ƯU ĐÃI 18% HỌC PHÍ KHÓA LUYỆN THI IELTS

CAM KẾT ĐẦU RA 6.5+, COACHING 1-1 CÙNG CHUYÊN GIA

KHÓA IELTS CAM KẾT ĐẦU RA 6.5+

ƯU ĐÃI ĐẾN 18% HỌC PHÍ

Giải đề IELTS Writing Cambridge 10 Test 2 [FULL 2 task]

IELTS Writing luôn là kỹ năng khiến nhiều thí sinh “mất điểm oan” vì không hiểu rõ yêu cầu đề bài và tiêu chí chấm điểm. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giải chi tiết IELTS Writing Cambridge 10 Test 2 – FULL cả Task 1 và Task 2, giúp bạn hiểu cách phân tích đề đúng chuẩn, xây dựng dàn ý logic, sử dụng từ vựng – ngữ pháp ghi điểm và tránh những lỗi phổ biến dễ làm tụt band. Đây là tài liệu phù hợp cho người đang tự học IELTS Writing hoặc muốn nâng band một cách bài bản và thực tế.

1. Đề IELTS Writing Cambridge 10 Test 2 task 1

1.1. Phân tích đề bài

Đề bài: The tables below give information about sales of Fairtrade-labelled coffee and bananas in 1999 and 2004 in five European countries.

Summarise the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant.

Sale of Fairtrade-labelled coffee and bananas (1999&2004)

Coffee

1999

(millions of euros)

2004 

(millions of euros)

UK

1.5

20

Switzerland

3

6

Denmark

1.8

2

Belgium

1

1.7

Sweden

0.8

1

Bananas

1999

(millions of euros)

2004 

(millions of euros)

UK

15

47

Switzerland

1

5.5

Denmark

0.6

4

Belgium

1.8

1

Sweden

2

0.9

Phân tích đề bài:

  • Dạng bài: Table (bảng số liệu so sánh theo thời gian)
  • Hướng dẫn tiếp cận: Với dạng bài này, người viết không nêu quan điểm cá nhân mà chỉ mô tả và so sánh số liệu được cung cấp. Bài viết cần có overview nêu xu hướng chung, sau đó chia thân bài để so sánh sự thay đổi theo thời gian và giữa các quốc gia.

>> Xem thêm: IELTS Writing Task 1 Table: Cách làm chi tiết [Kèm bài mẫu]

1.2. Cấu trúc bài viết

Cấu trúc bài IELTS Writing task 1 Cam 10 Test 2 bao gồm:

  • Introduction: Paraphrase lại đề, nêu đối tượng so sánh, đơn vị đo (triệu euro) và hai mốc thời gian (1999 và 2004).

  • Overview: Tóm tắt những đặc điểm nổi bật nhất

  • Body 1: Phân tích và so sánh doanh số cà phê Fairtrade giữa các quốc gia trong hai năm.

  • Body 2: Phân tích và so sánh doanh số chuối Fairtrade, làm rõ sự khác biệt về xu hướng tăng – giảm giữa các nước.

Cụ thể:

Introduction 

Sử dụng 1-2 câu paraphrase lại đề, nêu đối tượng so sánh, đơn vị đo (triệu euro) và hai mốc thời gian (1999 và 2004).

Overview 

Tóm tắt những đặc điểm nổi bật nhất:

  • Doanh số cà phê Fairtrade tăng ở tất cả các quốc gia.

  • Doanh số chuối Fairtrade tăng mạnh ở UK và Switzerland, nhưng giảm ở Belgium và Sweden.

Body 1

Phân tích và so sánh doanh số cà phê Fairtrade giữa các quốc gia trong hai năm.

  • UK có mức tăng mạnh nhất, từ 1.5 triệu euro năm 1999 lên 20 triệu euro năm 2004, cho thấy sự bứt phá rõ rệt.

  • Switzerland đứng thứ hai về mức tăng, doanh số tăng gấp đôi từ 3 lên 6 triệu euro.

  • Denmark, Belgium và Sweden đều có mức tăng nhẹ hơn

=> Nhìn chung, ngoài UK và Switzerland, các quốc gia còn lại chỉ ghi nhận tăng trưởng khiêm tốn.

