HỌC TIẾNG ANH 1 KÈM 1 - ĐỘT PHÁ KỸ NĂNG GIAO TIẾP SAU 3 THÁNG

GIẢM GIÁ ĐẾN 10.000.000Đ

Ưu đãi cực HOT, bấm nhận ngay!

Phỏng vấn tiếng Anh ngành nhân sự: các câu hỏi và gợi ý trả lời

Phỏng vấn tiếng Anh ngành nhân sự là một thử thách lớn đối với nhiều ứng viên, đặc biệt là khi yêu cầu về kỹ năng giao tiếp và kiến thức chuyên môn rất cao. Việc chuẩn bị kỹ lưỡng cho các câu hỏi phỏng vấn giúp bạn tự tin thể hiện khả năng của mình. Trong bài viết này, Langmaster sẽ cung cấp các câu hỏi thường gặp và gợi ý cách trả lời, giúp bạn tự tin hơn trong buổi phỏng vấn sắp tới.

1. Các câu hỏi phỏng vấn tiếng Anh ngành nhân sự

Trong buổi phỏng vấn ngành Nhân sự, bạn sẽ gặp phải nhiều câu hỏi khác nhau để đánh giá năng lực, kinh nghiệm và khả năng xử lý tình huống của bạn. Dưới đây là những câu hỏi thường gặp trong các buổi phỏng vấn tiếng Anh cho ngành Nhân sự.

1.1. Câu hỏi giới thiệu bản thân

Phần giới thiệu bản thân là cơ hội để bạn trình bày về bản thân, kinh nghiệm làm việc và lý do bạn muốn gia nhập công ty. Những câu hỏi dưới đây sẽ giúp nhà tuyển dụng hiểu thêm về bạn.

  • Tell me about yourself. (Hãy giới thiệu về bản thân bạn.)
  • Can you briefly walk me through your resume? (Bạn có thể tóm tắt sơ qua về hồ sơ của mình không?)
  • What interests you about this role? (Điều gì làm bạn quan tâm đến vị trí này?)
  • Why do you want to work in Human Resources? (Tại sao bạn lại muốn làm việc trong ngành Nhân sự?)
Các câu hỏi phỏng vấn tiếng Anh ngành nhân sự

Xem thêm: CẨM NANG GIỚI THIỆU BẢN THÂN KHI PHỎNG VẤN BẰNG TIẾNG ANH HAY NHẤT

1.2. Câu hỏi về kinh nghiệm làm việc

Các câu hỏi về kinh nghiệm làm việc giúp nhà tuyển dụng đánh giá khả năng của bạn trong việc áp dụng những kinh nghiệm trước đây vào công việc hiện tại. Dưới đây là những câu hỏi phổ biến.

  • Can you describe your previous experience in HR? (Bạn có thể mô tả kinh nghiệm làm việc trước đây của bạn trong ngành Nhân sự không?)
  • What was your role in your last job? (Bạn đã làm công việc gì ở công ty trước đây?)
  • How do you manage multiple HR tasks at once? (Bạn làm thế nào để quản lý nhiều công việc Nhân sự cùng lúc?)
  • Have you ever had to handle employee conflicts? How did you resolve them? (Bạn đã từng phải giải quyết xung đột giữa nhân viên chưa? Bạn đã giải quyết như thế nào?)

Xem thêm:

=> CÁCH TRẢ LỜI PHỎNG VẤN BẰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG, ẤN TƯỢNG

=> CÁCH GIỚI THIỆU BẢN THÂN BẰNG TIẾNG ANH CHO SINH VIÊN GÂY ẤN TƯỢNG

1.3. Câu hỏi kỹ năng nhân sự

Phần này đánh giá các kỹ năng chuyên môn của bạn trong lĩnh vực Nhân sự. Các câu hỏi sẽ giúp nhà tuyển dụng tìm hiểu xem bạn có đủ khả năng xử lý các công việc nhân sự phức tạp hay không.

