Giới từ chỉ thời gian và cách dùng đúng trong tiếng Anh
Mục lục [Ẩn]
- 1. Giới từ chỉ thời gian là gì?
- 2. Cách dùng giới từ chỉ thời gian trong tiếng Anh
- Giới từ In
- Giới từ On
- Giới từ At
- Giới từ For
- Giới từ Since
- Giới từ Until/till
- Giới từ Before
- Giới từ After
- Giới từ From ... to
- Giới từ During
- Giới từ Ago
- Giới từ Between
- Giới từ By
- 3. Vị trí của giới từ chỉ thời gian trong câu
- 4. Một số loại giới từ thông dụng trong tiếng Anh
- 5. Bài tập giới từ chỉ thời gian có đáp án
Giới từ chỉ thời gian là ngữ pháp tiếng Anh quan trọng, dùng để diễn tả thời điểm diễn ra của hành động. Trong bài viết này, hãy cùng Langmaster tìm hiểu các giới từ chỉ thời gian thông dụng và cách dùng đúng trong tiếng Anh nhé.
1. Giới từ chỉ thời gian là gì?
Giới từ chỉ thời gian (Prepositions of time) là những giới từ đi cùng với từ chỉ thời gian hoặc khoảng thời gian cụ thể, được sử dụng để xác định thời điểm diễn ra các sự việc, sự kiện, hành động trong câu.
Trong tiếng Anh có các giới từ chỉ thời gian phổ biến bao gồm: At (vào lúc), on (vào ngày), in (vào tháng/năm), since (từ khi), during (trong suốt), for (khoảng thời gian), from…to/until (từ…đến).
Xem thêm:
2. Cách dùng giới từ chỉ thời gian trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh mỗi giới từ chỉ thời gian sẽ đi với một cụm thời gian khác nhau. Cần tìm hiểu về cách sử dụng của mỗi giới từ để áp dụng đúng trường hợp.
Giới từ In
Thường đứng trước các tháng, năm.
Ví dụ: in January, in October, in 1990, in 2002,...
- I bought a new dress in January.
(Tôi đã mua một chiếc váy mới vào tháng 1)
- I was born in 2002.
(Tôi sinh ra vào năm 2002)
- She went to the beach in 2016 and saw him.
(Cô ấy đã đến bãi biển vào năm 2016 và đã gặp được anh ấy)
Thường đứng trước các mùa trong năm.
Ví dụ: in the summer, in the winter,...
- She often goes swimming in the summer.
(Cô ấy thường xuyên đi bơi vào mùa hè)
- I will meet him in the spring.
(Tôi sẽ gặp anh ấy vào mùa xuân)
Thường đứng trước một buổi trong ngày, một khoảng thời gian,...
Ví dụ: in the morning, in the afternoon, in the evening, in three days, in 5 minutes,...
- She always wakes up early in the morning.
(Cô ấy luôn dậy rất sớm vào buổi sáng)
- We will be ready in 5 minutes.
(Chúng tôi sẽ sẵn sàng trong 5 phút nữa)
Cách dùng giới từ chỉ thời gian
Xem thêm:
Giới từ On
- On + Ngày + Tháng
Ví dụ: On 2nd July, On the 1st of January,...
- On + Ngày + một buổi trong ngày
Ví dụ: On Monday afternoon, on Tuesday morning,...
- Thường đứng trước một dịp đặc biệt.
Ví dụ:
- My friend gave me a sweater on my birthday.
(Bạn tôi tặng cho tôi một chiếc áo vào ngày sinh nhật)
- I go to the park on holiday.
(Tôi đến công viên vào ngày nghỉ)
Giới từ At
- Thường đứng trước giờ, thời gian trong ngày
Ví dụ: at 6 o’clock, at 6:30, at noon, at night, at midnight, at weekend, at lunchtime, at dinnertime, at breakfast time,...
- Thường đứng trước các ngày lễ trong năm
Ví dụ: at Christmas, at Easter,...
Giới từ For
Giới từ for thường được dùng với 1 khoảng thời gian
Ví dụ: For 2 days, for 3 days,...
- She slept for ten hours. (Cô ấy đã ngủ trong 10 tiếng.)
- I have been studying English for five years. (Tôi đã học tiếng Anh trong 5 năm.)
Giới từ Since
Giới từ Since thường được sử dụng với mốc thời gian cụ thể
Ví dụ: since tomorrow, since 2002,...
- I have lived in this city since 2005. (Tôi đã sống ở thành phố này kể từ năm 2005.)
- She has been working here since she graduated. (Cô ấy đã làm việc ở đây từ khi tốt nghiệp.)
Giới từ Until/till
Giới từ until/till nghĩa là "cho đến khi", dùng để diễn tả cho đến thời gian nào đó
Ví dụ: Till the end, until I come,...
