Tổng hợp các bài đọc tiếng Anh cơ bản, dễ hiểu cho người mới bắt đầu
Mục lục [Ẩn]
- 1. Bài đọc tiếng Anh là gì? Lợi ích của bài đọc tiếng Anh
- 2. Top 10 bài đọc tiếng Anh đơn giản, dễ học nhất
- 2.1. Weekend Activities (Hoạt động cuối tuần)
- 2.2. Halloween
- 2.3. Father’s Day
- 2.4. My Dream Job
- 2.5. Birthday
- 2.6. Healthy Eating Habits
- 2.7. The Solar System
- 2.8. The environment
- 2.9. A Visit to the Zoo
- 2.10. My Daily Routine
- 3. Các phương pháp luyện đọc tiếng Anh hiệu quả
Bài đọc tiếng Anh là một công cụ hữu ích giúp người học mở rộng vốn từ vựng, rèn luyện kỹ năng đọc hiểu và làm quen với cấu trúc ngữ pháp tự nhiên. Đặc biệt, với người mới bắt đầu, việc lựa chọn những bài đọc phù hợp sẽ giúp quá trình học trở nên dễ dàng và hiệu quả hơn. Trong bài viết này, Langmaster sẽ tổng hợp những bài đọc tiếng Anh cơ bản, dễ hiểu, kèm theo từ vựng quan trọng để bạn có thể luyện tập một cách tốt nhất. Hãy cùng khám phá ngay!
1. Bài đọc tiếng Anh là gì? Lợi ích của bài đọc tiếng Anh
Bài đọc tiếng Anh là những đoạn văn hoặc câu chuyện ngắn được thiết kế để giúp người học cải thiện kỹ năng đọc hiểu, mở rộng vốn từ vựng và làm quen với cách sử dụng ngữ pháp trong thực tế. Những bài đọc này thường có nội dung đơn giản, dễ hiểu và phù hợp với trình độ của người học.
Những lợi ích của các bài đọc tiếng Anh
1. Mở rộng kho từ vựng tiếng Anh:
Việc đọc thường xuyên giúp bạn tiếp cận nhiều từ vựng tiếng Anh mới trong các ngữ cảnh thực tế. Thay vì học từ đơn lẻ, bạn sẽ thấy cách chúng được sử dụng trong câu, giúp ghi nhớ hiệu quả hơn. Ví dụ, khi đọc về chủ đề “thói quen hằng ngày”, bạn sẽ học được các từ như wake up, have breakfast, go to school, do homework, v.v.
Ngoài ra, bạn cũng sẽ học được nhiều cụm từ (collocations) và thành ngữ mà người bản xứ thường dùng, giúp khả năng sử dụng tiếng Anh của bạn trở nên tự nhiên hơn.
2. Phát triển khả năng phản xạ khi sử dụng tiếng Anh:
Khi bạn đọc nhiều, bộ não của bạn sẽ dần quen với việc xử lý tiếng Anh một cách tự động. Bạn sẽ nhận ra rằng mình có thể hiểu ý chính của một đoạn văn mà không cần dịch từng từ sang tiếng Việt. Điều này giúp tăng tốc độ đọc hiểu và phản xạ ngôn ngữ khi giao tiếp. Ngoài ra, đọc nhiều còn giúp bạn dễ dàng tiếp thu và ghi nhớ các mẫu câu thường gặp, từ đó cải thiện khả năng nói và viết.
3. Củng cố kỹ năng đọc và hiểu nội dung tiếng Anh:
Khi luyện đọc, bạn sẽ học cách nhận biết ý chính của một bài viết, tìm kiếm thông tin quan trọng và phân tích nội dung. Đây là một kỹ năng quan trọng không chỉ trong học tập mà còn trong công việc sau này.
Ngoài ra, khi tiếp xúc với các dạng bài đọc khác nhau như truyện ngắn, bài báo, blog hay tài liệu chuyên ngành, bạn sẽ phát triển kỹ năng đọc hiểu chuyên sâu, từ đó giúp việc học tập và nghiên cứu trở nên dễ dàng hơn.
4. Bổ sung kiến thức đa dạng trong nhiều lĩnh vực:
Những bài đọc tiếng Anh không chỉ giúp bạn học ngôn ngữ mà còn cung cấp kiến thức về nhiều lĩnh vực khác nhau như khoa học, văn hóa, lịch sử, sức khỏe, công nghệ, v.v. Điều này giúp bạn có thêm vốn hiểu biết phong phú và có thể áp dụng vào thực tế cuộc sống.
5. Nâng cao khả năng viết tiếng Anh hiệu quả:
Việc đọc nhiều giúp bạn tiếp thu cách viết câu, cách sử dụng từ ngữ và cách sắp xếp ý tưởng trong một bài viết. Khi bạn nhìn thấy một cấu trúc câu hay, bạn có thể áp dụng vào bài viết của mình để cải thiện khả năng diễn đạt.
Hơn nữa, đọc cũng giúp bạn tránh những lỗi sai phổ biến trong ngữ pháp và chính tả, từ đó làm cho bài viết của bạn trở nên chuyên nghiệp hơn.