Body 2

Phân tích và so sánh doanh số chuối Fairtrade, làm rõ sự khác biệt về xu hướng tăng – giảm giữa các nước.

  • UK tiếp tục là thị trường lớn nhất, với doanh số tăng mạnh từ 15 lên 47 triệu euro, cao nhất trong tất cả các quốc gia.

  • Switzerland cũng ghi nhận mức tăng đáng kể, từ 1 lên 5.5 triệu euro.

  • Ngược lại, Belgium chứng kiến doanh số giảm từ 1.8 xuống 1 triệu euro.

  • Sweden cũng có xu hướng tương tự, giảm từ 2 xuống 0.9 triệu euro.

  • Denmark là trường hợp tăng trưởng vừa phải, từ 0.6 lên 4 triệu euro, không mạnh bằng UK nhưng vẫn cho thấy xu hướng tích cực.

Conclusion 

Tổng kết lại nội dung bài viết

Cấu trúc bài IELTS Writing Cam 10 Test 2 task 1

1.3. Bài mẫu tham khảo

The tables compare the sales of Fairtrade-labelled coffee and bananas in five European countries in nineteen ninety-nine and two thousand and four, measured in millions of euros.

Overall, sales of Fairtrade coffee increased in all five countries over the period shown. By contrast, banana sales rose significantly in the UK and Switzerland, while they declined in Belgium and Sweden.

In terms of coffee sales, the UK experienced by far the most dramatic growth, with figures rising sharply from one point five million euros in nineteen ninety-nine to twenty million euros in two thousand and four. Switzerland also recorded a noticeable increase, as sales doubled from three to six million euros. Meanwhile, Denmark, Belgium and Sweden saw more modest growth, with coffee sales rising slightly from one point eight to two million euros, from one to one point seven million euros, and from zero point eight to one million euros respectively.

Turning to bananas, the UK remained the largest market, where sales surged from fifteen million euros in nineteen ninety-nine to forty-seven million euros in two thousand and four. Switzerland followed a similar upward trend, with banana sales increasing from one to five point five million euros. In contrast, Belgium and Sweden experienced declines, with figures falling from one point eight to one million euros and from two to zero point nine million euros respectively. Denmark, however, saw moderate growth, as sales rose from zero point six to four million euros.

In summary, while Fairtrade coffee sales showed consistent growth across all markets, banana sales followed a more mixed pattern, with strong growth in the UK and Switzerland and declines elsewhere.

Dịch nghĩa:

Hai bảng số liệu so sánh doanh số cà phê và chuối có chứng nhận Fairtrade tại năm quốc gia châu Âu vào các năm một nghìn chín trăm chín mươi chín và hai nghìn không trăm lẻ bốn, được tính bằng triệu euro.

Nhìn chung, doanh số cà phê Fairtrade tăng ở cả năm quốc gia trong giai đoạn được đề cập. Ngược lại, doanh số chuối tăng mạnh tại Vương quốc Anh và Thụy Sĩ, trong khi lại giảm ở Bỉ và Thụy Điển.

Xét về cà phê, Vương quốc Anh ghi nhận mức tăng vượt trội nhất, khi doanh số tăng mạnh từ một phẩy năm triệu euro năm một nghìn chín trăm chín mươi chín lên hai mươi triệu euro năm hai nghìn không trăm lẻ bốn. Thụy Sĩ cũng có sự tăng trưởng đáng kể, với doanh số tăng gấp đôi từ ba lên sáu triệu euro. Trong khi đó, Đan Mạch, Bỉ và Thụy Điển chỉ chứng kiến mức tăng nhẹ, khi doanh số cà phê lần lượt tăng từ một phẩy tám lên hai triệu euro, từ một lên một phẩy bảy triệu euro và từ không phẩy tám lên một triệu euro.

Đối với chuối, Vương quốc Anh tiếp tục là thị trường lớn nhất, với doanh số tăng vọt từ mười lăm triệu euro năm một nghìn chín trăm chín mươi chín lên bốn mươi bảy triệu euro năm hai nghìn không trăm lẻ bốn. Thụy Sĩ cũng theo xu hướng tăng tương tự, khi doanh số chuối tăng từ một lên năm phẩy năm triệu euro. Ngược lại, Bỉ và Thụy Điển ghi nhận sự sụt giảm, với doanh số lần lượt giảm từ một phẩy tám xuống một triệu euro và từ hai xuống không phẩy chín triệu euro. Tuy nhiên, Đan Mạch lại có mức tăng vừa phải, khi doanh số tăng từ không phẩy sáu lên bốn triệu euro.

