TOP 8 CHỨNG CHỈ TIẾNG ANH THÔNG DỤNG TẠI VIỆT NAM BẠN NÊN SỞ HỮU

Trong bối cảnh hội nhập và phát triển, tiếng Anh đã trở thành ngôn ngữ thông dụng được sử dụng trong mọi lĩnh vực trong xã hội. Tiếng Anh không chỉ đơn thuần là phương tiện giao tiếp mà ngày nay, chúng ta cần có kiến thức chuyên sâu hơn về các khía cạnh của mỗi ngành nghề. Đó là lý do tại sao các chứng chỉ tiếng Anh Quốc tế xuất hiện, cho phép chúng ta có thể tìm hiểu về thuật ngữ chuyên ngành và ngôn ngữ học thuật. Bây giờ, cùng Langmaster tìm hiểu top 8 chứng chỉ tiếng Anh hữu dụng nhất tại Việt Nam nhé.

I. Chứng chỉ tiếng Anh là gì?

Chứng chỉ tiếng Anh là một loại giấy tờ chứng nhận về năng lực sử dụng tiếng Anh của một người. Các tài liệu này thường được cấp sau khi một người đã hoàn thành một khóa học hoặc đạt được một số kỹ năng tiếng Anh cụ thể được đánh giá bằng các bài kiểm tra. Những chứng chỉ này thường được cấp bởi các tổ chức uy tín trên toàn thế giới, chẳng hạn như ETS, Cambridge hay British Council. 

Chứng chỉ tiếng Anh đánh giá khả năng sử dụng ngôn ngữ tiếng Anh của người có chứng chỉ trong một số kỹ năng nhất định, bao gồm kỹ năng nghe, nói, đọc và viết. Việc có chứng chỉ tiếng Anh có thể giúp người học tiếng Anh cải thiện khả năng sử dụng ngôn ngữ tiếng Anh của mình, tăng cơ hội tìm kiếm việc làm, du học hoặc tương tác với người nước ngoài một cách dễ dàng hơn.

II. Tại sao bạn nên sở hữu chứng chỉ tiếng Anh Quốc tế?

Có nhiều lý do tại sao bạn nên sở hữu chứng chỉ tiếng Anh, ví dụ như:

  1. Có lợi cho sự nghiệp: Nhiều công việc yêu cầu ứng viên có khả năng sử dụng tiếng Anh tốt, đặc biệt là trong các ngành công nghệ thông tin, kinh doanh, du lịch và đa phần các ngành nghề liên quan đến quan hệ Quốc tế. Việc sở hữu chứng chỉ tiếng Anh có thể giúp bạn cải thiện khả năng ứng tuyển và nâng cao cơ hội tìm kiếm việc làm.
  2. Cải thiện khả năng sử dụng tiếng Anh: Khi tham gia một khóa học hoặc đạt được chứng chỉ tiếng Anh, bạn sẽ được trang bị kỹ năng ngôn ngữ, từ vựng và ngữ pháp để sử dụng tiếng Anh hiệu quả hơn. Bạn sẽ có thể nói, viết và đọc tiếng Anh một cách tự tin và chính xác hơn.
  3. Thăng tiến trong sự nghiệp: Có chứng chỉ tiếng Anh sẽ giúp bạn có thể dễ dàng chuyển sang làm việc tại các công ty Quốc tế hoặc thăng tiến trong công việc hiện tại của mình.
  4. Tiếp cận được với nhiều nguồn tài liệu tiếng Anh: Một số chứng chỉ tiếng Anh cung cấp cho bạn kiến thức về các lĩnh vực chuyên ngành nhất định, giúp bạn có thể hiểu rõ hơn về các khía cạnh kỹ thuật và chuyên môn của ngành nghề của mình. Khi có chứng chỉ tiếng Anh, bạn có thể dễ dàng tiếp cận và hiểu được nhiều nguồn tài liệu tiếng Anh như sách, báo, truyền hình, phim, video học liệu trực tuyến… 
  5. Tiếp cận với giáo dục Quốc tế: Nếu bạn có kế hoạch du học hoặc tham gia chương trình trao đổi sinh viên, chứng chỉ tiếng Anh sẽ giúp bạn có thể tham gia các khóa học và chương trình đào tạo ở nước ngoài. Ngoài ra, chứng chỉ tiếng Anh còn giúp bạn tự tin giao tiếp và học tập với các giảng viên và sinh viên Quốc tế.
  6. Tương tác với người nước ngoài: Việc sở hữu chứng chỉ tiếng Anh giúp bạn có thể tương tác và giao tiếp dễ dàng với người nước ngoài, đặc biệt là trong các tình huống giao tiếp trong công việc hoặc du lịch.

