Gonna, Gotta, Wanna nghĩa là gì? Cách sử dụng chi tiết các cụm từ
Mục lục [Ẩn]
Bạn có bao giờ cảm thấy khó hiểu khi nghe các từ như “gonna”, “wanna” hay “gotta” trong phim, bài hát tiếng Anh chưa? Đây là những từ viết tắt vô cùng phổ biến trong văn nói của người bản xứ, giúp họ giao tiếp nhanh và tự nhiên hơn. Với bài viết này, bạn sẽ hiểu rõ hơn về ý nghĩa, cách sử dụng, và cách áp dụng những từ này vào cuộc sống hàng ngày để nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Anh.
1. Gonna là gì?
Gonna được phát âm là /ˈɡənə/ trong tiếng Anh.
Định nghĩa: Theo từ điển Oxford, Gonna là cách viết và nói rút gọn của cụm từ “going to”, thường được sử dụng trong văn phong giao tiếp không trang trọng. Từ này mang ý nghĩa chỉ các hành động, kế hoạch, hoặc ý định sẽ diễn ra trong tương lai gần.
Ví dụ: Thay vì nói đầy đủ “I am going to go to the market”, người bản xứ sẽ nói ngắn gọn “I’m gonna go to the market”.
Chủ ngữ + be + gonna + Động từ nguyên mẫu |
Cách dùng
- “Gonna” được sử dụng chủ yếu trong văn nói hàng ngày và trong các cuộc hội thoại thân mật.
- Đây là cách rút gọn phổ biến trong giao tiếp của người bản ngữ, giúp họ nói chuyện nhanh và tự nhiên hơn.
Lưu ý: Không nên dùng Gonna này trong văn viết trang trọng, trừ trường hợp trích lại câu nói của người khác.
Ví dụ:
- I’m gonna call my best friend tonight.
(Dạng đầy đủ: I’m going to call my best friend tonight.)
Giải nghĩa: Tôi sẽ gọi cho bạn thân của mình vào tối nay. - He’s gonna start a new job next month.
(Dạng đầy đủ: He’s going to start a new job next month.)
Giải nghĩa: Anh ấy sẽ bắt đầu một công việc mới vào tháng tới.
Xem thêm: Tổng hợp 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng theo chủ đề
2. Wanna là gì?
Wanna được phát âm là /ˈwɑːnə/ trong tiếng Anh. Đây là một cách viết tắt rất phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt là ở những quốc gia sử dụng tiếng Anh như Mỹ, Anh và Úc.
Định nghĩa: Theo từ điển Oxford, wanna là cách nói hoặc viết tắt của cụm từ “want to” hoặc “want a”.
S+ wanna + Verb (nguyên mẫu)/Noun |
Cách dùng
- Wanna thường thay thế cho “want to” khi người bản xứ muốn nói chuyện nhanh hơn và thoải mái hơn trong giao tiếp hàng ngày.
- Ví dụ: I wanna go shopping this weekend. (Tôi muốn đi mua sắm cuối tuần này.)
- Trong một số trường hợp, wanna cũng có thể thay thế cho “want a”, diễn tả mong muốn sở hữu hoặc có được một thứ gì đó cụ thể.
- Ví dụ: I wanna drink. (Tôi muốn uống gì đó.)
Lưu ý: Tương tự như gonna và gotta, từ này không phù hợp để sử dụng trong các văn bản trang trọng, nên sử dụng trong văn nói hàng ngày.
Ví dụ:
- I wanna learn English fluently.
(Dạng đầy đủ: I want to learn English fluently.)
Giải nghĩa: Tôi muốn học tiếng Anh trôi chảy. - Do you wanna hang out after work?
(Dạng đầy đủ: Do you want to hang out after work?)
Giải nghĩa: Bạn có muốn đi chơi sau giờ làm không?