  • What HR software are you familiar with? (Bạn quen thuộc với phần mềm Nhân sự nào?)
  • How do you handle performance reviews? (Bạn xử lý đánh giá hiệu suất nhân viên như thế nào?)
  • How do you ensure compliance with labor laws? (Bạn làm thế nào để đảm bảo tuân thủ các luật lao động?)
  • Can you give an example of a time you improved an HR process? (Bạn có thể đưa ra một ví dụ về thời điểm bạn cải tiến một quy trình Nhân sự không?)
Câu hỏi phỏng vấn tiếng Anh về kỹ năng nhân sự

Xem thêm: 100+ CÂU PHỎNG VẤN XIN VIỆC BẰNG TIẾNG ANH THEO NGÀNH CỰC ẤN TƯỢNG

1.4. Câu hỏi tình huống ngành nhân sự

Các câu hỏi tình huống sẽ giúp nhà tuyển dụng đánh giá khả năng giải quyết vấn đề và xử lý tình huống của bạn trong các tình huống thực tế. Dưới đây là những câu hỏi thường gặp.

  • Imagine you have a team with varying levels of motivation. How would you handle this? (Giả sử bạn có một nhóm làm việc với các mức độ động lực khác nhau. Bạn sẽ xử lý tình huống này như thế nào?)
  • How would you deal with an employee who is constantly late to work? (Bạn sẽ giải quyết thế nào với một nhân viên thường xuyên đến muộn?)
  • If you had to implement a new company policy, how would you go about it? (Nếu bạn phải triển khai một chính sách mới cho công ty, bạn sẽ làm như thế nào?)
  • Describe a situation where you had to resolve a conflict between two employees. What steps did you take? (Mô tả một tình huống bạn phải giải quyết xung đột giữa hai nhân viên. Bạn đã thực hiện những bước gì?)

XEM THÊM: BÍ KÍP PHỎNG VẤN TIẾNG ANH KHIẾN NHÀ TUYỂN DỤNG ẤN TƯỢNG

1.5. Câu hỏi về mục tiêu nghề nghiệp

Những câu hỏi này nhằm tìm hiểu về kế hoạch dài hạn và mục tiêu nghề nghiệp của bạn trong ngành Nhân sự. 

  • Where do you see yourself in the next 5 years? (Bạn thấy mình sẽ ở đâu trong 5 năm tới?)
  • What are your long-term career goals in HR? (Mục tiêu nghề nghiệp lâu dài của bạn trong ngành Nhân sự là gì?)
  • How do you plan to continue developing your HR skills? (Bạn dự định phát triển các kỹ năng Nhân sự của mình như thế nào trong tương lai?)
  • What motivates you to pursue a career in Human Resources? (Điều gì thúc đẩy bạn theo đuổi sự nghiệp trong ngành Nhân sự?)
các câu hỏi phỏng vấn tiếng anh ngành nhân sự thường gặp

2. Cách trả lời câu hỏi phỏng vấn tiếng Anh ngành nhân sự

2.1. Can you tell us about yourself?

Cách trả lời: Mở đầu bằng thông tin cá nhân → Tóm tắt kinh nghiệm làm việc → Nêu kỹ năng nổi bật liên quan đến HR → Kết thúc bằng mục tiêu nghề nghiệp.

Ví dụ:
"I have over 5 years of experience in Human Resources, with a focus on recruitment and employee relations. I have successfully handled end-to-end recruitment processes, as well as implemented employee retention programs that resulted in a 20% reduction in turnover at my previous job. I am looking for an opportunity where I can use my skills in recruitment and HR strategy to help grow and improve the workforce at your company."

(Tôi có hơn 5 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực Nhân sự, tập trung vào tuyển dụng và quan hệ nhân viên. Tôi đã thành công trong việc quản lý quy trình tuyển dụng toàn diện, cũng như triển khai các chương trình giữ chân nhân viên dẫn đến việc giảm tỷ lệ nghỉ việc 20% tại công ty trước đây. Tôi đang tìm kiếm một cơ hội để sử dụng các kỹ năng của mình trong tuyển dụng và chiến lược Nhân sự để giúp công ty phát triển và cải thiện nguồn nhân lực.)

Xem thêm: Phỏng vấn tiếng Anh IT: Các câu hỏi thường gặp và cách trả lời

2.2. What were your main responsibilities in your previous role?

Cách trả lời: Tóm tắt vị trí → Liệt kê trách nhiệm chính → Đưa ra thành tựu cụ thể.

