HỌC NHANH - NÓI CHUẨN - GIAO TIẾP ĐỈNH CAO CÙNG LANGMASTER!

Ưu đãi HOT lên đến 10.000.000đ

Ưu đãi cực HOT, bấm nhận ngay!

TỔNG HỢP CÁC CỤM TỪ THUỘC CHỦ ĐỀ HẸN HÒ LÃNG MẠN

Trong tình yêu, đôi khi bạn muốn dùng lời nói để chinh phục đối phương. Nhưng ngoài từ “love” bạn không biết dùng cụm từ nào để thay thế. Cùng Langmaster đi khám phá kho   lãng mạn để giúp bạn giao tiếp tiếng Anh sinh động và linh hoạt nhất.

I. Những cụm từ thuộc chủ đề hẹn hò thường dùng

1. Be seeing anyone / be dating SO:đang hẹn hò ai đó

Ví dụ:

He is dating Mary and at the same time seeing Jane. What a two faced jerk! (Anh ta đang hẹn hò với Mary và đồng thời gặp Jane. Thật là một thằng khốn nạn!)

2. To make a play for / to hit on / to try it on: tán tỉnh ai đó

Ví dụ:

Some guy hit on me when I was standing at the bar. (Một gã đàn ông nào đó đã tán tỉnh tôi khi tôi đang đứng ở quầy bar.)

3. Go steady with someone: có mối quan hệ vững vàng với ai đó

Ví dụ:

Their relationship has been going for 5 years now. They really go steady with each other. (Mối quan hệ của họ đến nay đã được 5 năm. Đây thực sự là mối quan hệ bền vững.)

null

4. Be made for each other: duyên tiền định

Ví dụ:

Paul and Ann were made for each other. (Paul và Ann sinh ra là dành cho nhau.)

5. Go your own ways: đường ai nấy đi

Ví dụ:

They are thinking about divorce and going their own ways. (Họ đang nghĩ đến chuyện ly hôn và đường ai nấy đi.) 

6. To let go: Chuyện cũ cất vào quá khứ, bỏ qua cho ai đó

Ví dụ:

I think it’s best we let go our argument yesterday and make peach with each other. (Tôi nghĩ tốt nhất là chúng ta nên bỏ qua cuộc tranh cãi ngày hôm qua và làm lành với nhau.)

7. Have no strings (attached): không có ràng buộc tình cảm với ai

Ví dụ:

They are just together for sexual pleasure. No strings attached. (Họ ở bên nhau chỉ vì tình dục. Ngoài ra không có ràng  buộc tình cảm.)

8. To fall head over heels for someone: Yêu toàn bộ những gì thuộc về họ

Ví dụ:

He is my life. I fall head over heels for him. (Anh ấy là sự sống của tôi. Tôi yêu tất cả những gì thuộc về anh ấy).

9. (To) love at first sight: tình yêu sét đánh

Ví dụ:

I love you at first sight. (Em yêu Anh ngay từ cái nhìn đầu tiên.) 

10. To enjoy someone’s company: được ở bên ai đó là hạnh phúc

Ví dụ:

She enjoy his company and take care of him. (Cô ấy muốn được ở bên cạnh và chăm sóc cho anh ấy).

11. To have a crush on somebody: Cảm nắng/ có cảm tình với một ai đó

Ví dụ:

My brother is having a crush on the girl next room. (Anh trai tôi đang thích cô gái phòng bên cạnh).

12. To cherish each other till death tears us apart: yêu tới cùng trời cuối đất/ Yêu đến khi đầu bạc răng long

Ví dụ:

They cherish each other till death tears us apart. (Bọn họ yêu nhau cho đến khi đầu bạc răng long).  

13. To have a soft spot for someone: Siêu lòng vì ai đó

Ví dụ:

When my husband says sorry, I always have a soft spot for him. (Mỗi khi chồng tôi nói lời xin lỗi, tôi đều siêu lòng vì anh ấy.)

14. To go on a date with someone: Hẹn hò với ai đó

Ví dụ: 

She goes on date with me. How happy I feel. (Được hẹn hò với cô ấy. Tôi hạnh phúc vô cùng).

null

15. To be lovey-dovey: Quấn quýt không rời

Ví dụ:

  • Since falling in love, they are lovey-dovey. (Kể từ khi yêu nhau, bọn họ quấn quít bên nhau không rời).
  • Look! The boy and the girl are lovey-dovey. (Hãy nhìn kìa! Đôi trai gái kia cứ quấn quýt với nhau).

16. Adore: yêu tha thiết, say đắm

Ví dụ:

I adore you so much. I can’t stop thinking about you. (Em yêu anh say đắm. Không khi nào em ngừng nghĩ về anh.)

17. Blind date: buổi hẹn hò đầu tiên 

Ví dụ:

I wish I would go on blind date for me with a gallant and faithful guy. (Tôi ước, tôi có buổi hẹn hò đầu tiên của mình với một anh chàng vừa ga lăng lại chung thủy.)