2. Top 10 bài đọc tiếng Anh đơn giản, dễ học nhất
2.1. Weekend Activities (Hoạt động cuối tuần)
Bài đọc:
Weekends are a great time for people to relax and enjoy their hobbies. Some people like to sleep in and have a big breakfast with their family. Others prefer to wake up early and go jogging or do yoga in the park. In the afternoon, many people go shopping, watch movies, or visit their friends. Some families spend their weekends going on short trips or having a picnic in the countryside.
For students, weekends are also a time to finish homework and prepare for the next week. However, they still find time to play sports, read books, or simply listen to music at home. In the evening, many families gather for dinner and talk about their day. Some people choose to go out for dinner at their favorite restaurants.
Weekends are not just for rest but also a great opportunity to spend quality time with loved ones. No matter how people choose to spend their weekends, it is always a good time to recharge and get ready for a new week.
Dịch nghĩa:
Cuối tuần là khoảng thời gian tuyệt vời để mọi người thư giãn và tận hưởng sở thích của mình. Một số người thích ngủ nướng và ăn sáng cùng gia đình. Những người khác thích thức dậy sớm để chạy bộ hoặc tập yoga trong công viên. Vào buổi chiều, nhiều người đi mua sắm, xem phim hoặc thăm bạn bè. Một số gia đình dành thời gian cuối tuần để đi dã ngoại hoặc du lịch ngắn ngày.
Đối với học sinh, cuối tuần cũng là thời gian để hoàn thành bài tập về nhà và chuẩn bị cho tuần học mới. Tuy nhiên, họ vẫn có thể dành thời gian chơi thể thao, đọc sách hoặc đơn giản là nghe nhạc tại nhà. Vào buổi tối, nhiều gia đình quây quần bên bữa tối và trò chuyện về một ngày của mình. Một số người chọn đi ăn tối ở nhà hàng yêu thích.
Cuối tuần không chỉ là thời gian để nghỉ ngơi mà còn là cơ hội tuyệt vời để dành thời gian cho những người thân yêu. Dù mọi người chọn cách nào để tận hưởng cuối tuần, đó luôn là dịp để nạp năng lượng và sẵn sàng cho một tuần mới.
Từ vựng:
- sleep in – ngủ nướng
- go jogging – chạy bộ
- spend time with family – dành thời gian cho gia đình
- short trips – chuyến đi ngắn ngày
- gather for dinner – quây quần bên bữa tối
- recharge – nạp năng lượng

Xem thêm: HƯỚNG DẪN CÁCH LÀM BÀI ĐỌC TIẾNG ANH NHANH VÀ CHÍNH XÁC NHẤT
2.2. Halloween
Halloween is celebrated on October 31st every year. It is a popular holiday in many countries, especially in the United States, Canada, and the United Kingdom. On this day, children dress up in costumes and go trick-or-treating. They visit houses in their neighborhood, knock on doors, and say, “Trick or treat!” to receive candies and chocolates.
Many people also decorate their homes with scary decorations like ghosts, skeletons, and jack-o’-lanterns, which are pumpkins carved with faces and lit with candles inside. Some families organize Halloween parties with games like bobbing for apples and haunted house tours.
In some countries, people also watch horror movies and share scary stories with their friends. Halloween is not just about fun; it also has historical and cultural meanings. It originated from the ancient Celtic festival of Samhain, which marked the end of the harvest season and the beginning of winter.
Dịch nghĩa:
Halloween được tổ chức vào ngày 31 tháng 10 hàng năm. Đây là một ngày lễ phổ biến ở nhiều quốc gia, đặc biệt là ở Mỹ, Canada và Vương quốc Anh. Vào ngày này, trẻ em hóa trang và đi xin kẹo. Chúng đến từng nhà trong khu phố, gõ cửa và nói: “Trick or treat!” để nhận kẹo và sô cô la.
Nhiều người cũng trang trí nhà cửa bằng những hình ảnh đáng sợ như ma, bộ xương và đèn lồng bí ngô, tức là những quả bí ngô được khắc mặt và thắp nến bên trong. Một số gia đình tổ chức tiệc Halloween với các trò chơi như vớt táo trong nước và tham quan nhà ma.
Ở một số quốc gia, mọi người cũng xem phim kinh dị và kể những câu chuyện rùng rợn với bạn bè. Halloween không chỉ là một ngày vui chơi mà còn mang ý nghĩa lịch sử và văn hóa. Nó có nguồn gốc từ lễ hội Samhain của người Celtic cổ đại, đánh dấu sự kết thúc của mùa thu hoạch và bắt đầu mùa đông.
Từ vựng nổi bật:
- costume – trang phục hóa trang
- trick-or-treating – đi xin kẹo
- jack-o’-lantern – đèn lồng bí ngô
- skeleton – bộ xương
- haunted house – nhà ma
- horror movies – phim kinh dị

