CÁC TÍNH TỪ CÓ ĐUÔI -LY

Trong tiếng Anh, những từ có kết thúc bằng đuôi ly thường được mặc định là trạng từ. Nhưng đây là quan niệm sai lầm khiến nhiều bạn bị mất điểm khi làm bài kiểm tra. Vậy  các tính từ đuôi ly là gì? Khi nào thì chúng ta nên dùng tính từ có đuôi ly? Cùng khám phá kho từ vựng cùng Langmaster nhé.

I. Tổng quan về tính từ có đuôi ly

1. Tính từ có đuôi ly là gì?

Tính từ có đuôi ly được xem là một dạng tính từ đặc biệt trong tiếng Anh. Chúng ta thường bắt gặp những tính từ có đuôi như -al/-ial, -able/-ible, -less, -ic, -ful,-ish,… Nhưng cũng có lúc chúng ta gặp những từ như friendly, daily, silly, masterly,… để miêu tả về tính chất nào đó của sự vật, sự việc, hiện tượng được nói đến.

Ví dụ:

  • Everyone was very friendly towards me.

(Mọi người đều rất thân thiện với tôi.)

  • Many people still read a daily newspaper.

(Nhiều người vẫn đang đọc báo hàng ngày.)

2. Phân biệt tính từ đuôi ly với trạng từ:

Làm thế nào để phân biệt được tính từ có đuôi ly với trạng từ? Như chúng ta đã biết, tính từ là từ có tác dụng bổ sung ý nghĩa cho danh từ chỉ sự vật/ sự việc/ hiện tượng được nói đến. Nó thường đứng trước danh từ cũng có thể đứng sau động từ nối và tính từ có đuôi ly cũng tương tự.

Ví dụ: 

My monthly appointment with my best friend has been delayed. 

(Buổi hẹn hàng tháng của tôi và bạn thân đã bị hoãn lại.)

null

Còn trạng từ là những từ làm nhiệm vụ bổ sung nghĩa cho động từ. Cũng có những trường hợp, trạng từ dùng để nhấn mạnh nghĩa của tính từ trong câu. Trong câu, trạng từ thường đứng sau nội động từ.

Ví dụ: 

- His parent always remind him to drive carefully

(Bố mẹ anh ấy luôn nhắc anh ấy phải lái xe cẩn thận.)

=> Trạng từ “carefully” đứng sau động từ “drive”.

- She rarely come back home late. 

(Cô ấy rất ít khi về nhà muộn.)

=> Trạng từ “rarely” đứng sau “she” và trước động từ “gets”.

Xem thêm:

=> TÍNH TỪ GHÉP TRONG TIẾNG ANH, AI CŨNG CẦN PHẢI BIẾT!

=> TÍNH TỪ VÀ CỤM TÍNH TỪ TIẾNG ANH - TẤT CẢ KIẾN THỨC BẠN CẦN BIẾT

II. Tổng hợp 50 tính từ đuôi ly thông dụng trong tiếng Anh

Nếu bạn vẫn đang phân vân không biết đâu là tính từ có đuôi ly,đâu là trạng từ, vậy hãy tham khảo 50 tính từ đuôi ly thông dụng được Langmaster cập nhật dưới đây nhé.

  • Hourly /'aʊəli/ : Hàng giờ
  • Daily /'deili/: Hàng ngày
  • Nightly /'naitli/: Hàng đêm
  • Weekly /'wi:kli/: Hàng tuần
  • Monthly /'mʌnθli/: Hàng tháng
  • Quarterly /'kwɔ:təli/: Hàng quý
  • Yearly /'jieli/: Hàng năm
  • Early /'ə:li/: Sớm
  • Friendly /frendli/: Thân thiện

