IELTS Online
Labeling A Plan/Map IELTS Listening: Cách làm và từ vựng
Mục lục [Ẩn]
- 1. Tổng quan về dạng Labeling A Plan/Map IELTS Listening
- 2. Chiến lược làm bài dạng Labeling A Plan/Map hiệu quả nhất
- 2.1. Đọc đề và quan sát bản đồ trước khi nghe
- 2.2. Xác định điểm bắt đầu và cách di chuyển
- 2.3. Nghe hướng dẫn và xác định vị trí trên bản đồ
- 3. Từ vựng cho dạng Labeling A Plan/Map
- 3.1. Từ vựng chỉ phương hướng
- 3.2. Từ vựng chỉ vị trí
- 3.3. Từ vựng chỉ cơ sở vật chất và địa điểm
- 3.4. Từ vựng chỉ hướng đi
- 3.5. Từ vựng chỉ đường
- 3.6. Từ vựng chỉ các thành phần trên đường
- 4. Bài tập vận dụng dạng Labeling A Plan/Map
- 5. Mẹo chinh phục dạng Labeling A Plan/Map
- 6. Chinh phục IELTS Listening cùng Langmaster
Dạng Labeling A Plan/Map trong IELTS Listening thường khiến nhiều thí sinh mất điểm vì khó hình dung sơ đồ, dễ nhầm phương hướng và bỏ lỡ từ khóa quan trọng. Tuy nhiên, nếu nắm được chiến lược làm bài phù hợp và hệ thống từ vựng thường gặp, bạn hoàn toàn có thể xử lý dạng bài này một cách hiệu quả. Trong bài viết dưới đây, Langmaster sẽ hướng dẫn cách làm dạng Labeling A Plan/Map IELTS Listening chi tiết, đồng thời cung cấp từ vựng trọng tâm và bài luyện tập thực tế giúp bạn tự tin chinh phục dạng bài này.
1. Tổng quan về dạng Labeling A Plan/Map IELTS Listening
1.1. Dạng Labeling A Plan/Map IELTS Listening là gì?
Labeling A Plan/Map là dạng bài thường xuất hiện trong IELTS Listening Part 2, yêu cầu thí sinh xác định và điền thông tin vào các vị trí còn trống trên bản đồ (map) hoặc sơ đồ/kế hoạch (plan) dựa trên nội dung bài nghe.
Trong phần này, bạn sẽ nghe một người mô tả vị trí các địa điểm hoặc hướng dẫn đường đi cho người khác. Bối cảnh bài nghe thường gắn với những địa điểm quen thuộc như trường học, bệnh viện, khu du lịch, nhà hàng hoặc tòa nhà công cộng.
Nhiệm vụ của thí sinh là theo dõi lời mô tả, kết hợp với sơ đồ cho sẵn để xác định đúng vị trí của từng địa điểm.
Thí sinh cần làm gì trong dạng bài này?
-
Lắng nghe thông tin liên quan đến vị trí, phương hướng và đặc điểm của các địa điểm
-
Quan sát bản đồ/sơ đồ để xác định mối quan hệ giữa các khu vực
-
Đối chiếu thông tin nghe được với các lựa chọn có sẵn
-
Điền đáp án chính xác vào đúng vị trí trên map/plan

1.2. Các hình thức dạng Map/Plan Labeling
Trong IELTS Listening, dạng Labeling A Plan/Map được chia thành hai hình thức chính là Map Labeling và Plan Labeling, mỗi dạng tương ứng với một loại không gian và cách mô tả khác nhau trong bài nghe.
Map Labeling
-
Thường áp dụng cho các không gian mở như thị trấn, công viên, khu du lịch hoặc khu bảo tồn. Nội dung bài nghe chủ yếu mô tả vị trí các địa điểm hoặc những thay đổi được đề xuất trong một khu vực.
-
Ở dạng này, thí sinh có thể được cung cấp la bàn trên bản đồ để xác định phương hướng, vì vậy việc nhận diện các hướng như north, south, east hay west đóng vai trò quan trọng. Thông tin cần điền thường là tên địa điểm hoặc đặc điểm của từng khu vực.

