Tiếng anh giao tiếp online
Cách phát âm /k/ và /g/ trong bảng IPA theo chuẩn quốc tế
Mục lục [Ẩn]
- 1. Cách phát âm /k/ chuẩn bản ngữ
- 1.1. Khẩu hình miệng khi phát âm /k/
- 1.2. Các vị trí xuất hiện âm /k/ trong 1 từ
- 1.3. Dấu hiệu khi phát âm /k/
- 1.4. Trường hợp phụ âm /k/ sẽ không được phát âm
- 2. Cách phát âm /g/ chuẩn IPA
- 2.1. Khẩu hình miệng khi phát âm /g/
- 2.2. Các vị trí xuất hiện âm /g/
- 2.3. Dấu hiệu khi phát âm /g/
- 2.4. Trường hợp phụ âm /g/ không được phát âm
- 3. Sự giống nhau và khác nhau giữa âm /k/ và /g/
- 4. Bài tập vận dụng cách phát âm /k/ và /g/
- 5. Khóa học tiếng Anh giao tiếp giúp chuẩn hóa phát âm tại Langmaster
Phụ âm /k/ và /g/ là hai âm dễ gây nhầm lẫn trong tiếng Anh vì cùng vị trí phát âm nhưng khác ở đặc tính thanh. /k/ là âm vô thanh, trong khi /g/ là âm hữu thanh. Bài viết này sẽ giúp bạn phân biệt rõ ràng và luyện cách phát âm /k/ và /g/ đúng chuẩn, tránh sai sót khi giao tiếp và cải thiện kỹ năng nghe – nói hiệu quả.
1. Cách phát âm /k/ chuẩn bản ngữ
1.1. Khẩu hình miệng khi phát âm /k/
Các bước phát âm /k/ như sau:
Bước 1: Miệng mở vừa phải.
Bước 2: Nâng phần cuống lưỡi của bạn cho đến khi nó chạm đến một phần mô mềm, gọi là ngạc mềm (phần sau của vòm miệng).
Bước 3: Giữ lưỡi ở vị trí đó để chặn luồng hơi đi ra
Bước 4; Nhanh chóng hạ lưỡi xuống để luồng hơi thoát ra, tạo thành âm /k/. Khi phát âm /k/, dây thanh quản không rung khi thực hiện.
Chú ý: Để kiểm tra xem mình phát âm đúng hay không, bạn hãy dùng một mảnh giấy nhỏ để trước miệng khi phát âm. Nếu mảnh giấy không rung chứng tỏ có hơi thổi vào mảnh giấy, nghĩa là bạn đã phát âm đúng. Ngoài ra bạn có thể đặt tay lên cổ, nếu không có sự rung động của dây thanh quản thì bạn phát âm đúng.
Ví dụ:
- come /kʌm/: đến
- king /kɪŋ/: vua
- market /ˈmɑː.kɪt/: chợ
- black /blæk/: màu đen
>> Xem thêm: Luyện khẩu hình miệng phát âm tiếng Anh
1.2. Các vị trí xuất hiện âm /k/ trong 1 từ
Âm /k/ có thể xuất hiện ở đầu một từ
Ví dụ:
- cat /kæt/ – con mèo
- cold /kəʊld/ – lạnh
- kind /kaɪnd/ – tốt bụng
- cake /keɪk/ – bánh ngọt
- key /kiː/ – chìa khóa
Âm /k/ xuất hiện ở giữa một từ
Ví dụ:
- baker /ˈbeɪ.kər/ – thợ làm bánh
- ticket /ˈtɪk.ɪt/ – vé
- pocket /ˈpɒk.ɪt/ – túi áo/quần
- soccer /ˈsɒk.ər/ – bóng đá
- lucky /ˈlʌk.i/ – may mắn
Âm /k/ xuất hiện ở cuối một từ
Ví dụ:
- book /bʊk/ – quyển sách
- back /bæk/ – phía sau
- duck /dʌk/ – con vịt
- snack /snæk/ – món ăn nhẹ