null

  • Elderly  /'eldəli/: Cao tuổi
  • Manly /'mænli/: Nam tính
  • Womanly /'wʊmənli/: Nữ tính
  • Fatherly /'fɑ:ðəli/: Như cha
  • Motherly: Như mẹ
  • Brotherly /'mʌðəli/ : Như anh em
  • Sisterly /'sistəli/: Như chị em
  • Costly /'kɒstli/: Đắt đỏ
  • Lively /'laivli/: Sinh động
  • Lonely /'ləʊnli/: Cô đơn
  • Lovely /'lʌvli/ : Đáng yêu
  • Oily /'ɔili/: Nhiều dầu mỡ
  • Smelly  /'smeli/: Bốc mùi
  • Holy /'həʊli/: Linh thiêng
  • Godly /'gɔdli/: Sùng đạo
  • Likely /'laikli/: Có khả năng
  • Unlikely  /ʌn'laikli/: Ít có khả năng xảy ra
  • Miserly  /'mɑizəli/: Keo kiệt
  • Masterly /'mɑ:stəli/: Tài giỏi
  • Scholarly /'skələli/: Uyên bác
  • Sickly/'sikli/: Ốm yếu
  • Silly /'sili/: Ngốc nghếch
  • Ugly /'ʌgli/: Xấu xí
  • Comely /'kʌmli/: Duyên dáng
  • Timely/'taimli/: Kịp thời
  • Homely/'həʊmli/: Giản dị
  • Lowly /'ləʊli/: Hèn mọn
  • Deadly /'dedli/: Chí mạng
  • Shapely /'∫eipli/: Dáng đẹp
  • Chilly /'tʃili/: Se lạnh
  • Jolly /'dʒɒli/: Vui tươi
  • Ghastly/'gɑ:stli/: Rùng rợn
  • Ghostly/'gəʊstli/: Giống như ma
  • Cowardly/'kaʊədli/: Hèn nhát
  • Orderly /'ɔ:dəli/: Ngăn nắp, trật tự
  • Disorderly /dis'ɔ:dəli/: Lộn xộn
  • Unruly /ʌn'ru:li/: Ngỗ nghịch
  • Unseemly/ʌn'si:mli/: Không phù hợp
  • Ungainly /ʌn'geinli/: Vụng về
  • Unsightly/ʌn'saitli/: Khó coi
  • Unworldly /,ʌn'wɜ:dli/: Kỳ lạ

Xem thêm:

=> TIPS PHÂN BIỆT TÍNH TỪ ĐUÔI ING VÀ ED CỰC ĐƠN GIẢN, DỄ NHỚ

=> TỔNG HỢP KIẾN THỨC CƠ BẢN NHẤT VỀ TÍNH TỪ TRONG TIẾNG ANH

III. Tính từ có đuôi ly cũng là trạng từ

Bên cạnh những tính từ có đuôi ly thường gặp bên trên, trong tiếng Anh cũng có những từ vừa có đuôi ly vừa là tính từ, vừa là trạng từ. Vì vậy, bạn cần phần biệt rõ ràng để tránh mất điểm trong bài thi hoặc gây ra tranh cãi nhé.

  • Daily: Hằng ngày
  • Weekly: Hằng tuần
  • Monthly: Hằng tháng
  • Early: Sớm
  • Hourly: Hằng giờ
  • Nightly: Hằng đêm
  • Quarterly: Hằng quý
  • Yearly: Hằng năm

Cụm từ này vừa làm tính từ, vừa làm trạng từ tùy thuộc vào vị trí đứng của nó trong câu.

null

Ví dụ:

  • My daily routine in the morning is singing and drawing. 

(Công việc thường ngày của tôi vào mỗi buổi sáng đó là hát và vẽ tranh.)

Trong câu này, daily là tính từ.

  • You should exercise daily to keep your body healthy. 

(Bạn nên tập thể dục hàng ngày để cơ thể luôn khỏe mạnh.) 

Trong câu này, daily là trạng từ.

