CÁCH SẮP XẾP MỘT CUỘC HẸN BẰNG TIẾNG ANH
Mục lục [Ẩn]
Trong cuộc sống thường ngày, chúng ta hay phải sắp xếp một cuộc hẹn để gặp mặt hay đi chơi với người khác. Việc sắp xếp một cuộc hẹn trước sẽ giúp bạn trở nên chủ động hơn và chuyên nghiệp hơn trong mắt người đối diện. Vậy hãy cùng Langmaster tìm hiểu qua một số cách tạo lập và thay đổi cuộc hẹn trong tiếng Anh nhé ạ!
1. Cách sắp xếp một cuộc hẹn bằng tiếng Anh
Khi đặt lịch hẹn với một người hoặc tổ chức nào đó mà bạn lần đầu tiếp xúc, bạn hãy giới thiệu trước tên của mình để họ dễ dàng nhận ra và liên hệ nhé!
- “Hi, I’m Anna. Is this the phone number to make an appointment with lawyer Chang?”
Xin chào, tôi là Anna. Đây có phải là số điện thoại để đặt lịch với luật sư Chang không?
- “Hello. Is this a lawyer’s office? My name is Anna, I would like to schedule a consultation.”
Xin chào, đây có phải văn phòng luật sư không? Tôi tên là Anna, tôi có thể đặt lịch tư vấn không?
Trong trường hợp, bạn thuộc một tổ chức/ công ty mà muốn liên hệ với ứng viên hoặc đối tác thì trước khi đặt lịch hẹn chúng ta nên giới thiệu qua về tổ chức/ công ty của mình để thể hiện sự chuyện nghiệp nhé!
- “Hello, this is Linh. I am calling from Langmaster and would like to set up an interview with you.”
Xin chào, tôi là Linh. Tôi gọi từ Langmaster và muốn sắp xếp một buổi phỏng vấn với bạn. - “Hello! My name is Duy called from Bayan Furniture Company. I want to book a schedule to measure the building area.”
Xin chào tôi là Duy gọi đến từ Công ty nội thất Bayan. Tôi muốn đặt lịch để sang đo nội thất tòa nhà.
Một số trường hợp khác, khi đặt lịch hẹn đi chơi với bạn bè hoặc người thân, bạn có thể sử dụng một số câu hẹn thân mật dưới đây:
- “This Tuesday we meet at Highland Coffee!”
Thứ Ba này chúng ta gặp nhau tại quán cà phê Highland nhé! - “Can we meet on Saturday?”
Chúng ta có thể gặp nhau vào thứ Bảy không?
2. Cách trả lời một cuộc hẹn bằng tiếng Anh
Khi có ai đó đặt lịch hẹn với bạn, để trả lời một cách lịch sự, bạn có thể sử dụng một trong những câu dưới đây:
- “Yes, Saturday would be perfect.”
Vâng, thứ Năm rất hoàn hảo cho một cuộc hẹn. - “Thank you, Monday is a great time, I participate in the interview.”
Cảm ơn bạn, thứ Hai là một thời gian tuyệt vời, tôi có thể tham gia buổi phỏng vấn. - “Yes, if possible, Thursday would be the best.”
Vâng, nếu được thì thứ Năm là tuyệt nhất rồi. - “No problem, we can meet tomorrow.”
Được thôi, mai chúng ta sẽ gặp nhau - “So I will close my interview appointment on Monday.”
Vậy tôi sẽ chốt lịch hẹn phỏng vấn là vào thứ Hai nhé. - “Yes, I’m free today.”
Vâng, hôm nay tôi rảnh. - “Current Tuesday is the most suitable time. If there is any change, please notify me soon.”
Hiện tại thứ Ba là thời gian phù hợp nhất. Nếu có thay đổi hãy báo lại với tôi sớm nhé.
3. Cách hẹn giờ gặp bằng tiếng Anh
Khi đặt lịch hẹn, hãy cố gắng hẹn thời gian cụ thể để tránh gây bất tiện cho cả hai bên. Hơn nữa sẽ khiến bạn chủ động hơn trước khi buổi hẹn diễn ra đấy. Dưới đây là một số câu hẹn được sử dụng nhiều nhất:
- “What time are you free that day?”
Bạn rảnh lúc mấy giờ trong ngày hôm đó? - “What sort of time would suit you?”
Giờ nào thì thích hợp cho bạn? - “If possible, I’d like to meet in the morning”
Nếu có thể, tôi muốn gặp mặt buổi sáng. - “Is 10am okay with you?”
10 giờ sáng ổn với bạn chứ? - “Is 10am a good time for you?”
10 giờ sáng thì tốt với bạn chứ? - “Can you arrange a time at 6pm?”
Bạn có thể sắp xếp thời gian lúc 6 giờ chiều không? - “If possible, can I make an appointment at 2pm?”
Nếu được thì tôi có thể hẹn bạn vào lúc 2 giờ chiều không? - “You don’t mind if we meet at 3pm”
Bạn không phiền nếu chúng ta gặp nhau lúc 3 giờ chiều chứ. - “What about 3 o’clock?”
