TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO NGƯỜI MỚI BẮT ĐẦU - BÀI 19: TẠI NGÂN HÀNG

Bạn lo lắng khi không thể giao tiếp tại ngân hàng? Bạn lo lắng không thể giao tiếp được với người nước ngoài tới ngân hàng. Vậy hãy cùng theo dõi bài học tiếng Anh giao tiếp cho người mới bắt đầu dùng tại ngân hàng của cô giáo Liesel nha.

Xem thêm:

1. Những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho người mới bắt đầu để giao dịch tại ngân hàng

1.1. Mẫu câu giao tiếp của khách hàng

  • I want to set up an account. (Tôi muốn lập 1 tài khoản.)
  • I’d like to open an account. (Tôi muốn mở 1 tài khoản.)
  • Can I open a current account with you? (Tôi có thể mở tài khoản ngân hàng bên ông không?)
  • I want to open a current account. Could you give me some information? (Tôi muốn mở 1 tài khoản vãng lai. Bạn có thể cho tôi biết một vài thông tin không?)
  • We’d like to know how to open a savings account. (Chúng tôi muốn biết cách mở 1 tài khoản tiết kiệm.)
  • What’s the exchange rate today? (Tỉ giá hối đoái hôm nay là bao nhiêu?)
  • I’d like to withdraw some money. (Tôi muốn rút một ít tiền)
  • Can you tell me my balance. (Vui lòng cho tôi biết số dư tài khoản được không?)
  • I want to deposit $5 million into my account. (Tôi muốn gửi 5 triệu USD vào tài khoản của tôi.)
  • Is there any minimum for the first deposit? (Có mức tối thiểu cho lần gửi đầu tiên không?)
  • I need to make a withdrawal. (Tôi cần rút tiền.)
  • Where is the nearest ATM? (Cây rút tiền gần nhất ở đâu vậy?)
  • I can't withdraw money at the ATM. (Tôi không rút được tiền tại cây ATM)
  • I lost my card, please help me lock it! (Tôi bị mất thẻ, khóa thẻ giúp tôi nhé!)
  • I lost my card, can I get another one? (Tôi bị mất thẻ, tôi có thể làm lại được không?)
  • I want to close my account. (Tôi muốn đóng tài khoản)
  • I’d like to close out my account. (Tôi muốn đóng tài khoản của tôi.)
  • I want to cash this check. (Tôi muốn lĩnh phiếu chi này)
  • Must I endorse this check? (Tôi có phải chứng thực tờ séc này không?)
  • I have lost my checkbook. (Tôi làm mất tập phiếu chi của tôi mất rồi)
  • Will you give me another one? (Ông có thể cho tôi tập chi phiếu khác không?)
  • I want to apply for a VISA card. (Tôi muốn đăng ký làm thẻ VISA.)
  • How much does it cost to maintain a card for 1 year? (Chi phí duy trì thẻ 1 năm là bao nhiêu?)
  • I want to borrow money! (Tôi muốn vay tiền!)
  • Please tell me what the annual interest rate is. (Vui lòng cho tôi biết lãi suất thường niên là bao nhiêu.)
  • What is the annual interest rate? (Lãi suất thường niên là bao nhiêu?)
  • Where must I sign? (Tôi ký tên ở đâu?)
  • May I have some change? (Tôi có thể lấy ít tiền lẻ không?)
  • Your bank's app is broken, I can't transfer money? (Ứng dụng bị lỗi rồi, tôi không chuyển được tiền?)

