AM và PM là gì?Cách phân biệt AM và PM trong tiếng Anh
Mục lục [Ẩn]
- 1. AM và PM là gì?
- 1.1. Nguồn gốc lịch sử của giờ AM, PM
- 1.2. AM là gì?
- 1.3. PM là gì?
- 1.4. Cách viết AM và PM trong tiếng Anh
- 1.5. 12 giờ trưa là AM hay PM?
- 2. Phân biệt AM và PM trong tiếng Anh
- 3. Bảng so sánh đối chiếu hệ 12 giờ với 24 giờ
- 4. Đoạn hội thoại AM và PM trong tiếng Anh
- 5. Một số ý nghĩa khác của AM và PM
- 6. Bài tập củng cố kiến thức AM và PM
Bạn có bao giờ bị nhầm lẫn giữa AM và PM khi nói về thời gian giữa ban ngày và ban đêm trong tiếng Anh chưa? Nếu có thì hãy tìm hiểu ngay bài viết dưới đây, Langmaster sẽ giúp bạn hiểu rõ về AM và PM là gì cũng như cách sử dụng trong các tình huống giao tiếp tiếng Anh hàng ngày.
1. AM và PM là gì?
1.1. Nguồn gốc lịch sử của giờ AM, PM
Hệ thống 12 giờ có từ thời Ai Cập cổ đại, khi người Ai Cập dựa vào vị trí của mặt trời ban ngày và nước ban đêm để xác định giờ. Họ chia một ngày thành 24 phần bằng nhau hoặc thành 12 phần tùy theo từng nghiên cứu. Ban đêm, họ sử dụng các nhóm sao, gọi là “decans,” để xác định thời gian.
Ngày nay, hệ thống 12 giờ được ứng dụng rộng rãi trên đồng hồ mặt tròn, phân chia thành AM và PM để chỉ rõ buổi sáng và buổi chiều. Với đồng hồ điện tử 24 giờ, việc phân biệt AM và PM không còn cần thiết; bất kỳ giờ nào trên 12 đều là buổi chiều hoặc tối. Khi cần quy đổi từ hệ 24 giờ sang 12 giờ, chỉ cần lấy số giờ trừ đi 12 (với các giờ từ 13 trở lên).
Ví dụ: 20 giờ trừ 12 là 8 giờ PM (8 giờ tối).
Xem thêm:
1.2. AM là gì?
AM là viết tắt của "Ante Meridiem", nghĩa là "trước buổi trưa" trong tiếng Latin. Giờ AM bắt đầu từ 12:00 đêm (nửa đêm) và kết thúc lúc 11:59 sáng.
Ví dụ:
- Hey! Let’s meet up at 9 AM for breakfast tomorrow.
(Này! Hẹn gặp nhau vào 9 giờ sáng mai để ăn sáng nhé.) - I usually go for a jog at 5 AM to start my day fresh.
(Tôi thường đi chạy bộ vào lúc 5 giờ sáng để bắt đầu ngày mới sảng khoái hơn.) - The meeting is scheduled for 10 AM, so don’t be late.
(Cuộc họp được sắp xếp vào lúc 10 giờ sáng, đừng đến muộn nhé.)
1.3. PM là gì?
PM là viết tắt trong tiếng Anh của "Post Meridiem", mang ý nghĩa "sau buổi trưa". Giờ PM bắt đầu từ 12:00 trưa và kết thúc lúc 11:59 đêm.
Ví dụ:
- Let’s catch up for coffee at 6 PM after work.
(Hẹn gặp nhau uống cà phê vào 6 giờ tối sau khi tan làm nhé.) - The concert kicks off at 8 PM, so let’s arrive a bit early.
(Buổi hòa nhạc bắt đầu lúc 8 giờ tối, nên đến sớm một chút nhé.) - We’re having a family dinner at 7:30 PM, don’t be late.
(Chúng ta sẽ có bữa ăn tối ấm cúng cùng gia đình vào lúc 7:30 tối, đừng đến trễ nhé.)
1.4. Cách viết AM và PM trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, việc viết "AM" và "PM" để chỉ thời gian trong ngày có thể có nhiều cách khác nhau, dưới đây là các cách viết chuẩn về “AM” và “PM”:
Viết hoa và viết thường
Có thể sử dụng cả chữ viết hoa và chữ thường cho “AM” và “PM”, dựa theo các ngữ cảnh khác nhau:
- Chữ viết hoa: “AM” và “PM” là cách phổ biến nhất, đặc biệt trong các văn bản chính thức. Ví dụ: “The store opens at 8 AM and closes at 10 PM.”