- truck /trʌk/ – xe tải
1.3. Dấu hiệu khi phát âm /k/
Dấu hiệu 1: Khi phụ âm “c” đứng trước hoặc sau một phụ âm khác hoặc nguyên âm “a”, “o”, “u” thì “c” được phát âm là /k/
Ví dụ:
- cold /kəʊld/ – lạnh
- cup /kʌp/ – cái cốc
- act /ækt/ – hành động
- scan /skæn/ – quét (máy quét)

Dấu hiệu 2: /k/ sẽ phát âm là /k/ trong những từ chứa “k”
Ví dụ:
- kite /kaɪt/ – cánh diều
- kill /kɪl/ – giết
- bake /beɪk/ – nướng
- talk /tɔːk/ – nói chuyện
- monkey /ˈmʌŋ.ki/ – con khỉ
Dấu hiệu 3: “CH” được phát âm là /k/
Ví dụ:
- chorus /ˈkɔː.rəs/ – dàn hợp xướng
- chemistry /ˈkem.ɪ.stri/ – môn hoá học
- school /skuːl/ – trường học
- echo /ˈek.əʊ/ – tiếng vọng
- architect /ˈɑː.kɪ.tekt/ – kiến trúc sư
Dấu hiệu 4: “Qu” được phát âm là /k/ trong những từ chứa “qu”
Ví dụ:
- mosquito /məˈskiː.təʊ/ – con muỗi
- unique /juːˈniːk/ – độc nhất
- antique /ænˈtiːk/ – đồ cổ
- technique /tekˈniːk/ – kỹ thuật
Dấu hiệu 5: Tổ hợp “qu” đôi khi phát âm là /kw/ trong những từ chứa “qu”
Ví dụ:
- queen /kwiːn/ – nữ hoàng
- quick /kwɪk/ – nhanh
- question /ˈkwes.tʃən/ – câu hỏi
- quiet /ˈkwaɪ.ət/ – yên lặng
- quote /kwəʊt/ – trích dẫn
Dấu hiệu 6: Khi hai phụ âm “c” và “k” đi với nhau trong một từ, tổ hợp này cũng sẽ được phát âm là /k/
Ví dụ:
- back /bæk/ – phía sau
- kick /kɪk/ – đá (bằng chân)
- clock /klɒk/ – đồng hồ
- snack /snæk/ – đồ ăn nhẹ
- truck /trʌk/ – xe tải
>> Xem thêm:
1.4. Trường hợp phụ âm /k/ sẽ không được phát âm
Phụ âm “k” cũng tồn tại như một trường hợp âm câm. Đó là với những từ bắt đầu bằng tổ hợp phụ âm “kn-” như:
- knight /naɪt/ – hiệp sĩ
- knife /naɪf/ – con dao
- knock /nɒk/ – gõ (cửa)
- knee /niː/ – đầu gối
- know /nəʊ/ – biết
Trong những từ này, "kn-" chỉ được phát âm là /n/ mà không có âm /k/ rõ ràng, mặc dù trong chính tả, "k" vẫn được viết. Đây là một trong những quy tắc đặc biệt của tiếng Anh, thường gặp trong các từ có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ hoặc các từ lâu đời.
2. Cách phát âm /g/ chuẩn IPA
2.1. Khẩu hình miệng khi phát âm /g/
Phụ âm /g/ có cách thức tạo âm tương tự với phụ âm /k/ kể trên:
Bước 1: Miệng mở vừa phải
Bước 2: Nâng cuống lưỡng đến ngạc mềm (giống như âm /k/).
Bước 3: Nhanh chóng hạ lưỡi xuống để luồng hơi thoát ra, đồng thời rung dây thanh quản để tạo thành âm /g/.
Chú ý: Khác với âm /k/, âm /g/ là âm hữu thanh nên khi phát âm /g/, bạn đặt tay lên cổ sẽ cảm nhận được sự rung của dây thanh quản.

