HỌC TIẾNG ANH QUA PHIM HARRY POTTER

Học tiếng Anh qua phim là phương pháp dễ dàng và hiệu quả cho người mới bắt đầu.  Chỉ cần 15 phút mỗi ngày bạn có thể “bỏ túi” cho mình những kiến thức rất hay trong tiếng Anh rồi đấy. Hãy cùng Langmaster học thêm các từ vựng và cấu trúc câu hay từ bộ phim Harry Potter nhé!

1. Giới thiệu qua về bộ phim 

Bộ phim Harry Potter được sản xuất năm 2001, đây là tập 1 trong seri phim được sản xuất theo tiểu thuyết cùng tên của nhà văn J. K. Rowling. Trong tập phim này Harry Potter bước vào năm học đầu tiên ở trường Hogwart, kết bạn với Ron và Hermione và dần khám phá ra bí mật gia đình cũng như bí mật về hòn đá phù thủy – thứ mà Voldermort khao khát để phục sinh chính mình.

Đoạn trích dưới đây là cảnh gặp mặt lần đầu tiên của Harry với Ron và Hermione - những người bạn sẽ luôn sát cánh bên cậu trong quá trình chống lại chúa tể hắc ám. Hãy cùng thưởng thức đoạn phim và chú ý đến lời hội thoại được sử dụng trong đây nhé.

2. Đoạn hội thoại trích từ phim

Hermione: Has anyone seen a toad? A boy named Neville's lost one.

Ron: No.

Hermione: Oh, are you doing magic? Let's see then.

Ron: “Sunshine, daisies, butter, mellow” 

“Turn this stupid, fat rat yellow”

Hermione: Are you sure that's a real spell? Well, it's not very good, is it?

Hermione: Of course. I've only tried a few simple ones myself...but they've all worked for me.

Hermione: For example. “Argounous Repairo”

Hermione: That's better, isn't it? Holy cricket, you're Harry Potter!

Hermione: I'm Hermione Granger. And you are?

Ron: I'm Ron Weasley.

Hermione: Pleasure. You two better change into robes. I expect we'll be arriving soon. You've got dirt on your nose, by the way. Did you know? Just there.

null

3. Các từ vựng và cấu trúc hay từ đoạn hội thoại

3.1. Từ vựng

  • Toad /təʊd/ con cóc

Ví dụ: The toad is a sign of forecasting that it will rain tomorrow. (Con cóc là một dấu hiệu cho thấy ngày mai trời sẽ mưa)

  • Sunshine /ˈsʌnʃaɪn/ Ánh mặt trời, ánh nắng, nắng

Ví dụ: You 're my sunshine. (Em là ánh nắng của anh)

  • Daisy /ˈdeɪzi/ Cây hoa cúc

Ví dụ: Where can I buy the daisy? (Tôi có thể mua hoa cúc ở đâu?)

  • Butter /ˈbʌtər/ Miếng bơ được làm từ sữa

Ví dụ: Spread the butter thinly! (Phết bơ mỏng thôi!)

  • Mellow /ˈmeləʊ/ Chín, ngọt dịu, ngọt lịm

Ví dụ: We drink a mellow whisky. (Chúng tôi uống Whisky ngọt dịu)

  • Spell /spel/ câu thần chú, bùa mê. “Spell” ở trong đoạn hội thoại đóng vai trò là danh từ, còn khi là động từ sẽ có nghĩa là đánh vần.

Ví dụ:  I'm under your spell. (Tôi bị bạn bỏ bùa mê rồi)

Could you spell “English”? (Bạn có thể đánh vần từ “English” không?)

  • Holy cricket /ˈhoʊli  ˈkrɪkɪt / một thán từ chỉ sự ngạc nhiên khi bạn phát hiện ra một điều bất ngờ nào đó. Nó có nghĩa giống như các câu “Oh my God”, “Great Scott”,...

