ƯU ĐÃI 18% HỌC PHÍ KHÓA LUYỆN THI IELTS

CAM KẾT ĐẦU RA 6.5+, COACHING 1-1 CÙNG CHUYÊN GIA

ƯU ĐÃI 18% HỌC PHÍ KHÓA IELTS, CAM KẾT ĐẦU RA 6.5+

Run down là gì? Cấu trúc, cách dùng và từ đồng nghĩa chi tiết nhất

Run down” là một cụm động từ đa nghĩa trong tiếng Anh, thường khiến người học dễ nhầm lẫn vì có thể chỉ trạng thái, hành động hoặc cảm xúc tùy ngữ cảnh. Cụm này có thể mang nghĩa là chỉ trích, đâm vào, tìm thấy, hoặc làm cho kiệt sức / xuống cấp. Trong bài viết này, Langmaster sẽ giúp bạn hiểu rõ nghĩa, cấu trúc, cách dùng và từ đồng nghĩa của “run down” qua ví dụ cụ thể và bài tập thực hành giúp bạn ghi nhớ dễ dàng hơn.

1. Run down là gì? Cách dùng và cấu trúc

Run down là một cụm động từ thường mang nghĩa là chỉ trích, đâm vào ai đó/cái gì, tìm kiếm, làm cho thứ gì đó trở nên mất giá trị/năng lượng. 

Nghĩa cụ thể và cấu trúc của run down sẽ được Langmaster trình bày dưới đây kèm ví dụ. 

  • Chỉ trích ai/cái gì: Nói xấu hoặc phê phán ai/cái gì một cách bất công hoặc tiêu cực.

Ví dụ: She always runs down her colleagues. (Cô ấy lúc nào cũng nói xấu đồng nghiệp của mình.)

  • Đâm vào ai đó/cái gì: Va chạm, gây tai nạn bằng phương tiện giao thông với ai hoặc vật gì đó.

Ví dụ: The driver ran down a pedestrian last night. (Người lái xe đã đâm vào một người đi bộ tối qua.)

  • Tìm thấy ai/cái gì: Tìm ra ai hoặc cái gì sau khi đã tìm kiếm trong một thời gian.

Ví dụ: The police finally ran down the missing child. (Cảnh sát cuối cùng đã tìm thấy đứa trẻ mất tích.)

  • Khiến cho trở nên mất năng lượng/giá trị: Khiến người trở nên mệt mỏi, kiệt sức hoặc làm cho vật, tổ chức bị suy yếu, giảm quy mô, mất hiệu quả.

Ví dụ 1: The long working hours ran him down. (Giờ làm việc kéo dài khiến anh ấy kiệt sức.)

Ví dụ 2: The company was gradually run down and finally closed. (Công ty dần xuống cấp và cuối cùng phải đóng cửa.)

LƯU Ý: 

“Run down” có thể là nội động từ hoặc ngoại động từ.

  • Khi là nội động từ, cấu trúc: (Something) runs down →  không có tân ngữ theo sau.
  • Khi là ngoại động từ, có 3 cấu trúc phổ biến:
    Run down somebody / Run down something / Run oneself down
  • Nếu tân ngữ là đại từ (me, you, him, her, it...), chúng có thể đặt giữa “run” và “down”.
    Ví dụ: She ran him down for being late. (Cô ấy chỉ trích anh ấy vì đến muộn.)
Run down là gì?

>> Xem thêm: Give off là gì? Cách dùng, bài tập và các phrasal verbs give

2. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với run down 

Đồng nghĩa Trái nghĩa
Chỉ trích Criticize – Chỉ trích
Insult – Xúc phạm
Blame – Đổ lỗi
Condemn – Lên án
Put down – Hạ thấp, bôi nhọ
Praise – Khen ngợi
Compliment – Tán dương
Admire – Ngưỡng mộ
Approve – Tán thành
Respect – Tôn trọng
Đâm vào Hit – Va vào
Knock over – Đâm ngã
Crash into – Đâm sầm vào
Collide with – Va chạm với
Strike – Đánh trúng, đâm vào
Avoid – Tránh
Miss – Trượt, không chạm vào
Dodge – Né tránh
Steer clear of – Né xa
Evade – Lẩn tránh
Tìm thấy Find – Tìm thấy
Locate – Định vị, xác định vị trí
Discover – Phát hiện
Track down – Lần theo, truy tìm
Detect – Phát hiện ra
Lose – Mất
Miss – Bỏ lỡ
Overlook – Bỏ qua
Ignore – Phớt lờ
Misplace – Đặt nhầm chỗ
Làm cho giảm giá trị, năng lượng  Exhaust – Làm kiệt sức
Weaken – Làm yếu đi
Drain – Rút kiệt năng lượng
Reduce – Giảm bớt
Deteriorate – Làm xuống cấp
Strengthen – Củng cố, làm mạnh hơn
Boost – Tăng cường
Restore – Phục hồi
Improve – Cải thiện
Energize – Tiếp thêm năng lượng

>> Xem thêm: Tổng hợp 100+ bài tập phrasal verb có đáp án chi tiết nhất

3. Các từ loại khác của run down 

  • Run-down (adj): Xuống cấp, tồi tàn hoặc kiệt sức.
    Ví dụ 1: The building looks old and run-down. (Tòa nhà trông cũ kỹ và xuống cấp.)
    Ví dụ 2: She felt tired and run-down after the long trip. (Cô ấy cảm thấy mệt mỏi và kiệt sức sau chuyến đi dài.)
  • Run-down (noun): Bản tóm tắt, bản mô tả ngắn gọn.
    Ví dụ: He gave me a quick run-down of the plan. (Anh ấy tóm tắt nhanh cho tôi về kế hoạch.)