Tóm lại, trong khi doanh số cà phê Fairtrade cho thấy sự tăng trưởng ổn định trên tất cả các thị trường, thì doanh số chuối lại có xu hướng không đồng đều, với mức tăng mạnh tại Vương quốc Anh và Thụy Sĩ nhưng giảm ở các quốc gia còn lại.

>> Xem thêm: Giải đề Cambridge IELTS 7 Test 4 Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng

1.4. Từ vựng/cụm từ cần lưu ý

  • Fairtrade-labelled products: sản phẩm có chứng nhận Fairtrade

  • show consistent growth: cho thấy sự tăng trưởng ổn định

  • follow a mixed pattern: có xu hướng không đồng đều

  • remain the largest market: vẫn là thị trường lớn nhất

  • coffee / bananas sales: doanh số cà phê / chuối

  • sales figures: số liệu doanh số

  • market: thị trường

  • measured in millions of euros: được tính bằng triệu euro

Động từ/cụm động từ mô tả xu hướng tăng

  • increase / rise / grow: tăng

  • grow significantly / dramatically: tăng mạnh

  • see a noticeable increase: ghi nhận sự tăng đáng kể

  • double: tăng gấp đôi

  • surge: tăng vọt (dùng cho UK – bananas)

Động từ/cụm động từ mô tả xu hướng giảm

  • decrease / fall / decline: giảm

  • experience a decline: trải qua sự sụt giảm

  • fall noticeably / slightly: giảm đáng kể / giảm nhẹ

Linking words (từ nối) quan trọng

  • Overall / In summary: nhìn chung / tóm lại

  • By contrast / In contrast: ngược lại

  • While / Whereas: trong khi

  • Meanwhile: trong khi đó

  • Turning to… / In terms of…: chuyển sang nói về

Từ vựng IELTS Writing Cam 10 Test 2 task 1

>> Xem thêm: Bộ từ vựng IELTS Writing Task 1 theo dạng bài và cách sử dụng

2. Đề IELTS Writing Cambridge 10 Test 2 task 2

2.1. Phân tích đề

Đề bài: Some people think that all university students should study whatever they like. Others believe that they should only be allowed to study subjects that will be useful in the future, such as those related to science and technology.

Discuss both these views and give your own opinion.

Dịch: Một số người cho rằng tất cả sinh viên đại học nên được học bất cứ ngành nào mà họ yêu thích. Những người khác lại tin rằng sinh viên chỉ nên được phép học những môn học sẽ hữu ích trong tương lai, chẳng hạn như các lĩnh vực liên quan đến khoa học và công nghệ.

Hãy thảo luận cả hai quan điểm này và đưa ra ý kiến của riêng bạn.

Phân tích đề bài: 

  • Chủ đề: Education – University education (Giáo dục đại học)
  • Dạng bài: Discussion Essay (Discuss both views + Opinion)
  • Hướng dẫn tiếp cận: Với dạng câu hỏi này, người viết cần nêu ra quan điểm của mình ở đầu và cuối bài. Phần thân bài có 2 ý để trả lời cho câu hỏi đầu (body 1) và 2 ý để trả lời cho câu hỏi thứ 2 (body 2). 
Đề IELTS Writing Cambridge 10 Test 2 task 2

2.2. Cấu trúc bài viết

Cấu trúc bài IELTS Writing task 2 Cam 10 Test 2 bao gồm:

  • Introduction: Paraphrase lại vấn đề và nêu rõ quan điểm cá nhân của bạn

  • Body 1: Trình bày quan điểm ủng hộ học theo sở thích

  • Body 2: Trình bày quan điểm ủng hộ học ngành “hữu ích cho tương lai” và nêu quan điểm cá nhân

  • Conclusion: Tổng kết và nhắc lại quan điểm của bạn.

