BÀI 22: PHÁT ÂM TIẾNG ANH - CÁCH PHÁT ÂM NGUYÊN ÂM ĐÔI /AƱ/ & /ƏƱ/
Trong các bài viết khác, Langmaster đã giới thiệu đến các bạn những nguyên âm đôi trong tiếng Anh. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tiếp tục tìm hiểu các nguyên âm đôi khác trong tiếng Anh là nguyên âm /aʊ/ & /əʊ/. Hãy cùng tìm hiểu cách phát âm nguyên âm đôi /aʊ/ & /əʊ/ qua bài viết dưới đây nhé.
Cũng giống như các nguyên âm đôi khác trong tiếng Anh, cặp nguyên âm đôi /aʊ/ & /əʊ/ cũng được tạo thành từ hai nguyên âm đơn. Do đó khi phát âm hai âm này, chúng ta vẫn cần có sự chuyển đổi khẩu hình miệng và lưỡi từ âm thứ nhất sang âm thứ hai.
Trước tiên, các bạn hãy cùng xem cách thầy David Holloway phát âm hai âm này qua video dưới đây. Các bạn hãy chú ý vào từng chi tiết nhỏ nhất để có thể thấy rõ sự khác biệt của hai nguyên âm đôi này nhé.
Học phát âm tiếng Anh cùng Langmaster: /aʊ/ & /əʊ/ [Phát âm tiếng Anh chuẩn #2]
1. Cách phát âm nguyên âm đôi /aʊ/
1.1. Cách phát âm
Sau khi đã xem hết video của thầy David Holloway về cách phát âm nguyên âm đôi /aʊ/ & /əʊ/, các bạn hãy cùng luyện tập lại theo các bước hướng dẫn chi tiết dưới đây nhé. Và dưới đây sẽ là các bước để phát âm nguyên âm /aʊ/
Bước 1: Miệng mở rộng, lưỡi hạ thấp. Đầu lưỡi chạm nhẹ chân răng cửa dưới đồng thời phát âm âm /a/.
Bước 2: Từ từ kéo lưỡi về phía sau, đồng thời tròn môi để phát âm âm /ʊ/
1.2. Các từ ví dụ
- Cow /kaʊ/ (n): con bò
- House /haʊs/ (n): ngôi nhà
- Mouse /maʊs/ (n): con chuột
- Mouth /maʊθ/ (n): miệng
- Out /aʊt/ (adv): ra ngoài
- About /əˈbaʊt/ (prep): về
- Shout /ʃaʊt/ (v): hét lên
- Cloud /klaʊd/ (n): đám mây
- Proud /praʊd/ (adj): tự hào
- Sound /saʊnd/ (n): âm thanh
Xem thêm:
=> CHINH PHỤC BẢNG PHIÊN ÂM TIẾNG ANH IPA DÀNH CHO NGƯỜI MỚI
=> KHÓA HỌC: PHÁT ÂM TIẾNG ANH CĂN BẢN VỚI IPA
Phát âm /aʊ/
2. Cách phát âm nguyên âm đôi /əʊ/
2.1. Cách phát âm
Âm /əʊ/ được tạo thành bởi hai nguyên âm đơn là /ə/ và /ʊ/. Các bước chi tiết để phát âm nguyên âm đôi này được tổng hợp dưới đây, các bạn hãy cùng luyện tập nhé.
Bước 1: Miệng mở tự nhiên, lưỡi đặt ở độ cao trung bình, đồng thời phát âm âm /ə/
Bước 2: Từ từ kéo lưỡi về phía sau, đồng thời trọn môi để phát âm âm /ʊ/
Lưu ý rằng khi phát âm nguyên âm này, âm /ə/ cần phải được kéo dài hơn âm /ʊ/ nhé.