- I will wait for you until 6 p.m. (Tôi sẽ đợi bạn đến 6 giờ tối.)
- She studied at the library till midnight. (Cô ấy đã học ở thư viện đến nửa đêm.)
Giới từ Before
Giới từ before được dùng để diễn tả trước một thời điểm hoặc hành động nào đó
Ví dụ: before 5 PM, before the Tet holiday,...
- I need to finish my homework before 8 PM. (Tôi cần hoàn thành bài tập về nhà trước 8 giờ tối.)
- He left before the weekend. (Anh ấy đã đi trước cuối tuần.)
Giới từ After
Giới từ after được dùng để diễn tả sau một thời điểm hoặc hành động nào đó
Ví dụ: after lunch, after the holidays,...
- I'll call you after 5 PM. (Tôi sẽ gọi cho bạn sau 5 giờ.)
- He came back after two hours. (Anh ấy quay lại sau hai giờ.)
Giới từ From ... to
Cụm giới từ From...to dùng để diễn tả một khoảng thời gian xác định, từ thời điểm A đến thời điểm B
Ví dụ: from Friday to Saturday,...
- The meeting will be held from 2 PM to 4 PM. (Cuộc họp sẽ được tổ chức từ 2 giờ đến 4 giờ chiều.)
- She worked from Monday to Friday. (Cô ấy làm việc từ thứ Hai đến thứ Sáu.)
Giới từ During
Giới từ during dùng để diễn tả một khoảng thời gian mà sự việc diễn ra
Ví dụ: during the summer vacation,...
- I usually read books during the weekends. (Tôi thường đọc sách vào cuối tuần.)
- She fell asleep during the movie. (Cô ấy đã ngủ thiếp đi trong khi xem phim.)
Giới từ Ago
Giới từ ago được dùng để diễn tả thời gian trong quá khứ
Ví dụ: 3 years ago, 5 years ago,...
- I saw her two days ago. (Tôi đã gặp cô ấy hai ngày trước.)
- He bought a new car a month ago. (Anh ấy đã mua một chiếc xe mới cách đây một tháng.)
Giới từ Between
Giới từ between dùng để diễn tả giữa 2 mốc thời gian cụ thể.
Ví dụ: between 9 AM and 7 PM, between June 10 and June 25,...
- The party will be held between 7 PM and 9 PM. (Bữa tiệc sẽ được tổ chức từ 7 giờ đến 9 giờ tối.)
- World War II took place between 1939 and 1945. (Chiến tranh Thế giới thứ hai diễn ra từ năm 1939 đến 1945.)
Giới từ By
Giới từ by dùng để diễn tả sự việc, hành động xảy ra trước thời gian được nhắc đến trong câu
Ví dụ: by 8 o’clock, by Monday evening,...
- You should finish your report by Friday. (Bạn nên hoàn thành báo cáo của mình vào thứ Sáu.)
- The train will arrive by 10 p.m. (Tàu sẽ đến trước 10 giờ tối.)
Xem thêm về cách dùng các giới từ chỉ thời gian:
Langmaster - Tất tần tật cách dùng giới từ chỉ thời gian
3. Vị trí của giới từ chỉ thời gian trong câu
Các giới từ chỉ thời gian thường đứng ở các vị trí sau:
- Đứng ở sau động từ “to be” và ở trước danh từ.
Ví dụ: She will be at the concert tomorrow night. (Cô ấy sẽ có mặt tại buổi hòa nhạc vào tối mai)
- Đứng ở cuối câu và kết thúc câu
Ví dụ: The meeting starts at 10 AM. Please be on time. (Cuộc họp bắt đầu lúc 10 giờ sáng. Hãy đến đúng giờ nhé)
- Đứng sau động từ, tính từ.
Ví dụ: He was nervous during the interview. (Anh ấy đã cảm thấy lo lắng trong suốt buổi phỏng vấn)
- Đứng sau danh từ để bổ nghĩa cho danh từ.
Ví dụ: They planned a road trip during the holidays. (Họ đã lên kế hoạch cho một chuyến đi đường dài trong suốt kỳ nghỉ)
Lưu ý: Không được sử dụng các giới từ chỉ thời gian như in, on, at trước các từ every, last,...
>> ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp TRỰC TUYẾN 1 kèm 1
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp dành riêng cho người đi làm
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp TRỰC TUYẾN NHÓM
- Test trình độ tiếng Anh miễn phí
- Đăng ký nhận tài liệu tiếng Anh
4. Một số loại giới từ thông dụng trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh có rất nhiều các giới từ khác nhau. Dưới đây là một số loại giới từ phổ biến nhất:
- Giới từ chỉ địa điểm: in, on, at, by, before, behind, under, next, below, over, above, across,…
- Giới từ chỉ chuyển động của sự vật: across, along,…
- Giới từ chỉ mục đích hoặc chức năng: to, for, in order to, so as to (để)
- Giới từ chỉ nguyên nhân: for, because of, owing to + Ving/ Noun (vì, bởi vì),...