Cụ thể: 

Introduction 

Paraphrase lại vấn đề: tranh luận giữa tự do lựa chọn ngành học và định hướng ngành học theo nhu cầu tương lai

Nêu rõ quan điểm cá nhân ngay trong mở bài

Body 1: Quan điểm ủng hộ học theo sở thích

Idea: Cho phép sinh viên học ngành họ yêu thích giúp tăng động lực học tập và phát huy tối đa tiềm năng cá nhân.

Supporting idea:

  • Đam mê giúp sinh viên chủ động, sáng tạo và học tập hiệu quả hơn

  • Dễ đạt thành tựu lâu dài khi làm việc đúng lĩnh vực yêu thích

  • Các ngành nghệ thuật, xã hội cũng đóng vai trò quan trọng trong xã hội

Body 2: Quan điểm ủng hộ học ngành “hữu ích cho tương lai” và quan điểm cá nhân

Idea 1: Tập trung vào các ngành có tính ứng dụng cao giúp đáp ứng nhu cầu thị trường lao động và thúc đẩy phát triển kinh tế.

Supporting idea 1:

  • Các ngành khoa học – công nghệ tạo ra việc làm và tăng trưởng kinh tế

  • Giảm tỷ lệ thất nghiệp trong sinh viên tốt nghiệp

  • Chính phủ và xã hội đầu tư hiệu quả hơn vào giáo dục

Idea 2: Quan điểm cá nhân: Sinh viên nên được tự do lựa chọn ngành học, nhưng cần có sự định hướng dựa trên nhu cầu tương lai, thay vì bị giới hạn hoặc ép buộc chỉ học một số ngành nhất định.

Supporting idea 2: 

Sinh viên nên được định hướng, không bị ép buộc tuyệt đối

Kết hợp đam mê cá nhân với nhu cầu xã hội

Giáo dục đại học nên cung cấp thông tin và tư vấn nghề nghiệp, thay vì hạn chế quyền lựa chọn

Conclusion

  • Tóm tắt lại hai quan điểm

  • Khẳng định quan điểm cá nhân

  • Không thêm ví dụ mới

Test IELTS Online

>> Xem thêm:

2.3. Bài mẫu tham khảo

Some people believe that university students should be free to study any subject they are interested in, while others argue that they should only be permitted to pursue fields that will be useful in the future, particularly those related to science and technology.
In my opinion, although students should have the freedom to choose their areas of study, this freedom should be accompanied by appropriate guidance rather than strict limitations.

On the one hand, allowing students to study subjects they are passionate about can lead to better academic performance and long-term satisfaction. When learners are genuinely interested in their chosen fields, they are more likely to stay motivated, engage actively in their studies, and develop creativity and critical thinking skills. Moreover, disciplines such as arts, humanities, and social sciences play an essential role in shaping well-rounded individuals and contribute significantly to cultural development and social progress.

On the other hand, it is understandable why some people believe universities should focus on subjects that are more practical and useful for the future. Fields related to science and technology are closely linked to economic growth, innovation, and employment opportunities. By encouraging students to study these subjects, governments can better meet labour market demands and reduce the risk of graduate unemployment. From this perspective, directing students towards high-demand fields can be beneficial not only for individuals but also for society as a whole.

In conclusion, while both viewpoints have their merits, I believe that universities should strike a balance between personal interest and future usefulness. Rather than restricting students’ choices, higher education institutions should provide effective career guidance to help learners make informed decisions that align their passions with realistic career prospects.

Dịch:

Một số người cho rằng sinh viên đại học nên được tự do học bất kỳ ngành nào mà họ yêu thích, trong khi những người khác lại cho rằng sinh viên chỉ nên được phép theo học những lĩnh vực sẽ hữu ích trong tương lai, đặc biệt là các ngành liên quan đến khoa học và công nghệ. Theo quan điểm của tôi, mặc dù sinh viên nên có quyền tự do lựa chọn ngành học, nhưng sự tự do này cần đi kèm với sự định hướng phù hợp thay vì những hạn chế cứng nhắc.

