HỌC TIẾNG ANH 1 KÈM 1 - ĐỘT PHÁ KỸ NĂNG GIAO TIẾP SAU 3 THÁNG

GIẢM GIÁ ĐẾN 10.000.000Đ

Ưu đãi cực HOT, bấm nhận ngay!

Cách trả lời email nhận việc bằng tiếng Anh chuyên nghiệp và lịch sự

Phản hồi email nhận việc bằng tiếng Anh là bước quan trọng để thể hiện sự chuyên nghiệp với nhà tuyển dụng. Một email trả lời lịch sự, rõ ràng sẽ giúp bạn tạo ấn tượng tốt và bắt đầu công việc mới suôn sẻ. Cùng tìm hiểu cách viết email nhận offer bằng tiếng Anh chuẩn nhất ngay dưới đây!

1. Bố cục thư trả lời email nhận việc bằng tiếng Anh

Để đảm bảo email nhận việc bằng tiếng Anh cần thể hiện sự chuyên nghiệp và thiện chí, bạn nên tuân thủ bố cục tiêu chuẩn sau:

1.1. Tiêu đề email nhận việc bằng tiếng Anh

Tiêu đề email cần ngắn gọn, thể hiện ngay nội dung chính. Một số mẫu tiêu đề phổ biến:

  • Offer Acceptance - [Your Full Name] (Xác nhận chấp nhận lời mời - [Tên đầy đủ của bạn])
  • Confirmation of Job Offer Acceptance – [Your Name] (Xác nhận nhận lời mời làm việc – [Tên của bạn])
  • Acceptance of [Job Position] Offer – [Your Name] (Chấp nhận lời mời công việc [Vị trí công việc] – [Tên của bạn])
Bố cục thư trả lời email nhận việc bằng tiếng Anh

Xem thêm: 

1.2. Lời chào đầu email nhận việc bằng tiếng Anh

Sử dụng lời chào trang trọng, phù hợp:

  • Dear [Name of Recruiter/Manager], (Kính gửi [Tên nhà tuyển dụng/quản lý],)
  • Dear Hiring Manager, (Kính gửi Bộ phận Tuyển dụng,)

Xem thêm: Cách viết mở đầu email tiếng Anh chuyên nghiệp trong mọi tình huống

1.3. Lời cảm ơn nhà tuyển dụng (Thank You)

Thể hiện sự biết ơn đối với nhà tuyển dụng:

  • Thank you very much for offering me the [Position] role at [Company Name]. (Cảm ơn quý công ty đã trao cho tôi cơ hội làm việc ở vị trí [Tên vị trí] tại [Tên công ty].)
  • I am honored to receive the offer for [Position] at your esteemed company. (Tôi rất vinh dự khi nhận được lời mời làm việc cho vị trí [Tên vị trí] tại công ty danh tiếng của quý vị.)

1.4. Xác nhận/Từ chối nhận việc (Acceptance/Declination)

Nếu chấp nhận:

  • I am writing to formally accept your offer for the [Position] role at [Company]. (Tôi viết thư này để chính thức chấp nhận lời mời làm việc cho vị trí [Tên vị trí] tại [Tên công ty].)

Nếu từ chối:

  • Unfortunately, after careful consideration, I must respectfully decline the offer for [Position]. (Rất tiếc, sau khi cân nhắc kỹ lưỡng, tôi buộc phải từ chối lời mời cho vị trí [Tên vị trí].)
Xác nhận/Từ chối nhận việc tiếng Anh

Xem thêm: Cách viết email từ chối offer tiếng Anh lịch sự và khéo léo nhất

1.5. Lời chào kết thư và ký tên người gửi (Closing & Signature)

Kết thúc email bằng lời chào lịch sự:

  • Best regards, (Trân trọng,)
  • Sincerely, (Chân thành,)

Kèm theo:

  • Họ và tên đầy đủ
  • Thông tin liên hệ (nếu cần)