ĐĂNG KÝ NGAY:

III. Top 8 chứng chỉ tiếng Anh hữu dụng tại Việt Nam bạn nên sở hữu

1. Chứng chỉ tiếng Anh IELTS

Chứng chỉ IELTS (International English Language Testing System) là một trong những chứng chỉ tiếng Anh phổ biến nhất trên thế giới, được sử dụng để đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh của một người trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, học tập và làm việc. IELTS có hai loại bài kiểm tra chính: bài kiểm tra Academic và bài kiểm tra General Training.

Bài thi Academic được thiết kế cho những người muốn học tập tại các trường đại học nước ngoài hoặc tham gia các chương trình đào tạo sau đại học. Bài thi General Training phù hợp cho những người muốn di cư hoặc làm việc ở nước ngoài.

null

Kỳ thi IELTS đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh của thí sinh thông qua các kỹ năng ngôn ngữ như nghe, nói, đọc và viết. Thí sinh sẽ được đánh giá trên một thang điểm 9 bậc và điểm số của từng kỹ năng được tính trung bình để đưa ra điểm tổng kết. Thang điểm IELTS được đánh giá như sau:

  • 9.0 – Thông thạo
  • 7.5-8.0 – Rất tốt
  • 6.5-7.0 – Tốt
  • 5.5-6.0 – Khá
  • 4.5-5.0 – Bình thường
  • 3.5-4.0 – Hạn chế
  • 2.5-3.0 – Cực kì hạn chế
  • 1.5-2.0 – Lúc được lúc không
  • 1 – Không biết sử dụng
  • 0 – Bỏ thi

IELTS được công nhận rộng rãi bởi các tổ chức giáo dục, chính phủ và doanh nghiệp trên toàn thế giới. Đây là một chứng chỉ Quốc tế uy tín và giúp thí sinh có cơ hội du học, xin việc làm, và tương tác với người nước ngoài.

Thời hạn sử dụng: Thời hạn của chứng chỉ IELTS là 2 năm kể từ ngày thi. Sau khi hết hạn, chứng chỉ sẽ không còn có giá trị và bạn cần phải thi lại để cập nhật trình độ tiếng Anh của mình.

​​Ưu điểm:

  1. Phổ biến và được công nhận rộng rãi
  2. Đa dạng về mục đích sử dụng
  3. Đánh giá toàn diện kỹ năng tiếng Anh
  4. Thời gian thi tổ chức liên tục trong năm

Nhược điểm:

  1. Phải có kinh nghiệm và kiến thức về bài kiểm tra
  2. Chi phí thi đắt đỏ

Xem thêm: NÊN HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP HAY IELTS TRƯỚC ĐỂ ĐẠT HIỆU QUẢ CAO?

2. Chứng chỉ tiếng Anh TOEIC

Chứng chỉ tiếng Anh TOEIC (Test of English for International Communication) là một bài kiểm tra tiếng Anh được sử dụng để đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh trong môi trường kinh doanh và giao tiếp Quốc tế. TOEIC được phát triển bởi ETS (Educational Testing Service) và là một trong những bài kiểm tra tiếng Anh phổ biến nhất trên thế giới, được sử dụng rộng rãi bởi các tổ chức, trường học và doanh nghiệp để đánh giá kỹ năng tiếng Anh của sinh viên, nhân viên hay ứng viên.

