BÍ QUYẾT PHÁT ÂM /ʌ/ & /əʊ/ CHUẨN NGƯỜI BẢN NGỮ CỰC ĐƠN GIẢN!
Mục lục [Ẩn]
- 1. Cách phát âm /ʌ/ chuẩn xác nhất
- 2. Dấu hiệu nhận biết phát âm /ʌ/
- 2.1 Chữ “O” thường được phát âm /ʌ/
- 2.2 Nhóm “o - e” được phát âm /ʌ/
- 2.3 Chữ “u” thường được phát âm /ʌ/
- 2.4 Cặp chữ “oo” trong một số trường hợp phát âm là /ʌ/
- 2.5 Cặp chữ “ou” được phát âm là /ʌ/
- 3. Cách phát âm /əʊ/ chuẩn xác nhất
- 4. Dấu hiệu nhận biết phát âm /əʊ/
- 4.1 Chữ “o” được phát âm là /əʊ/ khi ở cuối từ
- 4.2 Chữ “oa” được phát âm là /əʊ/
- 4.3 Chữ “ou” được phát âm là /əʊ/
- 4.4 Chữ “ow” được phát âm là /əʊ/
- 5. Bài tập luyện tập phát âm /ʌ/ & /əʊ/ có đáp án
Nếu bạn đang hoang mang chưa biết cách phát âm /ʌ/ & /əʊ/ sao cho chuẩn xác nhất thì đừng bỏ qua bài viết này của Langmaster nhé. Toàn bộ kiến thức hay nhất về phát âm âm âm /ʌ/ & /əʊ/ đều hướng dẫn chi tiết ngay sau đây, đi kèm là bài tập thực hành có đáp án chi tiết nhất. Cùng tham khảo ngay thôi!
1. Cách phát âm /ʌ/ chuẩn xác nhất
Âm ʌ hay còn gọi là âm a ngắn trong tiếng Anh thường bị nhiều người phát âm sai do đó bạn cần phải luyện tập thật nhuần nhuyễn. Để có thể phát âm /ʌ/ chuẩn xác nhất, bạn thực hiện theo 3 bước đơn giản sau đây:
Bước 1: Mở miệng một cách tự nhiên nhất.
Bước 2: Hạ thấp lưỡi xuống.
Bước 3: Phát âm âm /ʌ/ ít hơn 1 giây, vẫn giữ nguyên vị trí của môi.
Luyện tập phát âm /ʌ/ với một số từ dưới đây:
- cup /kʌp/: tách
- hut /hʌt/: túp lều
- cut /kʌt/: cắt
- bun /bʌn/: búi tóc
- much /mʌʧ/: nhiều
- monday /ˈmʌndeɪ/: thứ hai
- mother /ˈmʌðə/: mẹ
2. Dấu hiệu nhận biết phát âm /ʌ/
Khi nào một từ tiếng Anh sẽ được phát âm /ʌ/? Sau đây là những dấu hiệu nhận biết phát âm /ʌ/ mà bạn cần phải ghi nhớ:
2.1 Chữ “O” thường được phát âm /ʌ/
Chữ “o” nằm trong từ có 1 âm tiết và trong âm được nhấn mạnh của những từ có từ 2 âm tiết trở lên.
Ví dụ:
- some /sʌm/: một số, một vài
- done /dʌn/: hoàn thành, đã làm xong
- love /lʌv/: yêu, thích
- does /dʌz/: làm
- mother /ˈmʌðə/: mẹ
- nothing /ˈnʌθɪŋ/: không có gì
- company /ˈkʌmpənɪ/: công ty
2.2 Nhóm “o - e” được phát âm /ʌ/
Trong trường hợp từ tiếng Anh có một âm tiết chứa nhóm “o-e” và ở giữa “o”, “e” là một phụ âm thì chúng được phát âm là /ʌ/.