>> Xem thêm: Cách luyện phát âm tiếng Anh chính xác cho người mới bắt đầu
2.2. Các vị trí xuất hiện âm /g/
Âm /g/ có thể xuất hiện ở đầu một từ trong tiếng Anh
- go /ɡəʊ/ – đi
- game /ɡeɪm/ – trò chơi
- girl /ɡɜːl/ – cô gái
- give /ɡɪv/ – đưa, cho
- good /ɡʊd/ – tốt
Âm /g/ ở giữa một từ
- tiger /ˈtaɪ.ɡər/ – con hổ
- eagle /ˈiː.ɡl̩/ – đại bàng
- bigger /ˈbɪɡ.ər/ – to hơn
- begin /bɪˈɡɪn/ – bắt đầu
- agree /əˈɡriː/ – đồng ý
Âm /g/ xuất hiện ở cuối một từ
- dog /dɒɡ/ – con chó
- bag /bæɡ/ – cái túi
- frog /frɒɡ/ – con ếch
- big /bɪɡ/ – to
- leg /leɡ/ – cái chân
2.3. Dấu hiệu khi phát âm /g/
Dấu hiệu 1: Chữ “g” phát âm là /g/ trong những từ chứa “g” hoặc “gg”
Khi “g” hoặc “gg” đứng trước các nguyên âm như a, o, u, hoặc phụ âm khác, nó thường được phát âm là /g/.
- go /ɡəʊ/ – đi
- garden /ˈɡɑː.dən/ – khu vườn
- egg /eɡ/ – trứng
- bigger /ˈbɪɡ.ər/ – lớn hơn
Dấu hiệu 2: Khi “g” đi với “e” hoặc “i”, phần lớn “g” được phát âm thành dʒ
Trong nhiều từ, khi chữ “g” đứng trước e, i, hoặc y, nó chuyển thành âm /dʒ/ (giống âm trong từ “job”).
Ví dụ:
- giant /ˈdʒaɪ.ənt/ – người khổng lồ
- giraffe /dʒəˈræf/ – hươu cao cổ
- genuine /ˈdʒen.ju.ɪn/ – chân thật
- gym /dʒɪm/ – phòng tập thể dục
Dấu hiệu 3: Từ có tổ hợp “guess” hoặc “guest”
Trong những từ bắt đầu bằng “gue”, chữ u không phát âm, và g vẫn giữ nguyên âm /g/.
- guess /ɡes/ – đoán
- guest /ɡest/ – khách
- guitar /ɡɪˈtɑːr/ – đàn ghi-ta (khác “gue” nhưng vẫn là /g/)
Dấu hiệu 4: Trường hợp “g” phát âm là /dʒ/ khi “-ge” xuất hiện ở cuối từ
Ví dụ:
- cage /keɪdʒ/ – cái lồng
- page /peɪdʒ/ – trang giấy
- stage /steɪdʒ/ – sân khấu
- large /lɑːdʒ/ – lớn
Dấu hiệu 5: Từ bắt đầu bằng “ex-” thường phát âm là /ɪɡz/
Khi “ex-” đứng trước nguyên âm hoặc những từ có gốc Latin, âm /ɡ/ được giữ lại dưới dạng /ɪɡz/.
Ví dụ:
- example /ɪɡˈzɑːm.pəl/ – ví dụ
- exam /ɪɡˈzæm/ – kỳ thi
- exact /ɪɡˈzækt/ – chính xác
- exist /ɪɡˈzɪst/ – tồn tại
2.4. Trường hợp phụ âm /g/ không được phát âm
Trường hợp 1: Khi phụ âm /g/ đi trước phụ âm “n” trong một từ. Lúc này “gn” được phát âm chỉ còn /n/
Ví dụ:
- gnome /nəʊm/ – thần lùn
- gnaw /nɔː/ – gặm, nhai
- sign /saɪn/ – dấu hiệu
- design /dɪˈzaɪn/ – thiết kế
- foreign /ˈfɒr.ən/ – nước ngoài
Trường hợp 2: Khi phụ âm “g” đi trước phụ âm “h” ở cuối một từ, lúc này “gh” không được phát âm.
