CẤU TRÚC HELP TRONG TIẾNG ANH: CÔNG THỨC, CÁCH SỬ DỤNG VÀ BÀI TẬP

Hẳn người học tiếng Anh nào cũng biết tới động từ “Help". Tuy nhiên, khi kết hợp với các từ khác nhau, từ này lại tạo ra những kiến thức ngữ pháp tương đối nâng cao mà không phải ai cũng nắm lòng được tất tần tật những cấu trúc help trong tiếng Anh, help to v hay ving? help + gì? Hôm nay, Langmaster sẽ giúp bạn tổng hợp công thức, cách sử dụng và một vài bài tập nhỏ để giúp bạn nắm bắt ngay phần ngữ pháp cấu trúc Help nhé!

Xem thêm: TẤT TẦN TẬT VỀ CÁCH DÙNG CÁC ĐỘNG TỪ ĐI KÈM VỚI CẢ TO V VÀ V-ING

1. Tìm hiểu Help là gì?

Help có thể được hiểu đơn giản là “make it easier for (someone) to do something by offering one's services or resources.” - Khiến cho một người làm việc gì đó dễ dàng hơn bằng cách cung cấp sự giúp đỡ hay tài nguyên.

Ví dụ: Linda helped me complete the project. (Linda giúp tôi hoàn thành dự án.)

Một số trạng từ thường đi kèm “help”: a little, a bit, a lot, enormously, really, greatly, significantly, tremendously, immeasurably, …

Một số từ, cụm từ đồng nghĩa với “help": assist (hỗ trợ), aid (viện trợ), support (ủng hộ), collaborate (hợp tác, cộng tác), lend a hand to (giúp đỡ), do (somebody) a favor (giúp đỡ ai),...

2. Cấu trúc Help trong tiếng Anh

Cấu trúc 1: Cấu trúc Help sb

null

S+ help(s) + sb + do sth + …
(Giúp ai đó làm gì)

Ví dụ: 

  • My dad helps me paint the wall. (Bố tôi giúp tôi sơn bức tường.)
  • My best friend helps me do my Math homework. (Bạn thân của tôi giúp tôi làm bài tập về nhà môn Toán.)

Cấu trúc 2: Cấu trúc Help sb to V

S+ help(s) + sb + to do sth + …
(Giúp ai đó làm gì)

Tương tự, cấu trúc Help sb to V cũng có nghĩa giống với cấu trúc 1 nêu bên trên. “To” có thể bỏ hoặc thêm vào trước động từ nhưng không làm thay đổi ngữ nghĩa của câu. 

Ví dụ:

  • English helps people to do their jobs better. (Tiếng Anh giúp mọi người hoàn thành công việc tốt hơn.)
  • Jane helped me to find the research materials. (Jane giúp tôi tìm tài liệu nghiên cứu.)

Cấu trúc 3: Cấu trúc Help sb with sth

null

S + help(s) + sb (out) + with sth + …
(Giúp ai đó với cái gì)

Ví dụ: 

  • Thank you so much for helping me (out) with my household chores. (Cảm ơn bạn rất nhiều vì đã giúp đỡ tôi với những công việc nhà.) 
  • My teacher always helps me (out) with my difficult Science exercises. (Cô giáo tôi luôn giúp đỡ tôi với những bài tập Khoa học khó khăn.) 

Cấu trúc 4: Cấu trúc Help sb doing sth

S + help(s) + in + doing sth + …
(Giúp ai đó trong việc gì)

Ví dụ: 

  • Viet helps me in solving the puzzle. (Việt giúp tôi giải trò chơi câu đố.) 
  • My teacher helped me in finishing the university application. (Giáo viên của tôi giúp tôi hoàn thành đơn ứng tuyển vào trường đại học.) 

Cấu trúc 5: Cấu trúc Can't/couldn't help

null

S + can't/couldn't + help + doing sth + …
(Không thể ngăn bản thân làm việc gì)

Ví dụ: 

  • Wise men say, only fools rush in. But I can't help falling in love with you.
    (Những người khôn ngoan nói rằng chỉ kẻ ngốc mới hấp tấp. Nhưng anh không thể nào ngừng rơi vào lưới tình với em.)
  • She is really humorous, I can’t help laughing when I’m with her.
    (Cô ấy vô cùng vui tính, tôi không thể nào ngừng cười khi ở cùng cô ấy.)

Xem thêm các cấu trúc khác:

=> TẤT TẦN TẬT VỀ CẤU TRÚC WHY DON’T WE VÀ NHỮNG ĐIỀU CẦN BIẾT

=> TẤT TẦN TẬT KIẾN THỨC VỀ CẤU TRÚC HOW MUCH BẠN KHÔNG NÊN BỎ LỠ

Cấu trúc 6: Cấu trúc Help sb off/on with something

 S + help(s) + sb + off/on + with sth (an item of clothing).
(Giúp ai đó cởi bỏ hoặc mặc quần áo vào.)

Ví dụ: 

  • The man helped his date off her coat after entering the restaurant.
    (Người đàn ông giúp bạn hẹn của anh ấy cởi bỏ áo khoác sau khi bước vào nhà hàng.)
  • Tom was so drunk that I had to help him off his shoes.
    (Tom đã say đến mức tôi phải giúp anh ấy cởi bỏ giày.) 

