IELTS Online
Giải đề Cambridge IELTS 7 test 2 Writing task 2: Bài mẫu và từ vựng
Mục lục [Ẩn]
Bạn đang chuẩn bị cho kỳ thi IELTS và muốn “chinh phục” phần Writing Task 2? Nếu vậy, bài viết này sẽ giúp bạn nắm rõ những chiến lược quan trọng để xử lý đề thi trong Cambridge IELTS 7 test 2 writing task 2. Chúng ta sẽ cùng khám phá cách phân tích đề, xây dựng luận điểm mạch lạc, phát triển ý rõ ràng, và tối ưu hóa việc sử dụng từ vựng lẫn ngữ pháp để đạt được mức điểm cao nhất ở phần thi này.
1. Phân tích đề bài Cambridge IELTS 7 test 2 Writing task 2
|
Some people believe that there should be fixed punishments for each type of crime. Others, however, argue that the circumstances of an individual crime, and the motivation for committing it, should always be taken into account when deciding on the punishment. Discuss both these views and give your opinion. |
Dịch: Một số người tin rằng nên có mức hình phạt cố định cho từng loại tội phạm. Tuy nhiên, người khác cho rằng khi quyết định hình phạt, cần phải xem xét hoàn cảnh của từng vụ án và động cơ phạm tội. Hãy thảo luận cả hai quan điểm này và đưa ra ý kiến của bạn.
Chủ đề: Crime & Law
Dạng bài: Discuss Both Views + Give Your Opinion (Trình bày quan điểm của cả hai bên và đưa ra quan điểm cá nhân)
Hướng tiếp cận:
-
Xác định quan điểm cá nhân, bạn có thể: Đồng ý bên 1 (phạt cố định), đồng ý bên 2 (xem xét hoàn cảnh) hoặc chọn cách nhìn cân bằng (kết hợp cả hai) → Đây là lựa chọn dễ viết nhất.
-
Phân tích từng quan điểm
-
Cách trả lời phần opinion: Dễ nhất là đưa ra quan điểm kiểu: Hình phạt cố định nên áp dụng ở mức khung, nhưng vẫn cần xem xét hoàn cảnh để điều chỉnh nhẹ hoặc nặng hơn.
>>> XEM THÊM: Giải đề Cambridge IELTS 7 Test 4 Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng
2. Dàn ý bài viết Cambridge IELTS 7 test 2 Writing task 2
Cấu trúc bài viết IELTS Writing task 2 Cam 7 test 2 bao gồm:
-
Introduction: Paraphrase đề bài và đưa ra quan điểm
-
Body 1: Trình bày quan điểm “fixed punishments”, giải thích vì sao hình phạt cố định có lợi
-
Body 2: Trình bày quan điểm “xem xét hoàn cảnh”, giải thích tại sao điều này cần thiết
-
Conclusion: Tóm tắt lại 2 quan điểm, nêu lại opinion rõ ràng
Dàn ý:
|
Introduction |
|
|
Body 1 |
|
|
Body 2 |
|
|
Conclusion |
|
>>> XEM THÊM:
-
20 chủ đề IELTS Writing Task 2 phổ biến, thường gặp trong bài thi
-
Top bài mẫu IELTS Writing Task 2 chuẩn band 9, cập nhật mới nhất
3. Bài mẫu Cambridge IELTS 7 test 2 Writing task 2
Bài mẫu:
Many people believe that fixed punishments for each type of crime are the best way to maintain social order, while others argue that circumstances should always be considered when deciding a sentence. I believe that although fixed penalties offer certain advantages, assessing the context of each case is essential to ensure justice.
On the one hand, fixed punishments make the legal system more transparent and predictable. When citizens clearly understand the consequences of their actions, they are more likely to obey the law, which can help reduce crime rates. For instance, countries with strict penalties for drunk driving have seen a significant drop in accidents. Furthermore, applying the same sentence for the same offence limits bias or inconsistency, since judges cannot be influenced by personal opinions or external pressure.
On the other hand, considering circumstances is crucial because not all offences carry the same level of intention or threat. Some offenders act under duress, psychological distress, or in genuine self-defence. Treating these individuals the same as premeditated criminals would be unfair. Additionally, factors such as age, first-time offending, or sincere remorse should influence the final sentence. For example, a teenager committing a minor offence for the first time often benefits more from community service than imprisonment. A fair justice system should balance punishment with the potential for rehabilitation.
In conclusion, while fixed punishments provide clarity and consistency, evaluating individual circumstances ensures greater fairness. Combining both approaches, in my view, is the most effective way to uphold justice while maintaining social order.
Bài dịch:
Nhiều người cho rằng áp dụng mức phạt cố định cho từng loại tội phạm là cách tốt nhất để duy trì trật tự xã hội, trong khi những người khác tin rằng hoàn cảnh nên luôn được xem xét khi đưa ra bản án. Tôi cho rằng mặc dù hình phạt cố định có những lợi ích nhất định, việc đánh giá bối cảnh của từng vụ việc là cần thiết để đảm bảo công lý.