Thế còn 3 giờ thì sao? - “How does 2pm sound to you?”
Bạn thấy 2 giờ chiều thế nào?
4. Cách hủy cuộc hẹn bằng tiếng Anh
Sau khi đã chốt lịch hẹn, bạn gặp một vấn đề nào đó mà không thể tham gia vào thời gian đã hẹn, vậy phải nói lại với đối phương như thế nào để thay đổi cuộc hẹn. Hãy tham khảo các câu dưới đây nhé:
- “I’m afraid that I’m not going to be able to meet you after all. Can we fix another time?”
Tôi e là tôi không thể gặp bạn như hẹn. Chúng ta có thể đổi thời gian khác được không?
- “Something has just cropped up and I won’t be able to meet you this afternoon. Can we make another time?”
Vài thứ xảy ra và tôi sẽ không thể gặp bạn chiều nay được. Chúng ta có thể chọn thời gian khác không?
- “I’m afraid I can’t meet you as planned. Can we leave the appointment for another date?”
Tôi sợ rằng không thể gặp bạn như kế hoạch. Chúng ta có thể dời lịch hẹn sang ngày khác không?
5. Cách thay đổi lịch hẹn bằng tiếng Anh
- “I’m so sorry, I have some unexpected business tomorrow, so I think we’ll see each other another day.”
Tôi rất xin lỗi vì hôm nay tôi có việc đột xuất, tôi nghĩ chúng ta sẽ gặp nhau vào một ngày khác. - “I am very sorry that I have an urgent job today. Can I make an appointment with you another day?”
Tôi rất xin lỗi vì hôm nay tôi có việc gấp. Tôi có thể hẹn bạn vào một ngày khác được không? - “Today I have an unexpected job. I will invite you to have lunch tomorrow instead of this one.”
Hôm nay tôi có việc đột xuất. Ngày mai tôi sẽ mời bạn bữa trưa bù cho hôm nay nhé. - “I’m sorry. Maybe I can’t see you tomorrow. If you are free the other day, let’s have coffee?”
Tôi xin lỗi. Có lẽ tôi không thể gặp bạn vào ngày mai. Hôm nào bạn rảnh thì chúng ta đi uống cà phê được không?
- “Unfortunately, due to some unforeseen business, I will be unable to keep our appointment for tomorrow afternoon.”
Thật không may, do vài việc bất ngờ, tôi không thể đến hẹn chiều ngày mai được.
“You know we were going to meet next Friday. Well, I’m very sorry, but something urgent has come up. Will we see each other another day?”
Bạn biết đấy, chúng ta định gặp gỡ thứ 6 tới đây. Um, nhưng mà tôi rất xin lỗi, có vài thứ bất ngờ xảy ra.
6. Các đoạn hội thoại thông dụng khi hẹn gặp
A: I’m going to have some people over for dinner on Saturday night. Would you like to join us? (Tôi sẽ mời một vài người tới dự bữa tối vào tối thứ Bảy tuần này, Bạn có muốn tham gia cùng chúng tôi không?)
B: Oh, I’m afraid I’ll be busy tomorrow evening. (Ồ, tôi e là tối mai tôi bận rồi)
A: Some other time then? (Vậy thì chờ khi khác nhé?)
B: Ok. Thanks for asking me. (Được, cảm ơn bạn đã mời tôi)
C: Hey Liesel, I’m sorry I won’t be able to go your home this Saturday evening. (liesel, tôi xin lỗi, tôi không thể đến nhà bạn vào tối thứ Bảy này)
A: Yes, What’s up? (Ừ, có chuyện gì hả?)
C: What about roommates is celebrating his birthday party this Saturday evening and I have to be present at the party. (Một trong những người bạn cùng phòng của tôi sẽ tổ chức sinh nhật vào tối thứ Bảy, và tôi phải có mặt tại bữa tiệc)
A: That’s all right. Try to come next week then. (Được rồi, vậy thì tuần sau hãy cố đến nhé)
Xem thêm tại:
Tiếng Anh giao tiếp hằng ngày - Bài 4: Hẹn và hủy lịch hẹn [Học tiếng Anh giao tiếp #5]
Với những chia sẻ về cách sắp xếp một cuộc hẹn bằng tiếng Anh ở trên, hy vọng rằng bạn có thể bỏ túi cho mình những mẫu câu bổ ích và trở nên chủ động trong các tình huống giao tiếp nhé!
Nội Dung Hot
Khoá học trực tuyến
1 kèm 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.
KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM
- Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
- Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
- Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
- Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...
KHÓA HỌC TIẾNG ANH DOANH NGHIỆP
- Giáo viên đạt tối thiểu 7.5+ IELTS/900+ TOEIC và có kinh nghiệm giảng dạy tiếng Anh công sở
- Lộ trình học thiết kế riêng phù hợp với mục tiêu doanh nghiệp.
- Nội dung học và các kỹ năng tiếng Anh có tính thực tế cao
- Tổ chức lớp học thử cho công ty để trải nghiệm chất lượng đào tạo