Ví dụ:
- high /haɪ/ – cao
- night /naɪt/ – đêm
- light /laɪt/ – ánh sáng
- though /ðəʊ/ – mặc dù
- sight /saɪt/ – thị giác
3. Sự giống nhau và khác nhau giữa âm /k/ và /g/
Khi học phát âm tiếng Anh, hai phụ âm /k/ và /g/ thường khiến người học nhầm lẫn do chúng có vị trí cấu âm tương tự nhau. Tuy nhiên, nếu hiểu rõ đặc điểm phát âm và bản chất âm thanh, bạn sẽ dễ dàng phân biệt được hai âm này. Hãy cùng tìm hiểu sự giống và khác nhau giữa /k/ và /g/ nhé.

Giống nhau
Cả hai âm /k/ và /g/ đều thuộc nhóm phụ âm bật (plosives) – tức là những âm được tạo ra nhờ một quá trình tạm ngắt luồng khí trong miệng rồi đột ngột bật ra.
Cụ thể, cả hai âm này đều hình thành tại phần gốc lưỡi chạm vào ngạc mềm (tức phía sâu bên trong khoang miệng). Khi phát âm, luồng hơi sẽ bị chặn lại trong chốc lát trước khi được đẩy mạnh ra ngoài – tạo nên âm thanh dứt khoát và rõ ràng.
Khác nhau
- /k/ là âm vô thanh (voiceless): Khi phát âm /k/, dây thanh quản không rung. Bạn có thể kiểm chứng điều này bằng cách đặt tay lên cổ họng trong lúc phát âm từ như "cat", "kite" – sẽ không cảm nhận được sự rung.
- /g/ là âm hữu thanh (voiced): Trái lại, khi phát âm /g/, dây thanh quản sẽ rung. Thử chạm tay vào cuống họng trong khi nói từ như "go", "give", bạn sẽ cảm thấy có sự rung nhẹ nơi thanh quản – đó là dấu hiệu của âm hữu thanh.
>> Xem thêm: Kiến thức về nguyên âm và phụ âm trong tiếng Anh
4. Bài tập vận dụng cách phát âm /k/ và /g/
Bài tập: Chọn từ có âm đầu được phát âm khác với từ còn lại
- game – goat – call – give
- cat – kite – get – cup
- car – go – key – king
- gate – goal – cold – golf
- cake – girl – guitar – gum
Đáp án:
- call – bắt đầu bằng /k/
- get – bắt đầu bằng /g/
- go – /g/
- cold – /k/, còn lại là /g/
- cake – /k/
>> Xem thêm: Bài tập phát âm tiếng Anh kèm đáp án
5. Khóa học tiếng Anh giao tiếp giúp chuẩn hóa phát âm tại Langmaster
Langmaster là một trung tâm tiếng Anh giao tiếp DUY NHẤT trên thị trường cam kết bằng văn bản chuẩn đầu ra theo Khung Tham chiếu Ngôn ngữ chung Châu Âu (CEFR). Với hơn 16+ năm kinh nghiệm và danh tiếng hàng đầu trong lĩnh vực đào tạo tiếng Anh giao tiếp, Langmaster đã mở rộng hệ thống và phát triển các sản phẩm, thành công đào tạo hơn 800.000+ học viên cả trong nước và quốc tế.
Điểm mạnh của trung tâm tiếng Anh giao tiếp Langmaster:
- Giáo viên chất lượng, chuẩn quốc tế: 100% giáo viên tại Langmaster đạt chứng chỉ IELTS 7.0+ hoặc TOEIC 900 trở lên, có kinh nghiệm giảng dạy thực tế. Đặc biệt, trong các buổi học luyện phát âm, giáo viên sẽ sửa lỗi trực tiếp từng âm, giúp học viên nắm rõ khẩu hình, vị trí đặt lưỡi, độ rung thanh quản và từ đó nâng cao rõ rệt khả năng nghe – nói chuẩn bản xứ.