Nguồn: Internet
Plan Labeling
-
Tập trung vào các không gian khép kín như bên trong tòa nhà, căn nhà hoặc một khu vực cụ thể. Bài nghe thường giới thiệu hoặc mô tả chi tiết từng khu vực, phòng ban và chức năng của chúng.
-
Khác với Map Labelling, dạng Plan không sử dụng la bàn, mà chủ yếu dựa vào vị trí tương đối giữa các khu vực trên sơ đồ. Thông tin cần điền thường liên quan đến tên phòng, chức năng của phòng hoặc vị trí các đồ vật.
2. Chiến lược làm bài dạng Labeling A Plan/Map hiệu quả nhất
2.1. Đọc đề và quan sát bản đồ trước khi nghe
Trước khi bài nghe bắt đầu, bạn cần làm rõ đề bài yêu cầu điền từ vào bản đồ hay chọn đáp án A, B, C, D. Nếu là dạng điền từ, hãy chú ý kỹ giới hạn số từ được phép điền để tránh mất điểm.
Sau đó, dành thời gian quan sát bản đồ hoặc sơ đồ. Đọc tiêu đề để biết bản đồ đang mô tả khu vực nào, đồng thời ghi nhớ các địa điểm chính và vị trí của chúng. Việc nhìn tổng thể bản đồ ngay từ đầu sẽ giúp bạn không bị rối khi nghe.
2.2. Xác định điểm bắt đầu và cách di chuyển
Trong dạng Map/Plan Labeling, người nói thường bắt đầu từ một vị trí cụ thể rồi lần lượt chỉ đường đến các địa điểm khác. Vì vậy, bạn cần tập trung nghe phần đầu bài để xác định điểm bắt đầu, thường được nhắc bằng các cụm như starting from, begin at hoặc we are here.
Ngay khi xác định được điểm bắt đầu, hãy đánh dấu lại trên bản đồ. Từ đó, bạn sẽ dễ theo dõi hướng di chuyển của người nói dựa trên các chỉ dẫn như bên trái, bên phải, phía trước, phía sau, gần hay xa, đi thẳng, rẽ trái hay đi về phía nào.

2.3. Nghe hướng dẫn và xác định vị trí trên bản đồ
Khi bài nghe diễn ra, hãy tập trung nghe xem người nói đang đi theo hướng nào và chỉ đến đâu, thay vì cố gắng hiểu từng từ. Bạn nên chú ý các từ khóa chỉ hướng đi và vị trí để xác định đúng địa điểm.
Trong quá trình nghe, hãy đánh dấu đường đi hoặc vị trí được nhắc đến ngay trên bản đồ. Khi đã xác định được vị trí phù hợp, điền đáp án vào ô trống hoặc chọn chữ cái đúng theo yêu cầu đề bài.