Ví dụ:
- glove /glʌv/: găng tay
>> ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp TRỰC TUYẾN 1 kèm 1
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp dành riêng cho người đi làm
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp TRỰC TUYẾN NHÓM
- Test trình độ tiếng Anh miễn phí
- Đăng ký nhận tài liệu tiếng Anh
2.3 Chữ “u” thường được phát âm /ʌ/
Trong trường hợp một từ có tận cùng là “u” + một phụ âm thì “u” sẽ được phát âm là âm /ʌ/.
Ví dụ:
- but /bʌt/: nhưng
- sun /sʌn/: mặt trời
- run /rʌn/: chạy
- cup /kʌp/: tách
- gun /gʌn/: khẩu súng
- smug /smʌg/: tự đắc, tự mãn
Ngoài ra, trong những tiếp đầu ngữ “un”, “um” thì “u” cũng được phát âm là /ʌ/.
Ví dụ:
- neasy /ʌnˈiːzi/: lúng túng
- umbrella /ʌmˈbrelə/: cây dù, ô
- unable /ʌnˈeɪbļ/: không thể
- umbilicus /ʌm'bɪlɪkəs/: cái rốn
- unhappy /ʌnˈhæpɪ/: không hạnh phúc
- umbrage /ˈʌmbrɪdʒ/: bóng cây, bóng mát.
Xem thêm:
=> 7 CÁCH PHÁT ÂM T TRONG TIẾNG ANH - MỸ CỰC CHUẨN BẠN ĐÃ BIẾT?
=> 3 BƯỚC PHÁT ÂM H TRONG TIẾNG ANH CHUẨN NGƯỜI BẢN XỨ - LANGMASTER
=> BẬT MÍ CÁCH PHÁT ÂM V CHUẨN TÂY CHỈ SAU 3 PHÚT, AI CŨNG CẦN BIẾT
2.4 Cặp chữ “oo” trong một số trường hợp phát âm là /ʌ/
Nếu như bạn gặp cặp chữ “oo” trong một từ tiếng Anh thì nó có thể được phát âm là âm /ʌ/.
Một số ví dụ về phát âm /ʌ/ với “oo”
- blood /blʌd/: máu
- flood /flʌd/: lũ lụt
2.5 Cặp chữ “ou” được phát âm là /ʌ/
Trong trường hợp “ou” đi kèm với một hoặc hai phụ âm thì “ou” sẽ được phát âm là /ʌ/.
Ví dụ:
- country /ˈkʌntri/: làng quê
- couple /ˈkʌpl/: cặp, đôi
3. Cách phát âm /əʊ/ chuẩn xác nhất
Cách phát âm âm /ʌ/ & /əʊ/ như thế nào chuẩn xác? Ở trên, chúng ta đã tìm hiểu rất kỹ về phát âm /ʌ/, vậy còn phát âm /əʊ/ thì sao? Sau đây là 2 bước để phát âm chuẩn xác âm này:
Bước 1: Đặt lưỡi của bạn lên trên và hơi lùi về sau.
Bước 2: Chuyển môi của bạn từ hơi tròn trở thành mở hơn.
Trong đó, chúng ta phát âm âm ə dài hơn và âm ʊ ngắn và nhanh hơn.