Ví dụ:
"As an HR Specialist at XYZ Company, my main responsibilities included managing the recruitment process, overseeing employee benefits, and handling performance management. One of my key accomplishments was introducing a new onboarding program that reduced the time to full productivity for new hires by 25%."

(Là một chuyên viên Nhân sự tại công ty XYZ, trách nhiệm chính của tôi bao gồm quản lý quy trình tuyển dụng, giám sát các phúc lợi cho nhân viên và xử lý các vấn đề về quản lý hiệu suất. Một trong những thành tựu lớn của tôi là giới thiệu chương trình đào tạo nhân viên mới giúp giảm thời gian đạt hiệu quả công việc đầy đủ của nhân viên mới xuống 25%.)

Cách trả lời câu hỏi phỏng vấn tiếng Anh ngành nhân sự

2.3. What HR tools or systems are you proficient in?

Cách trả lời: Liệt kê công cụ → Mô tả cách sử dụng → Minh chứng hiệu quả.

Ví dụ:
"I am proficient in using BambooHR, Workday, and ADP. At my previous job, I used BambooHR for managing employee data and streamlining the recruitment process, resulting in a 30% reduction in hiring time. I also utilized Workday for performance reviews and ADP for payroll management, ensuring accurate and timely payroll processing."

(Tôi thành thạo sử dụng BambooHR, Workday và ADP. Tại công việc trước đây, tôi đã sử dụng BambooHR để quản lý dữ liệu nhân viên và tối ưu hóa quy trình tuyển dụng, giúp giảm 30% thời gian tuyển dụng. Tôi cũng đã sử dụng Workday cho các đánh giá hiệu suất và ADP cho việc quản lý lương, đảm bảo quy trình trả lương chính xác và kịp thời.)

Xem thêm: Khóa học tiếng Anh chuyên ngành Nhân sự

2.4. How would you handle a conflict between employees?

Phương pháp STAR:

  • Situation: Mô tả tình huống.

  • Task: Nêu nhiệm vụ của bạn.

  • Action: Giải thích cách bạn xử lý.

  • Result: Đưa ra kết quả đạt được.

Ví dụ:
"In my previous role, I dealt with a situation where two employees had a disagreement over shared project responsibilities. My task was to mediate the conflict and ensure a resolution. I organized a meeting where both employees could voice their concerns and worked with them to clarify roles and expectations. As a result, the employees were able to collaborate more effectively, and the project was delivered successfully ahead of schedule."

(Trong công việc trước đây, tôi đã xử lý một tình huống khi hai nhân viên có mâu thuẫn về trách nhiệm công việc trong một dự án chung. Nhiệm vụ của tôi là hòa giải xung đột và đảm bảo một giải pháp hợp lý. Tôi đã tổ chức một cuộc họp để cả hai nhân viên có thể chia sẻ những lo ngại của mình và làm việc với họ để làm rõ vai trò và kỳ vọng. Kết quả là, họ có thể hợp tác hiệu quả hơn và dự án đã hoàn thành thành công trước thời hạn.)

gợi ý trả lời câu hỏi phỏng vấn tiếng Anh ngành nhân sự

2.5. Where do you see yourself in 5 years?

Cách trả lời: Nêu định hướng ngắn hạn → Kết hợp với tầm nhìn dài hạn → Liên kết với giá trị công ty.

Ví dụ:
"In the next 5 years, I see myself taking on a leadership role within HR, possibly as an HR Manager or Director, where I can contribute strategically to workforce planning and employee development. I am particularly passionate about creating a positive work environment, which aligns with your company’s commitment to fostering a culture of engagement and innovation."

(Trong 5 năm tới, tôi thấy mình sẽ đảm nhận vai trò lãnh đạo trong lĩnh vực Nhân sự, có thể là Giám đốc hoặc Quản lý Nhân sự, nơi tôi có thể đóng góp chiến lược vào việc lập kế hoạch nguồn nhân lực và phát triển nhân viên. Tôi đặc biệt đam mê việc tạo ra một môi trường làm việc tích cực, điều này hoàn toàn phù hợp với cam kết của công ty trong việc xây dựng một nền văn hóa gắn kết và sáng tạo.)

