NHỮNG CÂU GIAO TIẾP VỀ THỜI TIẾT THÔNG DỤNG NHẤT
Câu giao tiếp về thời tiết có thể giúp ta mở đầu cuộc trò chuyện một cách thân thiện với mọi người. Bạn không biết làm thế nào để bắt chuyện với mọi người? Vậy thì đừng đắn đo, cùng Langmaster tìm hiểu những câu giao tiếp ngay sau đây nhé!
1. Câu giao tiếp về các kiểu thời tiết
- What's the weather like? ----> Thời tiết thế nào?
- It's sunny ----> Trời nắng
- It's raining ----> Trời đang mưa
- What a nice day! ----> Hôm nay đẹp trời thật!
- What a beautiful day! ----> Hôm nay đẹp trời thật!
- It's not a very nice day ----> Hôm nay trời không đẹp lắm
- What a terrible day! ----> Hôm nay trời chán quá!
- What miserable weather! ----> Thời tiết hôm nay tệ quá!
- It's starting to rain ----> Trời bắt đầu mưa rồi
- It's stopped raining ----> Trời tạnh mưa rồi
- It's pouring with rain ----> Trời đang mưa to lắm
- It's raining cats and dogs ----> Trời đang mưa như trút nước
- The weather is fine ----> Trời đẹp
- The sun's shining ----> Trời đang nắng
- There's not a cloud in the sky ----> Trời không gợn bóng mây
- The sky's overcast----> Trời u ám
- It's clearing up ----> Trời đang quang dần
- The sun's come out ----> Mặt trời ló ra rồi
- The sun's just gone in----> Mặt trời vừa bị che khuất
- There's a strong wind ----> Đang có gió mạnh
- The wind's dropped ----> Gió đã bớt mạnh rồi
- That sounds like thunder ----> Nghe như là sấm
- That's lightning ----> Có chớp
- We had a lot of heavy rain this morning ----> Sáng nay trời mưa to rất lâu
- We haven't had any rain for a fortnight ----> Cả nửa tháng rồi trời không hề mưa
Xem thêm:
Câu giao tiếp về nhiệt độ
2. Câu giao tiếp về nhiệt độ
- What's the temperature? ----> Trời đang bao nhiêu độ?
- It's 25°C ("twenty-five degrees") ----> Bây giờ đang 25°C
- Temperatures are in the mid-20s ----> Bây giờ đang khoảng hơn 25 độ
- What temperature do you think it is? ----> Cậu nghĩ bây giờ đang bao nhiêu độ?
- Probably about 20°C ("twenty degrees") ----> khoảng 20°C
- It's hot ----> Trời nóng
- It's baking hot ----> Trời nóng như thiêu
- It's below freezing ----> Trời lạnh vô cùng
Xem thêm:
=> HỌC TỪ VỰNG VỀ THỜI TIẾT BẰNG HOẠT HÌNH CỰC VUI
Câu giao tiếp về nhiệt độ
3. Câu giao tiếp về dự báo thời tiết
- What's the forecast? ----> Dự báo thời tiết thế nào?
- What's the forecast like? ----> Dự báo thời tiết thế nào?
- It's forecast to rain ----> Dự báo trời sẽ mưa
- It's going to freeze tonight ----> Tối nay trời sẽ rất lạnh
- It looks like rain ----> Trông như trời mưa
- It looks like it's going to rain ----> Trông như trời sắp mưa
- We're expecting a thunderstorm----> Chắc là sắp có bão kèm theo sấm sét
- It's supposed to clear up later ----> Trời chắc là sẽ quang đãng sau đó
Xem thêm:
=> THÌ TƯƠNG LAI GẦN BE + GOING TO + VERB: NGỮ PHÁP TIẾNG ANH CƠ BẢN
4. Đoạn hội thoại mẫu về thời tiết
4.1. Đoạn hội thoại 1
Anna: Hello Tommy! Long time no see. How do you do?
(Xin chào Tommy! Lâu rồi không gặp bạn. Dạo này bạn thế nào?)
Tommy: Hi Anna! I’m fine, thanks. What are you going to do? You look so excited.
(Chào Anna. Mình vẫn khỏe, cảm ơn bạn. Bạn đang làm gì vậy? Trông bạn có vẻ hào hứng.)
Anna: What a beautiful day! So I'm going for a picnic in the center park.
(Hôm nay là một ngày đẹp trời. Nên mình đang chuẩn bị đi dã ngoại ở công viên trung tâm.)
Tommy: That sounds great. The weather is fine today. It’s sunny and windy.
(Nghe thật tuyệt. Hôm nay thời tiết thật đẹp. Trời nắng và có gió mát.)
Anna: Yeah. Would you like to go for a picnic with me?
(Bạn có muốn đi dã ngoại với mình không?)
Tommy: Yes, I’d love to.
(Tất nhiên rồi, mình rất sẵn lòng.)
Anna: Let’s go.
(Đi thôi nào.)
Câu giao tiếp về dự báo thời tiết
Xem thêm:
=> BỘ 1500 TỪ TIẾNG ANH THÔNG DỤNG NHẤT THEO CHỦ ĐỀ