Cấu trúc 7: Cấu trúc Help sb to sth

null

S + help(s) + oneself/sb + to + sth
(Tự phục vụ, tự làm gì giúp bản thân) 

Ví dụ:

  • I help myself to a cup of tea every morning. (Tôi tự phục vụ bản thân một cốc trà mỗi buổi sáng.) 
  • Can I help you to a cup of coffee? (Bạn có muốn tôi phục vụ bạn một tách cà phê không?) 

3. Thành ngữ liên quan tới Help 

  • Helping hand: Sự giúp đỡ
    Ví dụ: If she is not fine, you should give her a helping hand. (Nếu cô ấy không khỏe, bạn nên giúp đỡ cô ấy.) 

null

  • There's no help for it: Vô phương cứu chữa
    Ví dụ: We should give up this project. There's no help for it! (Chúng ta nên từ bỏ dự án này thôi. Vô phương cứu chữa rồi!)
  • Help a lame dog over a style: Giúp đỡ ai đó một cách đơn giản
    Ví dụ: When I got difficulties, I will find my dad. He always knows how to help a lame dog over a stile. (Khi tôi gặp khó khăn, tôi luôn tìm tới bố. Ông ấy luôn biết cách giúp đỡ người khác một cách đơn giản.)
  • God help us: Dùng khi người nói muốn nhấn mạnh về mức độ nghiêm trọng của sự việc gì đó đang xảy ra
    Ví ụ: God help us if they attack now because we're still unprepared. (Cầu Chúa giúp ta nếu họ tấn công lúc này bởi vì chúng ta vẫn chưa chuẩn bị cho điều gì.)

4. Một số lưu ý khi sử dụng Help

  • Nếu tân ngữ trong cấu trúc Help giống với tân ngữ của động từ đi sau nó, ta có thể bỏ tân ngữ sau Help và To của động từ đi kèm.
    Ví dụ: The gills of fish help (them to) breathe underwater. (Mang cá giúp chúng thở được dưới nước.) 
  • Tương tự, nếu tân ngữ theo sau là đại từ vô xưng, chỉ chung chung một người, một nhóm người, ta cũng có thể bỏ tân ngữ đó và và to.
    Ví dụ: The dishwasher helps (people to) do the washing-up quicker. (Máy rửa bát giúp (người ta) rửa bát nhanh chóng hơn.) 

Xem thêm các bài viết về cấu trúc:

=> CHỦ NGỮ GIẢ TRONG TIẾNG ANH: CẤU TRÚC, CÁCH DÙNG VÀ CÁC LƯU Ý

=> CẤU TRÚC ĐẢO NGỮ: ĐỊNH NGHĨA, CÔNG THỨC, CÁCH DÙNG, BÀI TẬP

5. Bài tập và đáp án

5.1. Bài tập

Bài tập 1: Điền dạng đúng của từ vào chỗ trống

1. Hung was so kind. He helped me (wash) _____ the dishes and (do) _____ the tidy up.

2. I can't help (regret) _____ what I have done in the past.

3. I’ll be helped (fix) _____ the TV tomorrow morning. 

4. Please (help) _____ yourself to a cup of milk!

5. It was so kind of you (offer) _____ to help us.

Bài tập 2: Điền các cấu trúc với Help phù hợp vào chỗ trống

1. The baby is so sleepy that he _______ falling asleep. 

2. Your raincoat is wet. Do you need me to ______ you ______ the coat? 

3. Thank you very much for ______ me _______ the voluntary project. 

4. ______ others make me feel happy. 

5. It’s so hot in here. Can you ______ me turn on the fan?

5.2. Đáp án

Bài tập 1:

1. wash/to wash - do/to do

2. regretting

3. to fix 

4. help

5. to offer

Bài tập 2:

1. can't help

2. help - off

3. helping - with

4. Helping

5. help

Như vậy, Langmaster vừa giúp bạn tổng hợp toàn bộ kiến thức cần nhớ về các cấu trúc Help trong tiếng Anh, help to v hay ving? help + gì? Hy vọng bạn có thể vận dụng những cấu trúc này linh hoạt vào đời thực. Nếu bạn thích những bài viết bổ ích như trên và mong muốn được học thêm thật nhiều kiến thức ngữ pháp, đừng quên cập nhật trang web của Langmaster nha. Bây giờ, nhớ thường xuyên ôn tập, củng cố và làm thêm thật nhiều bài tập liên quan tới cấu trúc đã học để nắm chắc phần kiến thức này nhé!

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

Khoá học trực tuyến
1 kèm 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA HỌC OFFLINE TẠI HÀ NỘI

  • Mô hình học ACE: Học chủ động, Rèn luyện năng lực lõi và môi trường học toàn diện
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, cam kết đạt chuẩn về chuyên môn và năng lực giảng dạy.
  • Áp dụng phương pháp: Siêu phản xạ, Lập trình tư duy (NLP), ELC (Học qua trải nghiệm),...
  • Môi trường học tập toàn diện và năng động giúp học viên “đắm mình” vào tiếng Anh và nâng cao kỹ năng giao tiếp.

Chi tiết


Bài viết khác