3. Gotta là gì?
Gotta được phát âm là /ˈɡɑːtə/
Theo từ điển Oxford, gotta là cách nói hoặc viết tắt của hai cụm từ: “have got to” hoặc “have got a”. Từ này được sử dụng chủ yếu trong văn nói để diễn đạt ý nghĩa “cần phải làm gì đó” hoặc “có thứ gì đó”.
- “Have got to”: Diễn tả nghĩa “cần phải làm gì” hoặc “bắt buộc phải làm gì”.
- “Have got a”: Mang nghĩa “có” (sở hữu một thứ gì đó).
S + gotta + Verb (nguyên mẫu) S + have/has + gotta + Verb (nguyên mẫu)/Noun |
Cách dùng:
Khi Gotta mang nghĩa “Cần phải làm gì”: Trong trường hợp này, gotta thường thay thế cho “have got to”, diễn tả một việc cấp bách, cần làm ngay hoặc bắt buộc phải thực hiện.
Ví dụ:
- I gotta call my mom tonight. (Tôi phải gọi cho mẹ tối nay.)
- We gotta prepare for the meeting. (Chúng ta cần phải chuẩn bị cho buổi họp.)
Khi Gotta Mang Nghĩa “Có”: Cụm từ này cũng có thể thay thế cho “have got a”, mang ý nghĩa sở hữu hoặc nói về việc ai đó có thứ gì đó.
Ví dụ:
- I gotta new job. (Tôi có một công việc mới.)
- He’s gotta great idea for the project. (Anh ấy có một ý tưởng tuyệt vời cho dự án.)
Lưu ý: Tương tự như gonna, bạn không nên sử dụng từ này trong văn viết trang trọng, các bài viết học thuật, hoặc email công việc.
Ví dụ:
- She gotta go there in time.
(Dạng đầy đủ: She’s got to go there in time.)
Giải nghĩa: Cô ấy phải đến đó đúng giờ.
- I gotta finish my report before the deadline.
(Dạng đầy đủ: I have got to finish my report before the deadline.)
Giải nghĩa: Tôi cần phải hoàn thành báo cáo trước thời hạn.
Xem thêm: Tổng hợp các cấu trúc câu trong tiếng Anh quan trọng
4. Các từ viết tắt tiếng Anh được sử dụng phổ biến
Ngoài các từ như gonna, wanna, hay gotta, còn rất nhiều từ viết tắt thông dụng trong tiếng Anh thú vị khác mà bạn cần biết để hiểu rõ hơn văn hóa ngôn ngữ của người bản ngữ. Dưới đây là danh sách các từ viết tắt thông dụng:
Lamma = Let me: Để tôi
- Ví dụ: Lemme help you with that.
(Để tôi giúp bạn với việc đó.)
Gimme = Give me: Đưa tôi
- Ví dụ: Gimme a second to think.
(Cho tôi một chút thời gian để suy nghĩ.)
Outta = Out of: Ra khỏi, cút khỏi
- Ví dụ: Get outta my way!
(Tránh ra khỏi đường của tôi!)
Kinda = Kind of: Khá, hơi, giống như
- Ví dụ: He’s kinda tired today.
(Hôm nay anh ấy hơi mệt.)
I’mma = I’m going to: Tôi sắp sửa
- Ví dụ: I’mma call you later.
(Tôi sẽ gọi bạn sau.)
Hafta = Have to: Phải làm gì
- Ví dụ: I hafta leave early today.
(Tôi phải rời đi sớm hôm nay.)
Dunno = Don’t know: Không biết
- Ví dụ: I dunno what to say.
(Tôi không biết phải nói gì.)
Shoulda = Should have: Lẽ ra nên
- Ví dụ: You shoulda told me earlier.
(Bạn lẽ ra nên nói với tôi sớm hơn.)
Coulda = Could have: Lẽ ra có thể
- Ví dụ: I coulda helped you if I’d known.