Một mặt, hình phạt cố định giúp hệ thống pháp luật minh bạch và dễ dự đoán hơn. Khi người dân hiểu rõ hậu quả của hành vi, họ sẽ có xu hướng tuân thủ luật pháp, từ đó góp phần giảm tội phạm. Ví dụ, nhiều quốc gia có mức phạt nghiêm khắc đối với hành vi lái xe khi say rượu đã ghi nhận sự sụt giảm rõ rệt trong tai nạn giao thông. Thêm vào đó, việc áp dụng cùng một mức án cho cùng một tội danh hạn chế được thiên vị hoặc thiếu nhất quán vì thẩm phán không thể bị ảnh hưởng bởi cảm tính hay áp lực bên ngoài.
Mặt khác, việc cân nhắc hoàn cảnh là cần thiết vì không phải hành vi phạm tội nào cũng có cùng mức độ cố ý hoặc nguy hiểm. Một số người phạm tội khi bị ép buộc, khủng hoảng tâm lý hoặc trong tình huống tự vệ chính đáng. Xử phạt họ giống như tội phạm có chủ đích là điều bất công. Ngoài ra, các yếu tố như độ tuổi, phạm tội lần đầu hay thái độ hối lỗi chân thành cũng nên ảnh hưởng đến mức án cuối cùng. Ví dụ, một thiếu niên phạm lỗi nhẹ lần đầu có thể được hưởng lợi nhiều hơn từ lao động công ích thay vì bị bỏ tù. Một hệ thống pháp lý công bằng cần kết hợp giữa trừng phạt và khả năng cải tạo.
Tóm lại, mức phạt cố định tạo ra sự rõ ràng và nhất quán, nhưng xem xét hoàn cảnh mới giúp bản án trở nên công bằng hơn. Theo tôi, kết hợp cả hai cách tiếp cận là phương án hiệu quả nhất để duy trì công lý và trật tự xã hội.
>>> XEM THÊM: Giải đề IELTS Writing task 2 Cam 9 Test 2: Bài mẫu và từ vựng band 8+
4. Từ vựng cần lưu ý trong bài Cambridge IELTS 7 test 2 Writing task 2
Trong bài IELTS Writing Task 2, việc sử dụng từ vựng chính xác sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng rõ ràng và thuyết phục hơn. Dưới đây là một số từ vựng về chủ đề Crime & Law và hoạt động cộng đồng quan trọng mà bạn có thể áp dụng trong bài viết của mình:
|
Từ vựng |
Nghĩa |
Ví dụ |
|
offence |
hành vi phạm tội |
He was charged with a minor offence. (Anh ta bị buộc tội vì một hành vi phạm tội nhẹ.) |
|
felony |
trọng tội |
Murder is considered a serious felony. (Giết người được coi là một trọng tội nghiêm trọng.) |
|
misdemeanor |
tội nhẹ |
She received a fine for a misdemeanor. (Cô ấy bị phạt tiền vì một tội nhẹ.) |
|
premeditated crime |
tội phạm có chủ đích |
Premeditated crimes usually receive harsher sentences. (Tội phạm có chủ đích thường nhận mức án nặng hơn.) |
|
act under duress |
hành động do bị ép buộc |
The suspect claimed he acted under duress. (Nghi phạm khai rằng anh ta hành động do bị ép buộc.) |
|
self-defence |
tự vệ |
The attack was ruled as an act of self-defence. (Cuộc tấn công được xác định là hành động tự vệ.) |
|
motivation for committing a crime |
động cơ phạm tội |
Motivation for committing a crime should be evaluated carefully. (Động cơ phạm tội cần được đánh giá cẩn thận.) |
|
circumstantial factors |
các yếu tố hoàn cảnh |
Judges must consider circumstantial factors. (Thẩm phán phải xem xét các yếu tố hoàn cảnh.) |
|
criminal liability |
trách nhiệm hình sự |
Teenagers may have reduced criminal liability. (Thanh thiếu niên có thể chịu trách nhiệm hình sự giảm nhẹ.) |
|
lenient punishment |
hình phạt nhẹ |
First-time offenders may receive a lenient punishment. (Người phạm tội lần đầu có thể nhận hình phạt nhẹ.) |
|
harsh penalty |
hình phạt nghiêm khắc |
Drug trafficking often carries harsh penalties. (Buôn ma túy thường đi kèm hình phạt rất nghiêm khắc.) |
|
mandatory sentence |
mức án bắt buộc |
Some countries apply mandatory sentences for gun crimes. (Một số quốc gia áp dụng mức án bắt buộc cho tội liên quan đến súng.) |
|
fixed punishment |
hình phạt cố định |
Fixed punishments provide clarity in the legal system. (Hình phạt cố định giúp hệ thống pháp luật rõ ràng hơn.) |
|