Một mặt, việc cho phép sinh viên học các ngành mà họ đam mê có thể dẫn đến kết quả học tập tốt hơn và sự hài lòng lâu dài. Khi người học thực sự quan tâm đến lĩnh vực mình lựa chọn, họ có xu hướng duy trì động lực học tập, tham gia tích cực vào quá trình học và phát triển khả năng sáng tạo cũng như tư duy phản biện. Hơn nữa, các ngành như nghệ thuật, nhân văn và khoa học xã hội đóng vai trò thiết yếu trong việc hình thành những cá nhân phát triển toàn diện và góp phần quan trọng vào sự phát triển văn hóa cũng như tiến bộ xã hội.

Mặt khác, việc một số người tin rằng các trường đại học nên tập trung vào những ngành học mang tính thực tiễn và hữu ích cho tương lai là điều hoàn toàn dễ hiểu. Các lĩnh vực liên quan đến khoa học và công nghệ có mối liên hệ chặt chẽ với tăng trưởng kinh tế, đổi mới sáng tạo và cơ hội việc làm. Bằng cách khuyến khích sinh viên theo học những ngành này, chính phủ có thể đáp ứng tốt hơn nhu cầu của thị trường lao động và giảm nguy cơ thất nghiệp sau tốt nghiệp. Từ góc nhìn này, việc định hướng sinh viên vào các lĩnh vực đang có nhu cầu cao không chỉ mang lại lợi ích cho cá nhân mà còn cho toàn xã hội.

Tóm lại, mặc dù cả hai quan điểm đều có những điểm hợp lý, tôi tin rằng các trường đại học nên tìm được sự cân bằng giữa sở thích cá nhân và tính hữu ích trong tương lai. Thay vì hạn chế quyền lựa chọn của sinh viên, các cơ sở giáo dục đại học nên cung cấp dịch vụ tư vấn nghề nghiệp hiệu quả để giúp người học đưa ra những quyết định sáng suốt, phù hợp giữa đam mê cá nhân và triển vọng nghề nghiệp thực tế.

>> Xem thêm: Giải đề Cambridge IELTS 7 test 2 Writing task 2: Bài mẫu và từ vựng

2.4. Từ vựng cần lưu ý

  • university students: sinh viên đại học

  • fields / areas of study: lĩnh vực / ngành học

  • higher education: giáo dục đại học

  • academic freedom: tự do học thuật

  • personal interests / passions: sở thích, đam mê cá nhân

  • study whatever they like: học bất kỳ ngành nào mình thích

  • be genuinely interested in: thực sự quan tâm đến

  • long-term satisfaction: sự hài lòng lâu dài

  • stay motivated: duy trì động lực

  • labour market demands: nhu cầu thị trường lao động

  • employment opportunities: cơ hội việc làm

  • graduate unemployment: thất nghiệp sau tốt nghiệp

  • economic growth: tăng trưởng kinh tế

  • innovation: đổi mới sáng tạo

Cụm từ dùng để thảo luận & so sánh quan điểm

  • On the one hand / On the other hand: một mặt / mặt khác

  • It is understandable why…: có thể hiểu vì sao…

  • From this perspective: từ góc nhìn này

  • Both viewpoints have their merits: cả hai quan điểm đều có điểm mạnh

  • In my opinion / I believe that…: theo quan điểm của tôi

  • should be accompanied by: nên đi kèm với

  • rather than strict limitations: thay vì những hạn chế cứng nhắc

  • strike a balance between A and B: đạt được sự cân bằng giữa A và B

  • make informed decisions: đưa ra quyết định sáng suốt

Từ vựng IELTS Writing Cam 10 Test 2 task 2

>> Xem thêm: Tổng hợp từ vựng IELTS Writing Task 2 theo chủ đề mới nhất

3. Chinh phục band điểm IELTS Writing cùng khóa học online tại Langmaster

Langmaster tin rằng việc tham khảo bài mẫu IELTS Writing Task 2 Cam 10 Test 2 kèm theo phân tích đề bài chi tiết, dàn ý rõ ràng và hệ thống từ vựng sẽ giúp người học hình dung chính xác cách triển khai một bài luận đạt band cao. 

IELTS Writing Task 2 từ lâu đã được xem là kỹ năng khó nhất đối với phần lớn thí sinh. Dù bạn có nền tảng tiếng Anh khá tốt hay mới bắt đầu ôn luyện IELTS, việc viết một bài luận đúng trọng tâm, lập luận chặt chẽ, sử dụng từ vựng học thuật phù hợp và hoàn thành bài trong thời gian giới hạn vẫn là một thách thức lớn. Rất nhiều học viên gặp khó khăn không phải vì thiếu nỗ lực, mà vì chưa có phương pháp luyện Writing đúng ngay từ đầu.