(Tôi lẽ ra đã có thể giúp bạn nếu tôi biết.)
Woulda = Would have: Lẽ ra sẽ
- Ví dụ: I woulda done it differently.
(Tôi lẽ ra đã làm điều đó khác đi.)
Sorta = Sort of: Kiểu như, hơi giống
- Ví dụ: It’s sorta complicated.
(Nó hơi phức tạp.)
Cuz = Because: Bởi vì
- Ví dụ: I didn’t go cuz it was raining.
(Tôi không đi vì trời mưa.)
Ngoài các từ viết tắt phổ biến trong chủ đề giao tiếp tiếng Anh hằng ngày như gonna, wanna, hay gotta, bạn cũng có thể bắt gặp nhiều từ viết tắt thú vị khác mà giới trẻ phương Tây thường sử dụng khi nhắn tin, trò chuyện hoặc bình luận trên mạng xã hội.
- LOL (Laughing out loud): Cười phá lên.
- Ví dụ: That joke was hilarious, LOL!
(Câu chuyện cười đó buồn cười quá, cười phá lên!) - LMAO (Laughing my ass off): Cười té ghế.
- Ví dụ: Your story made me laugh so hard, LMAO!
(Câu chuyện của bạn làm tôi cười muốn té ghế!) - ROFL (Rolling on the floor laughing): Cười lăn lộn.
- Ví dụ: That video is so funny, I’m ROFL!
(Video đó buồn cười quá, tôi cười lăn lộn!) - BRB (Be right back): Quay lại ngay.
- Ví dụ: I need to grab something to eat, BRB.
(Tôi cần lấy gì đó ăn, quay lại ngay.) - IDK (I don’t know): Tôi không biết.
- Ví dụ: IDK why she didn’t come to the party.
(Tôi không biết tại sao cô ấy không đến bữa tiệc.) - TTYL (Talk to you later): Nói chuyện sau nhé.
- Ví dụ: I have to go now, TTYL!
(Tôi phải đi bây giờ, nói chuyện sau nhé!)
5. Một số ví dụ về Gonna, Wanna, Gotta
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng gonna, wanna, và gotta trong giao tiếp hàng ngày, dưới đây là các ví dụ minh họa cụ thể giúp bạn dễ dàng áp dụng vào thực tế.
5.1. Ví dụ sử dụng Gonna trong câu
Gonna được dùng để diễn tả kế hoạch hoặc ý định trong tương lai. Dưới đây là một số ví dụ:
- I’m gonna visit my grandparents this weekend.
(Tôi sẽ đến thăm ông bà vào cuối tuần này.) - She’s gonna cook dinner for us tonight.
(Cô ấy sẽ nấu bữa tối cho chúng ta tối nay.) - We’re not gonna give up until we succeed.
(Chúng tôi sẽ không bỏ cuộc cho đến khi thành công.) - Are you gonna join the meeting tomorrow?
(Bạn có tham gia cuộc họp vào ngày mai không?) - It’s gonna be a sunny day tomorrow.
(Ngày mai trời sẽ nắng đẹp.)
5.2. Ví dụ sử dụng Wanna trong câu
Wanna được sử dụng để thể hiện mong muốn làm gì đó hoặc sở hữu một thứ gì đó. Các ví dụ minh họa bao gồm:
- I wanna learn how to swim this summer.
(Tôi muốn học bơi vào mùa hè này.) - Do you wanna watch a movie tonight?
(Bạn có muốn xem phim tối nay không?) - She doesn’t wanna talk about it right now.
(Cô ấy không muốn nói về điều đó lúc này.) - He wanna buy a new phone, but he doesn’t have enough money.
(Anh ấy muốn mua một chiếc điện thoại mới, nhưng không đủ tiền.) - What do you wanna eat for lunch?
(Bạn muốn ăn gì cho bữa trưa?)