- Chữ viết thường: “am” và “pm” cũng được chấp nhận, thường dùng trong ngữ cảnh thân mật hơn. Ví dụ: “Breakfast is served at 7 am, and dinner starts at 6 pm.”
Sử dụng dấu chấm
Ngoài ra khi viết “AM” và “PM”, bạn có thể dấu chấm giữa các ký tự khi viết thường:
- Có dấu chấm: Viết "a.m." và "p.m." với dấu chấm để nhấn mạnh, ví dụ: “The meeting ended at 11 a.m.”
- Không dấu chấm: Viết "AM" và "PM" liền kề mà không cần dấu chấm, đây cũng là một cách viết chuẩn, ví dụ: “The meeting ended at 11 AM.”
Khoảng cách giữa thời gian và AM/PM
Khi viết "AM" và "PM", bạn có thể thêm khoảng cách giữa số giờ và ký hiệu AM/PM, dưới đây là một số ví dụ cụ thể:
- Có khoảng cách, không dấu chấm: “Let’s meet at 4 PM for coffee.”
- Không có khoảng cách, không dấu chấm: “The movie starts at 8PM tonight.”
- Có khoảng cách và dấu chấm: “He usually goes jogging at 6:30 a.m.”
- Không khoảng cách nhưng có dấu chấm: Tránh sử dụng kiểu này (“9:00 a.m.”), vì có thể gây nhầm lẫn và ít được chấp nhận.
Lưu ý: Khi dùng dấu chấm giữa các ký tự, bạn hãy chú ý đến khoảng cách giữa số giờ và “AM” hoặc “PM” để dễ đọc và tuân thủ quy chuẩn ngữ pháp của từng văn phong.
1.5. 12 giờ trưa là AM hay PM?
Đây là một câu hỏi khá phổ biến và dễ gây nhầm lẫn cho những người mới làm quen với hệ thống 12 giờ. Trong tiếng Anh, 12 giờ trưa được ghi là 12:00 PM.
Cùng nguyên tắc này, 12 giờ đêm (tức là 0 giờ) được biểu thị là 12:00 AM. Vì vậy, bạn cần lưu ý để tránh nhầm lẫn, đặc biệt trong các lịch trình quan trọng như chuyến bay đêm.
Ví dụ: The flight departs at 12:30 AM.
(Chuyến bay khởi hành lúc 12:30 sáng.)
Trong trường hợp này, 12:30 AM tương ứng với 00:30 theo hệ 24 giờ, chỉ khoảng thời gian nửa đêm, không phải buổi trưa.
2. Phân biệt AM và PM trong tiếng Anh
Bảng dưới đây sẽ giúp bạn dễ dàng hình dung hơn khi nào dùng AM và PM, tránh nhầm lẫn giữa hai khái niệm này:
Thời gian |
AM |
PM |
Viết đầy đủ |
Ante Meridiem (trước buổi trưa) |
Post Meridiem (sau buổi trưa) |
Sử Dụng |
Dùng cho các giờ từ 12:00 đêm đến 11:59 sáng (00:00 – 11:59 trong đồng hồ 24 giờ) |
Dùng cho các giờ từ 12:00 trưa đến 11:59 tối (12:00 – 23:59 trong đồng hồ 24 giờ) |
Ví dụ |
12:00 AM là 12 giờ đêm (00:00) |
12:00 PM là 12 giờ trưa (12:00) |
Tìm hiểu thêm:
3. Bảng so sánh đối chiếu hệ 12 giờ với 24 giờ
Hiện nay, hầu hết các nước đều sử dụng hệ thống 24 giờ. Tuy nhiên, định dạng 12 giờ (am và pm), được sử dụng chính thức ở một số quốc gia, bao gồm Hoa Kỳ, Úc, New Zealand…..