Đây cũng chính là lý do vì sao khóa IELTS online tại Langmaster trở thành lựa chọn của hàng nghìn học viên đang ôn luyện IELTS.

Lộ trình khóa IELTS

Langmaster triển khai mô hình lớp học IELTS online quy mô nhỏ chỉ từ 7–10 học viên, giúp giáo viên theo sát từng bài viết, từng lỗi sai của mỗi người học. Trong suốt quá trình học, học viên được tương tác thường xuyên, được gọi tên trực tiếp trên lớp và được hỗ trợ kịp thời khi gặp khó khăn ở kỹ năng Writing.

Đội ngũ giáo viên tại Langmaster đều sở hữu band IELTS từ 7.5 trở lên, không chỉ vững chuyên môn mà còn được đào tạo bài bản về phương pháp giảng dạy IELTS Writing. Mỗi bài tập của học viên đều được chấm và chữa chi tiết trong vòng 24 giờ, giúp học viên cải thiện ngay khi kiến thức còn “nóng”.

Khi tham gia khóa học IELTS online tại Langmaster, mỗi học viên đều được xây dựng lộ trình học cá nhân hóa theo mục tiêu band điểm. Trước khi bắt đầu, học viên làm bài kiểm tra đầy đủ bốn kỹ năng để xác định trình độ hiện tại. Dựa trên kết quả này, trung tâm sẽ xếp lớp phù hợp và thiết kế hệ thống bài tập huyên sâu, bám sát các dạng đề phổ biến. Hàng tháng, học viên nhận được báo cáo học tập chi tiết, chỉ rõ điểm mạnh, điểm yếu và định hướng cải thiện cho giai đoạn tiếp theo.

Một điểm khác biệt lớn của Langmaster là cam kết đầu ra bằng văn bản. Nếu sau khóa học bạn chưa đạt được band điểm mục tiêu, bạn sẽ được học lại hoàn toàn miễn phí cho đến khi đạt yêu cầu. Cam kết này giúp học viên yên tâm rằng dù học IELTS online, chất lượng đào tạo và mức độ hỗ trợ vẫn luôn được đảm bảo.

Bên cạnh các buổi học chính, học viên còn có cơ hội tham gia coaching 1 kèm 1 với chuyên gia IELTS, nhằm giải quyết những khó khăn cá nhân, đặc biệt với các đề mang tính học thuật như giáo dục, công việc hay xã hội.

Nếu bạn vẫn còn băn khoăn, Langmaster hiện đang triển khai chương trình học thử IELTS online miễn phí. Đây là cơ hội để bạn trực tiếp trải nghiệm phương pháp giảng dạy và mức độ hỗ trợ thực tế trước khi quyết định đồng hành lâu dài.

Đăng ký ngay hôm nay để bắt đầu lộ trình học IELTS online bài bản, nâng cao kỹ năng và chinh phục các đề khó cùng Langmaster.

Học tiếng Anh Langmaster

Học tiếng Anh Langmaster

Langmaster là hệ sinh thái đào tạo tiếng Anh toàn diện với 16+ năm uy tín, bao gồm các chương trình: Tiếng Anh giao tiếp, Luyện thi IELTS và tiếng Anh trẻ em. 800.000+ học viên trên toàn cầu, 95% học viên đạt mục tiêu đầu ra.

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

khóa ielts online

KHÓA HỌC IELTS ONLINE

  • Sĩ số lớp nhỏ (7-10 học viên), đảm bảo học viên được quan tâm đồng đều, sát sao.
  • Giáo viên 7.5+ IELTS, chấm chữa bài trong vòng 24h.
  • Lộ trình cá nhân hóa, coaching 1-1 cùng chuyên gia.
  • Thi thử chuẩn thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu rõ ràng.
  • Cam kết đầu ra, học lại miễn phí.

Chi tiết

null

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM

  • Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
  • 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
  • X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
  • Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng

Chi tiết


Bài viết khác