5.3. Ví dụ sử dụng Gotta trong câu
Gotta được dùng để diễn tả sự cần thiết hoặc bắt buộc phải làm điều gì đó. Dưới đây là một số ví dụ:
- I gotta finish my homework before dinner.
(Tôi phải hoàn thành bài tập trước bữa tối.) - You gotta see this movie—it’s amazing!
(Bạn phải xem bộ phim này—nó thật tuyệt vời!) - She’s gotta go to the doctor because she’s not feeling well.
(Cô ấy phải đi khám bác sĩ vì cô ấy không cảm thấy khỏe.) - We’ve gotta hurry, or we’ll miss the bus.
(Chúng ta phải nhanh lên, nếu không sẽ lỡ chuyến xe buýt.) - Do you gotta leave so soon?
(Bạn phải rời đi sớm vậy sao?)
Xem thêm: Tổng hợp các Phrasal verb thông dụng khi học tiếng Anh
6. Các cụm từ có chứa Gonna, Wanna, Gotta
Dưới đây là một số cụm từ tiếng Anh thông dụng có chứa gonna, wanna, và gotta, được sử dụng thường xuyên trong giao tiếp hàng ngày:
Gonna give it a shot – Sẽ thử làm điều gì đó
- Ý nghĩa: Diễn tả ý định thử một điều gì đó mà bạn chưa từng làm trước đây.
- Ví dụ: I’ve never played golf before, but I’m gonna give it a shot this weekend. (Tôi chưa bao giờ chơi golf trước đây, nhưng cuối tuần này tôi sẽ thử.)
Gonna make a run for it – Sẽ cố gắng chạy nhanh để thoát khỏi tình huống khó khăn
- Ý nghĩa: Dùng khi cần nhanh chóng rời khỏi một tình huống bất lợi hoặc nguy hiểm.
- Ví dụ: When the rain started pouring, we decided to make a run for it and find some shelter. (Khi mưa bắt đầu rơi, chúng tôi quyết định chạy nhanh để tìm nơi trú mưa.)
Wanna-be – Người giả mạo hoặc tham vọng trở thành ai đó
- Ý nghĩa: Chỉ một người muốn trở thành điều gì đó nhưng không thực sự có khả năng hoặc phẩm chất để đạt được điều đó.
- Ví dụ: He’s just a wannabe rock star; he can’t even play the guitar.
(Anh ta chỉ là một người muốn trở thành ngôi sao rock; anh ta thậm chí không biết chơi đàn guitar.)
Wanna bet? – Bạn có muốn đặt cược không?
- Ý nghĩa: Thường được sử dụng để thách thức hoặc đồng ý đặt cược với ai đó.
- Ví dụ: I bet I can finish this puzzle before you. Wanna bet? (Tôi đặt cược rằng tôi có thể hoàn thành bức tranh ghép này trước bạn. Bạn đồng ý không?)
Gotta go – Phải đi ngay
- Ý nghĩa: Một cách nhanh chóng để nói rằng bạn cần rời khỏi một cuộc trò chuyện hoặc tình huống.
- Ví dụ: Sorry, but I gotta go. I have a meeting in ten minutes. (Xin lỗi, nhưng tôi phải đi. Tôi có cuộc họp trong mười phút.)
Gotta have it – Phải có nó, rất muốn có nó
- Ý nghĩa: Diễn tả mong muốn mạnh mẽ hoặc sự cần thiết để sở hữu một thứ gì đó.
- Ví dụ: I saw this dress in the store, and I just gotta have it for the party. (Tôi thấy chiếc váy này ở cửa hàng và tôi thật sự muốn có nó cho buổi tiệc.)
Việc nắm vững cách sử dụng các cụm từ như gonna, wanna, và gotta sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách người bản ngữ nói chuyện, đồng thời giúp bạn giao tiếp tự nhiên và tự tin hơn trong các tình huống hàng ngày. Đây là một bước quan trọng trong việc làm quen với tiếng Anh giao tiếp thực tế, đặc biệt nếu bạn muốn nâng cao kỹ năng nói của mình.
