BỔ NGỮ TRONG TIẾNG ANH (COMPLEMENTS): KHÁI NIỆM, CÁCH DÙNG VÀ BÀI TẬP
Bổ ngữ (Complements) là một từ loại xuất hiện hầu như trong tất cả các câu tiếng Anh. Cũng như tên gọi, chúng được sử dụng để làm rõ ý nghĩa của câu. Đây là một thành phần quan trọng trong cả bài thi lẫn giao tiếp. Tuy nhiên, có lẽ nhiều bạn thấy khái niệm bổ ngữ còn rất xa lạ. Vậy để tìm hiểu xem bổ ngữ là gì, cùng Langmaster đến với bài viết sau đây.
1. Bổ ngữ là gì? (Complements)
Bổ ngữ trong tiếng Anh được xem là một thành phần của câu, có thể là một từ, một cụm từ hoặc là một mệnh đề. Chúng có tác dụng vô cùng quan trọng và không thể thiếu trong một câu. Tác dụng của bổ ngữ là bổ sung ý nghĩa cho câu để câu văn hoàn thiện ý diễn đạt.
Ví dụ: I am a student. (Tôi là một học sinh)
Trong câu trên, “I” là chủ ngữ, “am” là động từ tobe và “a student” chính là bổ ngữ. Nếu câu này thiếu bổ ngữ thì câu sẽ không có nghĩa nữa.
2. Phân loại và cách sử dụng các loại bổ ngữ trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, có hai loại bổ ngữ phổ biến là bổ ngữ cho chủ ngữ và bổ ngữ cho tân ngữ. Cùng tìm hiểu các loại bổ ngữ dưới đây:
2.1. Bổ ngữ cho chủ ngữ
Chủ ngữ trong câu là các từ chỉ người, sự vật, hiện tượng. Bổ ngữ cho chủ ngữ có thể là các danh từ, tính từ, cụm danh từ hoặc cụm tính từ. Chúng được viết tắt là Cs.
Cấu trúc: S + V + Cs
Ví dụ:
- Our earth is a planet in the Solar system.
(Trái đất của chúng ta là một hành tinh trong hệ mặt trời)
- She seems very happy.
(Cô ấy trông có vẻ rất hạnh phúc)
2.2. Bổ ngữ cho tân ngữ
Tân ngữ trong câu là những từ chịu tác động của động từ chính trong câu. Những câu có bổ ngữ cho tân ngữ thường xuất hiện thêm cả ngoại động từ. Chúng được viết tắt là OC.
Cấu trúc: S + V + dO + OC
Ví dụ:
- A small water bottle will not keep you hydrated throughout the day.
(Một bình nước nhỏ sẽ không cung cấp đủ nước cho bạn suốt cả ngày.)
- She finds my piece of writing really interesting.
(Cô ấy cảm thấy những gì tôi viết cực kỳ thú vị.)
Phân loại các loại bổ ngữ
2.3. Các loại bổ ngữ khác
Ngoài hai loại bổ ngữ thường được sử dụng, còn có những hình thức khác như:
- Bổ ngữ tính từ: Bổ sung để làm rõ nghĩa của tính từ trong câu.
Ví dụ: I was shocked to see them alive.
(Tôi khá là sốc khi nhìn thấy họ vẫn còn sống)
- Bổ ngữ động từ: Bổ sung làm rõ ý nghĩa của động từ trong câu.
Ví dụ: I want more money.
(Tôi muốn nhiều tiền hơn)
- Bổ ngữ trạng từ: Bổ sung làm rõ ý nghĩa của trạng từ trong câu.
Ví dụ: My mom works all day.
(Mẹ tôi làm việc cả ngày)
Các loại bổ ngữ khác
Xem thêm:
=> SIÊU HOT! TỔNG HỢP NGỮ PHÁP TIẾNG ANH CƠ BẢN TỪ A - Z
=> NẮM BẮT NGAY CÂU ĐIỀU KIỆN HỖN HỢP: NGỮ PHÁP VÀ BÀI TẬP
3. Vị trí và vai trò của bổ ngữ
Tùy vào từng loại bổ ngữ, chúng sẽ có vị trí khác nhau ở trong câu. Dưới đây là một số vị trí thường gặp của bổ ngữ mà bạn cần biết:
3.1. Vị trí
- Đứng ngay sau động từ nối hoặc động từ liên kết. Chúng bổ sung ý nghĩa cho chủ ngữ. Những động từ thường gặp là động từ tobe.
- Đứng ngay sau tân ngữ chính của câu. Trong trường hợp câu có ngoại động từ, bổ ngữ cũng đứng sau cả ngoại động từ.
3.2. Vai trò
Bổ ngữ có vai trò vô cùng quan trọng trong câu. Nếu không dùng bổ ngữ, câu văn sẽ tối nghĩa, rời rạc và người nghe không thể hiểu được. Bổ ngữ cùng giúp các thành phần trong câu liên kết với nhau.
Cũng vì vậy, bổ ngữ xuất hiện ở hầu hết những câu văn kể cả văn nói và văn viết. Bổ ngữ cũng là một phần quan trọng thường xuất hiện trong các bài thi, chính vì vậy bạn cần phải nắm thật chắc loại ngữ pháp này.
4. Bài tập và đáp án
Để củng cố kiến thức về Complements, mời các bạn thực hành làm một số bài tập mà Langmaster đã tổng hợp dưới đây.
4.1. Bài tập
Bài tập 1: Phân tích chức năng các từ trong những câu dưới đây.
1. The vote made Anna’s position untenable.
2. My father was a politician.