- Phương pháp học hiện đại: Sử dụng nhiều phương pháp học tiên tiến như Siêu phản xạ, PG (Phương pháp dạy ngữ âm chuẩn IPA), PBL (Học qua dự án), ELC (Học qua trải nghiệm) để tăng hứng thú và ghi nhớ lâu hơn.
- Đa dạng hình thức học: Tùy thuộc vào nhu cầu học tập cũng như khả năng kinh tế, học viên có thể lựa chọn hình thức học online 1-1 hoặc học theo nhóm. Việc học theo nhóm tạo cơ hội giao tiếp và thực hành phản xạ trong môi trường tương tác cao; còn với hình thức học 1-1 bạn sẽ được giáo viên kèm cặp sát sao và hoàn thiện phát âm theo trình độ cũng như nhu cầu cá nhân, giúp quá trình cải thiện phát âm nhanh chóng hơn.
- Môi trường học tập tương tác cao: Dù học theo hình thức online nhưng các lớp học tại Langmaster đều có môi trường học tập với mức độ tương tác cao, giúp học viên dễ dàng cải thiện kỹ năng phản xạ qua việc thực hành trực tiếp với giáo viên và các bạn học. Lớp học luôn khuyến khích sự trao đổi, giao tiếp và phản hồi liên tục, từ đó học viên có thể tự tin hơn trong việc phát âm và phản xạ trong giao tiếp tiếng Anh.
>> ĐĂNG KÝ CÁC KHÓA HỌC TIẾNG ANH
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp online 1 kèm 1
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp online
- Kho tài liệu học tiếng Anh miễn phí
- Test trình độ tiếng Anh miễn phí
Nắm vững cách phát âm /k/ và /g/ không chỉ giúp cải thiện rõ rệt khả năng nói tiếng Anh mà còn tăng độ chính xác trong nghe hiểu. Việc luyện tập đều đặn và có chiến lược sẽ giúp bạn hình thành phản xạ phát âm chuẩn, giao tiếp tự nhiên hơn và tiến gần hơn tới mục tiêu sử dụng tiếng Anh thành thạo.
Nội Dung Hot
KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.
KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP ONLINE
- Học theo nhóm (8-10 người), môi trường học tương tác và giao tiếp liên tục.
- Giáo viên đạt tối thiểu 7.0 IELTS/900 TOEIC.
- Học online chất lượng như offline.
- Chi phí tương đối, chất lượng tuyệt đối.
- Kiểm tra đầu vào, đầu ra và tư vấn lộ trình miễn phí
KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM
- Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
- 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
- X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
- Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng
Bài viết khác

Để có thể giao tiếp có ngữ điệu và biểu cảm như người bản xứ, việc học cách đọc ngắt câu trong tiếng Anh là vô cùng quan trọng. Cùng Langmaster tìm hiểu ngay nhé!

Cách phát âm th khiến bạn cảm thấy bối rối? Học cách đọc âm th trong tiếng Anh chuẩn IPA qua hướng dẫn dễ hiểu kèm bài tập có đáp án chi tiết dưới đây!

Khám phá cách luyện phát âm tiếng Anh chính xác cho người mới bắt đầu với các phương pháp hiệu quả, tránh lỗi cơ bản và sử dụng ứng dụng hỗ trợ học tập tốt nhất.

Bài tập phát âm tiếng Anh có đáp án chi tiết nhất: bài tập về phát âm, đánh trọng âm, viết phiên âm và bài tập ngữ âm tiếng Anh cơ bản nhất theo IPA kèm đáp án chi tiết.

Tổng hợp các mẹo làm bài phát âm tiếng Anh giúp đạt điểm cao trong các kỳ thi tiếng Anh: Nghe và bắt chước, Sử dụng từ điển phát âm, Tham gia khóa học phát âm.