2.2. Các từ ví dụ
- Go /ɡəʊ/ (v): đi
- No /nəʊ/: không
- So /səʊ/ (adv): vậy
- Snow /snəʊ/ (n): tuyết
- Know /nəʊ/ (v): biết
- Toe /təʊ/ (n): ngón chân
- Phone /fəʊn/ (n): điện thoại
- Home /həʊm/ (n): nhà, gia đình
- Alone /əˈləʊn/ (adv): đơn độc, một mình
- Bone /bəʊn/ (n): xương
Xem thêm:
=> BÀI 17: PHÁT ÂM TIẾNG ANH - CÁCH PHÁT ÂM NGUYÊN ÂM ĐÔI /EꞮ/ /AꞮ/ & /ƆꞮ/
=> KIẾN THỨC VÀ BÀI TẬP PHÁT ÂM S/ES MỚI NHẤT
Phát âm /əʊ/
3. Dấu hiệu chính tả nhận biết nguyên âm /aʊ/ & /əʊ/
3.1. Dấu hiệu chính tả nhận biết nguyên âm /aʊ/
3.1.1. Cụm “ow” được phát âm là /aʊ/ trong những từ có chứa nó
- Cow /kaʊ/ (n): con bò
- Now /naʊ/ (adv): bây giờ
- How /haʊ/ (adv): thế nào
- Brown /braʊn/ (adj): nâu
- Crown /kraʊn/ (n): vương miện
- Down /daʊn/ (adv): xuống
- Town /taʊn/ (n): thị trấn
- Owl /aʊl/ (n): cú
- Power /ˈpaʊər/ (n): sức mạnh, quyền lực
- Shower /ˈʃaʊər/ (n): vòi hoa sen, mưa rào
- Flower /ˈflaʊər/ (n): hoa
- Tower /ˈtaʊər/ (n): tháp
- Allow /əˈlaʊ/ (v): cho phép
- Bow /baʊ/ (v): cúi đầu
- Vowel /ˈvaʊəl/ (n): nguyên âm
3.1.2. Cụm “ou” được phát âm là /aʊ/ trong những từ có chứa nó
- Out /aʊt/ (adv): ra ngoài
- About /əˈbaʊt/ (prep): về, khoảng
- Shout /ʃaʊt/ (v): la hét
- Doubt /daʊt/ (n): nghi ngờ
- Mouth /maʊθ/ (n): miệng
- Cloud /klaʊd/ (n): đám mây
- Loud /laʊd/ (adj): to, ồn ào
- South /saʊθ/ (n): phía nam
- House /haʊs/ (n): nhà
- Mouse /maʊs/ (n): con chuột
- Count /kaʊnt/ (v): đếm
- Sound /saʊnd/ (n): âm thanh
- Round /raʊnd/ (adj): tròn
- Stout /staʊt/ (adj): chắc, vạm vỡ
- Pout /paʊt/ (v): nhăn mặt, bĩu môi.
3.2. Dấu hiệu chính tả nhận biết nguyên âm /əʊ/
3.2.1. Nguyên âm /əʊ/ thường xuất hiện trong những từ chứa “o”
- Go /ɡəʊ/ (v): đi, đi lại
- No /nəʊ/: không
- So /səʊ/ (adv): vậy, như thế
- Vote /vəʊt/ (v): bỏ phiếu
- Note /nəʊt/ (n): ghi chú
- Quote /kwəʊt/ (v): trích dẫn
- Host /həʊst/ (n): chủ nhà
- Overtone /ˈəʊvətəʊn/ (n): âm điệu phụ, âm bội
- Remote /rɪˈməʊt/ (adj): xa, hẻo lánh
- Comb /kəʊm/ (n): cái lược
- Potato /pəˈteɪ.təʊ/ (n): khoai tây
- Tomato /təˈmɑː.təʊ/ (n): cà chua
- Sofa /ˈsəʊ.fə/ (n): ghế đệm dài
3.2.2. Cụm “oa” được phát âm là /əʊ/ trong từ có chứa nó
- Coach /kəʊtʃ/ (n): huấn luyện viên, xe khách
- Road /rəʊd/ (n): con đường
- Soap /səʊp/ (n): xà phòng
- Goal /ɡəʊl/ (n): mục tiêu, bàn thắng
- Oak /əʊk/ (n): cây sồi
- Float /fləʊt/ (v): nổi trên mặt nước, lều phao
- Coal /kəʊl/ (n): than đá
- Coat /kəʊt/ (n): áo khoác
- Roast /rəʊst/ (v): nướng
- Soak /səʊk/ (v): ngâm, nhúng
- Loaf /ləʊf/ (n): ổ bánh mỳ
- Oat /əʊt/ (n): yến mạch
- Toast /təʊst/ (n): bánh mì nướng, lời chúc mừng