=> TỔNG HỢP 3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG THEO CHỦ ĐỀ
4.2. Đoạn hội thoại 2
Nam: My son wants to go to the beach this weekend. Join with us?
(Con trai tôi muốn đi tới biển vào cuối tuần này. Bạn có tham gia cùng chúng tôi không?)
Linh: That sound is fun. Do you know what the weather is going to like?
(Nghe vui đó. Bạn có biết hôm đó thời tiết sẽ như thế nào không?)
Nam: I saw the weather forecast that it’s going to be fine this weekend.
(Tôi đã xem bản tin thời tiết và nó nói rằng thời tiết sẽ rất đẹp vào cuối tuần.)
Linh: Is it going to be nice beach weather?
(Nó là thời tiết đi biển thích hợp?)
Nam: I hope so.
(Tôi mong là vậy.)
Linh: Yeah. I hope it clears up this weekend.
(Tôi mong trời quang mây tạnh vào cuối tuần này.)
Nam: Me too. I really want to go to the beach this weekend.
(Tôi cũng vậy. Tôi thực sự muốn đi tới bãi biển vào cuối tuần này.)
Linh: But you know that Cat Ba weather is really unpredictable.
(Nhưng bạn biết rằng thời tiết ở Cát Bà không thể dự đoán chính xác được mà.)
Nam: You’re right. One minute it’s sunny, and then the next minute it’s rainy and stormy.
(Đúng vậy. Một phút trước thôi trời vẫn nắng, vậy mà ngay sau đó lại mưa và có bão.)
Linh: I really wish the weather would just stay the same.
(Tôi thực sự mong thời tiết hôm đó đúng như dự báo thời tiết.)
Nam: I do too. That way we can make a detailed plan for the trip.
(Tôi cũng vậy. Chúng ta nên lập kế hoạch chi tiết cho chuyến đi.)
Linh: Yeah, that would make things a lot easier.
(Đúng vậy, điều đó sẽ giúp mọi thứ dễ dàng hơn.)
Vậy là bạn đã cùng Langmaster tìm hiểu về những câu giao tiếp về thời tiết trong tiếng Anh. Chỉ cần nắm vững những mẫu câu này, bạn sẽ không phải lo lắng khi mở đầu cuộc trò chuyện với mọi người.
Xem thêm:
Nội Dung Hot
HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO NGƯỜI MỚI BẮT ĐẦU
- Mô hình học 4CE: Class - Club - Conference - Community - E-learning độc quyền của Langmaster
- Đội ngũ giảng viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC cam kết đạt chuẩn về chuyên môn và năng lực giảng dạy.
- Ứng dụng phương pháp Lập trình tư duy (NLP), TPR (Phản xạ toàn thân), ELC (Học thông qua trải nghiệm).
- Môi trường học tập tích cực, cởi mở và năng động giúp học viên được thỏa sức “đắm mình” vào tiếng Anh và liên tục luyện tập giao tiếp."
Khoá học trực tuyến
1 kèm 1
- Học trực tiếp 1 thầy 1 trò suốt cả buổi học.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình được thiết kế riêng cho từng học viên khác nhau.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh động.
KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN
- Mô hình học trực tuyến, cùng học tập - cùng tiến bộ
- Giao tiếp liên tục giữa thầy và trò, bạn cùng lớp với nhau giúp sửa lỗi, bù lỗ hổng kiến thức kịp thời
- Đội ngũ giảng viên chất lượng cao, có nhiều năm kinh nghiệm
- Lộ trình học thiết kế theo đúng quy chuẩn của Châu Âu
- Không đổi - ghép lớp suốt quá trình học
Bài viết khác

100+ câu nói bằng tiếng Anh hay về tình yêu giúp bạn tỏa sáng trong mọi tình huống và thay lời nhắn gửi tới người bạn yêu thương nhất.

Mệnh đề quan hệ là phần quan trọng trong cấu trúc của câu. Tuy nhiên, mệnh đề quan hệ là gì? Có các mệnh đề nào? Cùng Langmaster tìm hiểu ngay dưới đây nhé.

Là 3 giới từ sử dụng chỉ thời gian thường gặp trong tiếng Anh; At, in, on để chỉ địa điểm thời gian hoặc nơi chốn. Cùng Langmaster học nhé!

Từ vựng về tính cách con người trong tiếng Anh không thể thiếu trong các cuộc giao tiếp. Cũng Langmaster khám phá những từ vựng về tính cách con người thông dụng trong bài viết dưới đây!
.jpg)
Quy tắc trọng âm tiếng Anh chắc chắn bạn phải hiểu và thuộc lòng nếu muốn thành thạo ngôn ngữ này. Học ngay 13 quy tắc trọng âm tiếng Anh bất bại bạn ơi!