Xem thêm: 99+ Từ vựng về Halloween trong tiếng Anh
2.3. Father’s Day
Bài đọc:
Father’s Day is a special day to honor and appreciate fathers around the world. It is celebrated on different dates in various countries, but in most places, it falls on the third Sunday of June. On this day, children express their love and gratitude to their fathers by giving them gifts, writing cards, or spending time together.
Many families celebrate Father’s Day by having a special meal at home or going out to a restaurant. Some children prepare breakfast for their fathers, while others plan fun activities like watching a movie or going for a walk. Schools often organize small events where students make handmade gifts and cards for their dads.
Father’s Day is an opportunity for everyone to recognize the hard work and sacrifices that fathers make for their families. It is a day to show love, appreciation, and respect for the important role that fathers play in our lives.
Dịch nghĩa:
Ngày của Cha là một ngày đặc biệt để tôn vinh và bày tỏ lòng biết ơn đối với những người cha trên khắp thế giới. Ngày này được tổ chức vào nhiều thời điểm khác nhau tùy từng quốc gia, nhưng hầu hết diễn ra vào Chủ nhật thứ ba của tháng Sáu. Vào dịp này, con cái thể hiện tình yêu và sự trân trọng dành cho cha bằng cách tặng quà, viết thiệp hoặc dành thời gian bên cha.
Nhiều gia đình tổ chức Ngày của Cha bằng một bữa ăn đặc biệt tại nhà hoặc ra ngoài nhà hàng. Một số trẻ chuẩn bị bữa sáng cho cha mình, trong khi những người khác lên kế hoạch cho các hoạt động vui vẻ như xem phim hoặc đi dạo. Trường học cũng thường tổ chức các sự kiện nhỏ, nơi học sinh tự làm thiệp và quà tặng cho cha.
Ngày của Cha là dịp để mọi người ghi nhận những nỗ lực và sự hy sinh của cha dành cho gia đình. Đây là ngày để thể hiện tình yêu, sự biết ơn và tôn trọng đối với vai trò quan trọng của cha trong cuộc sống của chúng ta.
Từ vựng nổi bật:
- honor and appreciate – tôn vinh và biết ơn
- express gratitude – bày tỏ lòng biết ơn
- handmade gifts – quà tặng tự làm
- sacrifices – sự hy sinh
- special meal – bữa ăn đặc biệt

2.4. My Dream Job
Bài đọc:
Everyone has a dream job, and for me, I want to become a doctor. Ever since I was a child, I have admired doctors for their dedication and hard work. They help people recover from illnesses and save lives. I believe that being a doctor is a meaningful profession because it allows me to make a difference in people's lives.
To achieve my dream, I know I must study hard, especially in subjects like biology and chemistry. I plan to attend medical school after finishing high school and gain hands-on experience by volunteering at hospitals. Although being a doctor requires years of training and dedication, I am willing to work hard to reach my goal.
Apart from helping others, I also think that being a doctor will give me a stable career with many opportunities for growth. The medical field is always advancing, and I will have the chance to learn new things every day. My dream job is challenging but rewarding, and I am determined to make it a reality.
Dịch nghĩa:
Mọi người đều có một công việc mơ ước, và đối với tôi, tôi muốn trở thành bác sĩ. Từ khi còn nhỏ, tôi đã ngưỡng mộ các bác sĩ vì sự cống hiến và chăm chỉ của họ. Họ giúp mọi người khỏi bệnh và cứu sống nhiều người. Tôi tin rằng làm bác sĩ là một nghề ý nghĩa vì nó cho phép tôi tạo ra sự khác biệt trong cuộc sống của người khác.
Để đạt được ước mơ của mình, tôi biết rằng tôi phải học chăm chỉ, đặc biệt là các môn như sinh học và hóa học. Tôi dự định sẽ theo học trường y sau khi tốt nghiệp trung học và tích lũy kinh nghiệm thực tế bằng cách tham gia tình nguyện tại bệnh viện. Mặc dù trở thành bác sĩ đòi hỏi nhiều năm đào tạo và cống hiến, tôi sẵn sàng làm việc chăm chỉ để đạt được mục tiêu của mình.
Ngoài việc giúp đỡ người khác, tôi cũng nghĩ rằng làm bác sĩ sẽ mang lại cho tôi một sự nghiệp ổn định với nhiều cơ hội phát triển. Ngành y học luôn phát triển và tôi sẽ có cơ hội học hỏi những điều mới mỗi ngày. Công việc mơ ước của tôi có nhiều thử thách nhưng cũng rất xứng đáng, và tôi quyết tâm biến nó thành hiện thực.
Từ vựng nổi bật:
- admire – ngưỡng mộ
- dedication – sự cống hiến
- recover from illnesses – hồi phục sau bệnh tật
- make a difference – tạo ra sự khác biệt
- gain hands-on experience – tích lũy kinh nghiệm thực tế
- stable career – sự nghiệp ổn định
- challenging but rewarding – thử thách nhưng xứng đáng