>> Xem thêm: Chiến lược phân bổ thời gian làm IELTS Listening chuẩn 9.0
3. Từ vựng cho dạng Labeling A Plan/Map
3.1. Từ vựng chỉ phương hướng
| Từ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
|---|---|---|
| Northern | Phía Bắc | The northern area is used as a parking zone. (Khu vực phía Bắc được dùng làm bãi đỗ xe.) |
| Southern | Phía Nam | The southern section contains the picnic area. (Khu vực phía Nam có khu dã ngoại.) |
| Eastern | Phía Đông | The eastern wing is for exhibitions. (Khu phía Đông được dùng cho triển lãm.) |
| Western | Phía Tây | The western side is closed to visitors. (Phía Tây tạm thời đóng cửa với khách.) |
| Northeast | Đông Bắc | The café is located in the northeast corner. (Quán cà phê nằm ở góc Đông Bắc.) |
| Northwest | Tây Bắc | The lake can be found in the northwest part of the park. (Hồ nước nằm ở phía Tây Bắc công viên.) |
| Southeast | Đông Nam | The footpath leads to the southeast area. (Lối đi dẫn tới khu vực Đông Nam.) |
| Southwest | Tây Nam | The campsite is in the southwest of the site. (Khu cắm trại ở phía Tây Nam.) |
| North side | Phía Bắc | The north side of the building faces the river. (Phía Bắc của tòa nhà hướng ra sông.) |
| South side | Phía Nam | The south side includes the main garden. (Phía Nam có khu vườn chính.) |
| In the northern part of | Ở khu vực phía Bắc | The library is in the northern part of the campus. (Thư viện nằm ở phía Bắc khuôn viên.) |
| In the east corner | Ở góc Đông | The storage room is in the east corner of the map. (Phòng kho nằm ở góc Đông bản đồ.) |
| Slightly north of | Chếch lên phía Bắc | The café is slightly north of the car park. (Quán cà phê nằm chếch phía Bắc bãi đỗ xe.) |
>> Xem thêm: Top 10 khoá học IELTS online tốt nhất hiện nay
3.2. Từ vựng chỉ vị trí
| Từ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
|---|---|---|
| Next to | Kế bên | The gift shop is next to the main entrance. (Cửa hàng quà lưu niệm ở ngay cạnh lối vào chính.) |
| Right next to | Ngay sát bên | The café is right next to the ticket office. (Quán cà phê ở ngay sát quầy vé.) |
| Beside | Bên cạnh | The bench is beside the flower garden. (Ghế băng ở cạnh vườn hoa.) |
| Adjacent to | Tiếp giáp | The hall is adjacent to the library. (Hội trường nằm liền kề thư viện.) |
| Opposite | Đối diện | The restroom is opposite the information desk. (Nhà vệ sinh đối diện quầy thông tin.) |
| Across the road | Bên kia đường | The bus stop is across the road from the hotel. (Bến xe buýt nằm bên kia đường so với khách sạn.) |
| In front of | Phía trước | The statue stands in front of the building. (Bức tượng nằm phía trước tòa nhà.) |
| Behind | Phía sau | The car park is behind the museum. (Bãi đỗ xe nằm phía sau bảo tàng.) |
| In between | Ở giữa | The café is in between the library and the hall. (Quán cà phê nằm giữa thư viện và hội trường.) |
| In the centre of | Ở trung tâm | The fountain is in the centre of the square. (Đài phun nước nằm ở trung tâm quảng trường.) |
| On the corner | Ở góc | The bookstore is on the corner of the street. (Hiệu sách nằm ở góc đường.) |
| At the end of | Ở cuối | The path ends at the end of the garden. (Con đường kết thúc ở cuối khu vườn.) |
| Inside / Outside | Bên trong / bên ngoài | The café is inside the main building. (Quán cà phê nằm bên trong tòa nhà chính.) |
| At the top / bottom of | Ở trên cùng / dưới cùng | The office is at the top of the map. (Văn phòng nằm ở phía trên cùng của bản đồ.) |
>> Xem thêm: Phương pháp học từ vựng IELTS hiệu quả và dễ nhớ nhất