>> Xem thêm: 10+ Phrasal verb với Give bạn nên biết

4. Bài tập vận dụng 

Bài tập: Sắp xếp các từ sau để tạo thành câu hoàn chỉnh có nghĩa.

  1. her / always / down / runs / he / work / for
  2. a / cyclist / car / down / ran / the
  3. run / they / down / missing / the / finally / person
  4. too / working / hours / many / him / ran / down
  5. factory / was / gradually / run / down / and / closed

Đáp án: 

  1. He always runs her down for her work. (Anh ta luôn chỉ trích cô ấy vì công việc của cô ấy.)
  2. The car ran down a cyclist. (Chiếc xe ô tô đã đâm vào một người đi xe đạp.)
  3. They finally ran down the missing person. (Họ cuối cùng cũng tìm thấy người mất tích.)
  4. Too many working hours ran him down. (Làm việc quá nhiều giờ khiến anh ấy kiệt sức.)
  5. The factory was gradually run down and closed. (Nhà máy dần xuống cấp và bị đóng cửa.)

KẾT LUẬN: 

Bài viết đã tổng hợp chi tiết các nghĩa chính của cụm động từ “run down”, bao gồm chỉ trích, đâm vào, tìm thấy, và làm cho yếu đi hoặc kiệt sức, cùng với cấu trúc ngữ pháp, từ đồng nghĩa – trái nghĩa, và các dạng từ khác của “run down”. Ngoài ra, phần bài tập giúp bạn củng cố kiến thức và thực hành linh hoạt hơn trong câu. Hy vọng bạn đã hiểu rõ cách sử dụng “run down” và có thể áp dụng đúng trong giao tiếp cũng như viết tiếng Anh.

Nếu bạn đang muốn cải thiện tiếng Anh một cách nhanh chóng và hiệu quả? Hãy đăng ký học tại Langmaster để trải nghiệm môi trường học tập tốt nhất. 

CTA khoá trực tuyến nhóm

Với sĩ số dưới 10 học viên, bạn có thể tương tác liên tục, đặt câu hỏi thoải mái và nhận phản hồi ngay tại chỗ. Với quy mô nhỏ, mỗi học viên đều được giảng viên theo sát và hỗ trợ tận tình, giúp bạn tiến bộ thật – không học cho có.

Bên cạnh đó, đội ngũ giảng viên chuyên môn cao (IELTS 7.0+ hoặc TOEIC 900+) sẽ trực tiếp đồng hành cùng bạn trong từng buổi học. Họ không chỉ giỏi tiếng Anh mà còn thấu hiểu cách dạy và cách sửa lỗi cụ thể, giúp bạn cải thiện rõ rệt từ phát âm, ngữ pháp đến cách dùng idiom ngay từ những buổi học đầu tiên.

Đặc biệt, phương pháp giảng dạy độc quyền của Langmaster – “Hiểu nhanh – Luyện chắc – Dùng ngay” – đã được chứng minh hiệu quả với hơn 95% học viên thành công. Bạn sẽ được thực hành ngay tại lớp, nhận phản hồi liên tục. Không những vậy, bạn còn được kiểm tra trình độ miễn phí để xây dựng lộ trình học cá nhân hóa phù hợp nhất.

Đăng ký ngay hôm nay để trải nghiệm sự khác biệt và tự tin chinh phục tiếng Anh cùng Langmaster!

>> ĐĂNG KÝ CÁC KHÓA HỌC TIẾNG ANH TẠI LANGMASTER:



Học tiếng Anh Langmaster

Học tiếng Anh Langmaster

Langmaster là hệ sinh thái đào tạo tiếng Anh toàn diện với 16+ năm uy tín, bao gồm các chương trình: Tiếng Anh giao tiếp, Luyện thi IELTS và tiếng Anh trẻ em. 800.000+ học viên trên toàn cầu, 95% học viên đạt mục tiêu đầu ra.

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

khóa ielts online

KHÓA HỌC IELTS ONLINE

  • Sĩ số lớp nhỏ (7-10 học viên), đảm bảo học viên được quan tâm đồng đều, sát sao.
  • Giáo viên 7.5+ IELTS, chấm chữa bài trong vòng 24h.
  • Lộ trình cá nhân hóa, coaching 1-1 cùng chuyên gia.
  • Thi thử chuẩn thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu rõ ràng.
  • Cam kết đầu ra, học lại miễn phí.

Chi tiết

null

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM

  • Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
  • 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
  • X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
  • Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng

Chi tiết


Bài viết khác