CÁCH PHÁT ÂM B TRONG TIẾNG ANH CHÍNH XÁC KÈM BÀI LUYỆN TẬP

Mục lục [Ẩn]

  • 1. Phát âm /b/ 
    • 1.1. Cách phát âm
    • 1.2. Các từ ví dụ
  • 2. Phát âm /p/ 
    • 2.1. Cách phát âm
    • 2.2. Các từ ví dụ
  • 3. Cách nhận biết âm /b/ và /p/
    • 3.1. Nhận biết âm /b/
    • 3.2. Nhận biết âm /p/
  • 4. Bài tập cách phát âm /b/ và /p/ trong tiếng Anh
    • 4.1. Luyện đọc các câu sau
    • 4.2. Chọn đáp án đúng

Âm /b/ và âm /p/ được xếp vào 1 cặp bởi chúng có cách phát âm gần giống nhau. Ở bài viết này chúng ta sẽ tìm hiểu cách phát âm của âm b và phân biệt nó với cách phát âm p nhé. 

1. Phát âm /b/ 

1.1. Cách phát âm

Bước 1: Mím môi.

Bước 2: Phát âm /b/. Âm này có khẩu hình miệng giống âm /b/ tuy nhiên có điểm khác là khi phát âm ra chúng ta sẽ thấy rung ở cổ họng. Nếu bạn đưa tay ra phía trước, chúng ta sẽ không cảm nhận được có luồng hơi thổi vào tay như âm /b/

1.2. Các từ ví dụ

  • Bank teller /bæηk/ /'telə(r)/: 
  • Baby sitter /ˈbābēˌsidər/: người trông trẻ
  • Baker /'beikə/: Người làm bánh mì
  • Biologist /bai´ɔlədʒist/: Nhà nghiên cứu về sinh vật học
  • Butcher /'butʃə/: Người làm nghề mổ thịt hoặc bán thịt; đồ tể; người hàng thịt
  • Ball /bɔːl/ (n): Quả bóng
  • Bird /bɜːrd/ (n): Con chim
  • Book /bʊk/ (n): Sách
  • Bed /bɛd/ (n): Cái giường
  • Boy /bɔɪ/ (n): Chàng trai, cậu trai

Xem thêm:

=> HỌC PHÁT ÂM BẢNG PHIÊN ÂM IPA CHUẨN QUỐC TẾ CHO NGƯỜI MỚI BẮT ĐẦU

=> KHÓA HỌC: PHÁT ÂM TIẾNG ANH CĂN BẢN VỚI IPA

2. Phát âm /p/ 

2.1. Cách phát âm

Bước 1:  Mím môi. Ở bước này bạn không nên mím môi quá chặt hay quá hờ vì sẽ không thể bật hơi mạnh được. Vì vậy, hãy nhớ mím môi một cách vừa phải thôi nhé

Bước 2: Bật hơi ra

Chú ý: Để kiểm tra bạn phát âm đúng hay không, hãy để bàn tay hoặc 1 tờ giấy trước mặt và cảm nhận luồng hơi bật vào. Vì /p/ là một âm vô thanh nên bạn sẽ cảm nhận luồng hơi thổi vào tay và không thấy rung ở cổ họng.

2.2. Các từ ví dụ

Ví dụ:

  • People /ˈpiːpl/ (n): Người
  • Phone /fəʊn/ (n): Điện thoại
  • Pencil /ˈpɛns(ə)l/ (n): Bút chì
  • Painter /peintə/: thợ sơn, họa sĩ 
  • Pianist /´piənist/ nghệ sĩ dương cầm
  • Pilot /´pailət/: phi công
  • Plumber /´plʌmə/: thợ hàn chì, thợ ống nước
  • Policeman /pə´li:smən/: Cảnh sát, công an

Xem thêm:

=> HƯỚNG DẪN CÁCH PHÁT ÂM P - NÓI TIẾNG ANH CHUẨN TÂY CHỈ SAU 3 PHÚT

=> BÀI 18: PHÁT ÂM TIẾNG ANH - CÁCH PHÁT ÂM /U:/ & /Ʊ/

Mời các bạn xem chi tiết video hướng dẫn của cô Liesel dưới đây nhé: 

Ngữ âm căn bản cho người bắt đầu - Bài 10 [Ngữ âm tiếng Anh cơ bản #1]

3. Cách nhận biết âm /b/ và /p/

3.1. Nhận biết âm /b/

3.1.1. Trong từ có “b” phát âm là /b/

  • Baby /ˈbeɪbi/: đứa trẻ
  • Back /bæk/: phía sau
  • Ball /bɔːl/: quả bóng
  • Baggage /ˈbæɡɪdʒ/ (n): hành lý, tài sản mang theo khi đi du lịch
  • Barn /bɑːrn/ (n): chuồng gia súc, nhà kho lớn
  • Bacteria /bækˈtɪriə/ (n): vi khuẩn, loại vi sinh vật đơn bào
  • Bank /bæŋk/ (n): ngân hàng, bờ sông
  • Bilingual /baɪˈlɪŋɡwəl/ (adj): hai ngôn ngữ, biết hai ngôn ngữ
  • Bathtub /ˈbæθtʌb/ (n): bồn tắm
  • Belief /bɪˈliːf/ (n): niềm tin, đức tin
  • Beacon /ˈbiːkən/ (n): đèn hiệu, đèn chỉ đường
  • Benefit /ˈbenəfɪt/ (n): lợi ích, quyền lợi