Xem thêm: TỔNG HỢP CÁC NGHỀ NGHIỆP BẰNG TIẾNG ANH BẠN CẦN BIẾT
2.5. Birthday
Bài đọc:
A birthday is a special day that celebrates the anniversary of a person's birth. People around the world celebrate birthdays in different ways. In many cultures, families and friends gather to have a party with cake, candles, and presents. The birthday person makes a wish before blowing out the candles on the cake.
For children, birthdays are especially exciting because they receive gifts and enjoy fun activities like games and treasure hunts. Some families organize birthday trips to amusement parks or the zoo. Adults may celebrate by having a dinner party with friends or traveling to a special place.
In some cultures, birthdays have unique traditions. For example, in China, people eat long noodles on their birthday as a symbol of a long life. In Mexico, children break a piñata filled with candies and toys. No matter how people celebrate, birthdays are a time for happiness, love, and making wonderful memories.
Dịch nghĩa:
Sinh nhật là một ngày đặc biệt kỷ niệm ngày một người chào đời. Mọi người trên khắp thế giới tổ chức sinh nhật theo nhiều cách khác nhau. Trong nhiều nền văn hóa, gia đình và bạn bè tụ họp để tổ chức tiệc với bánh, nến và quà tặng. Người có sinh nhật sẽ ước trước khi thổi nến trên bánh.
Đối với trẻ em, sinh nhật đặc biệt thú vị vì chúng nhận được quà và tham gia các hoạt động vui chơi như trò chơi và săn tìm kho báu. Một số gia đình tổ chức các chuyến đi sinh nhật đến công viên giải trí hoặc sở thú. Người lớn có thể tổ chức tiệc tối cùng bạn bè hoặc đi du lịch đến một nơi đặc biệt.
Ở một số quốc gia, sinh nhật có những truyền thống riêng. Ví dụ, ở Trung Quốc, mọi người ăn mì dài vào ngày sinh nhật để tượng trưng cho cuộc sống lâu dài. Ở Mexico, trẻ em đập vỡ một piñata chứa đầy kẹo và đồ chơi. Dù được tổ chức theo cách nào, sinh nhật luôn là dịp để hạnh phúc, yêu thương và tạo ra những kỷ niệm tuyệt vời.
Từ vựng nổi bật:
- anniversary of birth – kỷ niệm ngày sinh
- gather – tụ họp
- blow out candles – thổi nến
- make a wish – ước nguyện
- treasure hunt – trò chơi săn tìm kho báu
- amusement park – công viên giải trí
- piñata – lồng giấy chứa kẹo và đồ chơi
- symbol of a long life – biểu tượng của cuộc sống lâu dài

Xem thêm: 50+ LỜI CHÚC MỪNG SINH NHẬT TIẾNG ANH HAY
2.6. Healthy Eating Habits
Bài đọc:
Eating healthy is essential for maintaining good health and preventing diseases. A balanced diet includes a variety of foods such as fruits, vegetables, whole grains, and protein-rich foods like fish, eggs, and beans. Drinking plenty of water and avoiding sugary drinks also contribute to a healthier lifestyle.
One important habit is eating regularly and not skipping meals. Breakfast is considered the most important meal of the day because it provides energy for the body and brain. People who eat a healthy breakfast tend to concentrate better and feel more energetic throughout the day.
Another healthy habit is reducing junk food and processed foods. Fast food and snacks that are high in fat, sugar, and salt can lead to health problems like obesity and heart disease. Instead, people should choose homemade meals and fresh ingredients to ensure they are getting the necessary nutrients.
Developing healthy eating habits from a young age is important for long-term well-being. By making better food choices, people can improve their overall health, boost their immune system, and enjoy a more active lifestyle.
Dịch nghĩa:
Ăn uống lành mạnh rất quan trọng để duy trì sức khỏe tốt và ngăn ngừa bệnh tật. Một chế độ ăn cân bằng bao gồm nhiều loại thực phẩm như trái cây, rau củ, ngũ cốc nguyên hạt và thực phẩm giàu protein như cá, trứng và đậu. Uống đủ nước và tránh đồ uống có đường cũng giúp duy trì lối sống khỏe mạnh.
Một thói quen quan trọng là ăn uống đều đặn và không bỏ bữa. Bữa sáng được coi là bữa ăn quan trọng nhất trong ngày vì cung cấp năng lượng cho cơ thể và não bộ. Những người ăn sáng đầy đủ thường tập trung tốt hơn và cảm thấy tràn đầy năng lượng suốt cả ngày.
Một thói quen lành mạnh khác là giảm thiểu đồ ăn nhanh và thực phẩm chế biến sẵn. Thức ăn nhanh và đồ ăn vặt chứa nhiều chất béo, đường và muối có thể gây ra các vấn đề sức khỏe như béo phì và bệnh tim. Thay vào đó, mọi người nên chọn các bữa ăn tự nấu và nguyên liệu tươi để đảm bảo nhận được đầy đủ chất dinh dưỡng cần thiết.
Phát triển thói quen ăn uống lành mạnh từ khi còn nhỏ rất quan trọng để có một cuộc sống khỏe mạnh lâu dài. Bằng cách lựa chọn thực phẩm tốt hơn, mọi người có thể cải thiện sức khỏe tổng thể, tăng cường hệ miễn dịch và tận hưởng một lối sống năng động hơn.
Từ vựng nổi bật:
- balanced diet – chế độ ăn cân bằng
- whole grains – ngũ cốc nguyên hạt
- processed foods – thực phẩm chế biến sẵn
- boost immune system – tăng cường hệ miễn dịch
- homemade meals – bữa ăn tự nấu
- long-term well-being – sức khỏe lâu dài

