TỪ VỰNG TIẾNG ANH GIAO TIẾP - BÀI 37: THẦN TƯỢNG

Chắc hẳn bạn hiện đang có hoặc đã từng yêu thích một thần tượng nổi tiếng nào đó và có sự mến mộ đặc biệt với họ. Tuy nhiên, những từ vựng tiếng Anh nào về thần tượng và fan của họ mà mọi người cần phải lưu ý? Hãy cùng Langmaster tìm hiểu thông tin về những từ vựng tiếng Anh về thần tượng và những câu giao tiếp thông dụng ai cũng nên biết ngay đây nhé!

1. Định nghĩa “thần tượng” và “người hâm mộ” trong tiếng Anh là gì?

Trong tiếng Anh, “thần tượng” sẽ được gọi là Idol /ˈīdl/, được sử dụng để chỉ những người nổi tiếng lên nhờ những tài năng của họ như: Ca hát, nhảy múa, diễn xuất,thể thao... Họ thường sẽ có một nhóm những “người hâm mộ”, trong tiếng Anh sẽ được gọi là Fan /fæn/. Tên gọi này được dùng để chỉ một nhóm người thể hiện sự nhiệt tình, yêu thích, ủng hộ và dành những tình cảm đặc biệt cho thần tượng của mình.

Những người hâm mộ sẽ thuộc nhiều lứa tuổi khác nhau và có những biểu hiện đối với thần tượng cũng khác nhau. Một số biểu hiện để thể hiện sự mến mộ dành cho idol của mình phải kể đến như: Gọi tên, xin chữ ký, in ảnh.

Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh giao tiếp - Bài 37: Thần tượng [Từ vựng tiếng Anh thông dụng #2]

null

2. Giới thiệu những từ vựng tiếng Anh về thần tượng thông dụng nhất

Trước khi tìm hiểu về những câu giao tiếp thường được sử dụng trong tiếng Anh. Sau đây hãy cùng Langmaster điểm qua một số từ vựng phổ biến về chủ đề “thần tượng” mà mọi người không nên bỏ qua nhé!

  • Admiration có nghĩa là: Hâm mộ
  • Ordinary fan có nghĩa là: Fan hâm mộ bình thường.
  • Longtime fan có nghĩa là: Fan hâm mộ lâu năm.
  • Passionate fan có nghĩa là: Fan hâm mộ cuồng nhiệt.
  • Fan likes to collect có nghĩa là: Fan hâm mộ thích sưu tầm.
  • Crazy fan có nghĩa là: fan cuồng
  • Indifferent fan to all other celebrities có nghĩa là: Fan hâm mộ hờ hững với tất cả những người nổi tiếng khác.
  • Fan many words có nghĩa là: Fan hâm mộ nhiều lời.
  • Trend có nghĩa là: Xu hướng
  • Well-known có nghĩa là: Nổi tiếng
  • Idol có nghĩa là: Thần tượng
  • Award có nghĩa là: Phần thưởng
  • Actor có nghĩa là: Nam diễn viên
  • Fascinate có nghĩa là: Lôi cuốn, hấp dẫn
  • Address có nghĩa là: Địa chỉ
  • World có nghĩa là: Thế giới 
  • Throughout có nghĩa là: Suốt, khắp
  • Annually có nghĩa là: Hằng năm 
  • Young có nghĩa là: Trẻ
  • Fighting có nghĩa là: Cố lên
  • All-kill có nghĩa là: Càn quét 
  • Eye smile có nghĩa là: Mắt cười
  • Netizen có nghĩa là: Cộng đồng mạng 
  • CF /commercial film/ có nghĩa là: Phim quảng cáo.
  • SNS /Social Networking Services/ có nghĩa là: Phương tiện truyền thông xã hội
  • Come back = Return [ri’tə:n] có nghĩa là: Trở lại
  • NG /Not Good/ thường dùng trong quay quảng cáo hoặc quay phim
  • Fancam có nghĩa là: Video được quay bởi fan hâm mộ.
  • Bagel girl (Babyface – Glamour girl) dùng để chỉ người có khuôn mặt dễ thương, ngây thơ nhưng body cực chuẩn.

XEM THÊM:

=> TỔNG HỢP 100+ TỪ VỰNG VỀ ÂM NHẠC BẰNG TIẾNG ANH ĐẦY ĐỦ NHẤT

=> 100+ TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ SỞ THÍCH TIẾNG ANH GIÚP BẠN GIAO TIẾP TỐT HƠN

null

3. Một số mẫu câu giao tiếp về chủ đề thần tượng thông dụng

Bên cạnh học những từ vựng tiếng Anh thường dùng về chủ đề thần tượng trên, mọi người cũng cần biết những câu giao tiếp thường dùng đối với chủ đề này. Vậy những câu giao tiếp này là gì? Hãy cùng Langmaster điểm qua ngay dưới đây.