Hệ Thống (12 Giờ) |
Giờ (12 Giờ) |
Ký Hiệu (12 Giờ) |
Hệ Thống (24 Giờ) |
Giờ (24 Giờ) |
Ký Hiệu (24 Giờ) |
12 Giờ |
12:00 AM |
Midnight |
24 Giờ |
0:00 |
Midnight |
1 Giờ |
1:00 AM |
1 Giờ |
1:00 |
||
2 Giờ |
2:00 AM |
2 Giờ |
2:00 |
||
3 Giờ |
3:00 AM |
3 Giờ |
3:00 |
||
4 Giờ |
4:00 AM |
4 Giờ |
4:00 |
||
5 Giờ |
5:00 AM |
5 Giờ |
5:00 |
||
6 Giờ |
6:00 AM |
6 Giờ |
6:00 |
||
7 Giờ |
7:00 AM |
7 Giờ |
7:00 |
||
8 Giờ |
8:00 AM |
8 Giờ |
8:00 |
||
9 Giờ |
9:00 AM |
9 Giờ |
9:00 |
||
10 Giờ |
10:00 AM |
10 Giờ |
10:00 |
||
11 Giờ |
11:00 AM |
11 Giờ |
11:00 |
||
12 Giờ |
12:00 PM |
Noon |
12 Giờ |
12:00 |
Noon |
1 Giờ |
1:00 PM |
13 Giờ |
13:00 |
||
2 Giờ |
2:00 PM |
14 Giờ |
14:00 |
||
3 Giờ |
3:00 PM |
15 Giờ |
15:00 |
||
4 Giờ |
4:00 PM |
16 Giờ |
16:00 |
||
5 Giờ |
5:00 PM |
17 Giờ |
17:00 |
||
6 Giờ |
6:00 PM |
18 Giờ |
18:00 |
||
7 Giờ |
7:00 PM |
19 Giờ |
19:00 |
||
8 Giờ |
8:00 PM |
20 Giờ |
20:00 |
||
9 Giờ |
9:00 PM |
21 Giờ |
21:00 |
||
10 Giờ |
10:00 PM |
22 Giờ |
22:00 |
||
11 Giờ |
11:00 PM |
23 Giờ |
23:00 |
Ghi chú:
- AM là viết tắt của “Ante Meridiem” (trước buổi trưa)
- PM là viết tắt của “Post Meridiem” (sau buổi trưa)
- Noon thường được sử dụng thay thế cho 12 giờ trưa
- Midnight là giờ nửa đêm, giữa đêm hôm trước và buổi sáng hôm sau
>> ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp TRỰC TUYẾN 1 kèm 1
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp dành riêng cho người đi làm
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp TRỰC TUYẾN NHÓM
- Test trình độ tiếng Anh miễn phí
- Đăng ký nhận tài liệu tiếng Anh
4. Đoạn hội thoại AM và PM trong tiếng Anh
Đoạn hội thoại 1
- A: Hey, I was thinking about meeting for coffee tomorrow. How about 8:30 AM? (Này, tôi đang nghĩ đến việc gặp nhau uống cà phê vào ngày mai. Sao bạn không gặp vào lúc 8:30 sáng?)
- B: That sounds great! I usually wake up early, so 8:30 AM is perfect. (Điều đó nghe tuyệt đấy! Tôi thường dậy sớm, nên 8:30 sáng là hoàn hảo.)
- A: Awesome! I'll text you when I arrive. (Tuyệt! Tôi sẽ nhắn tin cho bạn khi tôi đến.)
- B: Looking forward to it! See you tomorrow morning. (Mong chờ gặp bạn! Hẹn gặp bạn vào sáng mai.)
Đoạn hội thoại 2
- A: Are you coming to the party tonight at 10:00 PM? (Bạn có đến buổi tiệc tối nay lúc 10:00 tối không?)
- B: Wait, tonight at 10:00 PM? I thought it was at 10:00 AM, in the morning! (Chờ đã, tối nay lúc 10:00 tối? Tôi tưởng là 10:00 sáng, buổi sáng cơ!)
- A: No, it's definitely 10:00 PM. It's an evening party, not a morning brunch! (Không, chắc chắn là 10:00 tối. Đó là buổi tiệc tối, không phải bữa sáng đâu!)
- B: Haha, good thing you told me! I almost showed up in the morning! (Haha, may mà bạn nói cho tôi biết! Suýt nữa tôi đã đến vào buổi sáng đấy!)
- A: Yeah, that would have been awkward! See you tonight at 10! (Đúng vậy, điều đó sẽ thật kỳ lạ! Hẹn gặp bạn tối nay lúc 10 giờ nhé!)
Xem thêm: Hội thoại tiếng Anh thông dụng theo tình huống
5. Một số ý nghĩa khác của AM và PM
5.1. Ý nghĩa khác của AM
AM trong đá bóng (Football)
Trong bóng đá, "AM" là viết tắt của Attacking Midfielder (Tiền vệ tấn công). Đây là vị trí chơi ở giữa sân nhưng gần với hàng tấn công, với nhiệm vụ chính là sáng tạo cơ hội ghi bàn và hỗ trợ các tiền đạo.
AM trong kinh doanh (Business)
Trong kinh doanh, "AM" có thể là viết tắt của Account Manager (Quản lý bộ phận Account). Người này chịu trách nhiệm quản lý mối quan hệ với khách hàng, duy trì sự hài lòng của khách hàng, và đảm bảo các dịch vụ hoặc sản phẩm được cung cấp đúng yêu cầu.