Xem thêm: Cách kết thúc email tiếng Anh chuyên nghiệp, ý nghĩa và phổ biến nhất

2. Từ vựng và mẫu câu dùng để viết email nhận offer bằng tiếng Anh

2.1. Từ vựng thông dụng khi viết email nhận offer bằng tiếng Anh

Từ vựng

Nghĩa tiếng Việt

Offer letter

Thư mời nhận việc

Accept an offer

Chấp nhận lời mời làm việc

Decline an offer

Từ chối lời mời làm việc

Grateful for the opportunity

Biết ơn cơ hội

Formal acceptance

Sự chấp nhận chính thức

Starting date

Ngày bắt đầu làm việc

Salary package

Gói lương

Terms and conditions

Các điều khoản và điều kiện

Probation period

Thời gian thử việc

Employment contract

Hợp đồng lao động

Reporting line

Người/quản lý trực tiếp báo cáo công việc

Relocation support

Hỗ trợ chuyển nơi ở (nếu có)

Company culture

Văn hóa doanh nghiệp

Professional development

Phát triển chuyên môn

Notice period

Thời gian báo trước nghỉ việc

Commencement date

Ngày bắt đầu công việc

2.2. Mẫu câu trả lời thư nhận việc bằng tiếng Anh

Dưới đây là những mẫu câu chuyên nghiệp, lịch sự mà bạn có thể tham khảo khi viết email phản hồi thư mời nhận việc:

Xác nhận nhận việc

  • "I am thrilled to formally accept your offer and can't wait to join the team."
    (Tôi rất hào hứng khi chính thức chấp nhận lời đề nghị và mong chờ được gia nhập nhóm.)
  • "I am sincerely grateful for this opportunity and am honored to become part of your company."
    (Tôi chân thành biết ơn cơ hội này và rất vinh dự được trở thành một phần của công ty quý vị.)

Xác nhận từ chối công việc

  • "While I truly appreciate the offer, I have decided to decline in favor of a direction more aligned with my career goals."
    (Dù tôi rất trân trọng lời đề nghị, tôi đã quyết định từ chối để theo đuổi hướng đi phù hợp hơn với mục tiêu nghề nghiệp của mình.)
  • "I am very thankful for the offer, but I have opted to pursue opportunities that better match my skills and aspirations."
    (Tôi rất biết ơn lời đề nghị, nhưng tôi đã chọn theo đuổi những cơ hội phù hợp hơn với kỹ năng và hoài bão của mình.)

Xác nhận thời gian bắt đầu làm việc

  • "I am available to begin working on [Starting Date], as previously discussed."
    (Tôi sẵn sàng bắt đầu công việc vào [Ngày bắt đầu], như đã trao đổi trước đó.)
  • "I will be able to join the team starting from [Starting Date], and I am excited to begin."
    (Tôi sẽ có thể gia nhập nhóm từ [Ngày bắt đầu], và tôi rất háo hức được bắt đầu.)
  • "My first working day will be [Starting Date], and I look forward to making meaningful contributions."
    (Ngày làm việc đầu tiên của tôi sẽ là [Ngày bắt đầu], và tôi mong muốn đóng góp những giá trị tích cực.)
Mẫu câu trả lời thư nhận việc bằng tiếng Anh

Biểu đạt sự biết ơn

  • "I am truly delighted by the opportunity to be a part of your dynamic team and am eager to contribute."
    (Tôi thật sự vui mừng với cơ hội được trở thành một phần của nhóm năng động của quý công ty và háo hức đóng góp.)
  • "I deeply appreciate the chance to work with such a visionary team and am excited to start this new chapter."
    (Tôi rất trân trọng cơ hội được làm việc với một đội ngũ có tầm nhìn như vậy và háo hức bắt đầu chặng đường mới.)

Yêu cầu thông tin bổ sung (nếu cần)

  • "I would love to learn more about the company’s culture and any professional development programs available. Could you please provide more details?"
    (Tôi rất mong muốn tìm hiểu thêm về văn hóa công ty và các chương trình phát triển chuyên môn hiện có. Bạn có thể cung cấp thêm thông tin không?)
  • "I am interested in understanding how my role aligns with the broader team objectives. Would you mind sharing more insights?"
    (Tôi muốn hiểu rõ hơn về việc vai trò của tôi phù hợp như thế nào với các mục tiêu chung của nhóm. Bạn có thể chia sẻ thêm không?)

Xem thêm: CÁCH VIẾT EMAIL GỬI BÁO CÁO CÔNG VIỆC BẰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGHIỆP

3. Các mẫu thư trả lời email nhận việc bằng tiếng Anh

Dưới đây là ba mẫu thư trả lời email nhận offer phổ biến nhất, phù hợp với các tình huống: chấp nhận, từ chối, và chấp nhận có yêu cầu bổ sung.