Bài thi TOEIC bao gồm các phần nghe và đọc, và thường được thi trong một khoảng thời gian khoảng hai tiếng. Thang điểm của TOEIC là từ 10 đến 990 điểm, được chia thành hai phần là điểm nghe và điểm đọc. Mỗi phần được đánh giá trên thang điểm từ 5 đến 495 điểm.

Điểm thi TOEIC sẽ được chia theo khung như sau:

  • TOEIC 100 – 300 điểm: Trình độ tiếng Anh cơ bản, khả năng giao tiếp kém.
  • TOEIC 300 – 450 điểm: Có khả năng đọc hiểu và giao tiếp tiếng Anh mức độ trung bình. Đây là yêu cầu đối với sinh viên tốt nghiệp hệ cao đẳng.
  • TOEIC 450 – 650 điểm: Có khả năng giao tiếp tiếng Anh mức khá. Đây là yêu cầu đối với sinh viên tốt nghiệp tại đa số trường đại học. 
  • TOEIC 650 – 850 điểm: Có khả năng giao tiếp tiếng Anh tốt. Đây là yêu cầu trong các môi trường làm việc Quốc tế. 
  • TOEIC 850 – 990 điểm: Có khả năng sử dụng tiếng Anh gần như người bản ngữ.

Việc sở hữu chứng chỉ TOEIC có thể giúp bạn cải thiện kỹ năng tiếng Anh, tăng cơ hội tìm kiếm việc làm, và tăng khả năng thăng tiến trong công việc. Ngoài ra, nhiều trường đại học, cao đẳng cũng yêu cầu các ứng viên có chứng chỉ TOEIC để đáp ứng yêu cầu đầu ra khi tốt nghiệp.

Thời hạn sử dụng: Tương tự như IELTS, bằng TOEIC cũng chỉ có giá trị trong vòng 2 năm kể từ ngày cấp.

Ưu điểm:

  1. Phổ biến và được công nhận rộng rãi
  2. Đánh giá kỹ năng tiếng Anh trong môi trường kinh doanh và giao tiếp Quốc tế
  3. Có thể thi lại và cải thiện điểm số
  4. Giúp thí sinh cải thiện kỹ năng tiếng Anh

Nhược điểm:

  1. Thiếu khả năng đánh giá kỹ năng nói và viết
  2. Thiếu một số kỹ năng cần thiết trong môi trường kinh doanh

3. Chứng chỉ tiếng Anh CEFR

Khung tham chiếu ngôn ngữ chung Châu Âu CEFR (CEFR - Common European Framework of Reference for Languages) là tiêu chuẩn Quốc tế được sử dụng để đánh giá năng lực sử dụng ngôn ngữ. CEFR cung cấp một khung tham chiếu cho việc học, giảng dạy và đánh giá trình độ ngôn ngữ tại châu Âu.

CEFR được sử dụng để đánh giá trình độ tiếng Anh của người học nước ngoài tại châu Âu và là chuẩn đánh giá rộng rãi được chấp nhận trên toàn thế giới. Chứng chỉ CEFR được coi là có giá trị và đáng tin cậy để đánh giá năng lực tiếng Anh của cá nhân.

CEFR phân chia người học thành 3 nhóm chính: A, B và C. Mỗi nhóm chính lại được phân thành 2 nhóm nhỏ: A1, A2, B1, B2, C1 và C2, tương ứng với các cấp độ Mới bắt đầu, Cơ bản, Trung cấp, Trung cấp trên, Cao cấp và Thành thạo.