AM trong âm nhạc (Music)
Trong âm nhạc, "AM" có thể là viết tắt của Amplitude Modulation (Biến đổi biên độ). Đây là một kỹ thuật trong truyền sóng radio hoặc trong sản xuất âm nhạc, nơi mà biên độ của sóng mang tín hiệu được thay đổi theo tín hiệu âm thanh.
5.2. Ý nghĩa khác của PM
PM trong Facebook (Private Message)
PM là viết tắt của Private Message, có nghĩa là tin nhắn riêng. Trên Facebook, PM thường được dùng để chỉ những cuộc trò chuyện trực tiếp giữa hai người mà không công khai trên bảng tin.
PM trong Tiền tệ (Post Meridiem)
PM trong ngữ cảnh tiền tệ là viết tắt của Private Market – thị trường tư nhân, nơi các giao dịch không được công khai.
PM trong Chức vụ (Project Manager / Prime Minister)
PM có thể là viết tắt của Project Manager (Giám đốc dự án) trong lĩnh vực quản lý công việc hoặc dự án. Đây là người giám sát và quản lý tất cả các khía cạnh của một dự án.
6. Bài tập củng cố kiến thức AM và PM
Bài 1: Điền AM hoặc PM vào chỗ trống sao cho phù hợp.
- The meeting will start at 9:00 _______.
- I wake up at 7:00 _______ every day.
- The concert begins at 8:00 _______ tonight.
- My flight leaves at 11:30 _______.
- The store opens at 10:00 _______ and closes at 8:00 _______.
- She goes to bed at 10:00 _______.
Đáp án
1 - PM |
2 - AM |
3 - PM |
4 - AM, PM |
5 - AM, PM |
6 - PM |
Bài 2: Chuyển đổi giờ trong hệ 12(AM/PM) giờ sang hệ 24 giờ.
- 8:30 AM → __________
- 2:15 PM → __________
- 12:00 AM → __________
- 6:45 PM → __________
- 10:00 AM → __________
Đáp án
1. 8:30 |
2. 14:15 |
3. 00:00 |
4. 18:45 |
5. 10:00 |
Bài 3: Xác định đúng hoặc sai đối với các câu sau
- 10:00 PM là thời gian buổi sáng. (Đúng / Sai)
- 12:00 AM là nửa đêm. (Đúng / Sai)
- 7:00 PM là thời gian buổi tối. (Đúng / Sai)
- 5:00 AM là thời gian buổi chiều. (Đúng / Sai)
- 2:00 PM là giờ chiều. (Đúng / Sai)
Đáp án
- Sai
- Đúng
- Đúng
- Sai
- Đúng
Qua bài viết này, hy vọng bạn đã nắm vững cách sử dụng AM và PM trong tiếng Anh, tránh nhầm lẫn khi nói về thời gian ban ngày và ban đêm. Và đừng quên kiểm tra trình độ tiếng Anh online miễn phí tại Langmaster để cải thiện kỹ năng của mình nhé!
Nội Dung Hot
Khoá học trực tuyến
1 kèm 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.
KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM
- Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
- Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
- Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
- Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...
KHÓA HỌC TIẾNG ANH DOANH NGHIỆP
- Giáo viên đạt tối thiểu 7.5+ IELTS/900+ TOEIC và có kinh nghiệm giảng dạy tiếng Anh công sở
- Lộ trình học thiết kế riêng phù hợp với mục tiêu doanh nghiệp.
- Nội dung học và các kỹ năng tiếng Anh có tính thực tế cao
- Tổ chức lớp học thử cho công ty để trải nghiệm chất lượng đào tạo
Bài viết khác
Thành thạo ngữ pháp cơ bản với bài tập các thì trong tiếng Anh là bước quan trọng để bạn nâng cao trình độ ngoại ngữ.
Làm chủ kiến thức về trọng âm sẽ giúp bạn phát âm chuẩn tiếng Anh. Cùng làm các bài tập trọng âm tiếng Anh (có PDF) trong bài viết sau nhé!
Cải thiện ngữ pháp tiếng Anh cơ bản qua các bài tập câu điều kiện loại 1 trong bài viết của Langmaster nhé!
Các mẫu câu so sánh là phần kiến thức rất quan trọng của ngữ pháp tiếng Anh. Hôm nay, cùng Langmaster ôn lại bài và luyện tập với các bài tập so sánh hay nhất (có PDF) nhé!
Để có thể tự tin trong giao tiếp, bạn không buộc phải học cả 12 thì mà chỉ cần nắm vững 6 thì cơ bản trong tiếng Anh. Vậy đó là 6 thì nào? Cùng đọc bài viết sau nhé!