- Foal /fəʊl/ (n): con ngựa non
- Boast /bəʊst/ (v): khoác lác, khoe khoang
3.2.3. Cụm “oe” được phát âm là /əʊ/ trong từ có chứa nó
- Hoe /həʊ/ (n): cái xẻng cày, cái cuốc
- Toe /təʊ/ (n): ngón chân
- Joe /dʒəʊ/ (n): tên người đàn ông
- Roe /rəʊ/ (n): trứng cá
- Woe /wəʊ/ (n): tai họa, nỗi đau đớn
- Coerce /kəʊˈɜːs/ (v): ép buộc, cưỡng ép
- Poet /ˈpəʊɪt/ (n): nhà thơ
- Coeval /kəʊˈiːvl/ (adj): cùng thời đại
- Coenzyme /kəʊˈenzaɪm/ (n): enzyme cộng sinh
- Throe /θrəʊ/ (n): đau đớn, sự chấn động mạnh
- Doe /dəʊ/ (n): con nai cái
- Foe /fəʊ/ (n): kẻ thù
3.2.4 Cụm “ow” được phát âm là /əʊ/ trong từ có chứa nó
- Follow /ˈfɒləʊ/ (v): theo sau
- Yellow /ˈjeləʊ/ (adj): màu vàng
- Arrow /ˈærəʊ/ (n): mũi tên
- Window /ˈwɪndəʊ/ (n): cửa sổ
- Pillow /ˈpɪləʊ/ (n): cái gối
- Narrow /ˈnærəʊ/ (adj): hẹp
- Borrow /ˈbɒrəʊ/ (v): vay mượn
- Throw /θrəʊ/ (v): ném, tung.
- Shadow /ˈʃædəʊ/ (n): bóng tối, bóng râm
- Elbow /ˈelbəʊ/ (n): khuỷu tay
- Owe /əʊ/ (v): nợ
- Below /bɪˈləʊ/ (prep): dưới
- Snow /snəʊ/ (n): tuyết
- Arrowhead /ˈærəʊhɛd/ (n): đầu mũi tên
- Tallow /ˈtæləʊ/ (n): mỡ động vật
Xem thêm:
=> BÀI 21: PHÁT ÂM TIẾNG ANH - CÁCH PHÁT ÂM /Ɔː/ & /Ɒ/
=> BÀI 18: PHÁT ÂM TIẾNG ANH - CÁCH PHÁT ÂM /U:/ & /Ʊ/
Cách phát âm nguyên âm đôi /aʊ/ & /əʊ/
4. Bài tập cách phát âm nguyên âm đôi /aʊ/ & /əʊ/
4.1. Luyện đọc những câu sau
- The flowers next to the brown tower (Những bông hoa ở cạnh lâu đài màu nâu)
/ðə/ /ˈflaʊəz/ /nɛkst/ /tuː/ /ðə/ /braʊn/ /ˈtaʊə/
- He allows everyone to see his crown (Anh ấy cho phép mọi người ngắm vương miện của mình)
/hiː/ /əˈlaʊz/ /ˈɛvrɪwʌn/ /tuː/ /siː/ /hɪz/ /kraʊn/
- The cow and the mouse are chasing the clouds (Con bò và con chuột đang đuổi theo những đám mây)
/ðə/ /kaʊ/ /ænd/ /ðə/ /maʊs/ /ɑː/ /ˈʧeɪsɪŋ/ /ðə/ /klaʊdz/
- Arrows fly through the window (Những mũi tên bay qua cửa sổ)
/ˈærəʊz/ /flaɪ/ /θruː/ /ðə/ /ˈwɪndəʊ/
- He grows tomatoes and potatoes next to the oak (Anh ấy trồng cà chua và khoai tây bên cạnh cây sồi)
/hiː/ /ɡrəʊz/ /təˈmɑːtəʊz/ /ænd/ /pəˈteɪtəʊz/ /nɛkst/ /tuː/ /ði əʊk/
- The poet describes the doe and the foe (Nhà thơ miêu tả con nai cái và kẻ thù)
/ðə/ /ˈpəʊɪt/ /dɪsˈkraɪbz/ /ðə/ /dəʊ/ /ænd/ /ðə/ /fəʊ/
ĐĂNG KÝ NGAY:
- Đăng ký TEST ONLINE MIỄN PHÍ
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp OFFLINE
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp TRỰC TUYẾN NHÓM
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp 1 kèm 1
4.2. Chọn từ có cách phát âm khác
Câu 1: A. elbow B. flower C. narrow D. snow
Câu 2: A. town B. down C. brown D. know
Câu 3: A. grow B. now C. below D. throw