司法 discretion (judicial discretion) |
quyền tự quyết của thẩm phán |
Judicial discretion allows judges to consider individual circumstances. (Quyền tự quyết giúp thẩm phán xem xét hoàn cảnh riêng.) |
|
rehabilitation |
cải tạo |
Rehabilitation programs reduce reoffending rates. (Các chương trình cải tạo giúp giảm tái phạm.) |
|
deterrence |
tính răn đe |
Strict laws increase deterrence. (Luật nghiêm khắc tăng tính răn đe.) |
|
reoffend / reoffending |
tái phạm |
Supportive systems prevent offenders from reoffending. (Hệ thống hỗ trợ ngăn người phạm tội tái phạm.) |
|
law enforcement |
cơ quan thực thi pháp luật |
Law enforcement must ensure the rules are followed. (Cơ quan thực thi pháp luật phải đảm bảo pháp luật được tuân thủ.) |
|
injustice |
sự bất công |
Fixed sentences may lead to injustice in special cases. (Hình phạt cố định có thể dẫn đến bất công trong một số trường hợp.) |
|
violation |
vi phạm |
Speeding is a common traffic violation. (Quá tốc độ là một hành vi vi phạm giao thông phổ biến.) |
>>> XEM THÊM: Tổng hợp từ vựng IELTS Writing Task 2 theo chủ đề mới nhất
5. Khóa học IELTS Online tốt nhất tại Langmaster
Langmaster tin rằng bài mẫu Cambridge IELTS 7 Test 2 Writing Task 2 và từ vựng theo chủ đề trong bài viết sẽ giúp bạn tự tin hơn khi đối diện câu hỏi về chủ đề Job/ Work trong phòng thi. Tuy nhiên, muốn bứt phá band điểm IELTS, bạn cần tiếp tục luyện nhiều chủ đề khác, có lộ trình cải thiện rõ ràng, được giáo viên sửa lỗi chi tiết và học tập trong môi trường cá nhân hóa. Đó chính là giá trị mà khóa học IELTS Online tại Langmaster mang đến cho bạn.
Tại Langmaster học viên được:
-
Coaching 1–1 với chuyên gia: Kèm riêng theo từng điểm yếu, hướng dẫn phân bổ thời gian làm bài và rút ngắn lộ trình nâng band
- Hệ sinh thái học tập toàn diện: Tài liệu chuẩn hóa, bài tập online, cộng đồng học viên và đội ngũ cố vấn đồng hành xuyên suốt.
-
Lớp sĩ số nhỏ 7–10 học viên: Giáo viên theo sát từng học viên, tăng cơ hội tương tác và nhận phản hồi cá nhân hóa sau mỗi buổi học
-
Đội ngũ giáo viên 7.5+ IELTS: Bài tập được chấm trong 24 giờ giúp nhận diện lỗi nhanh và cải thiện kỹ năng rõ rệt
-
Lộ trình học cá nhân hóa: Thiết kế theo trình độ đầu vào và mục tiêu band điểm, kèm báo cáo tiến bộ định kỳ
-
Thi thử định kỳ: Mô phỏng áp lực thi thật, phân tích điểm mạnh, hạn chế để tối ưu chiến lược luyện thi
-
Học online linh hoạt: Chất lượng tương đương học trực tiếp, có bản ghi xem lại, tiết kiệm thời gian và chi phí
-
Cam kết đầu ra: Đảm bảo kết quả theo mục tiêu; trường hợp chưa đạt band cam kết sẽ được học lại miễn phí
Đăng ký ngay khóa học IELTS online tốt nhất cho người mới bắt đầu tại Langmaster để trải nghiệm lớp học thực tế và nhận lộ trình học cá nhân hóa, phù hợp mục tiêu nâng band nhanh chóng!
Hy vọng qua bài viết trên, bạn đã có cái nhìn toàn diện về bài Cambridge IELTS 7 test 2 Writing task 2. Hãy bắt đầu lên kế hoạch luyện tập đều đặn để củng cố kỹ năng viết học thuật và từng bước tiến gần hơn tới band điểm mà bạn mong muốn!
Nội Dung Hot
KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

KHÓA HỌC IELTS ONLINE
- Sĩ số lớp nhỏ (7-10 học viên), đảm bảo học viên được quan tâm đồng đều, sát sao.
- Giáo viên 7.5+ IELTS, chấm chữa bài trong vòng 24h.
- Lộ trình cá nhân hóa, coaching 1-1 cùng chuyên gia.
- Thi thử chuẩn thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu rõ ràng.
- Cam kết đầu ra, học lại miễn phí.

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM
- Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
- 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
- X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
- Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng
Bài viết khác