Ví dụ một số từ phát âm /əʊ/ trong tiếng Anh:
- go /gəʊ/: đi, đến
- no /nəʊ/: không
- slow /sləʊ/: chậm
- coat /kəʊt/: áo khoác ngoài
- road /rəʊd/: con đường
- window /ˈwɪndəʊ/: cửa sổ
- potato /pəˈteɪtəʊ/: củ khoai tây
4. Dấu hiệu nhận biết phát âm /əʊ/
Cùng Langmaster nhận biết các trường hợp phát âm /əʊ/ ngay sau đây:
4.1 Chữ “o” được phát âm là /əʊ/ khi ở cuối từ
Ví dụ:
- go /gəʊ/: đi, đến
- no /nəʊ/: không
- so /səʊ/: vì thế
4.2 Chữ “oa” được phát âm là /əʊ/
Trong trường hợp một từ chứa “oa” có 1 âm tiết và tận cùng là một phụ âm hoặc hai phụ âm thì sẽ được phát âm là /əʊ/:
Ví dụ:
- coat /kəʊt/: áo choàng
- road /rəʊd/: con đường
4.3 Chữ “ou” được phát âm là /əʊ/
Ví dụ:
- soul /səʊl/: tâm hồn
- dough /dəʊ/: bột nhão
4.4 Chữ “ow” được phát âm là /əʊ/
Ví dụ:
- know /nəʊ/: biết
- slow /sləʊ/: chậm
5. Bài tập luyện tập phát âm /ʌ/ & /əʊ/ có đáp án
Bài tập 1: Luyện tập phát âm /ʌ/ & /əʊ/ bằng cách luyện đọc những câu sau:
1/ He is much too young
/hiː ɪz mʌʧ tuː jʌŋ/
Anh ấy trông trẻ quá.
2/ I’d love to come on Sunday if it's sunny.
/aɪd lʌv tuː kʌm ɒn ˈsʌndeɪ ɪz ɪts ˈsʌni/
Tôi sẽ đến vào chủ nhất nếu hôm đó trời nắng.
3/ She phoned me in October
/ʃiː fəʊnd miː ɪn ɒkˈtəʊbə/
Cô ấy gọi điện cho tôi vào tháng Mười.
4/ Old people prefer to stay in their own homes.
/əʊld ˈpiːpl priˈfɜː tuː steɪ ɪn ðeər əʊn həʊmz/
Những người lớn tuổi thích ở trong chính căn nhà của họ.
Bài tập 2:
Chọn từ có phát âm khác với những từ còn lại.
1/ A. country B.couple C.slow
2/ A. no B.nothing C.some
3/ A. know B. company C. dough
4/ A. glove B.soul C.dough
5/ A. cup B.smug C.soul
Đáp án:
1/C
2/A
3/B
4/A
5/C
Hy vọng với những kiến thức và bài tập về cách phát âm /ʌ/ & /əʊ/ trên đây của Langmaster, bạn đã có thể tự tin phát âm những từ có chứa 2 âm này trong giao tiếp hàng ngày. Chúc bạn học tập thật tốt!
Nội Dung Hot
Khoá học trực tuyến
1 kèm 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.
KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM
- Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
- Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
- Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
- Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...
KHÓA HỌC TIẾNG ANH DOANH NGHIỆP
- Giáo viên đạt tối thiểu 7.5+ IELTS/900+ TOEIC và có kinh nghiệm giảng dạy tiếng Anh công sở
- Lộ trình học thiết kế riêng phù hợp với mục tiêu doanh nghiệp.
- Nội dung học và các kỹ năng tiếng Anh có tính thực tế cao
- Tổ chức lớp học thử cho công ty để trải nghiệm chất lượng đào tạo
Bài viết khác
Thành thạo ngữ pháp cơ bản với bài tập các thì trong tiếng Anh là bước quan trọng để bạn nâng cao trình độ ngoại ngữ.
Làm chủ kiến thức về trọng âm sẽ giúp bạn phát âm chuẩn tiếng Anh. Cùng làm các bài tập trọng âm tiếng Anh (có PDF) trong bài viết sau nhé!
Cải thiện ngữ pháp tiếng Anh cơ bản qua các bài tập câu điều kiện loại 1 trong bài viết của Langmaster nhé!
Các mẫu câu so sánh là phần kiến thức rất quan trọng của ngữ pháp tiếng Anh. Hôm nay, cùng Langmaster ôn lại bài và luyện tập với các bài tập so sánh hay nhất (có PDF) nhé!
Để có thể tự tin trong giao tiếp, bạn không buộc phải học cả 12 thì mà chỉ cần nắm vững 6 thì cơ bản trong tiếng Anh. Vậy đó là 6 thì nào? Cùng đọc bài viết sau nhé!