  • Who is your idol? có nghĩa là: Ai là thần tượng của bạn?
  • Who is your favorite singer? có nghĩa là: Ai là ca sĩ yêu thích của bạn?
  • He deserves to be the idol of the youth có nghĩa là: Anh ấy xứng đáng là thần tượng của giới trẻ
  • Do you know who the recent up-and-coming idol is? có nghĩa là: Bạn có biết thần tượng mới nổi gần đây là ai không?
  • I have many idols in my heart có nghĩa là: Tôi có rất nhiều thần tượng trong lòng mình
  • My idols are all female singers có nghĩa là: Thần tượng của tôi là tất cả các ca sĩ nữ
  • I want to know something about him có nghĩa là: Tôi muốn biết một vài điều về ông ta
  • He will have a performance on monday có nghĩa là: Anh ấy sẽ có buổi trình diễn vào thứ hai.
  • I idolize him because he is so kind, gentle and handsome có nghĩa là: Tôi thần tượng anh ấy vì anh ấy vô cùng tốt bụng, hiền lành và điển trai.
  • Can you tell me something funny about Will Smith? có nghĩa là: Bạn có thể nói cho tôi một vài chuyện vui về Will Smith được không?
  • I don't know much about being a fan! có nghĩa là: Tôi không biết nhiều về việc trở thành một người hâm mộ lắm!
  • He shines when he's on stage có nghĩa là: Anh ấy thật tỏa sáng khi đứng trên sân khấu
  • I don’t like Leonardo Dicaprio. có nghĩa là: Tôi không thích Leonardo Dicaprio
  • This is the most interesting movie I have ever seen có nghĩa là: Đây là bộ phim thú vị nhất mà tôi từng được xem.

Xem thêm:

=> Tiếng Anh giao tiếp cơ bản hàng ngày - Bài 16: Bày tỏ sự buồn chán

=> Tiếng Anh giao tiếp cơ bản hàng ngày - Bài 17: Disbelieving - Nghi ngờ

4. Một số đoạn hội thoại giao tiếp về chủ đề người hâm mộ ai cũng nên biết

Chủ đề về người hâm mộ, thần tượng chắc hẳn rất thú vị và luôn nhận được nhiều sự quan tâm từ các bạn trẻ. Sau đây, hãy cùng điểm qua một số đoạn hội thoại giao tiếp về chủ đề này trong tiếng Anh mà mọi người không nên bỏ qua nhé!

4.1 Đoạn hội thoại 1 

Amit: Hugo, Who is your favorite singer? có nghĩa là: Hugo, ca sĩ yêu thích của bạn là ai?

Hugo: Well, I don't like the current youth music trends. I think the Beatles are the best có nghĩa là: Tôi không thích các xu hướng nhạc trẻ hiện nay. Tôi nghĩ The Beatles là nhất.

Amit: Who are the Beatles? có nghĩa là: The Beatles là ai?

Hugo: You really don't know anything about music. In the 1960s, The Beatles were established and very popular có nghĩa là: Bạn thật không biết gì về âm nhạc. Vào những năm 1960, The Beatles đã được thành lập và rất nổi tiếng.

null

4.2 Đoạn hội thoại 2 

Amit: Hugo, tell me who is your favorite film star? có nghĩa là: Hugo, cho tôi biết ngôi sao điện ảnh yêu thích của bạn là ai?

Hugo: Well, I have a lot of idols that I have loved for a long time. But if we are talking about famous movie stars. I will talk about my favorite stars: Brad Bitt, Johnny Depp and Jackie Chain có nghĩa là: Chà, Tôi có rất nhiều thần tượng đã yêu thích từ lâu. Nhưng nếu chúng ta đang nói về những ngôi sao điện ảnh nổi tiếng. Tôi sẽ nói về những ngôi sao mà mình yêu thích như: Brad Bitt, Johnny Depp và Jackie Chain.

Amit: You don't like any female stars? có nghĩa là: Bạn không thích bất kỳ ngôi sao nữ nào?

Hugo: I only like two female stars: Sharon Stone and Jodie Foster. Who is your idol? có nghĩa là Tôi chỉ thích hai ngôi sao nữ: Sharon Stone và Jodie Foster. Thần tượng của bạn là ai?

Amit: My idol is Angelina Jolie, she's beautiful and talented có nghĩa là: Thần tượng của tôi là Angelina Jolie, cô ấy xinh đẹp và tài năng

Từ những thông tin vừa được Langmaster cung cấp trên, chắc hẳn đã giúp mọi người nắm thêm phần nào về những từ vựng tiếng Anh giao tiếp về chủ đề “thần tượng” thông dụng nhất hiện nay. Có thể thấy, những từ vựng này đều rất phổ biến và thường xuyên bắt gặp, thế nên mọi người không nên bỏ qua. Ngoài ra, để học thêm những từ vựng hữu ích hơn, đừng quên truy cập vào website https://langmaster.edu.vn/ nhé!

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

Khoá học trực tuyến
1 kèm 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA HỌC OFFLINE TẠI HÀ NỘI

  • Mô hình học ACE: Học chủ động, Rèn luyện năng lực lõi và môi trường học toàn diện
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, cam kết đạt chuẩn về chuyên môn và năng lực giảng dạy.
  • Áp dụng phương pháp: Siêu phản xạ, Lập trình tư duy (NLP), ELC (Học qua trải nghiệm),...
  • Môi trường học tập toàn diện và năng động giúp học viên “đắm mình” vào tiếng Anh và nâng cao kỹ năng giao tiếp.

Chi tiết


Bài viết khác