Xem thêm: TỔNG HỢP TỪ VỰNG VÀ CÂU GIAO TIẾP VỀ SỨC KHỎE PHỔ BIẾN NHẤT
2.7. The Solar System
Bài đọc:
The Solar System consists of the Sun and all the objects that orbit around it, including planets, moons, asteroids, and comets. There are eight planets in the Solar System, each with unique characteristics. The four inner planets – Mercury, Venus, Earth, and Mars – are rocky planets, while the four outer planets – Jupiter, Saturn, Uranus, and Neptune – are gas giants.
Earth is the only planet known to support life because it has water and a suitable atmosphere. Mars, often called the "Red Planet," is being studied for signs of past or present life. Jupiter is the largest planet in the Solar System, and Saturn is famous for its beautiful rings made of ice and rock.
Apart from planets, the Solar System also contains moons, like Earth's Moon, which affects ocean tides, and Ganymede, the largest moon of Jupiter. There are also many asteroids and comets that travel through space. Scientists study these celestial bodies to learn more about the origins of the universe.
Dịch nghĩa:
Hệ Mặt Trời bao gồm Mặt Trời và tất cả các thiên thể quay quanh nó, bao gồm các hành tinh, mặt trăng, tiểu hành tinh và sao chổi. Có tám hành tinh trong Hệ Mặt Trời, mỗi hành tinh có những đặc điểm riêng biệt. Bốn hành tinh bên trong – Sao Thủy, Sao Kim, Trái Đất và Sao Hỏa – là những hành tinh đá, trong khi bốn hành tinh bên ngoài – Sao Mộc, Sao Thổ, Sao Thiên Vương và Sao Hải Vương – là những hành tinh khí khổng lồ.
Trái Đất là hành tinh duy nhất được biết đến có sự sống vì có nước và bầu khí quyển phù hợp. Sao Hỏa, thường được gọi là "Hành tinh Đỏ," đang được nghiên cứu để tìm dấu hiệu của sự sống trong quá khứ hoặc hiện tại. Sao Mộc là hành tinh lớn nhất trong Hệ Mặt Trời, và Sao Thổ nổi tiếng với những vành đai tuyệt đẹp được tạo thành từ băng và đá.
Ngoài các hành tinh, Hệ Mặt Trời còn có nhiều mặt trăng, chẳng hạn như Mặt Trăng của Trái Đất, ảnh hưởng đến thủy triều của đại dương, và Ganymede, mặt trăng lớn nhất của Sao Mộc. Ngoài ra, còn có rất nhiều tiểu hành tinh và sao chổi di chuyển trong không gian. Các nhà khoa học nghiên cứu các thiên thể này để hiểu thêm về nguồn gốc của vũ trụ.
Từ vựng nổi bật:
- Solar System – Hệ Mặt Trời
- orbit – quỹ đạo
- rocky planets – hành tinh đá
- gas giants – hành tinh khí khổng lồ
- atmosphere – bầu khí quyển
- celestial bodies – thiên thể
- asteroids and comets – tiểu hành tinh và sao chổi
- rings of Saturn – vành đai của Sao Thổ