IV. Cách chuyển tính từ đuôi -ly thành một trạng từ?

Cách đơn giản nhất trong tiếng Anh chúng ta thường thấy khi chuyển từ tính từ sang trạng từ đó là thêm đuôi ly vào sau tính từ đó. Nhưng ở những trường hợp tính từ đuôi ly thì chúng ta lại không thể làm được như vậy. Vậy phải làm như thế nào? Trong trường hợp này, tính từ được đưa về dạng của trạng từ và có cách diễn đạt khác trong câu.

Công thức:

in + a/an + adj + way (một cách ….)

Ví dụ:

Cowardly -> in a cowardly way

Homely -> in a homely way

ĐĂNG KÝ NGAY:

V. Bài tập về tính từ đuôi –ly

Bài 1: Chia từ trong ngoặc tính từ hoặc trạng từ sao cho phù hợp

1. He………….reads a book. (quick)

2. Mandy is a………….girl. (pretty)

3. The class is………….loud today. (terrible)

4. Max is a………….singer. (good)

5. You can………….open this tin. (easy)

6. It’s a………….day today. (terrible)

7. She sings the song . (good)

8. He is a………….driver. (careful)

9. He drives the car . (careful)

10. The dog barks . (loud)

Bài 2: Khoanh vào chữ đặt trước câu trả lời đúng

1. My___schedule is different from week to week.

A. everyday

B. daily

C. day

D. each day

2. Right after 5:30 p.m,the new secretary is putting away her papers and heading____.

A. home

B. homeless

C. homely

D. house

3. The worker is paid a ___$2 a day.

A. miserly

B. miserable

C. miserably

D. misery

4. The police feared that the crowd were becoming___ so they moved in with horses.

A. orderly

B. disorderly

C. unorderly

D. order

5. The change in the exchange rate provided a___ boost to the company's.

A. timing

B. timely

C. timeless

D. time

6. With the downturn of the economy, it is___ that the plant has to lay off a large number of employees.

A. like

B. unlike

C. unlikely

D. dislike

7. The project was subject to several___delays.

A. cost

B. costly

C. costliness

D. costing

8. Doctors recommend that young kids and the___ get vaccinated.

A. older

B. elder

C. elderly

D. oldest

9. His articles and case studies on these topics have appeared in numerous___ journals.

A. masterly

B. scholarly

C. miserly

D. heavenly

10. This man has carried out a ___ attack on an elderly woman who he knew would not be able to defend herself.

A. cowardly

B. deadly

C. jolly

D. lively

Đáp án:

1. B

2. A

3. A

4. B

5. B

6. C

7. B

8. C

9. B

10. B

Trong bài viết trên đây, Langmaster đã tổng hợp những kiến thức liên quan đến tính từ có đuôi ly. Mặc dù đây là một chủ điểm kiến thức không quá lớn, nhưng nó lại dễ gây nhầm lẫn với những bạn mới bắt đầu. Hy vọng với những kiến thức được chia sẻ trên đây sẽ giúp bạn làm bài tập chính xác nhất. Đừng quên cập nhật những chủ điểm kiến thức liên quan trên website: https://langmaster.edu.vn/ hàng ngày nhé.

Ms. Nguyễn Thị Ngọc Linh
Tác giả: Ms. Nguyễn Thị Ngọc Linh
  • Chứng chỉ IELTS 7.5
  • Cử nhân Ngôn Ngữ Anh - Học viện Ngoại Giao
  • 5 năm kinh nghiệm giảng tiếng Anh

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

Khoá học trực tuyến
1 kèm 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA HỌC TIẾNG ANH DOANH NGHIỆP

  • Giáo viên đạt tối thiểu 7.5+ IELTS/900+ TOEIC và có kinh nghiệm giảng dạy tiếng Anh công sở
  • Lộ trình học thiết kế riêng phù hợp với mục tiêu doanh nghiệp.
  • Nội dung học và các kỹ năng tiếng Anh có tính thực tế cao
  • Tổ chức lớp học thử cho công ty để trải nghiệm chất lượng đào tạo

Chi tiết


Bài viết khác