3.2. Cấu trúc

  • Are you sure that

Ý nghĩa: Bạn có chắc rằng

Trong đoạn phim là “Are you sure that's a real spell?”, có nghĩa là: Cậu có chắc đó thực sự là câu thần chú không thế?

  • Try something

Ý nghĩa: Thử cái gì đó

Ví dụ: You should try this coffee. (Bạn nên thử tách cà phê này)

  • Do myself

Ý nghĩa: Tự làm. 

Chúng ta dùng “myself” khi nói tự tạo ra hành động tác động đến chính mình ví dụ viết thư cho mình, nói chuyện với chính mình. Trong đoạn phim chúng ta có “I've only tried a few simple ones myself”, có nghĩa là: Mình mới chỉ thử vài câu thần chú đơn giản thôi.

  • That's better, isn't it?

Ý nghĩa: Ổn hơn, đúng không nào?

Đây là một câu hỏi đuôi, chúng ta dùng nó để xác định lại độ chính của thông tin. Ở đây Hermione dùng nó để hỏi Harry và Ron về hiệu quả của câu thần chú.

null

  • Change into something

Ý nghĩa: Thay đổi cái gì đó

Trong đoạn trích chúng ta có câu “You two better change into robes”, có nghĩa là: Tốt hơn là 2 cậu nên thay áo choàng đi.

4. Bài tập hiểu sâu và nhớ lâu từ vựng

4.1. Chọn các từ vựng trong các câu 1-5 với ý nghĩa tương đương trong các câu a-e

1 - Toad

2 - Sunshine

3 - Daisy

4 - Butter

5 - Mellow

 

a - the light and heat of the sun

b - a small wild flower with white petals around a yellow centre; a taller plant with similar but larger flowers

c - soft, rich and pleasant (of colour or sound) 

d -  small animal like a frog but with a drier and less smooth skin, that lives on land but breeds in water

e - a soft yellow food made from cream, used in cooking and for spreading on bread

4.2. Đáp án:

1-d, 2-a, 3-b, 4-e, 5-c

Trên đây, Langmaster đã chia sẻ cho bạn về một số từ vựng và cấu trúc câu hay khi học tiếng Anh qua phim. Bạn có thể xem thêm nhiều bài học hay từ phim tại đây và nếu muốn test thử trình độ tiếng Anh của mình hãy đăng kí miễn phí ngay nhé!

Nội Dung Hot

HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO NGƯỜI MỚI BẮT ĐẦU

  • Mô hình học 4CE: Class - Club - Conference - Community - E-learning độc quyền của Langmaster
  • Đội ngũ giảng viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC cam kết đạt chuẩn về chuyên môn và năng lực giảng dạy.
  • Ứng dụng phương pháp Lập trình tư duy (NLP), TPR (Phản xạ toàn thân), ELC (Học thông qua trải nghiệm).
  • Môi trường học tập tích cực, cởi mở và năng động giúp học viên được thỏa sức “đắm mình” vào tiếng Anh và liên tục luyện tập giao tiếp."

Chi tiết

Khoá học trực tuyến
1 kèm 1

  • Học trực tiếp 1 thầy 1 trò suốt cả buổi học.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình được thiết kế riêng cho từng học viên khác nhau.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh động.

Chi tiết

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN

  • Mô hình học trực tuyến, cùng học tập - cùng tiến bộ
  • Giao tiếp liên tục giữa thầy và trò, bạn cùng lớp với nhau giúp sửa lỗi, bù lỗ hổng kiến thức kịp thời
  • Đội ngũ giảng viên chất lượng cao, có nhiều năm kinh nghiệm
  • Lộ trình học thiết kế theo đúng quy chuẩn của Châu Âu
  • Không đổi - ghép lớp suốt quá trình học

Chi tiết


Bài viết khác

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ
(Hơn 500.000 học viên đã trải nghiệm và giao tiếp tiếng Anh thành công cùng Langmaster. Và giờ, đến lượt bạn...)