3.3. Từ vựng chỉ cơ sở vật chất và địa điểm
| Từ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
|---|---|---|
| Car park | Bãi đỗ xe | The car park is behind the main building. (Bãi đỗ xe nằm phía sau tòa nhà chính.) |
| Entrance | Lối vào | Visitors should use the entrance on the left. (Khách nên sử dụng lối vào bên trái.) |
| Exit | Lối ra | Please leave through the rear exit. (Vui lòng ra bằng lối thoát phía sau.) |
| Library | Thư viện | The library is next to the lecture room. (Thư viện nằm cạnh phòng học.) |
| Information office | Văn phòng thông tin | Go to the information office for help. (Hãy đến văn phòng thông tin để được hỗ trợ.) |
| Café | Quán cà phê | The café overlooks the lake. (Quán cà phê nhìn ra hồ.) |
| Hall | Hội trường | The meeting is held in the main hall. (Cuộc họp diễn ra tại hội trường chính.) |
| Corridor | Hành lang | Walk along the corridor to reach the lab. (Đi dọc hành lang để đến phòng thí nghiệm.) |
| Toilet | Nhà vệ sinh | The toilets are near the entrance. (Nhà vệ sinh ở gần lối vào.) |
| Garden | Khu vườn | The garden is behind the museum. (Khu vườn nằm phía sau bảo tàng.) |
| Playground | Khu vui chơi | The playground is opposite the cafeteria. (Khu vui chơi đối diện căn tin.) |
| Reception | Quầy lễ tân | Please check in at reception. (Vui lòng làm thủ tục tại quầy lễ tân.) |
| Office | Văn phòng | The manager’s office is on the ground floor. (Văn phòng quản lý ở tầng trệt.) |
| Lecture room | Phòng học | The lecture room is beside the library. (Phòng học nằm cạnh thư viện.) |
| Laboratory | Phòng thí nghiệm | The lab is at the end of the corridor. (Phòng thí nghiệm ở cuối hành lang.) |
3.4. Từ vựng chỉ hướng đi
| Từ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
|---|---|---|
| Go straight ahead | Đi thẳng | Go straight ahead until you see the bridge. (Đi thẳng cho đến khi thấy cây cầu.) |
| Turn left | Rẽ trái | Turn left at the main gate. (Rẽ trái tại cổng chính.) |
| Turn right | Rẽ phải | Turn right after the café. (Rẽ phải sau quán cà phê.) |
| Go past | Đi ngang qua | Go past the library and continue walking. (Đi ngang qua thư viện rồi tiếp tục đi.) |
| Walk past | Đi bộ ngang qua | Walk past the office to reach the hall. (Đi bộ qua văn phòng để đến hội trường.) |
| Go through | Đi xuyên qua | Go through the tunnel to reach the park. (Đi xuyên qua đường hầm để tới công viên.) |
| Go around | Đi vòng quanh | Go around the building to find the entrance. (Đi vòng quanh tòa nhà để tìm lối vào.) |
| Cross | Băng qua | Cross the road carefully. (Băng qua đường cẩn thận.) |
| Take the first turning | Rẽ ở lối đầu tiên | Take the first turning on the right. (Rẽ phải ở lối rẽ đầu tiên.) |
| Take the second turning | Rẽ ở lối thứ hai | Take the second turning on the left. (Rẽ trái ở lối rẽ thứ hai.) |
| Start from | Bắt đầu từ | Start from the entrance gate. (Bắt đầu từ cổng vào.) |
| Follow | Đi theo | Follow the path until the end. (Đi theo con đường đến cuối.) |
| Be surrounded by | Được bao quanh bởi | The park is surrounded by trees. (Công viên được bao quanh bởi cây cối.) |
>> Xem thêm: Cách luyện IELTS Listening hiệu quả từ con số 0
3.5. Từ vựng chỉ đường
| Từ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
|---|---|---|
| Main road | Đường chính | The main road leads to the city centre. (Đường chính dẫn vào trung tâm thành phố.) |
| Side road | Đường phụ | Turn into the side road after the bank. (Rẽ vào đường phụ sau ngân hàng.) |
| Street | Đường phố | The office is on Green Street. (Văn phòng nằm trên phố Green.) |