3.2. Mẫu thư chấp nhận lời mời làm việc

Subject: Acceptance of Job Offer

Dear [Tên người gửi],

I am delighted to formally accept the job offer for the [Tên vị trí] position at [Tên công ty]. I truly appreciate this opportunity and am excited to contribute my skills and enthusiasm to the team.

Please let me know if there are any documents or forms I should prepare before my start date. I look forward to beginning this new journey with [Tên công ty] on [ngày bắt đầu làm việc dự kiến].

Thank you once again for your trust and support.

Sincerely,
[Tên ứng viên]

Bản dịch:

Chủ đề: Chấp nhận lời mời làm việc

Kính gửi [Tên người gửi],

Tôi rất vui mừng được chính thức chấp nhận lời mời làm việc cho vị trí [Tên vị trí] tại [Tên công ty]. Tôi thực sự trân trọng cơ hội này và rất háo hức được đóng góp kỹ năng cũng như tinh thần nhiệt huyết của mình cho đội ngũ.

Xin vui lòng cho tôi biết nếu có bất kỳ giấy tờ hoặc biểu mẫu nào tôi cần chuẩn bị trước ngày bắt đầu làm việc. Tôi mong chờ bắt đầu hành trình mới này tại [Tên công ty] vào [ngày bắt đầu làm việc dự kiến].

Một lần nữa, xin chân thành cảm ơn sự tin tưởng và hỗ trợ của bạn.

Trân trọng,
[Tên ứng viên]

Các mẫu thư trả lời email nhận việc bằng tiếng Anh

Xem thêm: 50 MẪU VIẾT EMAIL BẰNG TIẾNG ANH CHUẨN CHUYÊN NGHIỆP

3.2. Mẫu thư từ chối lời mời làm việc

Subject: Declination of Job Offer

Dear [Tên người gửi],

Thank you very much for offering me the [Tên vị trí] role at [Tên công ty]. After thorough consideration, I regret to inform you that I must decline the offer as I have decided to pursue another opportunity more aligned with my professional goals.

I deeply appreciate the time, effort, and consideration you and your team have given me throughout the recruitment process. I wish [Tên công ty] continued success in the future.

Best regards,
[Tên ứng viên]

Bản dịch:

Chủ đề: Từ chối lời mời làm việc

Kính gửi [Tên người gửi],

Xin cảm ơn bạn đã mời tôi đảm nhận vị trí [Tên vị trí] tại [Tên công ty]. Sau khi cân nhắc kỹ lưỡng, tôi rất tiếc phải thông báo rằng tôi sẽ từ chối lời đề nghị này vì tôi đã quyết định theo đuổi một cơ hội khác phù hợp hơn với mục tiêu nghề nghiệp của mình.

Tôi chân thành cảm ơn sự quan tâm, thời gian và công sức mà bạn và đội ngũ tuyển dụng đã dành cho tôi trong suốt quá trình tuyển dụng. Tôi xin chúc [Tên công ty] ngày càng phát triển và thành công hơn nữa trong tương lai.

Trân trọng,
[Tên ứng viên]

3.3. Mẫu thư chấp nhận lời mời kèm yêu cầu thêm thông tin

Subject: Acceptance of Offer and Request for Onboarding Information

Dear [Tên người gửi],

Thank you for offering me the [Tên vị trí] position at [Tên công ty]. I am thrilled to accept the offer and look forward to joining your team.

Could you kindly share more details regarding the onboarding schedule, necessary paperwork, and any initial training sessions? It would help me better prepare for my start date on [ngày bắt đầu làm việc dự kiến].

Thank you once again for this exciting opportunity. I look forward to working together soon.

Sincerely,
[Tên ứng viên]

Bản dịch:

Chủ đề: Chấp nhận lời mời làm việc và yêu cầu thêm thông tin nhập môn

Kính gửi [Tên người gửi],

Xin cảm ơn bạn đã mời tôi đảm nhận vị trí [Tên vị trí] tại [Tên công ty]. Tôi rất vui mừng được chấp nhận lời mời này và mong muốn sớm được gia nhập đội ngũ của công ty.