3.1.2. Trong từ có “bb” phát âm là /b/

  • Dabble /ˈdæbl ̩/: học đòi
  • Rabbit /ˈræbɪt/: con thỏ
  • Shabby /ˈʃæbi/: mòn, tồi tàn
  • Bubble /ˈbʌbl/ (n): bong bóng, hình hạt
  • Abbreviation /əˌbriːviˈeɪʃn/ (n): viết tắt, từ viết tắt
  • Abbot /ˈæbət/ (n): tu sĩ đứng đầu của tu viện
  • Cobbler /ˈkɑːblər/ (n): thợ làm giày, người sửa giày
  • Cobbled /ˈkɑːbld/ (adj): lát đường nhỏ bằng đá cuội
  • Crabby /ˈkræbi/ (adj): cáu kỉnh, cáu gắt

3.1.3. Trong từ có “b” câm khi đứng trước chữ “t” hoặc đứng sau chữ “m”

  • Climb /klaɪm/: leo trèo, sự leo trèo
  • Debt /det/:món nợ
  • Limb /lɪm/: cành, chi người

3.1.4. Trong từ có “b” không câm khi là từ bắt đầu của một âm tiết mới dù có đứng sau “m”

  • Camber /ˈkæm.bər/: chỗ lồi lên
  • Chambermaid /ˈtʃeɪm.bə.meɪd/: nhân viên buồng, phòng
  • Gumbo /ˈgʌm.bəʊ/: quả mướp tây
  • Combination /ˌkɑːmbɪˈneɪʃn/ (n): sự kết hợp, sự phối hợp
  • Symbol /ˈsɪmbəl/ (n): ký hiệu, biểu tượng
  • Number /ˈnʌmbər/ (n): số lượng, con số
  • Bombastic /bɑmˈbæstɪk/ (adj): khoa trương, cường điệu

3.2. Nhận biết âm /p/

3.2.1. Trong từ có “p” => phát âm là /p/

  • Impatient /ɪmˈpeɪʃənt/: thiếu kiên trì
  • Newspaper /ˈnuːzˌpeɪpər/: báo
  • Package /ˈpækɪdʒ/: kiện hàng
  • People /ˈpipəl/ (n): những người, dân chúng
  • Phone /foʊn/ (n): điện thoại
  • Pencil /ˈpɛnsəl/ (n): bút chì
  • Puppy /ˈpʌpi/ (n): chó con
  • Purple /ˈpɜrpl/ (adj): màu tím
  • Paper /ˈpeɪpər/ (n): giấy
  • Party /ˈpɑrti/ (n): bữa tiệc, đảng phái
  • Pillow /ˈpɪloʊ/ (n): gối
  • Player /ˈpleɪər/ (n): người chơi, cầu thủ

3.2.2. Trong từ có “pp” => phát âm là /p/

  • Appear /əˈpɪr/: xuất hiện
  • Apple /ˈæpl ̩/: quả táo
  • Choppy /ˈtʃɑːpi/: nứt nẻ
  • Happen /ˈhæpən/ (v): xảy ra, xảy đến
  • Appropriate /əˈproʊpriət/ (adj): thích hợp, phù hợp
  • Opposite /ˈɑpəzɪt/ (adj): ngược lại, đối lập
  • Appoint /əˈpɔɪnt/ (v): bổ nhiệm, chỉ định
  • Supper /ˈsʌpər/ (n): bữa tối
  • Support /səˈpɔrt/ (v): hỗ trợ, ủng hộ

3.2.3. Chữ “p” trong từ bị câm khi đứng đầu một từ và đứng trước các chữ “n”, “s”, “t” trong một số trường hợp

  • Psychiatrist /sɪˈkaɪətrɪst/: bác sĩ tâm thần học
  • Psychologist /saɪˈkɑːlədʒɪst/: nhà tâm lý học
  • Psychology /saɪˈkɑːlədʒi/: tâm lý học
  • Pneumonia /nuˈmoʊniə/ (n): bệnh viêm phổi
  • Pneumatic /nuˈmætɪk/ (adj): khí nén, bơm khí
  • Pneumoniae /nuˌmoʊˈnaɪi/ (n): vi khuẩn gây bệnh phổi
  • Pneumothorax /ˌnuːməˈθɔːræks/ (n): chứng thủng phổi, khi khí bị tràn vào khoang ngực
  • Psoriasis /səˈraɪəsɪs/ (n): chàm, bệnh vảy nến
  • Pseudonym /so͞oˈdänəm/ (n): bút danh, tên giả
  • Psalm /sɑm/ (n): thánh ca, bài thánh ca
  • Psalter /sɔːltər/ (n): sách Kinh Thánh
  • Pteridophyte /tɛrɪdəfaɪt/ (n): các loài thực vật có mạch, bao gồm các loài dương xỉ, sần và tần bì
  • Pterosaur /ˈtɛrəsɔːr/ (n): kỳ đà, một nhóm chim khủng long đã tuyệt chủng
  • Pteropod /ˈtɛrəpɑːd/ (n): động vật thủy sinh có cánh
  • Pterygium /tɪˈrɪdʒiəm/ (n): u nang màng nhãn, bệnh mắt

=>> NẮM CHẮC CÁCH PHÁT ÂM S VÀ Z VỚI NHỮNG QUY TẮC CỰC KỲ ĐƠN GIẢN!

