100+ CÂU GIAO TIẾP CỬA MIỆNG TÂY NÓI SUỐT NGÀY
Mục lục [Ẩn]
Trong cuộc sống hằng ngày, việc sử dụng các câu nói cửa miệng không còn quá xa lạ nữa, chúng khiến cho cuộc hội thoại trở nên tự nhiên và gần gũi hơn. Vậy hãy cùng Langmaster tìm hiểu hơn 100 câu giao tiếp cửa miệng Tây nói suốt ngày nhé!
1. Các câu giao tiếp cửa miệng thông dụng nhất
- Absolutely: Đúng vậy, chắc chắn rồi.
- Be careful: Cẩn thận, chú ý.
- Thanks a lot: Cảm ơn nhiều.
- Just let it be: Kệ nó đi.
- It’s up to you: Tùy bạn.
- You choose: Bạn chọn đi
- It’s awful: Thật kinh khủng
- It’s a deal: Nhất trí vậy nhé
- I’m broke: Tôi viêm màng túi rồi
- Exactly: Chính xác là vậy
- I got it: Tôi hiểu rồi
- I think so: Tôi nghĩ vậy
- Cheer up: Vui vẻ lên nào.
- Let me see: Để tôi xem.
- What about you?: Còn bạn thì sao?
- Got a minute?: Có rảnh không?
- Come here: Đến đây.
- Go for it: Cứ thử đi.
- Speak up: Hãy nói lớn lên.
- You don’t say!: Thật bất ngờ!
- Unbelievable!: Thật không thể tin nổi!
- Oh my gosh!: Ôi trời ơi!
- Wow, how awesome is that?!: Thật kinhh ngạc!
- Bottom up: Cạn ly.
- Enjoy your meal!: Ăn ngon miệng nhé!
- Explain to me why: Hãy giải thích cho tôi
- Go away: Đi đi, biến đi.
- Good job! = well done: Làm tốt lắm
- Congratulation!: Chúc mừng nhé!
- How’s it going!: Dạo này khỏe không?
- It serves you right!: Thật đáng đời!
- I’m lost. Tôi bị làm cho hồ đồ rồi.
- I’m not feeling well. Tôi cảm thấy không được khỏe .
- I’m not myself today. Hôm nay tôi bị làm sao ấy.
- I’m not really sure. Tôi thực sự không rõ lắm .
- I’m on a diet. Tôi đang ăn kiêng.
- I’m on my way. Tôi đi bây giờ đây .
- I’m pressed for time. Tôi đang vội .
- I’m sorry I’m late. Xin lỗi , tôi đến muộn .
- I’m sorry to hear that. Tôi rất lấy làm tiếc khi nghe được tin đó
- I’m under a lot of pressure. Tôi chịu áp lực rất lớn.
- I’m working on it. Tôi đang cố gắng đây!
- I’ve changed my mind. Tôi đã thay đ ổi ý định rồi.
- I’ve got a headache. Tôi đau đầu quá!
- I’ve got my hands full. Tôi đang dở tay.
- I’ve got news for you. Tôi có tin tức tốt lành nói cho anh đây.
- I’ve got no idea. Tôi không biết.
- I’ve had enough. Tôi ăn no rồi.
2. Các câu thành ngữ cửa miệng của Tây hay dùng
- New one in, old one out. - Có mới nới cũ.
- With age come wisdom. - Gừng càng già càng cay.
- Handsome is as handsome does. - Tốt gỗ hơn tốt nước sơn.
- You get what you pay for. - Tiền nào của nấy
- As strong as a horse. - Khỏe như trâu.
- Good wine needs no bush. - Hữu xạ tự nhiên hương.
- Diamond cuts diamond. - Vỏ quýt dày có móng tay nhọn
- Speak one way and act another. - Nói một đằng làm một nẻo.
- Don’t judge a book by its cover. - Đừng đánh giá con người qua vẻ bề ngoài.
- Man proposes God deposes. - Người tính không bằng trời tính
- So many men, so many minds. - Chín người mười ý.
- Slow but sure. - Chậm mà chắc.
- No pain no gain. - Tay làm hàm nhai.
- It’s the first step that counts. - Vạn sự khởi đầu nan.
- Practice makes perfect. - Có công mài sắt có ngày nên kim.
- Sink or swim. - Được ăn cả, ngã về không.
- Money talks. - Có tiền mua tiên cũng được.
- Better luck next time. - Thua keo này ta bày keo khác.
- a lie has no legs. - Giấu đầu hở đuôi.
- We reap what we sow. - Gieo gió gặp bão.
- Cost an arm and a leg. - Đắt cắt cổ
- Add fuel to the fire. - Thêm dầu vào lửa.
- Men make houses, women make homes. - Đàn ông xây nhà, đàn bà xây tổ ấm.
3. Các đoạn giao tiếp thường ngày hay gặp
What happened to Peter?
Chuyện gì đã xảy ra với Peter thế?
A bad accident happened to him today.
Một tai nạn tồi tệ đã xảy ra với anh ta ngày hôm nay.
Who gave you this present?
Ai đã tặng bạn món quà này?
My cousin gave me this present.
Anh họ của tôi đã tặng tôi món quà này.
What is mom doing?
Mẹ đang làm gì vậy?