Bạn có thể vui lòng cung cấp thêm thông tin chi tiết về lịch trình nhập môn, các giấy tờ cần thiết cũng như bất kỳ buổi đào tạo ban đầu nào không? Những thông tin này sẽ giúp tôi chuẩn bị tốt hơn cho ngày bắt đầu làm việc vào [ngày bắt đầu làm việc dự kiến].

Một lần nữa, xin chân thành cảm ơn vì cơ hội tuyệt vời này. Tôi rất mong được đồng hành cùng công ty trong thời gian tới.

Trân trọng,
[Tên ứng viên]

4. Những điều cần lưu ý khi viết email nhận offer bằng tiếng Anh

Viết email phản hồi thư mời nhận việc bằng tiếng Anh đòi hỏi bạn không chỉ sử dụng ngôn ngữ chuẩn xác mà còn cần thể hiện sự chuyên nghiệp, lịch sự. Dưới đây là những điểm quan trọng bạn cần ghi nhớ:

Phản hồi nhanh chóng

Sau khi nhận được offer, bạn nên trả lời trong vòng 24–48 giờ. Việc phản hồi nhanh không chỉ thể hiện sự chuyên nghiệp mà còn cho thấy bạn thực sự quan tâm đến vị trí công việc được đề nghị.

Sử dụng ngôn ngữ lịch sự, trang trọng

Hãy dùng ngôn ngữ lịch sự, tránh từ ngữ suồng sã hoặc quá thân mật. Những mẫu câu như "Thank you very much for this opportunity" (Xin chân thành cảm ơn vì cơ hội này) hoặc "I am delighted to accept the offer" (Tôi rất vui mừng được chấp nhận lời mời) sẽ giúp email của bạn chuyên nghiệp hơn.

Xác nhận rõ ràng quyết định

Dù bạn đồng ý hay từ chối, hãy viết rõ ràng và dứt khoát trong email để nhà tuyển dụng nắm bắt chính xác ý định của bạn. Tránh những cách diễn đạt mơ hồ khiến người nhận khó hiểu.

Đề cập thêm câu hỏi (nếu cần)

Nếu bạn có những thắc mắc về gói quyền lợi, thời gian bắt đầu làm việc, quy trình nhập môn (onboarding), hãy nhẹ nhàng đề cập trong email. Ví dụ: "Could you please provide more details about the onboarding process?"  (Bạn có thể cung cấp thêm thông tin về quy trình nhập môn không?)

Trả lời email nhận việc bằng tiếng Anh đúng cách không chỉ thể hiện kỹ năng giao tiếp chuyên nghiệp mà còn giúp bạn ghi điểm ngay từ những bước đầu tiên với nhà tuyển dụng. Hãy luôn đảm bảo rằng email của bạn ngắn gọn, lịch sự, truyền đạt đầy đủ thông tin và thể hiện sự chân thành.

Nếu bạn muốn nâng cao kỹ năng tiếng Anh giao tiếp trong môi trường công việc quốc tế, tự tin soạn thảo email chuyên nghiệp và sẵn sàng cho những cơ hội nghề nghiệp mới, hãy tham khảo ngay khóa học tiếng Anh giao tiếp tại Langmaster. Với lộ trình cá nhân hóa và phương pháp học thực tế, Langmaster sẽ đồng hành cùng bạn chinh phục tiếng Anh và phát triển sự nghiệp bền vững.

Trung tâm tiếng Anh giao tiếp Langmaster

Trung tâm tiếng Anh giao tiếp Langmaster

Langmaster là trung tâm tiếng Anh giao tiếp DUY NHẤT trên thị trường cam kết chuẩn đầu ra theo CEFR. Không chỉ dừng lại ở việc đào tạo tiếng Anh, chúng tôi muốn truyền cảm hứng cho học viên, thay đổi niềm tin và thói quen để trở thành những người thành đạt có trách nhiệm với gia đình và xã hội!

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA TIẾNG ANH CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.0 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP ONLINE

  • Học theo nhóm (8-10 người), môi trường học tương tác và giao tiếp liên tục.
  • Giáo viên đạt tối thiểu 7.0 IELTS/900 TOEIC.
  • Học online chất lượng như offline.
  • Chi phí tương đối, chất lượng tuyệt đối.
  • Kiểm tra đầu vào, đầu ra và tư vấn lộ trình miễn phí

Chi tiết


Bài viết khác