Tiếng anh giao tiếp online
Các cách nói từ chối lịch sự bằng tiếng Anh trong môi trường công sở
Mục lục [Ẩn]
- 1. Cách nói từ chối lịch sự bằng tiếng Anh trong môi trường công sở
- 1.1. Bước 1: Mở đầu bằng sự cảm ơn hoặc trân trọng
- 1.2. Bước 2: Nêu lời từ chối một cách nhẹ nhàng
- 1.3. Bước 3: Đưa ra lý do hợp lý (nếu cần)
- 1.4. Bước 4: Đề xuất giải pháp thay thế (nếu có)
- 1.5. Bước 5: Kết thúc bằng sự lịch sự
- 2. Từ vựng nói từ chối lịch sự bằng tiếng Anh
- 3. Mẫu câu từ chối lịch sự bằng tiếng Anh trong môi trường công sở
- 3.1. Từ chối lời mời tham gia họp, sự kiện
- 3.2. Từ chối khi được nhờ hỗ trợ hoặc giao thêm việc
- 3.3. Từ chối đề xuất hoặc ý kiến chưa phù hợp
- 3.4. Từ chối khách hàng hoặc đối tác một cách chuyên nghiệp
- 4. Những tình huống từ chối bằng tiếng Anh trong môi trường công sở
Trong môi trường công sở chuyên nghiệp, việc từ chối lời mời, yêu cầu hay đề xuất là điều không thể tránh khỏi. Tuy nhiên, không phải ai cũng biết cách nói từ chối lịch sự bằng tiếng Anh trong môi trường công sở sao cho tinh tế và hiệu quả. Một lời từ chối khéo léo có thể giúp bạn giữ được thiện cảm và sự tôn trọng từ đồng nghiệp, đối tác hoặc cấp trên. Trong bài viết dưới đây, Langmaster sẽ cung cấp cho bạn từ vựng, mẫu câu và cách ứng xử để giao tiếp chuyên nghiệp hơn nơi công sở.
1. Cách nói từ chối lịch sự bằng tiếng Anh trong môi trường công sở
Dưới đây là các bước cơ bản để nói lời từ chối bằng tiếng Anh một cách lịch sự và hiệu quả:

1.1. Bước 1: Mở đầu bằng sự cảm ơn hoặc trân trọng
Luôn bắt đầu bằng cách thể hiện sự đánh giá cao với lời mời, lời đề nghị hay ý tưởng mà người khác đưa ra. Điều này giúp giảm thiểu sự khô khan và tạo thiện cảm trước khi từ chối.
Ví dụ:
- “Thanks so much for thinking of me.”
(Cảm ơn bạn rất nhiều vì đã nghĩ đến tôi.) - “I really appreciate the offer.”
(Tôi thật sự trân trọng lời đề nghị này.)
Xem thêm: 20 CÁCH NÓI LỜI KHÔNG ĐỒNG Ý MỘT CÁCH LỊCH SỰ
1.2. Bước 2: Nêu lời từ chối một cách nhẹ nhàng
Thay vì dùng “No” hoặc “I can’t” trực tiếp, hãy sử dụng các cụm từ giảm nhẹ như:
- “I’m afraid I won’t be able to…”
(Tôi e là tôi không thể…) - “Unfortunately, I won’t be available…”
(Rất tiếc là tôi không thể tham gia…)
Việc dùng từ ngữ mềm mại giúp lời từ chối nghe nhẹ nhàng, lịch sự hơn và tránh gây khó chịu cho người nghe.
1.3. Bước 3: Đưa ra lý do hợp lý (nếu cần)
Việc giải thích ngắn gọn lý do từ chối sẽ giúp người đối diện hiểu và thông cảm hơn, đặc biệt trong môi trường công sở yêu cầu tính minh bạch.
- “I already have a prior commitment.”
(Tôi đã có lịch hẹn trước đó.) - “I’m currently overloaded with other deadlines.”
(Hiện tại tôi đang quá tải với các deadline khác.)
1.4. Bước 4: Đề xuất giải pháp thay thế (nếu có)
Nếu có thể, hãy đề xuất một giải pháp thay thế như dời thời gian, giới thiệu người khác, hoặc hẹn lần sau. Điều này thể hiện tinh thần hợp tác và chuyên nghiệp.
- “Can we revisit this next week instead?”
(Chúng ta có thể quay lại việc này vào tuần sau không?) - “You might want to ask [Name], who’s more available right now.”
(Bạn có thể liên hệ với [Tên], người đang rảnh hơn tôi lúc này.)
Xem thêm: 40 CHỦ ĐỀ TỰ HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO NGƯỜI ĐI LÀM TỰ TIN THĂNG TIẾN
1.5. Bước 5: Kết thúc bằng sự lịch sự
Luôn khép lại lời từ chối bằng một câu thể hiện sự hy vọng được hợp tác trong tương lai hoặc mong người nghe thông cảm.
- “Thanks again for understanding.”
(Một lần nữa cảm ơn bạn đã thông cảm.) - “I hope we can work together another time.”
(Hy vọng chúng ta sẽ có dịp hợp tác lần khác.)
2. Từ vựng nói từ chối lịch sự bằng tiếng Anh
Dưới đây là một số từ vựng phổ biến dùng về từ chối trong tiếng Anh thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp.
Từ vựng |
Nghĩa tiếng Việt |
Refuse |
Từ chối, khước từ |
Reject |
Không chấp thuận, bác bỏ |
Deny |
Phủ nhận, không nhận |
Disavow |
Chối bỏ, không thừa nhận |
Give up |
Từ bỏ, không tiếp tục |
Turn down |
Từ chối (lời mời, đề xuất) |
Decline |
Lịch sự từ chối |
Withdraw |
Rút lại, từ bỏ ý định |
Apologize |
Xin lỗi (trước khi từ chối điều gì đó) |
Postpone |
Trì hoãn, tạm gác lại |
Xem thêm: 200+ Từ vựng tiếng Anh công sở thông dụng nhất cho người đi làm
Từ/ cụm từ tiếng Anh được sử dụng để từ chối lịch sự trong môi trường công sở
Cụm từ tiếng Anh |
Nghĩa tiếng Việt |
Unfortunately… |
Thật không may là… |
I’m afraid (that)… |
Tôi e rằng… |
Maybe another time? |
Có lẽ lúc khác nhé? |
I’d love to, but… |
Tôi rất muốn, nhưng… |
I wish I could… |
Tôi ước gì mình có thể… |
I’m not sure I can… |
Tôi không chắc là mình có thể… |
I appreciate the offer, but… |
Tôi rất trân trọng lời đề nghị, nhưng… |
I have too much on my plate right now. |
Tôi hiện đang có quá nhiều việc rồi. |
That sounds great, but… |
Nghe có vẻ tuyệt đấy, nhưng… |
Thanks, but I’ll have to pass. |
Cảm ơn, nhưng tôi xin phép không tham gia. |
3. Mẫu câu từ chối lịch sự bằng tiếng Anh trong môi trường công sở
Tùy từng tình huống cụ thể trong công việc, bạn có thể áp dụng các mẫu câu tiếng Anh sau để từ chối một cách khéo léo và chuyên nghiệp.
3.1. Từ chối lời mời tham gia họp, sự kiện
- "I’d love to join, but I have a prior commitment."
(Tôi rất muốn tham gia, nhưng tôi đã có lịch hẹn từ trước.) - "Unfortunately, I won’t be able to attend due to a scheduling conflict."
(Rất tiếc là tôi không thể tham dự vì bị trùng lịch.) - "Thanks for the invite, but I’ll have to pass this time."
(Cảm ơn lời mời, nhưng lần này tôi xin phép không tham gia.)

Xem thêm: 100+ CÂU GIAO TIẾP CỬA MIỆNG TÂY NÓI SUỐT NGÀY
3.2. Từ chối khi được nhờ hỗ trợ hoặc giao thêm việc
- "I’m afraid I can’t take on any more tasks right now."
(Tôi e là hiện tại tôi không thể nhận thêm việc nữa.) - "I’d love to help, but my schedule is full at the moment."
(Tôi rất muốn giúp, nhưng lịch trình của tôi hiện tại đang kín.) - "Can we possibly look at this again next week?"
(Chúng ta có thể xem lại việc này vào tuần sau được không?)
Xem ngay: 1000+ Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh theo chủ đề thông dụng nhất
3.3. Từ chối đề xuất hoặc ý kiến chưa phù hợp
- "That’s an interesting idea, but I think we need more time to consider it."
(Đó là một ý tưởng thú vị, nhưng tôi nghĩ chúng ta cần thêm thời gian để xem xét.) - "I appreciate your suggestion, though I’d prefer another approach."
(Tôi đánh giá cao đề xuất của bạn, nhưng tôi thiên về một cách tiếp cận khác.) - "I see where you're coming from, but I’m not sure it fits our current plan."
(Tôi hiểu quan điểm của bạn, nhưng tôi không chắc nó phù hợp với kế hoạch hiện tại của chúng ta.)
3.4. Từ chối khách hàng hoặc đối tác một cách chuyên nghiệp
- "Thank you for reaching out. Unfortunately, we’re not able to proceed at this time."
(Cảm ơn bạn đã liên hệ. Rất tiếc là hiện tại chúng tôi chưa thể triển khai.) - "While we appreciate your offer, we have to respectfully decline."
(Dù chúng tôi rất trân trọng đề xuất của bạn, nhưng chúng tôi xin phép từ chối một cách lịch sự.) - "We hope to explore future opportunities together."
(Chúng tôi hy vọng sẽ có cơ hội hợp tác trong tương lai.)