2.8. The environment
Bài đọc:
The environment includes everything around us, such as air, water, land, plants, and animals. It is essential for all living things, but unfortunately, human activities have caused serious environmental problems. Pollution, deforestation, and climate change are some of the biggest issues affecting our planet.
Air pollution comes from factories, cars, and burning fossil fuels. It causes health problems and contributes to global warming. Water pollution happens when waste and chemicals are dumped into rivers and oceans, harming marine life. Deforestation, or cutting down trees, destroys animal habitats and reduces the amount of oxygen in the air.
To protect the environment, people can take simple actions like reducing waste, using less plastic, saving water, and planting more trees. Governments and organizations around the world are also working on solutions, such as promoting renewable energy and protecting natural areas. Everyone has a role to play in keeping the environment clean and healthy for future generations.
Dịch nghĩa:
Môi trường bao gồm tất cả những gì xung quanh chúng ta, như không khí, nước, đất, cây cối và động vật. Nó rất quan trọng đối với mọi sinh vật sống, nhưng đáng tiếc là các hoạt động của con người đã gây ra những vấn đề môi trường nghiêm trọng. Ô nhiễm, nạn phá rừng và biến đổi khí hậu là một số vấn đề lớn nhất đang ảnh hưởng đến hành tinh của chúng ta.
Ô nhiễm không khí đến từ các nhà máy, xe cộ và việc đốt nhiên liệu hóa thạch. Nó gây ra các vấn đề sức khỏe và góp phần vào sự nóng lên toàn cầu. Ô nhiễm nước xảy ra khi rác thải và hóa chất bị đổ vào sông và đại dương, gây hại cho sinh vật biển. Nạn phá rừng, hay việc chặt cây, phá hủy môi trường sống của động vật và làm giảm lượng oxy trong không khí.
Để bảo vệ môi trường, mọi người có thể thực hiện những hành động đơn giản như giảm rác thải, sử dụng ít nhựa hơn, tiết kiệm nước và trồng thêm cây xanh. Chính phủ và các tổ chức trên thế giới cũng đang tìm kiếm giải pháp, chẳng hạn như thúc đẩy năng lượng tái tạo và bảo vệ các khu vực tự nhiên. Mỗi người đều có vai trò trong việc giữ cho môi trường sạch đẹp và lành mạnh cho các thế hệ tương lai.
Từ vựng nổi bật:
- pollution – ô nhiễm
- deforestation – nạn phá rừng
- climate change – biến đổi khí hậu
- fossil fuels – nhiên liệu hóa thạch
- global warming – sự nóng lên toàn cầu
- marine life – sinh vật biển
- renewable energy – năng lượng tái tạo
- future generations – thế hệ tương lai

Xem thêm: TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ CHỦ ĐỀ MÔI TRƯỜNG
2.9. A Visit to the Zoo
Bài đọc:
Last weekend, my family and I visited the city zoo. It was a bright and sunny day, perfect for an outdoor trip. When we arrived, we saw a big sign welcoming visitors and a map showing different animal zones. We decided to visit the monkey area first. The monkeys were playful and energetic, jumping from tree to tree. Some of them even waved at us!
Next, we went to see the lions and tigers. They looked strong and majestic, but they were resting under the trees because of the heat. We also visited the elephant section, where we saw a baby elephant playing with its mother. It was adorable!
Before leaving, we stopped by the souvenir shop and bought a few keychains with animal pictures. It was a fun and educational trip. I learned a lot about different animals and their habitats. I hope to visit the zoo again soon!
Dịch nghĩa:
Cuối tuần trước, gia đình tôi đã đến thăm sở thú trong thành phố. Đó là một ngày nắng đẹp, rất thích hợp cho một chuyến đi dã ngoại. Khi đến nơi, chúng tôi nhìn thấy một tấm biển lớn chào đón du khách và một bản đồ hiển thị các khu vực động vật khác nhau. Chúng tôi quyết định đến khu vực khỉ trước. Những con khỉ rất tinh nghịch và năng động, chúng nhảy từ cây này sang cây khác. Một số con thậm chí còn vẫy tay với chúng tôi!
Tiếp theo, chúng tôi đến thăm khu vực sư tử và hổ. Chúng trông mạnh mẽ và uy nghiêm, nhưng do thời tiết nóng nên chúng đang nghỉ ngơi dưới bóng cây. Chúng tôi cũng ghé thăm khu voi, nơi có một chú voi con đang chơi đùa với mẹ nó. Thật dễ thương!
Trước khi rời đi, chúng tôi ghé vào cửa hàng lưu niệm và mua một vài móc khóa có hình động vật. Đây là một chuyến đi vừa vui vừa bổ ích. Tôi đã học được nhiều điều về các loài động vật và môi trường sống của chúng. Tôi hy vọng sẽ sớm quay lại sở thú!
Từ vựng nổi bật:
- zoo – sở thú
- sign – biển báo
- animal zones – khu vực động vật
- playful – tinh nghịch
- majestic – uy nghiêm
- adorable – đáng yêu
- souvenir shop – cửa hàng lưu niệm
- habitat – môi trường sống