Câu 4: A. tomorrow B. throwaway C. ownership D. powerful
Câu 5: A. cloud B. mouse C. shoulder D. house
Câu 6: A. bounce B. sound C. out D. poultry
Câu 7: A. our B. though C. about D. round
Câu 8: A. board B. coat C. goat D. coal
Câu 9: A. road B. goal C. broadcast D. soap
Câu 10: A. noun B. account C. should D. mountain
Đáp án: B – D – B – D – C – D – B – A – C – C
Như vậy Langmaster đã tổng hợp tất cả kiến thức và bài tập liên quan đến cách phát âm nguyên âm đôi /aʊ/ & /əʊ/. Hy vọng qua bài viết này, các bạn đã có được những kiến thức cần thiết để tự tin rèn luyện phát âm của mình. Chúc các bạn thành công nhé.
Nội Dung Hot
HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO NGƯỜI MỚI BẮT ĐẦU
- Mô hình học 4CE: Class - Club - Conference - Community - E-learning độc quyền của Langmaster
- Đội ngũ giảng viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC cam kết đạt chuẩn về chuyên môn và năng lực giảng dạy.
- Ứng dụng phương pháp Lập trình tư duy (NLP), TPR (Phản xạ toàn thân), ELC (Học thông qua trải nghiệm).
- Môi trường học tập tích cực, cởi mở và năng động giúp học viên được thỏa sức “đắm mình” vào tiếng Anh và liên tục luyện tập giao tiếp."
Khoá học trực tuyến
1 kèm 1
- Học trực tiếp 1 thầy 1 trò suốt cả buổi học.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình được thiết kế riêng cho từng học viên khác nhau.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh động.
KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN
- Mô hình học trực tuyến, cùng học tập - cùng tiến bộ
- Giao tiếp liên tục giữa thầy và trò, bạn cùng lớp với nhau giúp sửa lỗi, bù lỗ hổng kiến thức kịp thời
- Đội ngũ giảng viên chất lượng cao, có nhiều năm kinh nghiệm
- Lộ trình học thiết kế theo đúng quy chuẩn của Châu Âu
- Không đổi - ghép lớp suốt quá trình học
Bài viết khác

Phát âm đuôi s/es không còn là trở ngại khi học phát âm với 3 quy tắc sau đây. Xem ngay bài viết để chinh phục phát âm đuôi s/es trong tiếng Anh trong tích tắc.

Cách phát âm /tʃ/ và /dʒ/ là chủ đề về ngữ âm tiếng Anh mà nhiều bạn đang tìm hiểu. 2 âm này không có trong tiếng Việt nên bạn cần chú ý nhận biết để phát âm chuẩn.

Đừng bỏ lỡ danh sách 7 web đọc tiếng Anh với giọng chuẩn người bản xứ giúp bạn học cách phát âm, luyện tập ngữ điệu cũng như cách ngắt nghỉ một cách hiệu quả nhất.

Bảng phiên âm quốc tế IPA là gì? Vì sao học tiếng Anh giao tiếp lại phải học bảng phát âm IPA đầu tiên? Cùng Langmaster tìm hiểu nhé!

m a trong tiếng Anh có bao nhiêu cách phát âm? Những dấu hiệu nhận biết phát âm của âm a là gì? Tổng hợp đầy đủ nhất 9 cách phát âm a trong tiếng Anh.