Xem thêm: LỘ TRÌNH HỌC TIẾNG ANH CHO NGƯỜI ĐI LÀM CHI TIẾT NHẤT
4. Những tình huống từ chối bằng tiếng Anh trong môi trường công sở
Tình huống 1: Từ chối lời mời họp đột xuất
- A: Hey, we’re having a quick brainstorming session in 15 minutes. Can you join us?
(Này, bọn mình sẽ họp nhanh trong 15 phút nữa. Bạn tham gia được không?) - B: Thanks for inviting me! I’d love to join, but I already have another meeting scheduled at that time.
(Cảm ơn vì đã mời! Mình rất muốn tham gia, nhưng mình đã có một cuộc họp khác vào khung giờ đó rồi.) - A: No worries. I’ll send you the summary afterward.
(Không sao đâu. Mình sẽ gửi bạn bản tóm tắt sau nhé.)
Xem thêm: 100+ Tình huống giao tiếp tiếng Anh công sở thông dụng nhất cho người đi làm
Tình huống 2: Từ chối nhận thêm việc khi đang bận
- A: Hi, can you help me review this presentation before the client meeting tomorrow?
(Chào bạn, bạn có thể giúp mình xem lại bài thuyết trình này trước cuộc họp với khách hàng ngày mai được không?) - B: I really want to help, but I’m currently swamped with deadlines. Is it okay if I look at it tomorrow afternoon instead?
(Mình thật sự muốn giúp, nhưng hiện tại mình đang bị ngập trong deadline. Bạn thấy ổn không nếu mình xem giúp vào chiều mai?) - A: Sure, thanks for letting me know.
(Được thôi, cảm ơn vì đã báo trước cho mình nhé.)

Tình huống 3: Từ chối tham gia dự án không phù hợp chuyên môn
- A: We’re putting together a team for the upcoming software rollout. Would you like to be part of it?
(Bọn mình đang lập nhóm cho dự án triển khai phần mềm sắp tới. Bạn có muốn tham gia không?) - B: Thank you for thinking of me. But I think my skills are better aligned with client engagement and documentation rather than tech implementation.
(Cảm ơn vì đã nghĩ đến mình. Nhưng mình nghĩ kỹ năng của mình phù hợp hơn với việc làm việc với khách hàng và tài liệu hơn là kỹ thuật.) - A: Got it. I’ll check with the others. Appreciate your honesty!
(Hiểu rồi. Mình sẽ hỏi những người khác nhé. Cảm ơn bạn đã chia sẻ thẳng thắn!)
Biết cách nói từ chối lịch sự bằng tiếng Anh trong môi trường công sở không chỉ giúp bạn tránh được những tình huống khó xử mà còn thể hiện bạn là người giao tiếp khéo léo, chuyên nghiệp và biết điều tiết cảm xúc trong công việc. Đây là một kỹ năng không thể thiếu đối với bất kỳ ai đang làm việc trong môi trường quốc tế hoặc thường xuyên phải sử dụng tiếng Anh.
Nếu bạn muốn nâng cao khả năng phản xạ và tự tin giao tiếp bằng tiếng Anh trong công việc, đừng bỏ lỡ khóa học tiếng Anh giao tiếp online tại Langmaster. Chương trình học linh hoạt, dễ tiếp cận, được thiết kế phù hợp với người đi làm – giúp bạn làm chủ tình huống giao tiếp công sở chỉ sau vài tuần luyện tập.
>> ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH
Nội Dung Hot
KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.
KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP ONLINE
- Học theo nhóm (8-10 người), môi trường học tương tác và giao tiếp liên tục.
- Giáo viên đạt tối thiểu 7.0 IELTS/900 TOEIC.
- Học online chất lượng như offline.
- Chi phí tương đối, chất lượng tuyệt đối.
- Kiểm tra đầu vào, đầu ra và tư vấn lộ trình miễn phí
KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM
- Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
- 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
- X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
- Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng
Bài viết khác

Bạn sắp chia tay công ty cũ nhưng không biết gửi lời chúc tới đồng nghiệp như thế nào? Cùng tham khảo 60+ lời chúc chia tay đồng nghiệp tiếng Anh hay nhất sau nhé!

Nhắc nhở thanh toán là một việc có thể ảnh hưởng rất lớn đến mối quan hệ hợp tác. Vậy làm sao để viết thư nhắc nhở thanh toán bằng tiếng Anh lịch sự, hiệu quả?

Viết thư là một phần quan trọng mà các thí sinh cần vượt qua ở mọi kỳ thi tiếng Anh B1. Cùng tham khảo các mẫu viết thư bằng tiếng Anh B1 hay nhất theo chủ đề nhé!

Khi gửi lời mời đến bất kỳ vị khách nào dù trong công việc hay hoạt động thường ngày đều cần sự chuyên nghiệp. Vậy làm sao để viết một thư mời tiếng Anh đúng chuẩn?

Bạn cần gửi email báo giá bằng tiếng Anh tới khách hàng tiềm năng? Cùng tiếng Anh giao tiếp Langmaster tìm hiểu mẫu email báo giá bằng tiếng Anh nhé!