2.10. My Daily Routine
Bài đọc:
Every day, I follow a simple routine. I wake up at 6:30 AM and brush my teeth. Then, I have breakfast with my family. My favorite breakfast is toast with eggs and a glass of milk. After that, I get dressed and go to school.
At school, I attend different classes such as math, English, and science. My favorite subject is English because I enjoy learning new words and practicing speaking. During lunch break, I chat with my friends and sometimes play football in the schoolyard.
After school, I go home and do my homework. In the evening, I help my mom prepare dinner, and we eat together as a family. After dinner, I like to read a book or watch a TV show before going to bed at 10 PM. I enjoy my daily routine because it keeps me organized and productive.
Dịch nghĩa:
Mỗi ngày, tôi tuân theo một thói quen đơn giản. Tôi thức dậy lúc 6:30 sáng và đánh răng. Sau đó, tôi ăn sáng cùng gia đình. Bữa sáng yêu thích của tôi là bánh mì nướng với trứng và một ly sữa. Sau khi ăn xong, tôi thay quần áo và đi học.
Ở trường, tôi tham gia các lớp học khác nhau như toán, tiếng Anh và khoa học. Môn học yêu thích của tôi là tiếng Anh vì tôi thích học từ mới và luyện nói. Trong giờ nghỉ trưa, tôi trò chuyện với bạn bè và đôi khi chơi bóng đá trong sân trường.
Sau giờ học, tôi về nhà và làm bài tập về nhà. Buổi tối, tôi giúp mẹ chuẩn bị bữa tối và cả gia đình cùng ăn với nhau. Sau bữa tối, tôi thích đọc sách hoặc xem một chương trình truyền hình trước khi đi ngủ lúc 10 giờ tối. Tôi thích thói quen hằng ngày của mình vì nó giúp tôi có tổ chức và hiệu quả hơn.
Từ vựng nổi bật:
- daily routine – thói quen hằng ngày
- brush my teeth – đánh răng
- get dressed – mặc quần áo
- attend classes – tham gia lớp học
- lunch break – giờ nghỉ trưa
- schoolyard – sân trường
- do homework – làm bài tập về nhà
- productive – hiệu quả

Xem thêm: TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ CÁC HOẠT ĐỘNG HÀNG NGÀY
3. Các phương pháp luyện đọc tiếng Anh hiệu quả
Dưới đây là những phương pháp hữu ích giúp bạn nâng cao khả năng đọc hiểu, từ việc chọn bài đọc phù hợp đến cách tóm tắt và kết hợp nghe để tăng cường kỹ năng toàn diện.
3.1. Chọn bài đọc phù hợp với trình độ
Một trong những sai lầm phổ biến của người học tiếng Anh là chọn bài đọc quá khó so với trình độ của mình, dẫn đến cảm giác chán nản và mất động lực. Để tránh điều này, bạn có thể áp dụng quy tắc "80-20": Nếu bạn hiểu khoảng 80% nội dung bài đọc mà không cần tra từ điển, đó là tài liệu phù hợp với bạn. Nếu có quá nhiều từ mới khiến bạn mất thời gian tra cứu, hãy tìm bài dễ hơn.
Ngoài ra, bạn có thể sử dụng khung tham chiếu trình độ tiếng Anh (CEFR) để chọn bài đọc phù hợp:
- A1 - A2 (Cơ bản): Các bài đọc ngắn, từ vựng đơn giản như truyện thiếu nhi, bài báo ngắn về cuộc sống hàng ngày.
- B1 - B2 (Trung cấp): Truyện ngắn, bài báo về các chủ đề khoa học, đời sống, lịch sử.
- C1 - C2 (Nâng cao): Tiểu thuyết, bài nghiên cứu, tài liệu học thuật.
Xem thêm: TỔNG HỢP PHƯƠNG PHÁP LUYỆN ĐỌC TIẾNG ANH AI CŨNG NÊN BIẾT
3.2. Ghi chú từ vựng và cụm từ quan trọng
Khi luyện đọc tiếng Anh, việc ghi chú từ vựng mới là rất quan trọng. Tuy nhiên, thay vì chỉ ghi lại từng từ đơn lẻ và nghĩa tiếng Việt, bạn nên ghi kèm cả câu chứa từ đó để hiểu rõ cách sử dụng trong ngữ cảnh thực tế.
Một cách hiệu quả để ghi chú từ vựng là tạo sổ tay từ vựng tiếng Anh cá nhân. Trong sổ tay, bạn có thể viết từ mới, nghĩa tiếng Anh, ví dụ sử dụng và phát âm bằng ký hiệu IPA. Điều này giúp bạn không chỉ nhớ từ mà còn biết cách phát âm chính xác.
Xem thêm: CÁCH GHI CHÉP TỪ VỰNG TIẾNG ANH HIỆU QUẢ GIÚP BẠN NHỚ MÃI
3.3. Đọc hiểu theo phương pháp Skimming và Scanning
Skimming và Scanning là hai kỹ thuật đọc giúp bạn tiết kiệm thời gian và nâng cao khả năng nắm bắt thông tin nhanh chóng.
- Skimming là phương pháp đọc lướt để nắm bắt nội dung chính mà không cần đọc từng từ. Khi áp dụng kỹ thuật này, bạn nên chú ý đến tiêu đề, hình ảnh minh họa và câu đầu tiên của mỗi đoạn để xác định chủ đề chính. Phương pháp này rất hữu ích khi bạn cần đọc nhiều tài liệu trong thời gian ngắn hoặc khi muốn nắm bắt tổng quan nội dung một bài báo, truyện ngắn.
- Scanning là kỹ thuật đọc quét, giúp bạn tìm kiếm thông tin cụ thể mà không cần đọc toàn bộ bài. Khi áp dụng phương pháp này, bạn nên xác định từ khóa liên quan đến thông tin cần tìm, chẳng hạn như ngày tháng, tên riêng, số liệu. Sau đó, bạn quét mắt nhanh qua bài đọc để tìm những từ khóa này. Phương pháp này đặc biệt hữu ích khi làm bài kiểm tra đọc hiểu hoặc tìm kiếm thông tin quan trọng trong tài liệu nghiên cứu.
3.4. Tóm tắt lại nội dung sau khi đọc
Sau khi hoàn thành một bài đọc, bạn nên luyện tập tóm tắt lại nội dung để kiểm tra mức độ hiểu và củng cố kiến thức. Tóm tắt không chỉ giúp bạn ghi nhớ thông tin lâu hơn mà còn cải thiện khả năng diễn đạt bằng tiếng Anh.
Để tóm tắt hiệu quả, hãy viết lại ý chính của bài đọc bằng từ ngữ của mình thay vì chép lại nguyên văn. Một bản tóm tắt tốt thường ngắn gọn, súc tích nhưng vẫn truyền tải đầy đủ thông tin quan trọng.