null 

1.2. Mẫu câu giao tiếp của giao dịch viên

  • What kind of account do you prefer? (Anh thích loại tài khoản nào hơn?)
  • How do you want the money? (Ông/bà muốn loại tiền nào?)
  • Do you want to make a deposit or make a withdrawal? (Anh/ chị muốn gửi tiền hay rút tiền?)
  • Please enter the password (Bạn vui lòng nhập mật mã)
  • How much do you want to deposit with us? (Ông/ bà muốn gửi bao nhiêu tiền?)
  • How much money do you want to withdraw? (Ông/bà muốn rút bao nhiêu tiền ạ?)
  • Do you want to open a savings account? (Ông bà có muốn mở tài khoản tiết kiệm không ạ?)
  • The current savings interest rate is 7.2%/year. (Lãi suất gửi tiết kiệm hiện tại là 7,2%/năm.)
  • The interest is added to your account every year. (Tiền lãi được cộng thêm vào tài khoản của bạn mỗi năm.)
  • The interest rate changes from time to time. (Tỷ lệ lãi suất thay đổi theo từng thời kỳ.)
  • Here is your passbook. (Đây là sổ tiết kiệm của bạn)
  • How much money do you want to borrow? (Ông bà muốn vay bao nhiêu tiền ạ?)
  • If you could fill out this form for me, please!. (Ông/bà vui lòng điền vào mẫu đơn này!)
  • Please give me your phone number and citizenship number! (Cho tôi xin số điện thoại và số căn cước công dân nhé!)
  • Show me your passport, please! (Cho tôi xem hộ chiếu nhé!)
  • Can I have a copy of your ID card or passport, please? (Cho tôi xin bản photo chứng minh thư nhân dân hoặc hộ chiếu nhé!)
  • Please wait a moment, please! (Bạn vui lòng chờ chút nhé!)

null

2. Những đoạn hội thoại tiếng Anh giao tiếp dùng tại ngân hàng

Những đoạn hội thoại tiếng Anh giao tiếp dưới đây sẽ giúp bạn dễ dàng luyện tập và hiểu tình huống hơn nhé!

Hội thoại 1

Amit: Good afternoon, madam. How can I help you? (Xin chào bà, tôi có thể giúp gì cho bà?)

Liesel: I’d like to change this into dollars please. (Tôi muốn đổi chúng sang đô la)

Amit: Okey, how would you like your money? (Được ạ, bà muốn loại tiền nào?)

Liesel: 20 dollar bill please. (Đồng 20 đô la nhé)

Amit: Sure. I will check for you. (Chắc chắn rồi, tôi sẽ đi kiểm tra cho bà)

Hội thoại 2

Amit: Hello, I’d like to open an account please. (Xin chào, tôi muốn mở một tài khoản ngân hàng)

Liesel: Sure. If you could fill out this form for me, please. (Được, ông có thể điền vào mẫu này được không?)

Amit: Of couse. (Chắc chắn rồi)

3. Video tự học tiếng Anh giao tiếp chủ đề dùng tại ngân hàng

Hãy lắng nghe cô giáo Liesel chia sẻ trong clip và làm theo cô để đạt hiệu quả tốt nhất!

Tiếng Anh giao tiếp cơ bản - Bài 19: Tại ngân hàng

 

Cuối cùng thì các bạn đã học xong bài học tiếng Anh giao tiếp cho người mới bắt đầu dùng tại ngân hàng rồi. Từ đây các bạn có thể bỏ túi cho mình những mẫu câu giao tiếp tiếng Anh dùng trong những tình huống phù hợp. Để kiểm tra trình độ tiếng Anh hiện tại của mình, bạn có thể đăng ký test online miễn phí ở đây! Và nhớ luyện tập thật nhiều để có phản xạ tiếng Anh tốt nhé!

Ms. Chu Thị Diệu Linh
Tác giả: Ms. Chu Thị Diệu Linh
  • 9.0 VSTEP
  • Thạc sĩ ngành Phương pháp Giảng dạy tại Đại học Ngoại Ngữ - ĐHQG HN
  • 5 năm kinh nghiệm giảng tiếng Anh

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

Khoá học trực tuyến
1 kèm 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA HỌC TIẾNG ANH DOANH NGHIỆP

  • Giáo viên đạt tối thiểu 7.5+ IELTS/900+ TOEIC và có kinh nghiệm giảng dạy tiếng Anh công sở
  • Lộ trình học thiết kế riêng phù hợp với mục tiêu doanh nghiệp.
  • Nội dung học và các kỹ năng tiếng Anh có tính thực tế cao
  • Tổ chức lớp học thử cho công ty để trải nghiệm chất lượng đào tạo

Chi tiết


Bài viết khác