3. She hopes her sister’s dreams come true.
4. The attention hasn’t been suffocating.
5. His mother sent me a chicken.
Bài tập 2: Chọn đáp án đúng trong các đáp án dưới đây
Câu 1: My mother has become .................
A. Professional
B. Professionally
C. A professional sport player
D. the players of a professional sport
Câu 2: The employees made the product .................
A. Excellently
B. Excel
C. Excellent
D. Excelling
Câu 3: All employees are ................ with the policy of the company.
A. Cooperate
B. Cooperative
C. Cooperated
D. To cooperating
Câu 4: The investments in A movie is .................
A. Profit
B. Profitable
C. Profits
D. Profiting
Câu 5: The most important thing to remember isn’t ................ a torch with you.
A. To bring
B. Bring
C. That brings
D. Brings
Câu 6: The main problem is ................ they do not have an expert in this field.
A. Why
B. Which
C. None
D. That
Bài tập 3: Trong các từ trong câu dưới đây, đâu là bổ ngữ
1. Both brothers became lawyers.
2. Playing the violin always makes her delighted.
3. All of us seemed irritated.
4. She makes me very mad.
5. They shall be university students.
Bài tập và đáp án về bổ ngữ
4.2. Đáp án
Bài tập 1:
1. The vote made Anna’s position untenable.
S V dO OC
2. My father was a politician.
S V Cs
3. She hopes her sister’s dreams come true.
S V dO OC
4. The attention hasn’t been suffocating.
S V Cs
5. His mother sent me a chicken.
S V dO OC
Bài tập 2:
1. C
2. C
3. A
4. B
5. A
6. B
Bài tập 3:
1. lawyers
2. delighted
3. irritated
4. mad
5. university students
Vậy là trên đây, Langmaster đã cùng bạn đi tìm hiểu về khái niệm Bổ ngữ trong tiếng Anh và cách sử dụng của nó trong câu. Cùng thực hành học thêm nhiều ngữ pháp hay tại đây. Kiểm tra ngay trình độ tiếng Anh hiện tại của bạn bằng bài test của Langmaster tại đây. Chúc bạn học tốt!
Nội Dung Hot
HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO NGƯỜI MỚI BẮT ĐẦU
- Mô hình học 4CE: Class - Club - Conference - Community - E-learning độc quyền của Langmaster
- Đội ngũ giảng viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC cam kết đạt chuẩn về chuyên môn và năng lực giảng dạy.
- Ứng dụng phương pháp Lập trình tư duy (NLP), TPR (Phản xạ toàn thân), ELC (Học thông qua trải nghiệm).
- Môi trường học tập tích cực, cởi mở và năng động giúp học viên được thỏa sức “đắm mình” vào tiếng Anh và liên tục luyện tập giao tiếp."
Khoá học trực tuyến
1 kèm 1
- Học trực tiếp 1 thầy 1 trò suốt cả buổi học.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình được thiết kế riêng cho từng học viên khác nhau.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh động.
KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN
- Mô hình học trực tuyến, cùng học tập - cùng tiến bộ
- Giao tiếp liên tục giữa thầy và trò, bạn cùng lớp với nhau giúp sửa lỗi, bù lỗ hổng kiến thức kịp thời
- Đội ngũ giảng viên chất lượng cao, có nhiều năm kinh nghiệm
- Lộ trình học thiết kế theo đúng quy chuẩn của Châu Âu
- Không đổi - ghép lớp suốt quá trình học
Bài viết khác

Danh từ số ít và danh từ số nhiều là một trong những cách phân loại từ trong tiếng Anh thông dụng nhất. Bạn đã nắm được các kiến thức về phần này chưa? Tìm hiểu nhé!

Begin là động từ mà đa số ai cũng biết được vai trò và ý nghĩa của nó, tuy nhiên nhiều bạn thắc mắc begin to v hay ving? Vậy hãy cùng tìm hiểu với Langmaster nhé!

Trong tiếng Anh nên sử dụng Afford to V hay Ving. Cùng Langmaster tìm hiểu về nó ngay trong bài viết sau đây nhé!

Seem là một từ quen thuộc trong tiếng Anh với đa dạng các vai trò trong câu. Vậy seem to v hay ving, hãy cùng tìm hiểu với Langmaster nhé!

Chắc hẳn bạn học tiếng Anh cũng không còn xa lạ với từ Remind. Để giải đáp thắc mắc cấu trúc Remind to V hay Ving hãy cùng Langmaster tìm hiểu ngay nhé!