Việc luyện các bài đọc tiếng Anh không chỉ giúp bạn cải thiện khả năng ngôn ngữ mà còn xây dựng nền tảng vững chắc để phát triển kỹ năng giao tiếp. Tuy nhiên, để sử dụng tiếng Anh một cách tự tin trong thực tế, bạn cần có môi trường luyện tập phù hợp.
Nếu bạn đang tìm kiếm một lộ trình học bài bản, phương pháp giảng dạy hiện đại và môi trường luyện tập hiệu quả, hãy tham gia khóa học tiếng Anh giao tiếp trực tuyến của Langmaster. Khóa học được thiết kế dành riêng cho người học ở mọi trình độ, giúp bạn nâng cao khả năng nghe, nói và phản xạ nhanh chóng. Đừng để rào cản ngôn ngữ ngăn bạn chinh phục tiếng Anh – đăng ký ngay hôm nay để bứt phá kỹ năng giao tiếp của mình!
>> ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH
Nội Dung Hot
KHÓA HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.
KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM
- Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
- Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
- Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.0 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
- Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...
KHÓA HỌC TRỰC TUYẾN NHÓM
- Học theo nhóm (8-10 người), môi trường học tương tác và giao tiếp liên tục.
- Giáo viên đạt tối thiểu 7.0 IELTS/900 TOEIC.
- Học online chất lượng như offline.
- Chi phí tương đối, chất lượng tuyệt đối.
- Kiểm tra đầu vào, đầu ra và tư vấn lộ trình miễn phí
Bài viết khác

Nâng cao trình độ tiếng Anh của bạn với bộ tài liệu miễn phí từ Langmaster! Đăng ký ngay để bắt đầu hành trình chinh phục tiếng Anh!

Ngày nay, nhiều bậc phụ huynh quan tâm đến các chứng chỉ tiếng Anh cho trẻ em từ rất sớm. Cùng tiếng Anh giao tiếp Langmaster tìm hiểu các chứng chỉ uy tín nhất nhé!

Kỳ nghỉ hè 2024 sắp kết thúc, thời gian trở lại trường học của các mầm non đất nước ngày càng gần. Vậy lịch đi học lại sau hè 2024 của 63 tỉnh thành là khi nào?

Bạn muốn hiểu rõ hơn về cấu trúc bài thi Cambridge. Hãy đăng ký "Thi Thử Tiếng Anh Cambridge Miễn Phí Tại Langmaster - Nhận Góp Ý Từ Giảng Viên” ngay hôm nay.

Ngày nay, tiếng Anh là công cụ quan trọng đối với mọi doanh nghiệp. Cùng tham khảo ngay khóa học tiếng Anh doanh nghiệp tại Langmaster để nâng tầm sự nghiệp bạn nhé!