=>> 10 QUY TẮC NGỮ ĐIỆU TRONG TIẾNG ANH ĐỂ NÓI CHUẨN NHƯ NGƯỜI BẢN XỨ

cách phát âm b

4. Bài tập cách phát âm /b/ và /p/ trong tiếng Anh

4.1. Luyện đọc các câu sau

  • I have a pencil, some stamps and an envelope (Tôi có một cây bút chì, vài con tem và một phong bì.)

/aɪ/ /hæv/ /ə/ /ˈpɛnsl/, /sʌm/ /stæmps/ /ænd/ /ən/ /ˈɛnvələʊp/

  • We want a perfect picnic in Spain in September (Chúng tôi muốn một chuyến dã ngoại hoàn hảo vào tháng 9 tại Tây Ban Nha)

/wiː/ /wɒnt/ /ə/ /ˈpɜːfɪkt/ /ˈpɪknɪk/ /ɪn/ /speɪn/ /ɪn/ /sɛpˈtɛmbə/

  • Here’s a cup, an apple, some presents and a newspaper in the picture (Đây là một cái cốc, một quả táo, một số món quà và một tờ báo trong hình)

/hɪəz/ /ə/ /kʌp/, /ən/ /ˈæpl/, /sʌm/ /ˈprɛzᵊnts/ /ænd/ /ə/ /ˈnjuːzˌpeɪpər/ /ɪn/ /ðə/ /ˈpɪkʧə/

  • Billy grabbed the sobbing baby (Billy ôm lấy đứa bé đang khóc nức nở)

/ˈbɪli/ /ɡræbd/ /ðə/ /ˈsɒbɪŋ/ /ˈbeɪbi/

  • The bushes and bulbs are about to bloom (Các bụi cây và củ sắp nở hoa)

/ðə/ /ˈbʊʃɪz/ /ænd/ /bʌlbz/ /ɑːr/ /əˈbaʊt/ /tuː/ /bluːm/

  • Bob’s got a big problem with his neighbors (Bob có một vấn đề lớn với hàng xóm của mình)

/bɒbz/ /ɡɒt/ /ə/ /bɪɡ/ /ˈprɒbləm/ /wɪð/ /hɪz/ /ˈneɪbəz/

4.2. Chọn đáp án đúng

Câu 1: A. camp  B. lamp  C. cupboard  D. apart

Câu 2: A. bush  B. brush  C. bus  D. debt

Câu 3: A. pudding  B. put  C. psychology  D. pull

Câu 4: A. boat  B. subtle  C. broad  D. gumbo

Câu 5: A. broad  B. plumb  C. climb  D. disturb

Câu 6: A. pub  B. club  C. climb  D. sob

Câu 7: A. visible  B. bring  C. building  D. bomb

Câu 8: A. pneumatic  B. pencil  C. picture  D. super

Câu 9: A. pillow  B. power  C. cupboard  D. picture

Câu 10: A. pink  B. psalter  C. pen  D. support

Đáp án: C – D – C – B – C – C – D – A – C – B.

ĐĂNG KÝ NGAY:

Trên đây là hướng dẫn chi tiết cách phát âm /b/, cách phân biệt với âm /p/ và một số bài tập thực hành. Hy vọng qua bài viết các bạn đã nắm chắc được cách phân biệt 2 và phát âm chính xác hai phụ âm này. Cùng chờ đón các bài viết tiếp theo của series “Học phát âm bảng IPA cùng Langmaster” để chuẩn hóa phát âm và giao tiếp như người bản xứ bạn nhé!

Ms. Nguyễn Thị Ngọc Linh
Tác giả: Ms. Nguyễn Thị Ngọc Linh
  • Chứng chỉ IELTS 7.5
  • Cử nhân Ngôn Ngữ Anh - Học viện Ngoại Giao
  • 5 năm kinh nghiệm giảng tiếng Anh

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

Khoá học trực tuyến
1 kèm 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA HỌC TIẾNG ANH DOANH NGHIỆP

  • Giáo viên đạt tối thiểu 7.5+ IELTS/900+ TOEIC và có kinh nghiệm giảng dạy tiếng Anh công sở
  • Lộ trình học thiết kế riêng phù hợp với mục tiêu doanh nghiệp.
  • Nội dung học và các kỹ năng tiếng Anh có tính thực tế cao
  • Tổ chức lớp học thử cho công ty để trải nghiệm chất lượng đào tạo

Chi tiết


Bài viết khác