CEFR được áp dụng rộng rãi và trở nên rất thiết yếu cho nhiều đối tượng ở Việt Nam. Theo quy định số 01/01/2014/BGD-ĐT:

  • Sinh viên đại học chính quy trên cả nước cần phải có chứng chỉ B1.
  • Học viên ở trình độ Thạc sĩ cần chứng chỉ B1, B2.
  • Giáo viên giảng dạy tiếng Anh ở cấp Tiểu học, Trung học cơ sở cần chứng chỉ B2 trở lên, cấp Trung học phổ thông cần chứng chỉ C1 và đối với giảng viên cần trình độ C1, C2.

Thời hạn sử dụng: Không có thời hạn sử dụng cho chứng chỉ CEFR. Điểm CEFR của bạn sẽ không hết hạn và có thể được sử dụng vô thời hạn để chứng minh trình độ tiếng Anh của bạn.

Ưu điểm:

  1. CEFR đánh giá khả năng sử dụng ngôn ngữ chung và toàn diện hơn so với các chứng chỉ khác.
  2. CEFR sử dụng các cấp độ tiêu chuẩn hóa, giúp đánh giá trình độ tiếng Anh của người học dễ dàng và chính xác hơn.
  3. CEFR được công nhận và chấp nhận rộng rãi trên toàn thế giới, giúp người học tiếng Anh có thể sử dụng chứng chỉ này để đáp ứng yêu cầu của nhiều công việc và chương trình học tập.

Nhược điểm:

  1. CEFR chỉ đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh thông thường và không đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh trong một lĩnh vực chuyên môn cụ thể.
  2. CEFR không bao gồm phần kiểm tra kỹ năng nói, do đó không thể đánh giá toàn diện khả năng sử dụng tiếng Anh của người học.

Xem thêm: CEFR LÀ GÌ? TẤT CẢ NHỮNG THÔNG TIN BẠN CẦN BIẾT

4. Chứng chỉ tiếng Anh TOEFL

Chứng chỉ tiếng Anh TOEFL (Test of English as a Foreign Language) là một trong những chứng chỉ tiếng Anh phổ biến nhất trên thế giới. Được phát triển bởi Viện Khảo thí Giáo dục Hoa Kỳ (ETS), chứng chỉ TOEFL được sử dụng để đánh giá trình độ tiếng Anh của những người không phải là người bản ngữ và sử dụng tiếng Anh để học tập hoặc làm việc.

Chứng chỉ TOEFL bao gồm 4 phần thi: Nghe (Listening), Đọc (Reading), Nói (Speaking) và Viết (Writing). Kết quả của mỗi phần thi sẽ được chấm điểm riêng biệt, sau đó được tổng hợp để đưa ra điểm tổng thể. Điểm TOEFL được chia thành 4 mức độ: Dưới trung bình (Below Average), Trung bình (Intermediate), Khá (Good), và Giỏi (Excellent).

null

Đúng vậy, chứng chỉ tiếng Anh TOEFL có nhiều dạng bài thi khác nhau để phù hợp với nhu cầu và mục đích của người sử dụng, bao gồm:

  1. TOEFL iBT (Internet-Based Test): là dạng bài thi phổ biến nhất, được tổ chức trên mạng internet. Bài thi này bao gồm 4 phần thi: Nghe, Đọc, Nói và Viết.
  2. TOEFL PBT (Paper-Based Test): là dạng bài thi trên giấy, bao gồm 3 phần thi: Nghe, Đọc và Viết.
  3. TOEFL ITP (Institutional Testing Program): là dạng bài thi được sử dụng để đánh giá trình độ tiếng Anh của sinh viên trong các trường đại học và tổ chức giáo dục. Bài thi này cũng bao gồm 3 phần thi: Nghe, Đọc và Viết.
  4. TOEFL Primary: là dạng bài thi dành cho học sinh tiểu học và trung học cơ sở, có 2 cấp độ: TOEFL Primary Step 1 và TOEFL Primary Step 2. Bài thi này bao gồm 4 kỹ năng: Nghe, Đọc, Nói và Viết.
  5. TOEFL Junior: là dạng bài thi dành cho học sinh trung học phổ thông, bao gồm 4 kỹ năng: Nghe, Đọc, Nói và Viết.