- Giới từ chỉ tác nhân hay phương tiện: with (bằng), by (bằng, bởi),…
- Giới từ chỉ sự đo lường, số lượng: by (theo, khoảng)
Giới từ chỉ thời gian và nơi chốn
Xem thêm:
5. Bài tập giới từ chỉ thời gian có đáp án
Chúng ta đã tìm hiểu về những giới từ chỉ thời gian, hiểu cách sử dụng của nó. Để củng cố kiến thức, bạn hãy thực hành làm bài tập giới từ chỉ thời gian bên dưới đây.
Bài tập
Bài tập 1: Chọn đáp án đúng để hoàn thành các câu dưới đây
1. The children are playing ……………
A. out B. outside C. at D. in
2. January comes……..February.
A. before B. after C. from D. against
3. There is a clock………the wall in English class.
A. near B. across C. on D. at
4. Where is my mother? She is sitting………me.
A. on B. under C. between D. next to
5. We’re studying………Ha Noi University.
A. at B.in C.of D. from
6. There are 30 students…….my class.
A. inside B. in C. at D. over
7. My pen is…….the books and the table.
A. among B. down C. up D. between
8. I saw a mouse……the room.
A. among B. between C. in D. behind
9. My house is……to the school.
A. close B. near C. opposite D. across
10. We come…… China.
A.in B. above C. from D. below
Bài tập 2: Điền giới từ chính xác vào chỗ trống dưới đây
1. The train leaves ………… tomorrow afternoon ………… 6:00 pm.
2. I love going skiing ………… February.
3. We met at the restaurant ………… 8 pm.
4. The class is ………… 9 am………… Wednesday mornings.
5. I like to drink tea ………… the morning and milk ………… the afternoon.
Bài tập 3: Chọn giới từ trong ngoặc để hoàn thành câu
1. (At/In/On)……………… the picture, I can see a girl (at/in/on)……………… a bedroom.
2. There is a dish full of vegetables……………… (at/in/on) the worktop.
3. The girl is standing ……………… (behind/in front of/across) her son and daughter.
4. He is holding a vase ……………… (at/in/on) her hand.
5. His son and his daughter are sitting ……………… (at/in/on) the worktop smiling ……………… (at/in/on) each other.
Bài tập giới từ chỉ thời gian
Đáp án
Bài tập 1:
1. B
2. B
3. C
4. D
5. A
6. B
7. D
8. D
9. A
10. C
Bài tập 2:
1. – / at
2. in
3. at
4. at /on
5. in / in
Bài tập 3:
1. In / in
2. on
3. in front of
4. in
5. at / at
Vậy là trên đây, Langmaster đã cùng bạn tìm hiểu về giới từ chỉ thời gian và một số bài tập. Để làm được tốt phần này, bạn cần ghi nhớ cách sử dụng của chúng. Thực hành thêm nhiều bài tập ngữ pháp khác tại đây. Chúc các bạn học tốt!
Nội Dung Hot
Khoá học trực tuyến
1 kèm 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.
KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM
- Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
- Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
- Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
- Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...
KHÓA HỌC TIẾNG ANH DOANH NGHIỆP
- Giáo viên đạt tối thiểu 7.5+ IELTS/900+ TOEIC và có kinh nghiệm giảng dạy tiếng Anh công sở
- Lộ trình học thiết kế riêng phù hợp với mục tiêu doanh nghiệp.
- Nội dung học và các kỹ năng tiếng Anh có tính thực tế cao
- Tổ chức lớp học thử cho công ty để trải nghiệm chất lượng đào tạo
Bài viết khác
Thành thạo ngữ pháp cơ bản với bài tập các thì trong tiếng Anh là bước quan trọng để bạn nâng cao trình độ ngoại ngữ.
Làm chủ kiến thức về trọng âm sẽ giúp bạn phát âm chuẩn tiếng Anh. Cùng làm các bài tập trọng âm tiếng Anh (có PDF) trong bài viết sau nhé!
Cải thiện ngữ pháp tiếng Anh cơ bản qua các bài tập câu điều kiện loại 1 trong bài viết của Langmaster nhé!
Các mẫu câu so sánh là phần kiến thức rất quan trọng của ngữ pháp tiếng Anh. Hôm nay, cùng Langmaster ôn lại bài và luyện tập với các bài tập so sánh hay nhất (có PDF) nhé!
Để có thể tự tin trong giao tiếp, bạn không buộc phải học cả 12 thì mà chỉ cần nắm vững 6 thì cơ bản trong tiếng Anh. Vậy đó là 6 thì nào? Cùng đọc bài viết sau nhé!