌC THỬ MIỄN PHÍ trước khi chính thức tham gia khóa học.
Kết luận: Trên đây là tổng hợp câu hỏi, bài mẫu và từ vựng chủ đề Museum and Art gallery IELTS Speaking Part 3, giúp bạn hiểu rõ cách triển khai ý, mở rộng vốn từ và tự tin giao tiếp tự nhiên hơn trong phòng thi. Hy vọng bài viết này sẽ là hành trang hữu ích để bạn sẵn sàng chinh phục kỳ thi IELTS sắp tới.
Nếu bạn đang tìm kiếm khóa học IELTS online tốt nhất, phù hợp cho cả người mới bắt đầu lẫn người mất gốc, Langmaster chính là lựa chọn đáng tin cậy để bứt phá band điểm IELTS mơ ước.
Nội Dung Hot
KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

KHÓA HỌC IELTS ONLINE
- Sĩ số lớp nhỏ (7-10 học viên), đảm bảo học viên được quan tâm đồng đều, sát sao.
- Giáo viên 7.5+ IELTS, chấm chữa bài trong vòng 24h.
- Lộ trình cá nhân hóa, coaching 1-1 cùng chuyên gia.
- Thi thử chuẩn thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu rõ ràng.
- Cam kết đầu ra, học lại miễn phí.

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM
- Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
- 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
- X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
- Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng
Bài viết khác
“What are your hobbies” có nghĩa là sở thích của bạn là gì? Cách trả lời What are your hobbies: S + enjoy + V-ing, For example: I really love hiking on the weekends.
Cách trả lời câu hỏi What is your major trong tiếng Anh chính xác giúp bạn tự tin khi giao tiếp hằng ngày hoặc trả lời câu hỏi trong bài thi IELTS Speaking.
What sports do you like? (Bạn thích môn thể thao nào ?). Trả lời: I like play soccer or basketball. Các môn thể thao phổ biến: Soccer, Swimming, Basketball, Tennis….