| Lane | Ngõ nhỏ | The café is down a narrow lane. (Quán cà phê nằm trong một con ngõ nhỏ.) |
| Footpath | Lối đi bộ | Follow the footpath along the river. (Đi theo lối đi bộ dọc bờ sông.) |
| Path | Đường mòn | Take the path through the garden. (Đi theo con đường mòn xuyên qua vườn.) |
| Main path | Lối đi chính | The main path leads to the entrance. (Lối đi chính dẫn tới lối vào.) |
| Side path | Lối đi phụ | Use the side path near the lake. (Sử dụng lối đi phụ gần hồ.) |
| Tunnel | Đường hầm | The tunnel goes under the road. (Đường hầm chạy dưới lòng đường.) |
| Bridge | Cầu | Cross the bridge to reach the park. (Băng qua cầu để tới công viên.) |
| Dead end | Đường cụt | This path leads to a dead end. (Con đường này dẫn tới ngõ cụt.) |
| Track | Đường mòn nhỏ | The track runs through the forest. (Đường mòn chạy xuyên qua rừng.) |
>> Xem thêm: 10+ sách IELTS Listening hiệu quả nhất theo từng trình độ
3.6. Từ vựng chỉ các thành phần trên đường
| Từ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
|---|---|---|
| Junction | Giao lộ | Turn left at the junction. (Rẽ trái tại giao lộ.) |
| Crossroads | Ngã tư | The shop is near the crossroads. (Cửa hàng gần ngã tư.) |
| Roundabout | Vòng xoay | Take the second exit at the roundabout. (Ra ở lối thứ hai tại vòng xoay.) |
| Traffic lights | Đèn giao thông | Stop at the traffic lights. (Dừng lại ở đèn giao thông.) |
| Zebra crossing | Vạch sang đường | Use the zebra crossing to cross safely. (Sử dụng vạch sang đường để qua đường an toàn.) |
| Pavement | Vỉa hè | Walk along the pavement. (Đi dọc theo vỉa hè.) |
| Signpost | Biển chỉ đường | Follow the signpost to the museum. (Đi theo biển chỉ đường đến bảo tàng.) |
| Road sign | Biển báo giao thông | Look out for road signs. (Chú ý các biển báo giao thông.) |
| Overpass | Cầu vượt | Pedestrians can use the overpass. (Người đi bộ có thể dùng cầu vượt.) |
| Pedestrian | Người đi bộ | Pedestrians should wait here. (Người đi bộ nên đứng chờ ở đây.) |
| Exit ramp | Lối ra | Take the exit ramp on the right. (Đi theo lối ra bên phải.) |
| Highway | Đường cao tốc | The highway runs north of the city. (Đường cao tốc chạy về phía Bắc thành phố.) |
4. Bài tập vận dụng dạng Labeling A Plan/Map
Dưới đây là ví dụ về dạng bài Map/Plan Labeling, giúp bạn dễ hình dung hơn về 1 bài nghe dạng Map/Plan.
Cambridge 15 Test 2 Part 2

Nguồn: Internet
5. Mẹo chinh phục dạng Labeling A Plan/Map
- Học trước từ vựng chuyên dùng cho Map/Plan
Dạng Map/Plan sử dụng một nhóm từ vựng rất đặc thù về phương hướng, vị trí và chỉ đường. Khi đã quen với nhóm từ này, bạn sẽ nghe ra đáp án nhanh hơn, không phải mất thời gian dịch trong đầu và giảm áp lực khi làm bài.
- Luôn theo dõi bản đồ khi nghe
Với dạng Labeling A Plan/Map, bạn cần vừa nghe vừa nhìn bản đồ. Khi audio phát, hãy đặt mắt vào bản đồ và di chuyển theo lời người nói như đang được chỉ đường trực tiếp. Cách này giúp bạn không bị lạc hướng và xác định đúng vị trí cần điền.
- Đánh dấu các vị trí đã nghe để loại trừ
Trong quá trình nghe, hãy đánh dấu ngay những địa điểm đã được nhắc đến, kể cả khi đó không phải đáp án. Việc này giúp bạn thu hẹp lựa chọn, tránh nhầm lẫn ở các câu sau và áp dụng phương pháp loại trừ hiệu quả hơn.
6. Chinh phục IELTS Listening cùng Langmaster
Nhiều bạn nghe IELTS Listening nhưng không hiểu, dễ rối và sai nhiều, đặc biệt ở các dạng khó như Map/Plan Labeling. Nguyên nhân không hoàn toàn do thiếu từ vựng, mà có thể bạn chưa có chiến lược làm bài đúng và luyện tập chưa bài bản.
