Bài 10: Phát âm tiếng Anh - Cách phát âm /ʃ/ & /ʒ/

/ʃ/ và /ʒ/ là hai âm có cách phát âm gần giống nhau và rất khó đọc. Nhiều người thường đọc sai âm này nên không thể phát âm giống với người bản ngữ. Vì thế, hôm nay hãy cùng Langmaster tìm hiểu về cách phát âm  /ʃ/ và /ʒ/ chuẩn nhất dưới đây nhé.

1. Cách phát âm /ʃ/

1.1. Cách đọc

Để thực hiện phát âm /ʃ/ thì bạn làm theo các bước dưới đây:

null

Cách phát âm /ʃ/ chuẩn nhất

Bước 1: Khép răng lại

Bước 2: Môi mở, tru tròn ra phía trước

Bước 3: Hai thành lưỡi chạm vào hai hàm răng

Bước 4: Đẩy hơi ra ngoài.

Bạn còn nhớ hai phụ âm được học ở bài trước không, chúng ta phát âm /s/ kéo sang hai bên. Tuy nhiên khi phát âm /ʃ/ môi của chúng ta tru tròn, nhưng nhớ là đừng có tru chặt quá, nếu không sẽ không phát được ra âm thanh. Các bạn hãy chú ý kỹ thuật này không sẽ rất dễ bị nhầm lẫn giữa hai âm /s/ và /ʃ/.

Chú ý: Để kiểm tra xem mình phát âm đúng hay không, hãy đưa tay lên trước mặt và nói  /ʃ/, nếu bạn cảm thấy hơi bật vào lòng bàn tay thì có nghĩa là bạn đang phát âm đúng. Vì /ʃ/ là một phụ âm vô thanh nên sẽ có luồng hơi bật vào lòng bàn tay bạn.  

1.2. Luyện đọc

- Sheep /ʃiːp/: Con cừu

- Shirt /ʃɜrt/: Áo sơ mi

- Dish /dɪʃ/: Món ăn

- Special /ˈspeʃl/: Đặc biệt

- Push /pʊʃ/: Đẩy

- Machine /məˈʃiːn/: Cỗ máy

- Musician /mjuˈzɪʃn/: Nhạc sĩ

Xem thêm:

=> HỌC PHÁT ÂM BẢNG PHIÊN ÂM IPA CHUẨN QUỐC TẾ CHO NGƯỜI MỚI BẮT ĐẦU

2. Cách phát âm /ʒ/

2.1. Cách đọc

/ʃ/ và /ʒ/ là một cặp với nhau bởi chúng có cùng khẩu hình miệng. Vì vậy, các bước phát âm của hai âm này tương đối giống nhau.

null

 Cách phát âm /ʒ/

Bước 1: Khép răng lại

Bước 2: Môi mở, tru tròn ra phía trước

Bước 3: Hai thành lưỡi chạm vào hai hàm răng

Bước 4: Phát âm âm  /ʒ/

Chú ý: Khi chúng ta nói /ʒ/, môi chúng ta hơi tròn và hơi căng ra một chút. Khác với âm /ʃ/, âm /ʒ/  là một âm hữu thanh nên không có hơi bật vào lòng bàn tay.

2.2. Luyện đọc

- Measure /ˈmɛʒə/: Đo lường

- Massage /ˈmæsɑːʒ/: Mát xa

- Television /ˈtɛlɪˌvɪʒən/: Tivi

- Collision /kəˈlɪʒn/: Va chạm

- Conclusion /kənˈkluːʒn/: Kết luận

- Division /dɪˈvɪʒn/: Phân công

- Treasure /ˈtreʒər/: Châu báu

Học phát âm tiếng Anh cùng Langmaster: /ʃ/ & /ʒ/ [Phát âm tiếng Anh chuẩn #2]

3. Cách nhận biết âm /ʃ/ và /ʒ/ trong tiếng Anh

3.1 Cách nhận biết âm /ʃ/

Dưới đây là một số trường hợp nhận biết âm /ʃ/ phổ biến nhất để bạn tham khảo:

null

Cách nhận biết âm /ʃ/

  • “c” khi đứng trước ia, io, ie, iu, ea thì sẽ được phát âm thành /ʃ/

Ví dụ:

- Efficient /ɪˈfɪʃənt/: đủ

- Conscience /ˈkɑːnʃəns/: lương tâm

- Ocean /ˈəʊʃən/: đại dương

- Special /ˈspeʃəl/: đặc biệt

- Social /ˈsəʊʃəl/: xã hội

- Artificial /ˌɑːtɪˈfɪʃəl/: nhân tạo

- Musician /mjuːˈzɪʃən/: nhạc sĩ

  • “t” khi ở bên trong một chữ và đứng trước ia, io sẽ được phát âm thành /ʃ/

Ví dụ: 

- Nation /ˈneɪʃən/: quốc gia

 - Intention /ɪnˈtenʃn/: ý định

- Ambitious /æmˈbɪʃəs/: tham vọng

- Conscientious /ˌkɑːnʃiˈenʃəs/: có lương tâm

- Potential /pəˈtenʃl/: tiềm lực

  • “s” được phát âm là /ʃ/

Ví dụ:

- Insure /ɪnˈʃɔː(r)/: bảo hiểm

- Pressure /ˈpreʃə(r)/: áp lực, sức ép

- Insurance /ɪnˈʃʊrəns/: sự bảo hiểm

- Mansion /ˈmænʃən/: tòa nhà lớn

- Tension /ˈtenʃən/: sự căng thẳng

- Cession /’seʃn/: sự nhượng lại

  • “ch” được phát âm là /ʃ/

Ví dụ:

- Machine /mə’ʃɪːn/: máy móc

- Chemise /ʃəˈmiːz/: áo lót

- Chassis /ˈʃæsi/: khung, gầm xe

- Chagrin /ʃəˈɡrɪn/: chán nản, thất vọng

- Chicanery /ʃɪˈkeɪnəri/: sự cãi, kiện nhau

  • “sh” được phát âm là /ʃ/

Ví dụ: 

- Shake /ʃeɪk/: lắc, rũ

- Shall /ʃæl/: sẽ, phải

- Sharp /ʃɑːp/: nhọn

- Shear /ʃɪə(r)/: xén, tỉa

Xem thêm:

=> PHÂN BIỆT CÁCH PHÁT ÂM /tʃ/ VÀ /dʒ/ TRONG TIẾNG ANH CHUẨN NHẤT

=> CÁCH PHÁT ÂM /ʒ/ VÀ /ʃ/ TRONG TIẾNG ANH CHUẨN NHẤT

3.2 Cách nhận biết âm /ʒ/ 

Dưới đây là một số trường hợp nhận biết âm /ʒ/ phổ biến nhất để bạn tham khảo:

null

Cách nhận biết âm /ʒ/ 

  • “t” được phát âm là /ʒ/

Ví dụ:

- Equation /ɪˈkweɪʒən/: phương trình

  • “g” được phát âm là  /ʒ/

Ví dụ:

- Massage /məˈsɑːʒ/: xoa bóp

- Mirage /məˈrɑːʒ/: ảo vọng

  • “s” khi đi sau là một nguyên âm và đứng trước u, ia, io thì sẽ được phát âm thành  /ʒ/

Ví dụ:

- Pleasure /ˈpleʒə(r)/: thú vui

- Measure /ˈmeʒə(r)/: đo lường,thước đo

- Erasure /ɪ’reɪʒə/: sự xóa bỏ

- Division /dɪˈvɪʒən/: sự phân chia

- Conclusion /kənˈkluːʒn/: tóm lại, tổng kết

Phía trên là toàn bộ về cách phát âm /ʃ/ và /ʒ/ đơn giản, chính xác nhất để bạn tham khảo. Hy vọng sẽ giúp bạn có thể nói tiếng Anh như người bản ngữ nhé. Ngoài ra, đừng quên truy cập Langmaster thường xuyên để cập nhật các bài học tiếng Anh mới nhất nhé.

Xem thêm:

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

Khoá học trực tuyến
1 kèm 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA HỌC OFFLINE TẠI HÀ NỘI

  • Mô hình học ACE: Học chủ động, Rèn luyện năng lực lõi và môi trường học toàn diện
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, cam kết đạt chuẩn về chuyên môn và năng lực giảng dạy.
  • Áp dụng phương pháp: Siêu phản xạ, Lập trình tư duy (NLP), ELC (Học qua trải nghiệm),...
  • Môi trường học tập toàn diện và năng động giúp học viên “đắm mình” vào tiếng Anh và nâng cao kỹ năng giao tiếp.

Chi tiết


Bài viết khác