Chứng chỉ TOEFL được sử dụng để xin học bổng, nộp đơn vào các trường đại học ở nước ngoài, hoặc xin visa du học, cũng như được công nhận trong các tổ chức và doanh nghiệp trên toàn thế giới.

Thời hạn sử dụng: Thời hạn của chứng chỉ tiếng Anh TOEFL là 2 năm kể từ ngày thi. Sau khi hết hạn, chứng chỉ TOEFL sẽ không còn được công nhận và bạn cần phải thi lại để cập nhật trình độ tiếng Anh của mình. 

Ưu điểm:

  • Có uy tín và được công nhận trên toàn thế giới
  • Có nhiều dạng bài thi
  • Có thời gian làm bài dài
  • Được chấm điểm chính xác và minh bạch

Nhược điểm

  • Chi phí cao
  • Phù hợp với người đã có trình độ tiếng Anh khá cao
  • Phần viết và nói khó

5. Chứng chỉ tiếng Anh APTIS

Chứng chỉ tiếng Anh APTIS là một chứng chỉ tiếng Anh mới được phát triển bởi Tổ chức Khảo thí Tiếng Anh của Anh (British Council). APTIS được thiết kế để đánh giá năng lực tiếng Anh của người học trong các tình huống thực tế. APTIS bao gồm nhiều bài kiểm tra nhỏ, mỗi bài kiểm tra đánh giá một kỹ năng tiếng Anh cụ thể, bao gồm nghe, nói, đọc, viết, vốn từ vựng và ngữ pháp.

APTIS được áp dụng cho nhiều đối tượng khác nhau, từ học sinh, sinh viên đến nhân viên văn phòng và giáo viên. Ngoài ra, APTIS cũng được sử dụng để đánh giá năng lực tiếng Anh cho các tổ chức, doanh nghiệp và chính phủ.

Ứng viên thi APTIS có thể lựa chọn thi online hoặc offline tại các trung tâm thi của British Council trên toàn thế giới. Sau khi hoàn thành bài kiểm tra, kết quả sẽ được công bố trực tiếp và cấp chứng chỉ tương ứng.

null

Thời hạn sử dụng: Sau khi hoàn thành bài thi, thí sinh sẽ được cấp giấy chứng nhận điểm chứng chỉ APTIS. Điểm này có giá trị vĩnh viễn và không bị hết hạn sau một khoảng thời gian nhất định.

Ưu điểm:

  1. Đánh giá năng lực tiếng Anh đa chiều
  2. Linh hoạt và đa dạng
  3. Nhận kết quả nhanh chóng

Nhược điểm:

  1. Chỉ được công nhận tại một số quốc gia
  2. Chi phí khá cao

6. Chứng chỉ tiếng Anh PTE

Chứng chỉ tiếng Anh PTE là chứng chỉ tiếng Anh do Pearson Education Ltd phát triển và tổ chức. PTE được chấp nhận rộng rãi ở nhiều quốc gia và được coi là một trong những chứng chỉ tiếng Anh quan trọng hiện nay.

PTE là một bài kiểm tra trực tuyến, sử dụng công nghệ máy tính để đánh giá khả năng ngôn ngữ của người thi. PTE chia thành hai dạng thi là PTE Academic và PTE General.

PTE Academic được sử dụng chủ yếu cho mục đích du học và định cư. Nó được công nhận bởi hàng ngàn trường đại học và tổ chức trên toàn thế giới, bao gồm Anh, Úc, Mỹ, Canada và New Zealand.

PTE General được thiết kế để đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh trong cuộc sống hàng ngày và nó được chia thành sáu cấp độ từ A1 đến C2. PTE General thường được yêu cầu trong các tuyển dụng và đào tạo nội bộ của một số công ty lớn.