18. Fall in love with sb: thật lòng yêu một ai đó

Ví dụ: 

Do you think she truly falls in love with you? (Bạn có nghĩ rằng cô ấy thật lòng yêu bạn không?)

Xem thêm:

=> THẢ THÍNH “CRUSH” NGAY VỚI 100+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ TÌNH YÊU

II. Những câu giao tiếp lãng mạn được sử dụng trong buổi hẹn

Sau khi biết được những cụm từ nói về chuyện tình yêu, hẹn hò, bạn hãy áp dụng chúng vào những buổi hẹn cụ thể để “thả thính” người ấy nhé.

null

1. Những câu dùng để khen ngợi

Khen ngợi luôn là cách khiến người khác cảm thấy vui và hạnh phúc Hãy áp dụng những câu khen dưới đây để khiến cho buổi hẹn hò của bạn càng thêm lãng mạn hơn nhé!

  • Today you look great!

(Hôm nay nhìn bạn thật tuyệt vời!)

  • You look so beautiful tonight! 

(Tối nay nhìn em thật là đẹp!).

  • The clothes you wear are so beautiful.

(Bộ đồ em mặc thật là đẹp.)

  • You're really sexy! 

(Nhìn em/anh rất quyến rũ!).

  • You've got beautiful eyes! 

(Em/Anh có đôi mắt rất đẹp!). 

2. Diễn tả cảm xúc

Việc thể hiện cảm xúc của mình cho đối phương biết sẽ giúp cho các bạn hiểu nhau hơn. Hãy tham khảo những mẫu câu diễn đạt cảm xúc dưới đây nhé!

  • What do you think of me? 

         (Suy nghĩ của anh/em về anh/ em là gì?).

  • I enjoy spending time with you.

(Em/anh luôn muốn dành tất cả thời gian cho em/anh.)

  • I find you very attractive.

(Anh/Em thấy em/anh rất hấp dẫn).

  • I like you very much. 

(Anh/Em rất thích em/anh).

  • I love you so much! 

(Anh/Em yêu em/anh rất nhiều!).

  • I miss you very much.

(Anh/Em nhớ em/anh vô cùng.)

  • I want us to be together.

(Em muốn chúng ta luôn bên nhau.)

XEM THÊM:

III. Cuộc hội thoại hẹn hò bằng tiếng Anh

A: Hi Lan, what are you doing?

(Chào Lan, em đang làm gì vậy?)

B: I'm shopping with my friend, how about you?

(Em đang đi mua sắm với bạn, còn anh?)

A: I just got home from work. Are you free tomorrow? Can we go to the movies tomorrow?

(Anh vừa mới đi làm về. Ngày mai em có rảnh không? Chúng ta có thể cùng nhau đi xem phim không?)

B: Of course, I'm free tomorrow. What movie are we watching tomorrow?

(Được thôi, ngày mai em rảnh. Chúng ta xem phim gì nhỉ?)

A: I just a new 3D cinema that just opened. Do you want to try?

(Anh mới biết một rạp chiếu phim 3D mới mở. Em có muốn thử không?)

B: Okay. So see you tomorrow at 7 p.m.

(Được chứ. Vậy hẹn anh ngày mai lúc 7 giờ tối ngày mai nhé.)

A: Okay. He will come pick you up. See you tomorrow.

(Được thôi. Anh sẽ đến đón em. Hẹn gặp em vào ngày mai.)

B: See you tomorrow.

(Hẹn gặp anh vào ngày mai.)

Trong bài viết trên, Langmaster đã tổng hợp và chia sẻ đến bạn những mẫu câu, cụm từ thuộc chủ đề hẹn hò. Hy vọng bạn sẽ biết sử dụng chúng linh hoạt để buổi hẹn hò của mình trở nên thật ý nghĩa. Cập nhật thêm những cụm từ, mẫu câu thuộc các lĩnh vực có liên quan trên website: https://langmaster.edu.vn/ nhé!

Trung tâm tiếng Anh giao tiếp Langmaster

Trung tâm tiếng Anh giao tiếp Langmaster

Langmaster là trung tâm tiếng Anh giao tiếp DUY NHẤT trên thị trường cam kết chuẩn đầu ra theo CEFR. Không chỉ dừng lại ở việc đào tạo tiếng Anh, chúng tôi muốn truyền cảm hứng cho học viên, thay đổi niềm tin và thói quen để trở thành những người thành đạt có trách nhiệm với gia đình và xã hội!

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

KHÓA HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.0 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA HỌC TRỰC TUYẾN NHÓM

  • Học theo nhóm (8-10 người), môi trường học tương tác và giao tiếp liên tục.
  • Giáo viên đạt tối thiểu 7.0 IELTS/900 TOEIC.
  • Học online chất lượng như offline.
  • Chi phí tương đối, chất lượng tuyệt đối.
  • Kiểm tra đầu vào, đầu ra và tư vấn lộ trình miễn phí

Chi tiết


Bài viết khác