Đăng ký test

3. Một số từ vựng hỗ trợ phỏng vấn tiếng Anh ngành nhân sự

Trong ngành Nhân sự, việc sử dụng đúng từ vựng là rất quan trọng để thể hiện sự chuyên nghiệp và khả năng giao tiếp tốt. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Nhân sự thông dụng mà bạn có thể sử dụng trong buổi phỏng vấn:

Recruitment (Tuyển dụng)

  • Candidate (Ứng viên)
  • Job vacancy (Vị trí tuyển dụng)
  • Screening (Sàng lọc hồ sơ)
  • Interview (Phỏng vấn)
  • Onboarding (Đào tạo nhân viên mới)
  • Hiring process (Quy trình tuyển dụng)
  • Talent acquisition (Thu hút nhân tài)
  • Job description (Mô tả công việc)

Employee Relations (Quan hệ nhân viên)

  • Employee engagement (Gắn kết nhân viên)
  • Workplace culture (Văn hóa nơi làm việc)
  • Employee satisfaction (Sự hài lòng của nhân viên)
    Conflict resolution (Giải quyết xung đột)
  • Grievance (Phàn nàn)
  • Team collaboration (Hợp tác nhóm)

Performance Management (Quản lý hiệu suất)

  • Performance review (Đánh giá hiệu suất)
  • KPIs (Key Performance Indicators) (Chỉ số hiệu suất chính)
  • Appraisal (Đánh giá)
  • Feedback (Phản hồi)
  • Goal setting (Thiết lập mục tiêu)
  • Underperformance (Hiệu suất kém)
  • Employee development (Phát triển nhân viên)

Compensation and Benefits (Phúc lợi và đãi ngộ)

  • Salary (Lương)
  • Bonus (Thưởng)
  • Benefits package (Gói phúc lợi)
  • Health insurance (Bảo hiểm y tế)
  • Retirement plan (Kế hoạch hưu trí)
  • Payroll (Tiền lương)
  • Stock options (Lựa chọn cổ phiếu)

Xem thêm: 1000+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH CHO NGƯỜI ĐI LÀM

Training and Development (Đào tạo và phát triển)

  • Training program (Chương trình đào tạo)
  • Development plan (Kế hoạch phát triển)
  • Career progression (Tiến bộ nghề nghiệp)
  • Mentoring (Hướng dẫn)
  • Coaching (Huấn luyện)
  • Skill development (Phát triển kỹ năng)
  • Learning management system (LMS) (Hệ thống quản lý học tập)

ĐĂNG KÝ NHẬN TÀI LIỆU

Để vượt qua phỏng vấn tiếng Anh ngành nhân sự một cách tự tin và hiệu quả, việc trang bị cho mình vốn từ vựng và kỹ năng giao tiếp là điều không thể thiếu. Nếu bạn đang tìm kiếm một khóa học tiếng Anh giao tiếp online để nâng cao khả năng giao tiếp và tự tin trong các buổi phỏng vấn, hãy tham gia khóa học tại Langmaster. Với phương pháp học tập linh hoạt và các bài giảng chuyên sâu, Langmaster sẽ giúp bạn cải thiện nhanh chóng kỹ năng tiếng Anh, đặc biệt là trong môi trường công sở và phỏng vấn. Đăng ký ngay hôm nay để bắt đầu hành trình chinh phục các cơ hội nghề nghiệp quốc tế!

>> ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH

Trung tâm tiếng Anh giao tiếp Langmaster

Trung tâm tiếng Anh giao tiếp Langmaster

Langmaster là trung tâm tiếng Anh giao tiếp DUY NHẤT trên thị trường cam kết chuẩn đầu ra theo CEFR. Không chỉ dừng lại ở việc đào tạo tiếng Anh, chúng tôi muốn truyền cảm hứng cho học viên, thay đổi niềm tin và thói quen để trở thành những người thành đạt có trách nhiệm với gia đình và xã hội!

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP ONLINE

  • Học theo nhóm (8-10 người), môi trường học tương tác và giao tiếp liên tục.
  • Giáo viên đạt tối thiểu 7.0 IELTS/900 TOEIC.
  • Học online chất lượng như offline.
  • Chi phí tương đối, chất lượng tuyệt đối.
  • Kiểm tra đầu vào, đầu ra và tư vấn lộ trình miễn phí

Chi tiết

null

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM

  • Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
  • 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
  • X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
  • Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng

Chi tiết


Bài viết khác