Nếu bạn đang tìm 1 nơi có thể đồng hành trong hành trình chinh phục IELTS Listening, hãy tham gia lớp học tại Langmaster - trung tâm uy tín nhất hiện nay - để được học lộ trình bài bản và chia sẻ mẹo làm bài thực chiến.
Tại sao nên học IELTS online tại Langmaster?
-
Lớp học quy mô nhỏ
Mỗi lớp chỉ 7–10 học viên, tăng tương tác trực tiếp với giáo viên và đảm bảo mọi học viên đều được sửa bài, hỗ trợ cá nhân ngay trong buổi học. Tránh hoàn toàn tình trạng học đông, học hời hợt. -
Lộ trình cá nhân hóa theo mục tiêu band điểm
Học viên được đánh giá đầu vào đầy đủ 4 kỹ năng và xây dựng lộ trình học phù hợp với trình độ hiện tại. Học đúng trọng tâm, tránh luyện đề khi nền tảng chưa vững hoặc học lệch kỹ năng. -
Giáo viên IELTS 7.5+ tận tâm, giàu kinh nghiệm
Giáo viên theo sát xuyên suốt quá trình học, chấm chữa và phản hồi cụ thể từng lỗi sai trong thời gian ngắn. Học viên luôn biết mình đang yếu ở đâu và cần cải thiện điều gì. -
Cam kết đầu ra bằng văn bản, học lại miễn phí
Langmaster cam kết kết quả đầu ra rõ ràng. Nếu chưa đạt band mục tiêu, học viên được học lại miễn phí cho đến khi đạt, giúp an tâm khi đầu tư thời gian và chi phí. -
Học online linh hoạt, hiệu quả như học trực tiếp
Lịch học linh hoạt, có ghi lại buổi học để ôn tập. Giáo viên kiểm soát tương tác, gọi tên học viên và hỗ trợ sát sao, đảm bảo chất lượng không thua kém học offline. -
Hệ sinh thái học tập & luyện thi toàn diện
Học viên được tham gia thi thử định kỳ chuẩn thi thật, làm quen áp lực phòng thi và được phân tích chi tiết điểm mạnh – điểm yếu sau mỗi lần thi. Kết hợp cùng kho tài liệu 4 kỹ năng, bài tập online và sự đồng hành của cố vấn học tập, giúp duy trì động lực và tiến bộ bền vững.
Nội Dung Hot
KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

KHÓA HỌC IELTS ONLINE
- Sĩ số lớp nhỏ (7-10 học viên), đảm bảo học viên được quan tâm đồng đều, sát sao.
- Giáo viên 7.5+ IELTS, chấm chữa bài trong vòng 24h.
- Lộ trình cá nhân hóa, coaching 1-1 cùng chuyên gia.
- Thi thử chuẩn thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu rõ ràng.
- Cam kết đầu ra, học lại miễn phí.

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM
- Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
- 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
- X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
- Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng
Bài viết khác
Bài viết tổng hợp chi tiết đề IELTS Listening Customer satisfaction survey trong cuốn IELTS Reading Cambridge, transcript, bài dịch kèm đáp án kèm giải thích chi tiết giúp bạn luyện thi hiệu quả và nâng cao band điểm.
Từ vựng IELTS theo chủ đề thường gặp bao gồm: Chủ đề Education, Environment, Health, Family, Travel, Technology, Sports, Advertisement & Social network, Weather, Entertainment.
Top 10 app học từ vựng IELTS miễn phí hiện nay: 1.1. Magoosh IELTS Vocabulary Flashcards 1.2. IELTS Vocabulary 1.3. IELTS by IDP 1.4. Quizlet 1.5. Memrise…
Giải chi tiết Vacation Job IELTS Listening Vol 3 Test 5 Section 2. Full answers, phân tích bẫy nghe, từ khóa quan trọng giúp tăng band Listening.
Bài viết tổng hợp chi tiết đề IELTS Listening Riverdale Preschool, transcript, bài dịch kèm đáp án kèm giải thích chi tiết giúp bạn luyện thi hiệu quả và nâng cao band điểm.