She’s cooking in the kitchen.
Mẹ đang nấu ăn trong bếp.
What do you think about the party?
Bạn thấy bữa tiệc thế nào?
Well, it’s fun. I like the music best.
Chà, vui. Tôi thích âm nhạc nhất.
When will the train arrive?
Khi nào thì tàu đến nhỉ?
The train will arrive in 30 minutes.
Tàu sẽ đến sau 30 phút nữa.
When does she get up?
Cô ấy dậy lúc nào thế?
She gets up at 6 am.
Cô ấy dậy lúc 6 giờ sáng.
When did the party end?
Bữa tiệc kết thúc lúc nào?
It ended before 8 pm.
Bữa tiệc kết thúc trước 8 giờ tối.
When are you going to visit James?
Khi nào bạn sẽ đến thăm James?
I’m going to see him tomorrow.
Tôi sẽ gặp anh ấy vào ngày mai.
Where do you live?
Bạn sống ở đâu?
I live in Washington D.C.
Tôi sống ở Washington D.C.
Where are you going?
Bạn đi đâu thế?
I’m going to the zoo.
Tôi đi sở thú.
Where’s the coffee bar?
Quầy cà phê ở đâu vậy?
It’s between the supermarket and the cinema.
Nó nằm giữa siêu thị và rạp chiếu phim.
Where did you leave my jacket?
Bạn đã để áo khoác của tôi ở đâu?
I left it in my bedroom.
Tôi đã để nó trong phòng ngủ của mình.
Where have you been?
Bạn đã ở đâu thế?
I’ve been in the library reading books.
Tôi đã ở trong thư viện để đọc sách.
Who’s this?
Ai đây?
She’s my new roommate.
Cô ấy là bạn cùng phòng mới của tôi.
Who would you like to travel with?
Bạn muốn đi du lịch với ai?
I would like to travel with my best friend, Kim.
Tôi muốn đi du lịch với bạn thân nhất của tôi, Kim.
Who told you that secret?
Ai đã nói cho bạn biết bí mật đó?
Jenny did. She told me everything.
Jenny đã nói. Cô ấy đã nói với tôi mọi thứ.
Who do you like the most in this class?
Bạn thích ai nhất trong lớp?
I like Henry. He’s so friendly.
Tôi thích Henry. Anh ấy rất thân thiện.
Which shirt do you like?
Bạn thích chiếc áo nào?
I like the one with the big yellow star on it.
Tôi thích cái có ngôi sao vàng lớn ở trên.
Which color do you choose?
Bạn chọn màu nào?
I choose red.
Tôi chọn màu đỏ.
Which is the longest river in the world?
Con sông nào dài nhất thế giới?
It's the Nile.
Đó là sông Nile.
Which one is yours?
Cái nào là của bạn?
Mine is the biggest one.
Của tôi là cái to nhất.
Whose jacket is this?
Áo khoác này của ai đây?
It’s my friend's.
Đó là của bạn tôi.
Whose birthday is today?
Hôm nay là sinh nhật ai thế?
It’s Jenny’s birthday.
Hôm nay là sinh nhật của Jenny.
Why did you leave so early?
Tại sao bạn về sớm như vậy?
Because I didn’t enjoy the party.
Bởi vì tôi không thích bữa tiệc.
How’s the weather?
Thời tiết thế nào vậy?
It’s sunny and hot.
Trời thật nắng và nóng.
How do you feel?
Bạn cảm thấy thế nào?
I feel much better now.
Tôi cảm thấy đỡ hơn nhiều rồi.
How did you know him?
Bạn biết anh ấy như thế nào?
We were old friends.
Chúng tôi là bạn cũ.
How often do you go to the movie theater?
Bạn thường đến rạp chiếu phim như thế nào?
I only sometimes go there. I’m quite busy.
Tôi chỉ thỉnh thoảng đến đó. Tôi khá là bận.
How far is it from your house to school?
Từ nhà đến trường của bạn bao xa?
Not too far. I walk to school every day.
Không quá xa. Tôi đi bộ đến trường mỗi ngày.
How many people are there in your class?
Có bao nhiêu người trong lớp của bạn?
There are 30 of them.
Có 30 người.
Xem thêm:
70 CÂU GIAO TIẾP CỬA MIỆNG TÂY NÓI SUỐT NGÀY - Học tiếng Anh Online (Trực tuyến)
Trên đây Langmaster đã chia sẻ các câu nói cửa miệng bằng tiếng Anh mong rằng bạn sẽ có hiểu biết phong phú hơn và bỏ túi những kiến thức bổ ích để nâng cao khả năng giao tiếp của mình nhé!
Nội Dung Hot
Khoá học trực tuyến
1 kèm 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.
KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM
- Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
- Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
- Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
- Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...
KHÓA HỌC TIẾNG ANH DOANH NGHIỆP
- Giáo viên đạt tối thiểu 7.5+ IELTS/900+ TOEIC và có kinh nghiệm giảng dạy tiếng Anh công sở
- Lộ trình học thiết kế riêng phù hợp với mục tiêu doanh nghiệp.
- Nội dung học và các kỹ năng tiếng Anh có tính thực tế cao
- Tổ chức lớp học thử cho công ty để trải nghiệm chất lượng đào tạo