PTE hiện tại có 3 loại bài thi, bao gồm:

  • PTE Academic (PTE học thuật): được sử dụng để đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh trong môi trường học thuật. Bài thi được chấm điểm tự động bằng công nghệ AI, và kết quả sẽ được công bố sau 5 ngày làm việc.
  • PTE General (PTE tổng hợp): được sử dụng để đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh trong các tình huống thông thường hàng ngày. Bài thi gồm 2 phần: Nghe - Đọc - Viết và Nói. Kết quả sẽ được công bố sau khoảng 2 tuần làm việc.
  • PTE Young Learners (PTE dành cho trẻ em): dành cho trẻ em từ 6 đến 13 tuổi, để đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh trong các tình huống hàng ngày phù hợp với độ tuổi của trẻ. Bài thi gồm 4 phần: Nghe - Đọc - Viết - Nói. Kết quả sẽ được công bố sau khoảng 2 tuần làm việc.

Thời hạn sử dụng: Chứng chỉ PTE thường có thời hạn sử dụng là 2 năm, nhưng trong trường hợp được sử dụng cho mục đích nhập cư và đánh giá kỹ năng nghề nghiệp tại Úc sẽ có thời hạn sử dụng lên đến 3 năm.

Ưu điểm:

  1. Có khả năng đánh giá toàn diện
  2. Đánh giá khách quan do sử dụng máy tính, tránh sự thiên vị trong quá trình chấm thi.
  3. Thời gian chấm điểm nhanh chóng

Nhược điểm:

  1. Chỉ có hình thức thi trên máy tính
  2. Chi phí thi cao

7. Hệ thống chứng chỉ tiếng Anh Cambridge

null

Chứng chỉ tiếng Anh Cambridge là một loạt các chứng chỉ được cung cấp bởi Đại học Cambridge, Anh Quốc. Các chứng chỉ này được chia thành nhiều cấp độ, phù hợp với các trình độ khác nhau của người học tiếng Anh, từ trình độ cơ bản cho đến trình độ nâng cao.

Các chứng chỉ tiếng Anh Cambridge gồm có:

  1. Cambridge English: Young Learners (YLE): dành cho trẻ em từ 7 đến 12 tuổi
  2. Cambridge English: Key (KET): dành cho những người học mới bắt đầu học tiếng Anh
  3. Cambridge English: Preliminary (PET): dành cho những người học có trình độ tiếng Anh trung bình
  4. Cambridge English: First (FCE): dành cho những người học có trình độ tiếng Anh tương đương với B2 theo khung CEFR
  5. Cambridge English: Advanced (CAE): dành cho những người học có trình độ tiếng Anh tương đương với C1 theo khung CEFR
  6. Cambridge English: Proficiency (CPE): dành cho những người học có trình độ tiếng Anh tương đương với C2 theo khung CEFR
  7. Cambridge English: Business Certificates (BEC): đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh trong môi trường kinh doanh
  8. Cambridge English: Legal (ILEC) Financial English Certificates (ICFE): đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh trong lĩnh vực pháp luật và tài chính

Cambridge English được công nhận rộng rãi trên toàn cầu và được các trường đại học, doanh nghiệp, tổ chức Quốc tế coi là một tiêu chuẩn đánh giá trình độ tiếng Anh đáng tin cậy. Đối với các ứng viên có Cambridge English Certificate, đây có thể là lợi thế khi xin việc, xin học bổng hoặc khi muốn định cư tại một số quốc gia.