Bên cạnh việc học các cụm từ viết tắt trong tiếng Anh, để tự tin giao tiếp bạn có thể tham gia khóa học tiếng Anh giao tiếp trực tuyến của Langmaster. Khóa học được thiết kế đặc biệt với:
- Đội ngũ giáo viên chất lượng: 100% giáo viên tại Langmaster đều sở hữu chứng chỉ quốc tế như IELTS 7.0+, TOEIC 900+, cùng nhiều năm kinh nghiệm trong giảng dạy tiếng Anh giao tiếp thực tế.
- Lộ trình học tối ưu hóa cá nhân: Chương trình học được thiết kế riêng biệt dựa trên trình độ hiện tại và mục tiêu cá nhân của bạn, giúp bạn học tập hiệu quả và tiến bộ nhanh chóng.
- Phương pháp học tập đột phá: Áp dụng các phương pháp tiên tiến như phát âm chuẩn (Pronunciation Guide), học qua dự án thực tế (Project-Based Learning), và phương pháp siêu phản xạ giúp bạn giao tiếp trôi chảy trong thời gian ngắn.
- Học trực tuyến tiện lợi: Linh hoạt về thời gian và địa điểm, bạn có thể học mọi lúc, mọi nơi, phù hợp với lịch trình bận rộn của mình.
- Cam kết chuẩn đầu ra rõ ràng: Đảm bảo cải thiện toàn diện 4 kỹ năng nghe, nói, đọc, viết theo khung chuẩn quốc tế CEFR, giúp bạn tự tin sử dụng tiếng Anh trong công việc, học tập và cuộc sống hàng ngày.
>> ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp TRỰC TUYẾN 1 kèm 1
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp dành riêng cho người đi làm
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp TRỰC TUYẾN NHÓM
- Test trình độ tiếng Anh miễn phí
- Đăng ký nhận tài liệu tiếng Anh
Đừng chần chừ! Hãy để Langmaster giúp bạn chinh phục tiếng Anh giao tiếp một cách dễ dàng và hiệu quả.
Nội Dung Hot
KHÓA HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.
KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM
- Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
- Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
- Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.0 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
- Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...
KHÓA HỌC TRỰC TUYẾN NHÓM
- Học theo nhóm (8-10 người), môi trường học tương tác và giao tiếp liên tục.
- Giáo viên đạt tối thiểu 7.0 IELTS/900 TOEIC.
- Học online chất lượng như offline.
- Chi phí tương đối, chất lượng tuyệt đối.
- Kiểm tra đầu vào, đầu ra và tư vấn lộ trình miễn phí
Bài viết khác
Thì hiện tại tiếp diễn trong tiếng Anh là một thì cơ bản. Hãy cùng Langmaster học và tải free file về cấu trúc, cách dùng, dấu hiệu nhận biết và bài tập nhé!
Thực hành làm bài tập thì hiện tại đơn để hiểu sâu hơn và dễ áp dụng vào giao tiếp tiếng Anh hằng ngày và trong công viêc. Cùng Langmaster học ngay nhé!
Bài tập thì hiện tại tiếp diễn từ cơ bản đến nâng cao sẽ giúp bạn ghi nhớ sâu kiến thức về thì hiện tại tiếp diễn. Hãy cùng Langmaster luyện tập nhé!
Phrasal verb là một chủ đề tiếng Anh vừa hay vừa khó nhưng lại rất quan trọng, đòi hỏi thực hành thường xuyên. Cùng thực hành ngay với 100+ bài tập Phrasal Verb nhé!
Tính từ là một mảng kiến thức rất rộng và quan trọng hàng đầu khi học tiếng Anh. Cùng ôn tập kiến thức và thực hành với các bài tập về tính từ trong tiếng Anh nhé!