Ưu điểm:

  1. Được công nhận rộng rãi trên toàn cầu và được các tổ chức, doanh nghiệp và trường đại học coi là một tiêu chuẩn đánh giá trình độ tiếng Anh đáng tin cậy.
  2. Các chứng chỉ Cambridge English được thiết kế đa dạng, phù hợp với nhiều mục đích sử dụng và cấp độ khác nhau.
  3. Bài kiểm tra được chọn lọc kỹ càng và đảm bảo tính khách quan.
  4. Cambridge English cung cấp các tài liệu và sách giáo khoa chính thức để học viên có thể luyện thi hiệu quả.
  5. Thời hạn vĩnh viễn

Nhược điểm:

  1. Giá thành khá cao so với một số chứng chỉ tiếng Anh khác.
  2. Thời gian chờ để nhận kết quả và chứng chỉ dài.

8. Chứng chỉ sư phạm tiếng Anh TKT

Chứng chỉ Sư phạm Tiếng Anh (Teaching Knowledge Test - TKT) là một chứng chỉ do Đại học Cambridge cung cấp, nhằm đánh giá khả năng và kiến thức về giảng dạy Tiếng Anh của các giáo viên và người muốn trở thành giáo viên Tiếng Anh.

Chứng chỉ TKT được chia thành 3 module độc lập với nhau, mỗi module đánh giá một khía cạnh khác nhau của giảng dạy Tiếng Anh:

  • Module 1: Ngôn ngữ và ngữ pháp Tiếng Anh
  • Module 2: Phương pháp giảng dạy Tiếng Anh
  • Module 3: Quản lý lớp học và đánh giá Tiếng Anh

Thời hạn sử dụng: chứng chỉ TKT không có giới hạn thời gian, có thể sử dụng cho cả việc tuyển dụng và xin việc làm. Tuy nhiên, để đảm bảo tính chất cập nhật và đáp ứng nhu cầu giảng dạy Tiếng Anh hiện tại, các giáo viên cần thường xuyên cập nhật kiến thức và kỹ năng của mình bằng cách tham gia các khóa học và chứng chỉ mới.

Ưu điểm:

  1. Chứng chỉ TKT không giới hạn độ tuổi và trình độ giáo dục của người tham gia.
  2. TKT bao gồm 3 module với các nội dung khác nhau, giúp người học tiếp cận kiến thức giảng dạy tiếng Anh một cách toàn diện.
  3. TKT là một giải pháp tiết kiệm thời gian và chi phí cho giáo viên muốn nâng cao kiến thức về giảng dạy tiếng Anh.

Nhược điểm:

  1. TKT không đánh giá kỹ năng sử dụng tiếng Anh của người tham gia.
  2. Chứng chỉ TKT không có giá trị như các chứng chỉ tiếng Anh khác như TOEFL, IELTS trong việc xin việc hay du học.
  3. TKT không đưa ra kết quả đánh giá rõ ràng, chỉ cho biết người tham gia đậu hoặc trượt mà không cung cấp thông tin về điểm số hoặc cấp độ đạt được.

Xem thêm:

Kết luận

Hy vọng những thông tin trong bài viết trên đây có thể giúp bạn nắm bắt được mục đích sử dụng của 8 loại chứng chỉ tiếng Anh thông dụng nhất tại Việt Nam, qua đó có thể lựa chọn cho mình một loại chứng chỉ phù hợp để theo học. Chúc bạn sớm chinh phục được văn bằng ngoại ngữ như ý muốn và đừng quên thường xuyên theo dõi trang web của Langmaster để cập nhật những thông tin bổ ích nhé!

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

Khoá học trực tuyến
1 kèm 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA HỌC OFFLINE TẠI HÀ NỘI

  • Mô hình học ACE: Học chủ động, Rèn luyện năng lực lõi và môi trường học toàn diện
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, cam kết đạt chuẩn về chuyên môn và năng lực giảng dạy.
  • Áp dụng phương pháp: Siêu phản xạ, Lập trình tư duy (NLP), ELC (Học qua trải nghiệm),...
  • Môi trường học tập toàn diện và năng động giúp học viên “đắm mình” vào tiếng Anh và nâng cao kỹ năng giao tiếp.

Chi tiết


Bài viết khác